Bộ 19 đề thi Toán THPT Quốc gia năm 2023 biên soạn bởi GV chuyên Hoàng Sư Điểu

217 109 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Vật Lý
Dạng: Đề thi
File:
Loại: Tài liệu lẻ


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Bộ 19 đề thi THPT Quốc gia môn Vật Lý năm 2022-2023 có lời giải chi tiết được thầy Hoàng Sư Điểu biên soạn công phu bám sát đề thi minh họa của Bộ GD&ĐT.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(217 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi
tiết (có lời giải)
LUYỆN ĐỀ SỐ 1
(Chu n c u trúc c a B ).
PHẦN A. TRẮC NGHIỆM.
Câu 1: S nuclôn c a h t nhân nhi u h n s nuclôn c a h t nhân ơ
A. 6. B. 126. C. 20. D. 14.
Câu 2. Chuông gió nh hình n, th ng đ c làm tư ườ ượ
nh ng thanh hình ng có chi u dài khác nhau đ
A. t o ra nh ng âm thanh có biên đ khác nhau.
B. t o ra nh ng âm thanh có t n s khác nhau.
C. t o ra nh ng âm thanh có v n t c khác nhau.
D. t o ra nh ng âm thanh có c ng đ âm khác nhau. ườ
Câu 3: Khi nói v quang ph , phát bi u nào sau đây
đúng ?
A. Các ch t r n b nung nóng thì phát ra quang ph v ch.
B. M i nguyên t hóa h c m t quang ph v ch đ c tr ng c a nguyên ư
t y.
C. Các ch t k áp su t l n b nung nóng thì phát ra quang ph v ch.
D. Quang ph liên t c c a nguyên t nào thì đ c tr ng cho nguyên t đó. ư
Câu 4. B ph n nào d i đây không trong s đ kh i c a máy phát ướ ơ
thanh?
A. M ch tách sóng. B. M ch bi n đi u. ế
C. M ch kh ch đ i. D. M ch tr n sóng đi n t cao t n ế
Câu 5: M t m ch dao đ ng LC t ng đang dao đ ng đi n t t do ưở
v i đi n tích c c đ i c a t đi n Q
0
và c ng đ dòng đi n c c đ iườ
trong m ch là I
0
. Dao đ ng đi n t t do trong m ch có chu kì là
A. . B. . C. . D. .
Câu 6: Đ t đi n áp vào hai đ u cu n c m thu n đ t
c m L. T i th i đi m đi n áp gi a hai đ u cu n c m đ l n c c đ i
thì c ng đ dòng đi n qua cu n c m b ngườ
A. . B. . C. . D. 0.
Câu 7: Ti n hành thí nghi m v i con l c lò xo treo th ng đ ng ?ế
1
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45
85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi
tiết (có lời giải)
L n 1. Cung c p cho v t n ng v n t c t v trí cân b ng thì v t dao
đ ng v i biên đ A
1
L n 2. Đ a v t đ n v trí cách v trí cân b ng đo n xư ế
0
r i buông nh . L n
này v t dao đ ng v i biên đ A
2
L n 3.
Đ a v t đ n v trí cách v trí cân b ng đo n xư ế
0
r i cung c p cho
v t n ng v n t c . L n này v t dao đ ng v i biên đ b ng ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 8: Hi n t ng giao thoa ánh sáng b ng ch ng th c nghi m ch ng ượ
t ánh sáng
A. là sóng siêu âm. B. là sóng d c.
C. có tính ch t h t. D. tính ch t
sóng.
Câu 9:
Đ t đi n áp xoay chi u vào đo n m ch RLC m c n i ti p. ế Công
su t đo n m ch nào sau đây b ng không?
A. Hai đ u đo n RL. B. Hai đ u đo n RLC.
C. Hai đ u đo n LC. D. Hai đ u R.
Câu 10: Khi nói v tia t ngo i, phát bi u nào d i đây là ướ sai?
A. Tia t ngo i có tác d ng m nh lên kính nh.
B. Tia t ngo i có b n ch t là sóng đi n t .
C. Tia t ngo i có b c sóng l n h n b c sóng c a ánh sáng tím. ướ ơ ướ
D. Tia t ngo i b thu tinh h p th m nh và làm ion hoá không khí.
Câu 11: M t ch t đi m dao đ ng đi u hóa trên tr c Ox , g c t a đ O t i
v t cân b ng. Bi t ph ng trình v n t c c a v t v = 20 ế ươ cos(4πt +
π/6) (cm/s). Ph ng trình dao đ ng c a v t có d ngươ
A. x = 5cos(4πt - π/6)(cm) . B. x = 5cos(4πt + 5π/6) (cm).
C. x = 5cos(4πt - π/3)(cm). D. x = 5cos(4πt + 2π/3)(cm).
Câu 12: Khi nói v quang đi n, phát bi u nào sau đây sai?
A. Pin quang đi n ho t đ ng d a trên hi n t ng quang đi n ngoài vì ượ
nh n năng l ng ánh sáng t bên ngoài. ượ
B. Công thoát êlectron c a kim lo i th ng l n h n năng l ng c n thi t ườ ơ ượ ế
đ gi i phóng êlectron liên k t trong ch t bán d n. ế
C. Đi n tr c a quang đi n tr gi m khi có ánh sáng thích h p chi u vào. ế
D. Ch t quang d n ch t d n đi n kém khi không b chi u sáng tr ế
thành ch t d n đi n t t khi b chi u ánh sáng thích h p. ế
2
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45
85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi
tiết (có lời giải)
Câu 13: Quan h gi a c ng đ đi n tr ng E hi u đi n thws U gi a ườ ườ
hai đi m trong đi n tr ng đ u mà hình chi u đ ng đi n i hai đi m đó ườ ế ườ
lên đ ng s c là d đ c cho b i bi u th c ườ ượ
A. U = qE/d. B. U = qEd. C. U=Ed. D. U/d.
Câu 14: Chùm ánh sáng laze không đ c ng d ng ượ
A. trong truy n tin b ng cáp quang. B. làm dao m trong y h c .
C. làm ngu n phát siêu âm. D. trong đ u đ c đĩa CD.
Câu 15: Trong các nhà hàng, khách s n, r p chi u ế
phim, v.v. có l py s y tay c m ng trong nhà v
sinh. Khi ng i s d ng đ a tay vào vùng c mườ ư
ng, thi t b s t đ ng s y đ làm k tay và ng t ế
khi ng i s d ng đ a tay ra. Máy s y tay này ho tườ ư
đ ng d a trên
A. c m ng tia t ngo i phát ra t bàn tay.
B. c m ng đ m c a bàn tay.
C. c m ng tia h ng ngo i phát ra t bàn tay.
D. c m ng tia X phát ra t bàn tay.
Câu 16: Cho 4 tia phóng x : tia , tia , tia và tia γ đi vào m t mi n
đi n tr ng đ u theo ph ng vuông góc v i đ ng s c đi n. Tia ườ ươ ườ
phóng x không b l ch kh i ph ng truy n ban đ u là ươ
A. tia γ. B. tia . C. tia . D. tia α.
Câu 17: Tia
A. có v n t c b ng v n t c ánh sáng trong chân không.
B. là dòng các h t nhân .
C. không b l ch khi đi qua đi n tr ng và t tr ng. ườ ườ
D. là dòng các h t nhân .
Câu 18: M t sóng c lan truy n d c theo ơ
tr c Ox , t i th i đi m t sóng d ng
đ ng nét li n nh hình v . T i th iườ ư
đi m tr c đó 1/12s sóng d ng ướ
đ ng nét đ t. Ph ng trình sóngườ ươ c a
m t đi m b t trên ph ng truy n ươ
sóng có d ng
A. u = 2cos(10t – 2x/3)(cm). B. u = 2cos(8t – x/3)(cm).
C. u = 2cos(8t + x/3)(cm). D. u = 2cos(10t + 2x)(cm).
3
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45
85
x
O
x
M
t(s)
u(mm)
O
t
0
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi
tiết (có lời giải)
Câu 19: Cho m ch đi n nh hình v ư
ngu n đi n su t đi n đ ng ,
đi n tr trong , bình đi n
phân đ ng dung d ch v i đi n c c
Anôt b c, , . Cho Ag
A=108g/mol, n = 1. Kh i l ng Ag bám ượ
vào catot sau 16 phút 5 giây là
A. 0,54g. B. 0,72g. C. 0,81g. D. 0,27g.
Câu 20: Theo m u Bo v nguyên t hiđrô, n u l c t ng tác tĩnh đi n ế ươ
gi a êlectron và h t nhân khi êlectron chuy n đ ng trên qu đ o d ng L
là F thì khi êlectron chuy n đ ng trên qu đ o d ng N, l c này s
A. . B. . C. . D. .
Câu 21: Trong bài th c hành đo b c sóng ánh sáng do m t laze phát ra ướ
b ng thí nghi m giao thoa ánh sáng c a Y-âng, m t h c sinh xác đ nh
đ c các k t qu : kho ng cách gi a hai khe ượ ế 2,00 ± 0,01 (mm), kho ng
cách t m t ph ng hai khe t i màn là 200 ± 1 (cm) và kho ng vân trên màn
là 0,50 ± 0,01 (mm). Ánh sáng dùng trong thí nghi m có b c sóng ướ
A. 0,60 ± 0,02 (μm). B. 0,50 ± 0,015 (μm).
C. 0,60 ± 0,01 (μm). D. 0,50 ± 0,02 (μm).
Câu 22. M t sóng đi n t chu kỳ T, truy n qua đi m M trong không
gian, c ng đ đi n tr ng và c m ng t t i M bi n thiên đi u hòa v iườ ườ ế
giá tr c c đ i l n l t E ượ
0
B
0
. T i th i đi m t = t
0
c ng đ đi nườ
tr ng t i M đ l n b ng 0,9ườ 6E
0
. Đ n th i đi m t = t
0
+ 0,75T , c m
ng t t i M có đ l n b ng
A. 0,28B
0
. B. 0,75B
0
. C. 0,71B
0
. D. 0,866B
0
.
Câu 23: M t ngu n phát sóng c dao đ ng theo ph ng trình ơ ươ
. Bi t dao đ ng t i hai đi m g n nhau nh t trênế
cùng m t ph ng truy n sóng cách nhau 0,5 m đ l ch pha ươ
.T c đ truy n c a sóng đó là
A. 1,0 m/s. B. 2,0 m/s. C. 1,5 m/s. D. 6,0 m/s.
Câu 24. Trong thí nghi m Y-âng n u chi u đ ng th i hai b c x b c ế ế ướ
sóng . Trên màn quan sát trong m t kho ng b r ng
đ m đ c 57 vân sáng, trong đó 5 vân sáng cùng màu v i vân trung tâmế ượ
4
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45
85
R
1
R
2
R
3
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi
tiết (có lời giải)
2 trong 5 vân này n m ngoài cùng c a kho ng r ng. Bi t trong kho ng ế
r ng đó s vân sáng đ n s c c a ơ nhi u h n s vân sáng c a ơ 4
vân. B c sóng ướ b ng
A. B. . C. . D.
Câu 25: M t s i dây m nh, nh , không dãn, chi u dài 1 m đ c c t làm ượ
hai ph n làm hai con l c đ n, dao đ ng đi u hòa cùng biên đ góc α ơ
m
t i
m t n i trên m t đ t. Ban đ u c hai con l c cùng qua v trí cân b ng. ơ
Khi m t con l c lên đ n v trí cao nh t l n đ u tiên thì con l c th hai ế
l ch góc so v i ph ng th ng đ ng l n đ u tiên. Chi u dài dây c a ươ
m t trong hai con l c là
A. 80 cm. B. 50 cm. C. 30 cm. D. 90 cm.
Câu 26: Khi m t electron bay vào vùng t tr ng theo qu đ o vuông góc ườ
v i các đ ng s c t , thì ườ
A. chuy n đ ng c a electron ti p t c không b thay đ i. ế
B. h ng chuy n đ ng c a electron b thay đ i.ướ
C. đ l n v n t c c a electron b thay đ i.
D. năng l ng c a electron b thay đ i.ượ
Câu 27: M t đám nguyên t hiđrô đang tr ng thái c b n. Khi chi u ơ ế
b c x t n s f
1
vào đám nguyên t này thì chúng phát ra t i đa 3 b c
x . Khi chi u b c x t n s f ế
2
vào đám nguyên t này thì chúng phát
ra t i đa 10 b c x . Bi t năng l ng ng v i các tr ng thái d ng c a ế ượ
nguyên t hiđrô đ c tính theo bi u th c ượ (E
0
h ng s
d ng, n = 1,2,3,…). T s ươ
A. . B. . C. . D. .
Câu 28: Theo kh o sát Y t . Ti ng n v t qua 90 dB b t đ u gây m t ế ế ượ
m i, m t ng , t n th ng ch c năng thính giác, m t thăng b ng c th ươ ơ
suy nh c th n kinh. T i t dân c 15 ph ng L c V ng thành ph Namượ ư ườ ượ
Đ nh c s c a g m c c ng đ âm lên đ n 110 dB v i nh ng h ơ ư ườ ế
dân cách đó ch ng 100 m. T dân ph đã khi u n i đòi chuy n c s ế ơ
đó ra xa khu dân c . H i c s đó ph i ra xa khu dân c trên ít nh t là baoư ơ ư
nhiêu mét đ không gây ra các hi n t ng s c kh e trên v i nh ng ng i ượ ườ
dân?
A. 5000 m. B. 3300 m. C. 500 m. D. 1000 m.
5
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45
85

Mô tả nội dung:



tiết (có lời giải) LUYỆN ĐỀ SỐ 1 (Chu n c u trúc c a B ). PHẦN A. TRẮC NGHIỆM. Câu 1: Số nuclôn c a ủ h t ạ nhân nhiều h n ơ số nuclôn c a ủ h t ạ nhân là A. 6. B. 126. C. 20. D. 14.
Câu 2. Chuông gió như hình bên, th n ườ g đ c ượ làm từ những thanh hình n ố g có chi u ề dài khác nhau để A. tạo ra nh n ữ g âm thanh có biên đ ộ khác nhau. B. tạo ra nh n ữ g âm thanh có t n ầ s ố khác nhau. C. tạo ra nh n ữ g âm thanh có v n ậ t c ố khác nhau. D. tạo ra nh n ữ g âm thanh có c n ườ g đ ộ âm khác nhau.
Câu 3: Khi nói về quang ph , ổ phát bi u ể nào sau đây là đúng ? A. Các ch t ấ r n
ắ b ịnung nóng thì phát ra quang ph ổ v c ạ h. B. M i ỗ nguyên tố hóa h c ọ có m t ộ quang phổ v c ạ h đ c ặ tr n ư g c a ủ nguyên t ố ấy. C. Các ch t ấ khí ở áp su t ấ l n
ớ b ịnung nóng thì phát ra quang ph ổ v c ạ h. D. Quang ph ổ liên t c ụ c a ủ nguyên t ố nào thì đ c ặ tr n ư g cho nguyên t ố đó.
Câu 4. Bộ phận nào d i
ướ đây không có trong sơ đồ kh i ố c a ủ máy phát thanh? A. Mạch tách sóng. B. Mạch bi n ế đi u ệ . C. Mạch kh ch ế đ i ạ . D. M ch ạ tr n ộ sóng đi n ệ t ừ cao t n ầ Câu 5: M t ộ m c ạ h dao đ n ộ g LC lí t n ưở g đang có dao đ n ộ g đi n ệ từ tự do v i ớ đi n ệ tích c c ự đ i ạ c a ủ tụ đi n ệ là Q ườ ộ ệ ự ạ 0 và c ng đ dòng đi n c c đ i trong mạch là I ộ ệ ừ ự ạ 0. Dao đ
ng đi n t t do trong m ch có chu kì là A. . B. . C. . D. . Câu 6: Đ t ặ đi n ệ áp vào hai đ u ầ cu n ộ c m ả thu n ầ có độ tự cảm L. T i ạ th i ờ đi m ể đi n ệ áp gi a ữ hai đ u ầ cu n ộ c m ả có độ l n ớ c c ự đ i ạ thì c n ườ g đ ộ dòng đi n ệ qua cu n ộ c m ả b n ằ g A. . B. . C. . D. 0.
Câu 7: Tiến hành thí nghi m ệ v i ớ con l c ắ lò xo treo th ng ẳ đ ng ứ ? 1
85

tiết (có lời giải) L n 1. Cung c p ấ cho v t ậ n ng ặ v n ậ t c ố từ vị trí cân b ng ằ thì v t ậ dao đ ng ộ v i ớ biên đ ộ A1 L n
2. Đưa vật đ n
ế vị trí cách v ịtrí cân b ng ằ đo n ạ x ồ ẹ ầ 0 r i buông nh . L n này vật dao đ ng ộ v i ớ biên độ A2 L n
3. Đưa vật đ n
ế vị trí cách vị trí cân b ng ằ đo n ạ x ồ ấ 0 r i cung c p cho v t ậ nặng vận t c ố . L n ầ này vật dao đ ng ộ v i ớ biên đ ộ b ng ằ ? A. . B. . C. . D. . Câu 8: Hi n ệ t ng
ượ giao thoa ánh sáng là b ng ằ ch ng ứ th c ự nghi m ệ ch ng ứ t ỏ ánh sáng A. là sóng siêu âm. B. là sóng d c. ọ C. có tính ch t ấ h t. ạ D. có tính ch t ấ sóng. Câu 9: Đ t ặ đi n ệ áp xoay chi u ề vào đo n ạ m ch ạ RLC m c ắ n i ố ti p ế . Công su t ấ đo n ạ m ch ạ nào sau đây b ng ằ không? A. Hai đ u ầ đo n ạ RL. B. Hai đ u ầ đo n ạ RLC. C. Hai đ u ầ đo n ạ LC. D. Hai đ u ầ R. Câu 10: Khi nói v ề tia t ử ngo i, ạ phát bi u ể nào d i ướ đây là sai? A. Tia t ử ngoại có tác d ng ụ m nh ạ lên kính nh. ả B. Tia t ử ngoại có b n ả ch t ấ là sóng đi n ệ t . ừ C. Tia t ử ngoại có b c ướ sóng l n ớ h n ơ b c ướ sóng c a ủ ánh sáng tím. D. Tia t ử ngoại b ịthu ỷ tinh h p ấ th ụ m nh ạ
và làm ion hoá không khí. Câu 11: M t ộ ch t ấ đi m ể dao đ n ộ g đi u ề hóa trên tr c ụ Ox , g c ố t a ọ đ ộ O t i ạ vị trí cân b n ằ g. Bi t ế ph n ươ g trình v n ậ t c ố c a ủ v t ậ là v = 20 cos(4πt + π/6) (cm/s). Ph n ươ g trình dao đ n ộ g c a ủ v t ậ có d n ạ g
A. x = 5cos(4πt - π/6)(cm) .
B. x = 5cos(4πt + 5π/6) (cm).
C. x = 5cos(4πt - π/3)(cm).
D. x = 5cos(4πt + 2π/3)(cm). Câu 12: Khi nói v ề quang đi n ệ , phát bi u
ể nào sau đây sai? A. Pin quang đi n ệ ho t ạ đ n ộ g d a ự trên hi n ệ t n ượ g quang đi n ệ ngoài vì nó nhận năng l n
ượ g ánh sáng từ bên ngoài.
B. Công thoát êlectron c a ủ kim lo i ạ th n ườ g l n ớ h n ơ năng l n ượ g c n ầ thi t ế
để giải phóng êlectron liên k t ế trong ch t ấ bán d n. ẫ C. Đi n ệ tr ở c a ủ quang đi n ệ tr ở gi m
ả khi có ánh sáng thích h p ợ chi u ế vào. D. Ch t ấ quang d n ẫ là ch t ấ d n ẫ đi n ệ kém khi không b ịchi u ế sáng và trở thành ch t ấ d n ẫ đi n ệ t t ố khi b ịchi u ế ánh sáng thích h p ợ . 2
85

tiết (có lời giải) Câu 13: Quan hệ gi a ữ c ng ườ độ đi n ệ tr ng ườ E và hi u ệ đi n ệ thws U gi a ữ hai điểm trong đi n ệ tr ng ườ đ u ề mà hình chi u ế đ ng ườ đi n i ố hai đi m ể đó lên đ ng ườ sức là d đ c ượ cho b i ở bi u ể th c ứ A. U = qE/d. B. U = qEd. C. U=Ed. D. U/d.
Câu 14: Chùm ánh sáng laze không đ c ượ n ứ g dụng A. trong truy n ề tin b n ằ g cáp quang. B. làm dao m ổ trong y h c ọ . C. làm ngu n ồ phát siêu âm. D. trong đầu đ c ọ đĩa CD.
Câu 15: Trong các nhà hàng, khách s n, ạ r p ạ chi u ế phim, v.v. có l p ắ máy s y ấ tay c m ả n ứ g trong nhà vệ sinh. Khi ng i ườ sử d n ụ g đ a ư tay vào vùng c m ả ứng, thi t ế bị sẽ tự đ n ộ g s y
ấ để làm khô tay và ng t ắ khi ng i
ườ sử dụng đưa tay ra. Máy s y ấ tay này ho t ạ đ n ộ g dựa trên A. cảm n ứ g tia t ử ngoại phát ra t ừ bàn tay. B. cảm n ứ g đ ộ m ẩ c a ủ bàn tay. C. cảm n ứ g tia h n ồ g ngoại phát ra t ừ bàn tay. D. cảm n ứ g tia X phát ra t ừ bàn tay.
Câu 16: Cho 4 tia phóng x ạ : tia , tia , tia và tia γ đi vào m t ộ mi n ề có đi n ệ tr n ườ g đ u ề theo ph n ươ g vuông góc v i ớ đ n ườ g s c ứ đi n. ệ Tia phóng xạ không b ị l c ệ h kh i ỏ ph n ươ g truy n ề ban đ u ầ là A. tia γ. B. tia . C. tia . D. tia α. Câu 17: Tia A. có vận t c ố b n ằ g v n ậ t c
ố ánh sáng trong chân không. B. là dòng các h t ạ nhân . C. không b ị l c ệ h khi đi qua đi n ệ tr n ườ g và t ừ tr n ườ g. D. là dòng các h t ạ nhân . u(mm) Câu 18: M t ộ sóng c ơ lan truy n ề d c ọ theo tr c ụ Ox , t i ạ th i ờ đi m ể t sóng có d ng ạ xO đ ng ườ nét li n ề như hình v . ẽ T i ạ th i ờ t(s) điểm tr c
ướ đó 1/12s sóng có d ng ạ O t x 0 M đ ng ườ nét đ t ứ . Ph ng ươ trình sóng c a ủ m t ộ điểm b t ấ kì trên ph ng ươ truy n ề sóng có dạng
A. u = 2cos(10t – 2x/3)(cm).
B. u = 2cos(8t – x/3)(cm).
C. u = 2cos(8t + x/3)(cm).
D. u = 2cos(10t + 2x)(cm). 3
85

tiết (có lời giải)
Câu 19: Cho mạch đi n ệ như hình vẽ ngu n ồ đi n ệ có su t ấ đi n ệ đ ng ộ , đi n ệ trở trong , là bình đi n ệ R2 phân đ ng ự dung d ch ị v i ớ đi n ệ c c ự R Anôt là b c ạ , , . Cho Ag có 1 A=108g/mol, n = 1. Kh i ố l ng ượ Ag bám R3
vào catot sau 16 phút 5 giây là A. 0,54g. B. 0,72g. C. 0,81g. D. 0,27g. Câu 20: Theo m u
ẫ Bo về nguyên tử hiđrô, n u ế l c ự t ng ươ tác tĩnh đi n ệ giữa êlectron và h t ạ nhân khi êlectron chuy n ể đ ng ộ trên qu ỹ đ o ạ d ng ừ L
là F thì khi êlectron chuy n ể đ ng ộ trên qu ỹ đ o ạ d ng ừ N, l c ự này s ẽ là A. . B. . C. . D. .
Câu 21: Trong bài th c ự hành đo b c ướ sóng ánh sáng do m t ộ laze phát ra bằng thí nghi m ệ giao thoa ánh sáng c a ủ Y-âng, m t ộ h c ọ sinh xác đ nh ị đ c ượ các k t ế qu : ả kho ng ả cách gi a
ữ hai khe là 2,00 ± 0,01 (mm), kho ng ả cách t ừ m t ặ ph ng ẳ hai khe t i
ớ màn là 200 ± 1 (cm) và kho ng ả vân trên màn
là 0,50 ± 0,01 (mm). Ánh sáng dùng trong thí nghi m ệ có b c ướ sóng A. 0,60 ± 0,02 (μm). B. 0,50 ± 0,015 (μm). C. 0,60 ± 0,01 (μm). D. 0,50 ± 0,02 (μm). Câu 22. M t ộ sóng đi n
ệ từ có chu kỳ T, truy n ề qua đi m ể M trong không gian, c ng ườ đ ộ đi n ệ tr ng ườ và cảm ng ứ t ừ t i ạ M bi n ế thiên đi u ề hòa v i ớ giá trị c c ự đ i ạ l n ầ l t ượ là E ạ ờ ể ườ ộ ệ 0 và B0 . T i th i đi m t = t0 c ng đ đi n tr ng ườ tại M có độ l n ớ b ng ằ 0,96E ề ờ ể ả 0 . Đ
n th i đi m t = t0 + 0,75T , c m
ứng từ tại M có độ l n ớ b ng ằ A. 0,28B0. B. 0,75B0. C. 0,71B0. D. 0,866B0. Câu 23: M t ộ ngu n ồ phát sóng cơ dao đ ng ộ theo ph ng ươ trình . Bi t ế dao đ ng ộ t i ạ hai đi m ể g n ầ nhau nh t ấ trên cùng m t ộ ph ng ươ truy n
ề sóng cách nhau 0,5 m có độ l ch ệ pha là .T c ố độ truy n ề c a ủ sóng đó là A. 1,0 m/s. B. 2,0 m/s. C. 1,5 m/s. D. 6,0 m/s.
Câu 24. Trong thí nghi m ệ Y-âng n u ế chi u ế đ ng ồ th i ờ hai b c ứ xạ có b c ướ sóng và
. Trên màn quan sát trong m t ộ kho ng ả bề r ng ộ đếm đ c
ượ 57 vân sáng, trong đó 5 vân sáng cùng màu v i ớ vân trung tâm 4
85


zalo Nhắn tin Zalo