Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ & ĐÀO T O Ạ LÀO CAI Đ Ề THI TH Ử TN THPT NĂM 2021
TRƯỜNG THPT CHUYÊN BÀI THI KHXH – MÔN Đ A Ị LÝ ----------- Th i
ờ gian làm bài: 50 phút (Không tính th i ờ gian phát đ ) ề MÃ Đ Ề 726 MỤC TIÊU - Đề thi g m ồ 40 câu trắc nghi m ệ , m c ứ đ c ộ âu h i ỏ t nh ừ n bi ậ t ế đ n t ế hông hi u, v ể n d ậ ng và ụ v n d ậ ng ụ cao. - Ph n ầ ki n ế th c ứ : các câu h i ỏ n m ằ trong chư ng ơ trình Đ a ị lí 12, thu c ộ chuyên đ ề Đ a ị lí t ự nhiên, Đ a ị lí dân cư và Đ a
ị lí các ngành kinh tế Vi t ệ Nam. - Phần kĩ năng: bao g m ồ các kĩ năng làm vi c ệ v i ớ Atlat, bi u đ ể và ồ bảng s l ố i u. ệ - Đề thi có nhi u c ề âu h i ỏ hay, phù h p c ợ ho nhi u ề đ i ố tư ng ợ HS luy n t ệ p, l ậ àm quen v i ớ c u t ấ rúc đ t ề hi và c ng c ủ ố kiến th c ứ .
Câu 1: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trang 21, hãy cho bi t ế nh n ậ đ nh ị nào không đúng v ề c ơ c u ấ giá trị s n xu ả ất công nghiệp c a ủ cả nư c ớ phân theo nhóm ngành? A. Tỉ tr ng c ọ ông nghi p kha ệ
i thác giảm và công nghi p ệ ch bi ế n c ế ó xu hư ng ớ tăng. B. T t ỉ r ng ọ công nghi p
ệ khai thác và công nghi p ệ ch bi ế n c ế ó xu hư ng ớ tăng C. Tỉ tr ng c ọ ông nghi p s ệ n xu ả ất và phân ph i ố đi n, ệ khí đ t ố , nư c ớ có xu hư ng gi ớ m ả . D. Tỉ tr ng ọ công nghi p ệ s n ả xu t ấ và phân ph i ố đi n, ệ khí đ t ố , nư c ớ có luôn chi m ế tỉ tr ng ọ th p ấ nhất.
Câu 2: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 23, cho bi t ế c ng ả bi n ể nào đây không thu c ộ vùng B c ắ Trung B ? ộ A. Vũng Áng. B. Chân Mây. C. Thuận An. D. Dung Quất.
Câu 3: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 4-5, cho bi t ế t nh ỉ nào sau đây c a ủ nư c ớ ta giáp v i ớ
Campuchia cả trên đất li n ề và trên bi n? ể A. Kiên Giang. B. An Giang. C. Đ ng ồ Tháp. D. Cà Mau.
Câu 4: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 4.5, cho bi t ế đi m ể c c ự Nam trên đ t ấ li n ề c a ủ nư c ớ ta thu c ộ t nh nà ỉ o sau đây? A. Cà Mau. B. Sóc Trăng. C. Kiên Giang. D. An Giang. Câu 5: D a ự vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 9, cho bi t ế vùng khí h u ậ nào sau đây thu c ộ mi n ề khí h u ậ phía Nam?
A. Vùng khí hậu Đông Bắc B . ộ
B. Vùng khí hậu Bắc Trung B . ộ
C. Vùng khí hậu Nam Trung B . ộ
D. Vùng khí hậu Trung và Nam Bắc B . ộ
Câu 6: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 19, cho bi t
ế tinh nào sau đây có di n ệ tích tr ng ồ cây công nghi p hà ệ ng năm l n ớ h n c ơ ây công nghi p l ệ âu năm? A. Lâm Đ ng. ồ B. Sóc Trăng. C. Bến Tre D. Bình Thuận.
Câu 7: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 9, cho bi t ế tháng nào sau đây ở tr m ạ khí tư ng ợ Sa Pa có lư ng ợ m a ư l n ớ nhất? A. Tháng XI. B. Tháng VIII. C. Tháng IX. D. Tháng X.
Câu 8: Căn cứ Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 28, cho bi t ế t nh ỉ nào sau đây ch a ư có trung tâm công nghi p? ệ A. Bình Thuận. B. Quảng Ngãi C. Bình Đ nh. ị D. Phú Yên. Câu 9: Đư ng bi ờ ên gi i ớ qu c ố gia trên bi n c ể a ủ nư c ớ ta thu c ộ vùng
A. đặc quyền kinh tế B. tiếp giáp lãnh hải. C. lãnh hải. D. n i ộ th y ủ . Câu 10: Đ ng đ ộ ất thư ng ờ xảy ra nhi u nh ề ất vùng ve ở n bi n ể Trang 1
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. Nam B . ộ B. đ ng b ồ ằng sông H ng. ồ C. Bắc Trung B . ộ D. Nam Trung B . ộ
Câu 11: Cho biểu đồ S N Ả L N ƯỢ G TH Y Ủ S N Ả VÀ T Ỉ TR N Ọ G S N Ả L N ƯỢ G TH Y Ủ S N Ả NUÔI TR N Ồ G C A Ủ N C ƯỚ TA QUA CÁC NĂM (S l ố i u
ệ theo Niên giám th ng ố kê Vi t
ệ Nam năm 2015, NXB Th ng ố kê, 2016) Căn cứ vào biểu đ t
ồ rên, nhận xét nào sau đây đúng ? A. Tỉ tr ng t ọ h y ủ s n nuôi ả tr ng t ồ ăng m nh và ạ vư t ợ khai thác B. T ng s ổ ản lư ng t ợ h y ủ s n t
ả ăng chậm và có xu hư ng gi ớ ảm. C. Sản lư ng t ợ h y ủ s n kha ả i thác tăng, tỉ tr ng ọ luôn l n ớ nh t ấ . D. Sản lư ng t ợ h y ủ s n kha ả i thác luôn cao h n nuôi ơ tr ng. ồ
Câu 12: Cho biểu đồ về dân s n ố ư c
ớ ta giai đoạn 1985 - 2013: (Niên giám th ng ố kê Vi t ệ Nam 2014, NXB Th ng ố kê, 2015) Biểu đ t ồ rên th hi ể n n ệ i ộ dung nào sau đây? Trang 2
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. T c ố đ phá ộ t tri n dâ ể n s c ố a ủ nư c ớ ta
B. Tình hình phát tri n ể dân s n ố ư c ớ ta C. S dâ ố
n chia theo thành th , nông t ị hôn và t s ỷ u t ấ gia tăng dân s . ố D. Cơ cấu dân s t
ố heo thành th ,ị nông thôn và t s ỷ uất gia tăng dân s . ố Câu 13: Cho bảng s l ố i u ệ GIÁ TRỊ S N Ả XU T Ấ NÔNG NGHI P Ệ PHÂN THEO NGÀNH Ở VI T Ệ NAM (Đ n ơ v : nghì ị n t đ ỉ ng) ồ Chia ra Năm T n ổ g số Tr n ồ g tr t ọ Chăn nuôi Dịch vụ 2000 129,1 101,0 24,9 3,2 2005 183,2 134,7 45,1 3,4 2010 540,2 396,7 135,1 8,4 2013 751,8 534,5 200,6 16,7 GIÁ TRỊ SẢN XU T Ấ NÔNG NGHI P Ệ PHÂN THEO NGÀNH Ở VI T Ệ NAM Nhận đ nh nà ị
o sau đây không chính xác khi nhận xét về giá trị sản xuất nông nghi p ệ A. Giá tr s ị ản xuất c a
ủ tất cả các phân ngành đ u t ề ăng B. Ngành tr ng t ồ r t ọ luôn chi m ế tỷ tr ng c ọ ao nhất trong c c ơ u gi ấ á tr s ị n xu ả t ấ ngành nông nghi p ệ C. Giá tr s ị ản xuất ngành tr ng t ồ r t ọ có t c ố đ t ộ ăng nhanh nh t ấ
D. Ngành chăn nuôi chiếm tỉ tr ng nh ọ và ỏ có xu hư ng t ớ ăng Câu 14: Cho bảng s l ố i u: ệ S N Ả L N
ƯỢ G ĐIỆN PHÁT RA PHÂN THEO THÀNH PH N Ầ KINH T C Ế A Ủ N C ƯỚ TA (Đ n ơ v : t ị ri u ệ wh) Năm 2010 2014 2015 2017 Nhà nư c ớ 67 678 123 291 133 081 165 548 Ngoài Nhà nư c ớ 1 721 5 941 7 333 12 622 Đ u ầ tư nư c ớ 22 323 12 018 17 535 13 423 ngoại (Ngu n: Ni ồ ên giám th ng ố kê Vi t ệ Nam 2018, NXB Th ng ố kê, 2019) Theo bảng số li u, ệ để thể hi n ệ sự thay đ i ổ cơ c u ấ s n ả lư ng ợ đi n ệ phân theo thành ph n ầ kinh t ế c a ủ nư c
ớ ta giai đoạn 2010 - 2017, dạng bi u đ ể
ồ nào sau đây là thích h p nh ợ t ấ ? A. C t ộ . B. Tròn. C. Miền. D. Đư ng. ờ Câu 15: Do nư c
ớ ta nằm hoàn toàn trong vùng nhi t ệ đ i ớ bá ở n c u B ầ c ắ , nên có
A. khí hậu có hai mùa rõ r t ệ . B. cán cân b c ứ xạ l n, l ớ uôn dư ng. ơ
C. nhiều tài nguyên sinh vật quý giá D. s phâ ự n hóa t nhi ự ên rõ r t ệ . Câu 16: Đ y ẩ mạnh phát tri n ể công nghi p ệ ở trung du và mi n ề núi nh m ằ m c ụ đích xã h i ộ ch ủ y u ế nào sau đây? A. Hạ t l ỉ ệ gia tăng dân s ố khu v ở c ự này. B. Phân b l ố ại dân c và ư lao đ ng gi ộ a ữ các vùng
C. Tăng dần tỉ l dâ ệ
n thành thị trong cơ cấu dân s . ố D. Phát huy truy n t ề h ng ố s n xu ả t ấ c a ủ các dân t c ộ ít ngư i ờ .
Câu 17: Ngành nào sau đây không ph i ả là ngành công nghi p ệ tr ng ọ đi m ể c a ủ nư c ớ ta trong giai đo n ạ hi n na ệ y? Trang 3
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. Công nghi p ệ ch bi ế n l ế ư ng ơ th c ự th c ự phẩm B. Công nghi p ệ đi n ệ tử - tin h c ọ C. Công nghi p ệ khai thác khoáng sản D. Công nghi p ệ năng lư ng ợ
Câu 18: Nguyên nhân cơ bản dẫn đến s s
ự uy giảm diện tích r ng ng ừ ập mặn n ở ư c ớ ta hi n na ệ y? A. môi trư ng ờ nư c ớ ô nhi m ễ .) B. m r ở ng ộ đất nông nghi p. ệ C. khai thác r ng l ừ ấy g , c ỗ i ủ . D. biến đ i ổ khí hậu toàn c u. ầ Câu 19: Th i ờ Pháp thu c
ộ , đô thị hóa không có đặc đi m ể nào sau đây?
A. Đô thị không có c s ơ đ ở ể mở r ng. ộ B. T nh, huy ỉ n t ệ hư ng ờ đư c ợ chia v i ớ quy mô nh . ỏ
C. Đô thị hóa gắn v i ớ công nghi p ệ hóa D. Ch c ứ năng chủ y u l
ế à hành chính và quân s . ự Câu 20: Nư c ớ ta có nhi u đi ề u ki ề n t ệ huận l i ợ đ đ ể ẩy mạnh nuôi tr ng t ồ h y ủ s n n ả ư c ớ ng t ọ là do: A. có nhi u ng ề t ư rư ng ờ v i ớ ngu n ồ hải h i ả phong phú.
B. có nhiều đảo và vùng v nh s ị âu kín gió. C. có nhi u bã ề
i triều, đầm phá, r ng ng ừ p m ậ n. ặ D. có nhi u s ề ông su i ố , kênh, r c ạ h, ao h , ồ ô trũng. Câu 21: Nư c
ớ ta có thành phần dân t c ộ đa dạng là do A. tiếp thu có ch n ọ l c ọ tinh hoa văn hóa c a ủ th gi ế i ớ . B. l c ị h s đ ử nh c ị
ư và khai thác lãnh thổ s m ớ . C. có n n vă ề
n hóa đa dạng giàu bản sắc dân t c ộ D. là n i ơ gặp g c ỡ a ủ nhi u l ề u ng ồ di cư l n t ớ rong l c ị h s . ử Câu 22: Phát bi u nà ể
o sau đây không đúng v ngo ề ại thư ng ơ c a ủ nư c ớ ta t s ừ au th i ờ kì Đ i ổ m i ớ ? A. Vi t ệ Nam đã tr t ở hành thành viên c a ủ WTO. B. Nư c
ớ ta có cán cân xuất nhập khẩu luôn xuất siêu. C. Thị trư ng ờ buôn bán mở r ng t ộ heo hư ng ớ đa phư ng ơ hóa, đa d ng hóa ạ D. Có quan h buôn bá ệ n v i ớ phần l n c ớ ác nư c
ớ và vùng lãnh thổ trên th gi ế i ớ . Câu 23: Biểu hi n ệ nào sau đây ch ng ứ t t ỏ rình đ đô t ộ hị hóa c a ủ nư c ớ ta còn th p? ấ A. Đ a ị gi i ớ các đô thị đư c ợ m r ở ng. ộ B. M c ứ s ng dâ ố n cư đư c ợ cải thi n. ệ C. Xuất hi n nhi ệ u đô t ề hị m i ớ . D. Cơ s h
ở ạ tầng còn lạc hậu. Câu 24: Điều ki n t ệ huận l i ợ nhất v t ề nhi ự ên đ xâ ể y d ng c ự ác cảng bi n ể n ở ư c ớ ta là: A. G n t ầ uyến hàng hải qu c ố tế B. Có các c a ử sông l n ớ C. Có các v nh n ị ư c ớ sâu
D. Có nhiều đảo ven bờ che chắn bão Câu 25: Công nghi p ệ sản xuất rư u bi ợ a, nư c ớ ng t ọ n ở ư c ớ ta có đ c ặ đi m ể phân b c ố h y ủ u l ế à A. gắn chặt v i ớ vùng nguyên li u. ệ B. tập trung g ở ần cảng l n. ớ
C. tập trung gần thị trư ng ờ tiêu th . ụ D. tập trung n ở i ơ có ngu n n ồ ư c ớ d i ồ dào. Câu 26: M t ộ n n ki ề nh t t ế ăng trư ng ở b n v ề ng t ữ hể hi n ệ ở A. nh p ị đ t ộ ăng trư ng c ở ao và có cơ cấu kinh t h ế p l ợ í. B. t c ố đ t ộ ăng trư ng c ở ao và bảo v đ ệ ư c ợ môi trư ng. ờ
C. cơ cấu kinh tế có s c ự huyển d c ị h h p l ợ í. D. nh p ị đ t ộ ăng trư ng c ở ao và n ổ đ nh. ị
Câu 27: Nhân tố nào sau đây quyết đ nh t ị ính phong phú v t ề hành phần loài c a ủ gi i ớ th c ự v t ậ nư c ớ ta? A. Khí hậu nhi t ệ đ i ớ ẩm gió mùa, có s phâ ự n hóa đa d ng. ạ B. Đ a ị hình đ i ồ núi chi m ế u ư th , c ế ó s phâ ự n hóa ph c ứ tạp. C. S phong phú và ự phân hóa đa dạng c a ủ các nhóm đất. D. V t ị rí trên đư ng ờ di cư và di l u ư c a ủ nhi u l ề oài th c ự v t ậ . Câu 28: Lao đ ng ộ nư c ớ đang có xu hư ng ớ chuy n ể từ khu v c ự Nhà nư c ớ sang khu v c ự khác ch ủ y u ế do Trang 4
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Đề thi thử Địa Lí trường Chuyên Lào Cai lần 1 năm 2021
184
92 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Địa Lí trường Chuyên Lào Cai lần 1 năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(184 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Địa Lý
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GIÁO D C & ĐÀO T O LÀO CAIỞ Ụ Ạ Đ THI TH TN THPT NĂM 2021Ề Ử
TR NG THPT CHUYÊNƯỜ BÀI THI KHXH – MÔN Đ A LÝ Ị
----------- Th i gian làm bài: 50 phút (Không tính th i gian phát đ )ờ ờ ề
MÃ Đ Ề 726
M C TIÊUỤ
- Đ thi g m 40 câu tr c nghi m, m c đ câu h i t nh n bi t đ n thông hi u, v n d ng và v n d ngề ồ ắ ệ ứ ộ ỏ ừ ậ ế ế ể ậ ụ ậ ụ
cao. - Ph n ki n th c: các câu h i n m trong ch ng trình Đ a lí 12, thu c chuyên đ Đ a lí t nhiên,ầ ế ứ ỏ ằ ươ ị ộ ề ị ự
Đ a líị
dân c và Đ a lí các ngành kinh t Vi t Nam. ư ị ế ệ
- Ph n kĩ năng: bao g m các kĩ năng làm vi c ầ ồ ệ v i Atlat, bi u đ và b ng s li u. ớ ể ồ ả ố ệ
- Đ thi có nhi u câu h i hay, phù h p cho nhi u đ i t ng HS luy n t p, làm quen v i c u trúc đ thiề ề ỏ ợ ề ố ượ ệ ậ ớ ấ ề
và
c ng c ki n th c.ủ ố ế ứ
Câu 1: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 21, hãy cho bi t nh n đ nh nào không đúng v c c uứ ị ệ ế ậ ị ề ơ ấ
giá tr s n xu t công nghi p c a c n c phân theo nhóm ngành?ị ả ấ ệ ủ ả ướ
A. T tr ng công nghi p khai thác gi m và công nghi p ch bi n có xu h ng tăng. ỉ ọ ệ ả ệ ế ế ướ
B. T tr ng công nghi p khai thác và công nghi p ch bi n có xu h ng tăng ỉ ọ ệ ệ ế ế ướ
C. T tr ng công nghi p s n xu t và phân ph i đi n, khí đ t, n c có xu h ng gi m.ỉ ọ ệ ả ấ ố ệ ố ướ ướ ả
D. T tr ng công nghi p s n xu t và phân ph i đi n, khí đ t, n c có luôn chi m t tr ng th pỉ ọ ệ ả ấ ố ệ ố ướ ế ỉ ọ ấ
nh t. ấ
Câu 2: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 23, cho bi t c ng bi n nào đây không thu c vùng B cứ ị ệ ế ả ể ộ ắ
Trung B ? ộ
A. Vũng Áng. B. Chân Mây. C. Thu n An.ậ D. Dung Qu t. ấ
Câu 3: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 4-5, cho bi t t nh nào sau đây c a n c ta giáp v iứ ị ệ ế ỉ ủ ướ ớ
Campuchia c trên đ t li n và trên bi n?ả ấ ề ể
A. Kiên Giang. B. An Giang. C. Đ ng Tháp. ồ D. Cà Mau.
Câu 4: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 4.5, cho bi t đi m c c Nam trên đ t li n c a n c taứ ị ệ ế ể ự ấ ề ủ ướ
thu c t nh nào sau đây?ộ ỉ
A. Cà Mau. B. Sóc Trăng. C. Kiên Giang. D. An Giang.
Câu 5: D a vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 9, cho bi t vùng khí h u nào sau đây thu c mi n khí h uự ị ệ ế ậ ộ ề ậ
phía Nam?
A. Vùng khí h u Đông B c B .ậ ắ ộ B. Vùng khí h u B c Trung B . ậ ắ ộ
C. Vùng khí h u Nam Trung B .ậ ộ D. Vùng khí h u Trung và Nam B c B . ậ ắ ộ
Câu 6: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 19, cho bi t tinh nào sau đây có di n tích tr ng cây côngứ ị ệ ế ệ ồ
nghi p hàng năm l n h n cây công nghi p lâu năm?ệ ớ ơ ệ
A. Lâm Đ ng. ồ B. Sóc Trăng. C. B n Treế D. Bình Thu n. ậ
Câu 7: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 9, cho bi t tháng nào sau đây tr m khí t ng Sa Pa cóứ ị ệ ế ở ạ ượ
l ng m a l n nh t?ượ ư ớ ấ
A. Tháng XI. B. Tháng VIII. C. Tháng IX. D. Tháng X.
Câu 8: Căn c Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 28, cho bi t t nh nào sau đây ch a có trung tâm côngứ ị ệ ế ỉ ư
nghi p?ệ
A. Bình Thu n.ậ B. Qu ng Ngãiả C. Bình Đ nh.ị D. Phú Yên.
Câu 9: Đ ng biên gi i qu c gia trên bi n c a n c ta thu c vùngườ ớ ố ể ủ ướ ộ
A. đ c quy n kinh t ặ ề ế B. ti p giáp lãnh h i. ế ả C. lãnh h i.ả D. n i th y.ộ ủ
Câu 10: Đ ng đ t th ng x y ra nhi u nh t vùng ven bi nộ ấ ườ ả ề ấ ở ể
Trang 1
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. Nam B .ộ B. đ ng b ng sông H ng. ồ ằ ồ C. B c Trung B . ắ ộ D. Nam Trung B .ộ
Câu 11: Cho bi u để ồ
S N L NG TH Y S N VÀ T TR NG S N L NG TH Y S N NUÔI TR NG C A N CẢ ƯỢ Ủ Ả Ỉ Ọ Ả ƯỢ Ủ Ả Ồ Ủ ƯỚ
TA QUA CÁC NĂM
(S li u theo Niên giám th ng kê Vi t Nam năm 2015, NXB Th ng kê, 2016) ố ệ ố ệ ố
Căn c vào bi u đ trên, nh n xét nào sau đây đúng ?ứ ể ồ ậ
A. T tr ng th y s n nuôi tr ng tăng m nh và v t khai thác ỉ ọ ủ ả ồ ạ ượ
B. T ng s n l ng th y s n tăng ch m và có xu h ng gi m. ổ ả ượ ủ ả ậ ướ ả
C. S n l ng th y s n khai thác tăng, t tr ng luôn l n nh t.ả ượ ủ ả ỉ ọ ớ ấ
D. S n l ng th y s n khai thác luôn cao h n nuôi tr ng. ả ượ ủ ả ơ ồ
Câu 12: Cho bi u đ v dân s n c ta giai đo n 1985 - 2013:ể ồ ề ố ướ ạ
(Niên giám th ng kê Vi t Nam 2014, NXB Th ng kê, 2015) ố ệ ố
Bi u đ trên th hi n n i dung nào sau đây?ể ồ ể ệ ộ
Trang 2
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. T c đ phát tri n dân s c a n c ta ố ộ ể ố ủ ướ
B. Tình hình phát tri n dân s n c ta ể ố ướ
C. S dân chia theo thành th , nông thôn và t su t gia tăng dân s .ố ị ỷ ấ ố
D. C c u dân s theo thành th , nông thôn và t su t gia tăng dân s . ơ ấ ố ị ỷ ấ ố
Câu 13: Cho b ng s li uả ố ệ
GIÁ TR S N XU T NÔNG NGHI P PHÂN THEO NGÀNH VI T NAMỊ Ả Ấ Ệ Ở Ệ
(Đ n v : nghìn t đ ng)ơ ị ỉ ồ
Năm
T ng sổ ố
Chia ra
Tr ng tr tồ ọ Chăn nuôi D ch vị ụ
2000 129,1 101,0 24,9 3,2
2005 183,2 134,7 45,1 3,4
2010 540,2 396,7 135,1 8,4
2013 751,8 534,5 200,6 16,7
GIÁ TR S N XU T NÔNG NGHI P PHÂN THEO NGÀNH VI T NAMỊ Ả Ấ Ệ Ở Ệ
Nh n đ nh nào sau đây không chính xác khi nh n xét v giá tr s n xu t nông nghi pậ ị ậ ề ị ả ấ ệ
A. Giá tr s n xu t c a t t c các phân ngành đ u tăng ị ả ấ ủ ấ ả ề
B. Ngành tr ng tr t luôn chi m t tr ng cao nh t trong c c u giá tr s n xu t ngành nông nghi p ồ ọ ế ỷ ọ ấ ơ ấ ị ả ấ ệ
C. Giá tr s n xu t ngành tr ng tr t có t c đ tăng nhanh nh tị ả ấ ồ ọ ố ộ ấ
D. Ngành chăn nuôi chi m t tr ng nh và có xu h ng tăng ế ỉ ọ ỏ ướ
Câu 14: Cho b ng s li u:ả ố ệ
S N L NG ĐI N PHÁT RA PHÂN THEO THÀNH PH N KINH T C A N C TAẢ ƯỢ Ệ Ầ Ế Ủ ƯỚ
(Đ n v : tri u wh)ơ ị ệ
Năm 2010 2014 2015 2017
Nhà n cướ 67 678 123 291 133 081 165 548
Ngoài Nhà n cướ 1 721 5 941 7 333 12 622
Đ u t n cầ ư ướ
ngo iạ
22 323 12 018 17 535 13 423
(Ngu n: Niên giám th ng kê Vi t Nam 2018, NXB Th ng kê, 2019) ồ ố ệ ố
Theo b ng s li u, đ th hi n s thay đ i c c u s n l ng đi n phân theo thành ph n kinh t c aả ố ệ ể ể ệ ự ổ ơ ấ ả ượ ệ ầ ế ủ
n c ta giai đo n 2010 - 2017, d ng bi u đ nào sau đây là thích h p nh t?ướ ạ ạ ể ồ ợ ấ
A. C t.ộ B. Tròn. C. Mi n.ề D. Đ ng. ườ
Câu 15: Do n c ta n m hoàn toàn trong vùng nhi t đ i bán c u B c, nên cóướ ằ ệ ớ ở ầ ắ
A. khí h u có hai mùa rõ r t.ậ ệ B. cán cân b c x l n, luôn d ng. ứ ạ ớ ươ
C. nhi u tài nguyên sinh v t quý giáề ậ D. s phân hóa t nhiên rõ r t. ự ự ệ
Câu 16: Đ y m nh phát tri n công nghi p trung du và mi n núi nh m m c đích xã h i ch y u nàoẩ ạ ể ệ ở ề ằ ụ ộ ủ ế
sau đây?
A. H t l gia tăng dân s khu v c này. ạ ỉ ệ ố ở ự
B. Phân b l i dân c và lao đ ng gi a các vùng ố ạ ư ộ ữ
C. Tăng d n t l dân thành th trong c c u dân s .ầ ỉ ệ ị ơ ấ ố
D. Phát huy truy n th ng s n xu t c a các dân t c ít ng i. ề ố ả ấ ủ ộ ườ
Câu 17: Ngành nào sau đây không ph i là ngành công nghi p tr ng đi m c a n c ta trong giai đo nả ệ ọ ể ủ ướ ạ
hi n nayệ ?
Trang 3
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. Công nghi p ch bi n l ng th c th c ph mệ ế ế ươ ự ự ẩ B. Công nghi p đi n tệ ệ ử
- tin h c ọ
C. Công nghi p khai thác khoáng s nệ ả D. Công nghi p năng l ng ệ ượ
Câu 18: Nguyên nhân c b n d n đ n s suy gi m di n tích r ng ng p m n n c ta hi n nay?ơ ả ẫ ế ự ả ệ ừ ậ ặ ở ướ ệ
A. môi tr ng n c ô nhi m.)ườ ướ ễ B. m r ng đ t nông nghi p. ở ộ ấ ệ
C. khai thác r ng l y g , c i.ừ ấ ỗ ủ D. bi n đ i khí h u toàn c u. ế ổ ậ ầ
Câu 19: Th i Pháp thu c, đô th hóa không có đ c đi m nào sau đây?ờ ộ ị ặ ể
A. Đô th không có c s đ m r ng.ị ơ ở ể ở ộ B. T nh, huy n th ng đ c chia v i quy mô nh . ỉ ệ ườ ượ ớ ỏ
C. Đô th hóa g n v i công nghi p hóa ị ắ ớ ệ D. Ch c năng ch y u là hành chính và quân s .ứ ủ ế ự
Câu 20: N c ta có nhi u đi u ki n thu n l i đ đ y m nh nuôi tr ng th y s n n c ng t là do:ướ ề ề ệ ậ ợ ể ẩ ạ ồ ủ ả ướ ọ
A. có nhi u ng tr ng v i ngu n h i h i phong phú. ề ư ườ ớ ồ ả ả
B. có nhi u đ o và vùng v nh sâu kín gió. ề ả ị
C. có nhi u bãi tri u, đ m phá, r ng ng p m n.ề ề ầ ừ ậ ặ
D. có nhi u sông su i, kênh, r ch, ao h , ô trũng. ề ố ạ ồ
Câu 21: N c ta có thành ph n dân t c đa d ng là doướ ầ ộ ạ
A. ti p thu có ch n l c tinh hoa văn hóa c a th gi i. ế ọ ọ ủ ế ớ
B. l ch s đ nh c và khai thác lãnh th s m. ị ử ị ư ổ ớ
C. có n n văn hóa đa d ng giàu b n s c dân t cề ạ ả ắ ộ
D. là n i g p g c a nhi u lu ng di c l n trong l ch s . ơ ặ ỡ ủ ề ồ ư ớ ị ử
Câu 22: Phát bi u nào sau đây không đúng v ngo i th ng c a n c ta t sau th i kì Đ i m iể ề ạ ươ ủ ướ ừ ờ ổ ớ ?
A. Vi t Nam đã tr thành thành viên c a WTO. ệ ở ủ
B. N c ta có cán cân xu t nh p kh u luôn xu t siêu. ướ ấ ậ ẩ ấ
C. Th tr ng buôn bán m r ng theo h ng đa ph ng hóa, đa d ng hóaị ườ ở ộ ướ ươ ạ
D. Có quan h buôn bán v i ph n l n các n c và vùng lãnh th trên th gi i. ệ ớ ầ ớ ướ ổ ế ớ
Câu 23: Bi u hi n nào sau đây ch ng t trình đ đô th hóa c a n c ta còn th p?ể ệ ứ ỏ ộ ị ủ ướ ấ
A. Đ a gi i các đô th đ c m r ng.ị ớ ị ượ ở ộ B. M c s ng dân c đ c c i thi n. ứ ố ư ượ ả ệ
C. Xu t hi n nhi u đô th m i.ấ ệ ề ị ớ D. C s h t ng còn l c h u. ơ ở ạ ầ ạ ậ
Câu 24: Đi u ki n thu n l i nh t v t nhiên đ xây d ng các c ng bi n n c ta là:ề ệ ậ ợ ấ ề ự ể ự ả ể ở ướ
A. G n tuy n hàng h i qu c tầ ế ả ố ế B. Có các c a sông l n ử ớ
C. Có các v nh n c sâuị ướ D. Có nhi u đ o ven b che ch n bão ề ả ờ ắ
Câu 25: Công nghi p s n xu t r u bia, n c ng t n c ta có đ c đi m phân b ch y u làệ ả ấ ượ ướ ọ ở ướ ặ ể ố ủ ế
A. g n ch t v i vùng nguyên li u.ắ ặ ớ ệ B. t p trung g n c ng l n. ậ ở ầ ả ớ
C. t p trung g n th tr ng tiêu th .ậ ầ ị ườ ụ D. t p trung n i có ngu n n c d i dào. ậ ở ơ ồ ướ ồ
Câu 26: M t n n kinh t tăng tr ng b n v ng th hi n ộ ề ế ưở ề ữ ể ệ ở
A. nh p đ tăng tr ng cao và có c c u kinh t h p lí. ị ộ ưở ơ ấ ế ợ
B. t c đ tăng tr ng cao và b o v đ c môi tr ng.ố ộ ưở ả ệ ượ ườ
C. c c u kinh t có s chuy n d ch h p lí. ơ ấ ế ự ể ị ợ
D. nh p đ tăng tr ng cao và n đ nh. ị ộ ưở ổ ị
Câu 27: Nhân t nào sau đây quy t đ nh tính phong phú v thành ph n loài c a gi i th c v t n c taố ế ị ề ầ ủ ớ ự ậ ướ ?
A. Khí h u nhi t đ i m gió mùa, có s phân hóa đa d ng. ậ ệ ớ ẩ ự ạ
B. Đ a hình đ i núi chi m u th , có s phân hóa ph c t p. ị ồ ế ư ế ự ứ ạ
C. S phong phú và phân hóa đa d ng c a các nhóm đ t.ự ạ ủ ấ
D. V trí trên đ ng di c và di l u c a nhi u loài th c v t. ị ườ ư ư ủ ề ự ậ
Câu 28: Lao đ ng n c đang có xu h ng chuy n t khu v c Nhà n c sang khu v c khác ch y uộ ướ ướ ể ừ ự ướ ự ủ ế
do
Trang 4
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. th c hi n n n kinh t m , thu hút đ u t n c ngoài. ự ệ ề ế ở ầ ư ướ
B. các chính sách tinh gi m biên ch c a nhà n c ả ế ủ ướ
C. kinh t t ng b c chuy n sang c ch th tr ng.ế ừ ướ ể ơ ế ị ườ
D. tác đ ng c a quá trình công nghi p hóa, hi n đ i hóa ộ ủ ệ ệ ạ
Câu 29: Y u t nào sau đây có tác đ ng ch y u đ n s tăng nhanh giá tr nh p kh u c a n c taế ố ộ ủ ế ế ự ị ậ ẩ ủ ướ
hi n nay?ệ
A. S tham gia c a nhi u thành ph n kinh t .ự ủ ề ầ ế B. Nhu c u, ch t l ng cu c s ng cao. ầ ấ ượ ộ ố
C. Vi c phát tri n c a quá trình đô th hóa ệ ể ủ ị D. Nhu c u quá trình công nghi p hóaầ ệ
Câu 30: N c ta có m ng l i sông ngòi dày đ c do nguyên nhân ch y u nào sau đâyướ ạ ướ ặ ủ ế ?
A. Nhi u đ ng b ng r ng, di n tích r ng tăng. ề ồ ằ ộ ệ ừ B. Đ a hình nhi u đ iị ề ồ
núi, giáp bi n Đông.ể
C. Đ a hình nhi u đ i núi, l ng m a l n. ị ề ồ ượ ư ớ D. L ng m a l n, có nhi u đ ng b ng r ng. ượ ư ớ ề ồ ằ ộ
Câu 31: H n ch l n nh t c a m t hàng xu t kh u n c ta là ạ ế ớ ấ ủ ặ ấ ẩ ướ
A. t tr ng hàng gia công l n.ỉ ọ ớ B. ch t l ng hàng xu t kh u ch a cao. ấ ượ ấ ẩ ư
C. t tr ng hàng ch bi n còn th p.ỉ ọ ế ế ấ D. ph i nh p nguyên li u. ả ậ ệ
Câu 32: Vai trò ch y u c a r ng ng p m n n c ta làủ ế ủ ừ ậ ặ ở ướ
A. đ m b o cân b ng sinh thái, phòng ch ng thiên tai. ả ả ằ ố
B. giúp phát tri n mô hình kinh t nông, lâm k t h p. ể ế ế ợ
C. cung c p ngu n lâm s n có nhi u giá tr kinh t .ấ ồ ả ề ị ế
D. t o thêm di n tích, môi tr ng nuôi tr ng th y s n. ạ ệ ườ ồ ủ ả
Câu 33: Đ gi m thi u nh h ng tiêu c c c a đô th hóa, n c ta c nể ả ể ả ưở ự ủ ị ướ ầ
A. gi m b t t c đ đô th hóaả ớ ố ộ ị B. h n ch di dân ra thành th . ạ ế ị
C. m r ng l i s ng nông thôn.ở ộ ố ố D. g n đô th hóa v i công nghi p hóa ắ ị ớ ệ
Câu 34: Tình tr ng m t cân b ng sinh thái c a n c ta đ c bi u hi n quaạ ấ ằ ủ ướ ượ ể ệ
A. môi tr ng b ô nhi m ngày càng n ng n . ườ ị ễ ặ ề B. s gia tăng thiên tai bão l t, h n hán.ự ụ ạ
C. tính đa d ng sinh v t ngày càng b suy gi m. ạ ậ ị ả D. di n tích r ng ngàyệ ừ
càng b thu h p ị ẹ
Câu 35: S khác nhau v mùa khí h u gi a Đông Tr ng S n và Tây Nguyên ch y u do tác đ ng k tự ề ậ ữ ườ ơ ủ ế ộ ế
h p c aợ ủ
A. các lo i gió và dãy Tr ng S n Nam.ạ ườ ơ B. bão và các đ ng b ng nh h p ven bi n. ồ ằ ỏ ẹ ể
C. Tín phong bán c u B c và các đ nh núi. ầ ắ ỉ D. d i h i t nhi t đ i và các cao nguyên. ả ộ ụ ệ ớ
Câu 36: Bi n pháp ch y u đ gi i quy t tình tr ng th t nghi p thành th n c ta hi n nay làệ ủ ế ể ả ế ạ ấ ệ ở ị ướ ệ
A. phân b l i dân c , ngu n lao đ ng trong c n c ố ạ ư ồ ộ ả ướ
B. tăng c ng liên k t, thu hút v n đ u t n c ngoài. ườ ế ố ầ ư ướ
C. xây d ng các khu công nghi p, khu ch xu t l n.ự ệ ế ấ ớ
D. đ y m nh phát tri n công nghi p, d ch v đô th . ẩ ạ ể ệ ị ụ ở ị
Câu 37: K t qu nào sau đây là l n nh t c a quá trình đ y m nh phát tri n kinh t n c ta?ế ả ớ ấ ủ ẩ ạ ể ế ở ướ
A. Hình thành các vùng chuyên canh và khu công nghi p. ệ
B. Hình thành các vùng đ ng l c và khu công ngh cao. ộ ự ệ
C. Chuy n d ch c c u ngành kinh t , hình thành các khu ch xu t.ể ị ơ ấ ế ế ấ
D. Chuy n d ch c c u kinh t , phân hóa các vùng s n xu t. ể ị ơ ấ ế ả ấ
Câu 38: Trong nh ng năm qua ngành v n t i đ ng bi n c a n c ta phát tri n nhanh ch y u doữ ậ ả ườ ể ủ ướ ể ủ ế
A. ngo i th ng n c ta phát tri n m nh, l ng hàng xu t nh p kh u l n. ạ ươ ướ ể ạ ượ ấ ậ ẩ ớ
B. n c ta có đi u ki n thu n l i đ phát tri n ngành đ ng bi n. ướ ề ệ ậ ợ ể ể ườ ể
C. ngành d u khí phát tri n m nh, v n chuy n ch y u b ng đ ng bi n.ầ ể ạ ậ ể ủ ế ằ ườ ể
Trang 5
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả