Đề thi thử Vật Lí trường Tiên Du 1 năm 2021

166 83 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Vật Lý
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 18 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Vật Lý trường Tiên Du 1 năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(166 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O B C NINH
Tr ng THPT Tiên Du s 1ườ
Đ g m 04 trang
Đ THI TH T T NGHI P THPT QU C GIA
NĂM H C 2020 – 2021
MÔN: V T LÍ
Th i gian làm bài: 50 phút
(40 câu tr c nghi m)
H và tên: ................................... ..L p:.............. . SBD:.......
Câu 1. Trong dao đ ng c ng b c, khi x y ra hi n t ng c ng h ng thì ưỡ ượ ưở
A. t n s ngo i l c b ng t n s dao đ ng riêng.
B. t n s ngo i l c l n h n t n s dao đ ng riêng. ơ
C. t n s ngo i l c nh h n t n s dao đ ng riêng. ơ
D. t n s ngo i l c r t l n so v i t n s dao đ ng riêng.
Câu 2. M t v t nh dao đ ng đi u hòa trên tr c
Ox
theo ph ng trình ươ
os( t+ ).x Ac
Gia t c c a
v t có bi u th c là:
A.
 sin( t+ ).x A
B.
2
os( t+ ).x Ac
C.
2
os( t+ ).x Ac

D.
2
sin( t+ ).x A

Câu 3. M t v t th c hi n đ ng th i hai dao đ ng đi u hoà cùng ph ng cùng t n s ph ng trình: ươ ươ
1 1 1 2 2 2
x A cos t ; x A cos t
. Biên đ
A
c a dao đ ng t ng h p c a hai dao đ ng trên
đ c cho b i công th c nào sau đâyượ ?
A.
B.
2 2
1 2 1 2 1 2
2 cos .A A A A A
C.
1 2 1 2 1 2
A A A 2A A cos .
D.
1 2 1 2 2 1
2 cos .A A A A A
Câu 4. Công th c tính t n s dao đ ng c a con l c lò xo
A.
0
1
f .
2 g
l
B.
0
g
f 2 .
l
C.
0
f 2 .
g
l
D.
0
1 g
f .
2 l
Câu 5. Trong dao đ ng t t d n ch m đ i l ng không đ i theo th i gian là ượ
A. t c đ c c đ i B. chu kì C. c năngơ D. biên đ
Câu 6. Hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng, cùng t n s đ c g i hai dao đ ng cùng pha n u đ ươ ượ ế
l ch pha c a chúng b ng là
A.
k2 .
B.
(k 1) .
C.
(2k 1) .
D.
k .
Câu 7. Véc t v n t c c a m t v t dao đ ng đi u hòa luôn ơ
A. h ng v v trí cân b ng.ướ B. ng c h ng chuy n đ ng. ượ ướ
C. h ng ra xa v trí cân b ng.ướ D. cùng h ng chuy n đ ng. ướ
Câu 8. M t con l c đ n g m v t n ng kh i l ng m treo vào s i dây chi u dài ơ ượ
l
n i gia ơ
t c tr ng tr ng ườ
g
. Khi v t dao đ ng đi u hoa có li đ góc là
thì l c kéo v
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Mã đ 202
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
F mg .

B.
F m .
l
g
C.
g
F m .
l

D.
F .
mg
l

Câu 9. Con l c đ n có c u t o g m ơ
A. m t khung dây tròn móc vào m t cái đinh.
B. m t v t n ng treo vào m t s i dây nh , không d n vào m t đi m c đ nh.
C. m t v t n ng g n v i đ u m t lò xo có đ u kia c đ nh.
D. m t v t n ng g n v i m t thanh kim lo i có kh i l ng. ượ
Câu 10. Nguyên nhân gây ra dao đ ng t t d n c a con l c xo dao đ ng trên m t ph ng n m ngang
A. do tr ng l c tác d ng lên v t. B. do ph n l c c n m t ph ng ngang.
C. do ma sát gi a v t và m t ph ng ngang. D. do l c đàn h i c n lò xo.
Câu 11. M t v t dao đ ng đi u hòa theo ph ng trình ươ
x A cos( t ) vôùi A 0; 0.
Đ i l ng ượ
A
đ cượ g i là:
A. t n s góc c a dao đ ng. B. biên đ dao đ n g.
C. li đ c a dao đ ng. D. pha c a dao đ ng.
Câu 12. M t con l c lò xo đang dao đ ng đi u hòa, đ i l ng nào sau đây c a con l c đ c b o toàn ượ ượ ?
A. Đ ng năng. B. C năng và th năng. ơ ế
C. Đ ng năng và th năng. ế D. C năng. ơ
Câu 13. Dao đ ng c a đ ng h qu l c là:
A. dao đ ng c ng b c. ưỡ B. dao đ ng t do. C. dao đ ng duy trì. D. dao đ ng t t
d n.
Câu 14. M t v t dao đ ng đi u hoà v i biên đ
A
t n s góc , gia t c c c đ i là
A.
2 .A
B.
A
C.
2 2
.A
D.
2
.A
Câu 15. M t con l c xo g m xo v t nh kh i l ng m đang dao đ ng đi u hòa theo ượ
ph ng n m ngang. Khi v t t c đ ươ
v
thì đ ng năng c a con l c đ c tính b ng công th c nào sau ượ
đây?
A.
2
d
1
W mv
4
.
B.
d
W .
1
2
mv
C.
2
d
.
2
1
W mv
D.
d
W .
1
mv
4
Câu 16. T i n i gia t c tr ng tr ng ơ ườ
g
, m t con l c đ n có s i dây dài ơ
l
đang dao đ ng đi u hoà.
Chu kì dao đ ng c a con l c là:
A.
1
.
2 g
l
B.
2 .
g
l
C.
1
.
2
g
I
D.
2 .
g
l
Câu 17. M t con l c đ n dao đ ng theo ph ng trình ơ ươ
10 os(2 t) (cm)s c
. Chu kì dao đ ng là
A.
0,5 .s
B.
1 .s
C.
4 .s
D.
2 .s
Câu 18. M t h dao đ ng ch u tác d ng c a ngo i l c tu n hoàn
n 0
F F cos10 t
thì x y ra hi n
t ng c ng h ng. ượ ưở T n s dao đ ng riêng c a h ph i là:
A.
5 Hz
. B.
10 Hz
. C.
10 .Hz
D.
5 .Hz
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 19. M t v t th c hi n đ ng th i hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng, cùng t n s , có biên đ l n ươ
l tượ
8
cm và
5
cm. Biên đ dao đ ng t ng h p có th nh n giá tr b ng:
A.
17 .cm
B.
14 .cm
C.
2 .cm
D.
10 .cm
Câu 20. M t con l c xo kh i l ng ượ
0,2m kg
dao đ ng đi u hòa v i biên đ
10A cm
, t n
s góc
10
rad/s. L c kéo v c c đ i là
A.
max
4 .F N
B.
max
1 .F N
C.
max
6 .F N
D.
max
2 .F N
Câu 21. M t con l c xo, v t n ng kh i l ng ượ
250m g
, xo đ c ng
100 / .k N m
T n
s góc dao đ ng c a con l c là
A.
6,28rad/ s.
B.
5rad/ s.
C.
20 rad/ s.
D.
3,18rad/ s.
Câu 22. C năng c a m t dao đ ng t t d n ch m gi m ơ
6%
sau m i chu kì. Sau m i chu biên đ
gi m
A.
3%.
B.
12%.
C.
2%.
D.
6%.
Câu 23. Hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng, cùng t n s ph ng trình ươ ươ
1 1
x A cos t cm
6
2 2
x A cos t cm.
2
. Đ l ch pha c a hai dao đ ng là
A.
2
B.
.
6
C.
3
D.
2
.
3
Câu 24. M t con l c xo, đ c ng c a xo
9 / ,N m
kh i l ng c a v t ượ
1
kg dao đ ng đi u hoà.
T i th i đi m v t có to đ
2 3
cm thì v t có v n t c
6
cm /s. Tính c năng dao đ ng. ơ
A.
7,2 .mJ
B.
72 .mJ
C.
10 .mJ
D.
20 .mJ
Câu 25. M t v t nh dao đ ng đi u hòa v i biên đ
3
cm. Chi u dài qu đ o c a v t là
A.
9 .cm
B.
6 .cm
C.
3 .cm
D.
12 .cm
Câu 26. M t ch t đi m dao đ ng đi u hoà v i t n s b ng
4 Hz
biên đ dao đ ng
10
cm . V n
t c c c đ i c a ch t đi m b ng
A.
40 / .cm s
B.
40 / .cm s
C.
80 / .cm s
D.
80 / .m s
Câu 27. M t v t nh dao đ ng đi u hòa có biên đ
A
. Quãng đ ng mà v t đi đ c trong 1 chu kì là: ườ ượ
A.
4 .A
B.
.A
C.
3 .A
D.
2 .A
Câu 28. T i m t n i trên m t đ t ơ
2
9,87 / ,g m s
m t con l c đ n dao đ ng đi u hòa v i chu kỳ ơ
1s
. Chi u dài con l c là
A.
50 .cm
B.
0,25 .m
C.
2,5 .m
D.
0,025 .cm
Câu 29. hai con l c đ n đ dài c a chúng khác nhau ơ
22 ,cm
dao đ ng cùng m t n i. Trong ơ
cùng m t kho ng th i gian, con l c th nh t th c hi n đ c ượ
30
dao đ ng toàn ph n, con l c th hai
th c hi n đ c ượ
36
dao đ ng toàn ph n. Đ dài c a các con l c nh n giá tr nào sau đây:
A.
1 2
78cm; 110cm.l l
B.
1 2
72cm; 50cm.l l
C.
1 2
50cm; 72cm.l l
D.
1 2
88cm; 110cm.l l
Câu 30. Chuy n đ ng c a m t v t t ng h p hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng, cùng t n s , ươ
ph ng trình là: ươ
1 2
3
x 4cos 10t cm; x 3cos 10t cm.
4 4
Gia t c c c đ i là
A.
2
1 / .cm s
B.
2
10 / .m s
C.
2
1 / .m s
D.
2
10 / .cm s
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 31. M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa v i ph ng trình ươ
cos( )x A t
pha dao đ ng c a li đ quan h v i th i gian
theo đ th đ c bi u di n nh hình v . ượ ư Bi t ế
2 1
t t 2s.
T n s
góc là
A.
rad/ s.
6
B.
.
3
rad/ s
C.
2 rad/ s.
D.
4
ra
3
d/ s.
Câu 32. M t con l c lò xo treo vào m t đi m c đ nh, dao đ ng đi u hòa theo ph ng th ng đ ng v i ươ
chu kì
0,4 ,s
biên đ
8
cm. Trong m t chu kì, th i gian mà l c đàn h i ng c chi u l c kéo v ượ
A.
1
.
20
s
B.
3
.
10
s
C.
5
.
8
s
D.
1
.
15
s
Câu 33. Chuy n đ ng c a m t v t t ng h p c a hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng, cùng t n s . ươ
Biên đ dao đ ng th nh t dao đ ng t ng h p b ng nhau b ng
10
cm. Dao đ ng t ng h p
l ch pha
3
so v i dao đ ng th nh t. Biên đ dao đ ng th hai là:
A.
10 3 .cm
B.
10 2 .cm
C.
5 .cm
D.
10 .cm
Câu 34. M t v t dao đ ng đi u hoà trên tr c
Ox
. Đ th bi u di n s ph
thu c vào th i gian c a li đ d ng nh hình v bên. Ph ng trì ư ươ nh dao
đ ng c a li đ
A.
2
4cos cm.
6 3
x t
B.
4cos cm.
6 3
x t
C.
2
x 4cos t cm.
6 3
D.
2
x 4cos t cm.
3 3
Câu 35. M t con l c xo n m ngang g m v t nh kh i l ng ượ
200
gam, xo đ c ng
20 / ,N m
h s ma sát tr t gi a v t và m t gang ượ
0,1
. Ban đ u v t đ c gi v trí lò xo dãn ượ
9
cm. Đ nén
c c đ i c a lò xo là:
A.
7cm
B.
6cm
C.
8cm
D.
9cm
Câu 36. M t con l c đ n g m qu c u nh kh i l ng m treo vào s i dây có chi u dài ơ ượ
40 .l cm
B
qua s c c n không khí. Đ a con l c l ch kh i ph ng th ng đ ng góc ư ươ
0
0,15rad
r i th nh , qu
c u dao
đ ng đi u hòa. Quãng đ ng c c đ i mà qu c u đi đ c trong kho ng th i gian ườ ượ
2
3
T
A.
8cm
B.
18cm
C.
16cm
D.
6cm
Câu 37. M t v t dao đ ng đi u hòa v i ph ng trình ươ
10cos( ) .x t cm
Kho ng th i gian ng n
nh t gi a hai l n liên ti p v t cách v trí cân b ng m t kho ng ế
a
b ng v i kho ng th i gian ng n
nh t gi a hai l n liên ti p v t cách v trí cân b ng m t kho ng ế
( 3).b b a b
Trong m t chu kỳ
kho ng th i gian t c đ c a v t không v t quá ượ
( 3 )
/
3
b a
cm s
b ng
2
3
s
. T s gi a
a
b
g n v i giá tr nào nh t sau đây?
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
0,5
B.
0,3
C.
0,4
D.
0,6
Câu 38. Hai con l c đ n gi ng h t nhau các v t nh mang đi n tích nh nhau, đ c treo m t ơ ư ượ
n i trên m t đ t. Trong m i vùng không gian ch a m i con l c m t đi n tr ng đ u. Hai đi nơ ườ
tr ng này cùng c ng đ nh ng các đ ng s c vuông góc v i nhau. Gi hai con l c v trí cácườ ườ ư ườ
dây treo ph ng th ng đ ng r i th nh thì chúng dao đ ng đi u hòa trong cùng m t m t ph ngươ
v i biên đ góc
0
8
và có chu kì t ng ng là ươ
1 2 1
vaø 0,25 .T T T s
Giá tr c a
2
T
A.
1,974s
B.
2,274s
C.
1,895s
D.
1,645s
Câu 39. Hai ch t đi m dao đ ng đi u hòa, cùng ph ng cùng t n s v i li đ l n l t ươ ượ
1 2
vaø . x x
Li
đ c a hai ch t đi m th a mãn đi u ki n:
2 2 2
1 2
4,5 2 18 cm .x x
Tính biên đ dao đ ng t ng h p
c a hai dao đ ng trên.
A.
4cm
B.
21cm
C.
5cm
D.
13cm
Câu 40. Hai v t
A
B
cùng kh i l ng ượ
0,5kg
có kích th c nh đ c n i v i nhau b i s iướ ượ
dây m nh nh dài
15
cm, hai v t đ c treo vào lò xo có đ c ng ượ
100N / mk
t i n i có gia t c tr ng ơ
tr ng ườ
2 2
10 / . Laáy 10.g m s
Khi h v t xo đang v trí cân b ng ng i ta đ t s i dây n i ườ
hai v t v t
B
s r i t do còn v t ơ
A
s dao đ ng đi u hòa. L n đ u tiên v t
A
lên đ n v trí caoế
nh t thì kho ng cách gi a hai v t b ng bao nhiêu? Bi t r ng đ cao đ l n. ế
A.
50 .cm
B.
45 .cm
C.
40 .cm
D.
35 .cm
-----------H T----------
Thí sinh không đ c s d ng tài li u. Cán b coi thi không gi i thích gì thêmượ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) S G Ở IÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O Ạ B C N Ắ INH Đ Ề THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT QU C Ố GIA Trư n ờ g THPT Tiên Du s 1 NĂM H C Ọ 2020 – 2021 MÔN: V T Ậ LÍ Đề g m ồ 04 trang Th i
ờ gian làm bài: 50 phút
(40 câu trắc nghiệm)
Họ và tên:................................... ..L p
ớ :............... SBD:....... Mã đề 202
Câu 1. Trong dao đ ng c ộ ư ng ỡ b c ứ , khi xảy ra hi n t ệ ư ng ợ c ng h ộ ư ng ở thì A. tần s ngo ố ại l c ự bằng tần s da ố o đ ng ri ộ êng. B. tần s ngo ố ại l c ự l n ớ h n t ơ ần s da ố o đ ng ri ộ êng. C. tần s ngo ố ại l c ự nhỏ h n t ơ ần s da ố o đ ng ri ộ êng. D. tần s ngo ố ại l c ự rất l n ớ so v i ớ tần s da ố o đ ng ộ riêng. Câu 2. M t ộ vật nhỏ dao đ ng ộ đi u ề hòa trên tr c ụ Ox theo phư ng
ơ trình x A o c s(t+). Gia t c ố c a ủ vật có biểu th c ứ là:
A. x   Asin(t+). B. 2 x   A o c s(t+). C. 2 x   A o c s(t+). D. 2 x   s A in(t+). Câu 3. M t ộ v t ậ th c ự hi n ệ đ ng ồ th i ờ hai dao đ ng ộ đi u ề hoà cùng phư ng ơ cùng t n ầ s ố có phư ng ơ trình: x A  cos t ; x A 
cos t . Biên độ A c a ủ dao đ ng ộ t ng ổ h p ợ c a ủ hai dao đ ng ộ trên 1 1  1 2 2  2  đư c ợ cho b i ở công th c ứ nào sau đây? A. 2 2
A A A  2A A cos    B. 2 2
A A A  2A A cos    . 1 2 1 2  1 2  1 2 1 2  1 2 
C. A  A  A  2 A A cos    .
D. A A A  2A A cos    . 1 2 1 2  2 1 1 2 1 2  1 2  Câu 4. Công th c ứ tính tần s da ố o đ ng ộ c a ủ con lắc lò xo 1 l  g l  1 g A. 0 f  . B. f 2   . C. 0 f 2   . D. f  . 2 g l  g 2 l  0 0
Câu 5. Trong dao đ ng t ộ
ắt dần chậm đại lư ng ợ không đ i ổ theo th i ờ gian là A. t c ố đ c ộ c ự đại B. chu kì C. c nă ơ ng D. biên độ Câu 6. Hai dao đ ng ộ đi u ề hòa cùng phư ng, ơ cùng t n ầ số đư c ợ g i ọ là hai dao đ ng ộ cùng pha n u ế độ l c ệ h pha c a ủ chúng bằng là A.  k2 . B.   (  k 1) . C.   (  2k 1) . D.  k   .
Câu 7. Véc tơ vận t c ố c a ủ m t ộ v t ậ dao đ ng đi ộ u hòa ề luôn A. hư ng v ớ ề vị trí cân bằng. B. ngư c ợ hư ng ớ chuy n đ ể ng. ộ C. hư ng ra ớ xa v t ị rí cân bằng. D. cùng hư ng ớ chuyển đ ng. ộ Câu 8. M t ộ con l c ắ đ n ơ g m ồ v t ậ n ng ặ có kh i ố lư ng ợ m treo vào s i ợ dây có chi u ề dài l ở n i ơ có gia t c ố tr ng ọ trư ng
g. Khi vật dao đ ng đi ộ u hoa ề có li đ góc ộ là  thì l c ự kéo về 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) l g A. F  mg. B. F  m . C. F  m . D. F l   . g l mg
Câu 9. Con lắc đ n c ơ ó cấu tạo g m ồ A. m t
ộ khung dây tròn móc vào m t ộ cái đinh. B. m t ộ vật nặng treo vào m t ộ s i ợ dây nh , không d ẹ ẫn vào m t ộ đi m ể c đ ố nh. ị C. m t ộ vật nặng gắn v i ớ đầu m t
ộ lò xo có đầu kia cố đ nh. ị D. m t ộ vật nặng gắn v i ớ m t ộ thanh kim lo i ạ có kh i ố lư ng. ợ
Câu 10. Nguyên nhân gây ra dao đ ng ộ t t ắ d n ầ c a ủ con l c ắ lò xo dao đ ng ộ trên m t ặ ph ng ẳ n m ằ ngang là A. do tr ng l ọ c ự tác d ng l ụ ên vật. B. do phản l c
ự cản mặt phẳng ngang. C. do ma sát gi a
ữ vật và mặt phẳng ngang. D. do l c ự đàn h i ồ cản lò xo. Câu 11. M t ộ vật dao đ ng ộ đi u ề hòa theo phư ng ơ trình x A  cos(t ) vôù
i A  0;   0. Đại lư ng ợ A đư c ợ g i ọ là: A. tần s góc ố c a ủ dao đ ng. ộ B. biên đ da ộ o đ n ộ g. C. li độ c a ủ dao đ ng. ộ D. pha c a ủ dao đ ng. ộ Câu 12. M t
ộ con lắc lò xo đang dao đ ng
ộ điều hòa, đại lư ng ợ nào sau đây c a ủ con lắc đư c ợ bảo toàn? A. Đ ng nă ộ ng.
B. Cơ năng và thế năng. C. Đ ng nă ộ ng và thế năng. D. C nă ơ ng. Câu 13. Dao đ ng c ộ a ủ đ ng h ồ ồ quả lắc là: A. dao đ ng ộ cư ng ỡ b c ứ . B. dao đ ng
ộ tự do. C. dao đ ng
ộ duy trì. D. dao đ ng ộ tắt dần. Câu 14. M t ộ vật dao đ ng đi ộ ều hoà v i ớ biên đ ộ A tần s góc ố , gia t c ố c c ự đại là A. 2 . A B.A C. 2 2  A . D. 2  . A Câu 15. M t ộ con l c ắ lò xo g m ồ lò xo và v t ậ nhỏ có kh i ố lư ng ợ m đang dao đ ng ộ đi u ề hòa theo phư ng ơ nằm ngang. Khi v t ậ có t c ố độ v thì đ ng ộ năng c a ủ con l c ắ đư c ợ tính b ng ằ công th c ứ nào sau đây? 1 1 1 1 A. 2 W  mv . B. W  m . v C. 2 W  mv . D. W  m . v d 4 d 2 d 2 d 4 Câu 16. Tại n i ơ có gia t c ố tr ng ọ trư ng ờ g, m t ộ con l c ắ đ n ơ có s i
ợ dây dài l đang dao đ ng ộ đi u ề hoà. Chu kì dao đ ng c ộ a ủ con lắc là: 1 l g 1 g l A. . B. 2 . C. . D. 2 . 2 g l 2 I g Câu 17. M t ộ con lắc đ n ơ dao đ ng t ộ heo phư ng t ơ rình s 1  0 o
c s(2 t) (cm). Chu kì dao đ ng ộ là A. 0,5 . s B. 1 . s C. 4 . s D. 2 . s Câu 18. M t ộ hệ dao đ ng ộ ch u ị tác d ng ụ c a ủ ngo i ạ l c ự tu n ầ hoàn F F  cos10 t n 0 thì x y ả ra hi n ệ tư ng ợ c ng ộ hư ng. ở Tần s da ố o đ ng ộ riêng c a ủ h ph ệ ải là: A. 5 Hz. B. 10 Hz. C. 10 H . z D. 5 H . z M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 19. M t ộ vật th c ự hi n ệ đ ng ồ th i ờ hai dao đ ng ộ đi u ề hòa cùng phư ng, ơ cùng t n ầ s , ố có biên đ ộ l n ầ lư t
ợ là 8 cm và 5 cm. Biên độ dao đ ng t ộ ng ổ h p c ợ ó thể nh n gi ậ á trị b ng: ằ A. 17 c . m B. 14 c . m C. 2 c . m D. 10 c . m Câu 20. M t ộ con l c ắ lò xo có kh i ố lư ng ợ m 0  ,2 kg dao đ ng ộ đi u ề hòa v i ớ biên độ A 1  0 cm, tần s góc ố 10 rad/s. L c ự kéo v c ề c ự đại là A. F 4  N. B. F 1  N. C. F 6  N. D. F 2  N. max max max max Câu 21. M t ộ con l c ắ lò xo, v t ậ n ng ặ có kh i ố lư ng ợ m 2
 50 g, lò xo có độ c ng ứ k 1  00 N / . m Tần s góc ố dao đ ng c ộ a ủ con lắc là A.  6  ,28rad/ s. B.  5  rad/ s. C.  2  0 rad/ s. D.  3  ,18rad/ s. Câu 22. Cơ năng c a ủ m t ộ dao đ ng ộ t t ắ d n ầ ch m ậ gi m ả 6% sau m i ỗ chu kì. Sau m i ỗ chu kì biên độ giảm A. 3%. B. 12%. C. 2%. D. 6%.    Câu 23. Hai dao đ ng ộ đi u ề hòa cùng phư ng, ơ cùng t n ầ số có phư ng ơ trình x A  cos t cm 1 1  6    và x A cos t      cm. . Đ l ộ c ệ h pha c a ủ hai dao đ ng l ộ à 2 2  2    2 A.B.  . C. D.  . 2 6 3 3 Câu 24. M t
ộ con lắc lò xo, độ c ng ứ c a ủ lò xo 9 N / , m kh i ố lư ng ợ c a ủ v t ậ 1 kg dao đ ng ộ đi u ề hoà. Tại th i ờ đi m ể vật có toạ đ
ộ 2 3 cm thì vật có vận t c
ố 6 cm /s. Tính cơ năng dao đ ng. ộ A. 7,2 mJ . B. 72 mJ . C. 10 mJ . D. 20 mJ . Câu 25. M t ộ vật nh da ỏ o đ ng ộ điều hòa v i
ớ biên độ 3 cm. Chiều dài quỹ đạo c a ủ vật là A. 9 c . m B. 6 c . m C. 3 c . m D. 12 c . m Câu 26. M t ộ chất đi m ể dao đ ng ộ đi u ề hoà v i ớ t n ầ số b ng
ằ 4 Hz và biên độ dao đ ng ộ 10 cm . V n ậ t c ố c c ự đại c a ủ ch t ấ đi m ể b ng ằ A. 40 c / m . s B. 40 c / m . s C. 80 c / m . s D. 80 / m . s Câu 27. M t ộ vật nh da ỏ o đ ng ộ điều hòa có biên đ ộ A. Quãng đư ng ờ mà vật đi đư c ợ trong 1 chu kì là: A. 4 . A B. . A C. 3 . A D. 2 . A Câu 28. Tại m t ộ n i ơ trên m t ặ đ t ấ có 2 g 9  ,87 / m s , m t ộ con l c ắ đ n ơ dao đ ng ộ đi u ề hòa v i ớ chu kỳ
1s. Chiều dài con lắc là A. 50 c . m B. 0,25 . m C. 2,5 . m D. 0,025 c . m
Câu 29. Có hai con l c ắ đ n ơ mà độ dài c a
ủ chúng khác nhau 22 c , m dao đ ng ộ ở cùng m t ộ n i ơ . Trong cùng m t ộ kho ng ả th i ờ gian, con l c ắ thứ nh t ấ th c ự hi n ệ đư c ợ 30 dao đ ng ộ toàn ph n, ầ con l c ắ thứ hai th c ự hi n đ ệ ư c ợ 36 dao đ ng t ộ oàn phần. Đ dà ộ i c a
ủ các con lắc nhận giá trị nào sau đây: A. l 7  8 cm; l 1  10 cm. B. l 7  2 cm; l 5  0 cm. 1 2 1 2 C. l 5  0 cm; l 7  2 cm. D. l 8  8 cm; l 1  10 cm. 1 2 1 2 Câu 30. Chuy n ể đ ng ộ c a ủ m t ộ v t ậ là t ng ổ h p ợ hai dao đ ng ộ đi u ề hòa cùng phư ng, ơ cùng t n ầ s , ố có     3  phư ng ơ trình là: x 4  cos 10t cm; x 3  cos 10t cm. Gia t c ố c c ự đ i ạ là 1   2 4  4      A. 2 1c / m s . B. 2 10 / m s . C. 2 1 / m s . D. 2 10 c / m s . M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 31. M t ộ chất đi m ể dao đ ng ộ đi u ề hòa v i ớ phư ng ơ trình
x Acos(t) có pha dao đ ng ộ c a ủ li độ quan hệ v i ớ th i ờ gian theo đồ thị đư c ợ bi u ể di n ễ như hình v . ẽ Biết t  t 2  s. 2 1 Tần số góc là A.  rad/ s. B.  rad/ . s 6 3 4 C. 2   rad/ s. D. rad/ s. 3 Câu 32. M t
ộ con lắc lò xo treo vào m t ộ đi m ể c ố đ nh, ị dao đ ng ộ đi u ề hòa theo phư ng ơ th ng ẳ đ ng ứ v i ớ chu kì 0,4 ,
s biên độ 8 cm. Trong m t ộ chu kì, th i ờ gian mà l c ự đàn h i ồ ngư c ợ chi u l ề c ự kéo v l ề à 1 3 5 1 A. . s B. . s C. . s D. . s 20 10 8 15 Câu 33. Chuyển đ ng ộ c a ủ m t ộ v t ậ là t ng ổ h p ợ c a ủ hai dao đ ng ộ đi u ề hòa cùng phư ng, ơ cùng t n ầ s . ố Biên độ dao đ ng ộ thứ nh t ấ và dao đ ng ộ t ng ổ h p ợ là b ng ằ nhau và b ng ằ 10 cm. Dao đ ng ộ t ng ổ h p ợ  l c ệ h pha so v i ớ dao đ ng t ộ hứ nhất. Biên đ da ộ o đ ng t ộ h ha ứ i là: 3 A. 10 3 c . m B. 10 2 c . m C. 5 c . m D. 10 c . m Câu 34. M t ộ v t ậ dao đ ng ộ đi u ề hoà trên tr c
Ox . Đồ thị bi u ể di n ễ s ự phụ thu c ộ vào th i ờ gian c a ủ li độ có d ng
ạ như hình vẽ bên. Phư ng ơ trình dao đ ng ộ c a ủ li đ l ộ à   2      A. x 4  cos t cm.  B. x 4  cos t cm. 6 3      6 3     2    2  C. x 4  cos t cm.  D. x 4  cos t cm. 6 3      3 3   Câu 35. M t ộ con l c ắ lò xo n m ằ ngang g m ồ v t ậ nhỏ kh i ố lư ng
ợ 200gam, lò xo có độ c ng ứ 20N / , m hệ số ma sát trư t ợ gi a ữ v t ậ và m t ặ gang là 0,1. Ban đ u ầ v t ậ đư c
ợ giữ ở vị trí lò xo dãn 9cm. Độ nén c c ự đại c a ủ lò xo là: A. 7cm B. 6cm C. 8cm D. 9cm Câu 36. M t ộ con l c ắ đ n ơ g m ồ quả c u ầ nh kh ỏ i ố lư ng ợ m treo vào s i ợ dây có chi u ề dài l 4  0 c . m Bỏ qua s c ứ c n ả không khí. Đ a ư con l c ắ l c ệ h kh i ỏ phư ng ơ th ng ẳ đ ng ứ góc  0  ,15rad 0 r i ồ thả nh , ẹ quả cầu dao 2T đ ng ộ đi u hòa ề . Quãng đư ng c ờ c ự đ i ạ mà qu c ả u đi ầ đư c ợ trong kho ng t ả h i ờ gian là 3 A. 8cm B. 18cm C. 16cm D. 6cm Câu 37. M t ộ v t ậ dao đ ng ộ đi u ề hòa v i ớ phư ng ơ trình x 1
 0cos( t)c . m Khoảng th i ờ gian ng n ắ nhất gi a ữ hai l n ầ liên ti p ế v t ậ cách vị trí cân b ng ằ m t ộ kho ng ả a bằng v i ớ kho ng ả th i ờ gian ng n ắ nhất gi a ữ hai l n ầ liên ti p ế v t ậ cách vị trí cân b ng ằ m t ộ kho ng ả (
b bab 3). Trong m t ộ chu kỳ 2 khoảng th i ờ gian mà t c ố độ c a ủ vật không vư t ợ quá  (b 3 ) a c /
m s bằng s. Tỉ số gi a ữ ab 3 3 gần v i
ớ giá trị nào nhất sau đây? M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo