Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GD&ĐT B C Ắ NINH Đ Ề THI THỬ T T Ố NGHI P
Ệ THPT NĂM 2021 – L N Ầ 3 TRƯ N Ờ G THPT GIA BÌNH
Bài thi: KHOA HỌC T N Ự HIÊN Môn thi thành ph n ầ : V T Ậ LÝ (Đề thi g m ồ 5 trang) Th i
ờ gian làm bài: 50 phút, không k t ể h i ờ gian phát đề Câu 1: Cho m t ộ v t ậ dao đ ng ộ đi u ề hòa theo phư ng
ơ trình x Acos ωt φ , A 0 và ω 0. Trong phư ng ơ trình dao đ ng đó, φ ộ đư c ợ g i ọ là A. pha c a ủ dao đ ng ộ ở th i ờ điểm t. B. tần số C. pha ban đầu c a ủ dao đ ng. ộ D. tần s góc ố
Câu 2: Khi xe ôtô khách d ng l ừ ại nh ng
ư vẫn nổ máy thì thân xe s da ẽ o đ ng ộ A. duy trì B. điều hòa C. tắt dần D. cư ng ỡ b c ứ
Câu 3: Trong dao đ ng đi ộ ều hoà, vận t c ố bi n đ ế i ổ đi u hoà ề A. cùng pha so v i ớ li độ B. ngư c ợ pha so v i ớ li độ C. s m ớ pha π/2 so v i ớ li độ
D. trễ pha π/2 so v i ớ li độ Câu 4: M t ộ sóng d c ọ truyền trong m t ộ môi trư ng ờ thì phư ng da ơ o đ ng c ộ a ủ các ph n t ầ m ử ôi trư ng ờ A. trùng v i ớ phư ng t ơ ruy n s ề óng B. là phư ng ơ thẳng đ ng ứ C. là phư ng ơ ngang D. vuông góc v i ớ phư ng ơ truy n s ề óng Câu 5: C nă ơ ng c a ủ m t ộ vật dao đ ng đi ộ u ề hòa
A. biến thiên tuần hoàn theo th i ờ gian v i ớ chu kỳ bằng m t ộ n a ử chu kỳ dao đ ng ộ c a ủ v t ậ
B. tăng gấp đôi khi biên đ da ộ o đ ng c ộ a ủ v t ậ tăng g p đôi ấ C. bằng đ ng ộ năng c a ủ vật khi vật t i ớ v t ị rí cân b ng ằ
D. biến thiên tuần hoàn theo th i ờ gian v i
ớ chu kỳ bằng chu kỳ dao đ ng c ộ a ủ v t ậ Câu 6: M t ộ sóng cơ lan truy n ề trong môi trư ng ờ v i ớ t c ố độ v 2
00 m / s , có bư c ớ sóng λ = 4 m. Chu kì dao đ ng c ộ a ủ sóng là A. T 1 , 25 s B. T 0 , 20 s C. T 5 0 s D. T 0 , 02 s Câu 7: M t ộ vật dao đ ng t ộ
ắt dần có các đại lư ng
ợ nào sau đây giảm liên t c ụ theo th i ờ gian ? A. li độ và t c ố độ
B. biên độ và gia t c ố C. biên độ và t c ố độ D. biên đ và ộ năng lư ng ợ Câu 8: M t ộ hệ dao đ ng ộ ch u ị tác d ng ụ c a ủ ngo i ạ l c ự tu n
ầ hoàn F F cos10πt n 0 thì x y ả ra hi n ệ tư ng ợ c ng ộ hư ng. ở Tần s da ố o đ ng ộ riêng c a ủ h ph ệ ải là A. 10π Hz B. 5π Hz C. 5 Hz D. 10 Hz Câu 9: Khi nói v s ề óng c , phá ơ t bi u nà ể o sau đây sai ? A. Sóng d c ọ lan truy n đ ề ư c ợ trong chất khí B. Sóng d c ọ lan truy n đ ề ư c ợ trong chất r n ắ
C. Sóng ngang lan truyền đư c ợ trong chất khí
D. Sóng ngang lan truy n đ ề ư c ợ trong chất r n ắ Câu 10: M t ộ con l c ắ lò xo dao đ ng ộ đi u ề hòa. Bi t ế lò xo có đ ộ c ng ứ 100 N/m và v t ậ nh ỏ có kh i ố lư ng ợ là 100 g. Lấy 2 π 1 0. Đ ng nă ộ ng c a
ủ con lắc biến thiên theo th i ờ gian v i ớ t n s ầ l ố à A. 10 Hz B. 5 Hz C. 2,5 Hz D. 1 Hz Câu 11: M t ộ v t ậ dao đ ng ộ đi u ề hòa có phư ng
ơ trình x Acos ωt φ . G i ọ v và a l n ầ lư t ợ là v n ậ t c ố và gia t c ố c a ủ v t ậ . H t ệ h c ứ đúng là 2 2 v a 2 2 v a 2 2 v a 2 2 ω a A. 2 A B. 2 A C. 2 A D. 2 A 4 2 ω ω 2 2 ω ω 2 4 ω ω 2 4 v ω Câu 12: Đi n dung c ệ a ủ t đi ụ n c ệ ó đ n v ơ l ị à M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 Trang 1
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
A. vôn trên mét (V/m)
B. vôn nhân mét (V.m) C. culông (C) D. fara (F) Câu 13: Tại n i ơ có gia t c ố tr ng ọ trư ng ờ g, m t ộ con l c ắ đ n ơ có s i
ợ dây dài l đang dao đ ng ộ đi u ề hòa T n ầ s da ố o đ ng c ộ a ủ con lắc là l g 1 l 1 g A. 2π B. 2π C. D. g l 2π g 2π l Câu 14: Phư ng ơ trình dao đ ng ộ đi u ề hòa c a ủ m t ộ ch t ấ đi m ể đư c ợ cho b i ở x 5
cos 2πt π c . m Biên độ c a ủ dao đ ng nà ộ y là A. 5 cm B. 2 cm C. π cm D. 10 cm Câu 15: Ch n phá ọ t bi u
ể đúng về chu kỳ con lắc đ n ơ
A. Chu kì con lắc đ n không ph ơ t ụ hu c ộ vào đ c ộ ao
B. Chu kỳ con lắc đ n ph ơ t ụ hu c ộ vào kh i ố tư ng ợ
C. Chu kỳ con lắc ph t ụ hu c ộ vào chi u dà ề i dây
D. Không có đáp án đúng Câu 16: M t ộ v t ậ th c ự hi n ệ đ ng ồ th i ờ hai dao đ ng ộ đi u ề hòa cùng phư ng. ơ Có phư ng ơ trình l n ầ lư t ợ là x 3 cos ω t cm x 6
cos ω t π c . m 1 và 2 Biên đ da ộ o đ ng ộ t ng h ổ p ợ c a ủ v t ậ là A. 12 cm B. 6 cm C. 3 cm D. 9 cm Câu 17: M i ố liên h gi ệ a ữ bư c ớ sóng λ, v n t ậ c ố truy n s
ề óng v, chu kì T và t n s ầ f c ố a ủ m t ộ sóng là 1 v 1 T T f v A. f B. v C. λ D. λ v f T λ f λ v v T Câu 18: Li đ , ộ vận t c ố , gia t c ố c a ủ dao đ ng đi ộ u hòa ề ph t ụ hu c ộ th i ờ gian theo quy lu t ậ c a ủ m t ộ hàm sin có A. cùng pha B. cùng biên độ C. cùng pha ban đầu D. cùng tần số Câu 19: Bư c ớ sóng λ c a ủ sóng c h ơ c ọ là A. quãng đư ng ờ sóng truy n đi ề trong th i ờ gian 1 chu kỳ sóng B. khoảng cách gi a ữ hai điểm dao đ ng đ ộ ng pha ồ trên phư ng ơ truy n s ề óng C. quãng đư ng ờ sóng truy n đ ề ư c ợ trong 1 s
D. khoảng cách ngắn nhất gi a ữ hai đi m ể vuông pha trên phư ng ơ truy n s ề óng Câu 20: M t ộ sóng cơ truy n ề d c ọ theo tr c ụ Ox v i ớ phư ng ơ trình u 2
cos 40πt 2πx m . m Biên độ c a ủ sóng này là A. 2 mm B. 4 mm C. π mm D. 40π mm Câu 21: M t ộ ngư i ờ m t ắ c n ậ thị có đi m
ể CV cách mắt 50 cm. Xác đ nh ị độ tụ c a ủ th u ấ kính mà ngư i ờ
cận thị phải đeo sát mắt đ c ể ó th nhì ể n rõ không đi u t ề i t ế m t ộ v t ậ vô c ở c ự A. −5 dp B. −0,5 dp C. 0,5 dp D. – 2 dp
Câu 22: Con lắc đ n da ơ o đ ng ộ đi u hòa ề có chu kỳ T = 2 s, bi t
ế g = π2. Tính chiều dài l c a ủ con l c ắ A. 0,4 m B. 1 m C. 0,04 m D. 2 m
Câu 23: Cho hai dao đ ng ộ cũng phư ng, ơ có phư ng ơ trình l n ầ lư t ợ là: x 20
cos 100πt 0,5π c , m 1 x 10
cos 100πt 0,5π c . m 2 Phư ng ơ trình dao đ ng ộ t ng h ổ p ợ là A. x 20
cos 100πt 0,5π cm B. x 30
cos 100πt 0,5π cm C. x 1
0 cos 100πt 0,5π cm D. x 10
cos 100πt 0,5π cm M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 Trang 2
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 24: M t ộ vật dao đ ng ộ đi u ề hòa v i ớ phư ng ơ trình x 5
cos 4πt π / 2 c . m Xác đ nh ị th i ờ gian ng n ắ
nhất để vật đi từ v t
ị rí 2,5 cm đến −2,5 cm. 1 1 1 1 A. s B. s C. s D. s 12 10 20 6 Câu 25: M t ộ ngư i ờ cách m t ộ số nư c ớ đi trên đư ng, ờ m i ỗ bư c ớ đi đư c ợ 50 cm. Chu kì dao đ ng ộ riêng c a ủ nư c ớ trong xô là 1 s. Nư c
ớ trong xô sóng sánh m nh nh ạ t ấ khi ngư i ờ đó đi v i ớ v n t ậ c ố A. 0,5 m/s B. 100 cm/s C. 50 m/s D. 75 cm/s Câu 26: M t ộ dây d n ắ th ng ẳ dài đ t
ặ trong không khí có dòng đi n ệ v i ớ cư ng ờ đ ộ I ch y ạ qua. Đ ộ l n ớ c m ả ng ứ t B đo dòng đi ừ n nà ệ y gây ra tại m t ộ đi m ể cách đây m t ộ đo n r đ ạ ư c ợ tính b i ở công th c ứ r I I r A. 7 B 2 .10 B. 7 B 2 .10 C. 7 B 2 .10 D. 7 B 2 .10 I I r r Câu 27: Tại n i ơ có gia t c ố trong trư ng ờ là 10 m/s2, m t ộ con l c ắ đ n ơ và m t ộ con l c ắ lò xo n m ằ ngang dao đ ng ộ đi u ề hòa v i ớ cùng t n ầ s . ố Bi t ế con l c ắ đ n ơ có chi u
ề dài 49 cm và lò xo có đ ộ c ng ứ 10 N/m. Kh i ố lư ng ợ vật nh c ỏ a ủ con lắc lò xo là A. 0,125 kg B. 0,750 kg C. 0,500 kg D. 0,250 kg Câu 28: Đầu O c a ủ m t ộ s i ợ dây đàn h i ồ dao đ ng ộ v i ớ phư ng ơ trình u 4
cos 4πt cm tạo ra m t ộ sóng ngang trên dây có t c ố độ v = 20 cm/s. M t ộ đi m ể M trên dây cách O m t ộ kho ng ả 2,5 cm dao đ ng ộ v i ớ phư ng ơ trình A. u 4
cos 4πt π / 2 cm u 4
cos 4πt π / 2 cm M B. M C. u 4 cos 4πt cm u 4
cos 4πt π cm M D. M Câu 29: M t ộ vòng dây d n ẫ kín, ph ng ẳ đư c ợ đ t ặ trong từ trư ng ờ đ u. ề Trong kho ng ả th i ờ gian 0,04 s, từ
thông qua vòng dây giảm đều từ giá trị 3
6.10 Wb về 0 thì suất đi n đ ệ ng c ộ ảm ng xu ứ ất hi n t ệ rong vòng dây có đ l ộ n ớ là A. 0,12 V B. 0,15 V C. 0,30 V D. 0,24 V Câu 30: Chuyên đ ng ộ c a ủ m t ộ v t ậ là t ng ổ h p ợ c a ủ hai dao đ ng ộ đi u ề hòa cùng phư ng. ơ Hai dao đ ng ộ này có phư ng ơ trình l n ầ lư t ợ là x 4
cos 10t π / 4 cm x 3
cos 10t π / 4 c . m 1 và 2 Độ l n ớ v n ậ t c ố c a ủ vật v ở ị trí cân bằng là A. 100 cm/s B. 50 cm/s C. 80 cm/s D. 10 cm/s Câu 31: M t ộ con l c ắ lò xo g m ồ m t ộ quả năng có kh i ố lư ng
ợ m = 0,2 kg treo vào lò xo có đ ộ c ng ứ k = 100 N/m. Cho v t ậ dao đ ng ộ đi u ề hoà theo phư ng ơ th ng ẳ đ ng ứ v i ớ biên đ ộ A = 1,5 cm. L c ự đàn h i ồ c c ự đại có giá trị A. 3,5 N B. 2 N C. 1,5 N D. 0,5 N Câu 32: Tạo ra t i ạ hai đi m ể A và B hai ngu n ồ sóng k t ế h p ợ cách nhau 8 cm trên m t ặ nư c ớ luôn dao đ ng ộ cùng pha nhau. T n ầ s ố dao đ ng ộ 80 Hz. T c ố đ ộ truy n ề sóng trên m t ặ nư c ớ là 40 cm/s. Gi a ữ A và B có số điểm dao đ ng v ộ i ớ biên độ c c ự đại là A. 30 điểm B. 31 điểm C. 32 điểm D. 33 điểm Câu 33: M t ộ con l c ắ đ n
ơ dài 25 cm, hòn bi có kh i ố lư ng ợ 10g mang đi n ệ tích 4 q 1 0 C. Cho 2 g 10 . m s . Treo con lắc đ n ơ gi a ữ hai b n ki ả m lo i ạ song song th ng ẳ đ ng ứ cách nhau 20 cm. Đ t ặ hai b n ả dư i ớ hi u đi ệ n ệ th m ế t ộ chi u 80 ề V. Chu kì dao đ ng c ộ a ủ con l c ắ đ n ơ v i ớ biên đ góc ộ nh l ỏ à A. 0,91 s B. 0,96 s C. 2,92 s D. 0,58 s M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 Trang 3
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 34: M t
ộ chất điểm dao đ ng đi ộ ều hòa trên tr c ụ Ox. Trong th i ờ gian 31,4 s ch t ấ đi m ể th c ự hi n đ ệ ư c ợ 100 dao đ ng ộ toàn ph n. ầ G c ố th i ờ gian là lúc ch t ấ đi m
ể đi qua v ịtrí có li đ ộ 2 cm theo chi u ề âm v i ớ t c ố
độ là 40 3 cm/s. Lấy π = 3,14. Phư ng t ơ rình dao đ ng c ộ a ủ ch t ấ đi m ể là A. x 6
cos 20t π / 6 cm B. x 4
cos 20t π / 3 cm C. x 4
cos 20t π / 3 cm D. x 6
cos 20t π / 6 cm Câu 35: D ng ụ cụ đo kh i ố lư ng ợ trong m t ộ con tàu vũ tr ụ có c u ấ t o ạ g m ồ m t ộ chi c ế gh ế có kh i ố lư ng ợ m đư c ợ gắn vào đầu c a ủ m t ộ chi c ế lò xo có đ c ộ ng k = ứ 480 N/m, Đ đo kh ể i ố lư ng c ợ a ủ nhà du hành thì nhà du hành ph i ả ng i ồ vào ghế r i ồ cho chi c ế ghế dao đ ng. ộ Ngư i ờ ta đo đư c ợ chu kì dao đ ng ộ c a ủ ghế khi không có ngư i ờ là T 1 s T s 0
còn khi có nhà du hành là 2,5 . Kh i ố lư ng ợ nhà du hành là A. 80 kg B. 93 kg C. 75 kg D. 63 kg Câu 36: M t ộ đ ng ồ hồ quả l c ắ ch y ạ đúng giờ trên m t ặ đ t ấ . Bi t ế bán kính Trái Đ t ấ là 6400 km và coi nhi t ệ độ không nh ả hư ng ở đ n ế chu kì c a ủ con l c ắ . Đ a ư đ ng ồ hồ lên đ nh ỉ núi cao 640 m so v i ớ m t ặ đ t ấ thì m i ỗ ngày đ ng ồ h c ồ h y nha ạ nh hay ch m ậ bao nhiêu ? A. nhanh 17,28 s B. chậm 17,28 s C. nhanh 8,64 s D. chậm 8,64 s
Câu 37: Tại mặt nư c ớ , hai ngu n ồ k t ế h p đ ợ ư c ợ đ t ặ t i ạ hai đi m
ể A và B cách nhau 68 mm, dao đ ng đi ộ u ề hoà, cùng t n ầ s , ố cùng pha theo phư ng ơ vuông góc v i ớ m t ặ nư c ớ . Trên AB, hai ph n ầ t ử nư c ớ dao đ ng ộ v i ớ biên độ c c ự đại có v t
ị rí cân bằng cách nhau m t ộ đo n ng ạ n nh ắ t ấ là 10 mm. Đi m ể C là v t ị rí cân b ng ằ c a ủ phần tử ở m t ặ nư c
ớ sao cho AC BC. Phần tử nư c ớ ở C dao đ ng ộ v i ớ biên độ c c ự đ i ạ . Kho ng ả cách BC l n ớ nhất b ng ằ A. 37,6 mm B. 76,6 mm C. 67,6 mm D. 86,5 mm Câu 38: M t ộ con l c ắ đư c ợ treo vào m t ộ đi m ể cố đ nh, ị đang dao đ ng ộ F điều hòa theo phư ng ơ th ng ẳ đ ng. ứ
Hình vẽ bên là đồ thị bi u ể di n ễ sự phụ thu c ộ c a ủ độ l n ớ c a ủ l c ự kéo về và độ l n ớ c a ủ l c ự đàn h i ồ c a ủ lò 7π xo tác d ng ụ lên v t ậ theo th i ờ gian. L y ấ g = 10 m/s2. Bi t ế t t . s 2 1 120 T c ố độ c c ự đại c a ủ con lắc gần nhất v i ớ giá trị nào v i ớ giá trị nào A. 78 cm/s B. 98 cm/s O t t 1 2 t C. 85 cm/s D. 105 cm/s
Câu 39: Đồ thị li độ theo th i ờ gian c a ủ ch t ấ đi m ể 1 (đư ng ờ 1) x (cm) và c a ủ ch t ấ đi m ể 2 (đư ng ờ 2) như hình v , ẽ t c ố độ c c ự đ i ạ c a ủ 6 (1)
chất điểm 2 là 4π (cm/s). Không kể th i ờ đi m ể t = 0, th i ờ đi m ể O
hai chất điểm có cùng li đ l ộ ần th 5 l ứ à t (s) A. 4,0 s B. 3,25 s –6 (2) C. 3,75 s D. 3,5 s Câu 40: Gắn m t ộ v t ậ có kh i ố lư ng ợ m = 200 g vào m t ộ lò xo có độ c ng ứ k = 80 N/m. M t ộ đ u ầ lò xo đư c ợ giữ cố đ nh. ị Kéo v t ậ m kh i ỏ vị trí cân b ng ằ m t ộ đo n ạ 10 cm d c ọ theo tr c ụ c a ủ lò xo r i ồ th ả nhẹ cho vật dao đ ng. ộ Bi t ế hệ số ma sát gi a ữ v t ậ m và m t ặ ph ng ẳ ngang là μ = 0,1. L y ấ g = 10 m/s 2. Th i ờ gian dao đ ng c ộ a ủ vật là A. 3,14 s B. 31,4 s C. 6,28 s D. 2,00 s H t ế M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 Trang 4
Đề thi thử Vật Lí trường Gia Bình năm 2021
184
92 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Vật Lí trường Gia Bình năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(184 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Vật Lý
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GD&ĐT Ở B C NINHẮ
TR NG THPT GIA BÌNHƯỜ
(Đ thi g m 5 trang)ề ồ
Đ THIỀ TH T T NGHI P THPT NĂM 2021 – L N 3Ử Ố Ệ Ầ
Bài thi: KHOA H C T NHIÊNỌ Ự
Môn thi thành ph nầ : V T LÝẬ
Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đờ ể ờ ề
Câu 1: Cho m t v t dao đ ng đi u hòa theo ph ng trình ộ ậ ộ ề ươ
cosx A t ω φ
,
0A
và
0.ω
Trong
ph ng trình dao đ ng đó, φ đ c g i làươ ộ ượ ọ
A. pha c a dao đ ng th i đi m t.ủ ộ ở ờ ể B. t n sầ ố
C. pha ban đ u c a dao đ ng.ầ ủ ộ D. t n s gócầ ố
Câu 2: Khi xe ôtô khách d ng l i nh ng v n n máy thì thân xe s dao đ ngừ ạ ư ẫ ổ ẽ ộ
A. duy trì B. đi u hòaề C. t t d nắ ầ D. c ng b cưỡ ứ
Câu 3: Trong dao đ ng đi u hoà, v n t c bi n đ i đi u hoàộ ề ậ ố ế ổ ề
A. cùng pha so v i li đớ ộ B. ng c pha so v i li đượ ớ ộ
C. s m pha π/2 so v i li đớ ớ ộ D. tr pha π/2 so v i li đễ ớ ộ
Câu 4: M t sóng d c truy n trong m t môi tr ng thì ph ng dao đ ng c a các ph n t môi tr ngộ ọ ề ộ ườ ươ ộ ủ ầ ử ườ
A. trùng v i ph ng truy n sóngớ ươ ề B. là ph ng th ng đ ngươ ẳ ứ
C. là ph ng ngangươ D. vuông góc v i ph ng truy n sóngớ ươ ề
Câu 5: C năng c a m t v t dao đ ng đi u hòaơ ủ ộ ậ ộ ề
A. bi n thiên tu n hoàn theo th i gian v i chu kỳ b ng m t n a chu kỳ dao đ ng c a v tế ầ ờ ớ ằ ộ ử ộ ủ ậ
B. tăng g p đôi khi biên đ dao đ ng c a v t tăng g p đôiấ ộ ộ ủ ậ ấ
C. b ng đ ng năng c a v t khi v t t i v trí cân b ngằ ộ ủ ậ ậ ớ ị ằ
D. bi n thiên tu n hoàn theo th i gian v i chu kỳ b ng chu kỳ dao đ ng c a v tế ầ ờ ớ ằ ộ ủ ậ
Câu 6: M t sóng c lan truy n trong môi tr ng v i t c đ ộ ơ ề ườ ớ ố ộ
200 /v m s
, có b c sóng λ = 4 m. Chu kìướ
dao đ ng c a sóng làộ ủ
A.
1,25T s
B.
0,20T s
C.
50T s
D.
0,02T s
Câu 7: M t v t dao đ ng t t d n có các đ i l ng nào sau đây gi m liên t c theo th i gian ?ộ ậ ộ ắ ầ ạ ượ ả ụ ờ
A. li đ và t c độ ố ộ B. biên đ và gia t cộ ố
C. biên đ và t c độ ố ộ D. biên đ và năng l ngộ ượ
Câu 8: M t h dao đ ng ch u tác d ng c a ngo i l c tu n hoàn ộ ệ ộ ị ụ ủ ạ ự ầ
0
cos10
n
F F t π
thì x y ra hi n t ngả ệ ượ
c ng h ng. T n s dao đ ng riêng c a h ph i làộ ưở ầ ố ộ ủ ệ ả
A. 10π Hz B. 5π Hz C. 5 Hz D. 10 Hz
Câu 9: Khi nói v sóng c , phát bi u nào sau đây ề ơ ể sai ?
A. Sóng d c lan truy n đ c trong ch t khíọ ề ượ ấ B. Sóng d c lan truy n đ c trong ch t r nọ ề ượ ấ ắ
C. Sóng ngang lan truy n đ c trong ch t khíề ượ ấ D. Sóng ngang lan truy n đ c trong ch t r nề ượ ấ ắ
Câu 10: M t con l c lò xo dao đ ng đi u hòa. Bi t lò xo có đ c ng 100 N/m và v t nh có kh i l ngộ ắ ộ ề ế ộ ứ ậ ỏ ố ượ
là 100 g. L y ấ
2
10.π
Đ ng năng c a con l c bi n thiên theo th i gian v i t n s làộ ủ ắ ế ờ ớ ầ ố
A. 10 Hz B. 5 Hz C. 2,5 Hz D. 1 Hz
Câu 11: M t v t dao đ ng đi u hòa có ph ng trình ộ ậ ộ ề ươ
cos .x A t ω φ
G i v và a l n l t là v n t c vàọ ầ ượ ậ ố
gia t c c a v t. H th c ố ủ ậ ệ ứ đúng là
A.
2 2
2
4 2
v a
A
ω ω
B.
2 2
2
2 2
v a
A
ω ω
C.
2 2
2
2 4
v a
A
ω ω
D.
2 2
2
2 4
a
A
v
ω
ω
Câu 12: Đi n dung c a t đi n có đ n v làệ ủ ụ ệ ơ ị
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Trang 1
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. vôn trên mét (V/m) B. vôn nhân mét (V.m) C. culông (C) D. fara (F)
Câu 13: T i n i có gia t c tr ng tr ng g, m t con l c đ n có s i dây dài l đang dao đ ng đi u hòa T nạ ơ ố ọ ườ ộ ắ ơ ợ ộ ề ầ
s dao đ ng c a con l c làố ộ ủ ắ
A.
2
g
π
l
B.
2
g
π
l
C.
1
2 gπ
l
D.
1
2
g
π l
Câu 14: Ph ng trình dao đ ng đi u hòa c a m t ch t đi m đ c cho b i ươ ộ ề ủ ộ ấ ể ượ ở
5cos 2 .x t cm π π
Biên
đ c a dao đ ng này làộ ủ ộ
A. 5 cm B. 2 cm C. π cm D. 10 cm
Câu 15: Ch n phát bi u ọ ể đúng v chu kỳ con l c đ nề ắ ơ
A. Chu kì con l c đ n không ph thu c vào đ caoắ ơ ụ ộ ộ
B. Chu kỳ con l c đ n ph thu c vào kh i t ngắ ơ ụ ộ ố ượ
C. Chu kỳ con l c ph thu c vào chi u dài dâyắ ụ ộ ề
D. Không có đáp án đúng
Câu 16: M t v t th c hi n đ ng th i hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng. Có ph ng trình l n l t làộ ậ ự ệ ồ ờ ộ ề ươ ươ ầ ượ
1
3cosx t cm ω
và
2
6cos .x t cm ω π
Biên đ dao đ ng t ng h p c a v t làộ ộ ổ ợ ủ ậ
A. 12 cm B. 6 cm C. 3 cm D. 9 cm
Câu 17: M i liên h gi a b c sóng λ, v n t c truy n sóng v, chu kì T và t n s f c a m t sóng làố ệ ữ ướ ậ ố ề ầ ố ủ ộ
A.
1 v
f
T
λ
B.
1 T
v
f
λ
C.
T f
v v
λ
D.
v
vf
T
λ
Câu 18: Li đ , v n t c, gia t c c a dao đ ng đi u hòa ph thu c th i gian theo quy lu t c a m t hàm sinộ ậ ố ố ủ ộ ề ụ ộ ờ ậ ủ ộ
có
A. cùng pha B. cùng biên độ C. cùng pha ban đ uầ D. cùng t n sầ ố
Câu 19: B c sóng λ c a sóng c h c làướ ủ ơ ọ
A. quãng đ ng sóng truy n đi trong th i gian 1 chu kỳ sóngườ ề ờ
B. kho ng cách gi a hai đi m dao đ ng đ ng pha trên ph ng truy n sóngả ữ ể ộ ồ ươ ề
C. quãng đ ng sóng truy n đ c trong 1 sườ ề ượ
D. kho ng cách ng n nh t gi a hai đi m vuông pha trên ph ng truy n sóngả ắ ấ ữ ể ươ ề
Câu 20: M t sóng c truy n d c theo tr c Ox v i ph ng trình ộ ơ ề ọ ụ ớ ươ
2cos 40 2 .u t x mm π π
Biên đ c aộ ủ
sóng này là
A. 2 mm B. 4 mm C. π mm D. 40π mm
Câu 21: M t ng i m t c n th có đi m ộ ườ ắ ậ ị ể
V
C
cách m t 50 cm. Xác đ nh đ t c a th u kính mà ng iắ ị ộ ụ ủ ấ ườ
c n th ph i đeo sát m t đ có th nhìn rõ không đi u ti t m t v t vô c cậ ị ả ắ ể ể ề ế ộ ậ ở ự
A. −5 dp B. −0,5 dp C. 0,5 dp D. – 2 dp
Câu 22: Con l c đ n dao đ ng đi u hòa có chu kỳ T = 2 s, bi t g = πắ ơ ộ ề ế
2
. Tính chi u dài l c a con l cề ủ ắ
A. 0,4 m B. 1 m C. 0,04 m D. 2 m
Câu 23: Cho hai dao đ ng cũng ph ng, có ph ng trình l n l t là: ộ ươ ươ ầ ượ
1
20cos 100 0,5 ,x t cm π π
2
10cos 100 0,5 .x t cm π π
Ph ng trình dao đ ng t ng h p làươ ộ ổ ợ
A.
20cos 100 0,5x t cm π π
B.
30cos 100 0,5x t cm π π
C.
10cos 100 0,5x t cm π π
D.
10cos 100 0,5x t cm π π
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Trang 2
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 24: M t v t dao đ ng đi u hòa v i ph ng trình ộ ậ ộ ề ớ ươ
5cos 4 / 2 .x t cm π π
Xác đ nh th i gian ng nị ờ ắ
nh t đ v t đi t v trí 2,5 cm đ n −2,5 cm.ấ ể ậ ừ ị ế
A.
1
12
s
B.
1
10
s
C.
1
20
s
D.
1
6
s
Câu 25: M t ng i cách m t s n c đi trên đ ng, m i b c đi đ c 50 cm. Chu kì dao đ ng riêngộ ườ ộ ố ướ ườ ỗ ướ ượ ộ
c a n c trong xô là 1 s. N c trong xô sóng sánh m nh nh t khi ng i đó đi v i v n t củ ướ ướ ạ ấ ườ ớ ậ ố
A. 0,5 m/s B. 100 cm/s C. 50 m/s D. 75 cm/s
Câu 26: M t dây d n th ng dài đ t trong không khí có dòng đi n v i c ng đ I ch y qua. Đ l n c mộ ắ ẳ ặ ệ ớ ườ ộ ạ ộ ớ ả
ng t B đo dòng đi n này gây ra t i m t đi m cách đây m t đo n r đ c tính b i công th cứ ừ ệ ạ ộ ể ộ ạ ượ ở ứ
A.
7
2.10
r
B
I
B.
7
2.10
r
B
I
C.
7
2.10
I
B
r
D.
7
2.10
I
B
r
Câu 27: T i n i có gia t c trong tr ng là 10 m/sạ ơ ố ườ
2
, m t con l c đ n và m t con l c lò xo n m ngang daoộ ắ ơ ộ ắ ằ
đ ng đi u hòa v i cùng t n s . Bi t con l c đ n có chi u dài 49 cm và lò xo có đ c ng 10 N/m. Kh iộ ề ớ ầ ố ế ắ ơ ề ộ ứ ố
l ng v t nh c a con l c lò xo làượ ậ ỏ ủ ắ
A. 0,125 kg B. 0,750 kg C. 0,500 kg D. 0,250 kg
Câu 28: Đ u O c a m t s i dây đàn h i dao đ ng v i ph ng trình ầ ủ ộ ợ ồ ộ ớ ươ
4cos 4u t cm π
t o ra m t sóngạ ộ
ngang trên dây có t c đ v = 20 cm/s. M t đi m M trên dây cách O m t kho ng 2,5 cm dao đ ng v iố ộ ộ ể ộ ả ộ ớ
ph ng trìnhươ
A.
4cos 4 / 2
M
u t cm π π
B.
4cos 4 / 2
M
u t cm π π
C.
4cos 4
M
u t cm π
D.
4cos 4
M
u t cm π π
Câu 29: M t vòng dây d n kín, ph ng đ c đ t trong t tr ng đ u. Trong kho ng th i gian 0,04 s, tộ ẫ ẳ ượ ặ ừ ườ ề ả ờ ừ
thông qua vòng dây gi m đ u t giá tr ả ề ừ ị
3
6.10 Wb
v 0 thì su t đi n đ ng c m ng xu t hi n trong vòngề ấ ệ ộ ả ứ ấ ệ
dây có đ l n làộ ớ
A. 0,12 V B. 0,15 V C. 0,30 V D. 0,24 V
Câu 30: Chuyên đ ng c a m t v t là t ng h p c a hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng. Hai dao đ ngộ ủ ộ ậ ổ ợ ủ ộ ề ươ ộ
này có ph ng trình l n l t là ươ ầ ượ
1
4cos 10 / 4x t cm π
và
2
3cos 10 / 4 .x t cm π
Đ l n v n t cộ ớ ậ ố
c a v t v trí cân b ng làủ ậ ở ị ằ
A. 100 cm/s B. 50 cm/s C. 80 cm/s D. 10 cm/s
Câu 31: M t con l c lò xo g m m t qu năng có kh i l ng m = 0,2 kg treo vào lò xo có đ c ng k =ộ ắ ồ ộ ả ố ượ ộ ứ
100 N/m. Cho v t dao đ ng đi u hoà theo ph ng th ng đ ng v i biên đ A = 1,5 cm. L c đàn h i c cậ ộ ề ươ ẳ ứ ớ ộ ự ồ ự
đ i có giá trạ ị
A. 3,5 N B. 2 N C. 1,5 N D. 0,5 N
Câu 32: T o ra t i hai đi m A và B hai ngu n sóng k t h p cách nhau 8 cm trên m t n c luôn dao đ ngạ ạ ể ồ ế ợ ặ ướ ộ
cùng pha nhau. T n s dao đ ng 80 Hz. T c đ truy n sóng trên m t n c là 40 cm/s. Gi a A và B có sầ ố ộ ố ộ ề ặ ướ ữ ố
đi m dao đ ng v i biên đ c c đ i làể ộ ớ ộ ự ạ
A. 30 đi mể B. 31 đi mể C. 32 đi mể D. 33 đi mể
Câu 33: M t con l c đ n dài 25 cm, hòn bi có kh i l ng 10g mang đi n tích ộ ắ ơ ố ượ ệ
4
10 .q C
Cho
2
10 . .g m s
Treo con l c đ n gi a hai b n kim lo i song song th ng đ ng cách nhau 20 cm. Đ t hai b nắ ơ ữ ả ạ ẳ ứ ặ ả
d i hi u đi n th m t chi u 80 V. Chu kì dao đ ng c a con l c đ n v i biên đ góc nh làướ ệ ệ ế ộ ề ộ ủ ắ ơ ớ ộ ỏ
A. 0,91 s B. 0,96 s C. 2,92 s D. 0,58 s
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Trang 3
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 34: M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa trên tr c Ox. Trong th i gian 31,4 s ch t đi m th c hi n đ cộ ấ ể ộ ề ụ ờ ấ ể ự ệ ượ
100 dao đ ng toàn ph n. G c th i gian là lúc ch t đi m đi qua v trí có li đ 2 cm theo chi u âm v i t cộ ầ ố ờ ấ ể ị ộ ề ớ ố
đ là ộ
40 3
cm/s. L y π = 3,14. Ph ng trình dao đ ng c a ch t đi m làấ ươ ộ ủ ấ ể
A.
6cos 20 / 6x t cm π
B.
4cos 20 / 3x t cm π
C.
4cos 20 / 3x t cm π
D.
6cos 20 / 6x t cm π
Câu 35: D ng c đo kh i l ng trong m t con tàu vũ tr có c u t o g m m t chi c gh có kh i l ngụ ụ ố ượ ộ ụ ấ ạ ồ ộ ế ế ố ượ
m đ c g n vào đ u c a m t chi c lò xo có đ c ng k = 480 N/m, Đ đo kh i l ng c a nhà du hành thìượ ắ ầ ủ ộ ế ộ ứ ể ố ượ ủ
nhà du hành ph i ng i vào gh r i cho chi c gh dao đ ng. Ng i ta đo đ c chu kì dao đ ng c a ghả ồ ế ồ ế ế ộ ườ ượ ộ ủ ế
khi không có ng i là ườ
0
1T s
còn khi có nhà du hành là
2,5 .T s
Kh i l ng nhà du hành làố ượ
A. 80 kg B. 93 kg C. 75 kg D. 63 kg
Câu 36: M t đ ng h qu l c ch y đúng gi trên m t đ t. Bi t bán kính Trái Đ t là 6400 km và coiộ ồ ồ ả ắ ạ ờ ặ ấ ế ấ
nhi t đ không nh h ng đ n chu kì c a con l c. Đ a đ ng h lên đ nh núi cao 640 m so v i m t đ tệ ộ ả ưở ế ủ ắ ư ồ ồ ỉ ớ ặ ấ
thì m i ngày đ ng h ch y nhanh hay ch m bao nhiêu ?ỗ ồ ồ ạ ậ
A. nhanh 17,28 s B. ch m 17,28 sậ C. nhanh 8,64 s D. ch m 8,64 sậ
Câu 37: T i m t n c, hai ngu n k t h p đ c đ t t i hai đi m A và B cách nhau 68 mm, dao đ ng đi uạ ặ ướ ồ ế ợ ượ ặ ạ ể ộ ề
hoà, cùng t n s , cùng pha theo ph ng vuông góc v i m t n c. Trên AB, hai ph n t n c dao đ ngầ ố ươ ớ ặ ướ ầ ử ướ ộ
v i biên đ c c đ i có v trí cân b ng cách nhau m t đo n ng n nh t là 10 mm. Đi m C là v trí cân b ngớ ộ ự ạ ị ằ ộ ạ ắ ấ ể ị ằ
c a ph n t m t n c sao cho ủ ầ ử ở ặ ướ
.AC BC
Ph n t n c C dao đ ng v i biên đ c c đ i. Kho ngầ ử ướ ở ộ ớ ộ ự ạ ả
cách BC l n nh t b ngớ ấ ằ
A. 37,6 mm B. 76,6 mm C. 67,6 mm D. 86,5 mm
Câu 38: M t con l c đ c treo vào m t đi m c đ nh, đang dao đ ngộ ắ ượ ộ ể ố ị ộ
đi u hòa theo ph ng th ng đ ng. Hình v bên là đ th bi u di n sề ươ ẳ ứ ẽ ồ ị ể ễ ự
ph thu c c a đ l n c a l c kéo v và đ l n c a l c đàn h i c a lòụ ộ ủ ộ ớ ủ ự ề ộ ớ ủ ự ồ ủ
xo tác d ng lên v t theo th i gian. L y g = 10 m/sụ ậ ờ ấ
2
. Bi t ế
2 1
7
.
120
t t s
π
T c đ c c đ i c a con l c g n nh t v i giá tr nào v i giá tr nàoố ộ ự ạ ủ ắ ầ ấ ớ ị ớ ị
A. 78 cm/s B. 98 cm/s
C. 85 cm/s D. 105 cm/s
Câu 39: Đ th li đ theo th i gian c a ch t đi m 1 (đ ng 1)ồ ị ộ ờ ủ ấ ể ườ
và c a ch t đi m 2 (đ ng 2) nh hình v , t c đ c c đ i c aủ ấ ể ườ ư ẽ ố ộ ự ạ ủ
ch t đi m 2 là 4π (cm/s). Không k th i đi m t = 0, th i đi mấ ể ể ờ ể ờ ể
hai ch t đi m có cùng li đ l n th 5 làấ ể ộ ầ ứ
A. 4,0 s B. 3,25 s
C. 3,75 s D. 3,5 s
Câu 40: G n m t v t có kh i l ng m = 200 g vào m t lò xo có đ c ng k = 80 N/m. M t đ u lò xoắ ộ ậ ố ượ ộ ộ ứ ộ ầ
đ c gi c đ nh. Kéo v t m kh i v trí cân b ng m t đo n 10 cm d c theo tr c c a lò xo r i th nhượ ữ ố ị ậ ỏ ị ằ ộ ạ ọ ụ ủ ồ ả ẹ
cho v t dao đ ng. Bi t h s ma sát gi a v t m và m t ph ng ngang là μ = 0,1. L y g = 10 m/sậ ộ ế ệ ố ữ ậ ặ ẳ ấ
2
. Th iờ
gian dao đ ng c a v t làộ ủ ậ
A. 3,14 s B. 31,4 s C. 6,28 s D. 2,00 s
H t ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Trang 4
t
t
1
t
2
O
F
t (s)
x (cm)
O
6
–6
(1)
(2)
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
H NG D N ĐÁP ÁN VÀ L I GI I CHI TI TƯỚ Ẫ Ờ Ả Ế
1.C 2.D 3.C 4.A 5.C 6.D 7.D 8.C 9.C 10.A
11.C 12.D 13.D 14.A 15.C 16.C 17.A 18.D 19.A 20.A
21.D 22.B 23.C 24.A 25.A 26.C 27.C 28.B 29.B 30.D
31.A 32.D 33.B 34.B 35.D 36.D 37.C 38.B 39.D 40.A
Câu 1:
Ph ng phápươ : D a vào ph ng trình dao đ ng đi u hòa ự ươ ộ ề
+ φ : Pha ban đ u, là đ i l ng trung gian cho phép xác đ nh tr ng thái dao đ ng c a v t th i đi m banầ ạ ượ ị ạ ộ ủ ậ ở ờ ể
đ uầ
Cách gi iả :φ: Pha ban đ u c a dao đ ng ầ ủ ộ
Ch n Cọ
Câu 2:
Ph ng phápươ : Lý thuy t v dao đ ng c ng b c ế ề ộ ưỡ ứ
D i tác d ng c a l c c ng b c tu n hoàn gây ra b i chuy n đ ng c a pittong trong xi lanh c a máyướ ụ ủ ự ưỡ ứ ầ ở ể ộ ủ ủ
n .ổ
Cách gi iả : Đó là dao đ ng c ng b cộ ưỡ ứ
Ch n Dọ
Câu 3 :
Ph ng phápươ : Trong dao đ ng đi u hòa v n t c đ c tính b ng đ o hàm b c nh t c a li đ theo th iộ ề ậ ố ượ ằ ạ ậ ấ ủ ộ ờ
gian
Cách gi iả : V n t c trong dao đ ng đi u hòa luôn s m pha π/2 so v i li đ ậ ố ộ ề ớ ớ ộ
Ch n Cọ
Câu 4:
Ph ng phápươ : Lý thuy t v sóng d c ế ề ọ
Cách gi iả : Sóng d c là sóng mà các ph n t dao đ ng d c theo ph ng truy n sóngọ ầ ử ộ ọ ươ ề
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Trang 5