Trắc nghiệm Thực vật KHTN 6 Chân trời sáng tạo

218 109 lượt tải
Lớp: Lớp 6
Môn: KHTN
Bộ sách: Cánh diều
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 9 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ Trắc nghiệm KHTN 6 Chân trời sáng tạo (cả năm) có đáp án

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    1 K 480 lượt tải
    150.000 ₫
    150.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm KHTN 6 Chân trời sáng tạo (cả năm kèm lời giải chi tiết) mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm KHTN lớp 6.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(218 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
I.7. Bài t p v th c v t
Câu 1. Tính đa d ng c a th c v t đ c bi u hi n đi u nào sau đây ? ượ
A. S l ng các loài. ượ
B. S l ng các cá th trong m i loài. ượ
C. Môi tr ng s ng c a m i loài.ườ
D. T t c các ph ng án đ a ra. ươ ư
Câu 2. Vi t Nam đã phát hi n bao nhiêu loài th c v t:
A. Kho ng 12 000 loài
B. Kho ng 13 000 loài
C. Kho ng 14 000 loài
D. Kho ng 15 000 loài
Câu 3. Th c v t s ng nh ng n i nào trên trái đ t ơ
A. Trên c n, d i n c, đ m l y ướ ướ
B. Đ i núi, trung du, đ ng b ng
C. Sa m c, hàn đ i, ôn đ i, nhi t đ i
D. C ba đáp án trên đ u đúng
Câu 4. T i sao hoang m c r t ít th c v t s ng
A. Khí h u kh c nghi t
B. Môi tr ng s ng ch có sa m c cátườ
C. M a ítư
D. C ba đáp án trên đ u đúng
Câu 5. Gi i th c v t đ c chia thành m y nhóm chính ượ
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
Câu 6. Gi i th c v t đ c chia thành m y nhóm chính ượ
A. 2
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B. 3
C. 4
D. 5
Câu 7. Th c v t có m ch đ c chia thành m y nhóm chính ượ
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
Câu 8. Trong các ngành th c v t hi n có, ngành nào bao g m các đ i di n có
t ch c c th hoàn thi n nh t? ơ
A. Ngành H t tr n.
B. Ngành H t kín.
C. Ngành D ng x .ươ
D. Ngành Rêu.
Câu 9. S khác bi t c a rêu v i các th c v t khác là :
A. Nh
B. S ng n i m t ơ ướ
C. Thân ch a có m ch d n và ch a phân nhánh; ch a có r chính th cư ư ư
D. C ba đáp án trên đ u đúng
Câu 10. Rêu là nhóm th c v t:
A. B c cao, s ng trên c n đ u tiên, không có m ch d n.
B. B c cao, s ng trên c n,có m ch d n.
C. B c th p , s ng trên c n đ u tiên, không có m ch d n.
D. B c th p, s ng trên c n đ u tiên, có m ch d n.
Câu 11. Đ i di n c a nhóm Rêu là:
A. D ng xươ
B. Cây v n tu ế
C. Rêu t ngườ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. Cây x ng r ngươ
Câu 12. Ch n nh ng đ c đi m nào đúng v i rêu:
A. C th c u t o đ n bàoơ ơ
B. Sinh s n b ng h t
C. Ch a có r th t, ch a có m ch d n, có d ng câyư ư
D. C ba đáp án trên đ u đúng
Câu 13. Môi tr ng s ng c a rêuườ
A. N i m tơ ướ
B. N i khô ráoơ
C. D i n cướ ướ
D. C ba đáp án đ u đúng
Câu 14. D ng x là nhóm th c v tươ
A. Có m ch, không h t
B. Có m ch, có h t
C. Không m ch, không h t
D. Không m ch, không h t
Câu 15. Nhóm th c v t là đ i di n c a nhóm d ng x ươ
A. Cây d ng x , c b , lông culi, x ng r ngươ ươ
B. Cây d ng x , c lau, lông culi, bèo tâyươ
C. Cây d ng x , c b , lông culi, bèo tâyươ
D. Cây d ng x , c b , lông culi, bèo ongươ
Câu 16. C quan sinh d ng c a d ng x là:ơ ưỡ ươ
A. R gi , thân và lá ch a có m ch d n ư
B. R th t, thân và lá có m ch d n
C. R c c, thân g , lá kim
D. R gi , thân và lá có m ch d n
Câu 17. Ch c năng h m ch d n c a d ng x ươ
A. Trao đ i ch t v i môi tr ng ườ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B. B o v c th ơ
C. V n chuy n n c và các ch t trong cây ướ
D. Sinh s n
Câu 18. Nhóm th c v t là th c v t b c cao, có m ch, có h t, h t n m l trên
noãn
A. D ng xươ
B. Rêu
C. H t tr n
D. H t kín
Câu 19. C quan sinh d ng c a h t tr n là:ơ ưỡ
A. R gi , thân và lá ch a có m ch d n ư
B. R gi , thân và lá có m ch d n
C. R th t , thân g , lá kim
D. R gi , thân và lá có m ch d n
Câu 20. Cây thông là cây h t tr n vì:
A. H t không có v bên ngoài
B. H t không n m trong qu mà bên ngoài qu
C. H t n m trên các v y (lá noãn) ch a khép kín c a nón cái ư
D. C ba đáp án trên đ u đúng
Câu 21. Đ i di n c a nhóm H t kín là:
A. D ng xươ
B. Cây v n tu ế
C. Rêu t ngườ
D. Cây x ng r ngươ
Câu 22. Trong nh ng nhóm cây sau đây, nhóm g m các cây thu c ngành H t
kín là
A. Cây d ng x , cây hoa h ng, cây i, cây rêu.ươ
B. Cây nhãn, cây hoa li, cây bèo t m, cây v n tu . ế
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. Cây b i, cây táo, cây h ng xiêm, cây lúa.ưở
D. Cây thông, cây rêu, cây lúa, cây rau mu ng.
Câu 23. C quan sinh s n c a nhóm h t kín làơ
A. Thân, r .
B. Lá, r .
C. Hoa.
D. Nón.
Câu 24. Hi n t ng h t đ c bao b c trong qu có ý nghĩa thích nghi nh th ượ ượ ư ế
nào?
A. Giúp d tr các ch t dinh d ng nuôi h t khi chúng n y m m. ưỡ
B. Giúp các ch t dinh d ng d tr trong h t không b th t thoát ra ngoài. ưỡ
C. Giúp h t đ c b o v t t h n, tăng c h i duy trì nòi gi ng. ượ ơ ơ
D. T t c các ph ng án đ a ra. ươ ư
Câu 25. Nhóm nào đa d ng nh t?
A. Rêu
B. D ng xưỡ
C. H t tr n
D. H t kín
Câu 26. Trong các nhóm th c v t d i đây, nhóm nào xu t hi n sau cùng? ướ
A. Rêu.
B. H t tr n.
C. H t kín.
D. D ng x .ươ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) I.7. Bài tập v t ề hực vật
Câu 1. Tính đa d ng c ạ a ủ th c v ự t ậ đư c bi ợ u hi ể n ệ đi ở u nào s ề au đây ? A. Số lư ng ợ các loài. B. Số lư ng các ợ cá th t ể rong m i ỗ loài. C. Môi trư ng ờ sống c a m ủ ỗi loài. D. T t ấ c các ả phư ng án đ ơ a ư ra. Câu 2. Ở Vi t
ệ Nam đã phát hi n bao nhi ệ êu loài th c v ự t ậ : A. Kho ng 12 000 l ả oài B. Kho ng ả 13 000 loài C. Kho ng ả 14 000 loài D. Kho ng 15 000 l ả oài Câu 3. Th c v ự t ậ sống nh ở ng n ữ i ơ nào trên trái đ t ấ A. Trên c n, d ạ ư i ớ nư c, đ ớ ầm lầy
B. Đồi núi, trung du, đ ng b ồ ng ằ C. Sa m c, ạ hàn đ i ớ , ôn đ i ớ , nhi t ệ đ i ớ
D. Cả ba đáp án trên đ u đúng ề Câu 4. T i ạ sao hoang m ở c ạ rất ít th c v ự t ậ s ng ố A. Khí h u kh ậ c ắ nghi t ệ B. Môi trư ng ờ sống ch có s ỉ a m c cát ạ C. Mưa ít
D. Cả ba đáp án trên đ u đúng ề Câu 5. Gi i ớ th c v ự t ậ đư c chi ợ a thành m y nhóm ấ chính A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 Câu 6. Gi i ớ th c v ự t ậ đư c chi ợ a thành m y nhóm ấ chính A. 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) B. 3 C. 4 D. 5 Câu 7. Th c v ự t ậ có m ch đ ạ ư c ợ chia thành m y nhóm ấ chính A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
Câu 8. Trong các ngành th c v ự t
ậ hiện có, ngành nào bao gồm các đ i ạ diện có tổ ch c ứ c t ơ h hoàn ể thi n nh ệ t ấ ? A. Ngành H t ạ tr n. ầ B. Ngành H t ạ kín. C. Ngành Dư ng x ơ . ỉ D. Ngành Rêu. Câu 9. S khác bi ự ệt c a r ủ êu v i ớ các th c v ự t ậ khác là : A. Nh bé ỏ B. Sống n ở i ơ ẩm ư t ớ C. Thân ch a ư có m ch ạ d n và ẫ ch a phân nhánh; ư ch a ư có r chí ễ nh th c ứ
D. Cả ba đáp án trên đ u đúng ề
Câu 10. Rêu là nhóm th c ự v t ậ : A. B c ậ cao, sống trên c n ạ đ u t ầ iên, không có m ch d ạ n. ẫ B. B c cao, ậ sống trên c n,có m ạ ch ạ d n. ẫ C. B c t ậ hấp , sống trên c n ạ đ u t ầ iên, không có m ch d ạ n. ẫ D. B c ậ th p, s ấ ống trên c n đ ạ u t ầ iên, có m ch ạ d n. ẫ Câu 11. Đ i ạ di n c ệ a nhóm ủ Rêu là: A. Dư ng x ơ ỉ B. Cây v n t ạ uế C. Rêu tư ng ờ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) D. Cây xư ng ơ rồng Câu 12. Ch n nh ọ ng ữ đ c đi ặ m ể nào đúng v i ớ rêu: A. C t ơ hể c u t ấ o ạ đ n bào ơ B. Sinh s n b ả ng ằ h t ạ C. Chưa có r t ễ h t ậ , ch a ư có m ch ạ d n, có d ẫ ng ạ cây
D. Cả ba đáp án trên đ u đúng ề Câu 13. Môi trư ng s ờ ống c a ủ rêu A. N i ơ m ẩ ư t ớ B. N i ơ khô ráo C. Dư i ớ nư c ớ
D. Cả ba đáp án đ u đúng ề Câu 14. Dư ng x ơ ỉ là nhóm th c v ự t ậ A. Có m ch, ạ không h t ạ B. Có m ch, có ạ h t ạ C. Không m ch, ạ không h t ạ D. Không m ch, không h ạ t ạ Câu 15. Nhóm th c v ự t ậ là đ i ạ di n c ệ a nhóm ủ dư ng ơ xỉ A. Cây dư ng ơ x , c ỉ b ỏ , l ợ ông culi, xư ng ơ r ng ồ B. Cây dư ng x ơ , c ỉ l ỏ au, lông culi, bèo tây C. Cây dư ng x ơ , c ỉ b ỏ , ợ lông culi, bèo tây D. Cây dư ng ơ x , c ỉ b ỏ , l ợ ông culi, bèo ong Câu 16. C quan ơ sinh dư ng c ỡ a ủ dư ng x ơ l ỉ à: A. R gi ễ , ả thân và lá ch a ư có m ch d ạ n ẫ B. Rễ th t ậ , thân và lá có m ch d ạ n ẫ C. Rễ c c, t ọ hân gỗ, lá kim D. R gi ễ , ả thân và lá có m ch ạ d n ẫ Câu 17. Ch c ứ năng h m ệ ch d ạ n c ẫ a d ủ ư ng ơ xỉ A. Trao đổi chất v i ớ môi trư ng ờ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) B. B o v ả ệ c t ơ hể C. V n chuy ậ n ể nư c và các ớ ch t ấ trong cây D. Sinh s n ả Câu 18. Nhóm th c v ự t ậ là th c ự v t ậ b c ậ cao, có m ch, ạ có h t ạ , h t ạ n m ằ l t ộ rên noãn A. Dư ng x ơ ỉ B. Rêu C. H t ạ tr n ầ D. H t ạ kín Câu 19. C quan ơ sinh dư ng c ỡ a ủ h t ạ tr n l ầ à: A. R gi ễ , ả thân và lá ch a ư có m ch d ạ n ẫ B. Rễ gi , t ả hân và lá có m ch d ạ n ẫ C. Rễ th t ậ , thân gỗ, lá kim D. R gi ễ , ả thân và lá có m ch ạ d n ẫ
Câu 20. Cây thông là cây h t ạ tr n vì ầ : A. H t
ạ không có vỏ bên ngoài B. H t ạ không n m ằ trong qu m ả à bên ngoài quả C. H t ạ n m ằ trên các v y ả (lá noãn) ch a ư khép kín c a nón cái ủ
D. Cả ba đáp án trên đ u đúng ề Câu 21. Đ i ạ di n c ệ a ủ nhóm H t ạ kín là: A. Dư ng x ơ ỉ B. Cây v n t ạ uế C. Rêu tư ng ờ D. Cây xư ng ơ rồng Câu 22. Trong nh ng
ữ nhóm cây sau đây, nhóm gồm các cây thu c ngành H ộ t ạ kín là A. Cây dư ng ơ x , cây hoa h ỉ ồng, cây ổi, cây rêu.
B. Cây nhãn, cây hoa li, cây bèo t m ấ , cây v n t ạ u . ế M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo