Trắc nghiệm Bài 17 Địa lí 6 Chân trời sáng tạo: Sông và hồ

294 147 lượt tải
Lớp: Lớp 6
Môn: Địa Lý
Bộ sách: Chân trời sáng tạo
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 13 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ Trắc nghiệm Địa lí 6 Chân trời sáng tạo (cả năm) có đáp án

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    704 352 lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Địa lí 6 Chân trời sáng tạo (cả năm kèm lời giải chi tiết) mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Địa lí lớp 6.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(294 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
J.2. Sông và h
Câu 1. Đâu không ph i ngu n cung c p n c cho sông ngòi? ướ
A. M aư
B. Băng tuy tế
C. N c ng mướ
D. Đá m
Câu 2. Vùng đ t cung c p n c th ng xuyên cho sông đ c g i là: ướ ườ ượ
A. Chi l uư
B. L u v c sôngư
C. Dòng chính
D. Ph l u ư
Câu 3. Chi l u là…ư
A. Các sông giúp thoát n c cho dòng chínhướ
B. Di n tích đ t đai cung c p n c th ng xuyên cho sông ướ ườ
C. L ng n c ch y qua m t c t ngang lòng sôngượ ướ
D. Dòng ch y c p n c cho dòng chính ướ
Câu 4. Ph l u là … ư
A. Dòng ch y chia n c cho dòng chính ướ
B. Dòng ch y đ n c vào dòng chính ướ
C.Dòng ch y chính c a sông
D. Dòng ch y ng m d i lòng đ t ướ
Câu 5. N i dòng ch y b t đ u đ c g i là ............. c a dòng sông.ơ ượ
A. Dòng chính
B. Chi l uư
C. Ngu n
D. Chi l uư
Câu 6. Sông là…
A. dòng ch y th ng xuyên, t ng đ i n đ nh trên bi n và đ i d ng ườ ươ ươ
B. dòng ch y t m th i, xu t hi n khi có m a l n ư
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. dòng ch y th ng xuyên, t ng đ i n đ nh trên b m t l c đ a ườ ươ
D. dòng ch y th ng xuyên, t ng đ i n đ nh d i lòng đ t ườ ươ ướ
Câu 7. Kéo các ý c t A v i c t B sao cho h p lý:
1. Do tuy t tanế a. Mùa lũ vào đ u mùa h
2. Do m aư b. Mùa lũ trùng v i mùa xuân
3. Do băng tan c. Mùa lũ trùng v i mùa m a ư
Câu 8. Tìm 3 l i sai trong đo n văn sau:
Sông dòng ch y t m th i t ng đ i l n trên b m t l c đ a đ o, đ cươ ượ
các ngu n n c m a, n c ng m n c ướ ư ướ ướ th i sinh ho t nuôi d ng. M tưỡ
h th ng sông g m ba b ph n sông chính, sông ph và chi l u.ư
Câu 9. N i các ý c t A v i c t B sao cho h p lý:
1. Chi l uư a. dòng ch y đ n c vào dòng chính ướ
2. L u v c sôngư b. dòng ch y l n nh t, các sông nh c p n c ướ
chia n cướ
3. Ph l u ư c. nh p đi u dòng ch y c a n c sông trong m t năm ướ
4. Sông chính d. di n tích cung c p n c th ng xuyên cho sông ướ ườ
5. Ch đ n cế ướ e. các sông thoát n c cho dòng chínhướ
Câu 10. Kéo các đáp án sau vào các ô thích h p
Dòng chính
Băng tuy tế
Ph l u ư
Chi l uư
N c ng mướ
N c m aướ ư
Các b ph n c a sông Ngu n cung c p n c cho sông ướ
Câu 11. D a vào ngu n g c hình thành có th chia h thành các lo i:
A. H móng ng a và h n c ng t ướ
B. H mi ng núi l a và h móng ng a
C. H n c ng t và h n c m n ướ ướ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. H n c m n và h th y đi n ướ
Câu 12. H Tây Hà N i (Vi t Nam) đ c hình thành: ượ
A. T m t mi ng núi l a đã t t
B. Do con ng iườ
C. Do chi n tranh bom đ nế
D. Do khúc u n c a sông
Câu 13. H móng ng a đ c hình thành do quá trình: ượ
A. Băng hà
B. S t lún đ t
C. Núi l a
D. Khúc u n c a sông
Câu 14. Sông ngòi không gây ra lo i thiên tai nào?
A. Sóng th n
B. Lũ quét
C.Lũ l t
D. Tr t l đ tượ
Câu 15. N i nào trên Trái Đ t không có dòng ch y sông ngòi?ơ
A. Vùng ôn đ i
B.Trên các đ o
C. Trên các sa m c
D. Vùng c n c c
Câu 16. Mùa lũ c a m t con sông là:
A. Tháng có l ng m a l n nh tượ ư
B. Tháng có l u l ng n c sông l n nh tư ượ ướ
C. Các tháng có l u l ng n c l n h n 1000mư ượ ướ ơ
3
/s
D. Các tháng có l u l ng n c l n h n m c trung bình năm.ư ượ ướ ơ
Câu 17. Gi s m t con sông vùng c n c c vào cu i mùa h , thì
ngu n cung c p n c c a sông ch y u t ? ướ ế
A. Tuy t tanế
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B. L ng m aượ ư
C. Băng tan
D. N c ng mướ
Câu 18. Đ ng chia n c là:ườ ướ
A. đ ng phân chia các h th ng sôngườ
B. đ ng phân chia các nhánh sôngườ
C. đ ng phân chia các dòng sông chínhườ
D. đ ng phân chia l u v c c a các h th ng sôngườ ư
Câu 19. Đ n v đo l u l ng n c sông là?ơ ư ượ ướ
A. m/s
B. m
3
C. m
3
/s
D. cm
3
/s
Câu 20. L u l ng n c là:ư ượ ướ
A. L ng n c ch y qua m t c t ngang c a lòng sông trong m t giâyượ ướ
B. L ng phù sa ch y qua m t c t ngang c a lòng sông trong m t giâyượ
C. L ng n c ch y qua m t c t ngang c a lòng sông trong m t giượ ướ
D. L ng n c ch y qua m t c t c a lòng sông trong m t giâyượ ướ
Câu 21. Gi i pháp nào sau đây không góp ph n c i thi n môi tr ng ườ
n c?ướ
A. X lý ch t th i, n c th i rác th i ướ
B. Tr ng nhi u cây xanh
C. S d ng nhi u thu c b o v th c v t
D. S d ng n c ti t ki m ướ ế
Câu 22. n c ta, h nào đ c s d ng vào m c đích th y đi n? ướ ượ
A.H Tonlesap
B. H Ba B
C. H Hoàn Ki m ế
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. H Tr An
Câu 23. Theo tính ch t n c, ng i ta chia thành các lo i h : ướ ườ
A. H núi l a và h th y đi n
B. H th y l i và h th y đi n
C. H n c m n và h th y l i ướ
D. H n c m n và h n c ng t ướ ướ
Câu 24. Đ c đi m nào sau đây không ph i c a h ?
A. Là kho ng n c đ ng ướ
B. Hình thành n i có đ a hình b ng ph ng ơ
C. T ng đ i sâuươ
D. Không thông v i bi n
Câu 25. Sông ngòi không mang l i các vai trò?
A. B i đ p phù sa, m r ng đ ng b ng
B. Cung c p n c s n xu t ướ
C. Cung c p ngu n l i h i s n
D. Phát tri n giao thông đ ng th y ườ
Câu 26. Dòng ch y sông ngòi có hai mùa chính là:
A. Mùa c n và mùa khô
B. Mùa c n và mùa lũ
C. Mùa lũ và mùa khô
D. Mùa lũ và mùa m aư
Câu 27. Sông ngòi ch y t vùng núi cao nhi t đ i ch đ n c ph c ế ướ
t p do:
A. nh h ng c a l ng m a theo mùa ưở ượ ư
B. nh h ng c a tuy t tan ưở ế
C. nh h ng c a băng tan ưở
D. nh h ng c a m a và tuy t tan ưở ư ế
Câu 28. T i sao các con sông Đông Âu th ng có lũ vào mùa xuân? ườ
A. Do m a ch y u vào mùa xuânư ế
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) J.2. ng và hồ
Câu 1. Đâu không ph i ả ngu n cung c p n ư c cho s ông ngòi? A. M a ư B. Băng tuy t ế C. Nư c ớ ng m ầ D. Đá mẹ Câu 2. Vùng đ t ấ cung c p n ư c
ớ thư ng xuyên cho s ông đư c ợ g i ọ là: A. Chi l u ư B. L u v ư c s ự ông C. Dòng chính D. Ph l ụ u ư Câu 3. Chi l u l ư à…
A. Các sông giúp thoát nư c ớ cho dòng chính B. Di n t ệ ích đ t ấ đai cung c p n ấ ư c ớ thư ng ờ xuyên cho sông C. Lư ng n ợ ư c ớ ch y qua ả m t ặ c t ắ ngang lòng sông D. Dòng ch y ả c p n ấ ước cho dòng chính Câu 4. Phụ l u l ư à … A. Dòng ch y ả chia nư c cho ớ dòng chính B. Dòng ch y đ ả ổ nư c vào dòng chí ớ nh C.Dòng ch y chí ả nh c a ủ sông D. Dòng ch y ả ng m ầ dư i ớ lòng đ t ấ Câu 5. N i ơ dòng ch y b t ắ đ u đ ư c g i
ọ là ............. c a d òng sông. A. Dòng chính B. Chi l u ư C. Nguồn D. Chi l u ư Câu 6. Sông là… A. dòng ch y t ả hư ng ờ xuyên, tư ng đ ơ ối n đ ổ nh t ị rên bi n và đ ể i ạ dư ng ơ B. dòng ch y ả t m ạ th i ờ , xu t ấ hi n khi ệ có m a l ư n ớ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) C. dòng ch y ả thư ng xuyên, t ờ ư ng ơ đ i ố n đ ổ nh t ị rên bề m t ặ l c đ ụ a ị D. dòng ch y t ả hư ng ờ xuyên, tư ng đ ơ ối n đ ổ nh d ị ư i ớ lòng đ t ấ
Câu 7. Kéo các ý ở c t ộ A v i ớ c t ộ B sao cho h p l ợ ý: 1. Do tuy t ế tan
a. Mùa lũ vào đầu mùa hạ 2. Do m a ư b. Mùa lũ trùng v i ớ mùa xuân 3. Do băng tan c. Mùa lũ trùng v i ớ mùa m a ư Câu 8. Tìm 3 l i
ỗ sai trong đo n văn s au: Sông là dòng ch y ả t m ạ th i tư ng ơ đ i ố l n ớ trên bề m t ặ l c ụ đ a ị và đ o, ả đư c ợ các nguồn nư c ớ m a, ư nư c ớ ng m ầ và nư c ớ thải sinh ho t nuôi dư ng. ỡ M t ộ
hệ thống sông gồm ba bộ ph n s
ậ ông chính, sông phụ và chi l u. ư Câu 9. N i ố các ý ở c t ộ A v i ớ c t ộ B sao cho h p l ợ ý: 1. Chi l u ư a. dòng ch y ả đổ nư c ớ vào dòng chính 2. L u v ư c ự sông b. dòng ch y ả l n ớ nh t ấ , có các sông nhỏ c p ấ nư c ớ và chia nư c ớ 3. Ph l ụ u ư c. nhịp điệu dòng ch y c ả a ủ nư c s ớ ông trong m t ộ năm 4. Sông chính d. diện tích cung c p n ấ ư c t ớ hư ng ờ xuyên cho sông 5. Ch đ ế ộ nư c ớ e. các sông thoát nư c ớ cho dòng chính
Câu 10. Kéo các đáp án sau vào các ô thích h p Dòng chính Băng tuy t ế Ph l ụ u ư Chi l u ư Nư c ng ớ ầm Nư c m ớ a ư Các b ph n c a s ủ ông Ngu n cung c p n ư c ớ cho sông
Câu 11. Dựa vào ngu n g c hì nh thành có th ch ia h t ồ hành các lo i ạ : A. Hồ móng ng a ự và hồ nư c ng ớ t ọ B. Hồ m ở iệng núi l a và h ử ồ móng ng a ự C. Hồ nư c ớ ng t ọ và hồ nư c m ớ n ặ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) D. Hồ nư c m ớ n ặ và hồ th y đi ủ n ệ Câu 12. H ồ Tây H ở à N i ộ (Vi t ệ Nam) đư c hì nh thành: A. T m ừ t ộ miệng núi l a đã t ử t ắ B. Do con ngư i ờ C. Do chi n ế tranh bom đ n ạ D. Do khúc uốn c a s ủ ông Câu 13. H m ồ óng ng a đ ư c hì
nh thành do quá trình: A. Băng hà B. S t ụ lún đ t ấ C. Núi l a ử D. Khúc uốn c a s ủ ông
Câu 14. Sông ngòi không gây ra lo i ạ thiên tai nào? A. Sóng th n ầ B. Lũ quét C.Lũ l t ụ D. Trư t ợ l đ ở ất Câu 15. N i
ơ nào trên Trái Đ t
ấ không có dòng ch y s ả ông ngòi? A. Vùng ôn đ i ớ B.Trên các đ o ả C. Trên các sa m c ạ D. Vùng c n c ậ c ự Câu 16. Mùa lũ c a m t ộ con sông là: A. Tháng có lư ng m ợ a ư l n nh ớ t ấ B. Tháng có l u l ư ư ng n ợ ư c ớ sông l n nh ớ t ấ C. Các tháng có l u l ư ư ng ợ nư c l ớ n h ớ n ơ 1000m3/s D. Các tháng có l u l ư ư ng n ợ ư c ớ l n h ớ n m ơ c t ứ rung bình năm. Câu 17. Giả sử m t
ộ con sông ở vùng c n ậ c c ự có lũ vào cu i ố mùa h , ạ thì ngu n ồ cung c p n ư c c a s ủ ông ch y u t ế ? A. Tuy t ế tan M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) B. Lư ng m ợ a ư C. Băng tan D. Nư c ng ớ ầm Câu 18. Đư ng chi a nư c ớ là: A. đư ng phân chi ờ a các h t ệ hống sông B. đư ng
ờ phân chia các nhánh sông C. đư ng
ờ phân chia các dòng sông chính D. đư ng phân chi ờ a l u v ư c c ự a ủ các h t ệ h ng s ố ông Câu 19. Đ n v ơ đo l u l ư ư ng ợ nư c ớ sông là? A. m/s B. m3 C. m3/s D. cm3/s Câu 20. Lưu lư ng ợ nư c ớ là: A. Lư ng ợ nư c ch ớ y ả qua m t ặ c t ắ ngang c a ủ lòng sông trong m t ộ giây B. Lư ng phù s ợ a ch y ả qua m t ặ c t ắ ngang c a l ủ òng sông trong m t ộ giây C. Lư ng n ợ ư c ớ ch y qua ả m t ặ c t ắ ngang c a l ủ òng sông trong m t ộ giờ D. Lư ng ợ nư c ch ớ y ả qua m t ặ c t ắ c a ủ lòng sông trong m t ộ giây
Câu 21. Giải pháp nào sau đây không góp ph n ầ c i ả thi n ệ môi trư ng nư c? A. X l ử ý chất th i ả , nư c ớ th i ả rác th i ả B. Trồng nhi u cây xanh ề C. S d ử ng nhi ụ u ề thuốc b o ả v t ệ h c v ự t ậ D. S d ử ng n ụ ư c ớ ti t ế ki m ệ Câu 22. n Ở ư c
ớ ta, hồ nào đư c ợ s d ng vào m c đí ch th y đi n? A.Hồ Tonlesap B. Hồ Ba Bể C. Hồ Hoàn Ki m ế M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo