Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) K .2. C on ngư i ờ và thiên nhiên
Câu 1. Thiên nhiên không cung c p cho con ng ấ ư i ờ : A. Không khí B. Ánh sáng C. Nhà c a ử D. Nư c ớ
Câu 2. Thiên nhiên đem l i ạ thu n l ậ i ợ cho con ngư i ờ nh t ư h nào? ế Phá ho i ạ mùa màng, đ nhà c ổ a ử T o r ạ a nhi u c ề nh ả quan đ c l ộ ạ
Gây khó khăn cho giao thông Bồi t phù s ụ a cho đồng b ng ằ Câu 3. Đi u ki ề ện sống nào c a t ủ hiên nhiên quan tr ng nh ọ t ấ đ i ố v i ớ s t ự n t ồ i ạ c a ủ con ngư i ờ ? A. Không khí B. Ánh sáng C. Đ ộ ẩm D. Nư c ớ
Câu 4. Thiên nhiên gây khó khăn cho con ngư i ờ cư trú: Địa hình hi m ể tr , l ở m ắ suối, nhi u đèo, ề đ cao đ ộ a hì ị nh l n ớ Không khí nóng m ẩ , m a nhi ư u, ánh n ề ng ắ chan hòa quanh năm Nguồn nư c ớ khan hi m ế , thi u n ế ư c ng ớ t ọ Câu 5. Nh ng ữ nh ả hư ng ở c a ủ thiên nhiên, t o ạ đi u ề ki n ệ s ng ố cho con ngư i ờ đ nh ị cư lâu dài là: Đất đai màu m , phì ỡ nhiêu Địa hình b ng ằ ph ng ẳ Nguồn nư c ớ s ch ạ hi m ế Khí h u ậ mát m , m ẻ a nhi ư u ề M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Câu 6. Đặc đi m ể nào dư i ớ đây không nh h ả ư ng ở đ n ngành gi ế ao thông v n t ậ i ả ?
A. Địa hình dốc, nhi u núi ề B. Sông vào mùa c n ạ C. Mùa m a ư bão D. Nhi t ệ đ cao ộ trên 25 độ C Câu 7. Đi u ki ề ện t nhi ự ên nào nh h ả ư ng nhi ở u ề nh t ấ đ n ho ế t ạ đ ng công nghi ộ p? ệ A. Khí h u ậ B. Khoáng s n ả C. Địa hình D. Sông ngòi Câu 8. Khoáng s n ả có vai trò gì đ i ố v i ớ con ngư i ờ ? A. Là đ a bàn c ị t ư rú c a con ủ ngư i ờ
B. Bổ sung các nguyên tố vi lư ng cho cây t ợ rồng
C. Cung cấp nguyên – nhiên li u cho công nghi ệ p ệ D. Cung c p các ch ấ t ấ dinh dư ng c ỡ n t ầ hi t ế cho cơ thể
Câu 9. Sông ngòi có vai trò gì đ n đ ế i ờ s ng c ố a ủ con ngư i ờ ? Cung c p ngu ấ ồn nư c ớ cho s n xu ả t ấ và sinh ho t ạ T o r ạ a các tr n ậ lũ l n ớ cho các đ ng b ồ ng ằ Bồi đ p ắ phù sa cho khu v c h ự l ạ u, ư ven bi n ể Mang đ n ngu ế ồn l i ợ th y s ủ n ả có giá tr di ị nh dư ng ỡ
Câu 10. Đâu không ph i
ả khó khăn do sông ngòi mang l i ạ ? A. Bão B. Lũ l t ụ C. Lũ quét D. Trư t ợ l đ ở ất
Câu 11. Mùa lũ trên sông Mê Kông có nh ả hư ng ở tiêu c c ự nh t ư h nào ế đ n ế ngư i ờ dân ở Đồng b ng ằ sông C u ử Long? M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) A. Nguồn cá tôm phong phú B. Ng p l ậ t ụ trên di n r ệ ng ộ C. Khó khăn cho giao thông D. Làm cho đ t ấ đai b c m ạ àu
Câu 12. Ngành kinh tế nào ch u ị nh h ả ư ng ở m nh m ạ nh ẽ t ấ c a ủ các y u ế t t ố nhi ự ên? A. Nông nghi p ệ B. Công nghiệp C. Giao thông v n t ậ i ả D. Du lịch Câu 13. Ở mi n ề B c ắ nư c ớ ta, do có m t ộ mùa đông l nh ạ nên cây tr ng ồ chính vào mùa này là: A. Chanh, su hào, rau mu ng ố B. Mồng t i ơ , rau đay, c i ả canh C. L c, m ạ ía, đ u t ậ ư ng ơ D. B p c ắ i ả , súp l , ơ cà chua Câu 14. Ch n ọ ý đúng Địa hình đồng b ng t ằ hu n ậ l i ợ cho giao thông đư ng b ờ ộ h n đ ơ i ồ núi Đối v i ớ ho t ạ đ ng công nghi ộ p, b ệ m ề t ặ đ a hì ị nh có ý nghĩa l n nh ớ t ấ V i ớ s bi ự n đ ế ổi khí h u, t ậ
hiên nhiên ngày càng gây khó khăn cho con ngư i ờ Câu 15. Y u ế tố nào c a ủ t nhi ự ên không nh h ả ư ng ở đ n ngành du l ế ch? ị
A. Tài nguyên khoáng s n phong phú ả B. Khí h u nóng ậ ổn đ nh quanh năm ị C. Nguồn nư c s ớ ông phong phú dồi dào D. Địa hình đa d ng, ạ đ c đáo ộ
Câu 16. Con hãy l a ch ự n đáp á ọ n Đúng ho c Sai ặ Cho nh n ậ đ nh: ị “ Các ngu n
ồ tài nguyên thiên nhiên phân bố đ ng ồ đ u ề gi a ữ các qu c ố gia và trên toàn Trái Đ t ấ ”. Đúng hay sai? M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
Câu 17. Tìm 3 lỗi sai trong đo n văn s ạ au: Địa hình đ i ồ núi r t ấ thu n ậ l i ợ để phát tri n ể giao thông đư ng ờ b . ộ N i ơ nhi u ề thác gh nh ề thu n ậ l i ợ cho giao thông v n ậ t i ả đư ng ờ sông. N i ơ có khí h u ậ ôn hòa, nhi u ề phong c nh ả đẹp thu n l ậ i ợ cho ngành nông nghi p. ệ Đồi núi Đồi núi Thác ng nh ề Nông nghiệp Ôn hòa
Câu 18. Ở vùng A-lax-ca (Hoa Kỳ) phư ng ơ th c ứ di chuy n ể c a ủ ngư i ờ dân đ c ộ đáo ở chỗ: A. Đi l i ạ b ng t ằ àu bè B. Di chuy n b ể ng ằ ô tô C. S d ử ng xe kéo ụ D. Hoàn toàn đi bộ Câu 19. nh h Ả ư ng ở c a t ủ nhi ự ên đối v i ớ cư trú và s n xu ả t ấ c a con ủ ngư i ờ : Hang đ ng cax- ộ tơ Khí h u ậ nóng, khô h n ạ Sông nhi u t ề hác gh nh ề Lũ l t ụ , h n hán ạ Vùng đồng b ng ằ ven bi n ể Nguồn nư c ớ khoáng s ch ạ Khoáng s n ả phong phú Đất đai c n ằ cỗi, b c m ạ àu Vùng c c, ự l nh gi ạ á quanh năm Khó khăn Thuận l i ợ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Bài 23 Địa lí 6 Chân trời sáng tạo: Con người và thiên nhiên
233
117 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Địa lí 6 Chân trời sáng tạo (cả năm kèm lời giải chi tiết) mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Địa lí lớp 6.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(233 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Địa Lý
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
K.2. Con ng i và thiên nhiênườ
Câu 1. Thiên nhiên không cung c p cho con ng i:ấ ườ
A. Không khí
B. Ánh sáng
C. Nhà c aử
D. N cướ
Câu 2. Thiên nhiên đem l i thu n l i cho con ng i nh th nào?ạ ậ ợ ườ ư ế
Phá ho i mùa màng, đ nhà c aạ ổ ử
T o ra nhi u c nh quan đ c lạ ề ả ộ ạ
Gây khó khăn cho giao thông
B i t phù sa cho đ ng b ngồ ụ ồ ằ
Câu 3. Đi u ki n s ng nào c a thiên nhiên quan tr ng nh t đ i v i s t n t i c a conề ệ ố ủ ọ ấ ố ớ ự ồ ạ ủ
ng i?ườ
A. Không khí
B. Ánh sáng
C. Đ mộ ẩ
D. N cướ
Câu 4. Thiên nhiên gây khó khăn cho con ng i c trú:ườ ư
Đ a hình hi m tr , l m su i, nhi u đèo, đ cao đ a hình l nị ể ở ắ ố ề ộ ị ớ
Không khí nóng m, m a nhi u, ánh n ng chan hòa quanh nămẩ ư ề ắ
Ngu n n c khan hi m, thi u n c ng tồ ướ ế ế ướ ọ
Câu 5. Nh ng nh h ng c a thiên nhiên, t o đi u ki n s ng cho con ng i đ nh cữ ả ưở ủ ạ ề ệ ố ườ ị ư
lâu dài là:
Đ t đai màu m , phì nhiêuấ ỡ
Đ a hình b ng ph ngị ằ ẳ
Ngu n n c s ch hi mồ ướ ạ ế
Khí h u mát m , m a nhi uậ ẻ ư ề
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 6. Đ c đi m nào d i đây không nh h ng đ n ngành giao thông v n t i?ặ ể ướ ả ưở ế ậ ả
A. Đ a hình d c, nhi u núiị ố ề
B. Sông vào mùa c nạ
C. Mùa m a bãoư
D. Nhi t đ cao trên 25 đ Cệ ộ ộ
Câu 7. Đi u ki n t nhiên nào nh h ng nhi u nh t đ n ho t đ ng công nghi p?ề ệ ự ả ưở ề ấ ế ạ ộ ệ
A. Khí h uậ
B. Khoáng s nả
C. Đ a hìnhị
D. Sông ngòi
Câu 8. Khoáng s n có vai trò gì đ i v i con ng i?ả ố ớ ườ
A. Là đ a bàn c trú c a con ng iị ư ủ ườ
B. B sung các nguyên t vi l ng cho cây tr ngổ ố ượ ồ
C. Cung c p nguyên – nhiên li u cho công nghi pấ ệ ệ
D. Cung c p các ch t dinh d ng c n thi t cho c thấ ấ ưỡ ầ ế ơ ể
Câu 9. Sông ngòi có vai trò gì đ n đ i s ng c a con ng i?ế ờ ố ủ ườ
Cung c p ngu n n c cho s n xu t và sinh ho tấ ồ ướ ả ấ ạ
T o ra các tr n lũ l n cho các đ ng b ngạ ậ ớ ồ ằ
B i đ p phù sa cho khu v c h l u, ven bi nồ ắ ự ạ ư ể
Mang đ n ngu n l i th y s n có giá tr dinh d ngế ồ ợ ủ ả ị ưỡ
Câu 10. Đâu không ph i khó khăn do sông ngòi mang l i?ả ạ
A. Bão
B. Lũ l tụ
C. Lũ quét
D. Tr t l đ tượ ở ấ
Câu 11. Mùa lũ trên sông Mê Kông có nh h ng tiêu c c nh th nào đ n ng i dânả ưở ự ư ế ế ườ
Đ ng b ng sông C u Long?ở ồ ằ ử
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. Ngu n cá tôm phong phúồ
B. Ng p l t trên di n r ngậ ụ ệ ộ
C. Khó khăn cho giao thông
D. Làm cho đ t đai b c màuấ ạ
Câu 12. Ngành kinh t nào ch u nh h ng m nh m nh t c a các y u t t nhiên?ế ị ả ưở ạ ẽ ấ ủ ế ố ự
A. Nông nghi pệ
B. Công nghi pệ
C. Giao thông v n t iậ ả
D. Du l chị
Câu 13. mi n B c n c ta, do có m t mùa đông l nh nên cây tr ng chính vào mùaỞ ề ắ ướ ộ ạ ồ
này là:
A. Chanh, su hào, rau mu ngố
B. M ng t i, rau đay, c i canhồ ơ ả
C. L c, mía, đ u t ngạ ậ ươ
D. B p c i, súp l , cà chuaắ ả ơ
Câu 14. Ch n ý đúngọ
Đ a hình đ ng b ng thu n l i cho giao thông đ ng b h n đ i núiị ồ ằ ậ ợ ườ ộ ơ ồ
Đ i v i ho t đ ng công nghi p, b m t đ a hình có ý nghĩa l n nh tố ớ ạ ộ ệ ề ặ ị ớ ấ
V i s bi n đ i khí h u, thiên nhiên ngày càng gây khó khăn cho con ng iớ ự ế ổ ậ ườ
Câu 15. Y u t nào c a t nhiên không nh h ng đ n ngành du l ch?ế ố ủ ự ả ưở ế ị
A. Tài nguyên khoáng s n phong phúả
B. Khí h u nóng n đ nh quanh nămậ ổ ị
C. Ngu n n c sông phong phú d i dàoồ ướ ồ
D. Đ a hình đa d ng, đ c đáoị ạ ộ
Câu 16. Con hãy l a ch n đáp án Đúng ho c Saiự ọ ặ
Cho nh n đ nh: “ Các ngu n tài nguyên thiên nhiên phân b đ ng đ u gi a các qu cậ ị ồ ố ồ ề ữ ố
gia và trên toàn Trái Đ t”. Đúng hay sai?ấ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 17. Tìm 3 l i sai trong đo n văn sau:ỗ ạ
Đ a hình đ i núi r t thu n l i đ phát tri n giao thông đ ng b . N i nhi u thácị ồ ấ ậ ợ ể ể ườ ộ ơ ề
gh nh thu n l i cho giao thông v n t i đ ng sông. N i có khí h u ôn hòa, nhi uề ậ ợ ậ ả ườ ơ ậ ề
phong c nh đ p thu n l i cho ngành nông nghi p.ả ẹ ậ ợ ệ
Đ i núiồ
Đ i núiồ
Thác ng nhề
Nông nghi pệ
Ôn hòa
Câu 18. vùng A-lax-ca (Hoa Kỳ) ph ng th c di chuy n c a ng i dân đ c đáo Ở ươ ứ ể ủ ườ ộ ở
ch :ỗ
A. Đi l i b ng tàu bèạ ằ
B. Di chuy n b ng ô tôể ằ
C. S d ng xe kéoử ụ
D. Hoàn toàn đi bộ
Câu 19. nh h ng c a t nhiên đ i v i c trú và s n xu t c a con ng i:Ả ưở ủ ự ố ớ ư ả ấ ủ ườ
Hang đ ng cax-tộ ơ
Khí h u nóng, khô h nậ ạ
Sông nhi u thác gh nhề ề
Lũ l t, h n hánụ ạ
Vùng đ ng b ng ven bi nồ ằ ể
Ngu n n c khoáng s chồ ướ ạ
Khoáng s n phong phúả
Đ t đai c n c i, b c màuấ ằ ỗ ạ
Vùng c c, l nh giá quanh nămự ạ
Khó khăn Thu n l iậ ợ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 20. Tài nguyên nào trong t nhiên b con ng i khai thác m nh và không thự ị ườ ạ ể
ph c h i?ụ ồ
A. Đ tấ
B. R ngừ
C.N cướ
D. Khoáng s nả
Câu 21. Trong các ho t đ ng c a con ng i, ho t đ ng nào có tác đ ng x u nh t đ nạ ộ ủ ườ ạ ộ ộ ấ ấ ế
thiên nhiên?
A. Nông nghi pệ
B. Công nghi pệ
C. Giao thông
D. Du l chị
Câu 22. Nguyên nhân chính khi n cho tài nguyên thiên nhiên trên Trái Đ t suy thoái là:ế ấ
A. S tàn phá c a thiên taiự ủ
B. Chi n tranh phá h yế ủ
C. Con ng i khai thác quá m cườ ứ
D. Tài nguyên hao mòn, c n ki tạ ệ
Câu 23. Gi i pháp đ gi m thi u nguy c c n ki t tài nguyên khoáng s n là:ả ể ả ể ơ ạ ệ ả
H n ch s d ng nhiên li u hóa th chạ ế ử ụ ệ ạ
Khai thác tài nguyên trái phép
Tăng c ng s d ng các ngu n năng l ng s chườ ử ụ ồ ượ ạ
Có k ho ch s d ng h p lý khoáng s nế ạ ử ụ ợ ả
Câu 24. Tìm 3 l i sai trong đo n văn sau:ỗ ạ
Nhi u lo i tài nguyên trên Trái Đ t có nguy c gia tăng do quá trình khai thác và sề ạ ấ ơ ử
d ng quá m c c a con ng i. Trong đó tài nguyên n c có nguy c c n ki t. Đ ngụ ứ ủ ườ ướ ơ ạ ệ ồ
th i con ng i đ a vào t nhiên nhi u ch t khí có l i làm bi n đ i khí h u nhanhờ ườ ư ự ề ấ ợ ế ổ ậ
chóng.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ