Bộ 5 đề thi cuối kì 1 Tiếng Anh lớp 3 Global success có đáp án

37 K 18.5 K lượt tải
Lớp: Lớp 3
Môn: Tiếng Anh
Bộ sách: Kết nối tri thức
Dạng: Đề thi Cuối kì 1
File:
Loại: Tài liệu lẻ


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 1133836868 - CT TNHH DAU TU VA DV GD VIETJACK - Ngân hàng MB (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

 

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 5 đề thi cuối kì 1 kèm file nghe môn Tiếng anh lớp 3 Global success mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo ra đề thi Tiếng anh lớp 3.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(37025 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Mô tả nội dung:


PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO … ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG SỐ 1 TRƯỜNG TIỂU HỌC … CUỐI HỌC KÌ I NĂM HỌC: 2022 - 2023 MÔN THI: TIẾNG ANH 3
Thời gian làm bài: 35 phút 1. Listen and circle.
1. a. We play badminton at school. b. I have a blue notebook. 2. a. This is my new pen. b. There are five pencils. 3. a. They are my books. b. Let’s go home! 4. a. Stand up, please! b. Can you speak louder, Mai? 2. Listen and tick. 3. Read and tick. 1. A: Hi. I’m Nam. B: Hi, Nam. I’m Mary. 2. A: May I come in? B: Yes, you can. 3. A: What colour are they? B: They are black and white.
4. A: What do you do at break time? B: I play table tennis. 4. Look and write.
Hi! I (1) ________ Nam. I’m (2) ________I like playing (3) ________. At school,
my favourite subject is (4) ________. 5. Let’s talk. 1. Greeting/
2. Asking the 3. Introducing 4. Asking 5. Asking
Responding to pupil’s name/ someone questions about greetings age about parts of hobbies the body 6. Making 7. Giving 8. Asking 9. Asking 10. Talking suggestions/ instructions/ about school about the about break Expressing Asking for things colours of time agreement permission school things activities


zalo Nhắn tin Zalo