Đề thi thử Vật Lí trường Kim Liên năm 2021

200 100 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Vật Lý
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 22 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Vật Lí trường Kim Liên năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(200 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
TR NG THPT KIM LIÊNƯỜ
thi có 05 trang)
Đ THI TH T T NGHI P THPT 2021 (L N 1)
Bài thi: KHOA H C T NHIÊN
Môn thi thành ph n: V T LÍ
Th i gian làm bài: 50 phút (không k th i gian phát đ )
Mã đ thi 001
H , tên h c sinh: ..........................................................................
S báo danh: .................................................................................
Câu 1: Đ t đi n áp xoay chi u u = U
0
cosωt vào hai đ u đo n m ch g m đi n tr R, cu n c m thu n
có đ t c m L và t đi n có đi n dung C m c n i ti p. T ng tr Z c a đo n m ch là ế
A.
2
2
1
.
Z R C
L
B.
2
2
1
.
Z R L
C
C.
2
2
1
.
Z R L
C
D.
2
2
1
.
Z R C
L
Câu 2: Hi n t ng đo n m ch c a ngu n đi n x y ra khi ượ
A. Không m c c u chì n i ngu n đi n v i m ch đi n kín.
B. N i hai c c c a m t ngu n đi n vào vôn k có đi n tr r t l n. ế
C. N i hai c c c a m t ngu n đi n b ng dây d n có đi n tr r t nh .
D. Dùng pin ho c acquy đ m c v i m t m ch đi n kín.
Câu 3: M t con l c xo dao đ ng đi u hoà theo ph ng th ng đ ng. Trong quá trình dao đ ng ươ c a
v t, chi u dài c a lò xo thay đ i t 20 cm đ n 28 cm. Biên đ dao đ ng c a v t là ế
A. 2 cm. B. 4 cm. C. 24 cm. D. 8 cm.
Câu 4: Đi n tr ng xoáy là đi n tr ng ườ ườ
A. Có các đ ng s c là đ ng cong kín. ườ ườ B. Có các đ ng s c không khép kín. ườ
C. C a các đi n tích đ ng yên. D. Gi a hai b n t đi n đi n tích không
đ i.
Câu 5: B n ch t dòng đi n trong ch t đi n phân là
A. Dòng ion d ng và dòng ion âm chuy n đ ng có h ng theo hai chi u ng c nhau. ươ ướ ư
B. Dòng ion âm d ch chuy n ng c chi u đi n tr ng. ượ ườ
C. Dòng êlectron d ch chuy n ng c chi u đi n tr ng. ượ ườ
D. Dòng ion d ng d ch chuy n theo chi u đi n tr ng.ươ ườ
Câu 6: Sóng c truy n theo m t đ ng th ng t M đ n N v i b c sóng λ. Kho ng cách MN = d.ơ ườ ế ướ Đ
l ch pha ∆φ c a dao đ ng t i hai đi m M và N là
A.
d
.

B.
.
d


C.
2
.
d


D.
2 d
.

Câu 7: Dao đ ng c t t d n là dao đ ng có ơ
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. Biên đ gi m d n theo th i gian. B. Biên đ tăng d n theo th i gian.
C. Đ ng năng tăng d n theo th i gian. D. Đ ng năng luôn gi m d n theo th i gian.
Câu 8: C ng đ dòng đi n ườ
i 2 2cos100 t(A)
có giá tr hi u d ng là
A. 4A. B.
2 2A.
C.
2A.
D. 2A.
Câu 9: Đ t đi n áp
u 100cos 100 t (V)
3
vào hai đ u đo n m ch có R, L, C m c n i ti p ế
thì dòng đi n qua m ch bi u th c
Đ l ch pha gi a đi n áp c ng đ ườ
dòng đi n là
A.
.
6
B.
.
3
C.
.
2
D.
.
3
Câu 10: Dao đ ng c a con l c đ ng h khi ho t đ ng bình th ng ườ
A. Dao đ ng đi n t . B. Dao đ ng duy trì. C. Dao đ ng t t d n. D. Dao đ ng c ng b c. ưỡ
Câu 11: Đ to c a âm g n li n v i
A. T n s âm. B. Âm s c.
C. Biên đ dao đ ng c a âm. D. M c c ng đ âm. ườ
Câu 12: M t sóng c h c lan truy n v i t c đ ơ v, chu kì T, t n s f thì có b c sóng là ướ
A.
vT vf.
B.
.
v
vf
T
C.
.
v v
f T
D.
.
v
vT
f
Câu 13: Hai đi n tích đi m tác đi n gi a hai đi n tích q
1
, q
2
trái d u, đ t cách nhau m t kho ng r
trong chân không. Đ l n l c t ng tác gi a hai đi n tích là ươ
A.
1 2
9
9.10 .
qq
F
r
B.
1 2
9
2
9.10 .
qq
F
r
C.
1 2
9
2
9.10 .
qq
F
r
D.
1 2
9
9.10 .
qq
F
r
Câu 14: Vi t Nam, m ng đi n xoay chi u dân d ng có đi n áp hi u d ng
A. 110 V. B.
220 2V.
C. 220V D.
110 2V.
Câu 15: M t con l c xo v t nh kh i l ng ượ m dao đ ng đi u hoà theo ph ng ngang v i ươ
ph ng trình x = Acos(ωt+φ). M c th năng v trí cân b ng. C năng c a con l cươ ế ơ
A.
2 2
1
2
m A
B.
2
.m A
C.
2 2
.m A
D.
2
1
2
.m A
Câu 16: Đ t đi n áp xoay chi u t n s góc ω vào hai đ u cu n c m thu n đ t c m L.
C m kháng c a cu n c m này là
A.
1
.
L
B.
.L
C.
.L
D.
1
.
L
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 17: M ch dao đ ng LC g m cu n c m thu n có đ t c m
1
mH
t đi n có đi n dung
4
nF.
T n s dao đ ng riêng c a m ch là
A.
6
2,5.10 Hz.
B.
6
5 .10 Hz.
C.
5
5 .10 Hz.
D.
5
2,5.10 Hz.
Câu 18: Khi con ru i con mu i bay, ta nghe đ c ti ng vo ve t mu i bay không nghe đ c ư ế ượ t
ru i là do
A. T n s đ p cánh c a mu i n m trong kho ng t 16 Hz đ n 20 000 Hz. ế
B. Mu i đ p cánh đ u đ n h n ru i. ơ
C. T n s đ p cánh c a ru i n m trong kho ng t 16 Hz đ n 20 000 Hz. ế
D. Mu i bay v i t c đ ch m h n ru i. ơ
Câu 19: M t con l c lò xo g m v t nh nh kh i l ng 100 gamlò xo nh có đ c ng 40 N/m. ượ
Cho con l c dao đ ng l n l t d i tác d ng c a ngo i l c: F ượ ướ
1
= 2cos5t (N); F
2
= 2cos20t (N); F
3
=
2cos30t (N) F
4
= 2cos25t (N), trong đó t tính b ng s. Hi n t ng c ng h ng x y ra khi con l c ượ ưở
ch u tác d ng c a ngo i l c là
A. F
4
. B. F
2
. C. F
3
. D. F
1
.
Câu 20: Trong thí nghi m giao thoa m t n c v i hai ngu n k t h p cùng pha đ t t i ướ ế A B, trong
kho ng gi a hai ngu n thì
A. S vân c c đ i luôn l n h n s vân c c ti u. ơ
B. S vân c c đ i giao thoa luôn b ng s v trí có ph n t không dao đ ng trên đo n th ng AB.
C. S vân c c đ i luôn nh h n s vân c c ti u. ơ
D. S vân c c đ i giao thoa luôn b ng s v trí ph n t dao đ ng v i biên đ c c đ i trên đo n
th ng AB.
Câu 21: Khi dùng đ ng h đa năng hi n s đ đo đi n áp xoay chi u, ta đ t núm xoay v trí
A. ACA. B. ACV. C. DCV. D. DCA.
Câu 22: M t sóng c truy n d c theo tr c Ox v i ph ng trình u = 5cos(8πt - 0,04πx) (cm) ( ơ ươ x tính
b ng cm, t tính b ng s). Li đ c a ph n t sóng t i v trí cách ngu n 25 cm, th i đi m t = 3s là
A. –2,5 cm. B. 5,0 cm. C. –5,0 cm. D. 2,5 cm.
Câu 23: M t v t dao đ ng đi u hòa đ th bi u di n li đ
x theo th i gian t nh hình bên. Chu kì dao đ ng c a v tư
A. 0,06 s. B. 0,12 s.
C. 0,1 s. D. 0,05 s.
Câu 24: M t đi n tr 10 dòng đi n xoay chi u ch y qua trong th i gian 30 phút thì nhi t l ngượ
t a ra là 900 kJ. C ng đ dòng đi n c c đ i ch y qua đi n tr ườ
A. 7,07 A. B. 0,22 A. C. 0,32 A. D. 10,0 A.
Câu 25: T thông qua m t vòng dây d n kín
2
2.10
cos 100 t (Wb).
4
Bi u th c c a su t
đi n đ ng c m ng xu t hi n trong vòng dây là
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
2cos 100 t ( ).
4
e V
B.
2sin 100 t ( ).
4
e V
C.
2cos100 ( ). e t V
D.
2sin100 ( ). e t V
Câu 26: M t con l c đ n có chi u dài 2 m, dao đ ng đi u hoà v i biên đ góc 0,1 rad. Biên đ dài ơ c a
con l c là
A. 4 cm. B. 2 cm. C. 40 cm. D. 20 cm.
Câu 27: M t h t mang đi n tích 4.10
-8
C chuy n đ ng v i t c đ 400 m/s trong m t t tr ng ườ
đ u theo h ng vuông góc v i đ ng s c t . Bi t c m ng t c a t tr ng đ l n 0,025 T. L cướ ườ ế ườ
Lorenx tácơ d ng lên đi n tích có đ l n là
A. 2.10
-5
N. B. 4.10
-4
N. C. 2.10
-6
N. D. 4.10
-7
N.
Câu 28: Đ t đi n áp xoay chi u vào hai đ u đo n m ch R, L, C m c n i ti p. Bi t đi n áp ế ế
hi u d ng gi a hai đ u đi n tr , cu n c m thu n và t đi n l n l t U ượ
R
= 40 V; U
L
= 50 V và U
C
=
80 V. Đi n áp c c đ i gi a hai đ u đo n m ch là
A. 70 V. B. 50
2
V. C. 70
2
V. D. 50 V.
Câu 29: Đ t m t đi n áp xoay chi u vào hai đ u đo n m ch g m m t đi n tr R và cu n c m thu n
m c n i ti p thì c m kháng c a cu n c mế
3.
L
Z R
H s công su t c a đo n m ch là
A. 0,5. B. 1. C. 0,71. D. 0,87.
Câu 30: M t h c sinh dùng b thí nghi m con l c đ n đ làm thí nghi m đo đ l n gia t c ơ
tr ng tr ng ườ g t i phòng thí nghi m V t lí tr ng THPT Kim Liên. H c sinh ch n chi u dài con l c là ườ
55 cm, cho con l c dao đ ng v i biên đ góc nh h n 10 ơ
0
đ m đ c 10 dao đ ng trong th i gianế ượ
14,925s. B qua l c c n c a không khí. Giá tr c a g g n nh t v i giá tr nào sau đây?
A. 9,748 m/s
2
. B. 9,785 m/s
2
. C. 9,812 m/s
2
. D. 9,782 m/s
2
.
Câu 31: Đ t đi n áp xoay chi u
u U 2cos t
vào hai đ u đo n m ch ch có t đi n. T i th i đi m
t
1
, giá tr t c th i c a c ng đ dòng đi n trong đo n m ch 2A đi n áp t c th i gi a hai ườ
đ u đo n m ch b ng 0. T i th i đi m t
2
, giá tr t c th i c a c ng đ dòng đi n trong đo n m ch ườ
1A và đi n áp t c th i gi a hai đ u đo n m ch là
2 3
V. Dung kháng c a t đi n là
A. 4 Ω. B.
2 2
Ω. C. 2 Ω. D.
2
Ω.
Câu 32: Theo kh o sát c a m t t ch c Y t , ti ng n v t qua 90 dB b t đ u gây m t m i, m t ế ế ượ ng ,
t n th ng ch c năng thính giác, m t thăng b ng c th suy nh c th n kinh. T i t dân c 118 ươ ơ ượ ư
ph Đ ng Văn Ng , thành ph N i c s c a g , khi ho t đ ng m c c ng đ âm lên đ n ơ ư ườ ế
110 dB v i nh ng h dân cách đó ch ng 100 m. T dân ph đã có khi u n i đòi chuy n c s đó ra xa ế ơ
khu dân c . Đư không gây ra các hi n t ng s c kh e trên v i ng i dân thì c s đó ph i cách khu ượ ườ ơ
dân c ít nh t làư
A. 1 000 m. B. 500 m. C. 5 000 m. D. 3 300 m.
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 33: M t v t dao đ ng t ng h p c a hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng, cùng t n s ươ
ph ng trình l n l t ươ ượ
1
20cos( )(cm) x t
2 2
cos (cm).
3
x A t
Thay đ i A
2
đ biên đ
dao đ ng t ng h p giá tr nh nh t, khi đó l ch pha gi a dao đ ng t ng h p dao đ ng thành
ph n x
1
A.
2
(rad).
3
B.
.
6
(rad)
C.
(rad).
3
D.
5
(r
6
ad).
Câu 34: Đ t đi n áp
u 200 2cos 100 t (V)
4
(t tính b ng s) vào hai đ u đo n m ch g m đi n
tr 100 Ω, cu n c m thu n đ t c m
2
H
t đi n đi n dung
4
10
F
m c n i ti p. Bi u ế
th c c ng đ dòng đi n trong đo n m ch làườ
A.
i 2cos(100 t 0,5 )(A).
B.
i 2 2cos100 t(A).
C.
i 2 2cos(100 t 0,5 )(A).
D.
i 2cos100 t(A).
Câu 35: M t con l c xo g m xo nh đ c ng 10 N/m v t nh kh i l ng 100 g ượ
dao đ ng đi u hòa trên qu đ o dài 8 cm. T i th i đi m t = 0, v t đi qua v trí có li đ -2 cm theo chi u
d ng. Ph ngươ ươ trình dao đ ng c a v t là
A.
2
x 4cos 10t (cm).
3
B.
x 8cos 10t (cm).
3
C.
x 8cos 10t (cm).
3
D.
2
x 4cos 10t (cm).
3
Câu 36: M t sóng c hình sin truy n trên s i dây r t dài ơ t n
s 10 Hz, theo ph ng ngang. m t th i đi m, hình d ng ươ
m t ph n c a s i dây d ng nh hình bên. Bi t hai v trí cân ư ế
b ng A, C cách nhau m t 20 cm, ph n t B đang xu h ngướ
đi xu ng. Sóng truy n theo chi u t
A. Trái qua ph i v i t c đ 4 m/s. B. Ph i qua trái v i t c đ 2 m/s.
C. Ph i qua trái v i t c đ 4 m/s. D. Trái qua ph i v i t c đ 2 m/s.
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) TRƯ N Ờ G THPT KIM LIÊN Đ Ề THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT 2021 (L N Ầ 1)
Bài thi: KHOA HỌC T N Ự HIÊN (Đ t
ề hi có 05 trang) Môn thi thành ph n ầ : V T Ậ LÍ Th i
ờ gian làm bài: 50 phút (không k t ể h i
ờ gian phát đ ) Mã đ t ề hi 001 H , tê n h c
ọ sinh: .......................................................................... S b
ố áo danh: ................................................................................. Câu 1: Đặt đi n ệ áp xoay chi u ề u = U0cosωt vào hai đ u ầ đo n ạ m c ạ h g m ồ đi n ệ tr ở R, cu n ộ c m ả thuần có đ t
ộ ự cảm L và tụ điện có điện dung C mắc n i ố tiếp. T ng ổ tr Z ở c a ủ đo n m ạ c ạ h là 2 2 A. 2  1  Z  
R  C  . B. 2 1  
Z R  L  .     L    C  2 2 C. 2  1  Z  
R  L  . D. 2 1  
Z R  C  .     C    L Câu 2: Hi n t ệ ư ng ợ đoản mạch c a ủ ngu n đi ồ n x ệ y ra ả khi
A. Không mắc cầu chì n i ố ngu n ồ đi n v ệ i ớ m c ạ h đi n kí ệ n. B. N i ố hai c c ự c a ủ m t ộ ngu n ồ đi n và ệ o vôn k c ế ó đi n ệ tr r ở t ấ l n. ớ C. N i ố hai c c ự c a ủ m t ộ ngu n đi ồ n b ệ ng dâ ằ y d n c ẫ ó đi n t ệ rở rất nh . ỏ
D. Dùng pin hoặc acquy đ m ể ắc v i ớ m t ộ m c ạ h đi n ệ kín. Câu 3: M t ộ con l c ắ lò xo dao đ ng ộ đi u ề hoà theo phư ng ơ th ng ẳ đ ng. ứ Trong quá trình dao đ ng ộ c a ủ vật, chiều dài c a ủ lò xo thay đ i ổ từ 20 cm đ n 28 c ế m. Biên độ dao đ ng c ộ a ủ v t ậ là A. 2 cm. B. 4 cm. C. 24 cm. D. 8 cm. Câu 4: Đi n t ệ rư ng ờ xoáy là đi n t ệ rư ng ờ A. Có các đư ng ờ s c ứ là đư ng ờ cong kín. B. Có các đư ng s ờ c
ứ không khép kín. C. C a ủ các đi n t ệ ích đ ng yê ứ n. D. Gi a ữ hai b n ả tụ đi n ệ có đi n ệ tích không đ i ổ .
Câu 5: Bản chất dòng điện trong chất đi n phâ ệ n là A. Dòng ion dư ng ơ và dòng ion âm chuy n đ ể ng c ộ ó hư ng t ớ heo hai chi u ề ngư c ợ nhau. B. Dòng ion âm d c ị h chuyển ngư c ợ chi u đi ề n ệ trư ng. ờ C. Dòng êlectron d c ị h chuy n ng ể ư c ợ chi u đi ề n ệ trư ng. ờ D. Dòng ion dư ng ơ d c ị h chuy n ể theo chi u ề đi n t ệ rư ng. ờ Câu 6: Sóng c ơ truy n t ề heo m t ộ đư ng ờ th ng t ẳ M ừ đ n ế N v i ớ bư c ớ sóng λ. Kho ng ả cách MN = d. Độ l c ệ h pha ∆φ c a ủ dao đ ng ộ tại hai đi m ể M và N là d 2 2 d A.       . B.   . C.   . D.   .  d d  Câu 7: Dao đ ng c ộ ơ tắt dần là dao đ ng c ộ ó Trang 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. Biên đ gi ộ ảm dần theo th i ờ gian.
B. Biên độ tăng dần theo th i ờ gian. C. Đ ng nă ộ ng tăng dần theo th i ờ gian. D. Đ ng nă ộ
ng luôn giảm dần theo th i ờ gian. Câu 8: Cư ng ờ đ dòng đi ộ n ệ i 2  2cos100 t  (A) có giá trị hi u d ệ ng l ụ à
A. 4A. B. 2 2A. C. 2A. D. 2A.    Câu 9: Đặt đi n á ệ p u 1  00cos 100 t   (V) 
vào hai đầu đoạn mạch có R, L, C mắc n i ố ti p ế 3      thì dòng đi n ệ qua m c ạ h có bi u ể th c ứ i 2  cos 100 t   (A).  Độ l c ệ h pha gi a ữ đi n ệ áp và cư ng ờ độ 6   dòng đi n l ệ à A.      . B.  . C. . D. . 6 3 2 3 Câu 10: Dao đ ng c ộ a ủ con lắc đ ng h ồ khi ồ ho t ạ đ ng bì ộ nh thư ng ờ là A. Dao đ ng đi ộ n ệ t . ừ B. Dao đ ng duy t ộ rì. C. Dao đ ng t ộ ắt dần. D. Dao đ ng c ộ ư ng ỡ b c ứ . Câu 11: Đ t ộ o c a ủ âm gắn liền v i ớ A. Tần s â ố m. B. Âm sắc. C. Biên đ da ộ o đ ng ộ c a ủ âm. D. M c ứ cư ng ờ đ â ộ m. Câu 12: M t ộ sóng cơ h c ọ lan truy n v ề i ớ t c ố đ ộ v, chu kì T, tần s ố f thì có bư c ớ sóng là v v v v
A.  vT vf. B.  vf  . C.    . D.  vT  . T f T f Câu 13: Hai đi n ệ tích đi m ể tác đi n ệ gi a ữ hai đi n
ệ tích là q1, q2 trái dấu, đ t ặ cách nhau m t ộ kho ng ả r trong chân không. Đ l ộ n l ớ c ự tư ng ơ tác gi a ữ hai đi n t ệ ích là qq qq qq qq A. 9 1 2 F 9  .10 . B. 9 1 2 F 9  .10 . C. 9 1 2 F  9.10 . D. 9 1 2 F  9.10 . r 2 r 2 r r Câu 14: Ở Vi t ệ Nam, mạng đi n xoa ệ y chiều dân d ng c ụ ó đi n á ệ p hi u d ệ ng ụ là
A. 110 V. B. 220 2V. C. 220V D. 110 2V. Câu 15: M t ộ con l c ắ lò xo có v t ậ nhỏ kh i ố lư ng ợ m dao đ ng ộ đi u ề hoà theo phư ng ơ ngang v i ớ phư ng t ơ rình x = Acos(ωt+φ). M c ố th nă ế ng v ở t ị rí cân b ng. C ằ nă ơ ng c a ủ con l c ắ là 1 1 A. 2 2  m A B. 2  m A . C. 2 2  m A . D. 2  m A . 2 2 Câu 16: Đặt đi n ệ áp xoay chi u ề có t n ầ số góc ω vào hai đ u ầ cu n ộ c m ả thu n ầ có độ tự c m ả L. Cảm kháng c a ủ cu n c ộ ảm này là 1 1 A.
. B.L. C.L. D. . LL Trang 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 1 4
Câu 17: Mạch dao đ ng ộ LC g m ồ cu n ộ c m ả thu n ầ có độ t ự c m ả mH và tụ đi n ệ có đi n ệ dung nF.   Tần s da ố o đ ng ri ộ êng c a ủ mạch là A. 6 2,5.10 Hz. B. 6 5 .  10 Hz. C. 5 5 .  10 Hz. D. 5 2,5.10 Hz. Câu 18: Khi con ru i ồ và con mu i ỗ bay, ta nghe đư c ợ ti ng ế vo ve t ừ mu i ỗ bay mà không nghe đư c ợ từ ru i ồ là do A. Tần s đ ố ập cánh c a ủ mu i
ỗ nằm trong khoảng từ 16 Hz đ n 20 000 H ế z. B. Mu i ỗ đập cánh đ u đ ề ặn h n ru ơ i ồ . C. Tần s đ ố ập cánh c a ủ ru i ồ nằm trong kho ng t ả 16 H ừ z đ n 20 000 H ế z. D. Mu i ỗ bay v i ớ t c ố đ c ộ h m ậ h n ru ơ i ồ . Câu 19: M t ộ con l c ắ lò xo g m ồ v t ậ nh ỏ nh ỏ có kh i ố lư ng ợ 100 gam và lò xo nh ẹ có đ ộ c ng ứ 40 N/m. Cho con l c ắ dao đ ng ộ l n ầ lư t ợ dư i ớ tác d ng ụ c a ủ ngo i ạ l c
ự : F1 = 2cos5t (N); F2 = 2cos20t (N); F3 =
2cos30t (N) và F4 = 2cos25t (N), trong đó t tính bằng s. Hi n ệ tư ng ợ c ng ộ hư ng ở x y ả ra khi con l c ắ ch u t ị ác d ng ụ c a ủ ngoại l c ự là A. F4. B. F2. C. F3. D. F1.
Câu 20: Trong thí nghi m ệ giao thoa ở m t ặ nư c ớ v i ớ hai ngu n ồ k t ế h p ợ cùng pha đ t ặ t i ạ A và B, trong khoảng gi a ữ hai ngu n t ồ hì A. S vâ ố n c c ự đại luôn l n h ớ n ơ s vâ ố n c c ự ti u. ể B. S vâ ố n c c
ự đại giao thoa luôn bằng s v ố t ị rí có phần t không da ử o đ ng t ộ rên đo n t ạ h ng ẳ AB. C. S vâ ố n c c ự đại luôn nh h ỏ n s ơ vâ ố n c c ự ti u. ể D. Số vân c c ự đ i ạ giao thoa luôn b ng ằ số vị trí có ph n ầ tử dao đ ng ộ v i ớ biên đ ộ c c ự đ i ạ trên đo n ạ thẳng AB.
Câu 21: Khi dùng đ ng ồ h đa ồ năng hi n s ệ đ ố đo đi ể n á ệ p xoay chi u, t ề a đ t ặ núm xoay v ở ị trí A. ACA. B. ACV. C. DCV. D. DCA. Câu 22: M t ộ sóng cơ truy n ề d c ọ theo tr c ụ Ox v i ớ phư ng
ơ trình u = 5cos(8πt - 0,04πx) (cm) (x tính
bằng cm, t tính bằng s). Li đ c ộ a ủ ph n t ầ s ử óng t i ạ v t ị rí cách ngu n 25 c ồ m, t ở h i ờ đi m ể t = 3s là A. –2,5 cm. B. 5,0 cm. C. –5,0 cm. D. 2,5 cm. Câu 23: M t ộ vật dao đ ng ộ đi u ề hòa có đồ thị bi u ể di n ễ li độ x theo th i
ờ gian t như hình bên. Chu kì dao đ ng c ộ a ủ vật là
A. 0,06 s. B. 0,12 s.
C. 0,1 s. D. 0,05 s. Câu 24: M t ộ đi n
ệ trở 10 Ω có dòng đi n ệ xoay chi u ề ch y ạ qua trong th i ờ gian 30 phút thì nhi t ệ lư ng ợ t a ỏ ra là 900 kJ. Cư ng ờ đ dòng đi ộ n c ệ c ự đ i ạ ch y qua ạ đi n t ệ rở là A. 7,07 A. B. 0,22 A. C. 0,32 A. D. 10,0 A.  2 2.10   
Câu 25: Từ thông qua m t ộ vòng dây d n ẫ kín là   cos 100 t   (Wb).  Bi u ể th c ứ c a ủ suất 4    đi n đ ệ ng c ộ ảm ng xu ứ ất hi n t ệ rong vòng dây là Trang 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )       A. e 2  cos 100 t   (V).  B. e 2  sin 100 t   (V). 4     4   C. e 2  cos100 ( t V). D. e 2  sin100 ( t V). Câu 26: M t ộ con l c ắ đ n ơ có chi u ề dài 2 m, dao đ ng ộ đi u ề hoà v i ớ biên đ góc ộ 0,1 rad. Biên đ dà ộ i c a ủ con lắc là A. 4 cm. B. 2 cm. C. 40 cm. D. 20 cm. Câu 27: M t ộ hạt mang đi n ệ tích 4.10-8 C chuy n ể đ ng ộ v i ớ t c ố độ 400 m/s trong m t ộ từ trư ng ờ đều theo hư ng ớ vuông góc v i ớ đư ng ờ s c ứ t . ừ Bi t ế c m ả ng ứ từ c a ủ t ừ trư ng ờ có đ ộ l n ớ 0,025 T. L c ự Lorenxơ tác d ng ụ lên đi n t ệ ích có đ l ộ n l ớ à A. 2.10-5 N. B. 4.10-4 N. C. 2.10-6 N. D. 4.10-7 N. Câu 28: Đặt đi n ệ áp xoay chi u ề vào hai đ u ầ đo n ạ m c ạ h có R, L, C mắc n i ố ti p. ế Bi t ế đi n ệ áp hi u ệ d ng ụ gi a ữ hai đầu đi n ệ tr , ở cu n ộ c m ả thu n ầ và t ụ đi n ệ l n ầ lư t
ợ là UR = 40 V; UL = 50 V và UC = 80 V. Đi n á ệ p c c ự đại gi a
ữ hai đầu đoạn mạch là
A. 70 V. B. 50 2 V. C. 70 2 V. D. 50 V. Câu 29: Đặt m t ộ đi n ệ áp xoay chi u ề vào hai đ u ầ đo n ạ m c ạ h g m ồ m t ộ đi n ệ tr ở R và cu n ộ c m ả thuần mắc n i
ố tiếp thì cảm kháng c a ủ cu n ộ c m
ả là Z R 3. H s ệ c ố ông suất c a ủ đoạn mạch là L A. 0,5. B. 1. C. 0,71. D. 0,87. Câu 30: M t ộ h c
ọ sinh dùng bộ thí nghi m ệ con l c ắ đ n ơ để làm thí nghi m ệ đo độ l n ớ gia t c ố tr ng ọ trư ng ờ g tại phòng thí nghi m ệ V t ậ lí trư ng ờ THPT Kim Liên. H c ọ sinh ch n ọ chi u ề dài con l c ắ là 55 cm, cho con lắc dao đ ng ộ v i ớ biên độ góc nhỏ h n ơ 100 và đ m ế đư c ợ 10 dao đ ng ộ trong th i ờ gian 14,925s. Bỏ qua l c ự cản c a
ủ không khí. Giá trị c a ủ g gần nhất v i
ớ giá trị nào sau đây? A. 9,748 m/s2. B. 9,785 m/s2. C. 9,812 m/s2. D. 9,782 m/s2. Câu 31: Đặt đi n ệ áp xoay chi u ề u U  2cos t  vào hai đầu đo n ạ m c ạ h chỉ có t ụ đi n. ệ T i ạ th i ờ đi m ể t1, giá trị t c ứ th i ờ c a ủ cư ng ờ độ dòng đi n ệ trong đo n ạ m c ạ h là 2A và đi n ệ áp t c ứ th i ờ gi a ữ hai
đầu đoạn mạch bằng 0. T i ạ th i ờ đi m ể t2, giá trị t c ứ th i ờ c a ủ cư ng ờ độ dòng đi n ệ trong đo n ạ m c ạ h là 1A và điện áp t c ứ th i ờ gi a
ữ hai đầu đoạn mạch là 2 3V. Dung kháng c a ủ tụ đi n l ệ à
A. 4 Ω. B. 2 2Ω. C. 2 Ω. D. 2 Ω.
Câu 32: Theo khảo sát c a ủ m t ộ tổ ch c ứ Y t , t ế i ng ế n ồ vư t ợ qua 90 dB b t ắ đ u gâ ầ y m t ệ m i ỏ , m t ấ ng , ủ t n ổ thư ng ơ ch c ứ năng thính giác, m t ấ thăng b ng ằ cơ thể và suy như c ợ th n ầ kinh. T i ạ tổ dân cư 118 phố Đặng Văn Ng , ữ thành phố Hà N i ộ có cơ sở c a ư g , ỗ khi ho t ạ đ ng ộ có m c ứ cư ng ờ đ ộ âm lên đ n ế 110 dB v i ớ nh ng ữ h ộ dân cách đó ch ng ừ 100 m. T ổ dân ph đã ố có khi u ế n i ạ đòi chuy n c ể s ơ ở đó ra xa khu dân c .
ư Để không gây ra các hi n ệ tư ng ợ s c ứ kh e ỏ trên v i ớ ngư i ờ dân thì c ơ s ở đó ph i ả cách khu dân cư ít nhất là A. 1 000 m. B. 500 m. C. 5 000 m. D. 3 300 m. Trang 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo