Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) S
Ở GD&ĐT THÁI BÌNH Đ Ề THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT – L N Ầ 3 TRƯ NG Ờ
THPT CHUYÊN THÁI BÌNH NĂM H C Ọ 2020 – 2021 MÔN: V T Ậ LÝ Th i
ờ gian làm bài: 50 phút; không k ể th i ờ gian phát đề
Câu 1: Trong thí nghi m
ệ về giao thoa ánh sáng, khe sáng đư c ợ chi u ế b ng ằ ánh sáng tr ng ắ có bư c
ớ sóng λ 0,38 m 0
, 76 m . Khoảng cách gi a ữ hai khe là 0,3 mm, kho ng ả cách từ màn ch a ứ hai khe t i ớ mnà h ng ứ nh ả là 90 cm. Đi m
ể M cách vân trung tâm 0,6 cm b c ứ x ạ cho vân sáng có bư c ớ sóng ng n ắ nh t ấ b ng ằ A. 0,38 μm B. 0,4 μm C. 0,5 μm D. 0,6 μm Câu 2: Cư ng ờ đ ộ dòng đi n ệ xoay chi u ề luôn luôn tr ễ pha so v i ớ đi n ệ áp hai đ u ầ đo n ạ m c ạ h khi A. Đoạn m c ạ h có L và C m c ắ n i ố ti p ế B. Đoạn m c ạ h có R và L m c ắ n i ố ti p ế C. Đoạn m c ạ h ch ỉcó t ụ đi n ệ D. Đoạn m c ạ h có R và C m c ắ n i ố ti p ế Câu 3. Chi u ề m t ộ chùm ánh sáng tr ng
ắ qua lăng kính. Chùm sáng tách thành nhi u ề chùm sáng có
màu sắc khác nhau. Đó là hi n ệ tư ng ợ
A. Tán sắc ánh sáng B. Nhi u
ễ xạ ánh sáng C. Giao thoa ánh sáng D. Khúc xạ ánh sáng Câu 4: Đặt đi n
ệ áp u U cos t 0 ω vào hai đ u ầ cu n ộ c m ả thu n ầ có độ tự c m ả L. T i ạ th i ờ đi m ể điện áp gi a ữ hai đ u ầ cu n ộ c m ả có đ ộ l n ớ c c ự đ i ạ thì cư ng ờ đ ộ dòng đi n ệ qua cu n ộ c m ả b ng ằ U U U 0 0 0 A. ωL B. 2ωL C. 0 D. 2ωL
Câu 5: Đặt vào hai đ u ầ đo n ạ m c ạ h đi n
ệ RLC không phân nhánh m t ộ hi u ệ đi n ệ th ể xoay chi u ề 1 có tần số 50 Hz. Bi t ế đi n ệ tr ở thu n ầ R = 25 , cu n ộ dây thu n ầ c m ả (c m ả thu n) ầ có L= H. Để hiệu đi n ệ thế ở hai đ u ầ đo n ạ m c ạ h tr ễ pha π/4 so v i ớ cư ng ờ đ ộ dòng đi n ệ thì dung kháng c a ủ tụ điện là A. 125 B. 75 C. 150 D. 100 Câu 6: Ch n ọ đáp án sai. M t ộ đi n ệ áp xoay chi u ề có giá tr ịhi u ệ d ng ụ n ổ đ nh ị U vào hai đ u ầ đo n ạ mạch đi n ệ không phân nhánh g m ồ đi n ệ tr ở thu n ầ R (không đ i) ổ , t ụ đi n ệ C, cu n ộ dây c m ả thân L, Khi xảy ra c ng ộ hư ng ở đi n ệ thì
A. Công suất tiêu th ụ trong m c ạ h đ t ạ giá tr ịc c ự đ i ạ L C B. 2 ω C. Đi n ệ áp c c ự đ i ạ hai đ u ầ cu n ộ c m ả b ng ằ đi n ệ áp c c ự đ i ạ hai đ u ầ t ụ đi n. ệ D. H ệ số công su t ấ cos φ 0 , 5 Câu 7: M t ộ con l c ắ đ n
ơ có độ dài , trong khoảng th i ờ gian ∆t nó th c ự hi n ệ đư c ợ 6 dao đ ng. ộ Ngư i ờ ta giảm b t ớ đ ộ dài c a
ủ nó đi 16cm, cũng trong kho ng ả th i ờ gian ∆t nh ư trư c ớ nó th c ự hi n ệ đư c ợ 10 dao đ ng. ộ Chi u ề dài c a ủ con l c ắ ban đ u ầ là
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. = 25 cm B. = 9 m C. = 25 m D. = 9 cm Câu 8: Vật nhỏ c a ủ con l c ắ lò xo dao đ ng ộ đi u ề hòa v i ớ t n ầ s ố 2,5 Hz, m c ố th ế năng t i ạ v ịtrí vật cân b ng ằ . Khi v t
ậ có li độ x = 1,2 cm thì tỉ số gi a ữ đ ng ộ năng và c ơ năng là 0,96. T c ố độ
trung bình của vật trong m t ộ chu kì dao đ ng ộ b ng ằ A. 75 cm/s B. 60 cm/s C. 45 cm/s D. 90 cm/s Câu 9: Chi t ế su t ấ n c a ủ ch t
ấ làm lăng kính thay đ i ổ theo A. Góc t i ớ i c a ủ tia sáng đ n ế lăng kính B. Hình dạng c a ủ lăng kính
C. Tần số ánh sáng qua lăng kính D. Góc chi t ế quang c a ủ lăng kính Câu 10: M t ộ v t ậ nhỏ dao đ ng ộ theo phư ng ơ trình x 4
cos ω t π / 3 c . m G i ọ T là chu kì dao đ ng ộ c a ủ vật. Pha c a ủ dao đ ng ộ t i ạ th i ờ đi m ể t = T/3 là A. 0 rad B. 2π/3 rad C. π ‒ /3 rad D. π/3 rad Câu 11: Đặt đi n ệ áp xoay chi u ề có giá tr ịhi u ệ d ng ụ U, t n ầ s ố không đ i ổ vào hai đ u ầ đo n ạ m c ạ h R, L, C m c ắ n i ố ti p ế , L là cu n ộ dây th n ầ c m, ả t ụ đi n ệ có đi n ệ dung C thay đ i ổ đư c ợ . Thay đ i ổ điện dung c a ủ tụ đi n ệ đ n ế giá trị C0 thì đi n ệ áp hai đ u ầ t ụ đi n ệ đ t ạ giá trị c c ự đ i ạ 2U. H ệ th c ứ liên h ệ gi a ữ đi n ệ tr ở R, c m
ả kháng ZL và dung kháng ZC là 2R Z 3Z L Z C A. 3 B. Z R Z Z L L C. L C 0 D. 4 19
Câu 12: Công thoát c a ủ electron ra kh i ỏ kim lo i ạ A 6 , 625.10 J. Gi i ớ h n ạ quang đi n ệ c a ủ kim loại đó là A. 0,300 μm B. 0,250 μm C. 0,295 μm D. 0,375 μm
Câu 13: Vật thật qua th u ấ kính m ng ỏ cho nh ả o ả l n ớ h n ơ v t. ậ G i ọ O là quang tâm c a ủ th u ấ kính và F là tiêu đi m ể v t ậ chính c a ủ th u ấ kính. Nh n ậ đ nh ị
nào sau đây là đúng? A. Vật ở xa th u ấ kính h n ơ so v i ớ nh ả B. Đó là th u ấ kính phân kỳ C. Đó là th u ấ kính h i ộ t ụ và v t ậ n m ằ ngoài kho ng ả OF D. Đó là th u ấ kính h i ộ t ụ và v t ậ n m ằ trong kho ng ả OF Câu 14: M t ộ vật dao đ ng ộ đi u ề d c ọ theo tr c ụ Ox. Bi t ế trong th i ờ gian 20 s thì v t ậ th c ự hi n ệ đư c ợ 50 dao đ ng ộ toàn ph n ầ và v n ậ t c ố c c ự đ i ạ b ng ằ 20π cm/s. N u ế ch n ọ g c ố th i ờ gian lúc v t ậ đi qua vị trí cân b ng ằ theo chi u ề âm thì phư ng ơ trình dao đ ng ộ c a ủ v t ậ là A. x 5
cos 4πt π / 2 cm B. x 4
cos 5πt π / 2 cm C. x 4
cos 5πt π / 2 cm D. x 5
cos 4πt π / 2 cm Câu 15: Thuy t ế lư ng
ợ tử ánh sáng không đư c ợ dùng đ ể giải thích A. Hi n ệ tư ng ợ quang ‒ phát quang. B. Hi n ệ tư ng ợ quang đi n ệ C. Nguyên tắc ho t ạ đ ng ộ c a ủ pin quang đi n ệ D. Hi n ệ tư ng ợ giao thoa ánh sáng Câu 16: M t ộ sóng âm có t n ầ số f l n ầ lư t ợ truy n ề trong nư c
ớ , nhôm và không khí v i ớ t c ố độ tư ng ơ ứng là v , v v . 1 2 và 3 So sánh tốc đ
ộ sóng âm trong ba môi trư ng ờ này thì A. v v v v v v v v v v v v 1 3 2 B. 2 1 3 C. 3 2 1 D. 1 2 3
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 17: Sóng cơ truy n ề trong m t ộ môi trư ng ờ d c ọ theo tr c ụ Ox v i ớ phư ng ơ trình u c
os 20t 4x cm (x tính b ng ằ mét, t tính b ng ằ giây). T c ố đ ộ truy n
ề sóng này trong môi trư ng ờ trên bằng A. 40 cm/s B. 50 cm/s C. 4 m/s D. 5 m/s 19
Câu 18: Phôtôn của m t ộ b c ứ x ạ có năng lư ng ợ 6,625.10
J. Bức xạ này thu c ộ mi n ề A. hồng ngoại B. sóng vô tuy n ế C. tử ngoại
D. ánh sáng nhìn th y ấ Câu 19: G i ọ năng lư ng ợ c a ủ photon ánh sáng đ , ỏ ánh sáng l c ụ và ánh sáng vàng l n ầ lư t ợ là: εD , εL và ε . V Sắp x p ế chúng theo th ứ t ự năng lư ng ợ gi m ả d n ầ là A. ε D ε V εL B. ε L ε V εD C. ε L ε D εV D. ε V ε L εD Câu 20: K t
ế luận nào sau đây là sai?
A. Tia tử ngoại có tác d ng ụ ch a ữ b nh ệ còi xư ng ơ B. Ngư i ờ ta thư ng ờ dùng tia h ng ồ ngo i ạ đ ể đi u ề khi n ể t ừ xa các thi t ế b ịđi n ệ từ
C. Quang phổ liên t c ụ phụ thu c ộ vào nhi t ệ độ c a ủ ngu n ồ phát, quang phổ v c ạ h phát xạ phụ thu c ộ vào thành ph n ầ c u ấ t o ạ c a ủ ngu n ồ phát. D. Tia t ử ngoại thư ng ờ dùng đ ể s y ấ khô s n ả ph m ẩ nông nghi p ệ , tia X có th ể dùng đ ể ki m ể tra khuy t ế tật c a ủ s n ả ph m ẩ công nghi p ệ Câu 21: Khi nói v ề photon, phát bi u ể nào dư i ớ đây đúng? A. V i ớ mỗi ánh sáng đ n ơ s c ắ có t n ầ s ố f, các photon đ u ề mang năng lư ng ợ nh ư nhau B. Phôtôn có th ể t n ồ t i ạ trong tr ng ạ thái đ ng ứ yên C. Năng lư ng ợ c a ủ photon ánh sáng tím nh ỏ h n ơ năng lư ng ợ photon ánh sáng đỏ D. Năng lư ng ợ photon càng l n ớ thì bư c ớ sóng ánh sáng ng ứ v i ớ photon đó càng l n ớ
Câu 22: Tia hồng ngoại có kh ả năng A. đâm xuyên m nh ạ
B. ion hoá không khí m nh ạ C. giao thoa và nhi u ễ xạ D. kích thích m t ộ số ch t ấ phát quang
Câu 23: Trong thí nghi m ệ Y â ‒ ng về giao thoa v i ớ ánh sáng đ n ơ s c ắ có bư c ớ sóng 0,42 μm. Bi t ế
khoảng cách từ hai khe đ n ế màn là 1,6 m và kho ng ả cách c a ủ ba vân sáng k ế ti p ế là 2,24 mm. Khoảng cách gi a ữ hai khe sáng là A. 0,75 mm B. 0,45 mm C. 0,6 mm D. 0,3 mm. t x u Acos 2 . Câu 24: M t ộ sóng cơ h c ọ đư c ợ mô tả b i ở phư ng ơ trình T λ Tốc độ c c ự đ i ạ c a ủ phần tử môi trư ng ờ bằng 4 l n ầ t c ố đ ộ truy n ề sóng khi πA πA λ λ A. 4 B. λ πA C. 2 D. λ 2 πA Câu 25: Gi a ữ gia t c ố a và li độ x c a ủ m t ộ v t ậ dao đ ng ộ có m i
ố liên hệ a αx 0 v i ớ α là h ng ằ s ố dư ng ơ . Chu kỳ dao đ ng ộ c a ủ v t ậ là 2π T 2 π T A. T 2 πα B. α C. α D. T 2 π α
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 26: M t ộ máy bi n ế áp lí tư ng ở có cu n ộ sơ c p ấ g m ồ 2400 vòng dây, cu n ộ thứ c p ấ g m ồ 800 vòng dây. N i ố hai đ u ầ cu n ộ sơ c p ấ v i ớ đi n ệ áp xoay chi u ề có giá trị hi u ệ d ng ụ 210 V. Đi n ệ áp hiệu dụng giữa cu n ộ th ứ c p ấ khi bi n ế áp ho t ạ đ ng ộ không t i ả là A. 105 V B. 0 C. 630 V D. 70 V 1 mH
Câu 27: Mạch dao đ ng ộ đi n ệ từ g m ồ cu n ộ c m ả thu n ầ có độ tự c m ả π và tụ đi n ệ có đi n ệ 4 nF. dung π Tần s ố dao đ ng ộ riêng c a ủ m c ạ h là 5 6 6 5 A. 2,5.10 Hz B. 2,5.10 z H C. 5π.10 z H D. 5π.10 z H
Câu 28: Trong thí nghi m ệ Y â
‒ ng về giao thoa ánh sáng, hai khe đư c ợ chi u ế sáng b ng ằ hai b c ứ xạ đ n ơ s c ắ đỏ 690 nm và l c
ụ 510 mm. Trên màn quan sát gi a ữ hai vân sáng g n ầ nhau nh t ấ có màu cùng màu v i
ớ vân sáng trung tâm ta quan sát đư c ợ s ố vân sáng đ n ơ s c ắ là A. 37 B. 38 C. 39 D. 40 Câu 29: Cho đo n ạ m c ạ h xoay chi u ề RLC n i ố ti p ế có h ệ s ố công su t ấ c c ự đ i ạ . H ệ th c ứ nào sau đây không đúng ? 2 U P
A. U U U L C
B. P UI C. Z R D. R Câu 30: Khi đ t ặ vào hai đ u ầ m t ộ cu n ộ dây m t ộ đi n ệ áp không đ i ổ có đ ộ l n ớ b ng ằ U ho c ặ m t ộ điện áp xoay chi u ề có giá tr ịhi u ệ d ng ụ b ng ằ 2U thì công su t ấ tiêu th ụ c a ủ cu n ộ dây b ng ằ nhau.
Tỉ số giữa cảm kháng c a ủ cu n ộ dây và đi n ệ tr ở thu n ầ là 1 A. 1 B. 3 C. 2 D. 3
Câu 31: Trong chân không, xét các tia: tia h ng ồ ngo i ạ , tia t ử ngo i ạ , tia X và tia đ n ơ s c ắ l c ụ . Ta có bư c ớ sóng nh ỏ nhất là A. Tia đ n ơ sắc l c ụ B. Tia t ử ngoại C. Tia X D. Tia tử ngoại Câu 32: Vai trò c a
ủ lăng kính trong máy quang ph ổ dùng lăng kính là
A. Giao thoa ánh sáng B. Khúc x ạ ánh sáng C. tán s c ắ ánh sáng
D. phản xạ ánh sáng
Câu 33: Tại hai đi m ể A và B trên m t ặ nư c ớ có hai ngu n ồ sóng k t ế h p,
ợ cùng pha nhau, cùng biên độ a, bư c
ớ sóng là 10 cm. Coi biên đ ộ sóng không đ i ổ khi truy n ề đi. Đi m ể M trên m t ặ nư c ớ cách A, B nh ng ữ đo n ạ 25 cm, 35 cm s ẽ dao đ ng ộ v i ớ biên đ ộ b ng ằ A. 2a B. 0 C. a D. a 2 Câu 34: M t
ộ dây đàn dài 40 cm, căng ở hai đ u ầ c ố đ nh ị , khi dây dao đ ng ộ v i ớ t n ầ s ố 600 Hz ta
quan sát trên dây có sóng d ng ừ v i ớ hai b ng ụ sóng. T c ố đ ộ sóng trên dây là A. v 2 40 m/s B. v 4 80 m/s C. v 1 20 m/s D. v 7 9,8 m/s Câu 35: Sóng đi n ệ t ừ và sóng âm khi truy n ề t ừ không khí vào th y ủ tinh thì t n ầ số A. c ả hai sóng đ u ề gi m ả B. sóng đi n ệ từ gi m ả , còn sóng âm tăng C. sóng đi n ệ t ừ tăng, còn sóng âm gi m ả D. cả hai sóng đ u ề không đ i ổ Câu 36: Tần s ố góc c a ủ dao đ ng ộ đi n ệ t ừ trong m c ạ h LC lí tư ng ở đư c ợ xác đ nh ị b i ở bi u ể th c ứ
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đề thi thử Vật Lí trường Chuyên Thái Bình năm 2021
191
96 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Vật Lí trường Chuyên Thái Bình năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(191 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Vật Lý
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GD&ĐT THÁI BÌNHỞ
TR NG THPT CHUYÊN THÁI BÌNHƯỜ
Đ THI TH T T NGHI P THPT – L N 3Ề Ử Ố Ệ Ầ
NĂM H C 2020 – 2021Ọ
MÔN: V T LÝẬ
Th i gian làm bài: 50 phút; không k th i gian phátờ ể ờ
đề
Câu 1: Trong thí nghi m v giao thoa ánh sáng, khe sáng đ c chi u b ng ánh sáng tr ng cóệ ề ượ ế ằ ắ
b c sóng λ ướ
0,38 0,76 .
m m
Kho ng cách gi a hai khe là 0,3 mm, kho ng cách t mànả ữ ả ừ
ch a hai khe t i mnà h ng nh là 90 cm. Đi m M cách vân trung tâm 0,6 cm b c x cho vân sángứ ớ ứ ả ể ứ ạ
có b c sóng ng n nh t b ngướ ắ ấ ằ
A. 0,38 μm B. 0,4 μm C. 0,5 μm D. 0,6 μm
Câu 2: C ng đ dòng đi n xoay chi u luôn luôn tr pha so v i đi n áp hai đ u đo n m ch khiườ ộ ệ ề ễ ớ ệ ầ ạ ạ
A. Đo n m ch có L và C m c n i ti pạ ạ ắ ố ế B. Đo n m ch có R và L m c n i ti pạ ạ ắ ố ế
C. Đo n m ch ch có t đi nạ ạ ỉ ụ ệ D. Đo n m ch có R và C m c n i ti pạ ạ ắ ố ế
Câu 3. Chi u m t chùm ánh sáng tr ng qua lăng kính. Chùm sáng tách thành nhi u chùm sáng cóề ộ ắ ề
màu s c khác nhau. Đó là hi n t ngắ ệ ượ
A. Tán s c ánh sángắ B. Nhi u x ánh sángễ ạ C. Giao thoa ánh sáng D. Khúc x ánh sángạ
Câu 4: Đ t đi n áp ặ ệ
0
cos ωu U t
vào hai đ u cu n c m thu n có đ t c m L. T i th i đi mầ ộ ả ầ ộ ự ả ạ ờ ể
đi n áp gi a hai đ u cu n c m có đ l n c c đ i thì c ng đ dòng đi n qua cu n c m b ngệ ữ ầ ộ ả ộ ớ ự ạ ườ ộ ệ ộ ả ằ
A.
0
ω
U
L
B.
0
2ω
U
L
C. 0 D.
0
2ω
U
L
Câu 5: Đ t vào hai đ u đo n m ch đi n RLC không phân nhánh m t hi u đi n th xoay chi uặ ầ ạ ạ ệ ộ ệ ệ ể ề
có t n s 50 Hz. Bi t đi n tr thu n R = 25 ầ ố ế ệ ở ầ
, cu n dây thu n c m (c m thu n) có L=ộ ầ ả ả ầ
1
H. Để
hi u đi n th hai đ u đo n m ch tr pha π/4 so v i c ng đ dòng đi n thì dung kháng c a tệ ệ ế ở ầ ạ ạ ễ ớ ườ ộ ệ ủ ụ
đi n là ệ
A. 125
B. 75
C. 150
D. 100
Câu 6: Ch n đáp án ọ sai. M t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng n đ nh U vào hai đ u đo nộ ệ ề ị ệ ụ ổ ị ầ ạ
m ch đi n không phân nhánh g m đi n tr thu n R (không đ i), t đi n C, cu n dây c m thân L,ạ ệ ồ ệ ở ầ ổ ụ ệ ộ ả
Khi x y ra c ng h ng đi n thìả ộ ưở ệ
A. Công su t tiêu th trong m ch đ t giá tr c c đ iấ ụ ạ ạ ị ự ạ
B.
2
ω
L
C
C. Đi n áp c c đ i hai đ u cu n c m b ng đi n áp c c đ i hai đ u t đi n.ệ ự ạ ầ ộ ả ằ ệ ự ạ ầ ụ ệ
D. H s công su t ệ ố ấ
cos 0,5φ
Câu 7: M t con l c đ n có đ dài ộ ắ ơ ộ , trong kho ng th i gian ∆t nó th c hi n đ c 6 dao đ ng.ả ờ ự ệ ượ ộ
Ng i ta gi m b t đ dài c a nó đi 16cm, cũng trong kho ng th i gian ∆t nh tr c nó th c hi nườ ả ớ ộ ủ ả ờ ư ướ ự ệ
đ c 10 dao đ ng. Chi u dài c a con l c ban đ u là ượ ộ ề ủ ắ ầ
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. = 25 cm B. = 9 m C. = 25 m D. = 9 cm
Câu 8: V t nh c a con l c lò xo dao đ ng đi u hòa v i t n s 2,5 Hz, m c th năng t i v tríậ ỏ ủ ắ ộ ề ớ ầ ố ố ế ạ ị
v t cân b ng. Khi v t có li đ x = 1,2 cm thì t s gi a đ ng năng và c năng là 0,96. T c đậ ằ ậ ộ ỉ ố ữ ộ ơ ố ộ
trung bình c a v t trong m t chu kì dao đ ng b ngủ ậ ộ ộ ằ
A. 75 cm/s B. 60 cm/s C. 45 cm/s D. 90 cm/s
Câu 9: Chi t su t n c a ch t làm lăng kính thay đ i theoế ấ ủ ấ ổ
A. Góc t i i c a tia sáng đ n lăng kínhớ ủ ế B. Hình d ng c a lăng kínhạ ủ
C. T n s ánh sáng qua lăng kínhầ ố D. Góc chi t quang c a lăng kínhế ủ
Câu 10: M t v t nh dao đ ng theo ph ng trình ộ ậ ỏ ộ ươ
4cos / 3 . ω πx t cm
G i T là chu kì daoọ
đ ng c a v t. Pha c a dao đ ng t i th i đi m t = T/3 làộ ủ ậ ủ ộ ạ ờ ể
A. 0 rad B. 2π/3 rad C. π/3 rad‒ D. π/3 rad
Câu 11: Đ t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng U, t n s không đ i vào hai đ u đo n m chặ ệ ề ị ệ ụ ầ ố ổ ầ ạ ạ
R, L, C m c n i ti p, L là cu n dây th n c m, t đi n có đi n dung C thay đ i đ c. Thay đ iắ ố ế ộ ầ ả ụ ệ ệ ổ ượ ổ
đi n dung c a t đi n đ n giá tr Cệ ủ ụ ệ ế ị
0
thì đi n áp hai đ u t đi n đ t giá tr c c đ i 2U. H th cệ ầ ụ ệ ạ ị ự ạ ệ ứ
liên h gi a đi n tr R, c m kháng Zệ ữ ệ ở ả
L
và dung kháng Z
C
là
A.
2R
3
L
Z
B.
L
Z R
C.
0
L C
Z Z
D.
3Z
4
C
L
Z
Câu 12: Công thoát c a electron ra kh i kim lo i ủ ỏ ạ
19
6,625.10 .
A J
Gi i h n quang đi n c a kimớ ạ ệ ủ
lo i đó làạ
A. 0,300 μm B. 0,250 μm C. 0,295 μm D. 0,375 μm
Câu 13: V t th t qua th u kính m ng cho nh o l n h n v t. G i O là quang tâm c a th u kínhậ ậ ấ ỏ ả ả ớ ơ ậ ọ ủ ấ
và F là tiêu đi m v t chính c a th u kính. Nh n đ nh nào sau đây là ể ậ ủ ấ ậ ị đúng?
A. V t xa th u kính h n so v i nhậ ở ấ ơ ớ ả
B. Đó là th u kính phân kỳấ
C. Đó là th u kính h i t và v t n m ngoài kho ng OFấ ộ ụ ậ ằ ả
D. Đó là th u kính h i t và v t n m trong kho ng OFấ ộ ụ ậ ằ ả
Câu 14: M t v t dao đ ng đi u d c theo tr c Ox. Bi t trong th i gian 20 s thì v t th c hi nộ ậ ộ ề ọ ụ ế ờ ậ ự ệ
đ c 50 dao đ ng toàn ph n và v n t c c c đ i b ng 20π cm/s. N u ch n g c th i gian lúc v tượ ộ ầ ậ ố ự ạ ằ ế ọ ố ờ ậ
đi qua v trí cân b ng theo chi u âm thì ph ng trình dao đ ng c a v t làị ằ ề ươ ộ ủ ậ
A.
5cos 4 / 2 π πx t cm
B.
4cos 5 / 2 π πx t cm
C.
4cos 5 / 2 π πx t cm
D.
5cos 4 / 2 π πx t cm
Câu 15: Thuy t l ng t ánh sáng ế ượ ử không đ c dùng đ gi i thíchượ ể ả
A. Hi n t ng quang phát quang.ệ ượ ‒ B. Hi n t ng quang đi nệ ượ ệ
C. Nguyên t c ho t đ ng c a pin quang đi nắ ạ ộ ủ ệ D. Hi n t ng giao thoa ánh sángệ ượ
Câu 16: M t sóng âm có t n s f l n l t truy n trong n c, nhôm và không khí v i t c độ ầ ố ầ ượ ề ướ ớ ố ộ
t ng ng là ươ ứ
1 2
,v v
và
3
.v
So sánh t c đ sóng âm trong ba môi tr ng này thìố ộ ườ
A.
1 3 2
v v v
B.
2 1 3
v v v
C.
3 2 1
v v v
D.
1 2 3
v v v
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 17: Sóng c truy n trong m t môi tr ng d c theo tr c Ox v i ph ng trìnhơ ề ộ ườ ọ ụ ớ ươ
cos 20 4 u t x cm
(x tính b ng mét, t tính b ng giây). T c đ truy n sóng này trong môi tr ngằ ằ ố ộ ề ườ
trên b ngằ
A. 40 cm/s B. 50 cm/s C. 4 m/s D. 5 m/s
Câu 18: Phôtôn c a m t b c x có năng l ng ủ ộ ứ ạ ượ
19
6,625.10 .
J
B c x này thu c mi nứ ạ ộ ề
A. h ng ngo iồ ạ B. sóng vô tuy nế C. t ngo iử ạ D. ánh sáng nhìn th yấ
Câu 19: G i năng l ng c a photon ánh sáng đ , ánh sáng l c và ánh sáng vàng l n l t là: ọ ượ ủ ỏ ụ ầ ượ
ε
D
,
ε
L
và
.ε
V
S p x p chúng theo th t năng l ng gi m d n làắ ế ứ ự ượ ả ầ
A.
ε ε ε
D V L
B.
ε ε ε
L V D
C.
ε ε ε
L D V
D.
ε ε ε
V L D
Câu 20: K t lu n nào sau đây là ế ậ sai?
A. Tia t ngo i có tác d ng ch a b nh còi x ngử ạ ụ ữ ệ ươ
B. Ng i ta th ng dùng tia h ng ngo i đ đi u khi n t xa các thi t b đi n tườ ườ ồ ạ ể ề ể ừ ế ị ệ ừ
C. Quang ph liên t c ph thu c vào nhi t đ c a ngu n phát, quang ph v ch phát x phổ ụ ụ ộ ệ ộ ủ ồ ổ ạ ạ ụ
thu c vào thành ph n c u t o c a ngu n phát.ộ ầ ấ ạ ủ ồ
D. Tia t ngo i th ng dùng đ s y khô s n ph m nông nghi p, tia X có th dùng đ ki m traử ạ ườ ể ấ ả ẩ ệ ể ể ể
khuy t t t c a s n ph m công nghi pế ậ ủ ả ẩ ệ
Câu 21: Khi nói v photon, phát bi u nào d i đây ề ể ướ đúng?
A. V i m i ánh sáng đ n s c có t n s f, các photon đ u mang năng l ng nh nhauớ ỗ ơ ắ ầ ố ề ượ ư
B. Phôtôn có th t n t i trong tr ng thái đ ng yênể ồ ạ ạ ứ
C. Năng l ng c a photon ánh sáng tím nh h n năng l ng photon ánh sáng đượ ủ ỏ ơ ượ ỏ
D. Năng l ng photon càng l n thì b c sóng ánh sáng ng v i photon đó càng l nượ ớ ướ ứ ớ ớ
Câu 22: Tia h ng ngo i có kh năngồ ạ ả
A. đâm xuyên m nhạ B. ion hoá không khí m nhạ
C. giao thoa và nhi u xễ ạ D. kích thích m t s ch t phátộ ố ấ
quang
Câu 23: Trong thí nghi m Y âng v giao thoa v i ánh sáng đ n s c có b c sóng 0,42 μm. Bi tệ ‒ ề ớ ơ ắ ướ ế
kho ng cách t hai khe đ n màn là 1,6 m và kho ng cách c a ba vân sáng k ti p là 2,24 mm.ả ừ ế ả ủ ế ế
Kho ng cách gi a hai khe sáng làả ữ
A. 0,75 mm B. 0,45 mm C. 0,6 mm D. 0,3 mm.
Câu 24: M t sóng c h c đ c mô t b i ph ng trình ộ ơ ọ ượ ả ở ươ
cos 2 .
λ
t x
u A
T
T c đ c c đ i c aố ộ ự ạ ủ
ph n t môi tr ng b ng 4 l n t c đ truy n sóng khiầ ử ườ ằ ầ ố ộ ề
A.
4
π
λ
A
B.
λ πA
C.
2
π
λ
A
D.
2λ πA
Câu 25: Gi a gia t c a và li đ x c a m t v t dao đ ng có m i liên h ữ ố ộ ủ ộ ậ ộ ố ệ
0 αa x
v i α là h ngớ ằ
s d ng. Chu kỳ dao đ ng c a v t làố ươ ộ ủ ậ
A.
2 παT
B.
2
π
α
T
C.
2
π
α
T
D.
2 π αT
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 26: M t máy bi n áp lí t ng có cu n s c p g m 2400 vòng dây, cu n th c p g m 800ộ ế ưở ộ ơ ấ ồ ộ ứ ấ ồ
vòng dây. N i hai đ u cu n s c p v i đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng 210 V. Đi n ápố ầ ộ ơ ấ ớ ệ ề ị ệ ụ ệ
hi u d ng gi a cu n th c p khi bi n áp ho t đ ng không t i làệ ụ ữ ộ ứ ấ ế ạ ộ ả
A. 105 V B. 0 C. 630 V D. 70 V
Câu 27: M ch dao đ ng đi n t g m cu n c m thu n có đ t c m ạ ộ ệ ừ ồ ộ ả ầ ộ ự ả
1
π
mH
và t đi n có đi nụ ệ ệ
dung
4
.
π
nF
T n s dao đ ng riêng c a m ch làầ ố ộ ủ ạ
A.
5
2,5.10 zH
B.
6
2,5.10 zH
C.
6
5 .10 zπ H
D.
5
5 .10 zπ H
Câu 28: Trong thí nghi m Y âng v giao thoa ánh sáng, hai khe đ c chi u sáng b ng hai b cệ ‒ ề ượ ế ằ ứ
x đ n s c đ 690 nm và l c 510 mm. Trên màn quan sát gi a hai vân sáng g n nhau nh t có màuạ ơ ắ ỏ ụ ữ ầ ấ
cùng màu v i vân sáng trung tâm ta quan sát đ c s vân sáng đ n s c làớ ượ ố ơ ắ
A. 37 B. 38 C. 39 D. 40
Câu 29: Cho đo n m ch xoay chi u RLC n i ti p có h s công su t c c đ i. H th c nào sauạ ạ ề ố ế ệ ố ấ ự ạ ệ ứ
đây không đúng ?
A.
L C
U U U
B.
P UI
C.
Z R
D.
2
U
P
R
Câu 30: Khi đ t vào hai đ u m t cu n dây m t đi n áp không đ i có đ l n b ng U ho c m tặ ầ ộ ộ ộ ệ ổ ộ ớ ằ ặ ộ
đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng b ng 2U thì công su t tiêu th c a cu n dây b ng nhau.ệ ề ị ệ ụ ằ ấ ụ ủ ộ ằ
T s gi a c m kháng c a cu n dây và đi n tr thu n làỉ ố ữ ả ủ ộ ệ ở ầ
A.
1
B.
3
C.
2
D.
1
3
Câu 31: Trong chân không, xét các tia: tia h ng ngo i, tia t ngo i, tia X và tia đ n s c l c. Ta cóồ ạ ử ạ ơ ắ ụ
b c sóng nh nh t làướ ỏ ấ
A. Tia đ n s c l cơ ắ ụ B. Tia t ngo iử ạ C. Tia X D. Tia t ngo iử ạ
Câu 32: Vai trò c a lăng kính trong máy quang ph dùng lăng kính làủ ổ
A. Giao thoa ánh sáng B. Khúc x ánh sángạ C. tán s c ánh sángắ D. ph n x ánh sángả ạ
Câu 33: T i hai đi m A và B trên m t n c có hai ngu n sóng k t h p, cùng pha nhau, cùng biênạ ể ặ ướ ồ ế ợ
đ a, b c sóng là 10 cm. Coi biên đ sóng không đ i khi truy n đi. Đi m M trên m t n c cáchộ ướ ộ ổ ề ể ặ ướ
A, B nh ng đo n 25 cm, 35 cm s dao đ ng v i biên đ b ngữ ạ ẽ ộ ớ ộ ằ
A.
2a
B. 0 C.
a
D.
2a
Câu 34: M t dây đàn dài 40 cm, căng hai đ u c đ nh, khi dây dao đ ng v i t n s 600 Hz taộ ở ầ ố ị ộ ớ ầ ố
quan sát trên dây có sóng d ng v i hai b ng sóng. T c đ sóng trên dây làừ ớ ụ ố ộ
A.
240 m/sv
B.
480 m/sv
C.
120 m/sv
D.
79,8 m/sv
Câu 35: Sóng đi n t và sóng âm khi truy n t không khí vào th y tinh thì t n sệ ừ ề ừ ủ ầ ố
A. c hai sóng đ u gi mả ề ả B. sóng đi n t gi m,ệ ừ ả
còn sóng âm tăng
C. sóng đi n t tăng, còn sóng âm gi mệ ừ ả D. c hai sóng đ u không đ iả ề ổ
Câu 36: T n s góc c a dao đ ng đi n t trong m ch LC lí t ng đ c xác đ nh b i bi u th cầ ố ủ ộ ệ ừ ạ ưở ượ ị ở ể ứ
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
R
C
A
M
N
B
L
( )i A
O
3
3
( )t s
m
i
d
i
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A.
1
LC
B.
2π
LC
C.
1
2πLC
D.
1
2π LC
Câu 37: Trong thí nghi m giao thoa sóng trên m t n c, hai ngu n k t h p A, B cùng pha cáchệ ặ ướ ồ ế ợ
nhau 8 cm t o ra sóng n c v i b c sóng 0,8 cm. Đi m C trên m t n c sao cho ABC là m tạ ướ ớ ướ ể ặ ướ ộ
tam giác đ u. Đi m M n m trên trung tr c c a AB dao đ ng cùng pha v i C cách C m t kho ngề ể ằ ự ủ ộ ớ ộ ả
g n nh t làầ ấ
A. 0,84 cm B. 0,94 cm C. 0,81 cm D. 0,91 cm
Câu 38: Đ t m t đi n áp xoay chi u ặ ộ ệ ề
0
cos ωu U t
vào hai đ u đo n m ch AB theo th t g mầ ạ ạ ứ ự ồ
đi n tr ệ ở
90 ΩR
, cu n dây không thu n c m có đi n tr ộ ầ ả ệ ở
10r
Ω và t đi n có đi n dung Cụ ệ ệ
thay đ i đ c. M là đi m n i gi a đi n tr R và cu n dây. Khi ổ ượ ể ố ữ ệ ở ộ
1
C C
thì đi n áp hi u d ng haiệ ệ ụ
đ u đo n m ch MB đ t giá tr c c ti u b ng ầ ạ ạ ạ ị ự ể ằ
1
U
; khi
1
2
2
C
C C
thì đi n áp hi u d ng trên tệ ệ ụ ụ
đi n đ t giá tr c c đ i b ng ệ ạ ị ự ạ ằ
2
U
. T s ỉ ố
2
1
U
U
b ngằ
A.
5 2
B.
2
C.
10 2
D.
9 2
Câu 39: M t v t th c hi n đ ng th i hai dao đ ng đi u hòa có ph ng trình dao đ ng l n l tộ ậ ự ệ ồ ờ ộ ề ươ ộ ầ ượ
là
1 1
cos / 6 ω πx A t cm
và
2 2
cos 5 / 6 . ω πx A t cm
Ph ng trình dao đ ng c a v t làươ ộ ủ ậ
3 3 cos . ω φx t cm
Đ biên đ ể ộ
2
A
có giá tr l n nh t thì biên đ ị ớ ấ ộ
1
A
b ngằ
A.
6 cm
B.
3 2 cm
C.
6 2 cm
D.
3 cm
Câu 40: Đ t đi n áp ặ ệ
1
100 3 cos 100 π φu t V
vào
hai đ u A, B c a m ch đi n nh hình v . Khi K mầ ủ ạ ệ ư ẽ ở
ho c đóng thì đ th c ng đ dòng đi n theo th iặ ồ ị ườ ộ ệ ờ
gian t ng ng là ươ ứ
m
i
và
d
i
nh hình v . H s côngư ẽ ệ ố
su t c a m ch khi K đóng làấ ủ ạ
A.
1
2
B.
3
2
C.
1
2
D.
1
3
-----------H T----------Ế
Thí sinh không đ c s d ng tài li u. Cán b coi thi không gi i thích gì thêmượ ử ụ ệ ộ ả
ĐÁP ÁN
1-B 2-B 3-A 4-C 5-A 6-D 7-C 8-B 9-C 10-D
11-D 12-A 13-D 14-C 15-D 16-B 17-D 18-C 19-B 20-D
21-A 22-C 23-C 24-C 25-B 26-D 27-A 28-B 29-A 30-B
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ