Trắc nghiệm Vi khuẩn KHTN 6 Chân trời sáng tạo

194 97 lượt tải
Lớp: Lớp 6
Môn: KHTN
Bộ sách: Cánh diều
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 11 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ Trắc nghiệm KHTN 6 Chân trời sáng tạo (cả năm) có đáp án

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    1 K 480 lượt tải
    150.000 ₫
    150.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm KHTN 6 Chân trời sáng tạo (cả năm kèm lời giải chi tiết) mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm KHTN lớp 6.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(194 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
I.4. Bài t p vi khu n
Câu 1. Nh n đ nh nào sau đây nói đúng v vi khu n
A. Nhóm sinh v t có c u t o nhân s , kích th c hi n vi. ơ ướ
B. Nhóm sinh v t có c u t o nhân th c, kích th c hi n vi. ướ
C. Nhóm sinh v t ch a có c u t o t bào, kích th c hi n vi. ư ế ướ
D. Nhóm sinh v t ch a có c u t o t bào, kích th c siêu hi n vi. ư ế ướ
Câu 2. T c u khu n gây b nh nhi m khu n trên da có đ c đi m gì:
A. Hình c u
B. S ng riêng l ho c t ng đám
C. Có c u t o là sinh v t nhân s ơ
D. C ba đáp án đ u đúng
Câu 3. Đ c đi m phân b c a vi khu n d i đây ướ
A. Riêng l
B. Thành chu i
C. Thành t ng đám
D. C ba đáp án trên
Câu 4. Môi tr ng s ng c a vi khu nườ
A. Ch d i n c ướ ướ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B. Ch trên c n
C. kh p m i n i ơ
D. Ch s ng trong c th sinh v t khác ơ
Câu 5. Vi khu n có bao nhiêu hình d ng đi n hình
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
Câu 6. Xo n khu n là nh ng vi khu n
A. Có hình que
B. Có hình d u ph y
C. Có hình c u
D. Có hình xo n lò xo
Câu 7. Vi khu n gây b nh giang mai có hình
A. Hình que
B. Hình c u
C. Hình xo n
D. Hình d u ph y
Câu 8. Vi khu n ch quan sát đ c b ng ượ
A. M t th ng ườ
B. Kính hi n vi
C. Kính lúp
D. C ba đáp án trên
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 9. C u t o vi khu n không có thành ph n nào d i đây? ướ
A. Thành t bào.ế
B. L c l p.
C. Ch t t bào. ế
D. M t s có roi.
Câu 10. Ch c năng c a t bào ch t c a vi khu n ế
A. B o v t bào kh i nh ng tác nhân bên ngoài ế
B. Ch a các bào quan, là n i di n ra các ho t đ ng s ng c a t bào. ơ ế
C. Ch a v t ch t di truy n, đi u khi n m i ho t đ ng s ng c a t bào ế
D. C ba đáp án đ u đúng
Câu 11. Đ c đi m nào c a vi khu n khác v i virus
A. Môi tr ng s ngườ
B. Vi khu n c u t o t t bào, virus thì không ế
C. Dinh d ngưỡ
D. C ba đáp án trên
Câu 12. B c nhu m xanh methylene khi làm tiêu b n quan sát vi khu n trongướ
n c d a mu i, cà mu i có ý nghĩa gì?ướ ư
A. Vi khu n b t màu thu c nhu m d quan sát.
B. Làm tăng s l ng vi khu n trong n c d a mu i, cà mu i. ượ ướ ư
C. Phóng to các t bào vi khu n đ quan sát.ế
D. Làm tiêu di t các sinh v t khác trong n c d a mu i, cà mu i. ướ ư
Câu 13. N c đ c s d ng làm s a chua làướ ượ
A. N c l nh.ướ
B. N c đun sôi đ ngu i.ướ
C. N c sôi.ướ
D. N c đun sôi r i đ ngu i đ n kho ng 500C.ướ ế
Câu 14. Phát bi u nào d i đây không đúng khi nói v vai trò vi khu n? ướ
A. Nhi u vi khu n có ích đ c s d ng trong nông nghi p và công nghi p ượ
ch bi n.ế ế
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B. Vi khu n đ c s d ng trong s n xu t vaccine và thu c kháng sinh. ượ
C. M i vi khu n đ u có l i cho t nhiên và đ i s ng con ng i. ườ
D. Vi khu n giúp phân h y các ch t h u c thành các ch t vô c đ cây s ơ ơ
d ng.
Câu 15. Vi khu n làm s ch môi tr ng b ng cách: ườ
A. Phân gi i ch t h u c ơ
B. C đ nh đ m
C. Thu th p co2 và th i o2
D. Chuy n hóa ch t dinh d ng giúp cây h p th đ c ưỡ ượ
Câu 16. S a chua đ c lên men t vi khu n nào sau đây: ượ
A. Vi khu n E.coli
B. Vi khu n Lactic
C. Vi khu n Probiotic
D. Vi khu n acetic
Câu 17. Vi khu n ch y u trong s a chua u ng probi ế
A. Vi khu n E.coli
B. Vi khu n Lactic
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. Vi khu n Probiotic
D. Vi khu n acetic
Câu 18. Tác h i c a vi khu n là
A. Gây b nh cho con ng i ườ
B. Gây b nh cho đ ng v t
C. Gây h h ng th c ph mư
D. C ba đáp án trên
Câu 19. B nh nào sau đây không ph i do vi khu n gây nên?
A. B nh ki t l . ế
B. B nh tiêu ch y.
C. B nh vàng da.
D. B nh thu đ u.
Câu 20. Vi khu n xâm nh p qua con đ ng nào là ch y u? ườ ế
A. Đ ng tiêu hóa.ườ
B. Đ ng hô h p.ườ
C. Ti p xúc ng i b nh.ế ườ
D. Đ ng máu.ườ
Câu 21. Bu n nôn. Nôn, đau đ u, s t, đau b ng là bi u hi n c a b nh nào:
A. B nh lao ph i
B. B nh tiêu ch y
C. B nh th y đ u
D. B nh s t rét
Câu 22. Quan sát hình sau.
Bi u hi n th ng g p ng i b b nh lao ph i g m: ườ ườ
A. (1), (2), (4), (5).
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) I.4. Bài t p vi khu n Câu 1. Nh n đ ậ
ịnh nào sau đây nói đúng v vi ề khu n ẩ A. Nhóm sinh v t ậ có c u t ấ o nhân s ạ , kí ơ ch thư c ớ hi n vi ể . B. Nhóm sinh v t ậ có c u t ấ o ạ nhân th c, kí ự ch thư c ớ hi n vi ể . C. Nhóm sinh v t ậ ch a ư có c u t ấ o t ạ bào, kí ế ch thư c ớ hi n vi ể . D. Nhóm sinh v t ậ ch a có c ư ấu t o ạ t bào, kí ế ch thư c s ớ iêu hi n vi ể . Câu 2. T c
ự ầu khuẩn gây bệnh nhi m
ễ khuẩn trên da có đặc đi m ể gì: A. Hình cầu B. Sống riêng l ho ẻ c ặ t ng đám ừ C. Có c u t ấ o l ạ à sinh v t ậ nhân sơ
D. Cả ba đáp án đ u đúng ề Câu 3. Đ c ặ đi m ể phân bố c a ủ vi khu n d ẩ ư i ớ đây A. Riêng lẻ B. Thành chuỗi C. Thành t ng ừ đám D. Cả ba đáp án trên Câu 4. Môi trư ng s ờ ống c a ủ vi khu n ẩ A. Chỉ d ở ư i ớ nư c ớ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) B. Chỉ ở trên c n ạ C. Ở kh p ắ m i ọ n i ơ D. Chỉ sống trong c t ơ h s ể inh v t ậ khác
Câu 5. Vi khuẩn có bao nhiêu hình d ng đi ạ n ể hình A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 Câu 6. Xo n khu ắ ẩn là nh ng vi ữ khu n ẩ A. Có hình que B. Có hình d u ph ấ y ẩ C. Có hình c u ầ D. Có hình xo n ắ lò xo
Câu 7. Vi khuẩn gây bệnh giang mai có hình A. Hình que B. Hình cầu C. Hình xo n ắ D. Hình d u ph ấ y ẩ
Câu 8. Vi khuẩn chỉ quan sát đư c ợ b ng ằ A. M t ắ thư ng ờ B. Kính hi n vi ể C. Kính lúp D. Cả ba đáp án trên M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 9. Cấu t o vi ạ
khuẩn không có thành ph n nào d ầ ư i ớ đây? A. Thành t bào. ế B. L c l ụ p. ạ C. Chất t bào. ế D. M t ộ số có roi. Câu 10. Ch c ứ năng c a t ủ bào ch ế ất c a ủ vi khu n ẩ A. B o ả v t ệ bào kh ế i ỏ nh ng t ữ ác nhân bên ngoài
B. Chứa các bào quan, là n i ơ di n r ễ a các ho t ạ đ ng s ộ ng c ố a ủ t bào. ế C. Chứa v t ậ chất di truy n, đi ề u khi ề n m ể i ọ ho t ạ đ ng s ộ ng c ố a t ủ ế bào
D. Cả ba đáp án đ u đúng ề Câu 11. Đặc đi m ể nào c a ủ vi khu n khác ẩ v i ớ virus A. Môi trư ng s ờ ống B. Vi khuẩn cấu t o t ạ ừ t bào, vi ế rus thì không C. Dinh dư ng ỡ D. Cả ba đáp án trên Câu 12. Bư c ớ nhu m
ộ xanh methylene khi làm tiêu b n ả quan sát vi khu n t ẩ rong nư c d ớ a ư muối, cà mu i ố có ý nghĩa gì? A. Vi khuẩn b t ắ màu thuốc nhu m ộ d quan s ễ át. B. Làm tăng số lư ng vi ợ khu n t ẩ rong nư c d ớ a ư mu i ố , cà mu i ố . C. Phóng to các t bào vi ế khu n đ ẩ ể quan sát. D. Làm tiêu di t ệ các sinh v t ậ khác trong nư c ớ d a m ư u i ố , cà mu i ố . Câu 13. Nư c đ ớ ược sử d ng l ụ àm s a ữ chua là A. Nư c l ớ nh. ạ B. Nư c ớ đun sôi để ngu i ộ . C. Nư c ớ sôi. D. Nư c đun s ớ ôi rồi đ ngu ể i ộ đ n ế kho ng 500C ả .
Câu 14. Phát bi u nào d ể ư i
ớ đây không đúng khi nói v vai ề trò vi khu n? ẩ A. Nhi u vi ề khu n có í ẩ ch đư c s ợ d ử ng t ụ
rong nông nghi p và công nghi ệ p ệ ch bi ế n. ế M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) B. Vi khuẩn đư c ợ s d ử ng ụ trong s n xu ả t ấ vaccine và thu c kháng s ố inh. C. M i ọ vi khuẩn đ u có l ề i ợ cho t nhi ự ên và đ i ờ s ng con ng ố ư i ờ .
D. Vi khuẩn giúp phân h y các ch ủ ất h u c ữ ơ thành các ch t ấ vô cơ đ cây s ể ử d ng. ụ
Câu 15. Vi khuẩn làm s ch ạ môi trư ng ờ b ng cách: ằ A. Phân gi i ả ch t ấ h u c ữ ơ B. Cố định đ m ạ C. Thu th p ậ co2 và th i ả o2 D. Chuy n hóa ể ch t ấ dinh dư ng ỡ giúp cây h p t ấ h đ ụ ư c ợ Câu 16. S a chua đ ữ ư c ợ lên men t vi ừ khu n nào s ẩ au đây: A. Vi khuẩn E.coli B. Vi khuẩn Lactic C. Vi khuẩn Probiotic D. Vi khuẩn acetic
Câu 17. Vi khuẩn ch y ủ u t ế rong s a chua ữ uống probi A. Vi khuẩn E.coli B. Vi khuẩn Lactic M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo