Trắc nghiệm Chuyển động thẳng Vật lí 10 Chân trời sáng tạo

242 121 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Vật Lý
Bộ sách: Chân trời sáng tạo
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 4 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ trắc nghiệm Vật lí 10 Chân trời sáng tạo (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    834 417 lượt tải
    150.000 ₫
    150.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu 500 câu hỏi trắc nghiệm Vật lí 10 Chân trời sáng tạo mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Vật lí 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(242 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài 4. Chuy n đ ng th ng
Câu 1: H quy chi u bao g m các y u t ế ế
A. v t làm g c, h tr c t a đ và đ ng h đo th i gian.
B. v t làm g c, đ ng h đo th i gian.
C. h tr c t a đ và đ ng h đo th i gian.
D. v t làm g c, h tr c t a đ .
Câu 2: Ch n đáp án đúng
A. qu đ o là đ ng n i nh ng v trí liên ti p c a v t theo th i gian trong quá ườ ế
trình chuy n đ ng.
B. t p h p t t c các v trí c a m t v t chuy n đ ng t o ra m t đ ng nh t ườ
đ nh, đ ng đó g i là qu đ o. ườ
C. chuy n đ ng th ng là chuy n đ ng có quĩ đ o là đ ng th ng. ườ
D. c A, B và C đ u đúng.
Câu 3: Ch n đáp án đúng
A. t c đ c a v t đ i l ng đ c tr ng cho tính ch t nhanh ch m c a ượ ư
chuy n đ ng.
B. t c đ trung bình c a v t có công th c
tb
s
t
C. đ n v c a t c đ trong h SI là m/sơ
D. c A, B và C đ u đúng.
Câu 4: Chuy n đ ng th ng đ u là
A. chuy n đ ng quĩ đ o đ ng th ng t c đ t c th i không đ i ườ
theo th i gian.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B. chuy n đ ng có t c đ t c th i không đ i theo th i gian.
C. chuy n đ ng có t c đ t c th i thay đ i theo th i gian.
D. chuy n đ ng có t c đ trung bình thay đ i theo th i gian.
Câu 5: Ch n đáp án đúng
A. đ d ch chuy n m t đ i l ng vect g c t i v trí ban đ u, h ng t ượ ơ ướ
v trí đ u đ n v trí cu i, đ l n b ng kho ng cách gi a v trí đ u v trí ế
cu i.
B. đ d ch chuy n đ i l ng th nh n giá tr d ng, âm ho c b ng ượ ươ
không.
C. đ d ch chuy n đ c xác đ nh b ng đ bi n thiên t a đ c a v t ượ ế
2 1
d x x x
D. t t c các đáp án trên đ u đúng.
Câu 6: 3 đi m n m d c theo tr c Ox (có chi u t A đ n B) theo th t ế
A, B C. Cho AB = 200 m, BC = 300 m. M t ng i xu t phát t A qua B ườ
đ n C r i quay l i B d ng l i B. H i quãng đ ng đ l n đ d chế ườ
chuy n c a ng i này trong c chuy n đi bao nhiêu? Ch n g c t a đ t i ườ ế
A.
A. s = 800 m và d = 200m.
B. s = 200 m và d = 200m.
C. s = 500 m và d = 200m.
D. s = 800 m và d = 300m.
Câu 7: Ch n đáp án đúng
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. V n t c trung bình đ i l ng véct đ c xác đ nh b ng th ng s gi a ượ ơ ượ ươ
đ d ch chuy n c a v t th i gian đ v t th c hi n đ c đ d ch chuy n ượ
đó.
B. là đ i l ng đ c tr ng cho tính ch t nhanh ch m c a chuy n đ ng. ượ ư
C. đ i l ng đ c tr ng cho tính nhanh ch m c a chuy n đ ng t i m i th i ượ ư
đi m.
D. đ i l ng vect đ c tr ng cho tính nhanh ch m c a chuy n đ ng t i ượ ơ ư
m i th i đi m.
Câu 8: T c đ trung bình b ng đ l n v n t c trung bình khi nào?
A. luôn luôn b ng nhau.
B. khi v t chuy n đ ng th ng và không đ i chi u.
C. khi v t chuy n đ ng th ng.
D. khi v t không đ i chi u chuy n đ ng.
Câu 9: M t v n đ ng viên đã ch y 10000 m trong th i gian 36 phút 23 giây
44. Tính t c đ trung bình c a v n đ ng viên đó theo đ n v là m/s. ơ
A. 4,58 m/s.
B. 5 m/s.
C. 4 m/s.
D. 6 m/s.
Câu 10: Ch n câu đúng
A. Đ ng bi u di n đ d ch chuy n th i gian c a chuy n đ ng th ng ườ
m t đ ng th ng xiên góc. ườ
B. Đ ng bi u di n đ d ch chuy n th i gian c a chuy n đ ng th ng baoườ
gi cũng là m t đ ng th ng. ườ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài 4. Chuy n đ ng t h ng
Câu 1: Hệ quy chi u bao ế gồm các y u t ế ố A. v t ậ làm gốc, h t ệ r c ụ t a đ ọ và ộ đ ng h ồ đo t ồ h i ờ gian. B. v t
ậ làm gốc, đồng hồ đo th i ờ gian. C. hệ tr c t ụ a đ ọ và ộ đồng hồ đo th i ờ gian. D. v t ậ làm gốc, h t ệ r c ụ t a đ ọ . ộ Câu 2: Ch n ọ đáp án đúng A. qu ỹ đ o ạ là đư ng n ờ i ố nh ng v ữ t ị rí liên ti p c ế a ủ v t ậ theo th i ờ gian trong quá trình chuy n ể đ ng. ộ B. t p ậ h p ợ t t ấ cả các vị trí c a ủ m t ộ v t ậ chuy n ể đ ng ộ t o ạ ra m t ộ đư ng ờ nh t ấ định, đư ng đó g ờ i ọ là qu đ ỹ o. ạ C. chuy n ể đ ng t ộ h ng l ẳ à chuy n ể đ ng có quĩ ộ đ o l ạ à đư ng t ờ h ng. ẳ
D. cả A, B và C đ u đúng. ề Câu 3: Ch n ọ đáp án đúng A. tốc độ c a ủ v t ậ là đ i ạ lư ng ợ đ c ặ tr ng ư cho tính ch t ấ nhanh ch m ậ c a ủ chuy n đ ể ng. ộ s tb  B. tốc đ t ộ rung bình c a v ủ t ậ có công th c ứ t C. đ n v ơ ị c a ủ tốc độ trong h SI ệ là m/s
D. cả A, B và C đ u đúng. ề Câu 4: Chuy n ể đ ng t ộ h ng ẳ đ u l ề à A. chuy n ể đ ng ộ có quĩ đ o ạ là đư ng ờ th ng ẳ và có t c ố độ t c ứ th i ờ không đ i ổ theo th i ờ gian. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) B. chuy n đ ể ng có t ộ ốc đ t ộ c ứ th i ờ không đ i ổ theo th i ờ gian. C. chuy n đ ể ng có t ộ ốc đ t ộ c ứ th i ờ thay đ i ổ theo th i ờ gian. D. chuy n ể đ ng có t ộ ốc đ t ộ rung bình thay đ i ổ theo th i ờ gian. Câu 5: Ch n đáp ọ án đúng A. độ d ch ị chuy n ể là m t ộ đ i ạ lư ng ợ vect ơ có g c ố t i ạ v ịtrí ban đ u, ầ hư ng ớ từ vị trí đ u ầ đ n ế vị trí cu i ố , độ l n ớ b ng ằ kho ng ả cách gi a ữ vị trí đ u ầ và vị trí cuối. B. độ d ch ị chuy n ể là đ i ạ lư ng ợ có thể nh n ậ giá trị dư ng, ơ âm ho c ặ b ng ằ không. C. độ d ch ị chuy n ể đư c ợ xác đ nh ị b ng ằ độ bi n ế thiên t a ọ độ c a ủ v t ậ d x   x  x 2 1 
D. tất cả các đáp án trên đ u đúng. ề Câu 6: Có 3 đi m ể n m ằ d c ọ theo tr c ụ Ox (có chi u ề t ừ A đ n ế B) theo th ứ t ự là
A, B và C. Cho AB = 200 m, BC = 300 m. M t ộ ngư i ờ xu t ấ phát từ A qua B đ n ế C r i ồ quay l i ạ B và d ng ừ l i ạ ở B. H i ỏ quãng đư ng ờ và độ l n ớ độ d ch ị chuy n ể c a ủ ngư i ờ này trong cả chuy n ế đi là bao nhiêu? Ch n ọ g c ố t a ọ độ t i ạ A. A. s = 800 m và d = 200m. B. s = 200 m và d = 200m. C. s = 500 m và d = 200m. D. s = 800 m và d = 300m. Câu 7: Ch n đáp ọ án đúng M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. V n ậ t c ố trung bình là đ i ạ lư ng ợ véct ơ đư c ợ xác đ nh ị b ng ằ thư ng ơ s ố gi a ữ độ dịch chuy n ể c a ủ v t ậ và th i ờ gian để v t ậ th c ự hi n ệ đư c ợ độ d ch ị chuy n ể đó. B. là đ i ạ lư ng đ ợ c ặ tr ng cho ư tính ch t ấ nhanh ch m ậ c a chuy ủ n ể đ ng. ộ C. là đ i ạ lư ng ợ đ c ặ tr ng ư cho tính nhanh ch m ậ c a ủ chuy n ể đ ng ộ t i ạ m i ỗ th i ờ đi m ể . D. là đ i ạ lư ng ợ vectơ đ c ặ tr ng ư cho tính nhanh ch m ậ c a ủ chuy n ể đ ng ộ t i ạ mỗi th i ờ đi m ể . Câu 8: Tốc đ t ộ rung bình b ng ằ đ l ộ n v ớ n ậ t c t ố rung bình khi nào? A. luôn luôn b ng nhau. ằ B. khi v t ậ chuy n đ ể ng t ộ h ng ẳ và không đ i ổ chi u. ề C. khi v t ậ chuy n đ ể ng t ộ h ng. ẳ D. khi v t ậ không đổi chi u chuy ề n đ ể ng. ộ Câu 9: M t ộ v n ậ đ ng ộ viên đã ch y ạ 10000 m trong th i ờ gian là 36 phút 23 giây
44. Tính tốc độ trung bình c a ủ v n đ ậ ng vi ộ ên đó theo đ n v ơ l ị à m/s. A. 4,58 m/s. B. 5 m/s. C. 4 m/s. D. 6 m/s.
Câu 10: Ch n câu đúng A. Đư ng ờ bi u ể di n ễ độ d ch ị chuy n ể – th i ờ gian c a ủ chuy n ể đ ng ộ th ng ẳ là m t ộ đư ng t ờ h ng ẳ xiên góc. B. Đư ng ờ bi u ể di n ễ độ d ch ị chuy n ể – th i ờ gian c a ủ chuy n ể đ ng ộ th ng ẳ bao gi cũng l ờ à m t ộ đư ng ờ th ng. ẳ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo