Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD & ĐT HÒA BÌNH Đ Ề THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT L N Ầ 1 TRƯỜNG THPT CHUYÊN Năm h c ọ : 2020 – 2021 HOÀNG VĂN THỤ Bài thi: Khoa h c ọ t n
ự hiên; Môn: V T Ậ LÍ Th i
ờ gian làm bài: 50 phút; không k t ể h i ờ gian giao đề Mã đ th ề i 207
(Thí sinh không đư c ợ s d ử ng t ụ ài li u) ệ H và ọ
tên: ............................................................................................... S bá ố
o danh: ........................................................................................... Câu 1: Đ n v ơ ị m c ứ cư ng ờ đ â ộ m là A. Đêxiben (dB). B. Niut n t ơ rên mét vuông (N/m2).
C. Oát trên mét vuông (W/m2).
D. Oát trên mét (W/m).
Câu 2: Trong các ánh sáng đ n ơ s c ắ : đ , ỏ tím, cam và l c ụ , chi t ế su t ấ c a ủ th y
ủ tinh có giá tr ịnhỏ nhất đ i ố v i ớ ánh sáng nào? A. Đ . ỏ B. L c ụ . C. Cam. D. Tím.
Câu 3: Trong đoạn mạch xoay chiều, ch s ỉ ố c a
ủ Ampe kế cho biết giá trị nào c a ủ dòng đi n? ệ A. Hi u d ệ ng. ụ B. Trung bình. C. C c ự đại. D. T c ứ th i ờ . Câu 4: Trong hi n ệ tư ng ợ giao thoa ánh sáng đ n ơ s c ắ , t i ạ vị trí có vân t i
ố trên màn thì hai sóng ánh sáng truyền đến phải 2 2 A. L c ệ h pha . B. L c
ệ h pha . C. Cùng pha. D. Ngư c ợ pha. 3 3
Câu 5: Trong thí nghi m
ệ Y-âng về giao thoa ánh sáng đ n ơ s c ắ , kho ng ả cách gi a ữ 6 vân sáng liên ti p ế
trên màn quan sát là 1 cm. Khoảng vân trên màn là A. 5 mm. B. 2 mm. C. 2,5 mm. D. 0,5 mm. Câu 6: Trên m t ộ s i ợ dây đang có sóng d ng ừ n ổ đ nh ị v i ớ bư c ớ sóng truy n
ề trên dây là 4 cm. Khoảng cách gi a ữ 4 nút sóng liên ti p ế là A. 9 cm. B. 6 cm. C. 12 cm. D. 4 cm.
Câu 7: Trong cấu tạo c a ủ máy bi n
ế áp, máy tăng áp có tỉ s gi ố a ữ s vòng dâ ố y cu n ộ thứ c p và ấ s c ơ ấp A. Nh h ỏ n 1. ơ B. Bằng 1. C. L n ớ h n 1. ơ D. Bằng 0. Câu 8: Đặt đi n ệ áp xoay chi u ề có giá trị hi u ệ d ng ụ 100 V vào đo n ạ m c ạ h R, L, C m c ắ n i ố ti p ế thì đi n ệ áp hi u ệ d ng ụ ở hai c c ự tụ đi n ệ và ở hai đ u ầ cu n ộ c m ả thu n ầ l n ầ lư t ợ là 130 V và 50 V. Đi n ệ áp hi u ệ d ng ụ gi a ữ hai đầu đi n ệ tr l ở à A. 80 V. B. 160 V. C. 100 V. D. 60 V. Câu 9: Đặt đi n ệ áp xoay chi u ề có t n ầ số f vào hai đ u ầ c a ủ m t ộ cu n ộ c m ả thu n ầ có đ ộ t ự c m ả L thì cảm kháng c a ủ cu n c ộ ảm là 1 1
A. Z fL. B. Z . C. Z 2 f L. D. Z . L L f L L L 2 f L Câu 10: Tần s da ố o đ ng ộ c a ủ m t ộ con lắc đ n đ ơ ư c ợ tính b ng c ằ ông th c ứ nào sau đây? 1 g 1 l 1 g 1 l A. f . B. f . C. f . D. f . 2 l 2 g l g
Câu 11: Hai hạt tích đi n nh ệ gi ỏ ng
ố nhau đặt cách nhau 6 cm trong đi n ệ môi l ng ỏ có h ng s ằ ố đi n m ệ ôi ε = 81 thì l c ự đẩy gi a ữ chúng là 2 μN. Bi t ế k = 9.109 Nm2/C2. Đ l ộ n ớ đi n t ệ ích c a ủ t ng h ừ t ạ là A. 2,56 pC. B. 0,52.10-7 C. C. 8,06 nC. D. 4,03 nC.
Câu 12: Khi nhìn qua m t ộ thấu kính h i ộ t t ụ hấy nh ả o c ả a ủ m t ộ dòng ch t ữ hì nh đó ả Trang 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. Luôn l n h ớ n dòng c ơ h . ữ B. Ngư c ợ chiều v i ớ dòng ch . ữ C. Luôn nh h ỏ n dòng c ơ h . ữ
D. Luôn bằng dòng ch . ữ Câu 13: Trên m t ộ s i ợ dây có sóng d ng ừ n ổ đ nh ị v i ớ bư c ớ sóng truy n ề trên dây là λ. Kho ng ả cách gi a ữ hai điểm b ng l ụ iền k l ề à Α. λ. B. . C. D. 2λ. 2 . 4
Câu 14: Thiết bị nào sau đây là ng d ứ ng c ụ a ủ hi n t ệ ư ng ợ c ng h ộ ư ng? ở A. Con lắc đ ng ồ h . ồ B. C a ử đóng tự đ ng. ộ C. H p đà ộ n ghita dao đ ng. ộ
D. Giảm xóc xe máy. Câu 15: M t ộ máy phát đi n ệ xoay chi u ề m t ộ pha v i ớ ph n ầ c m ả là rôto có p c p ặ c c ự . Khi rôto quay đ u ề v i ớ t c
ố độ n (vòng/phút) thì tần s c ố a ủ suất đi n đ ệ ng ộ (tính theo đ n v ơ H ị z) do máy phát ra là n pn A.
. B. pn. C. 60pn. D. . 60p 60
Câu 16: Trong đoạn m c ạ h xoay chi u, ề đi n ệ áp ch m ậ pha h n ơ dòng đi n ệ m t ộ lư ng ợ φ. Hệ số công suất c a ủ đoạn mạch là A. cosφ. B. –tanφ. C. tanφ. D. –cosφ. Câu 17: M t ộ mạch dao đ ng ộ LC lí tư ng ở g m ồ tụ đi n ệ có đi n ệ dung 2 nF và cu n ộ c m ả có đ ộ tự cảm 12,5 mH. Mạch dao đ ng ri ộ êng v i ớ tần s góc ố là A. 20.104 rad/s. B. 25.104 rad/s. C. 8.104 rad/s. D. 4.104 rad/s. Câu 18: M t ộ ngư i ờ quan sát m t ộ sóng hình sin th y ấ 6 g n ợ sóng truy n ề qua m t ộ đi m ể trong 5 s và khoảng cách gi a ữ hai g n l ợ iên ti p l ế à 8 cm. T c ố đ t ộ ruy n ề c a ủ sóng này là A. 6,4 cm/s. B. 8 cm/s. C. 3,3 cm/s. D. 40 cm/s.
Câu 19: Trong máy quang phổ lăng kính, b ph ộ
ận nào sau đây gây ra hi n ệ tư ng t ợ án s c ắ ánh sáng? A. Bu ng ồ nh. ả B. Lăng kính. C. ng Ố chuẩn tr c ự . D. Thấu kính h i ộ t . ụ Câu 20: Đ ộ l n ớ cảm ng ứ từ t i ạ tâm c a
ủ vòng dây tròn có bán kính R mang dòng đi n ệ cư ng ờ độ I đư c ợ tính bằng công th c ứ nào sau đây? A. 7 R B 2 .10 B. 7 R B 2 . 10 C. 7 I B 2 .10 D. 7 I B 2 . 10 I I R R
Câu 21: Hạt tải đi n t ệ rong kim loại là A. Electron t do và ự ion âm. B. Electron tự do. C. Electron t do và ự ion dư ng. ơ D. Ion dư ng ơ và ion âm. Câu 22: M t ộ vật dao đ ng t ộ heo phư ng t ơ rình x 4 cos 5 t cm. Biên độ dao đ ng c ộ a ủ vật là 3 A. 4 cm. B. 5 cm. C. 5π cm. D. π/3 cm. Câu 23: M t ộ chất đi m ể dao đ ng ộ v i ớ phư ng ơ trình x 1 0cos(2 t ) cm (t tính b ng ằ s). Chiều dài quỹ đạo dao đ ng ộ c a ủ chất điểm là A. 10 cm. B. 20 cm. C. 10π cm. D. 20π cm.
Câu 24: Trong thiết bị ki m ể tra hành lí c ở ác sân bay có ng d ứ ng ụ tia nào sau đây? A. Tia h ng ngo ồ ại. B. Tia catot. C. Tia X. D. Tia tử ngoại. Câu 25: Trong s đ ơ ồ kh i ố c a
ủ máy thu thanh vô tuy n đ ế n gi ơ n c ả ó bộ ph n nà ậ o sau đây? A. Anten phát. B. Mạch tách sóng.
C. Mạch biến điệu. D. Micrô. Câu 26: Dao đ ng ộ c a ủ m t ộ ch t ấ đi m ể là t ng ổ h p ợ c a ủ hai dao đ ng ộ cùng phư ng ơ cùng t n ầ số có biên đ l ộ ần lư t
ợ là 5 cm và 8 cm. Biên đ da ộ o đ ng t ộ ng ổ h p c ợ a ủ ch t ấ đi m ể không th l ể à A. 5 cm. B. 8 cm. C. 6 cm. D. 2 cm. Trang 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 27: Đặt đi n ệ áp xoay chi u ề có t n ầ số 50 Hz vào hai đ u ầ c a ủ m t ộ cu n ộ c m ả thu n ầ có đ ộ tự cảm 1H. C m ả kháng cu n ộ c m ả là A. 200 Ω. B. 50 Ω. C. 100 Ω. D. 10 Ω. Câu 28: Trong đi n
ệ xoay chiều, đại lư ng
ợ nào sau đây không có giá trị hi u d ệ ng? ụ A. Cư ng ờ đ dòng đi ộ n. ệ B. Công suất. C. Suất đi n đ ệ ng. ộ D. Đi n á ệ p.
Câu 29: Tần số dao đ ng ộ riêng c a ủ con l c ắ lò xo g m ồ lò xo có đ ộ c ng ứ k và v t ậ n ng ặ kh i ố lư ng ợ m là 1 m 1 k k m A. f . B. f . C. f 2 . D. f 2 . 2 k 2 m m k Câu 30: M t
ộ sóng hình sin có tần s f t ố ruy n t ề rong m t ộ môi trư ng ờ v i ớ t c ố đ v t ộ hì có bư c ớ sóng là v f A. v
f. B. vf . C. . D. . f v
Câu 31: Trong thí nghi m ệ giao thoa sóng ở m t ặ nư c ớ , 2 ngu n ồ k t ế h p ợ A và B dao đ ng ộ cùng pha. Hai điểm M, N n m ằ trên đo n ạ AB là 2 đi m ể dao đ ng ộ c c ự đ i ạ l n ầ lư t
ợ là thứ k và k + 4. Bi t ế MA = 1,2 cm; NA = 1,4 cm. Bư c ớ sóng là A. 1 mm. B. 1,5 mm. C. 1,2 mm. D. 2 mm. Câu 32: M t ộ chất đi m ể dao đ ng ộ đi u ề hòa trên tr c ụ Ox có v n ậ t c ố b ng ằ 0 t i ạ hai th i ờ đi m ể liên tiếp t1 = 1,75s và t2 = 2,5s; t c
ố độ trung bình trong kho ng ả th i
ờ gian đó là 16 cm/s. Ở th i ờ đi m ể t = 0,
chất điểm đang chuyển đ ng ng ộ ư c ợ chi u d ề ư ng ơ tr c ụ t a ọ đ ộ ở v t ị rí có li đ b ộ ng ba ằ o nhiêu? A. 3 cm. B. -3 cm. C. -6 cm. D. 6 cm. Câu 33: M t ộ con l c ắ lò xo treo th ng ẳ đ ng, ứ dao đ ng ộ đi u ề hòa n i ơ có gia t c ố tr ng ọ trư ng
ờ g = 10 m/s2. Hình bên là đồ thị sự phụ thu c ộ c a ủ độ l n ớ l c ự đàn h i ồ Fdh c a ủ lò xo và độ l n ớ l c ự h i ồ ph c ụ Fhp tác d ng ụ lên v t ậ n ng ặ c a ủ con l c ắ theo th i ờ gian t. Bi t ế t t (s). T c ố độ trung bình c a ủ 2 1 12 vật nặng từ th i ờ đi m ể t1 đến th i ờ điểm t3 là
A. 1,52 m/s. B. 1,12 m/s.
C. 1,43 m/s. D. 1,27 m/s. Câu 34: Đặt đi n ệ áp xoay chi u ề có giá trị hi u ệ d ng 200 ụ V vào hai đ u đo ầ n ạ m c ạ h có R, L, C mắc n i ố tiếp, trong đó L thu n ầ c m
ả và R có giá trị thay đ i ổ đư c ợ . Khi R = 25 Ω ho c
ặ R = 100 Ω thì công suất tiêu thụ trên toàn m c ạ h b ng ằ nhau. Thay đ i ổ R để công su t ấ tiêu thụ toàn m c ạ h đ t ạ c c ự đ i ạ , giá trị c c ự đại đó là A. 350 W. B. 400 W. C. 150 W. D. 200 W.
Câu 35: Cho đoạn m c ạ h AB như hình v , ẽ cu n ộ c m ả thu n ầ có độ tự cảm L, tụ đi n ệ có đi n ệ dung C. Đ t ặ vào A, B đi n ệ áp xoay chiều u U cos t thì giá trị đi n ệ áp c c ự đ i ạ hai đ u ầ đo n ạ 0 mạch Y cũng là U 0 và các đi n ệ áp t c ứ th i ờ uAN l c ệ h pha so v i ớ 2 u 2 MB. Biết 4LCω = 3. H s ệ c ố ông suất c a
ủ đoạn mạch Y lúc đó là Trang 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 0,91. B. 0,95. C. 0,87. D. 0,99. Câu 36: M t ộ vật tham gia đ ng ồ th i ờ hai dao đ ng ộ đi u ề hoà cùng phư ng ơ có phư ng ơ trình l n ầ lư t ợ là x 5 cos 5 t (cm); x 5 cos 5 t (cm) v i ớ 0 . ế ươ ộ 1 1 2 2 Bi t ph ng trình dao đ ng 1 2 t ng ổ h p ợ x 5 cos(5 t
/6)(cm). Giá trị c a ủ φ2 là A. 0. B. . C. D. . 6 . 6 2 Câu 37: M t ộ h c ọ sinh làm thí nghi m ệ đo bư c ớ sóng ánh sáng b ng ằ thí nghi m ệ khe Y-âng. Trong khi tiến hành, h c ọ sinh này đo đư c ợ kho ng
ả cách hai khe sáng là 1,00 ± 0,05 (mm); kho ng ả cách từ mặt phẳng ch a ứ hai khe đ n ế màn đo đư c
ợ là 2000 ± 1,54 (mm); kho ng
ả cách 10 vân sáng liên ti p ế đo đư c ợ
là 10,80 ± 0,14 (mm). Sai s t ố uy t ệ đ i ố c a ủ quá trình đo bư c ớ sóng là A. ± 0,034 µm. B. ± 0,039 µm. C. ± 0,26 µm. D. ± 0,019 µm.
Câu 38: Trong thí nghi m
ệ Y-âng về giao thoa ánh sáng, kho ng ả cách gi a ữ 2 khe F1 và F2 là 1 mm, khoảng cách từ màn ch a ứ hai khe đ n
ế màn quan sát giao thoa là 2 m. Chi u ế ánh sáng g m ồ 2 b c ứ xạ đ n
ơ sắc màu vàng và màu l c ụ có bư c ớ sóng l n l ầ ư t
ợ là 0,6 µm và 0,5 µm vào hai khe thì th y ấ trên màn quan sát có nh ng ữ vân sáng đ n ơ s c
ắ và các vân sáng cùng màu vân trung tâm. Có bao nhiêu vân màu l c ụ gi a
ữ hai vân sáng cùng màu vân trung tâm? A. 5. B. 4. C. 6. D. 7. Câu 39: Trên m t ộ s i ợ dây r t ấ dài có hai đi m
ể M và N cách nhau 12 cm. T i ạ đi m ể O trên đo n ạ MN ngư i ờ ta g n ắ vào dây m t ộ c n ầ rung dao đ ng ộ v i ớ phư ng ơ trình u 3 2cos20 t (cm) (t tính b ng ằ s), tạo ra sóng truy n ề trên dây v i ớ t c ố đ ộ 1,6 m/s. Kho ng ả cách xa nh t ấ gi a ữ 2 ph n ầ t ử dây t i ạ M và N khi có sóng truy n qua ề là A. 13,4 cm. B. 12 cm. C. 15,5 cm. D. 13 cm. Câu 40: Đặt đi n ệ áp u U cos t (U ổ ổ ượ ầ ạ mạch có 0 4 0 không đ i, ω thay đ i đ c) vào hai đ u đo n R, L, C m c ắ n i ố ti p. ế Hình bên là đ ồ th ịs ự ph ụ thu c ộ c a ủ giá tr ịhi u ệ d ng ụ I c a ủ cư ng ờ đ ộ dòng đi n ệ
trong mạch theo tần số góc ω, G i
ọ i1, i2, i3 và i4 là cư ng ờ độ dòng đi n ệ t c ứ th i ờ tư ng ơ ng ứ khi ω có giá trị lần lư t
ợ là ω1, ω2, ω3 và ω4. H t ệ h c ứ nào sau đây đúng? A. i 2 cos t (A). 3 3 2 B. i 2 cos t (A). 2 2 4 C. i 2cos t (A). 4 4 6 D. i 2cos t (A). 1 1 6 Trang 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đề thi thử Vật Lí trường Chuyên Hoàng Văn Thụ năm 2021
171
86 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Vật Lí trường Chuyên Hoàng Văn Thụ năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(171 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Vật Lý
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GD & ĐT HÒA BÌNHỞ
TR NG THPT CHUYÊNƯỜ
HOÀNG VĂN THỤ
Đ THI TH T T NGHI P THPT L N 1Ề Ử Ố Ệ Ầ
Năm h c: 2020 – 2021ọ
Bài thi: Khoa h c t nhiên; ọ ự Môn: V T LÍẬ
Th i gian làm bài: 50 phút; không k th i gian giao đờ ể ờ ề
Mã đ thi 207ề
(Thí sinh không đ c s d ng tài li u)ượ ử ụ ệ
H và tên: ...............................................................................................ọ
S báo danh: ...........................................................................................ố
Câu 1: Đ n v m c c ng đ âm làơ ị ứ ườ ộ
A. Đêxiben (dB). B. Niut n trên mét vuông (N/mơ
2
).
C. Oát trên mét vuông (W/m
2
). D. Oát trên mét (W/m).
Câu 2: Trong các ánh sáng đ n s c: đ , tím, cam và l c, chi t su t c a th y tinh có giá tr nhơ ắ ỏ ụ ế ấ ủ ủ ị ỏ nh tấ
đ i v i ánh sáng nào?ố ớ
A. Đ .ỏ B. L c.ụ C. Cam. D. Tím.
Câu 3: Trong đo n m ch xoay chi u, ch s c a Ampe k cho bi t giá tr nào c a dòng đi n? ạ ạ ề ỉ ố ủ ế ế ị ủ ệ
A. Hi u d ng.ệ ụ B. Trung bình. C. C c đ i.ự ạ D. T c th i.ứ ờ
Câu 4: Trong hi n t ng giao thoa ánh sáng đ n s c, t i v trí có vân t i trên màn thì hai sóngệ ượ ơ ắ ạ ị ố ánh
sáng truy n đ n ph iề ế ả
A. L ch pha ệ
2
.
3
B. L ch pha ệ
2
.
3
C. Cùng pha. D. Ng c pha. ượ
Câu 5: Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa ánh sáng đ n s c, kho ng cách gi a 6 vân sángệ ề ơ ắ ả ữ liên ti pế
trên màn quan sát là 1 cm. Kho ng vân trên màn làả
A. 5 mm. B. 2 mm. C. 2,5 mm. D. 0,5 mm.
Câu 6: Trên m t s i dây đang có sóng d ng n đ nh v i b c sóng truy n trên dây là 4 cm.ộ ợ ừ ổ ị ớ ướ ề Kho ngả
cách gi a 4 nút sóng liên ti p làữ ế
A. 9 cm. B. 6 cm. C. 12 cm. D. 4 cm.
Câu 7: Trong c u t o c a máy bi n áp, máy tăng áp có t s gi a s vòng dây cu n th c p vàấ ạ ủ ế ỉ ố ữ ố ộ ứ ấ s c pơ ấ
A. Nh h n 1.ỏ ơ B. B ng 1.ằ C. L n h n 1.ớ ơ D. B ng 0.ằ
Câu 8: Đ t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng 100 V vào đo n m ch R, L, C m c n i ti pặ ệ ề ị ệ ụ ạ ạ ắ ố ế thì
đi n áp hi u d ng hai c c t đi n và hai đ u cu n c m thu n l n l t là 130 V và 50 V. Đi n ápệ ệ ụ ở ự ụ ệ ở ầ ộ ả ầ ầ ượ ệ
hi uệ d ng gi a hai đ u đi n tr làụ ữ ầ ệ ở
A. 80 V. B. 160 V. C. 100 V. D. 60 V.
Câu 9: Đ t đi n áp xoay chi u có t n s f vào hai đ u c a m t cu n c m thu n có đ t c m Lặ ệ ề ầ ố ầ ủ ộ ộ ả ầ ộ ự ả thì
c m kháng c a cu n c m làả ủ ộ ả
A.
L
Z fL.
B.
L
1
Z .
fL
C.
L
Z 2 fL.
D.
L
1
Z .
2 fL
Câu 10: T n s dao đ ng c a m t con l c đ n đ c tính b ng công th c nào sau đây?ầ ố ộ ủ ộ ắ ơ ượ ằ ứ
A.
1
.
2
g
f
l
B.
1
.
2
l
f
g
C.
1
.
g
f
l
D.
1
.
l
f
g
Câu 11: Hai h t tích đi n nh gi ng nhau đ t cách nhau 6 cm trong đi n môi l ng có h ng sạ ệ ỏ ố ặ ệ ỏ ằ ố đi n môiệ
ε = 81 thì l c đ y gi a chúng là 2 μN. Bi t k = 9.10ự ẩ ữ ế
9
Nm
2
/C
2
. Đ l n đi n tích c a t ng h t là ộ ớ ệ ủ ừ ạ
A. 2,56 pC. B. 0,52.10
-7
C. C. 8,06 nC. D. 4,03 nC.
Câu 12: Khi nhìn qua m t th u kính h i t th y nh o c a m t dòng ch thì nh đó ộ ấ ộ ụ ấ ả ả ủ ộ ữ ả
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. Luôn l n h n dòng ch .ớ ơ ữ B. Ng c chi u v i dòng ch .ượ ề ớ ữ
C. Luôn nh h n dòng ch .ỏ ơ ữ D. Luôn b ng dòng ch .ằ ữ
Câu 13: Trên m t s i dây có sóng d ng n đ nh v i b c sóng truy n trên dây là λ. Kho ngộ ợ ừ ổ ị ớ ướ ề ả cách gi aữ
hai đi m b ng li n k làể ụ ề ề
Α. λ. B.
.
2
C.
.
4
D. 2λ.
Câu 14: Thi t b nào sau đây là ng d ng c a hi n t ng c ng h ng? ế ị ứ ụ ủ ệ ượ ộ ưở
A. Con l c đ ng h .ắ ồ ồ B. C a đóng t đ ng.ử ự ộ
C. H p đàn ghita dao đ ng.ộ ộ D. Gi m xóc xe máy.ả
Câu 15: M t máy phát đi n xoay chi u m t pha v i ph n c m là rôto có p c p c c. Khi rôtoộ ệ ề ộ ớ ầ ả ặ ự quay đ uề
v i t c đ n (vòng/phút) thì t n s c a su t đi n đ ng (tính theo đ n v Hz) do máy phát ra là ớ ố ộ ầ ố ủ ấ ệ ộ ơ ị
A.
n
.
60p
B.
pn.
C.
60pn.
D.
pn
.
60
Câu 16: Trong đo n m ch xoay chi u, đi n áp ch m pha h n dòng đi n m t l ng φ. H sạ ạ ề ệ ậ ơ ệ ộ ượ ệ ố công
su t c a đo n m ch làấ ủ ạ ạ
A. cosφ. B. –tanφ. C. tanφ. D. –cosφ.
Câu 17: M t m ch dao đ ng LC lí t ng g m t đi n có đi n dung 2 nF và cu n c m có đ tộ ạ ộ ưở ồ ụ ệ ệ ộ ả ộ ự c mả
12,5 mH. M ch dao đ ng riêng v i t n s góc làạ ộ ớ ầ ố
A. 20.10
4
rad/s. B. 25.10
4
rad/s. C. 8.10
4
rad/s. D. 4.10
4
rad/s.
Câu 18: M t ng i quan sát m t sóng hình sin th y 6 g n sóng truy n qua m t đi m trong 5 s vàộ ườ ộ ấ ợ ề ộ ể
kho ng cách gi a hai g n liên ti p là 8 cm. T c đ truy n c a sóng này làả ữ ợ ế ố ộ ề ủ
A. 6,4 cm/s. B. 8 cm/s. C. 3,3 cm/s. D. 40 cm/s.
Câu 19: Trong máy quang ph lăng kính, b ph n nào sau đây gây ra hi n t ng tán s c ánhổ ộ ậ ệ ượ ắ sáng?
A. Bu ng nh.ồ ả B. Lăng kính. C. ng chu n tr c.Ố ẩ ự D. Th u kính h i t .ấ ộ ụ
Câu 20: Đ l n c m ng t t i tâm c a vòng dây tròn có bán kính R mang dòng đi n c ngộ ớ ả ứ ừ ạ ủ ệ ườ đ I đ cộ ượ
tính b ng công th c nào sau đây?ằ ứ
A.
7
R
B 2.10
I
B.
7
R
B 2 .10
I
C.
7
I
B 2.10
R
D.
7
I
B 2 .10
R
Câu 21: H t t i đi n trong kim lo i làạ ả ệ ạ
A. Electron t do và ion âm.ự B. Electron t do.ự
C. Electron t do và ion d ng.ự ươ D. Ion d ng và ion âm.ươ
Câu 22: M t v t dao đ ng theo ph ng trình ộ ậ ộ ươ
x 4cos 5 t cm.
3
Biên đ dao đ ng c a v t làộ ộ ủ ậ
A. 4 cm. B. 5 cm. C. 5π cm. D. π/3 cm.
Câu 23: M t ch t đi m dao đ ng v i ph ng trình ộ ấ ể ộ ớ ươ
x 10cos(2 t )
cm (t tính b ng s).ằ Chi u dàiề
qu đ o dao đ ng c a ch t đi m làỹ ạ ộ ủ ấ ể
A. 10 cm. B. 20 cm. C. 10π cm. D. 20π cm.
Câu 24: Trong thi t b ki m tra hành lí các sân bay có ng d ng tia nào sau đây? ế ị ể ở ứ ụ
A. Tia h ng ngo i.ồ ạ B. Tia catot. C. Tia X. D. Tia t ngo i.ử ạ
Câu 25: Trong s đ kh i c a máy thu thanh vô tuy n đ n gi n có b ph n nào sau đây? ơ ồ ố ủ ế ơ ả ộ ậ
A. Anten phát. B. M ch tách sóng.ạ C. M ch bi n đi u.ạ ế ệ D. Micrô.
Câu 26: Dao đ ng c a m t ch t đi m là t ng h p c a hai dao đ ng cùng ph ng cùng t n sộ ủ ộ ấ ể ổ ợ ủ ộ ươ ầ ố có biên
đ l n l t là 5 cm và 8 cm. Biên đ dao đ ng t ng h p c a ch t đi m không th là ộ ầ ượ ộ ộ ổ ợ ủ ấ ể ể
A. 5 cm. B. 8 cm. C. 6 cm. D. 2 cm.
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 27: Đ t đi n áp xoay chi u có t n s 50 Hz vào hai đ u c a m t cu n c m thu n có đ tặ ệ ề ầ ố ầ ủ ộ ộ ả ầ ộ ự c mả
1
H.
C m kháng cu n c m làả ộ ả
A. 200 Ω. B. 50 Ω. C. 100 Ω. D. 10 Ω.
Câu 28: Trong đi n xoay chi u, đ i l ng nào sau đây không có giá tr hi u d ng? ệ ề ạ ượ ị ệ ụ
A. C ng đ dòng đi n.ườ ộ ệ B. Công su t.ấ
C. Su t đi n đ ng.ấ ệ ộ D. Đi n áp.ệ
Câu 29: T n s dao đ ng riêng c a con l c lò xo g m lò xo có đ c ng k và v t n ng kh i l ng mầ ố ộ ủ ắ ồ ộ ứ ậ ặ ố ượ
là
A.
1 m
f .
2 k
B.
1 k
f .
2 m
C.
k
f 2 .
m
D.
m
f 2 .
k
Câu 30: M t sóng hình sin có t n s f truy n trong m t môi tr ng v i t c đ v thì có b cộ ầ ố ề ộ ườ ớ ố ộ ướ sóng là
A.
vf.
B.
vf.
C.
v
.
f
D.
f
.
v
Câu 31: Trong thí nghi m giao thoa sóng m t n c, 2 ngu n k t h p A và B dao đ ng cùngệ ở ặ ướ ồ ế ợ ộ pha. Hai
đi m M, N n m trên đo n AB là 2 đi m dao đ ng c c đ i l n l t là th k và k + 4. Bi t MA =ể ằ ạ ể ộ ự ạ ầ ượ ứ ế
1,2 cm; NA = 1,4 cm. B c sóng làướ
A. 1 mm. B. 1,5 mm. C. 1,2 mm. D. 2 mm.
Câu 32: M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa trên tr c Ox có v n t c b ng 0 t i hai th i đi m liênộ ấ ể ộ ề ụ ậ ố ằ ạ ờ ể ti p tế
1
= 1,75s và t
2
= 2,5s; t c đ trung bình trong kho ng th i gian đó là 16 cm/s. th i đi m t = 0,ố ộ ả ờ Ở ờ ể
ch tấ đi m đang chuy n đ ng ng c chi u d ng tr c t a đ v trí có li đ b ng bao nhiêu?ể ể ộ ượ ề ươ ụ ọ ộ ở ị ộ ằ
A. 3 cm. B. -3 cm. C. -6 cm. D. 6 cm.
Câu 33: M t con l c lò xo treo th ng đ ng, daoộ ắ ẳ ứ đ ng đi uộ ề
hòa n i có gia t c tr ng tr ng g = 10 m/sơ ố ọ ườ
2
. Hình bên là đồ
th s ph thu c c a đ l n l c đàn h i Fị ự ụ ộ ủ ộ ớ ự ồ
dh
c a lò xo vàủ
độ l n l c h i ph c Fớ ự ồ ụ
hp
tác d ng lên v t n ng c a con l cụ ậ ặ ủ ắ
theo th iờ gian t. Bi t ế
2 1
t t (s).
12
T c đ trung bình c aố ộ ủ
v t n ng tậ ặ ừ th i đi m tờ ể
1
đ n th i đi m tế ờ ể
3
là
A. 1,52 m/s. B. 1,12 m/s.
C. 1,43 m/s. D. 1,27 m/s.
Câu 34: Đ t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng 200 V vào hai đ u đo n m ch có R, L, Cặ ệ ề ị ệ ụ ầ ạ ạ m c n iắ ố
ti p, trong đó L thu n c m và R có giá tr thay đ i đ c. Khi R = 25 Ω ho c R = 100 Ω thì côngế ầ ả ị ổ ượ ặ su tấ
tiêu th trên toàn m ch b ng nhau. Thay đ i R đ công su t tiêu th toàn m ch đ t c c đ i, giá trụ ạ ằ ổ ể ấ ụ ạ ạ ự ạ ị
c cự đ i đó làạ
A. 350 W. B. 400 W. C. 150 W. D. 200 W.
Câu 35: Cho đo n m ch AB nh hình v , cu n c m thu nạ ạ ư ẽ ộ ả ầ có độ
t c m L, t đi n có đi n dung C. Đ t vào A, B đi n ápự ả ụ ệ ệ ặ ệ
xoay chi u ề
0
u U cos t
thì giá tr đi n áp c c đ i hai đ u đo nị ệ ự ạ ầ ạ
m ch Y cũngạ là U
0
và các đi n áp t c th i uệ ứ ờ
AN
l ch pha ệ
2
so v iớ
u
MB
. Bi t 4LCωế
2
= 3. H s công su t c a đo n m ch Y lúc đó làệ ố ấ ủ ạ ạ
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. 0,91. B. 0,95. C. 0,87. D. 0,99.
Câu 36: M t v t tham gia đ ng th i hai dao đ ng đi u hoà cùng ph ng có ph ng trình l nộ ậ ồ ờ ộ ề ươ ươ ầ l t làượ
1 1 2 2
x 5cos 5 t (cm); x 5cos 5 t (cm)
v i ớ
1 2
0 .
Bi t ph ng trình dao đ ngế ươ ộ
t ng h p ổ ợ
x 5cos(5 t /6)(cm).
Giá tr c a φị ủ
2
là
A. 0. B.
.
6
C.
.
6
D.
.
2
Câu 37: M t h c sinh làm thí nghi m đo b c sóng ánh sáng b ng thí nghi m khe Y-âng.ộ ọ ệ ướ ằ ệ Trong khi
ti n hành, h c sinh này đo đ c kho ng cách hai khe sáng là 1,00 ± 0,05 (mm); kho ng cách tế ọ ượ ả ả ừ m tặ
ph ng ch a hai khe đ n màn đo đ c là 2000 ± 1,54 (mm); kho ng cách 10 vân sáng liên ti p đo đ cẳ ứ ế ượ ả ế ượ
là 10,80 ± 0,14 (mm). Sai s tuy t đ i c a quá trình đo b c sóng làố ệ ố ủ ướ
A. ± 0,034 µm. B. ± 0,039 µm. C. ± 0,26 µm. D. ± 0,019 µm.
Câu 38: Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a 2 khe Fệ ề ả ữ
1
và F
2
là 1 mm,
kho ng cách t màn ch a hai khe đ n màn quan sát giao thoa là 2 m. Chi u ánh sáng g m 2 b c xả ừ ứ ế ế ồ ứ ạ
đ nơ s c màu vàng và màu l c có b c sóng l n l t là 0,6 µm và 0,5 µm vào hai khe thì th y trên mànắ ụ ướ ầ ượ ấ
quan sát có nh ng vân sáng đ n s c và các vân sáng cùng màu vân trung tâm. Có bao nhiêu vân màu l cữ ơ ắ ụ
gi a hai vânữ sáng cùng màu vân trung tâm?
A. 5. B. 4. C. 6. D. 7.
Câu 39: Trên m t s i dây r t dài có hai đi m M và N cách nhau 12 cm. T i đi m O trên đo nộ ợ ấ ể ạ ể ạ MN
ng i ta g n vào dây m t c n rung dao đ ng v i ph ng trình ườ ắ ộ ầ ộ ớ ươ
u 3 2cos20 t(cm)
(t tính b ngằ
s), t o ra sóng truy n trên dây v i t c đ 1,6 m/s. Kho ng cách xa nh t gi a 2 ph n t dây t i M và Nạ ề ớ ố ộ ả ấ ữ ầ ử ạ
khi có sóng truy n qua làề
A. 13,4 cm. B. 12 cm. C. 15,5 cm. D. 13 cm.
Câu 40: Đ t đi n áp ặ ệ
0
u U cos t
4
(U
0
không đ i, ω thay đ i đ c) vào hai đ u đo nổ ổ ượ ầ ạ m ch cóạ
R, L, C m c n i ti p. Hình bên là đ th s ph thu c c a giá tr hi u d ng I c a c ng đ dòng đi nắ ố ế ồ ị ự ụ ộ ủ ị ệ ụ ủ ườ ộ ệ
trong m ch theo t n s góc ω, G i iạ ầ ố ọ
1
, i
2
, i
3
và i
4
là c ng đ dòng đi n t c th i t ng ng khi ω cóườ ộ ệ ứ ờ ươ ứ
giá tr l n l t là ωị ầ ượ
1
, ω
2
, ω
3
và ω
4
. H th c nào sau đây đúng?ệ ứ
A.
3 3
i 2cos t (A).
2
B.
2 2
i 2cos t (A).
4
C.
4 4
i 2cos t (A).
6
D.
1 1
i 2cos t (A).
6
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
H NG D N GI I CHI TI TƯỚ Ẫ Ả Ế
1 .A 2 .A 3 .A 4 .D 5 .B 6 .B 7 .C 8 .D 9 .C 10 .A
11 .C 12 .A 13 .B 14 .C 15 .C 16 .A 17 .A 18 .B 19 .B 20 .D
21 .B 22 .A 23 .B 24 .C 25 .B 26 .D 27 .C 28 .B 29 .B 30 .C
31 .A 32 .B 33 .D 34 .B 35 .D 36 .B 37 .B 38 .A 39 .A 40 .C
Câu 1:
Ph ng pháp:ươ
S d ng lý thuy t m c c ng đ âmử ụ ế ứ ườ ộ
Cách gi i:ả
Đ n v c a m c c ng đ âm là Đêxiben (dB)ơ ị ủ ứ ườ ộ
Ch n A.ọ
Câu 2:
Ph ng pháp:ươ
Trong cùng m t môi tr ng, chi t su t c a môi tr ng đ i v i ánh sáng đ n s c tăng d n t đ đ nộ ườ ế ấ ủ ườ ố ớ ơ ắ ầ ừ ỏ ế
tím Cách gi i:ả
Chi t su t c a th y tinh có giá tr nh nh t đ i v i ánh sáng đế ấ ủ ủ ị ỏ ấ ố ớ ỏ
Ch n A.ọ
Câu 3:
Ph ng pháp:ươ
S d ng lý thuy t dòng đi n xoay chi uử ụ ế ệ ề
Cách gi i:ả
Trong đo n m ch xoay chi u, s ch c a Ampe k cho bi t c ng đ dòng đi n hi u d ng ạ ạ ề ố ỉ ủ ế ế ườ ộ ệ ệ ụ
Ch n A.ọ
Câu 4:
Ph ng pháp:ươ
T i v trí vân t i, hai sóng ánh sáng truy n đ n ph i ng c phaạ ị ố ề ế ả ượ
Cách gi i:ả
T i v trí có vân t i, hai sóng ánh sáng truy n đ n ph i ng c phaạ ị ố ề ế ả ượ
Ch n D.ọ
Câu 5:
Ph ng pháp:ươ
Kho ng vân là kho ng cách gi a hai vân sáng (ho c t i) liên ti pả ả ữ ặ ố ế
Cách gi i:ả
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ