Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) TRƯ N Ờ G ĐHSP HÀ N I Ộ KÌ THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT 2021 – L N Ầ 1 TR N
ƯỜ G THPT CHUYÊN BÀI THI KHOA H C Ọ T N Ự HIÊN Môn thi thành ph n ầ : V T Ậ LÍ Đề thi g m
ồ 5 trang Th i
ờ gian làm bài: 50 phút (không k t ể h i ờ gian giao đ ) ề H và ọ
tên thí sinh: ........................................................................ Mã đ 124 ề S bá ố
o danh: ................................................................................. Câu 1: Ch n ọ phát bi u đúng. M ể áy bi n á ế p là thi t ế b ị A. biến đ i ổ tần s c ố a ủ dòng đi n xoa ệ y chi u. ề B. biến đ i
ổ dòng xoay chiều thành dòng m t ộ chi u. ề
C. làm tăng công suất c a ủ dòng đi n ệ xoay chi u. ề
D. có khả năng biến đ i ổ đi n ệ áp xoay chi u. ề Câu 2: Con l c ắ đ n ơ g m ồ v t ậ nhỏ có kh i ố lư ng ợ m đư c ợ treo vào s i ợ dây chi u
ề dài l đang dao đ ng ộ tại n i ơ có gia t c ố r i ơ t ự do g. Ch n ọ g c ố th
ế năng đi qua v ịtrí cân b ng. ằ Th ế năng c a ủ con l c ắ khi dây treo lệch góc α so v i ớ phư ng ơ thẳng đ ng l ứ à
A. mgl(1 – tanα).
B. mgl(1 – cosα).
C. mgl(1 – cotα). D. mgl(1 – sinα). Câu 3: Trong sóng c , ơ t c ố đ t ộ ruy n s ề óng là A. t c ố độ chuy n đ ể ng c ộ a ủ các phần t m ử ôi trư ng ờ truy n s ề óng. B. t c ố đ c ộ c ự ti u c ể a ủ các ph n t ầ ử môi trư ng t ờ ruy n ề sóng. C. t c ố độ c c ự đại c a
ủ các phần tử môi trư ng ờ truy n s ề óng. D. t c ố độ lan truy n da ề o đ ng t ộ rong môi trư ng ờ truy n s ề óng.
Câu 4: Đặc tr ng nà ư o sau đây là m t ộ đặc tr ng ư vật lí c a ủ âm? A. Tần s â ố m. B. Đ c ộ ao c a ủ âm. C. Âm sắc. D. Đ t ộ o c a ủ âm. Câu 5: M t ộ mạch dao đ ng ộ đi n ệ t ừ lí tư ng ở g m ồ cu n ộ c m ả thu n ầ có đ ộ t ự c m ả L và t ụ đi n ệ có đi n ệ dung C. Mạch dao đ ng t ộ do v ự i ớ tần s góc ố là 1 L 2 A. . B. LC . C. 2 . D. . LC C LC Câu 6: Đặt đi n ệ áp xoay chi u ề có giá tr ịhi u ệ d ng ụ U vào hai đ u ầ m t ộ đo n ạ m c ạ h thì cư ng ờ độ dòng đi n ệ trong m c ạ h có giá trị hi u ệ d ng ụ là I. G i ọ φ là đ ộ l c ệ h pha gi a ữ đi n ệ áp và cư ng ờ đ ộ dòng đi n ệ
trong mạch. Công suất đi n t ệ iêu thụ trung bình c a ủ m c ạ h trong m t ộ chu kì là A. UItanφ. B. UI.
C. UIsinφ. D. UIcosφ. Câu 7: Đi n á ệ
p u = 200cos(100πt + 0,5π) (V) có giá tr hi ị u d ệ ng b ụ ng ằ A.100 2 V . B. 200 V.
C. 100 V. D.200 2 V .
Câu 8: Ánh sáng trắng là A. ánh sáng đ n ơ s c ắ . B. ánh sáng có m t ộ tần s xá ố c đ nh. ị Trang 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) C. h n ỗ h p c ợ a ủ nhi u á ề nh sáng đ n s ơ c ắ có màu bi n t ế hiên liên t c ụ t đó đ ừ n t ế ím. D. ánh sáng g m ồ b y m ả àu: đ , c ỏ am, vàng, l c ụ , lam, chàm, tím. Câu 9: Trong m t ộ mạch kín, suất đi n ệ đ ng c ộ m ả ng xu ứ ất hi n khi ệ
A. mạch kín đó đư c
ợ đặt cạnh nam châm th ng. ẳ
B. mạch kín đó đư c ợ đặt trong m t ộ từ trư ng ờ đ u. ề
C. mạch kín đó đư c ợ n i ố v i ớ ngu n đi ồ n ệ m t ộ chi u. ề
D. từ thông qua mạch kín đó biến thiên theo th i ờ gian. Câu 10: Hai dao đ ng ộ đi u ề hoà cùng phư ng, ơ cùng t n ầ s ố có biên đ ộ và pha ban đ u ầ l n ầ lư t ợ là A1, A2, φ1, φ2. Dao đ ng t ộ ng ổ h p c ợ a ủ hai dao đ ng t ộ rên có biên đ đ ộ ư c ợ tính theo công th c ứ A. 2 2
A A A 2A A cos . B. 2 2
A A A 2A A cos . 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 C. 2 2
A A A 2A A sin . D. 2 2
A A A 2A A sin . 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 Câu 11: Quang ph v ổ ạch phát xạ do
A. chất rắn b nung nóng phá ị t ra.
B. chất khí ở áp su t ấ th p ấ bị nung nóng phát ra. C. chất khí á
ở p suất cao b nung nóng phá ị t ra. D. chất l ng ỏ bị nung nóng phát ra. Câu 12: Sóng đi n t ệ ừ dùng đ t ể hông tin qua v t ệ inh là A. sóng trung. B. sóng c c ự ngắn. C. sóng ngắn. D. sóng dài. Câu 13: Cư ng ờ độ đi n ệ trư ng ờ do m t ộ đi n ệ tích đi m ể Q đ t
ặ trong chân không gây ra t i ạ đi m ể cách đi n ệ tích m t ộ kho ng ả r đư c ợ tính theo công th c ứ | Q | 2 Q | Q | | Q | A. E k . B. E k . C. E k . D. E k . r r 2 r 3 r Câu 14: M t ộ mạch đi n ệ xoay chi u ề g m ồ đi n ệ trở thu n ầ R, cu n ộ dây thu n ầ c m ả có c m ả kháng
ZL và tụ điện có dung kháng ZC mắc n i ố ti p. ế Đại lư ng
ợ Z R Z Z 2 2 là L C A. đi n ệ tr c ở a ủ m c ạ h. B. đi n á ệ p c a ủ mạch. C. t ng ổ trở c a ủ mạch. D. điện năng c a ủ mạch.
Câu 15: Trong thí nghi m ệ Y-âng về giao thoa v i ớ ánh sáng đ n ơ s c ắ , kho ng ả v n ẫ giao thoa trên màn quan sát là i. Kho ng ả cách gi a ữ vân sáng b c ậ 2 và vân sáng b c ậ 5 n m ằ khác phía so v i ớ vân sáng trung tâm là A. 3i. B. 7i. C. 5i. D. 2i. Câu 16: M t ộ ng
ố dây có hệ số tự c m
ả 0,02 H đang có dòng đi n ệ m t ộ chi u ề ch y ạ qua. Trong th i ờ gian 0,2 s dòng đi n ệ gi m ả đ u ề t ừ 3 A v ề 0 A. Trong kho ng ả th i ờ gian trên, đ ộ l n ớ su t ấ đi n ệ đ ng t ộ ự cảm trong ng ố dây là Trang 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 400 mV. B. 12 mV. C. 300 mV. D. 60 mV.
Câu 17: Mạch dao đ ng ộ LC lí tư ng ở có đi n ệ tích trên m t ộ b n ả t ụ đi n ệ bi n ế thiên đi u ề hoà theo phư ng t ơ
rình q = 4cos(106πt) (C), trong đó t tính b ng s ằ . Chu kì dao đ ng c ộ a ủ m c ạ h là A. 10-5s. B. 2.10-6s. C. 2.10-5s. D. 10-6s. Câu 18: Đặt đi n ệ áp xoay chi u ề có t n ầ số 50 Hz vào hai đ u ầ cu n ộ c m ả thu n ầ có độ tự c m ả 1 L
H thì cảm kháng c a ủ cu n c ộ ảm là 2 Α. 100 Ω. Β. 200 Ω. C. 20 Ω. D. 50 Ω. Câu 19: M t ộ ngu n ồ âm phát âm đ ng h ẳ ư ng ớ trong môi trư ng ờ không h p t ấ h â ụ m. Cư ng ờ độ âm
chuẩn là I0 = 10-12 W/m2. Tại m t ộ đi m ể A ta đo đư c ợ m c ứ cư ng
ờ độ âm là 40 dB. Cư ng ờ đ ộ âm tại A có giá trị là A. 40 W/m2. B. 104 W/m2. C. 10-4 W/m2. D. 10-8 W/m2.
Câu 20: Chiết suất c a ủ th y ủ tinh đ i ố v i ớ các ánh sáng đ n ơ s c ắ đ , ỏ cam, tím l n ầ lư t ợ là: nđ, nc, nt. Sắp x p đúng l ế à
A. nđ < nt < nc.
B. nđ < nc < nt.
C. nt < nc < nđ.
D. nt < nđ < nc. Câu 21: Đặt đi n
ệ áp u = U0cos(100πt + φ) vào hai đ u ầ đo n ạ m c ạ h g m ồ đi n ệ tr ở thu n ầ R, cu n ộ cảm thuần L và t đi ụ ện C mắc n i ố ti p. C ế ư ng ờ đ dòng đi ộ n qua ệ m c ạ h có t n s ầ b ố ng ằ A. 50π Hz. B. 100π Hz. C. 100 Hz. D. 50 Hz. Câu 22: M t ộ sóng cơ truy n ề d c ọ theo tr c ụ Ox. Phư ng ơ trình dao đ ng ộ c a ủ ph n ầ tử môi trư ng ờ tại m t ộ đi m ể trên phư ng ơ truy n
ề sóng là u = 4cos(20πt + 0,5π) (mm) (t tính b ng ằ s). Chu kì c a ủ sóng cơ này là A. 0,1 s. B. 0,5 s. C. 10 s. D. 5 s. Câu 23: M t ộ s i
ợ dây dài 50 cm có hai đ u ầ cố đ nh. ị
Trên dây đang có sóng d ng ừ v i ớ hai b ng ụ sóng. Sóng truy n t ề rên dây có bư c ớ sóng là A. 100 cm. B. 75 cm. C. 50 cm. D. 25 cm. Câu 24: M t ộ vật dao đ ng đi ộ u hoà ề theo phư ng t ơ rình x 2 cos t (cm) , trong đó t tính 6 bằng s. T c ố đ c ộ c ự đại c a ủ v t ậ là A. 2π cm/s. B. π cm/s. C. 2 cm/s. D. 4π cm/s.
Câu 25: Con lắc lò xo g m ồ lò xo có đ ộ c ng ứ 100 N/m g n ắ v t ậ nh đa ỏ ng dao đ ng ộ đi u ề hoà. Khi con lắc có li đ 2 c ộ m thì l c ự kéo v c ề ó giá trị là A. -200 N. B. -2N. C. 50 N. D. 5 N.
Câu 26: Cho dòng đi n ệ xoay chi u ề có cư ng ờ độ hi u ệ d ng ụ 2 A ch y ạ qua đi n ệ trở thu n ầ 50 Ω. Công suất t a ỏ nhi t ệ trên đi n ệ tr b ở ng ằ A. 200 W. B. 400 W. C. 50 W. D. 100 W. Trang 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 27: M t ộ con l c ắ lò xo dao đ ng ộ đi u ề hòa v i ớ biên đ ộ 3 cm. Lò xo có đ c ộ ng ứ b ng ằ 50 N/m. Đ ng nă ộ ng c c ự đại c a ủ con lắc là A. 22,5.10-3J. B. 225,0 J. C. 1,5.10-3J. D. 1,5 J.
Câu 28: Trong thí nghi m ệ giao thoa sóng ở m t ặ nư c ớ , hai ngu n ồ k t ế h p ợ đ t ặ t i ạ hai đi m ể A và B dao đ ng ộ cùng pha theo phư ng ơ th ng ẳ đ ng. ứ Trên đo n ạ th ng ẳ AB, kho ng ả cách gi a ữ hai đi m ể c c ự ti u ể giao thoa liên ti p ế là 2 cm. Sóng truy n t ề rên m t ặ nư c ớ có bư c ớ sóng là A. 8 cm. B. 2 cm. C. 4 cm. D. 1 cm.
Câu 29: Cho mạch dao đ ng ộ LC lí tư ng ở v i ớ C = 2 μF và cu n ộ dây thu n ầ c m ả L = 20 mH. Sau khi kích thích cho m c ạ h dao đ ng ộ thì hi u ệ đi n ệ thế c c ự đ i ạ trên t ụ đi n ệ đ t ạ giá tr ị5 V. Lúc hi u ệ đi n t ệ hế t c ứ th i ờ trên m t ộ b n t ả ụ đi n l ệ à 3 V thì cư ng đ ờ dòng đi ộ n qua ệ cu n ộ dây có đ l ộ n ớ A. 0,04 A. B. 0,08 A. C. 0,4 A D. 0,8 A. Câu 30: M t ộ vật dao đ ng ộ đi u ề hoà v i ớ biên đ ộ 2 cm trên qu ỹ đ o ạ th ng. ẳ Bi t ế trong 2 phút v t ậ th c ự hi n đ ệ ư c ợ 60 dao đ ng t ộ oàn ph n. L ầ y π ấ 2= 10. Gia t c ố c a ủ v t ậ có giá trị c c ự đ i ạ là A. 2π cm/s2. B. 20 cm/s2. C. 40 cm/s2 D. 30 cm/s2.
Câu 31: Hình bên là m t ộ ph n ầ đồ thị bi u ể di n ễ sự phụ thu c ộ theo th i ờ gian c a ủ cư ng ờ độ dòng đi n ệ trong m t ộ mạch LC lí tư ng. ở Đi n ệ tích c c ự đại trên m t ộ b n t ả ụ đi n c ệ ó giá tr b ị ng ằ A. 7,5 μC. B. 7,5 nC. C. 15 nC. D. 15 μC. Câu 32: Mắc ngu n ồ đi n ệ m t ộ chi u ề có đi n ệ tr ở trong r = 1Ω v i ớ m c ạ h ngoài là đi n ệ tr ở R = 4 Ω để thành mạch kín. Bi t ế công suất c a ủ ngu n l ồ à 20 W. Công su t ấ to nhi ả t ệ trên đi n ệ tr R l ở à A. 4 W. B. 16 W. C. 80 W D. 320 W.
Câu 33: Trong thí nghi m ệ Y-âng về giao thoa v i ớ ánh sáng đ n ơ s c ắ v i ớ bư c ớ sóng 0,5 μm, khoảng cách gi a ữ hai khe là 1 mm. T i ạ đi m
ể M trên màn quan sát cách vân sáng trung tâm 3 mm
có vân sáng bậc 3. Khoảng cách từ mặt phẳng ch a ứ hai khe đ n m ế àn quan sát là A. 2,0 m. B. 2,5 m. C. 1,5 m. D. 1,0 m. Câu 34: M t ộ dây đàn đư c ợ căng ngang v i ớ hai đ u ầ cố đ nh, ị có chi u ề dài 100 cm. Bi t ế t c ố độ
truyền sóng trên dây là 800 m/s. Khi g y
ả đàn, nó phát ra âm thanh v i ớ h a ọ âm b c ậ 2 có t n ầ số bằng A. 400 Hz. B. 200 Hz. C. 1200 Hz. D. 800 Hz. Câu 35: M t ộ toa tàu đang chuy n ể đ ng t ộ h ng ẳ ch m ậ d n đ ầ u ề đ và ể o ga v i ớ gia t c ố có đ l ộ n ớ 0,2 m/s2. Ngư i ờ ta g n ắ c ố đ nh ị m t ộ chi c
ế bàn vào sàn toa tàu. M t ộ con l c ắ lò xo đư c ợ g n ắ vào đ u ầ bàn và đặt trên m t ặ bàn n m ằ ngang như hình v . ẽ Bi t ế m t ặ bàn nh n. ẵ Trong kho ng ả th i ờ gian toa tàu đang chuy n ể đ ng ộ chậm dần đ u ề ra vào ga, con l c ắ đ ng ứ yên so v i ớ tàu. Vào đúng th i ờ Trang 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đề thi thử Vật Lí trường Chuyên ĐH Sư Phạm năm 2021
195
98 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Vật Lí trường Chuyên ĐH Sư Phạm năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(195 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Vật Lý
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
TR NG ĐHSP HÀ N I KÌ THI TH T T NGHI P THPT 2021 – L N 1ƯỜ Ộ Ử Ố Ệ Ầ
TR NG THPT CHUYÊNƯỜ BÀI THI KHOA H C T NHIÊNỌ Ự
Môn thi thành ph n: V T LÍầ Ậ
Đ thi g m 5 trangề ồ Th i gian làm bài: 50 phút (không k th i gian giao đ )ờ ể ờ ề
H và tên thí sinh: ........................................................................ ọ Mã đ 124ề
S báo danh: ................................................................................. ố
Câu 1: Ch n phát bi u đúng. Máy bi n áp là thi t b ọ ể ế ế ị
A. bi n đ i t n s c a dòng đi n xoay chi u.ế ổ ầ ố ủ ệ ề
B. bi n đ i dòng xoay chi u thành dòng m t chi u. ế ổ ề ộ ề
C. làm tăng công su t c a dòng đi n xoay chi u.ấ ủ ệ ề
D. có kh năng bi n đ i đi n áp xoay chi u.ả ế ổ ệ ề
Câu 2: Con l c đ n g m v t nh có ắ ơ ồ ậ ỏ kh i ố l ng m đ c treo vào s i dây chi u dài ượ ượ ợ ề l đang dao đ ngộ
t i n i có gia t c r i t do g. Ch n g c th năng đi qua v trí cân b ng. Th năng c a con l c khi dâyạ ơ ố ơ ự ọ ố ế ị ằ ế ủ ắ
treo l ch góc α so v i ph ng th ng đ ng làệ ớ ươ ẳ ứ
A. mgl(1 – tanα). B. mgl(1 – cosα). C. mgl(1 – cotα). D. mgl(1 – sinα).
Câu 3: Trong sóng c , t c đ truy n sóng làơ ố ộ ề
A. t c đ chuy n đ ng c a các ph n t môi tr ng truy n sóng.ố ộ ể ộ ủ ầ ử ườ ề
B. t c đ c c ti u c a các ph n t môi tr ng truy n sóng.ố ộ ự ể ủ ầ ử ườ ề
C. t c đ c c đ i c a các ph n t môi tr ng truy n sóng.ố ộ ự ạ ủ ầ ử ườ ề
D. t c đ lan truy n dao đ ng trong môi tr ng truy n sóng.ố ộ ề ộ ườ ề
Câu 4: Đ c tr ng nào sau đây là m t đ c tr ng v t lí c a âm?ặ ư ộ ặ ư ậ ủ
A. T n s âm. ầ ố B. Đ cao c a âm. ộ ủ C. Âm s c. ắ D. Đ to c a âm. ộ ủ
Câu 5: M t m ch dao đ ng đi n t lí t ng g m cu n c m thu n có đ t c m L và t đi n cóộ ạ ộ ệ ừ ưở ồ ộ ả ầ ộ ự ả ụ ệ đi nệ
dung C. M ch dao đ ng t do v i t n s góc làạ ộ ự ớ ầ ố
A.
1
LC
. B.
LC
. C.
2
L
C
. D.
2
LC
.
Câu 6: Đ t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng U vào hai đ u m t đo n m ch thì c ng đặ ệ ề ị ệ ụ ầ ộ ạ ạ ườ ộ dòng
đi n trong m ch có giá tr hi u d ng là I. G i φ là đ l ch pha gi a đi n áp và c ng đ dòng đi nệ ạ ị ệ ụ ọ ộ ệ ữ ệ ườ ộ ệ
trong m ch. Công su t đi n tiêu th trung bình c a m ch trong m t chu kì làạ ấ ệ ụ ủ ạ ộ
A. UItanφ. B. UI. C. UIsinφ. D. UIcosφ.
Câu 7: Đi n áp u = 200cos(100πt + 0,5π) (V) có giá tr hi u d ng b ng ệ ị ệ ụ ằ
A.100 2 V . B. 200 V. C. 100 V. D.200 2 V .
Câu 8: Ánh sáng tr ng làắ
A. ánh sáng đ n s c.ơ ắ
B. ánh sáng có m t t n s xác đ nh.ộ ầ ố ị
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C. h n h p c a nhi u ánh sáng đ n s c có màu bi n thiên liên t c t đó đ n tím.ỗ ợ ủ ề ơ ắ ế ụ ừ ế
D. ánh sáng g m b y màu: đ , cam, vàng, l c, lam, chàm, tím.ồ ả ỏ ụ
Câu 9: Trong m t m ch kín, su t đi n đ ng c m ng xu t hi n khiộ ạ ấ ệ ộ ả ứ ấ ệ
A. m ch kín đó đ c đ t c nh nam châm th ng.ạ ượ ặ ạ ẳ
B. m ch kín đó đ c đ t trong m t t tr ng đ u.ạ ượ ặ ộ ừ ườ ề
C. m ch kín đó đ c n i v i ngu n đi n m t chi u.ạ ượ ố ớ ồ ệ ộ ề
D. t thông qua m ch kín đó bi n thiên theo th i gian.ừ ạ ế ờ
Câu 10: Hai dao đ ng đi u hoà cùng ph ng, cùng t n s có biên đ và pha ban đ u l n l tộ ề ươ ầ ố ộ ầ ầ ượ là
A
1
, A
2
, φ
1
, φ
2
. Dao đ ng t ng h p c a hai dao đ ng trên có biên đ đ c tính theo công th c ộ ổ ợ ủ ộ ộ ượ ứ
A.
2 2
1 2 1 2 1 2
2 cosA A A A A
. B.
2 2
1 2 1 2 1 2
2 cosA A A A A
.
C.
2 2
1 2 1 2 1 2
2 sinA A A A A
. D.
2 2
1 2 1 2 1 2
2 sinA A A A A
.
Câu 11: Quang ph v ch phát x doổ ạ ạ
A. ch t r n b nung nóng phát ra. ấ ắ ị B. ch t khí áp su t th p b nung nóng phátấ ở ấ ấ ị
ra. C. ch t khí áp su t cao b nung nóng phát ra. ấ ở ấ ị D. ch t l ng bấ ỏ ị
nung nóng phát ra.
Câu 12: Sóng đi n t dùng đ thông tin qua v tinh làệ ừ ể ệ
A. sóng trung. B. sóng c c ng n. ự ắ C. sóng ng n. ắ D. sóng dài.
Câu 13: C ng đ đi n tr ng do m t đi n tích đi m Q đ t trong chân không gây ra t i đi mườ ộ ệ ườ ộ ệ ể ặ ạ ể
cách đi n tích m t kho ng r đ c tính theo công th cệ ộ ả ượ ứ
A.
| |Q
E k
r
. B.
2
Q
E k
r
. C.
2
| |Q
E k
r
. D.
3
| |Q
E k
r
.
Câu 14: M t m ch đi n xoay chi u g m đi n tr thu n R, cu n dây thu n c m có c m khángộ ạ ệ ề ồ ệ ở ầ ộ ầ ả ả
Z
L
và t đi n có dung kháng Zụ ệ
C
m c n i ti p. Đ i l ng ắ ố ế ạ ượ
2
2
L C
Z R Z Z
là
A. đi n tr c a m ch. ệ ở ủ ạ B. đi n áp c a m ch.ệ ủ ạ
C. t ng tr c a m ch. ổ ở ủ ạ D. đi n năng c a m ch.ệ ủ ạ
Câu 15: Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa v i ánh sáng đ n s c, kho ng v n giao thoaệ ề ớ ơ ắ ả ẫ trên
màn quan sát là i. Kho ng cách gi a vân sáng b c 2 và vân sáng b c 5 n m khác phía so v i vânả ữ ậ ậ ằ ớ
sáng trung tâm là
A. 3i. B. 7i. C. 5i. D. 2i.
Câu 16: M t ng dây có h s t c m 0,02 H đang có dòng đi n m t chi u ch y qua. Trongộ ố ệ ố ự ả ệ ộ ề ạ
th i gian 0,2 s dòng đi n gi m đ u t 3 A v 0 A. Trong kho ng th i gian trên, đ l n su t đi nờ ệ ả ề ừ ề ả ờ ộ ớ ấ ệ
đ ng t c mộ ự ả trong ng dây làố
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. 400 mV. B. 12 mV. C. 300 mV. D. 60 mV.
Câu 17: M ch dao đ ng LC lí t ng có đi n tích trên m t b n t đi n bi n thiên đi u hoà theoạ ộ ưở ệ ộ ả ụ ệ ế ề
ph ng trình q = 4cos(106πt) (C), trong đó t tính b ng s. Chu kì dao đ ng c a m ch làươ ằ ộ ủ ạ
A. 10
-5
s. B. 2.10
-6
s. C. 2.10
-5
s. D. 10
-6
s.
Câu 18: Đ t đi n áp xoay chi u có t n s 50 Hz vào hai đ u cu n c m thu n có đ t c mặ ệ ề ầ ố ầ ộ ả ầ ộ ự ả
1
2
L H
thì c m kháng c a cu n c m làả ủ ộ ả
Α. 100 Ω. Β. 200 Ω. C. 20 Ω. D. 50 Ω.
Câu 19: M t ngu n âm phát âm đ ng h ng trong môi tr ng không h p th âm. C ng độ ồ ẳ ướ ườ ấ ụ ườ ộ âm
chu n là Iẩ
0
= 10
-12
W/m
2
. T i m t đi m A ta đo đ c m c c ng đ âm là 40 dB. C ng đ âmạ ộ ể ượ ứ ườ ộ ườ ộ
t i A cóạ giá tr làị
A. 40 W/m
2
. B. 10
4
W/m
2
. C. 10
-4
W/m
2
. D. 10
-8
W/m
2
.
Câu 20: Chi t su t c a th y tinh đ i v i các ánh sáng đ n s c đ , cam, tím l n l t là: nế ấ ủ ủ ố ớ ơ ắ ỏ ầ ượ
đ
, n
c
,
n
t
. S p x p đúng làắ ế
A. n
đ
< n
t
< n
c
. B. n
đ
< n
c
< n
t
. C. n
t
< n
c
< n
đ
. D. n
t
< n
đ
< n
c
.
Câu 21: Đ t đi n áp u = Uặ ệ
0
cos(100πt + φ) vào hai đ u đo n m ch g m đi n tr thu n R, cu nầ ạ ạ ồ ệ ở ầ ộ
c m thu n L và t đi n C m c n i ti p. C ng đ dòng đi n qua m ch có t n s b ngả ầ ụ ệ ắ ố ế ườ ộ ệ ạ ầ ố ằ
A. 50π Hz. B. 100π Hz. C. 100 Hz. D. 50 Hz.
Câu 22: M t sóng c truy n d c theo tr c Ox. Ph ng trình dao đ ng c a ph n t môi tr ngộ ơ ề ọ ụ ươ ộ ủ ầ ử ườ
t i m t đi m trên ph ng truy n sóng là u = 4cos(20πt + 0,5π) (mm) (t tính b ng s). Chu kì c aạ ộ ể ươ ề ằ ủ
sóng c nàyơ là
A. 0,1 s. B. 0,5 s. C. 10 s. D. 5 s.
Câu 23: M t s i dây dài 50 cm có hai đ u c đ nh. Trên dây đang có sóng d ng v i hai b ngộ ợ ầ ố ị ừ ớ ụ
sóng. Sóng truy n trên dây có b c sóng làề ướ
A. 100 cm. B. 75 cm. C. 50 cm. D. 25 cm.
Câu 24: M t v t dao đ ng đi u hoà theo ph ng trình ộ ậ ộ ề ươ
2cos (cm)
6
x t
, trong đó t tính
b ng s. T c đ c c đ i c a v t làằ ố ộ ự ạ ủ ậ
A. 2π cm/s. B. π cm/s. C. 2 cm/s. D. 4π cm/s.
Câu 25: Con l c lò xo g m lò xo có đ c ng 100 N/m g n v t nh đang dao đ ng đi u hoà.ắ ồ ộ ứ ắ ậ ỏ ộ ề Khi
con l c có li đ 2 cm thì l c kéo v có giá tr làắ ộ ự ề ị
A. -200 N. B. -2N. C. 50 N. D. 5 N.
Câu 26: Cho dòng đi n xoay chi u có c ng đ hi u d ng 2 A ch y qua đi n tr thu n 50 Ω.ệ ề ườ ộ ệ ụ ạ ệ ở ầ
Công su t t a nhi t trên đi n tr b ngấ ỏ ệ ệ ở ằ
A. 200 W. B. 400 W. C. 50 W. D. 100 W.
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 27: M t con l c lò xo dao đ ng đi u hòa v i biên đ 3 cm. Lò xo có đ c ng b ng 50ộ ắ ộ ề ớ ộ ộ ứ ằ N/m.
Đ ng năng c c đ i c a con l c làộ ự ạ ủ ắ
A. 22,5.10
-3
J. B. 225,0 J. C. 1,5.10
-3
J. D. 1,5 J.
Câu 28: Trong thí nghi m giao thoa sóng m t n c, hai ngu n k t h p đ t t i hai đi m A vàệ ở ặ ướ ồ ế ợ ặ ạ ể
B dao đ ng cùng pha theo ph ng th ng đ ng. Trên đo n th ng AB, kho ng cách gi a hai đi mộ ươ ẳ ứ ạ ẳ ả ữ ể
c c ti uự ể giao thoa liên ti p là 2 cm. Sóng truy n trên m t n c có b c sóng làế ề ặ ướ ướ
A. 8 cm. B. 2 cm. C. 4 cm. D. 1 cm.
Câu 29: Cho m ch dao đ ng LC lí t ng v i C = 2 μF và cu n dây thu n c m L = 20 mH.ạ ộ ưở ớ ộ ầ ả Sau
khi kích thích cho m ch dao đ ng thì hi u đi n th c c đ i trên t đi n đ t giá tr 5 V. Lúc hi uạ ộ ệ ệ ế ự ạ ụ ệ ạ ị ệ
đi n thệ ế t c th i trên m t b n t đi n là 3 V thì c ng đ dòng đi n qua cu n dây có đ l nứ ờ ộ ả ụ ệ ườ ộ ệ ộ ộ ớ
A. 0,04 A. B. 0,08 A. C. 0,4 A D. 0,8 A.
Câu 30: M t v t dao đ ng đi u hoà v i biên đ 2 cm trên qu đ o th ng. Bi t trong 2 phút v tộ ậ ộ ề ớ ộ ỹ ạ ẳ ế ậ
th c hi n đ c 60 dao đ ng toàn ph n. L y πự ệ ượ ộ ầ ấ
2
= 10. Gia t c c a v t có giá tr c c đ i làố ủ ậ ị ự ạ
A. 2π cm/s
2
. B. 20 cm/s
2
. C. 40 cm/s
2
D. 30 cm/s
2
.
Câu 31: Hình bên là m t ph n đ th bi u di n s ph thu cộ ầ ồ ị ể ễ ự ụ ộ theo th i gian c a c ng đ dòng đi nờ ủ ườ ộ ệ
trong m t m ch LC lí t ng. Đi nộ ạ ưở ệ tích c c đ i trên m t b n t đi n có giá tr b ngự ạ ộ ả ụ ệ ị ằ
A. 7,5 μC. B. 7,5 nC. C. 15 nC. D. 15 μC.
Câu 32: M c ngu n đi n m t chi u có đi n tr trong r = 1Ω v i m ch ngoài là đi n tr R = 4ắ ồ ệ ộ ề ệ ở ớ ạ ệ ở Ω
đ thành m ch kín. Bi t công su t c a ngu n là 20 W. Công su t to nhi t trên đi n tr R là ể ạ ế ấ ủ ồ ấ ả ệ ệ ở
A. 4 W. B. 16 W. C. 80 W D. 320 W.
Câu 33: Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa v i ánh sáng đ n s c v i b c sóng 0,5 μm,ệ ề ớ ơ ắ ớ ướ
kho ng cách gi a hai khe là 1 mm. T i đi m M trên màn quan sát cách vân sáng trung tâm 3 mmả ữ ạ ể
có vân sáng b c 3. Kho ng cách t m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát làậ ả ừ ặ ẳ ứ ế
A. 2,0 m. B. 2,5 m. C. 1,5 m. D. 1,0 m.
Câu 34: M t dây đàn đ c căng ngang v i hai đ u c đ nh, có chi u dài 100 cm. Bi t t c độ ượ ớ ầ ố ị ề ế ố ộ
truy n sóng trên dây là 800 m/s. Khi g y đàn, nó phát ra âm thanh v i h a âm b c 2 có t n sề ả ớ ọ ậ ầ ố
b ngằ
A. 400 Hz. B. 200 Hz. C. 1200 Hz. D. 800 Hz.
Câu 35: M t toa tàu đang chuy n đ ng th ng ch m d n đ u đ vàoộ ể ộ ẳ ậ ầ ề ể ga v i gia t c có đ l n 0,2ớ ố ộ ớ
m/s2. Ng i ta g n c đ nh m t chi c bàn vào sàn toaườ ắ ố ị ộ ế tàu. M t con l c lò xo đ c g n vào đ uộ ắ ượ ắ ầ
bàn và đ t trên m t bàn n m ngang nhặ ặ ằ ư hình v . Bi t m t bàn nh n. Trong kho ng th i gian toaẽ ế ặ ẵ ả ờ
tàu đang chuy n đ ngể ộ ch m d n đ u ra vào ga, con l c đ ng yên so v i tàu. Vào đúng th iậ ầ ề ắ ứ ớ ờ
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
đi m toa tàu d ng l i, con l c lò xo b tể ừ ạ ắ ắ đ u dao đ ng v i chu kì 1 s. Khi đó biên đ dao đ ngầ ộ ớ ộ ộ
c a con l c có giá tr ủ ắ ị g n nh t ầ ấ v i giá tr nào sau đây? ớ ị
A. 7,6 mm. B. 6,1 mm. C. 5,1 mm. D. 4,2 mm.
Câu 36: Th c hi n thí nghi m Y-âng v giao thoa v i ánh sáng đ n s c. Lúc đ u, kho ngự ệ ệ ề ớ ơ ắ ầ ả cách
t m t ph ng ch a hai khe S1, S2 đ n màn quan sát là D = 2 m. Trên màn quan sát, t i M có vânừ ặ ẳ ứ ế ạ
sáng b c 3. Gi c đ nh các đi u ki n khác, d ch màn d c theo đ ng th ng vuông góc v i m tậ ữ ố ị ề ệ ị ọ ườ ẳ ớ ặ
ph ng ch a haiẳ ứ khe, l i g n hai khe thêm m t đo n ∆x thì th y trong quá trình d ch màn có đúngạ ầ ộ ạ ấ ị
3 vân t i ch y qua M. Khiố ạ màn d ng l i cách hai khe m t kho ng là (D – ∆x) thì t i M không làừ ạ ộ ả ạ
vân t i. Giá tr c a ∆x ph i tho mãnố ị ủ ả ả đi u ki n làề ệ
A.
10 14
11 13
m x m
. B.
14 6
13 5
m x m
.
C.
4
1 m
5
m x
. D.
2 10
3 11
m x m
.
Câu 37: (ID: 472586) Đ t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng và t n sặ ệ ề ị ệ ụ ầ ố không đ i vào hai đ uổ ầ
đo n m ch AB nh hình bên, trong đó cu n c m thu n cóạ ạ ư ộ ả ầ đ t c m L và t đi n có di n dung Cộ ự ả ụ ệ ệ
thay đ i đ c. Các vôn k đ c coi là líổ ượ ế ượ t ng. Đi u ch nh C đ s ch vôn k Vưở ề ỉ ể ố ỉ ế
1
đ t c c đ i thìạ ự ạ
th y khi đó Vấ
1
ch 100 Vỉ và V
2
ch 150 V. Trong quá trình đi u ch nh C, khi s ch vôn k Vỉ ề ỉ ố ỉ ế
2
đ t giáạ
trị c c đ i thì s ch vôn k Vự ạ ố ỉ ế
1
g n nh t ầ ấ v i giá tr nào sau đây?ớ ị
A. 160 V. B. 120 V. C. 45 V. D. 80 V.
Câu 38: M t sóng ngang truy n trên s i dây đ dài v iộ ề ợ ủ ớ b c sóng 60 cm. Khi ch a có sóng truy nướ ư ề
qua, g i M và N là hai đi mọ ể g n v i hai ph n t trên dây cách nhau 85 cm. Hình bên là hình v môắ ớ ầ ử ẽ
tả hình d ng s i dây khi có sóng truy n qua th i đi m t, trong đó đi m Mạ ợ ề ở ờ ể ể đang dao đ ng v v tríộ ề ị
cân b ng. Coi biên đ sóng không đ i trong quáằ ộ ổ trình truy n sóng. G i t + ∆t là th i đi m g n t nh tề ọ ờ ể ầ ấ
mà kho ng cáchả gi a M và N đ t giá tr l n nh t (v i ∆t > 0). Di n tích hình thang t o b i M, N ữ ạ ị ớ ấ ớ ệ ạ ở ở
th i đi m t và M, N th iờ ể ờ đi m t + ∆t ể g n nh t ầ ấ v i k t qu nào sau đây?ớ ế ả
A. 2230 cm
2
. B. 2560 cm
2
. C. 2165 cm
2
. D. 2315 cm
2
.
Câu 39: Đ xác đ nh linh ki n ch a trong m t h p X,ể ị ệ ứ ộ ộ ng i ta m c đo n m ch AB g m h p X n iườ ắ ạ ạ ồ ộ ố
ti p v i m t đi n trế ớ ộ ệ ở ph Rp = 50 Ω. Sau đó, đo n m ch AB đ c n i vào hai c c c aụ ạ ạ ượ ố ự ủ m t máy phátộ
đi n xoay chi u m t pha. Bi t rôto c a máy phát đi nệ ề ộ ế ủ ệ có 10 c p c c và quay đ u v i t c đ n. H p Xặ ự ề ớ ố ộ ộ
ch ch a hai trong baỉ ứ linh ki n: đi n tr thu n R, t đi n C và cu n dây không thu n c mệ ệ ở ầ ụ ệ ộ ầ ả (L, r) m cắ
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ