Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài 4. Kh i ố lư ng ợ riêng. Áp su t ấ ch t ấ l ng ỏ I. Kh i ố lư ng ri ợ êng Kh i ố lư ng ợ riêng c a ủ m t ộ ch t ấ là kh i ố lư ng ợ c a ủ m t ộ đ n ơ vị thể tích ch t ấ đó. m V Trong đó + (đ c l ọ à rô) là kh i ố lư ng ợ riêng (kg/m3) + m là kh i ố lư ng ợ v t ậ (kg) + V là th t ể ích v t ậ (m3) Chất 3 kg / m Không khí 1,29 Oxygen 1,43 Nước 1000 Đá hoa cương 2750 Đồng 8900 Khối lư ng r ợ iêng c a m ủ t ộ s ch ố t ấ II. Áp su t ấ - Áp suất đ c t ặ r ng cho t ư ác d ng ụ c a áp l ủ c l ự ên m i ỗ đ n v ơ di ị n t ệ ích b ép. ị Thí nghi m ệ minh h a ọ tác d ng c ụ a áp l ủ c ự M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) - V i ớ m t ộ áp l c ự nh t ấ đ nh, ị di n ệ tích bị ép càng l n ớ thì tác d ng ụ c a ủ áp l c ự
lên diện tích đó càng nh , ỏ hay áp su t ấ càng nh . ỏ F p - Công th c ứ tính áp su t ấ : S Trong đó + F là đ l ộ n ớ áp l c, đ ự ư c ợ đo b ng ni ằ uton (N) + S là di n t ệ ích b ép, đ ị ư c đo b ợ ng ằ mét vuông (m2) + p là áp su t ấ , đư c đo b ợ ng ằ pascan (Pa) - Ngoài ra, áp su t ấ còn đư c ợ đo b ng ằ m t ộ s ố đ n ơ v ịkhác nh ư atmotphe (atm), mmHg, … 1 atm = 760 mmHg = 105 Pa III. Áp su t ấ ch t ấ l ng ỏ - Ch t ấ l ng
ỏ không chỉ gây ra áp su t ấ lên đáy bình ch a ứ mà còn lên thành bình và lên m i ọ đi m ể trong ch t ấ l ng. ỏ - T i ạ mỗi đi m ể , áp l c l ự ên di n t ệ ích b ép đ ị ư c ợ bi u ể th b ị ng ằ m t ộ mũi tên. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Áp l c ự do ch t ấ l ng ỏ tác d ng l ụ ên b m ề t ặ b ép ị - Áp suất c a ch ủ ất l ng t ỏ i ạ đi m ể có đ s ộ âu h: p p gh o Trong đó + p 2 o là áp su t ấ khí quy n t ể rên m t ặ thoáng c a ch ủ t ấ l ng ( ỏ N/m ) + h là đ s ộ âu c a đi ủ m ể ta xét đ n ế m t ặ thoáng ch t ấ l ng ( ỏ m) + g là gia tốc tr ng t ọ rư ng t ờ i ạ n i ơ đang xét (m/s2) + là khối lư ng r ợ iêng c a ch ủ t ấ l ng đang ỏ xét (kg/m3) M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Lý thuyết Vật lí 10 Cánh diều Bài 4: Khối lượng riêng. Áp suất chất lỏng
211
106 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Lý thuyết Vật lí lớp 10 Cánh diều mới nhất năm 2023 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Lý thuyết môn Vật lí lớp 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(211 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Vật Lý
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 4. Kh i l ng riêng. Áp su t ch t l ngố ượ ấ ấ ỏ
I. Kh i l ng riêngố ượ
Kh i l ng riêng c a m t ch t là kh i l ng c a m t đ n v th tích ch tố ượ ủ ộ ấ ố ượ ủ ộ ơ ị ể ấ
đó.
m
V
Trong đó
+
(đ c là rô) là kh i l ng riêng (kg/mọ ố ượ
3
)
+ m là kh i l ng v t (kg)ố ượ ậ
+ V là th tích v t (mể ậ
3
)
Chất
3
kg / m
Không khí 1,29
Oxygen 1,43
Nước 1000
Đá hoa cương 2750
Đồng 8900
Kh i l ng riêng c a m t s ch tố ượ ủ ộ ố ấ
II. Áp su tấ
- Áp su t đ c tr ng cho tác d ng c a áp l c lên m i đ n v di n tích b ép.ấ ặ ư ụ ủ ự ỗ ơ ị ệ ị
Thí nghi m minh h a tác d ng c a áp l cệ ọ ụ ủ ự
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
- V i m t áp l c nh t đ nh, di n tích b ép càng l n thì tác d ng c a áp l cớ ộ ự ấ ị ệ ị ớ ụ ủ ự
lên di n tích đó càng nh , hay áp su t càng nh .ệ ỏ ấ ỏ
- Công th c tính áp su t: ứ ấ
F
p
S
Trong đó
+ F là đ l n áp l c, đ c đo b ng niuton (N)ộ ớ ự ượ ằ
+ S là di n tích b ép, đ c đo b ng mét vuông (mệ ị ượ ằ
2
)
+ p là áp su t, đ c đo b ng pascan (Pa)ấ ượ ằ
- Ngoài ra, áp su t còn đ c đo b ng m t s đ n v khác nh atmotphe (atm),ấ ượ ằ ộ ố ơ ị ư
mmHg, …
1 atm = 760 mmHg = 10
5
Pa
III. Áp su t ch t l ngấ ấ ỏ
- Ch t l ng không ch gây ra áp su t lên đáy bình ch a mà còn lên thành bìnhấ ỏ ỉ ấ ứ
và lên m i đi m trong ch t l ng.ọ ể ấ ỏ
- T i m i đi m, áp l c lên di n tích b ép đ c bi u th b ng m t mũi tên.ạ ỗ ể ự ệ ị ượ ể ị ằ ộ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Áp l c do ch t l ng tác d ng lên b m t b épự ấ ỏ ụ ề ặ ị
- Áp su t c a ch t l ng t i đi m có đ sâu h: ấ ủ ấ ỏ ạ ể ộ
o
p p gh
Trong đó
+ p
o
là áp su t khí quy n trên m t thoáng c a ch t l ng (N/mấ ể ặ ủ ấ ỏ
2
)
+ h là đ sâu c a đi m ta xét đ n m t thoáng ch t l ng (m)ộ ủ ể ế ặ ấ ỏ
+ g là gia t c tr ng tr ng t i n i đang xét (m/số ọ ườ ạ ơ
2
)
+
là kh i l ng riêng c a ch t l ng đang xét (kg/mố ượ ủ ấ ỏ
3
)
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ