Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Ôn t p ch ậ ư ng 8 ơ Câu 1. Tốc đ gi
ộ a tăng dân số nhanh, quy mô dân số th gi ế i ớ ngày càng l n l ớ à do A. tỉ lệ sinh gi m ả . B. tỉ lệ t vong gi ử m ả .
C. gia tăng tự nhiên gi m ả . D. tỉ lệ t vong t ử ăng. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: B
Tình hình gia tăng dân số thế gi i ớ hi n ệ nay là t c
ố độ gia tăng dân số nhanh, quy mô dân số thế gi i ớ ngày càng l n ớ đ c ặ bi t ệ sau n a
ử thế kỉ XX là do tỉ lệ tử vong gi m ả nhờ nh ng t ữ hành t u t ự gi ừ áo d c, y t ụ , chăm ế sóc s c kh ứ e, ỏ dinh dư ng,… ỡ
Câu 2. Tỉ suất gia tăng dân số t nhi ự ên đư c coi ợ là A. gia tăng cơ h c t ọ rên th gi ế i ớ .
B. gia tăng dân số có kế ho ch. ạ C. đ ng ộ l c phát ự tri n dân ể s . ố D. số dân c ở ng t ừ h i ờ đi m ể đó. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: C
Tỉ suất gia tăng dân số tự nhiên (Tg) là sự chênh l ch ệ gi a ữ tỉ su t ấ sinh thô và t ử thô (đ n v ơ
ị: %). Tỉ suất gia tăng dân số t nhi ự ên đư c coi ợ là đ ng ộ l c phát ự tri n dân ể s . ố
Câu 3. Cơ cấu dân số ho t ạ đ ng t ộ heo khu v c ki ự nh t có s ế t ự hay đổi theo hư ng ớ A. gi m ả tỉ lao đ ng ộ tr ng khu v ọ c ự I, II. B. tăng tỉ tr ng l ọ ao đ ng ộ khu v c I ự , III. C. tăng tỉ tr ng l ọ ao đ ng khu v ộ c I ự I, III. D. gi m ả tỉ tr ng l ọ ao đ ng khu v ộ c ự II, III. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: C M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Cùng v i ớ sự phát tri n ể c a ủ n n ề kinh tế -> Cơ c u ấ dân số ho t ạ đ ng ộ theo khu v c ự kinh tế có sự thay đ i ổ theo hư ng ớ tăng tỉ tr ng ọ lao đ ng ộ khu v c ự II, III và gi m ả tỉ tr ng l ọ ao đ ng khu v ộ c ự I.
Câu 4. Tỉ suất sinh thô là tư ng quan gi ơ a s ữ ố tr em ẻ đư c ợ sinh ra trong năm so v i ớ
A. số dân trung bình cùng t ở h i ờ đi m ể . B. số trẻ em t 0 đ ừ n ế 14 tu i ổ cùng ở th i ờ đi m ể . C. số phụ n t ữ rong trên 18 tu i ổ ở cùng th i ờ đi m ể . D. số ngư i ờ trong độ tu i ổ sinh đ cùng t ẻ h i ờ đi m ể . Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: A Thư c ớ đo đư c ợ s ử d ng ụ r ng ộ rãi đ ể đánh giá m c ứ sinh là t ỉsu t ấ sinh thô. T ỉsu t ấ sinh thô là tư ng ơ quan gi a ữ số tr
ẻ em sinh ra trong năm còn s ng ố so v i ớ dân s ố trung bình ở cùng th i ờ đi m ể .
Câu 5. Nhân tố nào sau đây ít tác đ ng đ ộ n ế t s ỉ u t ấ sinh?
A. Trình độ phát tri n ki ể nh t - ế xã h i ộ .
B. Chính sách phát tri n ể dân s . ố C. Thiên tai (đ ng ộ đ t ấ , núi l a, ử lũ l t ụ ). D. Phong t c t ụ p ậ quán và tâm lí xã h i ộ . Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: C
Tỉ suất sinh thô là tư ng quan ơ gi a s ữ t ố r em ẻ sinh ra trong năm còn s ng ố so v i ớ dân số trung bình ở cùng th i ờ đi m
ể => Các nhân tố có tác đ ng ộ l n ớ đ n ế tỉ su t ấ sinh là trình độ phát tri n ể kinh t ế - xã h i ộ , chính sách phát tri n ể dân s , ố phong t c ụ t p ậ quán và tâm lí xã h i
ộ . Còn nhân tố thiên tai (đ ng ộ đ t ấ , núi l a, ử lũ l t ụ ) ít nh ả hư ng ở đ n ế tỉ su t ấ
sinh, nhân tố thiên tai tác đ ng đ ộ n t ế s ỉ u t ấ t nhi ử u h ề n. ơ Câu 6. Tư ng ơ quan gi a ữ số trẻ em đư c ợ sinh ra trong năm so v i ớ s ố dân trung bình ở cùng th i ờ đi m ể đư c g ợ i ọ là M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
A. gia tăng tự nhiên. B. tỉ suất t t ử hô.
C. tỉ suất sinh thô. D. gia tăng cơ h c. ọ Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: C Tỉ su t ấ sinh thô là tư ng ơ quan gi a ữ số trẻ em đư c ợ sinh ra trong năm so v i ớ số dân trung bình cùng t ở h i ờ đi m ể (đ n v ơ : ị ‰).
Câu 7. Cơ cấu dân số theo trình đ văn hóa ph ộ n ả ánh A. trình đ dân t ộ rí, h c v ọ n c ấ a dân c ủ . ư B. trình đ phát ộ tri n c ể a ủ m t ộ qu c ố gia.
C. tình hình dân số c a ủ m t ộ qu c gi ố a.
D. sự phân bố dân c c ư a ủ m t ộ quốc gia. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: A - Cơ c u
ấ dân số theo trình độ văn hoá ph n
ả ánh trình độ dân trí và h c ọ v n ấ c a ủ dân c , ư đồng th i ờ là m t ộ tiêu chí đ đánh gi ể á ch t ấ lư ng cu ợ c ộ s ng c ố a m ủ t ộ qu c gi ố a. - Để xác đ nh ị cơ c u
ấ dân số theo trình độ văn hoá, ngư i ờ ta thư ng ờ d a ự vào: Tỉ lệ ngư i ờ bi t ế chữ (c a
ủ nhóm dân số từ 15 tu i
ổ trở lên). Số năm đi h c ọ trung bình c a ủ nhóm dân số t 25 t ừ uổi tr l ở ên). Câu 8. Tỉ suất t t ử hô là tư ng ơ quan gi a s ữ ố ngư i ờ ch t ế trong năm so v i ớ A. số ngư i ờ già trong xã h i ộ cùng th i ờ đi m ể . B. dân số t 14 - ừ 54 tuổi ở cùng th i ờ đi m ể .
C. số trẻ em sinh ra cùng t ở h i ờ đi m ể .
D. dân số trung bình cùng t ở h i ờ đi m ể . Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: D M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Tỉ su t ấ tử thô là tư ng ơ quan gi a ữ s ố ngư i ờ ch t ế trong năm so v i ớ dân s ố trung bình ở cùng th i ờ đi m ể . Câu 9. Ki u t ể háp tu i ổ m r ở ng t ộ h hi ể n t
ệ ình hình gia tăng dân s nh ố t ư h nào? ế
A. Gia tăng dân số gi m ả .
B. Gia tăng dân số nhanh.
C. Gia tăng dân số ch m ậ .
D. Gia tăng dân số n đ ổ nh. ị Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: D Ki u ể tháp tu i ổ mở r ng ộ thể hi n
ệ tình hình gia tăng dân số n ổ đ nh ị cả về quy mô và cơ cấu. Đây thư ng l ờ à ki u c ể ơ cấu dân số c a ủ các nư c ớ đang phát tri n. ể
Câu 10. Nguyên nhân làm cho t l ỉ xu ệ t ấ c c ư a ủ m t ộ nư c t
ớ ăng lên không ph i ả là do A. t nhi ự ên khắc nghiệt. B. m c s ứ ống thấp. C. đ i ờ sống khó khăn. D. d ki ễ m ế vi c l ệ àm. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: D
Nguyên nhân làm cho tỉ lệ xu t ấ cư c a ủ m t ộ nư c ớ hay m t
ộ vùng lãnh thổ tăng lên là đ i ờ sống khó khăn, m c ứ s ng ố th p ấ và các đi u ề ki n ệ tự nhiên kh c ắ nghi t ệ (khô nóng,
thiên tai,…). Còn môi trư ng ờ s ng ố thu n ậ l i ợ , d ễ ki m ế vi c ệ làm, thu nh p ậ cao t o ạ l c ự hút m nh ạ m đ ẽ i ố v i
ớ dân cư -> làm tăng t l ỉ nh ệ p c ậ c ư a ủ m t ộ lãnh th . ổ Câu 11. Nh n ậ đ nh nào s ị au đây đúng v i
ớ tình hình gia tăng dân s t ố h gi ế i ớ hi n nay? ệ A. Tốc đ gi
ộ a tăng dân số nhanh, quy mô dân số th gi ế i ớ ngày càng l n. ớ B. Tốc đ gi ộ a tăng dân s ch ố m ậ , quy mô dân s t ố h gi ế i ớ khá n đ ổ nh. ị C. Gia tăng t nhi ự
ên tăng nhanh, quy mô dân s t ố h gi ế i ớ ngày càng l n. ớ D. Tốc đ gi ộ a tăng dân số ch m ậ , quy mô dân số th gi ế i ớ ngày càng gi m ả . M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Trắc nghiệm tổng hợp Chương 8 Địa Lí 10 Kết nối tri thức
216
108 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Địa lí 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(216 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Địa Lý
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ôn t p ch ng 8ậ ươ
Câu 1. T c đ gia tăng dân s nhanh, quy mô dân s th gi i ngày càng l n là doố ộ ố ố ế ớ ớ
A. t l sinh gi m.ỉ ệ ả
B. t l t vong gi m.ỉ ệ ử ả
C. gia tăng t nhiên gi m.ự ả
D. t l t vong tăng.ỉ ệ ử
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
Tình hình gia tăng dân s th gi i hi n nay là t c đ gia tăng dân s nhanh, quy môố ế ớ ệ ố ộ ố
dân s th gi i ngày càng l n đ c bi t sau n a th k XX là do t l t vong gi mố ế ớ ớ ặ ệ ử ế ỉ ỉ ệ ử ả
nh nh ng thành t u t giáo d c, y t , chăm sóc s c kh e, dinh d ng,…ờ ữ ự ừ ụ ế ứ ỏ ưỡ
Câu 2. T su t gia tăng dân s t nhiên đ c coi làỉ ấ ố ự ượ
A. gia tăng c h c trên th gi i.ơ ọ ế ớ
B. gia tăng dân s có k ho ch.ố ế ạ
C. đ ng l c phát tri n dân s .ộ ự ể ố
D. s dân c ng th i đi m đó.ố ở ừ ờ ể
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
T su t gia tăng dân s t nhiên (Tg) là s chênh l ch gi a t su t sinh thô và t thôỉ ấ ố ự ự ệ ữ ỉ ấ ử
(đ n v : %). T su t gia tăng dân s t nhiên đ c coi là đ ng l c phát tri n dân s .ơ ị ỉ ấ ố ự ượ ộ ự ể ố
Câu 3. C c u dân s ho t đ ng theo khu v c kinh t có s thay đ i theo h ngơ ấ ố ạ ộ ự ế ự ổ ướ
A. gi m t lao đ ng tr ng khu v c I, II.ả ỉ ộ ọ ự
B. tăng t tr ng lao đ ng khu v c I, III.ỉ ọ ộ ự
C. tăng t tr ng lao đ ng khu v c II, III.ỉ ọ ộ ự
D. gi m t tr ng lao đ ng khu v c II, III.ả ỉ ọ ộ ự
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Cùng v i s phát tri n c a n n kinh t -> C c u dân s ho t đ ng theo khu v cớ ự ể ủ ề ế ơ ấ ố ạ ộ ự
kinh t có s thay đ i theo h ng tăng t tr ng lao đ ng khu v c II, III và gi m tế ự ổ ướ ỉ ọ ộ ự ả ỉ
tr ng lao đ ng khu v c I.ọ ộ ự
Câu 4. T ỉ su t ấ sinh thô là t ng quan gi a s tr em đ c sinh ra trong năm so v iươ ữ ố ẻ ượ ớ
A. s dân trung bình cùng th i đi m.ố ở ờ ể
B. s tr em t 0 đ n 14 tu i cùng th i đi m.ố ẻ ừ ế ổ ở ờ ể
C. s ph n trong trên 18 tu i cùng th i đi m.ố ụ ữ ổ ở ờ ể
D. s ng i trong đ tu i sinh đ cùng th i đi m.ố ườ ộ ổ ẻ ờ ể
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
Th c đo đ c s d ng r ng rãi đ đánh giá m c sinh là t su t sinh thô. T su t sinhướ ượ ử ụ ộ ể ứ ỉ ấ ỉ ấ
thô là t ng quan gi a s tr em sinh ra trong năm còn s ng so v i dân s trung bìnhươ ữ ố ẻ ố ớ ố
cùng th i đi m.ở ờ ể
Câu 5. Nhân t nào sau đây ít tác đ ng đ n t su t sinh?ố ộ ế ỉ ấ
A. Trình đ phát tri n kinh t - xã h i.ộ ể ế ộ
B. Chính sách phát tri n dân s .ể ố
C. Thiên tai (đ ng đ t, núi l a, lũ l t).ộ ấ ử ụ
D. Phong t c t p quán và tâm lí xã h i.ụ ậ ộ
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
T su t sinh thô là t ng quan gi a s tr em sinh ra trong năm còn s ng so v i dân sỉ ấ ươ ữ ố ẻ ố ớ ố
trung bình cùng th i đi m => Các nhân t có tác đ ng l n đ n t su t sinh là trìnhở ờ ể ố ộ ớ ế ỉ ấ
đ phát tri n kinh t - xã h i, chính sách phát tri n dân s , phong t c t p quán và tâmộ ể ế ộ ể ố ụ ậ
lí xã h i. Còn nhân t thiên tai (đ ng đ t, núi l a, lũ l t) ít nh h ng đ n t su tộ ố ộ ấ ử ụ ả ưở ế ỉ ấ
sinh, nhân t thiên tai tác đ ng đ n t su t t nhi u h n.ố ộ ế ỉ ấ ử ề ơ
Câu 6. T ng quan gi a s tr em đ c sinh ra trong năm so v i s dân trung bình ươ ữ ố ẻ ượ ớ ố ở
cùng th i đi m đ c g i làờ ể ượ ọ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. gia tăng t nhiên.ự
B. t su t t thô.ỉ ấ ử
C. t su t sinh thô.ỉ ấ
D. gia tăng c h c.ơ ọ
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
T su t sinh thô là t ng quan gi a s tr em đ c sinh ra trong năm so v i s dânỉ ấ ươ ữ ố ẻ ượ ớ ố
trung bình cùng th i đi m (đ n v : ‰).ở ờ ể ơ ị
Câu 7. C c u dân s theo trình đ văn hóa ph n ánh ơ ấ ố ộ ả
A. trình đ dân trí, h c v n c a dân c .ộ ọ ấ ủ ư
B. trình đ phát tri n c a m t qu c gia.ộ ể ủ ộ ố
C. tình hình dân s c a m t qu c gia.ố ủ ộ ố
D. s phân b dân c c a m t qu c gia.ự ố ư ủ ộ ố
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
- C c u dân s theo trình đ văn hoá ph n ánh trình đ dân trí và h c v n c a dânơ ấ ố ộ ả ộ ọ ấ ủ
c , đ ng th i là m t tiêu chí đ đánh giá ch t l ng cu c s ng c a m t qu c gia.ư ồ ờ ộ ể ấ ượ ộ ố ủ ộ ố
- Đ xác đ nh c c u dân s theo trình đ văn hoá, ng i ta th ng d a vào: T lể ị ơ ấ ố ộ ườ ườ ự ỉ ệ
ng i bi t ch (c a nhóm dân s t 15 tu i tr lên).ườ ế ữ ủ ố ừ ổ ở S năm đi h c trung bình c aố ọ ủ
nhóm dân s t 25 tu i tr lên).ố ừ ổ ở
Câu 8. T su t t thô là t ng quan gi a s ng i ch t trong năm so v iỉ ấ ử ươ ữ ố ườ ế ớ
A. s ng i già trong xã h i cùng th i đi m.ố ườ ộ ờ ể
B. dân s t 14 - 54 tu i cùng th i đi m.ố ừ ổ ở ờ ể
C. s tr em sinh ra cùng th i đi m.ố ẻ ở ờ ể
D. dân s trung bình cùng th i đi m.ố ở ờ ể
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: D
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
T su t t thô là t ng quan gi a s ng i ch t trong năm so v i dân s trung bình ỉ ấ ử ươ ữ ố ườ ế ớ ố ở
cùng th i đi m.ờ ể
Câu 9. Ki u tháp tu i m r ng th hi n tình hình gia tăng dân s nh th nào?ể ổ ở ộ ể ệ ố ư ế
A. Gia tăng dân s gi m.ố ả
B. Gia tăng dân s nhanh.ố
C. Gia tăng dân s ch m.ố ậ
D. Gia tăng dân s n đ nh.ố ổ ị
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: D
Ki u tháp tu i m r ng th hi n tình hình gia tăng dân s n đ nh c v quy mô vàể ổ ở ộ ể ệ ố ổ ị ả ề
c c u. Đây th ng là ki u c c u dân s c a các n c đang phát tri n.ơ ấ ườ ể ơ ấ ố ủ ướ ể
Câu 10. Nguyên nhân làm cho t l xu t c c a m t n c tăng lên ỉ ệ ấ ư ủ ộ ướ không ph i là doả
A. t nhiên kh c nghi t.ự ắ ệ
B. m c s ng th p.ứ ố ấ
C. đ i s ng khó khăn.ờ ố
D. d ki m vi c làm.ễ ế ệ
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: D
Nguyên nhân làm cho t l xu t c c a m t n c hay m t vùng lãnh th tăng lên làỉ ệ ấ ư ủ ộ ướ ộ ổ
đ i s ng khó khăn, m c s ng th p và các đi u ki n t nhiên kh c nghi t (khô nóng,ờ ố ứ ố ấ ề ệ ự ắ ệ
thiên tai,…). Còn môi tr ng s ng thu n l i, d ki m vi c làm, thu nh p cao t o l cườ ố ậ ợ ễ ế ệ ậ ạ ự
hút m nh m đ i v i dân c -> làm tăng t l nh p c c a m t lãnh th .ạ ẽ ố ớ ư ỉ ệ ậ ư ủ ộ ổ
Câu 11. Nh n đ nh nào sau đây đúng v i tình hình gia tăng dân s th gi i hi n nay?ậ ị ớ ố ế ớ ệ
A. T c đ gia tăng dân s nhanh, quy mô dân s th gi i ngày càng l n.ố ộ ố ố ế ớ ớ
B. T c đ gia tăng dân s ch m, quy mô dân s th gi i khá n đ nh.ố ộ ố ậ ố ế ớ ổ ị
C. Gia tăng t nhiên tăng nhanh, quy mô dân s th gi i ngày càng l n.ự ố ế ớ ớ
D. T c đ gia tăng dân s ch m, quy mô dân s th gi i ngày càng gi m.ố ộ ố ậ ố ế ớ ả
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
Tình hình gia tăng dân s th gi i hi n nay là t c đ gia tăng dân s nhanh, quy môố ế ớ ệ ố ộ ố
dân s th gi i ngày càng l n. Tính đ n năm 2020, s dân c a th gi i đ t kho ngố ế ớ ớ ế ố ủ ế ớ ạ ả
7795 tri u ng i.ệ ườ
Câu 12. Gia tăng c h cơ ọ không có ý nghĩa đ i v iố ớ
A. t ng vùng.ừ
B. qui mô dân s .ố
C. t ng qu c gia.ừ ố
D. t ng khu v c.ừ ự
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
S chênh l ch gi a s ng i xu t c và s ng i nh p c đ c g i là gia tăng cự ệ ữ ố ườ ấ ư ố ườ ậ ư ượ ọ ơ
h c. Gia tăng c h c có ý nghĩa v i t ng khu v c, vùng, qu c gia trên ph m vi toànọ ơ ọ ớ ừ ự ố ạ
th gi i nh ng không nh h ng đ n qui mô dân s .ế ớ ư ả ưở ế ố
Câu 13. T ng quan gi a s ng i ch t trong năm so v i s dân trung bình cùng th iươ ữ ố ườ ế ớ ố ờ
đi m đ c g i làể ượ ọ
A. t su t sinh thô.ỉ ấ
B. gia tăng t nhiên.ự
C. t su t t thô.ỉ ấ ử
D. gia tăng c h c.ơ ọ
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
T su t t thô là t ng quan gi a s ng i ch t trong năm so v i s dân trung bìnhỉ ấ ử ươ ữ ố ườ ế ớ ố
cùng th i đi m (đ n v : ‰).ờ ể ơ ị
Câu 14. Th c đo đ c s d ng r ng rãi đ đánh giá m c sinh làướ ượ ử ụ ộ ể ứ
A. t ng t su t sinh.ổ ỉ ấ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ