Đề thi thử Vật Lí trường Lương Thế Vinh năm 2021

190 95 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Vật Lý
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 11 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Vật Lí trường Lương Thế Vinh năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(190 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 1: Máy phát đi n xoay chi u m t pha có p c p c c, rôto quay n vòng m i phút thì t n s dòng đi n f
do máy này phát ra b ng
A.
n
f
p
B.
60
np
f
C.
60
n
f
p
D.
60
n
f
p
H ng d n: Ch n B.ướ
Ta có:
o
60
pn
f
.
Câu 2: Hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng, cùng t n s , ng c pha nhau biên đ l n l t ươ ượ ượ
1
A
2
A
. Dao đ ng t ng h p c a hai dao đ ng này có biên đ
A.
2 2
1 2
A A
B.
C.
1 2
A A
D.
2 2
1 2
A A
H ng d n: Ch n C.ướ
Ta có:
o
1 2nguoc pha
A A A
.
Câu 3: M t th u kính h i t có tiêu c b ng 10 cm. Đ t c a th u kính b ng
A. - 10 dp B. 0,1 dp C. 10 dp D. - 0,1 dp
H ng d n: Ch n C.ướ
Ta có:
o
2
1
1
10
10.10
D
f
dp.
Câu 4: Quang ph g m m t d i màu bi n thiên liên t c t đ đ n tím là ế ế
A. quang ph đám B. quang ph liên t c
C. quang ph v ch phát x D. quang ph v ch h p th
H ng d n: Ch n B.ướ
Quang ph liên t c là m t dãi màu bi n theien liên t c t đ đ n tím. ế ế
Câu 5: Trong thí nghi m giao thoa sóng m t n c, hai ngu n k t h p đ t t i hai đi m A và B dao đ ng ướ ế
cùng pha theo ph ng th ng đ ng. Sóng truy n trên m t n c b c sóng 2 cm. Trên đo n th ngươ ướ ướ
AB, kho ng cách gi a hai c c ti u giao thoa liên ti p là ế
A. 1,0 cm B. 0,5 cm C. 4,0 cm D. 2,0 cm
H ng d n: Ch n A.ướ
Ta có:
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
TR NG THPT L NG TH VINHƯỜ ƯƠ – L N 2
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
o
2
1
2 2
ctieu ctieu
x
cm.
Câu 6: M ch dao đ ng đi n t phát sóng có b c sóng 83 m. Sóng này thu c lo i sóng ướ
A. dài. hoa B. ng n C. trung D. c c ng n
H ng d n: Ch n B.ướ
Sóng đi n t này thu c lo i sóng ng n.
Câu 7: Tia Ron-ghen có
A. đi n tích âm
B. b c sóng l n h n b c sóng c a tia sáng màu h ngướ ơ ướ
C. cùng b n ch t v i sóng âm
D. cùng b n ch t v i sóng vô tuy n ế
H ng d n: Ch n D.ướ
Tia R n – ghen và sóng vô tuy n đ u có b n ch t là sóng đi n t .ơ ế
Câu 8: C năng c a m t v t dao đ ng đi u hòa ơ
A. không ph thu c vào biên đ dao đ ng c a nó
B. không thay đ i theo th i gian
C. bi n thiên đi u hòa theo th i gianế
D. bi n thiên tu n hoàn theo th i gianế
H ng d n: Ch n B.ướ
C năng c a m t v t dao đ ng đi u hòa không thay đ i theo th i gian.ơ
Câu 9: Chu kỳ dao đ ng đi u hòa c a con l c đ n có đ dài dây treo ơ
l
t i n i gia t c tr ng tr ng g ơ ườ
A.
1
2π g
l
B.
2π
g
l
C.
D.
1
2π
g
l
H ng d n: Ch n C.ướ
Ta có:
o
2
l
T
g
.
Câu 10: B c sóng làướ
A. kho ng cách gi a hai đi m b t kỳ trên ph ng truy n sóng dao đ ng vuông pha ươ
B. kho ng cách gi a hai đi m g n nhau nh t trên ph ng truy n sóng dao đ ng ng c pha ươ ượ
C. quãng đ ng sóng truy n đi đ c trong m t đ n v th i gianườ ượ ơ
D. quãng đ ng sóng truy n đi đ c trong m t chu kỳ sóngườ ượ
H ng d n: Ch n D.ướ
B c sóng là quãng đ ng mà sóng truy n đi đ c trong m t chu kì.ươ ườ ượ
Câu 11: Chi t su t tuy t đ i c a r u các nhi t đ khác nhauế ượ
A. luôn nh h n 1 ơ B. b ng 1 C. có th b ng 0 D. luôn l n h n 1 ơ
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
H ng d n: Ch n D.ướ
Chi t su t tuy t đ i luôn l n h n 1.ế ơ
Câu 12: M t m ch dao đ ng đi n t LC t ng g m cu n c m thu n đ t c m L và t đi n đi n ưở
dung thay đ i đ c t ượ
1
C
đ n ế
2
C
. M ch dao đ ng này có chu kì dao đ ng riêng thay đ i đ c ượ
A. t
1
4π LC
đ n ế
2
4π LC
B. t
1
4 LC
đ n ế
2
4 LC
C. t
1
2 LC
đ n ế
2
2 LC
D. t
1
LC
đ n ế
2
LC
H ng d n: Ch n D.ướ
Ta có:
o
min 1
2T LC
2
2
max
T LC
.
Câu 13: Cho dòng đi n có c ng đ ườ
2cos 100 0,1 πi t A
(t tính b ng s) ch y qua m t đo n m ch ch
có cu n c m thu n. Đ t c m c a cu n c m là 0,1 H. C m kháng c a cu n dây b ng
A.
10 Ω
B.
2π Ω
C.
2 Ω
D.
H ng d n: Ch n A.ướ
Ta có:
o
0,1 . 100 10
L
Z L
Ω.
Câu 14: M t v t dao đ ng đi u hòa v i t n s 5 Hz. Chu kỳ dao đ ng c a v t là
A. 0,2 Hz B. 0,1 s C. 0,1 Hz D. 0,2 s
H ng d n: Ch n D.ướ
Ta có:
o
1 1
0,2
5
T
f
s.
Câu 15: Gi i h n quang đi n c a nhôm 0,36
μm
. Hi n t ng quang đi n x y ra v i nhôm khi ượ
đ c chi u b ng chùm b c x có b c sóng ượ ế ướ
A. 0,55
μm
B. 0,76
μm
C. 0,35
μm
D. 0,38
μm
H ng d n: Ch n C.ướ
Ta có:
o
0
(đi u ki n đ x y ra hi n t ng quang đi n). ượ
Câu 16: Sóng đi n t
A. không truy n đ c trong chân không ượ
B. có thành ph n đi n tr ng và thành ph n t tr ng dao đ ng cùng ph ng t i m t đi m ườ ườ ươ
C. là đi n t tr ng lan truy n trong không gian ườ
D. là sóng d c ho c sóng ngang
H ng d n: Ch n C.ướ
Sóng đi n t là đi n t tr ng lan truy n trong không gian. ườ
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 17: Hi n t ng quang d n là hi n t ng ượ ượ
A. ánh sáng đ c truy n trong s i quangượ
B. ánh sáng b ph n x toàn ph n t i b m t c a m t ch t bán d n
C. đi n tr c a m t ch t bán d n tăng khi đ c chi u sáng ượ ế
D. đi n tr c a m t ch t bán d n gi m khi đ c chi u sáng ượ ế
H ng d n: Ch n D.ướ
Hi n t ng đi n tr c a m t ch t bán d n gi m khi đ c chi u sáng. ượ ượ ế
Câu 18: Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa ánh sáng đ n s c. Kho ng cách gi a hai khe 0,25 mm, ơ
kho ng cách t m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát 1 m. B c sóng c a ánh sáng trong thí ế ướ
nghi m b ng 532 nm. Trên màn, kho ng vân đo đ c là ượ
A. 2,128 m B. 2,128 mm C. 1,064 mm D. 1,064 m
H ng d n: Ch n B.ướ
Ta có:
o
9
3
1 . 532.10
2,128
0,25.10
D
i
a
mm.
Câu 19: Máy bi n th dùng đ bi n đ i hi u đi n th hi u d ng c a ế ế ế
A. Acquy Đ ng Nai B. Pin Con th
C. ngu n đi n m t chi u D. dòng đi n xoay chi u
H ng d n: Ch n D.ướ
Máy bi n th dùng đ bi n đ i hi u đi n th hi u d ng c a dòng đi n xoay chi u.ế ế ế ế
Câu 20: Trong nguyên t Hiđrô, bán kính Bo là
11
0
5,3.10
r m
. Bán kính qu đ o dùng M là
A.
11
47,7.10
m
B.
11
21,2.10
m
C.
11
84,8.10
m
D.
11
132,5.10
m
H ng d n: Ch n A.ướ
Ta có:
o
2
2 11 10
0
3 . 5,3.10 4,77.10
n
r n r
m.
Câu 21: M t kính thiên văn g m v t kính tiêu c
1
120f cm
th kính tiêu c
2
120f cm
. M t
h c sinh m t t t dùng kính thiên văn này đ quan sát M t Trăng tr ng thái không đi u ti t. Kho ng ế
cách gi a v t kính và th kính là
A. 1,15 m B. 0,24 m C. 1,25 m D. 6 cm
H ng d n: Ch n B.ướ
Ta có:
o
1 2
120 120 240f f
cm.
Câu 22: Trong chân không, b c x có b c sóng A = 0,3 ướ
μm
A. b c x t ngo i B. ánh sáng kh ki n ế C. sóng vô tuy nế D. b c x h ng ngo i
H ng d n: Ch n A.ướ
B c x t ngo i.
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 23: Đ t đi n áp
220cos 100 πu t V
vào hai đ u đo n m ch thì c ng đ dòng đi n qua đo n ườ
m ch là
2cos 100 πi t A
. Công su t c a đo n m ch là
A. 0 B. 220 C. 440 D. 1
H ng d n: Ch n B.ướ
Ta có:
o
0
0 0
220 . 2
cos cos 0 220
2 2
U I
P
W.
Câu 24: Đ n v đo c ng đ âm là ơ ư
A. Niut n trên mét vuông (ơ
2
/N m
) B. Oát trên mét (W/m)
C.Ben (B) D. Oát trên mét vuông (
2
/W m
)
H ng d n: Ch n D.ướ
Đ n v đo c ng đ âm là Oát trên mét vuông.ơ ườ
Câu 25: M t đo n m ch đi n xoay chi u RLC n i ti p t ng tr Z h s công su t ế
cosφ
dòng
đi n v i c ng đ dòng đi n hi u d ng I ch y qua. Công su t tiêu th c a m ch đ c tính b ng công ườ ượ
th c nào sau đây
A.
2
cos φP ZI
B.
2
cos φP RI
C.
P UI
D.
2
P ZI
H ng d n: Ch n A.ướ
Ta có:
o
2
cos cosP UI ZI
.
Câu 26: Ch t di p l c h p th m nh ánh sáng màu xanh d ng đ , nh ng h p th r t kém ánh sáng ươ ư
màu xanh cây (b c sóng t 500 nm t i 565 nm trong chân không). Nh v y, khi chi u b n b c xướ ư ế
đi n t có năng l ng phôtôn t ng ng là ượ ươ
1 2 3 4
1,77 , 1,82 , 2,35 , 2,75
eV eV eV eV
vào ch t
di p l c thì b c x b h p th kém nh t là
A.
1
B.
2
C.
3
D.
4
H ng d n: Ch n C.ướ
Ta có:
o
34 8
min
19
9
6,625.10 . 3.10
1
2, 20
1,6.10
565.10
max
hc
eV.
o
34 8
19
9
min
6,625.10 . 3.10
1
2, 48
1,6.10
50.10
max
hc
eV.
→ b c x
3
là h p th kém nh t.
Câu 27: Góc chi t quang c a lăng kính b ng 6. Chi u m t tia sáng tr ng vào m t bên c a lăng kính, theoế ế
ph ng vuông góc v i m t ph ng phân giác c a góc chi t quang. Đ t m t màn quan sát, sau lăng kính,ươ ế
song song v i m t ph ng phân giác c a lăng kính cách m t phân giác này m t đo n 1,5 m. Chi t su t ế
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) TRƯ N Ờ G THPT LƯ N Ơ G TH Ế VINH – L N Ầ 2
Câu 1: Máy phát đi n ệ xoay chi u ề m t ộ pha có p c p ặ c c ự , rôto quay n vòng m i ỗ phút thì t n ầ s dòng ố đi n ệ f do máy này phát ra bằng n n 60n f npf f f A. p B. 60 C. 60 p D. p Hướng d n ẫ : Ch n ọ B. Ta có: pn f  o 60 . Câu 2: Hai dao đ ng ộ đi u ề hòa cùng phư ng, ơ cùng t n ầ s , ố ngư c ợ pha nhau có biên đ ộ l n ầ lư t ợ là A1 và A2 . Dao đ ng t ộ ng ổ h p c ợ a ủ hai dao đ ng nà ộ y có biên đ l ộ à 2 2 A A A A 2 2 A A A. 1 2 B. A A   1  2 C. 1 2 D. 1 2  Hướng d n ẫ : Ch n ọ C. Ta có: AA A o nguocpha 1 2 . Câu 3: M t ộ thấu kính h i ộ t c ụ ó tiêu c b ự ằng 10 cm. Đ t ộ ụ c a ủ thấu kính b ng ằ A. - 10 dp B. 0,1 dp C. 10 dp D. - 0,1 dp  Hướng d n ẫ : Ch n ọ C. Ta có: 1   1 D   10  f   2 10.10  o dp. Câu 4: Quang ph g ổ m ồ m t ộ d i ả màu bi n t ế hiên liên t c ụ t đ ừ đ ỏ n t ế ím là A. quang ph đá ổ m B. quang ph l ổ iên tục C. quang ph v ổ ạch phát xạ D. quang ph v ổ ạch hấp thụ  Hướng d n ẫ : Ch n ọ B. Quang phổ liên t c ụ là m t ộ dãi màu bi n t
ế heien liên tục từ đ đ ỏ n t ế ím.
Câu 5: Trong thí nghi m ệ giao thoa sóng ở m t ặ nư c ớ , hai ngu n ồ k t ế h p ợ đ t ặ t i ạ hai đi m ể A và B dao đ ng ộ cùng pha theo phư ng ơ th ng ẳ đ ng. ứ Sóng truy n ề trên m t ặ nư c ớ có bư c
ớ sóng là 2 cm. Trên đo n ạ th ng ẳ
AB, khoảng cách giữa hai c c ự ti u gi ể ao thoa liên ti p ế là A. 1,0 cm B. 0,5 cm C. 4,0 cm D. 2,0 cm  Hướng d n ẫ : Ch n ọ A. Ta có:
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )  2 x     1 ctieu   ctieu o 2 2 cm.
Câu 6: Mạch dao đ ng đi ộ n t ệ ừ phát sóng có bư c
ớ sóng 83 m. Sóng này thu c ộ lo i ạ sóng A. dài. hoa B. ngắn C. trung D. c c ự ngắn  Hướng d n ẫ : Ch n ọ B. Sóng đi n t
ệ ừ này thuộc loại sóng ngắn.
Câu 7: Tia Ron-ghen có A. đi n t ệ ích âm B. bước sóng l n h ớ n ơ bư c ớ sóng c a ủ tia sáng màu h ng ồ
C. cùng bản chất v i ớ sóng âm
D. cùng bản chất v i ớ sóng vô tuy n ế  Hướng d n ẫ : Ch n ọ D. Tia R n – ghe ơ n và sóng vô tuy n ế đ u c ề ó b n c ả hất là sóng đi n t ệ . ừ Câu 8: C nă ơ ng của m t ộ vật dao đ ng đi ộ ều hòa A. không ph t ụ hu c ộ vào biên đ da ộ o đ ng c ộ ủa nó B. không thay đ i ổ theo thời gian
C. biến thiên đi u hòa ề theo th i ờ gian
D. biến thiên tuần hoàn theo th i ờ gian  Hướng d n ẫ : Ch n ọ B. Cơ năng c a ủ m t ộ vật dao đ ng đi ộ u hòa ề không thay đ i ổ theo thời gian.
Câu 9: Chu kỳ dao đ ng ộ đi u ề hòa c a ủ con l c ắ đ n ơ có đ ộ dài dây treo l tại n i ơ có gia t c ố tr ng ọ trư ng ờ g là 1 l l l 2 1 g π 2π A.g B. g C. g D. 2π l  Hướng d n ẫ : Ch n ọ C. Ta có: l T 2   o g . Câu 10: Bư c ớ sóng là A. khoảng cách gi a ữ hai đi m ể bất kỳ trên phư ng ơ truy n s ề óng dao đ ng vuông pha ộ B. khoảng cách gi a
ữ hai điểm gần nhau nhất trên phư ng t ơ ruy n s ề óng dao đ ng ộ ngư c ợ pha C. quãng đư ng ờ sóng truy n đi ề đư c ợ trong m t ộ đ n v ơ t ị hời gian D. quãng đư ng ờ sóng truy n đi ề đư c ợ trong m t ộ chu kỳ sóng  Hướng d n ẫ : Ch n ọ D.
Bươc sóng là quãng đư ng m ờ à sóng truy n đi ề đư c ợ trong m t ộ chu kì.
Câu 11: Chiết suất tuy t ệ đ i ố c a ủ rư u ợ c ở ác nhi t ệ đ khá ộ c nhau A. luôn nh h ỏ n ơ 1 B. bằng 1 C. có th b ể ằng 0 D. luôn l n ớ h n 1 ơ
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Hướng d n ẫ : Ch n ọ D. Chiết suất tuy t ệ đ i ố luôn l n ớ h n 1. ơ Câu 12: M t ộ mạch dao đ ng ộ đi n ệ từ LC lí tư ng ở g m ồ cu n ộ c m ả thu n ầ đ ộ t ự c m ả L và t ụ đi n ệ có đi n ệ dung thay đ i ổ đư c ợ từ C C
1 đến 2 . Mạch dao đ ng nà ộ y có chu kì dao đ ng ri ộ êng thay đ i ổ được 4 4 4 LC 4 LC
A. từ π LC1 đến π LC2 B. từ 1 đến 2 2 LC 2 LC C. từ 1 đến 2
D. từ 2π LC1 đến 2π LC2  Hướng d n ẫ : Ch n ọ D. Ta có: T 2   LC T 2   LC o min 1 và max 2 . i 2  cos 100t  0,1 A
Câu 13: Cho dòng đi n ệ có cư ng ờ đ ộ  π  (t tính b ng ằ s) ch y ạ qua m t ộ đo n ạ m c ạ h chỉ có cu n c ộ ảm thuần. Đ t ộ ự cảm c a ủ cu n
ộ cảm là 0,1 H. Cảm kháng c a ủ cu n ộ dây b ng ằ A. 10 Ω B. 2π Ω C. 2 Ω D. 10π Ω  Hướng d n ẫ : Ch n ọ A. Ta có: Z L L    0,  1 .100 10  o Ω. Câu 14: M t ộ vật dao đ ng đi ộ ều hòa v i ớ tần s 5 H ố z. Chu kỳ dao đ ng c ộ a ủ v t ậ là A. 0,2 Hz B. 0,1 s C. 0,1 Hz D. 0,2 s  Hướng d n ẫ : Ch n ọ D. Ta có: 1 1 T   0  , 2 f 5 o   s. Câu 15: Gi i ớ h n ạ quang đi n ệ c a
ủ nhôm là 0,36 μm . Hi n ệ tư ng ợ quang đi n ệ x y ả ra v i ớ nhôm khi nó
được chiếu bằng chùm b c ứ xạ có bư c ớ sóng A. 0,55 μm B. 0,76 μm C. 0,35 μm D. 0,38 μm Hướng d n ẫ : Ch n ọ C. Ta có: o  0   (điều ki n đ ệ ể xảy ra hi n t ệ ư ng qua ợ ng điện). Câu 16: Sóng đi n t ệ ừ
A. không truyền đư c ợ trong chân không
B. có thành phần đi n t ệ rư ng
ờ và thành phần từ trư ng ờ dao đ ng c ộ ùng phư ng ơ t i ạ m t ộ đi m ể C. là điện t t ừ rư ng l ờ an truyền trong không gian D. là sóng d c ọ hoặc sóng ngang  Hướng d n ẫ : Ch n ọ C. Sóng đi n t ệ ừ là đi n t ệ t ừ rư ng l ờ an truy n t ề rong không gian.
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 17: Hi n t ệ ư ng ợ quang dẫn là hi n t ệ ư ng ợ A. ánh sáng đư c ợ truyền trong s i ợ quang
B. ánh sáng bị phản xạ toàn phần tại b m
ề ặt của một chất bán dẫn C. đi n t ệ rở c a ủ m t
ộ chất bán dẫn tăng khi đư c ợ chi u s ế áng D. đi n t ệ rở c a ủ m t
ộ chất bán dẫn giảm khi đư c ợ chi u s ế áng  Hướng d n ẫ : Ch n ọ D. Hi n t ệ ư ng đi ợ n t ệ r c ở a ủ m t
ộ chất bán dẫn giảm khi đư c ợ chi u s ế áng.
Câu 18: Trong thí nghi m
ệ Y-âng về giao thoa ánh sáng đ n ơ s c ắ . Kho ng ả cách gi a ữ hai khe là 0,25 mm, khoảng cách từ m t ặ ph ng ẳ ch a ứ hai khe đ n
ế màn quan sát là 1 m. Bư c ớ sóng c a ủ ánh sáng trong thí nghi m
ệ bằng 532 nm. Trên màn, khoảng vân đo được là A. 2,128 m B. 2,128 mm C. 1,064 mm D. 1,064 m  Hướng d n ẫ : Ch n ọ B. Ta có: D     1 . 9 532.10  i   2  ,128 a   3 0, 25.10  o mm.
Câu 19: Máy biến thể dùng để biến đ i ổ hi u đi ệ n t ệ hế hi u d ệ ng c ụ a ủ A. Acquy Đ ng N ồ ai B. Pin Con thỏ C. ngu n đi ồ n ệ m t ộ chi u ề
D. dòng điện xoay chiều  Hướng d n ẫ : Ch n ọ D. Máy biến thế dùng đ bi ể n ế đ i ổ hi u ệ đi n t ệ h hi ế u d ệ ng ụ c a ủ dòng đi n ệ xoay chi u. ề 11
Câu 20: Trong nguyên tử Hiđrô, bán kính Bo là r 5  ,3.10 m 0
. Bán kính quỹ đạo dùng M là 11 11 11 11 A. 47,7.10 m B. 21, 2.10 m C. 84,8.10 m D. 132,5.10 m Hướng d n ẫ : Ch n ọ A. Ta có: r n
r  3 . 5, 3.10 4  , 77.10 n 0   2 2  11  10 o m. Câu 21: M t ộ kính thiên văn g m ồ v t
ậ kính có tiêu cự f 120 cm f 120 cm 1 
và thị kính có tiêu cự 2  . M t ộ h c ọ sinh m t ắ t t
ố dùng kính thiên văn này để quan sát M t ặ Trăng ở tr ng ạ thái không đi u ề ti t ế . Kho ng ả cách gi a ữ vật kính và th kí ị nh là A. 1,15 m B. 0,24 m C. 1,25 m D. 6 cm  Hướng d n ẫ : Ch n ọ B. Ta có:
  f f  120  120 24  0 1 2     o cm.
Câu 22: Trong chân không, b c ứ xạ có bư c
ớ sóng A = 0,3 μm A. b c ứ xạ t ngo ử ại
B. ánh sáng khả kiến C. sóng vô tuyến D. b c ứ xạ h ng ngo ồ ại  Hướng d n ẫ : Ch n ọ A. B c ứ xạ tử ngoại.
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo