Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài 4. Chuy n đ ể ng t ộ h ng ẳ
Câu 1: Hệ quy chi u bao ế gồm các y u t ế ố A. v t ậ làm gốc, h t ệ r c ụ t a đ ọ và ộ đ ng h ồ đo t ồ h i ờ gian. B. v t
ậ làm gốc, đồng hồ đo th i ờ gian. C. hệ tr c t ụ a đ ọ và ộ đồng hồ đo th i ờ gian. D. v t ậ làm gốc, h t ệ r c ụ t a đ ọ . ộ Câu 2: Ch n ọ đáp án đúng A. qu ỹ đ o ạ là đư ng n ờ i ố nh ng v ữ t ị rí liên ti p c ế a ủ v t ậ theo th i ờ gian trong quá trình chuy n ể đ ng. ộ B. t p ậ h p ợ t t ấ cả các vị trí c a ủ m t ộ v t ậ chuy n ể đ ng ộ t o ạ ra m t ộ đư ng ờ nh t ấ định, đư ng đó g ờ i ọ là qu đ ỹ o. ạ C. chuy n ể đ ng t ộ h ng l ẳ à chuy n ể đ ng có quĩ ộ đ o l ạ à đư ng t ờ h ng. ẳ
D. cả A, B và C đ u đúng. ề Câu 3: Ch n ọ đáp án đúng A. tốc độ c a ủ v t ậ là đ i ạ lư ng ợ đ c ặ tr ng ư cho tính ch t ấ nhanh ch m ậ c a ủ chuy n đ ể ng. ộ s tb B. tốc đ t ộ rung bình c a v ủ t ậ có công th c ứ t C. đ n v ơ ị c a ủ tốc độ trong h SI ệ là m/s
D. cả A, B và C đ u đúng. ề Câu 4: Chuy n ể đ ng t ộ h ng ẳ đ u l ề à A. chuy n ể đ ng ộ có quĩ đ o ạ là đư ng ờ th ng ẳ và có t c ố độ t c ứ th i ờ không đ i ổ theo th i ờ gian. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) B. chuy n đ ể ng có t ộ ốc đ t ộ c ứ th i ờ không đ i ổ theo th i ờ gian. C. chuy n đ ể ng có t ộ ốc đ t ộ c ứ th i ờ thay đ i ổ theo th i ờ gian. D. chuy n ể đ ng có t ộ ốc đ t ộ rung bình thay đ i ổ theo th i ờ gian. Câu 5: Ch n đáp ọ án đúng A. độ d ch ị chuy n ể là m t ộ đ i ạ lư ng ợ vect ơ có g c ố t i ạ v ịtrí ban đ u, ầ hư ng ớ từ vị trí đ u ầ đ n ế vị trí cu i ố , độ l n ớ b ng ằ kho ng ả cách gi a ữ vị trí đ u ầ và vị trí cuối. B. độ d ch ị chuy n ể là đ i ạ lư ng ợ có thể nh n ậ giá trị dư ng, ơ âm ho c ặ b ng ằ không. C. độ d ch ị chuy n ể đư c ợ xác đ nh ị b ng ằ độ bi n ế thiên t a ọ độ c a ủ v t ậ d x x x 2 1
D. tất cả các đáp án trên đ u đúng. ề Câu 6: Có 3 đi m ể n m ằ d c ọ theo tr c ụ Ox (có chi u ề t ừ A đ n ế B) theo th ứ t ự là
A, B và C. Cho AB = 200 m, BC = 300 m. M t ộ ngư i ờ xu t ấ phát từ A qua B đ n ế C r i ồ quay l i ạ B và d ng ừ l i ạ ở B. H i ỏ quãng đư ng ờ và độ l n ớ độ d ch ị chuy n ể c a ủ ngư i ờ này trong cả chuy n ế đi là bao nhiêu? Ch n ọ g c ố t a ọ độ t i ạ A. A. s = 800 m và d = 200m. B. s = 200 m và d = 200m. C. s = 500 m và d = 200m. D. s = 800 m và d = 300m. Câu 7: Ch n đáp ọ án đúng M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. V n ậ t c ố trung bình là đ i ạ lư ng ợ véct ơ đư c ợ xác đ nh ị b ng ằ thư ng ơ s ố gi a ữ độ dịch chuy n ể c a ủ v t ậ và th i ờ gian để v t ậ th c ự hi n ệ đư c ợ độ d ch ị chuy n ể đó. B. là đ i ạ lư ng đ ợ c ặ tr ng cho ư tính ch t ấ nhanh ch m ậ c a chuy ủ n ể đ ng. ộ C. là đ i ạ lư ng ợ đ c ặ tr ng ư cho tính nhanh ch m ậ c a ủ chuy n ể đ ng ộ t i ạ m i ỗ th i ờ đi m ể . D. là đ i ạ lư ng ợ vectơ đ c ặ tr ng ư cho tính nhanh ch m ậ c a ủ chuy n ể đ ng ộ t i ạ mỗi th i ờ đi m ể . Câu 8: Tốc đ t ộ rung bình b ng ằ đ l ộ n v ớ n ậ t c t ố rung bình khi nào? A. luôn luôn b ng nhau. ằ B. khi v t ậ chuy n đ ể ng t ộ h ng ẳ và không đ i ổ chi u. ề C. khi v t ậ chuy n đ ể ng t ộ h ng. ẳ D. khi v t ậ không đổi chi u chuy ề n đ ể ng. ộ Câu 9: M t ộ v n ậ đ ng ộ viên đã ch y ạ 10000 m trong th i ờ gian là 36 phút 23 giây
44. Tính tốc độ trung bình c a ủ v n đ ậ ng vi ộ ên đó theo đ n v ơ l ị à m/s. A. 4,58 m/s. B. 5 m/s. C. 4 m/s. D. 6 m/s.
Câu 10: Ch n câu đúng ọ A. Đư ng ờ bi u ể di n ễ độ d ch ị chuy n ể – th i ờ gian c a ủ chuy n ể đ ng ộ th ng ẳ là m t ộ đư ng t ờ h ng ẳ xiên góc. B. Đư ng ờ bi u ể di n ễ độ d ch ị chuy n ể – th i ờ gian c a ủ chuy n ể đ ng ộ th ng ẳ bao gi cũng l ờ à m t ộ đư ng ờ th ng. ẳ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Chuyển động thẳng Vật lí 10 Chân trời sáng tạo
242
121 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu 500 câu hỏi trắc nghiệm Vật lí 10 Chân trời sáng tạo mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Vật lí 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(242 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Vật Lý
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 4. Chuy n đ ng th ngể ộ ẳ
Câu 1: H quy chi u bao g m các y u tệ ế ồ ế ố
A. v t làm g c, h tr c t a đ và đ ng h đo th i gian.ậ ố ệ ụ ọ ộ ồ ồ ờ
B. v t làm g c, đ ng h đo th i gian.ậ ố ồ ồ ờ
C. h tr c t a đ và đ ng h đo th i gian.ệ ụ ọ ộ ồ ồ ờ
D. v t làm g c, h tr c t a đ .ậ ố ệ ụ ọ ộ
Câu 2: Ch n đáp án đúngọ
A. qu đ o là đ ng n i nh ng v trí liên ti p c a v t theo th i gian trong quáỹ ạ ườ ố ữ ị ế ủ ậ ờ
trình chuy n đ ng.ể ộ
B. t p h p t t c các v trí c a m t v t chuy n đ ng t o ra m t đ ng nh tậ ợ ấ ả ị ủ ộ ậ ể ộ ạ ộ ườ ấ
đ nh, đ ng đó g i là qu đ o.ị ườ ọ ỹ ạ
C. chuy n đ ng th ng là chuy n đ ng có quĩ đ o là đ ng th ng.ể ộ ẳ ể ộ ạ ườ ẳ
D. c A, B và C đ u đúng.ả ề
Câu 3: Ch n đáp án đúngọ
A. t c đ c a v t là đ i l ng đ c tr ng cho tính ch t nhanh ch m c aố ộ ủ ậ ạ ượ ặ ư ấ ậ ủ
chuy n đ ng.ể ộ
B. t c đ trung bình c a v t có công th c ố ộ ủ ậ ứ
tb
s
t
C. đ n v c a t c đ trong h SI là m/sơ ị ủ ố ộ ệ
D. c A, B và C đ u đúng.ả ề
Câu 4: Chuy n đ ng th ng đ u làể ộ ẳ ề
A. chuy n đ ng có quĩ đ o là đ ng th ng và có t c đ t c th i không đ iể ộ ạ ườ ẳ ố ộ ứ ờ ổ
theo th i gian.ờ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B. chuy n đ ng có t c đ t c th i không đ i theo th i gian.ể ộ ố ộ ứ ờ ổ ờ
C. chuy n đ ng có t c đ t c th i thay đ i theo th i gian.ể ộ ố ộ ứ ờ ổ ờ
D. chuy n đ ng có t c đ trung bình thay đ i theo th i gian.ể ộ ố ộ ổ ờ
Câu 5: Ch n đáp án đúngọ
A. đ d ch chuy n là m t đ i l ng vect có g c t i v trí ban đ u, h ng tộ ị ể ộ ạ ượ ơ ố ạ ị ầ ướ ừ
v trí đ u đ n v trí cu i, đ l n b ng kho ng cách gi a v trí đ u và v tríị ầ ế ị ố ộ ớ ằ ả ữ ị ầ ị
cu i.ố
B. đ d ch chuy n là đ i l ng có th nh n giá tr d ng, âm ho c b ngộ ị ể ạ ượ ể ậ ị ươ ặ ằ
không.
C. đ d ch chuy n đ c xác đ nh b ng đ bi n thiên t a đ c a v tộ ị ể ượ ị ằ ộ ế ọ ộ ủ ậ
2 1
d x x x
D. t t c các đáp án trên đ u đúng.ấ ả ề
Câu 6: Có 3 đi m n m d c theo tr c Ox (có chi u t A đ n B) theo th t làể ằ ọ ụ ề ừ ế ứ ự
A, B và C. Cho AB = 200 m, BC = 300 m. M t ng i xu t phát t A qua Bộ ườ ấ ừ
đ n C r i quay l i B và d ng l i B. H i quãng đ ng và đ l n đ d chế ồ ạ ừ ạ ở ỏ ườ ộ ớ ộ ị
chuy n c a ng i này trong c chuy n đi là bao nhiêu? Ch n g c t a đ t iể ủ ườ ả ế ọ ố ọ ộ ạ
A.
A. s = 800 m và d = 200m.
B. s = 200 m và d = 200m.
C. s = 500 m và d = 200m.
D. s = 800 m và d = 300m.
Câu 7: Ch n đáp án đúngọ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. V n t c trung bình là đ i l ng véct đ c xác đ nh b ng th ng s gi aậ ố ạ ượ ơ ượ ị ằ ươ ố ữ
đ d ch chuy n c a v t và th i gian đ v t th c hi n đ c đ d ch chuy nộ ị ể ủ ậ ờ ể ậ ự ệ ượ ộ ị ể
đó.
B. là đ i l ng đ c tr ng cho tính ch t nhanh ch m c a chuy n đ ng.ạ ượ ặ ư ấ ậ ủ ể ộ
C. là đ i l ng đ c tr ng cho tính nhanh ch m c a chuy n đ ng t i m i th iạ ượ ặ ư ậ ủ ể ộ ạ ỗ ờ
đi m.ể
D. là đ i l ng vect đ c tr ng cho tính nhanh ch m c a chuy n đ ng t iạ ượ ơ ặ ư ậ ủ ể ộ ạ
m i th i đi m.ỗ ờ ể
Câu 8: T c đ trung bình b ng đ l n v n t c trung bình khi nào?ố ộ ằ ộ ớ ậ ố
A. luôn luôn b ng nhau.ằ
B. khi v t chuy n đ ng th ng và không đ i chi u.ậ ể ộ ẳ ổ ề
C. khi v t chuy n đ ng th ng.ậ ể ộ ẳ
D. khi v t không đ i chi u chuy n đ ng.ậ ổ ề ể ộ
Câu 9: M t v n đ ng viên đã ch y 10000 m trong th i gian là 36 phút 23 giâyộ ậ ộ ạ ờ
44. Tính t c đ trung bình c a v n đ ng viên đó theo đ n v là m/s.ố ộ ủ ậ ộ ơ ị
A. 4,58 m/s.
B. 5 m/s.
C. 4 m/s.
D. 6 m/s.
Câu 10: Ch n câu đúngọ
A. Đ ng bi u di n đ d ch chuy n – th i gian c a chuy n đ ng th ng làườ ể ễ ộ ị ể ờ ủ ể ộ ẳ
m t đ ng th ng xiên góc.ộ ườ ẳ
B. Đ ng bi u di n đ d ch chuy n – th i gian c a chuy n đ ng th ng baoườ ể ễ ộ ị ể ờ ủ ể ộ ẳ
gi cũng là m t đ ng th ng.ờ ộ ườ ẳ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ