Trắc nghiệm Bài 8 Lịch sử 6 Chân trời sáng tạo: Ấn Độ cổ đại

341 171 lượt tải
Lớp: Lớp 6
Môn: Lịch Sử
Bộ sách: Chân trời sáng tạo
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 11 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ Trắc nghiệm Lịch sử 6 Chân trời sáng tạo (cả năm) có đáp án

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    569 285 lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Lịch sử 6 Chân trời sáng tạo (cả năm kèm lời giải chi tiết) mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Lịch sử lớp 6.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(341 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C.3. Bài 8. n Đ c đ i
Câu 1: Hai con sông g n li n v i s hình thành và phát tri n c a n n văn
minh n Đ
A. Hoàng Hà và Tr ng Giang.ườ
B. sông Ti-g -r -ph -rát.ơ ơ Ơ ơ
C. sông Nin và sông Ti-g -r .ơ ơ
D. sông n và sông H ng.
Câu 2: Tên g i n Đ b t ngu n t
A. tên m t ng n núi
B. tên m t con sông.
C. tên m t t c ng i. ườ
D. tên m t s thi.
Câu 3: Đâu không ph i là tên g i c a sông n?
A. Hin-đu.
B. Sin-đu.
C. Sông n.
D. Xan-đu.
Câu 4: L u v c sông n có đ c đi m nh th nào?ư ư ế
A. Khí h u khô nóng.
B. Có m a nhi u.ư
C. Có nhi u cao nguyên.
D. Lũ l t x y ra th ng xuyên. ườ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 5: L u v c sông H ng có đ c đi m nh th nào?ư ư ế
A. Khí h u khô nóng.
B. Có m a nhi u.ư
C. Có nhi u cao nguyên.
D. Lũ l t x y ra th ng xuyên. ườ
Câu 6: n Đ n m v trí nào đ i v i châu Á?
A. Nam Á
B. Trung Á
C. B c Á
D. Đông Nam Á
Câu 7: Cao nguyên Đ -can n m đâu?
A. Nam n Đ .
B. Trung n Đ
C. B c n Đ và Tây n Đ
D. Mi n Trung và mi n Nam n Đ .
Câu 8: Phía b c c a n Đ có đ c đi m gì?
A. N m trên tr c đ ng bi n. ườ
B. Khí h u nóng m m a nhi u ư
C. Là dãy Hi-ma-lay-a.
D. T p trung nhi u đ ng b ng
Câu 9: N i đâu c a n Đ hình thành nh ng trung tâm l n c a loài ng i?ơ ườ
A. Phía b c n Đ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B. Phía nam n Đ .
C. Phía tây n Đ
D. Phía Nam n Đ .
Câu 10: Sông n dài bao nhiêu km?
A. 3000 km.
B. 4000 km
C. 5000 km
D. 6000 km
Câu 11: Lãnh th c đ i g m nh ng qu c gia nào d i đây? ướ
A. n Đ , Pa-ki-xtan, Băng-la-đét, Nê-pan.
B. n Đ , Pa-ki-xtan, Băng-la-đét, Ai C p.
C. n Đ , Ai C p, Băng-la-đét, Nê-pan.
D. n Đ , Ai C p, Pa-ki-xtan, Nê-pan.
Câu 12: n Đ nh ng thành th đ u tiên xu t hi n vào kho ng th i gian
nào?
A. 1000 năm TCN.
B. 1500 năm TCN.
C. 2000 năm TCN
D. 2500 năm TCN.
Câu 13: Nh ng thành th đ u tiên xu t hi n vào kho ng th i gian nào?
A. l u v c sông n.ư
B. l u v c sông H ng.ư
C. mi n Đông B c n.
D. mi n Nam n.
Câu 14: T ng l p th p kém nh t trong đ ng c p Pa-ri-a là tên c a t báo nào?
A. Ng i nhà quê.ườ
B. Nhân dân.
C. Thanh niên.
D. Ng i cùng kh .ườ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 15: Xã h i n Đ có m y giai t ng?
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Câu 16: T ng l p Vai-si-a bao g m nh ng ai?
A. Tăng l , quý t c.
B. V ng công, vũ sĩ.ươ
C. Nông dân, th th công, th ng nhân. ươ
D. Nh ng ng i có đ a v th p kém. ườ
Câu 17: T ng l p Ksa-tri-a g m nh ng ai?
A. Tăng l , quý t c.
B. V ng công, vũ sĩ.ươ
C. Nông dân, th th công, th ng nhân. ươ
D. Nh ng ng i có đ a v th p kém. ườ
Câu 18: T ng l p Su-dra g m nh ng ai?
A. Tăng l , quý t c.
B. V ng công, vũ sĩ.ươ
C. Nông dân, th th công, th ng nhân. ươ
D. Nh ng ng i có đ a v th p kém. ườ
Câu 19: T ng l p Bra-man g m nh ng ai?
A. Tăng l , quý t c.
B. V ng công, vũ sĩ.ươ
C. Nông dân, th th công, th ng nhân. ươ
D. Nh ng ng i có đ a v th p kém. ườ
Câu 20: Ai không thu c đ ng c p th ba Vai-si-a?
A. Tăng l
B. Th ng nhân.ươ
C. Th th công.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. Nông dân
Câu 21: Ch đ đ ng c p Vác-na d a vào đâu đ phân chia đ ng c p?ế
A. Phân bi t v giàu nghèo.
B. Phân bi t v ch ng t c.
C. Phân bi t v màu da.
D. Phân bi t v c ng t c và màu da.
Câu 22: Ai là ng i đã xây d ng nh ng thành th đ u tiên c a n Đ ?ườ
A. Ng i Đra-vi-đa.ườ
B. Ng i A-ri-aườ
C. Ng i Xu-meườ
D. Ng i Bra-haườ
Câu 23: Đ ng c p th t xu t hi n khi nào? ư
A. Gi a thiên niên k II TCN
B. Đ u thiên niên k II TCN
C. Gi a thiên niên k I TCN
D. Đ u thiên niên k I TCN
Câu 24: Ai là ng i b n đ a c a n Đ ?ườ
A. Ng i Đra-vi-đa.ườ
B. Ng i A-ri-aườ
C. Ng i Xu-meườ
D. Ng i Bra-haườ
Câu 25: Đâu không ph i ho t đ ng kinh t c a ng i Đra-vi-đa? ế ườ
A. Tr ng lúa mì, lúa m ch.
B. Tr ng bông d t v i.
C. Làm r u nho.ượ
D. Thu n d ng v t nuôi ưỡ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) C .3. B ài 8. n Đ ộ c đ i
Câu 1: Hai con sông g n ắ li n ề v i ớ s hì
ự nh thành và phát tri n c ể a ủ n n văn ề minh n Đ Ấ l ộ à A. Hoàng Hà và Trư ng ờ Giang. B. sông Ti-g - ơ r và ơ - Ơ ph - ơ rát. C. sông Nin và sông Ti-g - ơ r . ơ D. sông n và Ấ sông H ng. ằ Câu 2: Tên g i ọ n Đ Ấ ộ b t ắ ngu n t ồ ừ A. tên m t ộ ng n núi ọ B. tên m t ộ con sông. C. tên m t ộ t c ộ ngư i ờ . D. tên m t ộ sử thi.
Câu 3: Đâu không ph i ả là tên g i ọ c a ủ sông n? Ấ A. Hin-đu. B. Sin-đu. C. Sông n. Ấ D. Xan-đu. Câu 4: L u v ư c s ự ông n có đ Ấ c ặ đi m ể nh t ư h nào? ế A. Khí h u khô nóng. ậ B. Có m a nhi ư u. ề C. Có nhi u cao nguyên. ề D. Lũ l t ụ x y ả ra thư ng ờ xuyên. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 5: L u v ư c s ự ông H ng có ằ đ c đi ặ m ể nh t ư h nào? ế A. Khí h u khô nóng. ậ B. Có m a nhi ư u. ề C. Có nhi u cao nguyên. ề D. Lũ l t ụ x y ả ra thư ng ờ xuyên. Câu 6: n Đ Ấ ộ n m ằ v ở ị trí nào đối v i ớ châu Á? A. Nam Á B. Trung Á C. B c Á ắ D. Đông Nam Á
Câu 7: Cao nguyên Đ - ề can n m ằ đâu? ở A. Nam n Đ Ấ . ộ B. Trung n Ấ Độ C. B c ắ n Đ Ấ ộ và Tây n Đ Ấ ộ D. Mi n ề Trung và mi n N ề am n Đ Ấ . ộ Câu 8: Phía b c ắ c a ủ n Đ Ấ ộ có đ c ặ đi m ể gì? A. N m ằ trên tr c ụ đư ng bi ờ n. ể B. Khí h u ậ nóng m ẩ m a ư nhi u ề C. Là dãy Hi-ma-lay-a. D. T p t ậ rung nhi u đ ề ồng b ng ằ Câu 9: N i ơ đâu c a ủ n Đ Ấ ộ hình thành nh ng t ữ rung tâm l n c ớ a ủ loài ngư i ờ ? A. Phía b c ắ n Đ Ấ ộ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) B. Phía nam n Đ Ấ . ộ C. Phía tây n Đ Ấ ộ D. Phía Nam n Đ Ấ . ộ Câu 10: Sông n dài Ấ bao nhiêu km? A. 3000 km. B. 4000 km C. 5000 km D. 6000 km
Câu 11: Lãnh thổ cổ đ i ạ gồm nh ng qu ữ ốc gia nào dư i ớ đây? A. n Đ Ấ , Pa- ộ
ki-xtan, Băng-la-đét, Nê-pan. B. n Đ Ấ ,
ộ Pa-ki-xtan, Băng-la-đét, Ai C p. ậ C. n Đ Ấ , ộ Ai C p, ậ Băng-la-đét, Nê-pan. D. n Đ Ấ , ộ Ai C p, Pa- ậ ki-xtan, Nê-pan. Câu 12: Ở n Đ Ấ nh ộ ng ữ thành th đ ị u t ầ iên xu t ấ hi n vào kho ệ ng t ả h i ờ gian nào? A. 1000 năm TCN. B. 1500 năm TCN. C. 2000 năm TCN D. 2500 năm TCN. Câu 13: Nh ng ữ thành th đ ị u t ầ iên xu t ấ hi n vào ệ kho ng t ả h i ờ gian nào? A. l u v ư c s ự ông n. Ấ B. l u v ư c ự sông H ng. ằ C. mi n Đ ề ông B c ắ n. Ấ D. mi n N ề am n. Ấ Câu 14: Tầng l p t
ớ hấp kém nhất trong đ ng c ẳ p Pa- ấ ri-a là tên c a ủ t báo nào? ờ A. Ngư i ờ nhà quê. B. Nhân dân. C. Thanh niên. D. Ngư i ờ cùng khổ. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 15: Xã h i ộ n Đ Ấ có m ộ y gi ấ ai t ng? ầ A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 16: Tầng l p ớ Vai-si-a bao g m ồ nh ng ữ ai? A. Tăng l , ữ quý t c. ộ B. Vư ng ơ công, vũ sĩ.
C. Nông dân, thợ th công, t ủ hư ng nhân. ơ D. Nh ng ng ữ ư i ờ có đ a v ị t ị h p kém ấ . Câu 17: Tầng l p K ớ sa-tri-a gồm nh ng ai ữ ? A. Tăng l , ữ quý t c. ộ B. Vư ng ơ công, vũ sĩ.
C. Nông dân, thợ th công, t ủ hư ng nhân. ơ D. Nh ng ng ữ ư i ờ có đ a v ị t ị h p kém ấ . Câu 18: Tầng l p Su ớ -dra g m ồ nh ng ữ ai? A. Tăng l , ữ quý t c. ộ B. Vư ng ơ công, vũ sĩ.
C. Nông dân, thợ th công, t ủ hư ng nhân. ơ D. Nh ng ng ữ ư i ờ có đ a v ị t ị h p kém ấ . Câu 19: Tầng l p B ớ ra-man g m ồ nh ng ai ữ ? A. Tăng l , ữ quý t c. ộ B. Vư ng ơ công, vũ sĩ.
C. Nông dân, thợ th công, t ủ hư ng nhân. ơ D. Nh ng ng ữ ư i ờ có đ a v ị t ị h p kém ấ .
Câu 20: Ai không thu c ộ đ ng c ẳ p t ấ h ba ứ Vai-si-a? A. Tăng lữ B. Thư ng nhân. ơ C. Th t ợ h công. ủ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo