Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) C .4. B ài 9. Trung Qu c ố t t ừ h i ờ c đ ổ a đ ị n t ế h k ế ỉ VII
Câu 1: Hai con sông g n ắ li n ề v i ớ s hì
ự nh thành và phát tri n c ể a ủ n n văn ề minh Trung Quốc là A. Hoàng Hà và Trư ng ờ Giang. B. sông Ti-g - ơ r và ơ - Ơ ph - ơ rát. C. sông Nin và sông Ti-g - ơ r . ơ D. sông n và Ấ sông H ng. ằ Câu 2: Nhà nư c đ ớ u t ầ iên c a ng ủ ư i ờ Trung Qu c xu ố t ấ hi n ệ ở A. đồng b ng ằ Hoa B c. ắ B. đồng b ng H ằ oa Nam. C. l u v ư c ự Trư ng G ờ iang D. l u v ư c H ự oàng Hà Câu 3: Dư ng ơ T l ử à tên g i ọ c a ủ con sông nào? A. Hoàng Hà B. sông Ti-g - ơ rơ C. sông Nin D. Trư ng G ờ iang Câu 4: Ban đ u c ầ dân c ư a ủ Trung Quốc t p ậ trung s ng ố đâu? ở A. Núi Côn Lôn. B. Phư ng ợ Hoàng c t ổ r n. ấ C. Trung và h l ạ u s ư ông Hoàng Hà D. H l ạ u s ư ông Trư ng G ờ iang.
Câu 5: Hai con sông Hoàng Hà và Trư ng G ờ ian đã t o ạ nên nh ng đ ữ ng b ồ ng ằ nổi ti ng nào? ế
A. Hoa Bắc, Hoa Trung, Hoa Nam B. Hoa B c, ắ Hoa Trung, Hoa Tây C. Hoa B c, ắ Hoa Đông, Hoa Nam
D. Hoa Bắc, Hoa Tây, Hoa Nam. Câu 6: Ở thư ng ngu ợ ồn các dòng sông, c dân ư cổ đ i ạ làm ngh gì ề ? M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. Trồng lúa nư c. ớ B. Nghề chăn nuôi C. Nghề dệt v i ả D. Ngh đóng t ề huy n ề
Câu 7: Chế đ phong ki ộ n c ế a ủ Trung Quốc đư c ợ hình thành t t ừ ri u ề đ i ạ nào? A. Nhà Thư ng. ơ B. Nhà Chu. C. Nhà T n. ầ D. Nhà Hán Câu 8: Khi nh n ậ ru ng, ộ nông dân ph i ả n p m ộ t ộ ph n hoa l ầ i ợ cho đ a ị ch g ủ i ọ là A. thu . ế B. cống phẩm. C. tô lao d ch. ị D. địa tô.
Câu 9: Ý nào không đúng v các t ề hành ph n xã h ầ i ộ dư i ớ th i ờ T n? ầ A. Địa ch . ủ B. Nông dân t canh. ự C. Nông dân lĩnh canh. D. Lãnh chúa. Câu 10: Tri u ề đ i ạ nào
ở Trung Quốc đã ban hành chế đ đo l ộ ư ng và ờ ti n ề t ệ thống nhất đ u t ầ iên trên c n ả ư c? ớ A. Nhà Tùy. B. Nhà Hán. C. Nhà Đư ng. ờ D. Nhà Tần.
Câu 11: Nhà Tần tồn t i ạ trong kho ng ả th i ờ gian nào? A. Năm 221 TCN-206 TCN B. Năm 220-280. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) C. Năm 280 - 420. D. Năm 420-581. Câu 12: Tên th t ậ c a ủ T n ầ Th y H ủ oàng là gì? A. Tần Doanh Chính B. Tần Doanh Nhu C. Tần Văn Oánh D. Tần Văn Chính Câu 13: Nhà T n t ầ ồn t i
ạ trong vòng bao nhiêu năm? A. 15 năm B. 16 năm. C. 17 năm. D. 18 năm.
Câu 14: Sau khi lên ngôi, T n ầ Th y H ủ oàng đã th ng nh ố t ấ nh ng gì ữ ? A. Lãnh thổ, đo lư ng, t ờ i n t ề , ch ệ vi ữ t ế . B. Lãnh thổ, đo lư ng, t ờ i n t ề , t ệ ôn giáo C. Lãnh thổ, t t ư ư ng, t ở i n t ề , ch ệ vi ữ t ế . D. Lãnh thổ, đo lư ng, t ờ ôn giáo, chữ vi t ế .
Câu 15: Nhà Hán tồn t i ạ trong th i ờ gian nào? A. Năm 206 TCN-220. B. Năm 220-280. C. Năm 280 - 420. D. Năm 420 -581. Câu 16: Th i ờ Tam quốc di n r ễ a trong bao lâu? A. Năm 206 TCN-220. B. Năm 220-280. C. Năm 280 - 420. D. Năm 420 -581. Câu 17: Th i ờ nhà T n t ầ ồn t i ạ trong bao lâu? A. Năm 206 TCN-220. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) B. Năm 220-280 C. Năm 280 - 420. D. Năm 420 -581. Câu 18: Th i ờ Nam-B c ắ tri u t ề n t ồ i ạ trong bao lâu? A. Năm 206 TCN-220. B. Năm 220-280. C. Năm 280 - 420. D. Năm 420 -581. Câu 19: Th i ờ nhà Tùy tồn t i ạ trong bao lâu? A. Năm 206 TCN-220. B. Năm 220-280. C. Năm 280 - 420. D. Năm 581-618.
Câu 20: Trong các nhà dư i
ớ đây, nhà nào không thu c t ộ h i ờ Tam quốc? A. Nhà Ng y ụ . B. Nhà Th c ụ C. Nhà Ngô. D. Nhà Tấn
Câu 21: Các quốc gia cổ đ i ạ phư ng ơ Đông tiêu bi u đ ể ư c hì ợ nh thành ở A. Trung Quốc, Ai C p, L ậ ư ng H ỡ à, Vi t ệ Nam. B. Ai C p, L ậ ư ng H ỡ à, Trung Qu c, ố n Đ Ấ . ộ C. Ai C p, L ậ ư ng H ỡ à, Trung Qu c, ố n Đ Ấ , H ộ y L p và ạ La Mã. D. Ai C p, ậ Lư ng ỡ Hà, Trung Qu c, ố n Ấ Đ và L ộ a Mã. Câu 22: Hãy s p ắ x p các qu ế c gi ố a sau theo trình t t ự h i ờ gian xu t ấ hi n: ệ 1. Trung Quốc, 2. Ai C p, 3. ậ n Đ Ấ , 4.L ộ ư ng H ỡ à? A. 1,2,3,4. B. 2,4,3,1. C. 2,4,1,3. D. 2,3,4,1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Bài 9 Lịch sử 6 Chân trời sáng tạo: Trung Quốc từ thời cổ đại đến thế kỉ VII
297
149 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Lịch sử 6 Chân trời sáng tạo (cả năm kèm lời giải chi tiết) mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Lịch sử lớp 6.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(297 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Lịch Sử
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C.4. Bài 9. Trung Qu c t th i c đ a đ n th k VIIố ừ ờ ổ ị ế ế ỉ
Câu 1: Hai con sông g n li n v i s hình thành và phát tri n c a n n văn ắ ề ớ ự ể ủ ề
minh Trung Qu c làố
A. Hoàng Hà và Tr ng Giang.ườ
B. sông Ti-g -r và -ph -rát.ơ ơ Ơ ơ
C. sông Nin và sông Ti-g -r .ơ ơ
D. sông n và sông H ng.Ấ ằ
Câu 2: Nhà n c đ u tiên c a ng i Trung Qu c xu t hi n ướ ầ ủ ườ ố ấ ệ ở
A. đ ng b ng Hoa B c.ồ ằ ắ
B. đ ng b ng Hoa Nam.ồ ằ
C. l u v c Tr ng Giangư ự ườ
D. l u v c Hoàng Hàư ự
Câu 3: D ng T là tên g i c a con sông nào?ươ ử ọ ủ
A. Hoàng Hà
B. sông Ti-g -rơ ơ
C. sông Nin
D. Tr ng Giangườ
Câu 4: Ban đ u c dân c a Trung Qu c t p trung s ng đâu?ầ ư ủ ố ậ ố ở
A. Núi Côn Lôn.
B. Ph ng Hoàng c tr n.ượ ổ ấ
C. Trung và h l u sông Hoàng Hàạ ư
D. H l u sông Tr ng Giang.ạ ư ườ
Câu 5: Hai con sông Hoàng Hà và Tr ng Gian đã t o nên nh ng đ ng b ng ườ ạ ữ ồ ằ
n i ti ng nào?ổ ế
A. Hoa B c, Hoa Trung, Hoa Namắ
B. Hoa B c, Hoa Trung, Hoa Tâyắ
C. Hoa B c, Hoa Đông, Hoa Namắ
D. Hoa B c, Hoa Tây, Hoa Nam.ắ
Câu 6: th ng ngu n các dòng sông, c dân c đ i làm ngh gì?Ở ượ ồ ư ổ ạ ề
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. Tr ng lúa n c.ồ ướ
B. Ngh chăn nuôiề
C. Ngh d t v iề ệ ả
D. Ngh đóng thuy nề ề
Câu 7: Ch đ phong ki n c a Trung Qu c đ c hình thành t tri u đ i nào?ế ộ ế ủ ố ượ ừ ề ạ
A. Nhà Th ng.ươ
B. Nhà Chu.
C. Nhà T n.ầ
D. Nhà Hán
Câu 8: Khi nh n ru ng, nông dân ph i n p m t ph n hoa l i cho đ a ch g i ậ ộ ả ộ ộ ầ ợ ị ủ ọ
là
A. thu .ế
B. c ng ph m.ố ẩ
C. tô lao d ch.ị
D. đ a tô.ị
Câu 9: Ý nào không đúng v các thành ph n xã h i d i th i T n?ề ầ ộ ướ ờ ầ
A. Đ a ch .ị ủ
B. Nông dân t canh.ự
C. Nông dân lĩnh canh.
D. Lãnh chúa.
Câu 10: Tri u đ i nào Trung Qu c đã ban hành ch đ đo l ng và ti n t ề ạ ở ố ế ộ ườ ề ệ
th ng nh t đ u tiên trên c n c?ố ấ ầ ả ướ
A. Nhà Tùy.
B. Nhà Hán.
C. Nhà Đ ng.ườ
D. Nhà T n.ầ
Câu 11: Nhà T n t n t i trong kho ng th i gian nào?ầ ồ ạ ả ờ
A. Năm 221 TCN-206 TCN
B. Năm 220-280.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C. Năm 280 - 420.
D. Năm 420-581.
Câu 12: Tên th t c a T n Th y Hoàng là gì?ậ ủ ầ ủ
A. T n Doanh Chínhầ
B. T n Doanh Nhuầ
C. T n Văn Oánhầ
D. T n Văn Chínhầ
Câu 13: Nhà T n t n t i trong vòng bao nhiêu năm?ầ ồ ạ
A. 15 năm
B. 16 năm.
C. 17 năm.
D. 18 năm.
Câu 14: Sau khi lên ngôi, T n Th y Hoàng đã th ng nh t nh ng gì?ầ ủ ố ấ ữ
A. Lãnh th , đo l ng, ti n t , ch vi t.ổ ườ ề ệ ữ ế
B. Lãnh th , đo l ng, ti n t , tôn giáoổ ườ ề ệ
C. Lãnh th , t t ng, ti n t , ch vi t.ổ ư ưở ề ệ ữ ế
D. Lãnh th , đo l ng, tôn giáo, ch vi t.ổ ườ ữ ế
Câu 15: Nhà Hán t n t i trong th i gian nào?ồ ạ ờ
A. Năm 206 TCN-220.
B. Năm 220-280.
C. Năm 280 - 420.
D. Năm 420 -581.
Câu 16: Th i Tam qu c di n ra trong bao lâu?ờ ố ễ
A. Năm 206 TCN-220.
B. Năm 220-280.
C. Năm 280 - 420.
D. Năm 420 -581.
Câu 17: Th i nhà T n t n t i trong bao lâu?ờ ầ ồ ạ
A. Năm 206 TCN-220.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B. Năm 220-280
C. Năm 280 - 420.
D. Năm 420 -581.
Câu 18: Th i Nam-B c tri u t n t i trong bao lâu?ờ ắ ề ồ ạ
A. Năm 206 TCN-220.
B. Năm 220-280.
C. Năm 280 - 420.
D. Năm 420 -581.
Câu 19: Th i nhà Tùy t n t i trong bao lâu?ờ ồ ạ
A. Năm 206 TCN-220.
B. Năm 220-280.
C. Năm 280 - 420.
D. Năm 581-618.
Câu 20: Trong các nhà d i đây, nhà nào không thu c th i Tam qu c?ướ ộ ờ ố
A. Nhà Ng y.ụ
B. Nhà Th cụ
C. Nhà Ngô.
D. Nhà T nấ
Câu 21: Các qu c gia c đ i ph ng Đông tiêu bi u đ c hình thành ố ổ ạ ươ ể ượ ở
A. Trung Qu c, Ai C p, L ng Hà, Vi t Nam.ố ậ ưỡ ệ
B. Ai C p, L ng Hà, Trung Qu c, n Đ .ậ ưỡ ố Ấ ộ
C. Ai C p, L ng Hà, Trung Qu c, n Đ , Hy L p và La Mã.ậ ưỡ ố Ấ ộ ạ
D. Ai C p, L ng Hà, Trung Qu c, n Đ và La Mã.ậ ưỡ ố Ấ ộ
Câu 22: Hãy s p x p các qu c gia sau theo trình t th i gian xu t hi n: 1. ắ ế ố ự ờ ấ ệ
Trung Qu c, 2. Ai C p, 3. n Đ , 4.L ng Hà?ố ậ Ấ ộ ưỡ
A. 1,2,3,4.
B. 2,4,3,1.
C. 2,4,1,3.
D. 2,3,4,1
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 23: Chính sách nào c a các tri u đ i phong ki n Trung Qu c khi n Vi t ủ ề ạ ế ố ế ệ
Nam ph i tr i qua h n m t nghìn năm đ u tranh ch ng B c thu c?ả ả ơ ộ ấ ố ắ ộ
A. Chính sách phong h u c p đ t.ầ ấ ấ
B. Chính sách toàn c uầ
C. Chi n tranh m r ng lãnh thế ở ộ ổ
D. Nhu c u tìm th tr ng và thu c đ aầ ị ườ ộ ị
Câu 24: Đâu là t p th c nh t th i Trung Qu c?ậ ơ ổ ấ ờ ố
A. Kinh Thi.
B. Hán th .ư
C. S kí.ử
D. H ng Lâu M ng.ồ ộ
Câu 25: Hai công trình nào đ c UNESCO công nh n là di s n văn hóa th ượ ậ ả ế
gi i c a Trung Qu c c đ i làớ ủ ố ổ ạ
A. Ng Môn Quan và V n Lí Tr ng Thành.ọ ạ ườ
B. Ng Môn Quan và nh ng b c t ng đ t nung lăng Ly S n.ọ ữ ứ ượ ấ ở ơ
C. V n Lý Tr ng Thành và nh ng b c t ng đ t nung lăng Ly S n.ạ ườ ữ ứ ượ ấ ở ơ
D. Lũy Tr ng D c và nh ng b c t ng đ t nung lăng Ly S n.ườ ụ ữ ứ ượ ấ ở ơ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ