Đề thi thử Vật Lí trường Chuyên Hoàng Văn Thụ năm 2021

186 93 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Vật Lý
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 17 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Vật Lí trường Chuyên Hoàng Văn Thụ năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(186 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD & ĐT HÒA BÌNH
TR NG THPT CHUYÊNƯỜ
HOÀNG VĂN TH
Đ THI TH T T NGHI P THPT L N 1
Năm h c: 2020 – 2021
Bài thi: Khoa h c t nhiên; Môn: V T LÍ
Th i gian làm bài: 50 phút; không k th i gian giao đ
Mã đ thi 207
(Thí sinh không đ c s d ng tài li u)ượ
H và tên: ...............................................................................................
S báo danh: ...........................................................................................
Câu 1: Đ n v m c c ng đ âm làơ ườ
A. Đêxiben (dB). B. Niut n trên mét vuông (N/mơ
2
).
C. Oát trên mét vuông (W/m
2
). D. Oát trên mét (W/m).
Câu 2: Trong các ánh sáng đ n s c: đ , tím, cam l c, chi t su t c a th y tinh giá tr nhơ ế nh t
đ i v i ánh sáng nào?
A. Đ . B. L c. C. Cam. D. Tím.
Câu 3: Trong đo n m ch xoay chi u, ch s c a Ampe k cho bi t giá tr nào c a dòng đi n? ế ế
A. Hi u d ng. B. Trung bình. C. C c đ i. D. T c th i.
Câu 4: Trong hi n t ng giao thoa ánh sáng đ n s c, t i v trí vân t i trên màn thì hai sóng ượ ơ ánh
sáng truy n đ n ph i ế
A. L ch pha
2
.
3
B. L ch pha
2
.
3
C. Cùng pha. D. Ng c pha. ượ
Câu 5: Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa ánh sáng đ n s c, kho ng cách gi a 6 vân sáng ơ liên ti pế
trên màn quan sát là 1 cm. Kho ng vân trên màn là
A. 5 mm. B. 2 mm. C. 2,5 mm. D. 0,5 mm.
Câu 6: Trên m t s i dây đang sóng d ng n đ nh v i b c sóng truy n trên dây 4 cm. ướ Kho ng
cách gi a 4 nút sóng liên ti p ế
A. 9 cm. B. 6 cm. C. 12 cm. D. 4 cm.
Câu 7: Trong c u t o c a máy bi n áp, máy tăng áp có t s gi a s vòng dây cu n th c p và ế s c pơ
A. Nh h n 1. ơ B. B ng 1. C. L n h n 1. ơ D. B ng 0.
Câu 8: Đ t đi n áp xoay chi u giá tr hi u d ng 100 V vào đo n m ch R, L, C m c n i ti p ế thì
đi n áp hi u d ng hai c c t đi n hai đ u cu n c m thu n l n l t 130 V và 50 V. Đi n áp ượ
hi u d ng gi a hai đ u đi n tr
A. 80 V. B. 160 V. C. 100 V. D. 60 V.
Câu 9: Đ t đi n áp xoay chi u t n s f vào hai đ u c a m t cu n c m thu n đ t c m L thì
c m kháng c a cu n c m là
A.
L
Z fL.
B.
L
1
Z .
fL
C.
L
Z 2 fL.
D.
L
1
Z .
2 fL
Câu 10: T n s dao đ ng c a m t con l c đ n đ c tính b ng công th c nào sau đây? ơ ượ
A.
1
.
2
g
f
l
B.
1
.
2
l
f
g
C.
1
.
g
f
l
D.
1
.
l
f
g
Câu 11: Hai h t tích đi n nh gi ng nhau đ t cách nhau 6 cm trong đi n môi l ng có h ng s đi n môi
ε = 81 thì l c đ y gi a chúng là 2 μN. Bi t k = 9.10 ế
9
Nm
2
/C
2
. Đ l n đi n tích c a t ng h t là
A. 2,56 pC. B. 0,52.10
-7
C. C. 8,06 nC. D. 4,03 nC.
Câu 12: Khi nhìn qua m t th u kính h i t th y nh o c a m t dòng ch thì nh đó
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. Luôn l n h n dòng ch . ơ B. Ng c chi u v i dòng ch .ượ
C. Luôn nh h n dòng ch . ơ D. Luôn b ng dòng ch .
Câu 13: Trên m t s i dây có sóng d ng n đ nh v i b c sóng truy n trên dây là λ. Kho ng ướ cách gi a
hai đi m b ng li n k
Α. λ. B.
.
2
C.
.
4
D. 2λ.
Câu 14: Thi t b nào sau đây là ng d ng c a hi n t ng c ng h ng? ế ượ ưở
A. Con l c đ ng h . B. C a đóng t đ ng.
C. H p đàn ghita dao đ ng. D. Gi m xóc xe máy.
Câu 15: M t máy phát đi n xoay chi u m t pha v i ph n c m là rôto có p c p c c. Khi rôto quay đ u
v i t c đ n (vòng/phút) thì t n s c a su t đi n đ ng (tính theo đ n v Hz) do máy phát ra là ơ
A.
n
.
60p
B.
C.
60pn.
D.
pn
.
60
Câu 16: Trong đo n m ch xoay chi u, đi n áp ch m pha h n dòng đi n m t l ng φ. H s ơ ượ công
su t c a đo n m ch là
A. cosφ. B. –tanφ. C. tanφ. D. –cosφ.
Câu 17: M t m ch dao đ ng LC t ng g m t đi n đi n dung 2 nF cu n c m đ t ưở c m
12,5 mH. M ch dao đ ng riêng v i t n s góc là
A. 20.10
4
rad/s. B. 25.10
4
rad/s. C. 8.10
4
rad/s. D. 4.10
4
rad/s.
Câu 18: M t ng i quan sát m t sóng hình sin th y 6 g n sóng truy n qua m t đi m trong 5 s ườ
kho ng cách gi a hai g n liên ti p là 8 cm. T c đ truy n c a sóng này là ế
A. 6,4 cm/s. B. 8 cm/s. C. 3,3 cm/s. D. 40 cm/s.
Câu 19: Trong máy quang ph lăng kính, b ph n nào sau đây gây ra hi n t ng tán s c ánh ượ sáng?
A. Bu ng nh. B. Lăng kính. C. ng chu n tr c. D. Th u kính h i t .
Câu 20: Đ l n c m ng t t i tâm c a vòng dây tròn có bán kính R mang dòng đi n c ng ườ đ I đ c ượ
tính b ng công th c nào sau đây?
A.
7
R
B 2.10
I
B.
7
R
B 2 .10
I
C.
7
I
B 2.10
R
D.
7
I
B 2 .10
R
Câu 21: H t t i đi n trong kim lo i là
A. Electron t do và ion âm. B. Electron t do.
C. Electron t do và ion d ng. ươ D. Ion d ng và ion âm.ươ
Câu 22: M t v t dao đ ng theo ph ng trình ươ
x 4cos 5 t cm.
3
Biên đ dao đ ng c a v t là
A. 4 cm. B. 5 cm. C. 5π cm. D. π/3 cm.
Câu 23: M t ch t đi m dao đ ng v i ph ng trình ươ
x 10cos(2 t )
cm (t tính b ng s). Chi u dài
qu đ o dao đ ng c a ch t đi m là
A. 10 cm. B. 20 cm. C. 10π cm. D. 20π cm.
Câu 24: Trong thi t b ki m tra hành lí các sân bay có ng d ng tia nào sau đây? ế
A. Tia h ng ngo i. B. Tia catot. C. Tia X. D. Tia t ngo i.
Câu 25: Trong s đ kh i c a máy thu thanh vô tuy n đ n gi n có b ph n nào sau đây? ơ ế ơ
A. Anten phát. B. M ch tách sóng. C. M ch bi n đi u. ế D. Micrô.
Câu 26: Dao đ ng c a m t ch t đi m t ng h p c a hai dao đ ng cùng ph ng cùng t n s ươ biên
đ l n l t là 5 cm và 8 cm. Biên đ dao đ ng t ng h p c a ch t đi m không th ượ
A. 5 cm. B. 8 cm. C. 6 cm. D. 2 cm.
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 27: Đ t đi n áp xoay chi u t n s 50 Hz vào hai đ u c a m t cu n c m thu n đ t c m
1
H.
C m kháng cu n c m là
A. 200 Ω. B. 50 Ω. C. 100 Ω. D. 10 Ω.
Câu 28: Trong đi n xoay chi u, đ i l ng nào sau đây không có giá tr hi u d ng? ượ
A. C ng đ dòng đi n.ườ B. Công su t.
C. Su t đi n đ ng. D. Đi n áp.
Câu 29: T n s dao đ ng riêng c a con l c xo g m xo đ c ng k v t n ng kh i l ng m ượ
A.
1 m
f .
2 k
B.
1 k
f .
2 m
C.
k
f 2 .
m
D.
m
f 2 .
k
Câu 30: M t sóng hình sin có t n s f truy n trong m t môi tr ng v i t c đ v thì có b c ườ ướ sóng là
A.
vf.
B.
vf.
C.
v
.
f
D.
f
.
v
Câu 31: Trong thí nghi m giao thoa sóng m t n c, 2 ngu n k t h p AB dao đ ng cùng ướ ế pha. Hai
đi m M, N n m trên đo n AB 2 đi m dao đ ng c c đ i l n l t th k k + 4. Bi t MA = ượ ế
1,2 cm; NA = 1,4 cm. B c sóng làướ
A. 1 mm. B. 1,5 mm. C. 1,2 mm. D. 2 mm.
Câu 32: M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa trên tr c Ox có v n t c b ng 0 t i hai th i đi m liên ti p tế
1
= 1,75s t
2
= 2,5s; t c đ trung bình trong kho ng th i gian đó 16 cm/s. th i đi m t = 0,
ch t đi m đang chuy n đ ng ng c chi u d ng tr c t a đ v trí có li đ b ng bao nhiêu? ượ ươ
A. 3 cm. B. -3 cm. C. -6 cm. D. 6 cm.
Câu 33: M t con l c xo treo th ng đ ng, dao đ ng đi u
hòa n i gia t c tr ng tr ng g = 10 m/sơ ườ
2
. Hình bên đ
th s ph thu c c a đ l n l c đàn h i F
dh
c a xo
đ l n l c h i ph c F
hp
tác d ng lên v t n ng c a con l c
theo th i gian t. Bi t ế
2 1
t t (s).
12
T c đ trung bình c a
v t n ng t th i đi m t
1
đ n th i đi m tế
3
A. 1,52 m/s. B. 1,12 m/s.
C. 1,43 m/s. D. 1,27 m/s.
Câu 34: Đ t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng 200 V vào hai đ u đo n m ch có R, L, C m c n i
ti p, trong đó L thu n c m R giá tr thay đ i đ c. Khi R = 25 ho c R = 100 thì côngế ượ su t
tiêu th trên toàn m ch b ng nhau. Thay đ i R đ công su t tiêu th toàn m ch đ t c c đ i, giá tr
c c đ i đó là
A. 350 W. B. 400 W. C. 150 W. D. 200 W.
Câu 35: Cho đo n m ch AB nh hình v , cu n c m thu n ư đ
t c m L, t đi n đi n dung C. Đ t vào A, B đi n áp
xoay chi u
0
u U cos t
thì giá tr đi n áp c c đ i hai đ u đo n
m ch Y cũng U
0
các đi n áp t c th i u
AN
l ch pha
2
so v i
u
MB
. Bi t 4LCωế
2
= 3. H s công su t c a đo n m ch Y lúc đó là
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. 0,91. B. 0,95. C. 0,87. D. 0,99.
Câu 36: M t v t tham gia đ ng th i hai dao đ ng đi u hoà cùng ph ng ph ng trình l n ươ ươ l t ượ
1 1 2 2
x 5cos 5 t (cm); x 5cos 5 t (cm)
v i
1 2
0 . 
Bi t ph ng trình dao đ ngế ươ
t ng h p
x 5cos(5 t /6)(cm).
Giá tr c a φ
2
A. 0. B.
.
6
C.
.
6
D.
.
2
Câu 37: M t h c sinh làm thí nghi m đo b c sóng ánh sáng b ng thí nghi m khe Y-âng. ướ Trong khi
ti n hành, h c sinh này đo đ c kho ng cách hai khe sáng 1,00 ± 0,05 (mm); kho ng cách tế ượ m t
ph ng ch a hai khe đ n màn đo đ c là 2000 ± 1,54 (mm); kho ng cách 10 vân sáng liên ti p đo đ c ế ượ ế ượ
là 10,80 ± 0,14 (mm). Sai s tuy t đ i c a quá trình đo b c sóng là ướ
A. ± 0,034 µm. B. ± 0,039 µm. C. ± 0,26 µm. D. ± 0,019 µm.
Câu 38: Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a 2 khe F
1
F
2
1 mm,
kho ng cách t màn ch a hai khe đ n màn quan t giao thoa 2 m. Chi u ánh sáng g m 2 b c x ế ế
đ nơ s c màu vàng và màu l c có b c sóng l n l t là 0,6 µm và 0,5 µm vào hai khe thì th y trên màn ướ ượ
quan sát có nh ng vân sáng đ n s c và các vân sáng cùng màu vân trung tâm. Có bao nhiêu vân màu l c ơ
gi a hai vân sáng cùng màu vân trung tâm?
A. 5. B. 4. C. 6. D. 7.
Câu 39: Trên m t s i dây r t dài hai đi m M N cách nhau 12 cm. T i đi m O trên đo n MN
ng i ta g n vào dây m t c n rung dao đ ng v i ph ng trình ườ ươ
u 3 2cos20 t(cm)
(t tính b ng
s), t o ra sóng truy n trên dây v i t c đ 1,6 m/s. Kho ng cách xa nh t gi a 2 ph n t dây t i M và N
khi có sóng truy n qua là
A. 13,4 cm. B. 12 cm. C. 15,5 cm. D. 13 cm.
Câu 40: Đ t đi n áp
0
u U cos t
4
(U
0
không đ i, ω thay đ i đ c) vào hai đ u đo n ượ m ch
R, L, C m c n i ti p. Hình bên là đ th s ph thu c c a giá tr hi u d ng I c a c ng đ dòng đi n ế ườ
trong m ch theo t n s góc ω, G i i
1
, i
2
, i
3
i
4
c ng đ dòng đi n t c th i t ng ng khi ω ườ ươ
giá tr l n l t là ω ượ
1
, ω
2
, ω
3
và ω
4
. H th c nào sau đây đúng?
A.
3 3
i 2cos t (A).
2
B.
2 2
i 2cos t (A).
4
C.
4 4
i 2cos t (A).
6
D.
1 1
i 2cos t (A).
6
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
H NG D N GI I CHI TI TƯỚ
1 .A 2 .A 3 .A 4 .D 5 .B 6 .B 7 .C 8 .D 9 .C 10 .A
11 .C 12 .A 13 .B 14 .C 15 .C 16 .A 17 .A 18 .B 19 .B 20 .D
21 .B 22 .A 23 .B 24 .C 25 .B 26 .D 27 .C 28 .B 29 .B 30 .C
31 .A 32 .B 33 .D 34 .B 35 .D 36 .B 37 .B 38 .A 39 .A 40 .C
Câu 1:
Ph ng pháp:ươ
S d ng lý thuy t m c c ng đ âm ế ườ
Cách gi i:
Đ n v c a m c c ng đ âm là Đêxiben (dB)ơ ườ
Ch n A.
Câu 2:
Ph ng pháp:ươ
Trong cùng m t môi tr ng, chi t su t c a môi tr ng đ i v i ánh sáng đ n s c tăng d n t đ đ n ườ ế ườ ơ ế
tím Cách gi i:
Chi t su t c a th y tinh có giá tr nh nh t đ i v i ánh sáng đế
Ch n A.
Câu 3:
Ph ng pháp:ươ
S d ng lý thuy t dòng đi n xoay chi u ế
Cách gi i:
Trong đo n m ch xoay chi u, s ch c a Ampe k cho bi t c ng đ dòng đi n hi u d ng ế ế ườ
Ch n A.
Câu 4:
Ph ng pháp:ươ
T i v trí vân t i, hai sóng ánh sáng truy n đ n ph i ng c pha ế ượ
Cách gi i:
T i v trí có vân t i, hai sóng ánh sáng truy n đ n ph i ng c pha ế ượ
Ch n D.
Câu 5:
Ph ng pháp:ươ
Kho ng vân là kho ng cách gi a hai vân sáng (ho c t i) liên ti p ế
Cách gi i:
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD & ĐT HÒA BÌNH Đ Ề THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT L N Ầ 1 TRƯỜNG THPT CHUYÊN Năm h c ọ : 2020 – 2021 HOÀNG VĂN THỤ Bài thi: Khoa h c ọ t n
ự hiên; Môn: V T Ậ LÍ Th i
ờ gian làm bài: 50 phút; không k t ể h i ờ gian giao đề Mã đ th ề i 207
(Thí sinh không đư c ợ s d ng t ài li u) H và ọ
tên: ............................................................................................... S bá ố
o danh: ........................................................................................... Câu 1: Đ n v ơ ị m c ứ cư ng ờ đ â ộ m là A. Đêxiben (dB). B. Niut n t ơ rên mét vuông (N/m2).
C. Oát trên mét vuông (W/m2).
D. Oát trên mét (W/m).
Câu 2: Trong các ánh sáng đ n ơ s c ắ : đ , ỏ tím, cam và l c ụ , chi t ế su t ấ c a ủ th y
ủ tinh có giá tr ịnhỏ nhất đ i ố v i ớ ánh sáng nào? A. Đ . ỏ B. L c ụ . C. Cam. D. Tím.
Câu 3: Trong đoạn mạch xoay chiều, ch s ỉ ố c a
ủ Ampe kế cho biết giá trị nào c a ủ dòng đi n? ệ A. Hi u d ệ ng. ụ B. Trung bình. C. C c ự đại. D. T c ứ th i ờ . Câu 4: Trong hi n ệ tư ng ợ giao thoa ánh sáng đ n ơ s c ắ , t i ạ vị trí có vân t i
ố trên màn thì hai sóng ánh sáng truyền đến phải 2 2 A. L c ệ h pha  . B. L c
ệ h pha  . C. Cùng pha. D. Ngư c ợ pha. 3 3
Câu 5: Trong thí nghi m
ệ Y-âng về giao thoa ánh sáng đ n ơ s c ắ , kho ng ả cách gi a ữ 6 vân sáng liên ti p ế
trên màn quan sát là 1 cm. Khoảng vân trên màn là A. 5 mm. B. 2 mm. C. 2,5 mm. D. 0,5 mm. Câu 6: Trên m t ộ s i ợ dây đang có sóng d ng ừ n ổ đ nh ị v i ớ bư c ớ sóng truy n
ề trên dây là 4 cm. Khoảng cách gi a ữ 4 nút sóng liên ti p ế là A. 9 cm. B. 6 cm. C. 12 cm. D. 4 cm.
Câu 7: Trong cấu tạo c a ủ máy bi n
ế áp, máy tăng áp có tỉ s gi ố a ữ s vòng dâ ố y cu n ộ thứ c p và ấ s c ơ ấp A. Nh h ỏ n 1. ơ B. Bằng 1. C. L n ớ h n 1. ơ D. Bằng 0. Câu 8: Đặt đi n ệ áp xoay chi u ề có giá trị hi u ệ d ng ụ 100 V vào đo n ạ m c ạ h R, L, C m c ắ n i ố ti p ế thì đi n ệ áp hi u ệ d ng ụ ở hai c c ự tụ đi n ệ và ở hai đ u ầ cu n ộ c m ả thu n ầ l n ầ lư t ợ là 130 V và 50 V. Đi n ệ áp hi u ệ d ng ụ gi a ữ hai đầu đi n ệ tr l ở à A. 80 V. B. 160 V. C. 100 V. D. 60 V. Câu 9: Đặt đi n ệ áp xoay chi u ề có t n ầ số f vào hai đ u ầ c a ủ m t ộ cu n ộ c m ả thu n ầ có đ ộ t ự c m ả L thì cảm kháng c a ủ cu n c ộ ảm là 1 1
A. Z fL. B. Z  . C. Z 2  f  L. D. Z  . L L f L  L L 2 f  L Câu 10: Tần s da ố o đ ng ộ c a ủ m t ộ con lắc đ n đ ơ ư c ợ tính b ng c ằ ông th c ứ nào sau đây? 1 g 1 l 1 g 1 l A. f  . B. f  . C. f  . D. f  . 2 l 2 glg
Câu 11: Hai hạt tích đi n nh ệ gi ỏ ng
ố nhau đặt cách nhau 6 cm trong đi n ệ môi l ng ỏ có h ng s ằ ố đi n m ệ ôi ε = 81 thì l c ự đẩy gi a ữ chúng là 2 μN. Bi t ế k = 9.109 Nm2/C2. Đ l ộ n ớ đi n t ệ ích c a ủ t ng h ừ t ạ là A. 2,56 pC. B. 0,52.10-7 C. C. 8,06 nC. D. 4,03 nC.
Câu 12: Khi nhìn qua m t ộ thấu kính h i ộ t t ụ hấy nh ả o c ả a ủ m t ộ dòng ch t ữ hì nh đó ả Trang 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. Luôn l n h ớ n dòng c ơ h . ữ B. Ngư c ợ chiều v i ớ dòng ch . ữ C. Luôn nh h ỏ n dòng c ơ h . ữ
D. Luôn bằng dòng ch . ữ Câu 13: Trên m t ộ s i ợ dây có sóng d ng ừ n ổ đ nh ị v i ớ bư c ớ sóng truy n ề trên dây là λ. Kho ng ả cách gi a ữ hai điểm b ng l ụ iền k l ề à Α. λ. B.   . C. D. 2λ. 2 . 4
Câu 14: Thiết bị nào sau đây là ng d ứ ng c ụ a ủ hi n t ệ ư ng ợ c ng h ộ ư ng? ở A. Con lắc đ ng ồ h . ồ B. C a ử đóng tự đ ng. ộ C. H p đà ộ n ghita dao đ ng. ộ
D. Giảm xóc xe máy. Câu 15: M t ộ máy phát đi n ệ xoay chi u ề m t ộ pha v i ớ ph n ầ c m ả là rôto có p c p ặ c c ự . Khi rôto quay đ u ề v i ớ t c
ố độ n (vòng/phút) thì tần s c ố a ủ suất đi n đ ệ ng ộ (tính theo đ n v ơ H ị z) do máy phát ra là n pn A.
. B. pn. C. 60pn. D. . 60p 60
Câu 16: Trong đoạn m c ạ h xoay chi u, ề đi n ệ áp ch m ậ pha h n ơ dòng đi n ệ m t ộ lư ng ợ φ. Hệ số công suất c a ủ đoạn mạch là A. cosφ. B. –tanφ. C. tanφ. D. –cosφ. Câu 17: M t ộ mạch dao đ ng ộ LC lí tư ng ở g m ồ tụ đi n ệ có đi n ệ dung 2 nF và cu n ộ c m ả có đ ộ tự cảm 12,5 mH. Mạch dao đ ng ri ộ êng v i ớ tần s góc ố là A. 20.104 rad/s. B. 25.104 rad/s. C. 8.104 rad/s. D. 4.104 rad/s. Câu 18: M t ộ ngư i ờ quan sát m t ộ sóng hình sin th y ấ 6 g n ợ sóng truy n ề qua m t ộ đi m ể trong 5 s và khoảng cách gi a ữ hai g n l ợ iên ti p l ế à 8 cm. T c ố đ t ộ ruy n ề c a ủ sóng này là A. 6,4 cm/s. B. 8 cm/s. C. 3,3 cm/s. D. 40 cm/s.
Câu 19: Trong máy quang phổ lăng kính, b ph ộ
ận nào sau đây gây ra hi n ệ tư ng t ợ án s c ắ ánh sáng? A. Bu ng ồ nh. ả B. Lăng kính. C. ng Ố chuẩn tr c ự . D. Thấu kính h i ộ t . ụ Câu 20: Đ ộ l n ớ cảm ng ứ từ t i ạ tâm c a
ủ vòng dây tròn có bán kính R mang dòng đi n ệ cư ng ờ độ I đư c ợ tính bằng công th c ứ nào sau đây? A.  7 R B 2  .10 B.  7 R B 2  .  10 C.  7 I B 2  .10 D.  7 I B 2  .  10 I I R R
Câu 21: Hạt tải đi n t ệ rong kim loại là A. Electron t do và ự ion âm. B. Electron tự do. C. Electron t do và ự ion dư ng. ơ D. Ion dư ng ơ và ion âm.    Câu 22: M t ộ vật dao đ ng t ộ heo phư ng t ơ rình x 4  cos 5 t   cm.  Biên độ dao đ ng c ộ a ủ vật là 3   A. 4 cm. B. 5 cm. C. 5π cm. D. π/3 cm. Câu 23: M t ộ chất đi m ể dao đ ng ộ v i ớ phư ng ơ trình x 1  0cos(2 t   )  cm (t tính b ng ằ s). Chiều dài quỹ đạo dao đ ng ộ c a ủ chất điểm là A. 10 cm. B. 20 cm. C. 10π cm. D. 20π cm.
Câu 24: Trong thiết bị ki m ể tra hành lí c ở ác sân bay có ng d ứ ng ụ tia nào sau đây? A. Tia h ng ngo ồ ại. B. Tia catot. C. Tia X. D. Tia tử ngoại. Câu 25: Trong s đ ơ ồ kh i ố c a
ủ máy thu thanh vô tuy n đ ế n gi ơ n c ả ó bộ ph n nà ậ o sau đây? A. Anten phát. B. Mạch tách sóng.
C. Mạch biến điệu. D. Micrô. Câu 26: Dao đ ng ộ c a ủ m t ộ ch t ấ đi m ể là t ng ổ h p ợ c a ủ hai dao đ ng ộ cùng phư ng ơ cùng t n ầ số có biên đ l ộ ần lư t
ợ là 5 cm và 8 cm. Biên đ da ộ o đ ng t ộ ng ổ h p c ợ a ủ ch t ấ đi m ể không th l ể à A. 5 cm. B. 8 cm. C. 6 cm. D. 2 cm. Trang 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 27: Đặt đi n ệ áp xoay chi u ề có t n ầ số 50 Hz vào hai đ u ầ c a ủ m t ộ cu n ộ c m ả thu n ầ có đ ộ tự cảm 1H. C m ả kháng cu n ộ c m ả là  A. 200 Ω. B. 50 Ω. C. 100 Ω. D. 10 Ω. Câu 28: Trong đi n
ệ xoay chiều, đại lư ng
ợ nào sau đây không có giá trị hi u d ệ ng? ụ A. Cư ng ờ đ dòng đi ộ n. ệ B. Công suất. C. Suất đi n đ ệ ng. ộ D. Đi n á ệ p.
Câu 29: Tần số dao đ ng ộ riêng c a ủ con l c ắ lò xo g m ồ lò xo có đ ộ c ng ứ k và v t ậ n ng ặ kh i ố lư ng ợ m là 1 m 1 k k m A. f  . B. f  . C. f 2   . D. f 2   . 2 k 2 m m k Câu 30: M t
ộ sóng hình sin có tần s f t ố ruy n t ề rong m t ộ môi trư ng ờ v i ớ t c ố đ v t ộ hì có bư c ớ sóng là v f A.  v
 f. B.   vf . C.   . D.   . f v
Câu 31: Trong thí nghi m ệ giao thoa sóng ở m t ặ nư c ớ , 2 ngu n ồ k t ế h p ợ A và B dao đ ng ộ cùng pha. Hai điểm M, N n m ằ trên đo n ạ AB là 2 đi m ể dao đ ng ộ c c ự đ i ạ l n ầ lư t
ợ là thứ k và k + 4. Bi t ế MA = 1,2 cm; NA = 1,4 cm. Bư c ớ sóng là A. 1 mm. B. 1,5 mm. C. 1,2 mm. D. 2 mm. Câu 32: M t ộ chất đi m ể dao đ ng ộ đi u ề hòa trên tr c ụ Ox có v n ậ t c ố b ng ằ 0 t i ạ hai th i ờ đi m ể liên tiếp t1 = 1,75s và t2 = 2,5s; t c
ố độ trung bình trong kho ng ả th i
ờ gian đó là 16 cm/s. Ở th i ờ đi m ể t = 0,
chất điểm đang chuyển đ ng ng ộ ư c ợ chi u d ề ư ng ơ tr c ụ t a ọ đ ộ ở v t ị rí có li đ b ộ ng ba ằ o nhiêu? A. 3 cm. B. -3 cm. C. -6 cm. D. 6 cm. Câu 33: M t ộ con l c ắ lò xo treo th ng ẳ đ ng, ứ dao đ ng ộ đi u ề hòa n i ơ có gia t c ố tr ng ọ trư ng
ờ g = 10 m/s2. Hình bên là đồ thị sự phụ thu c ộ c a ủ độ l n ớ l c ự đàn h i ồ Fdh c a ủ lò xo và độ l n ớ l c ự h i ồ ph c ụ Fhp tác d ng ụ lên v t ậ n ng ặ c a ủ con l c ắ theo th i ờ gian t. Bi t ế t t    (s). T c ố độ trung bình c a ủ 2 1 12 vật nặng từ th i ờ đi m ể t1 đến th i ờ điểm t3 là
A. 1,52 m/s. B. 1,12 m/s.
C. 1,43 m/s. D. 1,27 m/s. Câu 34: Đặt đi n ệ áp xoay chi u ề có giá trị hi u ệ d ng 200 ụ V vào hai đ u đo ầ n ạ m c ạ h có R, L, C mắc n i ố tiếp, trong đó L thu n ầ c m
ả và R có giá trị thay đ i ổ đư c ợ . Khi R = 25 Ω ho c
ặ R = 100 Ω thì công suất tiêu thụ trên toàn m c ạ h b ng ằ nhau. Thay đ i ổ R để công su t ấ tiêu thụ toàn m c ạ h đ t ạ c c ự đ i ạ , giá trị c c ự đại đó là A. 350 W. B. 400 W. C. 150 W. D. 200 W.
Câu 35: Cho đoạn m c ạ h AB như hình v , ẽ cu n ộ c m ả thu n ầ có độ tự cảm L, tụ đi n ệ có đi n ệ dung C. Đ t ặ vào A, B đi n ệ áp xoay chiều u U  cos t  thì giá trị đi n ệ áp c c ự đ i ạ hai đ u ầ đo n ạ 0 mạch Y cũng là U  0 và các đi n ệ áp t c ứ th i ờ uAN l c ệ h pha so v i ớ 2 u 2 MB. Biết 4LCω = 3. H s ệ c ố ông suất c a
ủ đoạn mạch Y lúc đó là Trang 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 0,91. B. 0,95. C. 0,87. D. 0,99. Câu 36: M t ộ vật tham gia đ ng ồ th i ờ hai dao đ ng ộ đi u ề hoà cùng phư ng ơ có phư ng ơ trình l n ầ lư t ợ là x 5  cos 5 t    (cm); x 5  cos 5 t    (cm) v i ớ 0    . ế ươ ộ 1  1 2  2   Bi t ph ng trình dao đ ng 1 2 t ng ổ h p ợ x 5  cos(5 t
  /6)(cm). Giá trị c a ủ φ2 là A. 0. B.     . C. D. . 6 . 6 2 Câu 37: M t ộ h c ọ sinh làm thí nghi m ệ đo bư c ớ sóng ánh sáng b ng ằ thí nghi m ệ khe Y-âng. Trong khi tiến hành, h c ọ sinh này đo đư c ợ kho ng
ả cách hai khe sáng là 1,00 ± 0,05 (mm); kho ng ả cách từ mặt phẳng ch a ứ hai khe đ n ế màn đo đư c
ợ là 2000 ± 1,54 (mm); kho ng
ả cách 10 vân sáng liên ti p ế đo đư c ợ
là 10,80 ± 0,14 (mm). Sai s t ố uy t ệ đ i ố c a ủ quá trình đo bư c ớ sóng là A. ± 0,034 µm. B. ± 0,039 µm. C. ± 0,26 µm. D. ± 0,019 µm.
Câu 38: Trong thí nghi m
ệ Y-âng về giao thoa ánh sáng, kho ng ả cách gi a ữ 2 khe F1 và F2 là 1 mm, khoảng cách từ màn ch a ứ hai khe đ n
ế màn quan sát giao thoa là 2 m. Chi u ế ánh sáng g m ồ 2 b c ứ xạ đ n
ơ sắc màu vàng và màu l c ụ có bư c ớ sóng l n l ầ ư t
ợ là 0,6 µm và 0,5 µm vào hai khe thì th y ấ trên màn quan sát có nh ng ữ vân sáng đ n ơ s c
ắ và các vân sáng cùng màu vân trung tâm. Có bao nhiêu vân màu l c ụ gi a
ữ hai vân sáng cùng màu vân trung tâm? A. 5. B. 4. C. 6. D. 7. Câu 39: Trên m t ộ s i ợ dây r t ấ dài có hai đi m
ể M và N cách nhau 12 cm. T i ạ đi m ể O trên đo n ạ MN ngư i ờ ta g n ắ vào dây m t ộ c n ầ rung dao đ ng ộ v i ớ phư ng ơ trình u 3  2cos20 t  (cm) (t tính b ng ằ s), tạo ra sóng truy n ề trên dây v i ớ t c ố đ ộ 1,6 m/s. Kho ng ả cách xa nh t ấ gi a ữ 2 ph n ầ t ử dây t i ạ M và N khi có sóng truy n qua ề là A. 13,4 cm. B. 12 cm. C. 15,5 cm. D. 13 cm.    Câu 40: Đặt đi n ệ áp u U  cos t   (U ổ ổ ượ ầ ạ mạch có 0  4 0 không đ i, ω thay đ i đ c) vào hai đ u đo n   R, L, C m c ắ n i ố ti p. ế Hình bên là đ ồ th ịs ự ph ụ thu c ộ c a ủ giá tr ịhi u ệ d ng ụ I c a ủ cư ng ờ đ ộ dòng đi n ệ
trong mạch theo tần số góc ω, G i
ọ i1, i2, i3 và i4 là cư ng ờ độ dòng đi n ệ t c ứ th i ờ tư ng ơ ng ứ khi ω có giá trị lần lư t
ợ là ω1, ω2, ω3 và ω4. H t ệ h c ứ nào sau đây đúng?    A. i 2  cos  t (A). 3  3 2      B. i 2  cos  t (A). 2  2 4      C. i  2cos  t (A). 4  4 6      D. i  2cos  t (A). 1  1 6   Trang 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo