Trắc nghiệm Bài 3 Lịch sử 6 Kết nối tri thức: Thời gian trong lịch sử

222 111 lượt tải
Lớp: Lớp 6
Môn: Lịch Sử
Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 8 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ Trắc nghiệm Lịch sử 6 Kết nối tri thức (cả năm) có đáp án

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    878 439 lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Lịch sử 6 Kết nối tri thức (cả năm kèm lời giải chi tiết) mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Lịch sử lớp 6.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(222 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.3. Bài 3. Th i gian trong l ch s
Câu 1. Trên các t l ch c a Vi t Nam đ u có ghi c âm l ch và d ng l ch vì ươ
A. c âm l ch và d ng l ch đ u chính xác nh nhau. ươ ư
B. n c ta v n dùng hai lo i l ch âm và l ch d ng song song v i nhau ướ ươ
C. âm l ch là theo ph ng Đông còn d ng l ch là theo ph ng Tây ươ ươ ươ
D. n c ta dùng d ng l ch theo l ch chung c a th gi i, nh ng trong nhân dân ướ ươ ế ư
v n dùng âm l ch theo truy n th ng.
Câu 2. M t th k b ng bao nhiêu năm? ế
A. 10
B. 100
C. 1000
D. 10000
Câu 3. M t th p k b ng bao nhiêu năm?
A. 10
B. 100
C. 1000
D. 10000
Câu 4. M t thiên niên k b ng bao nhiêu năm?
A. 10
B. 100
C. 1000
D. 10000
Câu 5. S ki n l ch s nào di n ra tr c chi n th ng l ch s năm 938 c a Ngô ướ ế
Quy n 690 năm?
A. Kh i nghĩa Lí Bí.
B. Kh i nghĩa Mai Thúc Loan
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. Kh i nghĩa Phùng H ng ư
D. Kh i nghĩa Bà Tri u
Câu 6. S ki n kh i nghĩa Hai Bà Tr ng cách chi n th ng l ch s c a Ngô ư ế
Quy n là bao nhiêu th k , th p k , năm? ế
A. 8 th k , 9 th p k , 8 nămế
B. 8 th k , 8 th p k , 8 nămế
C. 8 th k ,7ế th p k , 8 năm
D. 8 th k , 6 th p k , 8 nămế
Câu 7. S ki n chi n th ng l ch s năm 938 c a Ngô Quy n cách năm 2021 là ế
bao nhiêu?
A. 1083
B. 1073
C. 1063
D. 1053
Câu 8. Nh ng ngày l nào Vi t Nam đ c tính theo D ng l ch? ượ ươ
A. T t Nguyên đán, ngày Qu c Khánhế
B. T t Trung Thu, T t D ngế ế ươ
C. Ngày Qu c Khánh, Ngày 30/4.
D. Gi T Hùng V ng, T t Nguyên Đán ươ ế
Câu 9. Nh ng ngày l nào Vi t Nam đ c tính theo âm l ch? ượ
A. T t Nguyên đán, ngày Qu c Khánhế
B. T t Trung Thu, T t D ngế ế ươ
C. Gi T Hùng V ng, Ngày 30/4 ươ
D. Gi T Hùng V ng, T t Nguyên Đán ươ ế
Câu 10. Hi n nay Vi t Nam s d ng nh ng lo i l ch nào?
A. 1
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B. 7
C. 6
D. 2
Câu 11. Các dân t c trên th gi i đ u s d ng chung m t b l ch là ế
A. Công l ch
B. Âm l ch
C. L ch tôn giáo
D. L ch tài chính
Câu 12. Ng i x a không s d ng cách tính th i gian nào?ườ ư
A. Đ ng h cát
B. Đ ng h đeo tay
C. Đ ng h M t Tr i
D. Đ ng h n c ướ
Câu 13. D ng l ch là gì?ươ
A. là cách tính th i gian theo chu trình c a M t Trăng quay xung quanh M t Tr i.
B. là cách tính th i gian theo chu trình c a Trái Đ t quay xung quanh M t Tr i.
C. là cách tính th i gian theo chu trình c a M t Tr i quay xung quanh Trái Đ t.
D. là cách tính th i gian theo chu trình c a M t Trăng quay xung quanh Trái Đ t.
Câu 14. Âm l ch là gì?
A. là cách tính th i gian theo chu trình c a M t Trăng quay xung quanh M t Tr i.
B. là cách tính th i gian theo chu trình c a Trái Đ t quay xung quanh M t Tr i.
C. là cách tính th i gian theo chu trình c a M t Tr i quay xung quanh Trái Đ t.
D. là cách tính th i gian theo chu trình c a M t Trăng quay xung quanh Trái Đ t.
Câu 15. Ng i x a d a vào đâu đ làm ra l ch?ườ ư
A. D a vào quy lu t di chuy n c a M t Trăng, M t Tr i và Trái Đ t.
B. D a vào quy lu t di chuy n c a M t Trăng.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. D a vào quy lu t di chuy n c a M t Tr i.
D. D a vào quy lu t di chuy n c a Trái Đ t.
Câu 16. Đâu không ph i d ng c đo th i gian c a ng i x a? ườ ư
A. Đ ng h qu l c
B. Đ ng h cát
C. Đ ng h n c. ướ
D. Đ ng h m t tr i.
Câu 17. Đi n t vào câu còn thi u: “L ch s loài ng i g m r t nhi u s ki n ế ườ
x y ra vào nh ng th i gian khác nhau. Mu n d ng l i l ch s , ph i …trong quá
kh theo th t th i gian.”
A. s p x p t t c các s ki n. ế
B. Ghi nh th i gian x y ra các s ki n
C. S p x p các s ki n quá kh theo th i gian ế
D. Khai qu t l i nh ng t li u. ư
Câu 18. Mu n d ng l i l ch s chúng ta c n làm gì?
A. Xác đ nh th i gian x y ra các s ki n.
B. Ghi nh th i gian x y ra các s ki n.
C. S p x p các s ki n quá kh theo th i gian ế
D. Khai qu t l i nh ng t li u ư
Câu 19. Nguyên t c c b n trong vi c tìm hi u và h c t p l ch s ? ơ
A. Xác đ nh th i gian x y ra các s ki n.
B. Ghi nh th i gian x y ra các s ki n
C. S p x p các th i gian x y ra s ki n. ế
D. D ng l i các s ki n l ch s .
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
L I GI I CHI TI T
Câu 1.
Trên các t l ch Vi t Nam đ u ghi c âm l ch và d ng l ch vì n c ta dùng ươ ướ
d ng l ch theo l ch chung c a th gi i, nh ng trong nhân dân v n dùng âm l ch ươ ế ư
theo truy n th ng.
Đáp án c n ch n là: B
Câu 2.
M t thiên niên k b ng 100 năm.
Đáp án c n ch n là: B
Câu 3.
M t thiên niên k b ng 10 năm.
Đáp án c n ch n là: A
Câu 4.
M t thiên niên k b ng 1000 năm.
Đáp án c n ch n là: C
Câu 5.
S ki n l ch s di n ra tr c năm 938 chi n th ng B ch Đ ng 690 năm là kh i ướ ế
nghĩa Bà Tri u. Ta l y 938-690=248. Đây là năm di n ra kh i nghĩa c a Bà Tri u
(hay có tên th t là Tri u Th Trinh).
Đáp án c n ch n là: D
Câu 6.
S ki n l ch s năm 938 chi n th ng B ch Đ ng cách kh i nghĩa Hai Bà Tr ng ế ư
là: 938-40=898 năm, t c b ng 8 th k , 8 th p k , 8 năm.ế
Đáp án c n ch n là: A
Câu 7.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) A.3. Bài 3. Th i ờ gian trong l ch s Câu 1. Trên các t l ờ ịch c a ủ Vi t ệ Nam đ u có ghi ề cả âm l ch và ị dư ng l ơ ch vì ị
A. cả âm lịch và dư ng l ơ ịch đ u chí ề nh xác nh nhau. ư B. n ở ư c ớ ta vẫn dùng hai lo i ạ l ch âm ị và l ch d ị ư ng s ơ ong song v i ớ nhau
C. âm lịch là theo phư ng Đ ơ ông còn dư ng l ơ ch l ị à theo phư ng ơ Tây D. nư c ớ ta dùng dư ng l ơ ch t ị heo l ch chung c ị a ủ th gi ế i ớ , nh ng t ư rong nhân dân
vẫn dùng âm lịch theo truy n t ề h ng. ố Câu 2. M t ộ th k ế ỉ b ng bao nhi ằ êu năm? A. 10 B. 100 C. 1000 D. 10000 Câu 3. M t ộ th p k ậ ỉ b ng ằ bao nhiêu năm? A. 10 B. 100 C. 1000 D. 10000 Câu 4. M t ộ thiên niên k b ỉ ng bao nhi ằ êu năm? A. 10 B. 100 C. 1000 D. 10000 Câu 5. S ki
ự ện lịch sử nào di n r ễ a trư c ớ chi n t ế h ng l ắ ịch sử năm 938 c a N ủ gô Quy n ề 690 năm? A. Kh i ở nghĩa Lí Bí. B. Kh i ở nghĩa Mai Thúc Loan M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) C. Kh i ở nghĩa Phùng H ng ư D. Kh i ở nghĩa Bà Tri u ệ Câu 6. S ki ự ện kh i
ở nghĩa Hai Bà Tr ng cách chi ư n ế th ng l ắ ch s ị ử c a N ủ gô Quy n ề là bao nhiêu th k ế , t ỉ h p k ậ , năm ỉ ? A. 8 th k ế ỉ, 9 th p ậ k , 8 năm ỉ B. 8 th k ế ỉ, 8 th p k ậ , 8 năm ỉ C. 8 th k ế ỉ,7 th p k ậ ỉ, 8 năm D. 8 th k ế ỉ, 6 th p ậ k , 8 năm ỉ Câu 7. S ki ự ện chi n t ế h ng ắ lịch s năm ử 938 c a ủ Ngô Quy n cách ề năm 2021 là bao nhiêu? A. 1083 B. 1073 C. 1063 D. 1053 Câu 8. Nh ng ữ ngày l nào ễ ở Việt Nam đư c ợ tính theo Dư ng l ơ ch? ị A. T t
ế Nguyên đán, ngày Quốc Khánh B. T t ế Trung Thu, T t ế Dư ng ơ
C. Ngày Quốc Khánh, Ngày 30/4. D. Giỗ Tổ Hùng Vư ng, ơ T t ế Nguyên Đán Câu 9. Nh ng ữ ngày l nào ễ ở Việt Nam đư c ợ tính theo âm l ch? ị A. T t
ế Nguyên đán, ngày Quốc Khánh B. T t ế Trung Thu, T t ế Dư ng ơ C. Giỗ Tổ Hùng Vư ng, N ơ gày 30/4 D. Giỗ Tổ Hùng Vư ng, ơ T t ế Nguyên Đán Câu 10. Hi n nay ệ ở Vi t ệ Nam s d ử ng nh ụ ng ữ lo i ạ l ch nào? ị A. 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) B. 7 C. 6 D. 2
Câu 11. Các dân t c t ộ rên th gi ế i ớ đ u s ề ử d ng chung m ụ t ộ b l ộ ch l ị à A. Công lịch B. Âm lịch C. Lịch tôn giáo D. Lịch tài chính Câu 12. Ngư i ờ x a không s ư ử d ng cách t ụ ính th i ờ gian nào? A. Đồng hồ cát B. Đồng hồ đeo tay C. Đồng hồ M t ặ Tr i ờ D. Đồng hồ nư c ớ Câu 13. Dư ng ơ l ch ị là gì? A. là cách tính th i ờ gian theo chu trình c a M ủ t ặ Trăng quay xung quanh M t ặ Tr i ờ . B. là cách tính th i ờ gian theo chu trình c a ủ Trái Đ t ấ quay xung quanh M t ặ Tr i ờ . C. là cách tính th i ờ gian theo chu trình c a ủ M t ặ Tr i ờ quay xung quanh Trái Đ t ấ . D. là cách tính th i ờ gian theo chu trình c a M ủ t
ặ Trăng quay xung quanh Trái Đ t ấ .
Câu 14. Âm lịch là gì? A. là cách tính th i ờ gian theo chu trình c a M ủ t ặ Trăng quay xung quanh M t ặ Tr i ờ . B. là cách tính th i ờ gian theo chu trình c a ủ Trái Đ t ấ quay xung quanh M t ặ Tr i ờ . C. là cách tính th i ờ gian theo chu trình c a ủ M t ặ Tr i ờ quay xung quanh Trái Đ t ấ . D. là cách tính th i ờ gian theo chu trình c a M ủ t
ặ Trăng quay xung quanh Trái Đ t ấ . Câu 15. Ngư i ờ x a d ư a vào ự đâu đ l ể àm ra l ch? ị A. D a ự vào quy lu t ậ di chuy n c ể a ủ M t ặ Trăng, M t ặ Tr i ờ và Trái Đ t ấ . B. D a vào quy l ự u t ậ di chuy n c ể a M ủ t ặ Trăng. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) C. D a vào quy l ự u t ậ di chuy n c ể a M ủ t ặ Tr i ờ . D. D a ự vào quy lu t ậ di chuy n c ể a ủ Trái Đ t ấ .
Câu 16. Đâu không ph i ả d ng c ụ đo t ụ h i ờ gian c a ng ủ ư i ờ x a? ư A. Đồng hồ qu l ả c ắ B. Đồng hồ cát C. Đồng hồ nư c. ớ D. Đồng hồ m t ặ tr i ờ . Câu 17. Đi n t ề ừ vào câu còn thi u: ế “Lịch s l ử oài ngư i ờ gồm r t ấ nhi u ề s ki ự n ệ x y ả ra vào nh ng t ữ h i
ờ gian khác nhau. Muốn d ng l ự i ạ l ch s ị , ử ph i ả …trong quá kh t ứ heo thứ t t ự h i ờ gian.” A. s p x ắ p t
ế ất cả các sự kiện. B. Ghi nh t ớ h i ờ gian x y ả ra các sự ki n ệ C. S p x ắ p các ế s ki ự n quá kh ệ ứ theo th i ờ gian D. Khai qu t ậ l i ạ nh ng t ữ l ư i u. ệ Câu 18. Muốn d ng ự l i ạ l ch s ị chúng ử ta c n l ầ àm gì? A. Xác đ nh t ị h i ờ gian x y r ả a các s ki ự n. ệ B. Ghi nh t ớ h i ờ gian x y ả ra các sự ki n. ệ C. S p x ắ p các ế s ki ự n quá kh ệ ứ theo th i ờ gian D. Khai qu t ậ l i ạ nh ng t ữ l ư i u ệ Câu 19. Nguyên t c c ắ ơ b n t ả rong vi c t ệ ìm hi u và h ể c ọ t p l ậ ch s ị ? ử A. Xác đ nh t ị h i ờ gian x y r ả a các s ki ự n. ệ B. Ghi nh t ớ h i ờ gian x y ả ra các sự ki n ệ C. S p x ắ p các ế th i ờ gian x y r ả a sự ki n. ệ D. D ng ự l i ạ các s ki ự n l ệ ch ị s . ử M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo