Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) TRƯỜNG THPT L N Ạ G GIANG KỲ THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT QG NĂM H C Ọ 2020 - 2021
Bài thi: KHOA HỌC T N Ự HIÊN Môn thi thành ph n ầ : V T Ậ LÍ Th i
ờ gian làm bài: 50 phút không k t ể h i ờ gian phát đề
-------------------------- H ,
ọ tên thí sinh:………………………………………………………………………… S b
ố áo danh:....................................................................................................................
Câu 1: Mạch dao đ ng đi ộ n t ệ ừ t do l ự à mạch kín g m ồ : A. đi n t ệ rở thuần và t đi ụ ện. B. đi n ệ trở thuần, cu n ộ cảm và t đi ụ n ệ C. cu n t ộ huần cảm và t đi ụ ện. D. đi n t ệ rở thuần và cu n c ộ ảm.
Câu 2: Khi sóng ánh sáng truy n t ề không khí ừ vào th y ủ tinh thì: A. tần s không đ ố i ổ , bư c ớ sóng giảm. B. tần s gi ố ảm, bư c ớ sóng tăng. C. tần s không đ ố i ổ , bư c ớ sóng tăng. D. tần s t ố ăng, bư c ớ sóng giảm. Câu 3: M t ộ dây cao su m t ộ đ u ầ c ố đ nh, ị m t ộ đ u ầ g n ắ âm thoa dao đ ng ộ v i ớ t n ầ s f. ố Dây dài 2m và v n ậ t c ố sóng truy n t
ề rên dây là 20m/s. Mu n dâ ố y rung thành m t
ộ bó sóng thì f có giá tr l ị à A. 20Hz B. 25Hz C. 100Hz D. 5Hz Câu 4: M t ộ ngu n đi ồ ện có suất đi n đ ệ ng 6 ộ V và đi n t
ệ rở trong 1 Ω thì có th c
ể ung cấp cho mạch ngoài m t ộ công suất l n ớ nhất là A. 12 W B. 3 W C. 6W D. 9 W Câu 5: M t ộ vật tham gia đ ng ồ th i ờ hai dao đ ng ộ đi u ề hòa cùng phư ng, ơ cùng t n ầ s . ố T i ạ th i ờ đi m ể t, li độ c a ủ dao đ ng ộ th ứ nh t ấ là 7cm, li đ ộ c a ủ dao đ ng ộ t ng ổ h p ợ là 10cm. Li đ ộ c a ủ dao đ ng ộ thành ph n ầ th ứ hai là A. 3 cm B. 8,5 cm C. 17 cm D. 1,5 cm 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 8
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) π Câu 6: M t ộ đo n ạ m c ạ h đi n ệ có hi u ệ đi n ệ thế hai đ u ầ u 2 00 2 cos 100 t π V. Hi u ệ đi n ệ thế hi u ệ 6 d ng ụ là A. 6 V. B. 200 V . C. 100 V. D. 200 2 V.
Câu 7: Dòng điện cảm ng t ứ rong mạch kín có chi u ề
A. sao cho từ trư ng c ờ ảm ng l ứ uôn ngư c ợ chi u v ề i ớ t t ừ rư ng ờ ngoài B. sao cho từ trư ng ờ cảm ng l ứ uôn cùng chi u v ề i ớ t t ừ rư ng ờ ngoài.
C. hoàn toàn ngẫu nhiên.
D. sao cho từ trư ng c ờ ảm ng c ứ ó chiều ch ng ố lại s bi ự n t
ế hiên từ thông ban đ u qua ầ m c ạ h.
Câu 8: Trong thí nghi m
ệ Y-âng về giao thoa ánh sáng, hai khe đư c ợ chiêu b ng ằ ánh sáng đ n ơ s c ắ có bư c ớ sóng 0,6 μm. Kho ng ả cách gi a ữ hai khe là 1 mm, kho ng ả cách từ m t ặ ph ng ẳ ch a ứ hai khe đ n ế màn quan sát là 2,5 m, bề r ng m ộ
iền giao thoa là 1,25 cm (vân sáng trung tâm c ở hính gi a ữ ). S vâ ố n sáng là A. 10. B. 7. C. 5. D. 9.
Câu 9: Hai vật cùng kh i ố lư ng ợ g n và ắ o hai lò xo dao đ ng c ộ ùng t n s ầ và ố ngư c ợ pha nhau. Hai dao đ ng c ộ ó biên độ lần lư t
ợ là A1, A2 và A1 = 2A2. Bi t ế r ng ằ khi dao đ ng ộ 1 có đ ng
ộ năng 0,56 J thì dao đ ng ộ 2 có thể năng 0,08 J. Khi dao đ ng ộ 1 có đ ng nă ộ ng 0,08 J thì dao đ ng 2 c ộ ó th nă ể ng là A. 0,20 J. B.0,22 J. C. 0,56 J. D. 0,48 J. Câu 10: Khung dây d n ẫ quay đ u ề v i ớ v n ậ t c ố góc ω0 quanh m t ộ tr c ụ song song v i ớ các đư ng ờ c m ả ng ứ từ c a ủ từ trư ng đ ờ u. ề Từ thông qua khung A. biến thiên v i ớ tần s góc ố ω ω . 0 B. không biến thiên C. biến thiên v i ớ tần s góc ố ω ω . ω ω . 0 D. biến thiên v i ớ tần s góc ố 0 π Câu 11: Phư ng ơ trình dao đ ng ộ đi u hòa ề c a ủ m t ộ v t ậ là: x 6 cos 4 t π c . m Tần s góc ố c a ủ dao đ ng ộ là 6 A. 4π rad/s. B. 12π rad/s. C. 0,5 rad/s. D. 2 rad/s. Câu 12: Cho đo n ạ m c ạ h đi n ệ g m ồ bi n ế tr R ở m c ắ n i ố ti p ế v i ớ cu n ộ dây có đ ộ t c ự m ả L và đi n ệ tr t ở rong r. Đặt vào hai đ u ầ m c ạ h m t ộ hi u ệ đi n ệ thể không đ i ổ thì th y ấ v i ớ R = 10 Ω thì công su t ấ tiêu th ụ trên R c c ự 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 8
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) đại. Nêu đ t ặ vào hai đ u ầ m c ạ h m t ộ đi n ệ áp xoay chi u ề thì th y ấ v i ớ R = 30 Ω thì công su t ấ trên R c c ự đ i ạ . Cảm kháng c a ủ mạch? A. 20 6 Ω. B. 20 3 Ω. C. 20 2 Ω. D. 10 6 Ω. Câu 13: Ch n c ọ
âu đúng. Sóng d ng l ừ à A. sóng trên s i
ợ dây mà hai đầu cố đ nh. ị B. sóng đư c ợ tạo thành gi a ữ hai đi m ể cố đ nh t ị rong m t ộ môi trư ng. ờ C. Sóng đư c ợ tạo thành do s gi ự ao thoa gi a ữ sóng t i ớ và sóng ph n x ả . ạ
D. sóng không lan truy n n ề a ữ khi gặp vật c n. ả Câu 14: M t ộ con l c ắ lò xo dao đ ng ộ t t ắ d n, ầ c ứ sau m i ỗ chu kì biên đ ộ c a ủ nó gi m ả 0,5%. H i ỏ sau m i ỗ dao đ ng ộ toàn phần năng lư ng
ợ con lắc bị mất đi là bao nhiêu phần trăm? A. 98% B. 1% C. 99% D. 3%
Câu 15: Trong thuỷ tinh, t c ố đ á ộ nh sáng s : ẽ A. l n nh ớ ất đ i ố v i ớ tia màu tím. B. l n ớ nhất đ i ố v i ớ tia màu đ . ỏ C. bằng nhau đ i ố v i ớ m i ọ tia sáng. D. bằng nhau đ i ố v i ớ m i
ọ màu khác nhau và vận t c ố này chỉ ph t ụ hu c ộ vào lo i ạ thu t ỷ inh. Câu 16: Đặt đi n ệ áp xoay chi u ề u 2 00 cos100 t
π V vào hai đ u ầ m t ộ đi n ệ tr ở R = 100 Ω. Cư ng ờ đ ộ dòng đi n ệ hi u d ệ ng qua ụ điện tr b ở ằng A. 2 A . B. 1 A .
C. 2 2 A . D. 2 A . Câu 17: M t ộ con l c ắ lò xo g m ồ v t ậ có kh i ố lư ng ợ m và lò xo có đ ộ c ng ứ k, dao đ ng ộ đi u ề hoà. N u ế gi m ả độ c ng k đi ứ 2 lần và tăng kh i ố lư ng ợ m lên 8 l n, t ầ hì t n s ầ da ố o đ ng c ộ a ủ con l c ắ s : ẽ A. tăng 4 lần. B. giảm 2 lần. C. tăng 2 lần. D. giảm 4 lần 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 8
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 18: M t ộ con l c ắ lò xo có kh i ố lư ng ợ m = 50 g, dao đ ng ộ đi u ề hòa trên tr c ụ Ox v i ớ chu kì T = 0,2 s và chiều dài quỹ đ o ạ là L = 40 cm. Ch n ọ g c ố th i ờ gian lúc con l c ắ qua v ịtrí cân b ng ằ theo chi u ề âm. Phư ng ơ trình dao đ ng c ộ a ủ con lắc. π π A. x 10 cos 10 t π c . m B. x 20 cos 10 t π c . m 2 2 π π C. 20cos 20 t π c . m D. x 40 cos 20 t π c . m 4 2
Câu 19: Mạch dao đ ng ộ đi n
ệ từ LC có L = 0,1mH và C = 10-8 F. Bi t ế v n ậ t c ố c a ủ sóng đi n ệ từ là 3.108 m/s thì bư c ớ sóng c a ủ sóng đi n t ệ ừ mà m c ạ h đó có th phá ể t ra là A. 6π.103 m. B. 60π m. C. 600π m. D. π.103 m. Câu 20: Tại m t ộ phòng thí nghi m ệ h c ọ sinh A sử d ng ụ con l c ắ đ n ơ để đo gia t c ố r i ơ tự do b ng ằ phép đo gián ti p. ế Cách vi t ế k t
ế quả đo chu kì và chi u ề dài c a ủ con l c ắ đ n
ơ là T = 1,819 ± 0,002 (s) và ℓ = 0.800 +
0,001(m). Lấy π = 3,14. Cách vi t ế k t ế qu đo nà ả o sau đây là đúng? A. 2 g 9 ,801 0
, 035 m / s . B. 2 g 9 , 536 0
, 003 m / s . C. 2 g 9 , 536 0
, 032 m / s . D. 2 g 9 ,801 0
, 032 m / s .
Câu 21: Máy phát đi n ệ m t
ộ pha có rôto là nam châm có 10 c p
ặ cực. Để phát ra dòng đi n ệ có f = 50 Hz thì vận t c ố quay c a ủ rôto là: A. 300 vòng/phút B. 500 vòng/phút C. 1500 vòng/phút. D. 3000 vòng /phút Câu 22: M t ộ sóng cơ lan truy n ề v i ớ t c ố độ 40 m/s, kho ng ả cách gi a ữ hai đi m ể g n ầ nhau nh t ấ trên phư ng ơ truyền sóng dao đ ng ộ ngư c
ợ pha là 10 cm. Tần số c a ủ sóng là A. 200 Hz B. 400 Hz C. 800 Hz D. 100 Hz Câu 23: Ch n c ọ
âu đúng. Sóng ngang truy n đ ề ư c ợ trong A. rắn và khí.
B. rắn và bề mặt chất l ng. ỏ C. l ng và ỏ khí. D. rắn, l ng, ỏ khí. Câu 24: Hai ngu n phá ồ t sóng k t ế h p l ợ à hai ngu n ồ có cùng 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 8
Đề thi thử Vật Lí trường Lạng Giang 1 năm 2021
176
88 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Vật Lí trường Lạng Giang 1 năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(176 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Vật Lý
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
TR NG THPT L NG GIANGƯỜ Ạ KỲ THI TH T T NGHI P THPT QGỬ Ố Ệ
NĂM H C 2020 - 2021Ọ
Bài thi: KHOA H C T NHIÊNỌ Ự
Môn thi thành ph n: V T LÍầ Ậ
Th i gian làm bài: 50 phút không k th i gian phát đờ ể ờ ề
--------------------------
H , tên thí sinh:…………………………………………………………………………ọ
S báo danh:....................................................................................................................ố
Câu 1: M ch dao đ ng đi n t t do là m ch kín g m:ạ ộ ệ ừ ự ạ ồ
A. đi n tr thu n và t đi n.ệ ở ầ ụ ệ B. đi n tr thu n, cu nệ ở ầ ộ
c m và t đi nả ụ ệ
C. cu n thu n c m và t đi n.ộ ầ ả ụ ệ D. đi n tr thu n và cu n c m.ệ ở ầ ộ ả
Câu 2: Khi sóng ánh sáng truy n t không khí vào th y tinh thì:ề ừ ủ
A. t n s không đ i, b c sóng gi m.ầ ố ổ ướ ả B. t n s gi m, b c sóng tăng.ầ ố ả ướ
C. t n s không đ i, b c sóng tăng.ầ ố ổ ướ D. t n s tăng, b c sóng gi m.ầ ố ướ ả
Câu 3: M t dây cao su m t đ u c đ nh, m t đ u g n âm thoa dao đ ng v i t n s f. Dây dài 2m và v n t cộ ộ ầ ố ị ộ ầ ắ ộ ớ ầ ố ậ ố
sóng truy n trên dây là 20m/s. Mu n dây rung thành m t bó sóng thì f có giá tr làề ố ộ ị
A. 20Hz B. 25Hz C. 100Hz D. 5Hz
Câu 4: M t ngu n đi n có su t đi n đ ng 6 V và đi n tr trong 1 Ω thì có th cung c p cho m ch ngoài m tộ ồ ệ ấ ệ ộ ệ ở ể ấ ạ ộ
công su t l n nh t làấ ớ ấ
A. 12 W B. 3 W C. 6W D. 9 W
Câu 5: M t v t tham gia đ ng th i hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng, cùng t n s . T i th i đi m t, li độ ậ ồ ờ ộ ề ươ ầ ố ạ ờ ể ộ
c a dao đ ng th nh t là 7cm, li đ c a dao đ ng t ng h p là 10cm. Li đ c a dao đ ng thành ph n th haiủ ộ ứ ấ ộ ủ ộ ổ ợ ộ ủ ộ ầ ứ
là
A. 3 cm B. 8,5 cm C. 17 cm D. 1,5 cm
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 8ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 6: M t đo n m ch đi n có hi u đi n th hai đ u ộ ạ ạ ệ ệ ệ ế ầ
200 2 cos 100 .
6
u t V
π
π
Hi u đi n th hi uệ ệ ế ệ
d ng làụ
A.
6 .V
B.
200 .V
C.
100 .V
D.
200 2 .V
Câu 7: Dòng đi n c m ng trong m ch kín có chi uệ ả ứ ạ ề
A. sao cho t tr ng c m ng luôn ng c chi u v i t tr ng ngoàiừ ườ ả ứ ượ ề ớ ừ ườ
B. sao cho t tr ng c m ng luôn cùng chi u v i t tr ng ngoài.ừ ườ ả ứ ề ớ ừ ườ
C. hoàn toàn ng u nhiên.ẫ
D. sao cho t tr ng c m ng có chi u ch ng l i s bi n thiên t thông ban đ u qua m ch.ừ ườ ả ứ ề ố ạ ự ế ừ ầ ạ
Câu 8: Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa ánh sáng, hai khe đ c chiêu b ng ánh sáng đ n s c có b cệ ề ượ ằ ơ ắ ướ
sóng 0,6 μm. Kho ng cách gi a hai khe là 1 mm, kho ng cách t m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sátả ữ ả ừ ặ ẳ ứ ế
là 2,5 m, b r ng mi n giao thoa là 1,25 cm (vân sáng trung tâm chính gi a). S vân sáng làề ộ ề ở ữ ố
A. 10. B. 7. C. 5. D. 9.
Câu 9: Hai v t cùng kh i l ng g n vào hai lò xo dao đ ng cùng t n s và ng c pha nhau. Hai dao đ ng cóậ ố ượ ắ ộ ầ ố ượ ộ
biên đ l n l t là Aộ ầ ượ
1
, A
2
và A
1
= 2A
2
. Bi t r ng khi dao đ ng 1 có đ ng năng 0,56 J thì dao đ ng 2 có thế ằ ộ ộ ộ ể
năng 0,08 J. Khi dao đ ng 1 có đ ng năng 0,08 J thì dao đ ng 2 có th năng làộ ộ ộ ể
A. 0,20 J. B.0,22 J. C. 0,56 J. D. 0,48 J.
Câu 10: Khung dây d n quay đ u v i v n t c góc ωẫ ề ớ ậ ố
0
quanh m t tr c song song v i các đ ng c m ng tộ ụ ớ ườ ả ứ ừ
c a t tr ng đ u. T thông qua khungủ ừ ườ ề ừ
A. bi n thiên v i t n s góc ế ớ ầ ố
0
.ω ω
B. không bi n thiênế
C. bi n thiên v i t n s góc ế ớ ầ ố
0
.ω ω
D. bi n thiên v i t n s góc ế ớ ầ ố
0
.ω ω
Câu 11: Ph ng trình dao đ ng đi u hòa c a m t v t là: ươ ộ ề ủ ộ ậ
6cos 4 .
6
x t cm
π
π
T n s góc c a dao đ ng làầ ố ủ ộ
A. 4π rad/s. B. 12π rad/s. C. 0,5 rad/s. D. 2 rad/s.
Câu 12: Cho đo n m ch đi n g m bi n tr R m c n i ti p v i cu n dây có đ t c m L và đi n tr trong r.ạ ạ ệ ồ ế ở ắ ố ế ớ ộ ộ ự ả ệ ở
Đ t vào hai đ u m ch m t hi u đi n th không đ i thì th y v i R = 10 Ω thì công su t tiêu th trên R c cặ ầ ạ ộ ệ ệ ể ổ ấ ớ ấ ụ ự
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 8ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
đ i. Nêu đ t vào hai đ u m ch m t đi n áp xoay chi u thì th y v i R = 30 Ω thì công su t trên R c c đ i.ạ ặ ầ ạ ộ ệ ề ấ ớ ấ ự ạ
C m kháng c a m ch?ả ủ ạ
A.
20 6 .Ω
B.
20 3 .Ω
C.
20 2 .Ω
D.
10 6 .Ω
Câu 13: Ch n câu ọ đúng. Sóng d ng làừ
A. sóng trên s i dây mà hai đ u c đ nh.ợ ầ ố ị
B. sóng đ c t o thành gi a hai đi m c đ nh trong m t môi tr ng.ượ ạ ữ ể ố ị ộ ườ
C. Sóng đ c t o thành do s giao thoa gi a sóng t i và sóng ph n x .ượ ạ ự ữ ớ ả ạ
D. sóng không lan truy n n a khi g p v t c n.ề ữ ặ ậ ả
Câu 14: M t con l c lò xo dao đ ng t t d n, c sau m i chu kì biên đ c a nó gi m 0,5%. H i sau m i daoộ ắ ộ ắ ầ ứ ỗ ộ ủ ả ỏ ỗ
đ ng toàn ph n năng l ng con l c b m t đi là bao nhiêu ph n trăm?ộ ầ ượ ắ ị ấ ầ
A. 98% B. 1% C. 99% D. 3%
Câu 15: Trong thu tinh, t c đ ánh sáng s :ỷ ố ộ ẽ
A. l n nh t đ i v i tia màu tím.ớ ấ ố ớ
B. l n nh t đ i v i tia màu đ .ớ ấ ố ớ ỏ
C. b ng nhau đ i v i m i tia sáng.ằ ố ớ ọ
D. b ng nhau đ i v i m i màu khác nhau và v n t c này ch ph thu c vào lo i thu tinh.ằ ố ớ ọ ậ ố ỉ ụ ộ ạ ỷ
Câu 16: Đ t đi n áp xoay chi u ặ ệ ề
200cos100u t V π
vào hai đ u m t đi n tr R = 100 Ω. C ng đ dòngầ ộ ệ ở ườ ộ
đi n hi u d ng qua đi n tr b ngệ ệ ụ ệ ở ằ
A.
2 .A
B.
1 .A
C.
2 2 .A
D.
2 .A
Câu 17: M t con l c lò xo g m v t có kh i l ng m và lò xo có đ c ng k, dao đ ng đi u hoà. N u gi mộ ắ ồ ậ ố ượ ộ ứ ộ ề ế ả
đ c ng k đi 2 l n và tăng kh i l ng m lên 8 l n, thì t n s dao đ ng c a con l c s :ộ ứ ầ ố ượ ầ ầ ố ộ ủ ắ ẽ
A. tăng 4 l n. ầ B. gi m 2 l n. ả ầ C. tăng 2 l n. ầ D. gi m 4 l nả ầ
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 8ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 18: M t con l c lò xo có kh i l ng m = 50 g, dao đ ng đi u hòa trên tr c Ox v i chu kì T = 0,2 s vàộ ắ ố ượ ộ ề ụ ớ
chi u dài qu đ o là L = 40 cm. Ch n g c th i gian lúc con l c qua v trí cân b ng theo chi u âm. Ph ngề ỹ ạ ọ ố ờ ắ ị ằ ề ươ
trình dao đ ng c a con l c.ộ ủ ắ
A.
10cos 10 .
2
x t cm
π
π
B.
20cos 10 .
2
x t cm
π
π
C.
20cos 20 .
4
t cm
π
π
D.
40cos 20 .
2
x t cm
π
π
Câu 19: M ch dao đ ng đi n t LC có L = 0,1mH và C = 10ạ ộ ệ ừ
-8
F. Bi t v n t c c a sóng đi n t là 3.10ế ậ ố ủ ệ ừ
8
m/s
thì b c sóng c a sóng đi n t mà m ch đó có th phát ra làướ ủ ệ ừ ạ ể
A. 6π.10
3
m. B. 60π m. C. 600π m. D. π.10
3
m.
Câu 20: T i m t phòng thí nghi m h c sinh A s d ng con l c đ n đ đo gia t c r i t do b ng phép đoạ ộ ệ ọ ử ụ ắ ơ ể ố ơ ự ằ
gián ti p. Cách vi t k t qu đo chu kì và chi u dài c a con l c đ n là T = 1,819 ± 0,002 (s) và ℓ = 0.800 +ế ế ế ả ề ủ ắ ơ
0,001(m). L y π = 3,14. Cách vi t k t qu đo nào sau đây là đúng?ấ ế ế ả
A.
2
9,801 0,035 / .g m s
B.
2
9,536 0,003 / .g m s
C.
2
9,536 0,032 / .g m s
D.
2
9,801 0,032 / .g m s
Câu 21: Máy phát đi n m t pha có rôto là nam châm có 10 c p cệ ộ ặ ực. Đ phát ra dòng đi n có f = 50 Hz thìể ệ
v n t c quay c a rôto là:ậ ố ủ
A. 300 vòng/phút B. 500 vòng/phút C. 1500 vòng/phút. D. 3000 vòng /phút
Câu 22: M t sóng c lan truy n v i t c đ 40 m/s, kho ng cách gi a hai đi m g n nhau nh t trên ph ngộ ơ ề ớ ố ộ ả ữ ể ầ ấ ươ
truy n sóng dao đ ng ng c pha là 10 cm. T n s c a sóng làề ộ ượ ầ ố ủ
A. 200 Hz B. 400 Hz C. 800 Hz D. 100 Hz
Câu 23: Ch n câu đúng. Sóng ngang truy n đ c trongọ ề ượ
A. r n và khí.ắ B. r n và b m t ch t l ng.ắ ề ặ ấ ỏ
C. l ng và khí.ỏ D. r n, l ng, khí.ắ ỏ
Câu 24: Hai ngu n phát sóng k t h p là hai ngu n có cùngồ ế ợ ồ
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 8ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. t n s .ầ ố
B. biên đ .ộ
C. t n s và có hi u s pha không đ i theo th i gian, dao đ ng cùng ph ng.ầ ố ệ ố ổ ờ ộ ươ
D. pha dao đ ng.ộ
Câu 25: Trong thí nghi m Young v giao thoa ánh sáng, cho a = 0,5 mm; D = 2 m. Ngu n sáng S phát ra vô sệ ề ồ ố
ánh sáng đ n s c có b c sóng bi n thiên liên t c t 380 nm đ n 740 nm. Trên màn, kho ng cách g n nh tơ ắ ướ ế ụ ừ ế ả ầ ấ
t vân sáng trung tâm đ n v trí mà đó có ừ ế ị ở năm b c x cho vân sáng là?ứ ạ
A. 12,16 mm. B. 10,0 mm. C. 13,68 mm. D. 15,2 mm.
Câu 26: Hai ngu n A, B k t h p, cùng biên đ , cùng pha đ ng th i g i đ n đi m M trên đ ng th ng AB vàồ ế ợ ộ ồ ờ ử ế ể ườ ẳ
ngoài đo n AB, sóng t i đây có biên đ b ng biên đ dao đ ng c a t ng ngu n g i t i. Cho f = 1 Hz, v = 12ạ ạ ộ ằ ộ ộ ủ ừ ồ ử ớ
cm/s. Kho ng cách AB?ả
A. 2 cm B. 10 cm C. 40 cm. D. 4 cm
Câu 27: Trong thi t b nào d i đây có c máy phát và thu sóng vô tuy n?ế ị ướ ả ế
A. Đi u khi n ti vi.ề ể B. Súng b n t c đ .ắ ố ộ C. Đi n tho i bàn.ệ ạ D. Vô tuy n.ế
Câu 28: Trong các ph ng án truy n t i đi n năng đi xa b ng dòng đi n xoay chi u sau đây, ph ng án nàoươ ề ả ệ ằ ệ ề ươ
t i u?ố ư
A. dùng đ ng dây t i đi n có ti t di n l n.ườ ả ệ ế ệ ớ B. dùng dòng đi n khi truy n đi có giá tr l n.ệ ề ị ớ
C. dùng đi n áp truy n đi có giá tr l n.ệ ề ị ớ D. dùng đ ng dây t i đi n có đi n tr nh .ườ ả ệ ệ ở ỏ
Câu 29: Phát bi u nào sau đây là ể không đúng? Trong m ch đi n xoay chi u RLC không phân nhánh khi đi nạ ệ ề ệ
d ng c a t đi n thay đ i và th a mãn đi u ki n thì ụ ủ ụ ệ ổ ỏ ề ệ
1
:
LC
ω
A. hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u đi n tr đ t c c đ i.ệ ệ ế ệ ụ ữ ầ ệ ở ạ ự ạ
B. c ng đ dòng đi n hi u d ng trong m ch đ t c c đ i.ườ ộ ệ ệ ụ ạ ạ ự ạ
C. c ng đ dòng đi n dao đ ng cùng pha v i hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u đo n m ch.ườ ộ ệ ộ ớ ệ ệ ế ệ ụ ữ ầ ạ ạ
D. công su t tiêu th trung bình trong m ch đ t c c đ i.ấ ụ ạ ạ ự ạ
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 8ọ ắ ắ ệ