Bài tập cuối tuần Toán lớp 1 Tuần 23 Cánh diều (có lời giải)

351 176 lượt tải
Lớp: Lớp 1
Môn: Toán Học
Bộ sách: Cánh diều
Dạng: Chuyên đề, Bài tập cuối tuần
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 5 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Bộ đề được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bài tập cuối tuần Toán lớp 1 Cánh diều học kì 2

    Bộ đề được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    1 K 524 lượt tải
    130.000 ₫
    130.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu phiếu bài tập cuối tuần môn Toán lớp 1 bộ Cánh diều học kì 2 mới nhất năm 2023 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Toán lớp 1.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(351 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Tuần 23
Bài 1.
a) Số?
1 3 5 6 8 10
11 13 15 16 18 20
21 23 25 26 28 30
31 33 35 36 38 40
41 43 45 46 48 50
b) >, <, = ?
5 13 18 19 20 50
21 21 37 42 49 11
Bài 2.
a) Số?
51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
71 72 73 74 75 76 77 78 79 80
91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
b) >, <, = ?
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
57 60 100 69 96 51
76 67 84 84 58 85
Bài 3. >, <, = ?
29 37 36 90 95 87
55 45 86 69 100 85
81 87 75 75 60 84
Bài 4.
a) Khoanh vào số lớn nhất:
b) Khoanh vào số bé nhất:
Bài 5. Viết các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn:
Bài 6. Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
a) Trang sách ở giữa trang 45 và 47 là trang ……
b) Trang sách ở giữa trang 89 và 91 là trang ……
Bài 7. Viết các số 1, 2, 3, 4, 5, 6 vào ô trống theo thứ tự từ già đến trẻ:
ĐÁP ÁN VÀ HƯỚNG DẪN GIẢI
Bài 1.
a)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
b)
5 < 13 18 < 19 20 < 50
21 = 21 37 < 42 49 > 11
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Bài 2.
a)
51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70
71 72 73 74 75 76 77 78 79 80
81 82 83 84 85 86 87 88 89 90
91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
b)
57 < 60 100 > 69 96 > 51
76 > 67 84 = 84 58 < 85
Bài 3.
29 < 37 36 < 90 95 > 87
55 > 45 86 > 69 100 > 85
81 < 87 75 = 75 60 < 84
Bài 4.
a) Khoanh vào số lớn nhất:
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
b) Khoanh vào số bé nhất:
Bài 5.
Viết các số theo thứ tự từ bé đến lớn: 9; 12; 21; 30
Bài 6.
a) Trang sách ở giữa trang 45 và 47 là trang 46
b) Trang sách ở giữa trang 89 và 91 là trang 90
Bài 7.
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Tuần 23 Bài 1. a) Số? 1 3 5 6 8 10 11 13 15 16 18 20 21 23 25 26 28 30 31 33 35 36 38 40 41 43 45 46 48 50 b) >, <, = ? 5 13 18 19 20 50 21 21 37 42 49 11 Bài 2. a) Số? 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 b) >, <, = ?

57 60 100 69 96 51 76 67 84 84 58 85 Bài 3. >, <, = ? 29 37 36 90 95 87 55 45 86 69 100 85 81 87 75 75 60 84 Bài 4.
a) Khoanh vào số lớn nhất:
b) Khoanh vào số bé nhất:
Bài 5. Viết các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn:
Bài 6. Viết số thích hợp vào chỗ chấm:


a) Trang sách ở giữa trang 45 và 47 là trang ……
b) Trang sách ở giữa trang 89 và 91 là trang ……
Bài 7. Viết các số 1, 2, 3, 4, 5, 6 vào ô trống theo thứ tự từ già đến trẻ:
ĐÁP ÁN VÀ HƯỚNG DẪN GIẢI Bài 1. a) 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 b) 5 < 13 18 < 19 20 < 50 21 = 21 37 < 42 49 > 11

Bài 2. a) 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 b) 57 < 60 100 > 69 96 > 51 76 > 67 84 = 84 58 < 85 Bài 3. 29 < 37 36 < 90 95 > 87 55 > 45 86 > 69 100 > 85 81 < 87 75 = 75 60 < 84 Bài 4.
a) Khoanh vào số lớn nhất:


zalo Nhắn tin Zalo