Trắc nghiệm Chuyển động tổng hợp Vật lí 10 Chân trời sáng tạo

106 53 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Vật Lý
Bộ sách: Chân trời sáng tạo
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 4 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ trắc nghiệm Vật lí 10 Chân trời sáng tạo (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    610 305 lượt tải
    150.000 ₫
    150.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu 500 câu hỏi trắc nghiệm Vật lí 10 Chân trời sáng tạo mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Vật lí 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(106 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài 5. Chuy n đ ng t ng h p
Câu 1: Bi u th c nào sau đây bi u th c tính đ d ch chuy n t ng h p n u ế
g i (1) là v t chuy n đ ng, (2) h quy chi u chuy n đ ng, (3) h quy ế
chi u đ ng yên.ế
A.
13 12 23
d d d
B.
12 13 23
d d d
C.
12 13 23
d d d
D.
23 12 13
d d d
Câu 2: Bi u th c nào sau đây bi u th c tính v n t c t ng h p n u g i (1) ế
v t chuy n đ ng, (2) h quy chi u chuy n đ ng, (3) h quy chi u ế ế
đ ng yên.
A.
13 12 23
v v v
B.
12 13 23
v v v
C.
12 13 23
v v v
C.
23 13 12
v v v
Câu 3: M t ng i đi xe đ p, đi ườ
1
2
đo n đ ng đ u v i t c đ ườ
1
10
km/h,
n a quãng đ ng còn l i ườ
2
15
km/h. Tính t c đ trung bình trên toàn b
quãng đ ng.ườ
A. 12 km/h.
B. 25 km/h.
C. 5 km/h.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. 12,5 km/h.
Câu 4: M t xe đi
1
3
đo n đ ng đ u v i t c đ ườ
1
15
m/s, đi đo n còn l i
v i
m/s. Tính t c đ trung bình c a xe trên c quãng đ ng. ườ
A. 5 m/s.
B. 25 m/s.
C. 18 m/s.
D. 10 m/s.
Câu 5: M t ô tô chuy n đ ng t A đ n B. M t n a th i gian đ u t c đ trung ế
bình c a xe
1
40km / h
, n a th i gian còn l i t c đ trung bình c a ô
2
60km / h
. Tính t c đ trung bình c a ô trong toàn b kho ng th i
gian chuy n đ ng.
A. 40 km/h.
B. 100 km/h.
C. 20 km/h.
D. 50 km/h.
Câu 6: M t ng i đi xe đ p trên đo n đ ng th ng AB. N a đo n đ ng ườ ườ ườ
đ u ng i y đi v i t c đ trung bình là 20 km/h, trong n a th i gian c a th i ườ
gian còn l i đi v i t c đ trung bình 10 km/h, sau cùng d t b v i t c đ
trung bình là 5 km/h. Tính t c đ trung bình trên c quãng đ ng. ườ
A. 15,3 km/h.
B. 10,9 km/h.
C. 12 km/h.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. 9 km/h.
Câu 7: Hai đ u máy xe l a cùng ch y trên m t đo n đ ng s t th ng v i v n ườ
t c 80 km/h 60 km/h. Tính v n t c c a đ u máy th nh t so v i đ u máy
th hai bi t hai đ u máy ch y ng c chi u. ế ượ
A. 100 km/h.
B. 20 km/h.
C. 50 km/h.
D. 140 km/h.
Câu 8: M t chi c phà ch y xuôi dòng t A đ n B m t 3h, khi ch y ng c ế ế ượ
dòng v m t 6h. H i n u phà t t máy trôi theo dòng n c thì t A đ n B m t ế ướ ế
bao lâu?
A. 12 h.
B. 10 h.
C. 9 h.
D. 3 h.
Câu 9: M t thuy n đi t b n A đ n b n B cách nhau 6 km r i l i tr v A. ế ế ế
Bi t r ng t c đ c a thuy n trong n c yên l ng 5 km/h, t c đ n cế ướ ướ
ch y là 1 km/h. Tính th i gian chuy n đ ng c a thuy n.
A. 2 gi 30 phút.
B. 2 gi .
C. 1 gi .
D. 1,5 gi .
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài 5. Chuy n đ ng t ng h p Câu 1: Bi u ể th c ứ nào sau đây là bi u ể th c ứ tính đ ộ d ch ị chuy n ể t ng ổ h p ợ n u ế g i ọ (1) là v t ậ chuy n ể đ ng, ộ (2) là hệ quy chi u ế chuy n ể đ ng, ộ (3) là hệ quy chi u đ ế ng yên. ứ    A. d d   d 13 12 23    B. d d   d 12 13 23 C. d d   d 12 13 23 D. d d   d 23 12 13 Câu 2: Bi u ể th c ứ nào sau đây là bi u ể th c ứ tính v n ậ t c ố t ng ổ h p ợ n u ế g i ọ (1) là v t ậ chuy n ể đ ng, ộ (2) là hệ quy chi u ế chuy n ể đ ng, ộ (3) là hệ quy chi u ế đ ng yên. ứ    A. v v   v 13 12 23    B. v v   v 12 13 23 C. v v   v 12 13 23 C. v v   v 23 13 12 1 Câu 3: M t ộ ngư i ờ đi xe đ p, ạ đi 2 đo n ạ đư ng ờ đ u ầ v i ớ t c ố độ  10 1  km/h, n a ử quãng đư ng ờ còn l i ạ là  15 2  km/h. Tính t c
ố độ trung bình trên toàn bộ quãng đư ng. ờ A. 12 km/h. B. 25 km/h. C. 5 km/h. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) D. 12,5 km/h. 1 Câu 4: M t ộ xe đi 3 đo n ạ đư ng ờ đ u ầ v i ớ t c ố độ  15 1  m/s, đi đo n ạ còn l i ạ v i ớ  2  0 2 m/s. Tính t c đ ố ộ trung bình c a xe ủ trên c quãng đ ả ư ng. ờ A. 5 m/s. B. 25 m/s. C. 18 m/s. D. 10 m/s. Câu 5: M t ộ ô tô chuy n ể đ ng ộ t ừ A đ n B ế . M t ộ n a ử th i ờ gian đ u ầ t c ố đ ộ trung bình c a ủ xe là  40  km / h 1 , n a ử th i ờ gian còn l i ạ t c ố độ trung bình c a ủ ô tô là  60  km / h 2 . Tính t c ố độ trung bình c a
ủ ô tô trong toàn bộ kho ng ả th i ờ gian chuy n ể đ ng. ộ A. 40 km/h. B. 100 km/h. C. 20 km/h. D. 50 km/h. Câu 6: M t ộ ngư i ờ đi xe đ p ạ trên đo n ạ đư ng ờ th ng ẳ AB. N a ử đo n ạ đư ng ờ đầu ngư i ờ y ấ đi v i ớ t c ố đ t
ộ rung bình là 20 km/h, trong n a ử th i ờ gian c a ủ th i ờ gian còn l i ạ đi v i ớ t c
ố độ trung bình là 10 km/h, sau cùng d t ắ bộ v i ớ t c ố độ
trung bình là 5 km/h. Tính t c đ ố t
ộ rung bình trên c quãng đ ả ư ng. ờ A. 15,3 km/h. B. 10,9 km/h. C. 12 km/h. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) D. 9 km/h.
Câu 7: Hai đầu máy xe l a cùng ch ử y t ạ rên m t ộ đo n đ ạ ư ng ờ s t ắ th ng v ẳ i ớ v n ậ
tốc 80 km/h và 60 km/h. Tính v n ậ t c ố c a ủ đ u ầ máy th ứ nh t ấ so v i ớ đ u ầ máy th hai ứ bi t ế hai đ u m ầ áy ch y ạ ngư c chi ợ u. ề A. 100 km/h. B. 20 km/h. C. 50 km/h. D. 140 km/h. Câu 8: M t ộ chi c ế phà ch y ạ xuôi dòng từ A đ n ế B m t ấ 3h, khi ch y ạ ngư c ợ dòng về m t ấ 6h. H i ỏ n u ế phà t t
ắ máy trôi theo dòng nư c ớ thì t ừ A đ n ế B m t ấ bao lâu? A. 12 h. B. 10 h. C. 9 h. D. 3 h. Câu 9: M t ộ thuy n ề đi từ b n ế A đ n ế b n ế B cách nhau 6 km r i ồ l i ạ trở về A. Bi t ế r ng ằ t c ố độ c a ủ thuy n ề trong nư c ớ yên l ng ặ là 5 km/h, t c ố độ nư c ớ ch y l ả à 1 km/h. Tính th i ờ gian chuy n ể đ ng c ộ a ủ thuy n. ề A. 2 gi 30 phút ờ . B. 2 gi . ờ C. 1 gi . ờ D. 1,5 gi . ờ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo