Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) I.7. Bài tập v t ề hực vật
Câu 1. Tính đa d ng c ạ a ủ th c v ự t ậ đư c bi ợ u hi ể n ệ đi ở u nào s ề au đây ? A. Số lư ng ợ các loài. B. Số lư ng các ợ cá th t ể rong m i ỗ loài. C. Môi trư ng ờ sống c a m ủ ỗi loài. D. T t ấ c các ả phư ng án đ ơ a ư ra. Câu 2. Ở Vi t
ệ Nam đã phát hi n bao nhi ệ êu loài th c v ự t ậ : A. Kho ng 12 000 l ả oài B. Kho ng ả 13 000 loài C. Kho ng ả 14 000 loài D. Kho ng 15 000 l ả oài Câu 3. Th c v ự t ậ sống nh ở ng n ữ i ơ nào trên trái đ t ấ A. Trên c n, d ạ ư i ớ nư c, đ ớ ầm lầy
B. Đồi núi, trung du, đ ng b ồ ng ằ C. Sa m c, ạ hàn đ i ớ , ôn đ i ớ , nhi t ệ đ i ớ
D. Cả ba đáp án trên đ u đúng ề Câu 4. T i ạ sao hoang m ở c ạ rất ít th c v ự t ậ s ng ố A. Khí h u kh ậ c ắ nghi t ệ B. Môi trư ng ờ sống ch có s ỉ a m c cát ạ C. Mưa ít
D. Cả ba đáp án trên đ u đúng ề Câu 5. Gi i ớ th c v ự t ậ đư c chi ợ a thành m y nhóm ấ chính A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 Câu 6. Gi i ớ th c v ự t ậ đư c chi ợ a thành m y nhóm ấ chính A. 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) B. 3 C. 4 D. 5 Câu 7. Th c v ự t ậ có m ch đ ạ ư c ợ chia thành m y nhóm ấ chính A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
Câu 8. Trong các ngành th c v ự t
ậ hiện có, ngành nào bao gồm các đ i ạ diện có tổ ch c ứ c t ơ h hoàn ể thi n nh ệ t ấ ? A. Ngành H t ạ tr n. ầ B. Ngành H t ạ kín. C. Ngành Dư ng x ơ . ỉ D. Ngành Rêu. Câu 9. S khác bi ự ệt c a r ủ êu v i ớ các th c v ự t ậ khác là : A. Nh bé ỏ B. Sống n ở i ơ ẩm ư t ớ C. Thân ch a ư có m ch ạ d n và ẫ ch a phân nhánh; ư ch a ư có r chí ễ nh th c ứ
D. Cả ba đáp án trên đ u đúng ề
Câu 10. Rêu là nhóm th c ự v t ậ : A. B c ậ cao, sống trên c n ạ đ u t ầ iên, không có m ch d ạ n. ẫ B. B c cao, ậ sống trên c n,có m ạ ch ạ d n. ẫ C. B c t ậ hấp , sống trên c n ạ đ u t ầ iên, không có m ch d ạ n. ẫ D. B c ậ th p, s ấ ống trên c n đ ạ u t ầ iên, có m ch ạ d n. ẫ Câu 11. Đ i ạ di n c ệ a nhóm ủ Rêu là: A. Dư ng x ơ ỉ B. Cây v n t ạ uế C. Rêu tư ng ờ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) D. Cây xư ng ơ rồng Câu 12. Ch n nh ọ ng ữ đ c đi ặ m ể nào đúng v i ớ rêu: A. C t ơ hể c u t ấ o ạ đ n bào ơ B. Sinh s n b ả ng ằ h t ạ C. Chưa có r t ễ h t ậ , ch a ư có m ch ạ d n, có d ẫ ng ạ cây
D. Cả ba đáp án trên đ u đúng ề Câu 13. Môi trư ng s ờ ống c a ủ rêu A. N i ơ m ẩ ư t ớ B. N i ơ khô ráo C. Dư i ớ nư c ớ
D. Cả ba đáp án đ u đúng ề Câu 14. Dư ng x ơ ỉ là nhóm th c v ự t ậ A. Có m ch, ạ không h t ạ B. Có m ch, có ạ h t ạ C. Không m ch, ạ không h t ạ D. Không m ch, không h ạ t ạ Câu 15. Nhóm th c v ự t ậ là đ i ạ di n c ệ a nhóm ủ dư ng ơ xỉ A. Cây dư ng ơ x , c ỉ b ỏ , l ợ ông culi, xư ng ơ r ng ồ B. Cây dư ng x ơ , c ỉ l ỏ au, lông culi, bèo tây C. Cây dư ng x ơ , c ỉ b ỏ , ợ lông culi, bèo tây D. Cây dư ng ơ x , c ỉ b ỏ , l ợ ông culi, bèo ong Câu 16. C quan ơ sinh dư ng c ỡ a ủ dư ng x ơ l ỉ à: A. R gi ễ , ả thân và lá ch a ư có m ch d ạ n ẫ B. Rễ th t ậ , thân và lá có m ch d ạ n ẫ C. Rễ c c, t ọ hân gỗ, lá kim D. R gi ễ , ả thân và lá có m ch ạ d n ẫ Câu 17. Ch c ứ năng h m ệ ch d ạ n c ẫ a d ủ ư ng ơ xỉ A. Trao đổi chất v i ớ môi trư ng ờ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) B. B o v ả ệ c t ơ hể C. V n chuy ậ n ể nư c và các ớ ch t ấ trong cây D. Sinh s n ả Câu 18. Nhóm th c v ự t ậ là th c ự v t ậ b c ậ cao, có m ch, ạ có h t ạ , h t ạ n m ằ l t ộ rên noãn A. Dư ng x ơ ỉ B. Rêu C. H t ạ tr n ầ D. H t ạ kín Câu 19. C quan ơ sinh dư ng c ỡ a ủ h t ạ tr n l ầ à: A. R gi ễ , ả thân và lá ch a ư có m ch d ạ n ẫ B. Rễ gi , t ả hân và lá có m ch d ạ n ẫ C. Rễ th t ậ , thân gỗ, lá kim D. R gi ễ , ả thân và lá có m ch ạ d n ẫ
Câu 20. Cây thông là cây h t ạ tr n vì ầ : A. H t
ạ không có vỏ bên ngoài B. H t ạ không n m ằ trong qu m ả à bên ngoài quả C. H t ạ n m ằ trên các v y ả (lá noãn) ch a ư khép kín c a nón cái ủ
D. Cả ba đáp án trên đ u đúng ề Câu 21. Đ i ạ di n c ệ a ủ nhóm H t ạ kín là: A. Dư ng x ơ ỉ B. Cây v n t ạ uế C. Rêu tư ng ờ D. Cây xư ng ơ rồng Câu 22. Trong nh ng
ữ nhóm cây sau đây, nhóm gồm các cây thu c ngành H ộ t ạ kín là A. Cây dư ng ơ x , cây hoa h ỉ ồng, cây ổi, cây rêu.
B. Cây nhãn, cây hoa li, cây bèo t m ấ , cây v n t ạ u . ế M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Thực vật KHTN 6 Chân trời sáng tạo
218
109 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm KHTN 6 Chân trời sáng tạo (cả năm kèm lời giải chi tiết) mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm KHTN lớp 6.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(218 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN KHTN
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
I.7. Bài t p v th c v tậ ề ự ậ
Câu 1. Tính đa d ng c a th c v t đ c bi u hi n đi u nào sau đây ?ạ ủ ự ậ ượ ể ệ ở ề
A. S l ng các loài.ố ượ
B. S l ng các cá th trong m i loài.ố ượ ể ỗ
C. Môi tr ng s ng c a m i loài.ườ ố ủ ỗ
D. T t c các ph ng án đ a ra.ấ ả ươ ư
Câu 2. Vi t Nam đã phát hi n bao nhiêu loài th c v t:Ở ệ ệ ự ậ
A. Kho ng 12 000 loàiả
B. Kho ng 13 000 loàiả
C. Kho ng 14 000 loàiả
D. Kho ng 15 000 loàiả
Câu 3. Th c v t s ng nh ng n i nào trên trái đ tự ậ ố ở ữ ơ ấ
A. Trên c n, d i n c, đ m l yạ ướ ướ ầ ầ
B. Đ i núi, trung du, đ ng b ngồ ồ ằ
C. Sa m c, hàn đ i, ôn đ i, nhi t đ iạ ớ ớ ệ ớ
D. C ba đáp án trên đ u đúngả ề
Câu 4. T i sao hoang m c r t ít th c v t s ngạ ở ạ ấ ự ậ ố
A. Khí h u kh c nghi tậ ắ ệ
B. Môi tr ng s ng ch có sa m c cátườ ố ỉ ạ
C. M a ítư
D. C ba đáp án trên đ u đúngả ề
Câu 5. Gi i th c v t đ c chia thành m y nhóm chínhớ ự ậ ượ ấ
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
Câu 6. Gi i th c v t đ c chia thành m y nhóm chínhớ ự ậ ượ ấ
A. 2
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B. 3
C. 4
D. 5
Câu 7. Th c v t có m ch đ c chia thành m y nhóm chínhự ậ ạ ượ ấ
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
Câu 8. Trong các ngành th c v t hi n có, ngành nào bao g m các đ i di n có ự ậ ệ ồ ạ ệ
t ch c c th hoàn thi n nh t?ổ ứ ơ ể ệ ấ
A. Ngành H t tr n.ạ ầ
B. Ngành H t kín.ạ
C. Ngành D ng x .ươ ỉ
D. Ngành Rêu.
Câu 9. S khác bi t c a rêu v i các th c v t khác là :ự ệ ủ ớ ự ậ
A. Nh béỏ
B. S ngố n i m tở ơ ẩ ướ
C. Thân ch a có m ch d n và ch a phân nhánh; ch a có r chính th cư ạ ẫ ư ư ễ ứ
D. C ba đáp án trên đ u đúngả ề
Câu 10. Rêu là nhóm th c v t:ự ậ
A. B c cao, s ng trên c n đ u tiên, không có m ch d n.ậ ố ạ ầ ạ ẫ
B. B c cao, s ng trên c n,có m ch d n.ậ ố ạ ạ ẫ
C. B c th p , s ng trên c n đ u tiên, không có m ch d n.ậ ấ ố ạ ầ ạ ẫ
D. B c th p, s ng trên c n đ u tiên, có m ch d n.ậ ấ ố ạ ầ ạ ẫ
Câu 11. Đ i di n c a nhóm Rêu là:ạ ệ ủ
A. D ng xươ ỉ
B. Cây v n tuạ ế
C. Rêu t ngườ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
D. Cây x ng r ngươ ồ
Câu 12. Ch n nh ng đ c đi m nào đúng v i rêu:ọ ữ ặ ể ớ
A. C th c u t o đ n bàoơ ể ấ ạ ơ
B. Sinh s n b ng h tả ằ ạ
C. Ch a có r th t, ch a có m ch d n, có d ng câyư ễ ậ ư ạ ẫ ạ
D. C ba đáp án trên đ u đúngả ề
Câu 13. Môi tr ng s ng c a rêuườ ố ủ
A. N i m tơ ẩ ướ
B. N i khô ráoơ
C. D i n cướ ướ
D. C ba đáp án đ u đúngả ề
Câu 14. D ng x là nhóm th c v tươ ỉ ự ậ
A. Có m ch, không h tạ ạ
B. Có m ch, có ạ h tạ
C. Không m ch, không h tạ ạ
D. Không m ch, không h tạ ạ
Câu 15. Nhóm th c v t là đ i di n c a nhóm d ng xự ậ ạ ệ ủ ươ ỉ
A. Cây d ng x , c b , lông culi, x ng r ngươ ỉ ỏ ợ ươ ồ
B. Cây d ng x , c lau, lông culi, bèo tâyươ ỉ ỏ
C. Cây d ng x , c b , lông culi, bèo tâyươ ỉ ỏ ợ
D. Cây d ng x , c b , lông culi, bèo ongươ ỉ ỏ ợ
Câu 16. C quan sinh d ng c a d ng x là:ơ ưỡ ủ ươ ỉ
A. R gi , thân và lá ch a có m ch d nễ ả ư ạ ẫ
B. R th t, thân và lá có m ch d nễ ậ ạ ẫ
C. R c c, thân g , lá kimễ ọ ỗ
D. R gi , thân và lá có m ch d nễ ả ạ ẫ
Câu 17. Ch c năng h m ch d n c a d ng xứ ệ ạ ẫ ủ ươ ỉ
A. Trao đ i ch t v i môi tr ngổ ấ ớ ườ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B. B o v c thả ệ ơ ể
C. V n chuy n n c và các ch t trong câyậ ể ướ ấ
D. Sinh s nả
Câu 18. Nhóm th c v t là th c v t b c cao, có m ch, có h t, h t n m l trên ự ậ ự ậ ậ ạ ạ ạ ằ ộ
noãn
A. D ng xươ ỉ
B. Rêu
C. H t tr nạ ầ
D. H t kínạ
Câu 19. C quan sinh d ng c a h t tr n là:ơ ưỡ ủ ạ ầ
A. R gi , thân và lá ch a có m ch d nễ ả ư ạ ẫ
B. R gi , thân và lá có m ch d nễ ả ạ ẫ
C. R th t , thân g , lá kimễ ậ ỗ
D. R gi , thân và lá có m ch d nễ ả ạ ẫ
Câu 20. Cây thông là cây h t tr n vì:ạ ầ
A. H t không có v bên ngoàiạ ỏ
B. H t không n m trong qu mà bên ngoài quạ ằ ả ả
C. H t n m trên các v y (lá noãn) ch a khép kín c a nón cáiạ ằ ả ư ủ
D. C ba đáp án trên đ u đúngả ề
Câu 21. Đ i di n c a nhóm H t kín là:ạ ệ ủ ạ
A. D ng xươ ỉ
B. Cây v n tuạ ế
C. Rêu t ngườ
D. Cây x ng r ngươ ồ
Câu 22. Trong nh ng nhóm cây sau đây, nhóm g m các cây thu c ngành H t ữ ồ ộ ạ
kín là
A. Cây d ng x , cây hoa h ng, cây i, cây rêu.ươ ỉ ồ ổ
B. Cây nhãn, cây hoa li, cây bèo t m, cây v n tu .ấ ạ ế
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C. Cây b i, cây táo, cây h ng xiêm, cây lúa.ưở ồ
D. Cây thông, cây rêu, cây lúa, cây rau mu ng.ố
Câu 23. C quan sinh s n c a nhóm h t kín làơ ả ủ ạ
A. Thân, r .ễ
B. Lá, r .ễ
C. Hoa.
D. Nón.
Câu 24. Hi n t ng h t đ c bao b c trong qu có ý nghĩa thích nghi nh thệ ượ ạ ượ ọ ả ư ế
nào?
A. Giúp d tr các ch t dinh d ng nuôi h t khi chúng n y m m.ự ữ ấ ưỡ ạ ả ầ
B. Giúp các ch t dinh d ng d tr trong h t không b th t thoát ra ngoài.ấ ưỡ ự ữ ạ ị ấ
C. Giúp h t đ c b o v t t h n, tăng c h i duy trì nòi gi ng.ạ ượ ả ệ ố ơ ơ ộ ố
D. T t c các ph ng án đ a ra.ấ ả ươ ư
Câu 25. Nhóm nào đa d ng nh t?ạ ấ
A. Rêu
B. D ng xưỡ ỉ
C. H t tr nạ ầ
D. H t kínạ
Câu 26. Trong các nhóm th c v t d i đây, nhóm nào xu t hi n sau cùng?ự ậ ướ ấ ệ
A. Rêu.
B. H t tr n.ạ ầ
C. H t kín.ạ
D. D ng x .ươ ỉ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ