UNIT 7: THE TIME MACHINE
H.1. Từ vựng: Công nghệ
Câu 1. Choose the best answer
You use it to clean your teeth. A. B. C.
Câu 2. Choose the best answer You use it to cook food.
A. B. C.
Câu 3. Choose the best answer
You watch different programmes on it. A.
B. C.
Câu 4. Choose the best answer
You use it to talk to your friends. A. alarm clock B. smart phone C. MP3 player D. charger
Câu 5. Choose the best answer A. watch B. share C. check
Câu 6. Choose the best answer I use You tube to
Câu 7. Choose the best answer You use it to boil water. A. toaster B. light C. electric kettle D. radio
Câu 8. Choose the best answer
You use it to provide more energy for your mobile phone battery. A. charger B. MP3 player C. game console D. computer
Câu 9. Choose the best answer He uses his phone to the internet.
Câu 10. Choose the best answer My mother twice a week.
Câu 11. Fill in the blank with one suitable word
Trắc nghiệm Unit 7: The time machine Tiếng Anh 6 English Discovery
151
76 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 6 English Discovery (cả năm kèm lời giải chi tiết) mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 6.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(151 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Tiếng Anh
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
A.
B.
C.
Câu 3. Choose the best answer
You watch different programmes on it.
A.
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
B.
C.
Câu 4. Choose the best answer
You use it to talk to your friends.
A. alarm clock
B. smart phone
C. MP3 player
D. charger
Câu 5. Choose the best answer
A. watch
B. share
C. check
Câu 6. Choose the best answer
I use You tube to
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Câu 7. Choose the best answer
You use it to boil water.
A. toaster
B. light
C. electric kettle
D. radio
Câu 8. Choose the best answer
You use it to provide more energy for your mobile phone battery.
A. charger
B. MP3 player
C. game console
D. computer
Câu 9. Choose the best answer
He uses his phone to
the internet.
Câu 10. Choose the best answer
My mother
twice a week.
Câu 11. Fill in the blank with one suitable word
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
How many music tracks do you have on your phone or
?
Câu 12. Fill in the blank with one suitable word
You need a
to video call with your family.
Câu 13. Fill in the blank with one suitable word
I love my
. Whenever somebody calls me, my cell phone plays it.
Câu 13. Fill in the blank with one suitable word
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Do you have a
? What's your favourite game?
LỜI GIẢI CHI TIẾT
Câu 1.
Dịch câu hỏi: Bạn sử dụng nó để làm sạch răng của bạn.
A. kettle (n) ấm nước
B. toothbrush (n) bàn chải đánh răng
C. washing machine (n) máy giặt
Chọn B
Câu 2.
Dịch câu hỏi: Bạn sử dụng nó để nấu thức ăn.
A. alarm clock (n) đồng hồ báo thức
B. radio (n) đài
C. cooker (n) nồi cơm
Chọn C
Câu 3.
Dịch câu hỏi: Bạn xem các chương trình khác nhau trên đó.
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
A. fridge (n) tủ lạnh
B. TV
C. oven (n) bếp lò
Chọn B
Câu 4.
Dịch câu hỏi: Bạn sử dụng nó để nói chuyện với bạn bè của bạn.
A. alarm clock (n) đồng hồ báo thức
B. smart phone (n) điện thoại thông minh
C. MP3 player (n) máy nghe nhạc di động
D. charger (n) sạc
Chọn B
Câu 5.
A. watch (v) xem
B. share (v) chia sẻ
C. check (v) kiểm tra
=> I can share photos on social networking sites like Facebook, Instagram,…
Tạm dịch: Tôi có thể chia sẻ ảnh trên các trang mạng xã hội như Facebook,
Instagram,…
Chọn B
Câu 6.
watch videos: xem video
see pictures: ngắm tranh
surf the internet: lướt mạng
=> I use You tube to watch videos.
Tạm dịch: Tôi sử dụng You tube để xem video.
Chọn A
Câu 7.
Dịch câu hỏi: You use it to boil water.
A. toaster (n) lò nướng
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
B. light (n) đèn
C. electric kettle (n) ấm điện
D. radio (n) đài
Chọn C
Câu 8.
Dịch câu hỏi: Bạn sử dụng nó để sạc pin điện thoại di động của bạn.
A. charger (n) sạc
B. MP3 player (n) máy nghe nhạc di động
C. game console (n) tay cầm chơi game
D. computer (n) máy tính
Chọn A
Câu 9.
surf (v) lướt
see (v) nhìn
watch (v) xem
Cụm từ: surf the Internet: lướt mạng
=> He uses his phone to surf the internet.
Tạm dịch: Anh ấy sử dụng điện thoại của mình để lướt internet.
Chọn A
Câu 10.
sends messages: gửi tin nhắn
chats: nói chuyện (trực tiếp)
makes phone calls: gọi điện
Dựa vào hình gợi ý, đáp án C phù hợp nhất
=> My mother makes phone calls twice a week.
Tạm dịch: Mẹ tôi gọi điện hai lần một tuần.
Chọn C
Câu 11.
Trong hình là hình ảnh máy nghe nhạc dinh động
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Ta có: MP3 player (n) máy nghe nhạc di động
=> How many music tracks do you have on your phone or MP3 player?
Đáp án: MP3 player
Câu 12.
Ta có: webcam (n) camera trực tuyến
=> You need a webcam to video call with your family.
Tạm dịch: Bạn cần một webcam để gọi điện video với gia đình.
Đáp án: webcam
Câu 13.
Ta có: ringtone (n) nhạc chuông, nhạc chờ
=> I love my ringtone. Whenever somebody calls me, my cell phone plays it.
Tạm dịch: Tôi yêu thích nhạc chuông của tôi. Bất cứ khi nào ai đó gọi cho tôi,
điện thoại di động của tôi sẽ phát nó.
Đáp án: ringtone
Câu 14.
Ta có: game console (n) tay cầm chơi game
=> Do you have a game console? What's your favourite game?
Đáp án: game console