ĐỀ SỐ 7
I. Pronunciation (Cách phát âm). (3p)
A. Choose the words having the underlined letters pronounced like “s” in the word "students" (Chọn từ có
chữ cái được gạch dưới phát âm giống “s” trong từ “students”): (1p) 1. Doctors, Mrs, yes, he's: ____________________
2. Susan, its, boxes, workers: ____________________
B. Choose the word having the underlined letters pronounced differently
(Chọn từ có chữ cái được gạch dưới phát âm khác). (1p)
1. family, father, bank, lamp: ____________________ 2. there, this, that, thanks: ____________________
C. Choose the words having the stressed syllable like "July" (Chọn từ có trọng âm giống “July”): (1p)
1. ruler, garden, teacher, eraser. ____________________
2. classroom, engineer, beautiful, eleven. ____________________
II. Vocabulary - Grammar (Từ vựng - Ngữ pháp) (7p)
A. Answer the question "What time is it?" (Trả lời câu hỏi “What time is it?”) (2p) 1. 12.00 3. 10.10 2. 8.30 4. 9.15
B. Complete the following sentences (Hoàn tất các câu sau đây) (2p)
1. ____________________is it? It’s purple.
2. ____________________this? ____________________eraser.
3. Are____________________your pencils ? Yes, they are. They're____________________.
4. What____________________? She's cooking now.
C. Make questions for the underlined words (Đặt câu hỏi cho các từ được gạch dưới) (2p) 1. ____________________?
There are forty students in my class. 2. ____________________?
Bill's brother is fifteen years old. 3. ____________________? We live in a small town. 4. ____________________? Yes, my house is big.
D. Change the following sentences into negative and interrogative form
(Đổi các câu sau ra thể phủ định và nghi vấn) (1p)
1. Mai gets up at six every morning.
2. Thu and Lan go to school by bike every day.
Học kỳ 1: Phần 2 Một số đề kiểm tra học kỳ 1 - Mục A- Đề số 7-Giáo viên Mai Lan Hương đầy đủ đáp án
252
126 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
1053587071
- NGUYEN VAN DOAN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Bài tập Tiếng anh 6 của giáo viên Mai Lan Hương bao gồm đầy đủ các bài giảng trong cả năm học 2022 - 2023. Tài liệu cung cấp thêm cho các em các bài tập để rèn luyện nâng cao kỹ năng cũng như giúp các em sắp thi học sinh giỏi các bài tập tham khảo để luyện tập.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(252 )5
4
3
2
1

Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Tiếng Anh
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
ĐỀ SỐ 7
I. Pronunciation (Cách phát âm). (3p)
A. Choose the words having the underlined letters pronounced like “s” in the word "students" (Chọn từ có
chữ cái được gạch dưới phát âm giống “s” trong từ “students”): (1p)
1. Doctors, Mrs, yes, he's: ____________________
2. Susan, its, boxes, workers: ____________________
B. Choose the word having the underlined letters pronounced differently
(Chọn từ có chữ cái được gạch dưới phát âm khác). (1p)
1. family, father, bank, lamp: ____________________
2. there, this, that, thanks: ____________________
C. Choose the words having the stressed syllable like "July" (Chọn từ có trọng âm giống “July”): (1p)
1. ruler, garden, teacher, eraser. ____________________
2. classroom, engineer, beautiful, eleven. ____________________
II. Vocabulary - Grammar (Từ vựng - Ngữ pháp) (7p)
A. Answer the question "What time is it?" (Trả lời câu hỏi “What time is it?”) (2p)
1. 12.00 3. 10.10
2. 8.30 4. 9.15
B. Complete the following sentences (Hoàn tất các câu sau đây) (2p)
1. ____________________is it? It’s purple.
2. ____________________this? ____________________eraser.
3. Are____________________your pencils ? Yes, they are. They're____________________.
4. What____________________? She's cooking now.
C. Make questions for the underlined words (Đặt câu hỏi cho các từ được gạch dưới) (2p)
1. ____________________?
There are forty students in my class.
2. ____________________?
Bill's brother is fifteen years old.
3. ____________________?
We live in a small town.
4. ____________________?
Yes, my house is big.
D. Change the following sentences into negative and interrogative form
(Đổi các câu sau ra thể phủ định và nghi vấn) (1p)
1. Mai gets up at six every morning.
2. Thu and Lan go to school by bike every day.
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85