Lớp: Lớp 9
Môn: Lịch Sử
Dạng: Giáo án
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 7 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Bộ giáo án Lịch sử 9 được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Bộ giáo án Lịch sử 9 năm 2023 mới, chuẩn nhất (tặng kèm đề kiểm tra 1 tiết, đề thi học kì) được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Lịch sử 9.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(75 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Ti t 50: KI M TRA H C KÌ II (1 TI T) ế
II.M C TIÊU BÀI H C
1.Ki n th cế
- Qua gi ki m tra giúp h c sinh đánh giá ki n th c l ch s năm h c ế
2018 - 2019.
2.Kĩ năng
- Giúp h c sinh đánh giá, so sánh, phân tích các s ki n l ch s .
3.Thái đ
- Giáo d c h c sinh t giác khi làm bài, v n d ng ki n th c vào bài h c. ế
4. Năng l c c n h ng t i ướ
- Năng l c v n d ng các ki n th c đã h c vào trình bày các v n đ l ch s ế
II. CHU N B :
- Giáo viên: Nghiên c u ra đ + Bi u ch m.
- H c sinh: Ôn t p + Bút.
III. TI N TRÌNH LÊN L P
1. n đ nh l p
2. Ki m tra s chu n b c a HS
3. Phát đ thi :
Tên ch
đ
Nh n bi t ế Thông hi u V n d ng C ng
C p đ th p C p đ
cao
TNKQ TL TNKQ TL TN
KQ
TL TN
K
Q
T
L
1.Vi t
Nam
trong
nh ng
năm
1930 -
1945
Nh ng s
ki n liên
quan đ n ế
th ng c a
cách
m ng
tháng Tám
– 1945
Th i gian
Bác h
đ c tuyên
ngôn đ c
l p
Ý nghĩa
l ch s
nguyên
nhân
th ng
l i c a
cu c
kháng
chi nế
ch ng
Pháp
(1945-
S câu:
3
đi m:
4.25
(42.5%
)
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S câu: 2
S đi m:
1.25
1954)
S câu:
1
S
đi m: 3
2. Mi n
Nam
ch ng
ch đ ế
Mĩ-
Di m
(1954-
1960)
Phong
trào
“Đ ng
kh i”
S câu: 1
S đi m:
0,25
M t tr n
dân t c
gi i phóng
mi n Nam
Vi t Nam
ra đ i
Đ i h i
Đ ng toàn
qu c l n II
S câu: 2
S đi m:
0,5
S câu:
2
đi m:
0.75
(7.5%)
3. Mi n
Nam
chi n ế
ch ng
đ u
ch ng
chi n ế
l c ượ
“Chiên
tranh
đ c
bi t”
c a Mĩ
(1961-
1965)
Chiên
th ng p
B c
S câu: 1
S đi m:
0,25
Âm m uư
th
đo n
“Chi nế
tranh đ c
bi t”
S câu: 1
S đi m:
0,25
S câu:
2
đi m:
0,5
(5%)
4. Mi n
Nam
chi n ế
ch ng
đ u
ch ng
chi n ế
Chiên
th ng
V n
T ngườ
S câu: 1
S đi m:
0,25
Âm m uư
th
đo n
“Chi nế
tranh c c
b
S câu: 1
S câu:
2
đi m:
0,5
(5%)
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
l c ượ
“Chiên
tranh
c c b
c a Mĩ
(1965-
1968)
S đi m:
0,25
5. Mi n
Nam
chi n ế
ch ng
đ u
ch ng
chi n ế
l c ượ
“Vi t
Nam
hóa
chi n ế
tranh”
c a Mĩ
(1969-
1973)
Âm m uư
th
đo n “Vi t
Nam hóa
chi nế
tranh”
Hi p đ nh
Pa -ri đ cượ
ký k tế
Chính ph
CM lâm
th i
CHMNVN
ra đ i
S câu: 3
S đi m:
0,75
S câu:
3
đi m:
0,75
(7,5%)
6.Hoàn
thành
gi i
phóng
mi n
Nam,
th ng
nh t
đ t
n cướ
Ý nghĩa
cu c kháng
chi n ế
ch ng Mĩ,
c u n c ướ
S câu: 1
S đi m:
1,25
N m
đ c ượ
di n
bi n ế
chính
c a
chi n ế
d ch H
Chí
Minh
l ch s
S câu:
1
S
S câu:
2
đi m:
3,25
(32,5%
)
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
đi m: 2
T ng
s
câu:12
T ng
s
đi m:
10
T l :
100%
S câu: 5
S đi m: 2
20%
S câu: 7
S đi m: 8
80%
S
câu: 12
S
đi m:
10
Đ CHÍNH TH C
A. TR C NGHI M: (5đ)
I. Ch n câu tr l i đúng: (1đ)
Câu 1: Đ a ph ng có phong trào “ Đ ng kh i” tiêu bi u nh t là: ươ
a. Qu ng Ngãi b. Bình Đ nh c. Ninh Thu n d. B nế
Tre
Câu 2: Ch t ch H Chí Minh đ c b n Tuyên ngôn Đ c l p, khai sinh n c ướ
Vi t Nam Dân ch C ng hòa vào th i gian nào?
a- 01-09-1945 b- 02-09-1945
c- 03-09-1945 d- 04-09-1945
Câu 3: Chi n th ng p B c (Mĩ Tho) di n ra vào th i gian: ế
a. 1-1-1963 b. 2-1-1963 c. 1-2-1963 d. 2-2-
1963
Câu 4: Chi n th ng m đ u cao trào “Tìm đánh, lùng ng y mà di t” ế
chi n th ng: ế
a. Bình Giã (Bà R a) b. Đ ng Xoài (Biên Hòa)
c. V n T ng (Quãng Ngãi) ườ d. Núi Thành (Qu ng Nam)
II. N i c t A (Chi n l c) v i c t B ( ế ượ Âm m u th đo n c a ư ) sao cho
phù h p? (0,75 đ)
A(Chi n l c) ế ượ B (Âm m u và th đo n c a Mĩ)ư A=>B
1/ “Chi n tranh đ c ế
bi t”
a/ M các cu c hành quân “tìm di t” và “bình
đ nh”.
1=>
2/ “Chi n tranh c c ế
b
b/ M r ng xâm l c Cam-pu-chia và Lào, ượ
“dùng ng i Đông D ng đánh ng i Đông ườ ươ ườ
D ng”.ươ
2=>
3/ “Vi t nam hóa chi n ế
tranh”
c/ M các cu c hành quân càn quét, tiêu di t
l c l ng cách m ng, d n dân l p “ p chi n ượ ế
3=>
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
l c.ượ
III. Đi n n i dung thích h p vào ph n ý nghĩa cu c kháng chi n ch ng Mĩ, ế
c u n c: (1,25 đ) ướ
Đã k t thúc (1).......................kháng chi n ch ng Mĩ, c u n c ế ế ướ
(2).....................chi n tranh gi i phóng dân t c, ch m d t ách th ng trế
c a(3).......................................................
(4)............................................................ n c ta, hoàn thành cách m ng ướ
(5)...............
…...................................................................trong c n c, th ng nh t đ t n c. ướ ướ
+ Câu IV (1.0 đ): Hãy ghép m t ô c t I (Th i gian) v i m t ô c t II
(S ki n l ch s ) sao cho phù h p .
C t I
( Th i gian
)
C t II
( S ki n l ch s )
K tế
qu
ghép
a) 09-1960 1- M t tr n Dân t c gi i phóng mi n Nam Vi t Nam ra đ i a +
……
b) 20-12-
1960
2- Đ i h i đ i bi u toàn qu c l n th III c a Đ ng h p t i
Hà N i
b +
……
c) 06-06-
1969
3- Hi p đ nh Pa-ri v ch m d t chi n tranh Vi t Nam ế
đ c kí k tượ ế
c +
……
d) 27-01-
1973
4- Chính ph Cách m ng lâm th i C ng hòa mi n Nam Vi t
Nam ra đ i
d +
……
5- Hi p đ nh Gi -ne-v v ch m d t chi n tranh Đông ơ ơ ế
D ng đ c kí k tươ ượ ế
+ Câu V (1.0 đ): Hãy đi n vào ch tr ng (…) nh ng m c th i gian và
s ki n l ch s có liên quan đ n th ng l i c a T ng kh i nghĩa tháng Tám ế
– 1945:
a)……………………., kh i nghĩa giành chính quy n th ng l i
N i.
b) 23-08-1945, kh i nghĩa giành chính quy n th ng l i ………….
c) 25-08-1945, kh i nghĩa giành chính quy n th ng l i ………….
d))……………………., kh i nghĩa giành chính quy n th ng l i trong
c n c. ướ
B. T LU N: (5đ)
Câu 1 (3.0 đ): Ý nghĩa l ch s và nguyên nhân th ng l i c a cu c kháng chi n ế
ch ng pháp (1945-1954).
+ Câu 2 (2 đ): Trình bày nh ng nét chính v di n bi n c a chi n d ch H Chí ế ế
Minh (26-4 đ n 30-4-1975).ế
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Ti t ế 50: KI M Ể TRA H C Ọ KÌ II (1 TI T Ế ) II.M C Ụ TIÊU BÀI H C 1.Ki n t ế h c ứ - Qua gi ki ờ m ể tra giúp h c s ọ inh đánh giá ki n t ế h c l ứ ch s ị ử năm ở h c ọ 2018 - 2019. 2.Kĩ năng - Giúp h c s
ọ inh đánh giá, so sánh, phân tích các s ki ự n l ệ ch s ị . ử 3.Thái độ - Giáo d c h ụ c ọ sinh t gi ự ác khi làm bài, v n d ậ ng ki ụ n t ế h c ứ vào bài h c. ọ 4. Năng l c c ự n h ầ ư ng t ớ i ớ - Năng l c v ự n ậ d ng các ụ ki n ế th c đã h ứ c vào ọ trình bày các v n đ ấ l ề ch s ị ử II. CHUẨN B : - Giáo viên: Nghiên c u ứ ra đ + B ề i u ể ch m ẩ . - H c s ọ inh: Ôn t p + B ậ út. III. TI N Ế TRÌNH LÊN L P 1. Ổn định l p ớ 2. Ki m ể tra sự chu n b ẩ c ị a ủ HS 3. Phát đ t ề hi : Tên chủ Nhận bi t ế Thông hi u Vận d ng C ng đ Cấp đ t ộ hấp Cấp độ cao TNKQ TL TNKQ TL TN TL TN T KQ K L Q 1.Vi t Nh ng ữ sự Ý nghĩa Số câu: Nam kiện liên lịch sử 3 trong quan đ n ế và đi m ể : những th ng ắ c a ủ nguyên 4.25 năm cách nhân (42.5% 1930 - m ng ạ th ng ắ ) 1945 tháng Tám l i ợ c a ủ – 1945 cu c ộ Th i ờ gian kháng Bác hồ chi n ế đ c ọ tuyên chống ngôn đ c ộ Pháp l p ậ (1945- M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Số câu: 2 1954) Số đi m ể : Số câu: 1.25 1 Số đi m ể : 3 2. Mi n Phong M t ặ tr n ậ Số câu: Nam trào dân t c ộ 2 ch ng “Đồng gi i ả phóng đi m ể : ch đ ế kh i ở ” mi n N ề am 0.75 Mĩ- Số câu: 1 Việt Nam (7.5%) Di m Số đi m ể : ra đ i ờ (1954- 0,25 Đ i ạ h i ộ 1960) Đ ng t ả oàn quốc lần II Số câu: 2 Số đi m ể : 0,5 3. Mi n Chiên Âm m u ư Số câu: Nam th ng ắ p Ấ và thủ 2 chi n ế B c ắ đo n ạ đi m ể : ch ng Số câu: 1 “Chi n ế 0,5 đấu Số đi m ể : tranh đ c ặ (5%) ch ng 0,25 bi t ệ ” chi n ế Số câu: 1 lược Số đi m ể : “Chiên 0,25 tranh đặc bi t ệ ” của Mĩ (1961- 1965) 4. Mi n Chiên Âm m u ư Số câu: Nam th ng ắ và thủ 2 chi n ế V n ạ đo n ạ đi m ể : ch ng Tư ng ờ “Chi n ế 0,5 đấu Số câu: 1 tranh c c ụ (5%) ch ng Số đi m ể : b ” ộ chi n ế 0,25 Số câu: 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) lược Số đi m ể : “Chiên 0,25 tranh cục b ” của Mĩ (1965- 1968) 5. Mi n Âm m u ư Số câu: Nam và thủ 3 chi n ế đo n ạ “Vi t ệ đi m ể : ch ng Nam hóa 0,75 đấu chi n ế (7,5%) ch ng tranh” chi n ế lược Hi p đ ệ nh ị “Vi t Pa -ri đư c ợ Nam ký k t ế hóa Chính ph ủ chi n ế CM lâm tranh” th i ờ của Mĩ CHMNVN (1969- ra đ i ờ 1973) Số câu: 3 Số đi m ể : 0,75 6.Hoàn Ý nghĩa N m ắ Số câu: thành cu c kháng ộ đư c ợ 2 giải chi n ế di n ễ đi m ể : phóng chống Mĩ, bi n ế 3,25 mi n c u n ứ ư c ớ chính (32,5% Nam, Số câu: 1 c a ủ ) th ng Số đi m ể : chi n ế nhất 1,25 dịch Hồ đất Chí nư c Minh lịch sử Số câu: 1 Số M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) đi m ể : 2 T ng Số câu: 5 S câu: 7 S số Số đi m ể : 2 S đi m ể : 8 câu: 12 câu:12 20% 80% S T ng đi m ể : số 10 đi m ể : 10 T l ỉ : 100% ĐỀ CHÍNH TH C A. TRẮC NGHI M: (5đ) I. Ch n câu t r l i
ờ đúng: (1đ)
Câu 1: Địa phư ng có phong t ơ rào “ Đồng kh i ở ” tiêu bi u nh ể ất là: a. Qu ng
ả Ngãi b. Bình Đ nh ị c. Ninh Thu n ậ d. B n ế Tre
Câu 2: Chủ t ch
Hồ Chí Minh đ c ọ b n
ả Tuyên ngôn Đ c ộ l p,
ậ khai sinh nư c Vi t
ệ Nam Dân ch C ng hòa vào t h i ờ gian nào? a- 01-09-1945 b- 02-09-1945 c- 03-09-1945 d- 04-09-1945 Câu 3: Chi n t ế h ng ắ p B Ấ c ắ (Mĩ Tho) di n ễ ra vào th i ờ gian:
a. 1-1-1963 b. 2-1-1963 c. 1-2-1963 d. 2-2- 1963 Câu 4: Chi n ế th ng ắ mở đ u
ầ cao trào “Tìm Mĩ mà đánh, lùng ng y ụ mà di t ệ ” là chi n ế th ng: ắ
a. Bình Giã (Bà R a)
b. Đồng Xoài (Biên Hòa) c. V n ạ Tư ng ( ờ
Quãng Ngãi) d. Núi Thành (Qu ng N ả am) II. N i ố c t ộ A (Chi n ế lư c) ợ v i ớ c t ộ B (Âm m u
ư và thủ đo n ạ c a ủ Mĩ) sao cho phù h p? ( 0,75 đ) A(Chi n l ế ư c) B (Âm m u và t ư h đo n c a M ĩ) A=>B 1/ “Chi n t ế ranh đ c ặ a/ Mở các cu c ộ hành quân “tìm di t
ệ ” và “bình 1=> bi t ệ ” định”. 2/ “Chi n t ế ranh c c ụ b/ Mở r ng xâm ộ lư c ợ Cam-pu-chia và Lào, 2=> b ” ộ “dùng ngư i ờ Đông Dư ng ơ đánh ngư i ờ Đông Dư ng”. ơ
3/ “Việt nam hóa chi n ế c/ Mở các cu c
ộ hành quân càn quét, tiêu di t ệ 3=> tranh” l c l ự ư ng cách ợ m ng, d ạ ồn dân l p ậ “ p chi ấ n ế M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo