Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài 5. Chuy n đ ể ng t ộ ng h ổ p ợ Câu 1: Bi u ể th c ứ nào sau đây là bi u ể th c ứ tính đ ộ d ch ị chuy n ể t ng ổ h p ợ n u ế g i ọ (1) là v t ậ chuy n ể đ ng, ộ (2) là hệ quy chi u ế chuy n ể đ ng, ộ (3) là hệ quy chi u đ ế ng yên. ứ A. d d d 13 12 23 B. d d d 12 13 23 C. d d d 12 13 23 D. d d d 23 12 13 Câu 2: Bi u ể th c ứ nào sau đây là bi u ể th c ứ tính v n ậ t c ố t ng ổ h p ợ n u ế g i ọ (1) là v t ậ chuy n ể đ ng, ộ (2) là hệ quy chi u ế chuy n ể đ ng, ộ (3) là hệ quy chi u ế đ ng yên. ứ A. v v v 13 12 23 B. v v v 12 13 23 C. v v v 12 13 23 C. v v v 23 13 12 1 Câu 3: M t ộ ngư i ờ đi xe đ p, ạ đi 2 đo n ạ đư ng ờ đ u ầ v i ớ t c ố độ 10 1 km/h, n a ử quãng đư ng ờ còn l i ạ là 15 2 km/h. Tính t c
ố độ trung bình trên toàn bộ quãng đư ng. ờ A. 12 km/h. B. 25 km/h. C. 5 km/h. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) D. 12,5 km/h. 1 Câu 4: M t ộ xe đi 3 đo n ạ đư ng ờ đ u ầ v i ớ t c ố độ 15 1 m/s, đi đo n ạ còn l i ạ v i ớ 2 0 2 m/s. Tính t c đ ố ộ trung bình c a xe ủ trên c quãng đ ả ư ng. ờ A. 5 m/s. B. 25 m/s. C. 18 m/s. D. 10 m/s. Câu 5: M t ộ ô tô chuy n ể đ ng ộ t ừ A đ n B ế . M t ộ n a ử th i ờ gian đ u ầ t c ố đ ộ trung bình c a ủ xe là 40 km / h 1 , n a ử th i ờ gian còn l i ạ t c ố độ trung bình c a ủ ô tô là 60 km / h 2 . Tính t c ố độ trung bình c a
ủ ô tô trong toàn bộ kho ng ả th i ờ gian chuy n ể đ ng. ộ A. 40 km/h. B. 100 km/h. C. 20 km/h. D. 50 km/h. Câu 6: M t ộ ngư i ờ đi xe đ p ạ trên đo n ạ đư ng ờ th ng ẳ AB. N a ử đo n ạ đư ng ờ đầu ngư i ờ y ấ đi v i ớ t c ố đ t
ộ rung bình là 20 km/h, trong n a ử th i ờ gian c a ủ th i ờ gian còn l i ạ đi v i ớ t c
ố độ trung bình là 10 km/h, sau cùng d t ắ bộ v i ớ t c ố độ
trung bình là 5 km/h. Tính t c đ ố t
ộ rung bình trên c quãng đ ả ư ng. ờ A. 15,3 km/h. B. 10,9 km/h. C. 12 km/h. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) D. 9 km/h.
Câu 7: Hai đầu máy xe l a cùng ch ử y t ạ rên m t ộ đo n đ ạ ư ng ờ s t ắ th ng v ẳ i ớ v n ậ
tốc 80 km/h và 60 km/h. Tính v n ậ t c ố c a ủ đ u ầ máy th ứ nh t ấ so v i ớ đ u ầ máy th hai ứ bi t ế hai đ u m ầ áy ch y ạ ngư c chi ợ u. ề A. 100 km/h. B. 20 km/h. C. 50 km/h. D. 140 km/h. Câu 8: M t ộ chi c ế phà ch y ạ xuôi dòng từ A đ n ế B m t ấ 3h, khi ch y ạ ngư c ợ dòng về m t ấ 6h. H i ỏ n u ế phà t t
ắ máy trôi theo dòng nư c ớ thì t ừ A đ n ế B m t ấ bao lâu? A. 12 h. B. 10 h. C. 9 h. D. 3 h. Câu 9: M t ộ thuy n ề đi từ b n ế A đ n ế b n ế B cách nhau 6 km r i ồ l i ạ trở về A. Bi t ế r ng ằ t c ố độ c a ủ thuy n ề trong nư c ớ yên l ng ặ là 5 km/h, t c ố độ nư c ớ ch y l ả à 1 km/h. Tính th i ờ gian chuy n ể đ ng c ộ a ủ thuy n. ề A. 2 gi 30 phút ờ . B. 2 gi . ờ C. 1 gi . ờ D. 1,5 gi . ờ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Chuyển động tổng hợp Vật lí 10 Chân trời sáng tạo
160
80 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu 500 câu hỏi trắc nghiệm Vật lí 10 Chân trời sáng tạo mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Vật lí 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(160 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Vật Lý
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 5. Chuy n đ ng t ng h pể ộ ổ ợ
Câu 1: Bi u th c nào sau đây là bi u th c tính đ d ch chuy n t ng h p n uể ứ ể ứ ộ ị ể ổ ợ ế
g i (1) là v t chuy n đ ng, (2) là h quy chi u chuy n đ ng, (3) là h quyọ ậ ể ộ ệ ế ể ộ ệ
chi u đ ng yên.ế ứ
A.
13 12 23
d d d
B.
12 13 23
d d d
C.
12 13 23
d d d
D.
23 12 13
d d d
Câu 2: Bi u th c nào sau đây là bi u th c tính v n t c t ng h p n u g i (1)ể ứ ể ứ ậ ố ổ ợ ế ọ
là v t chuy n đ ng, (2) là h quy chi u chuy n đ ng, (3) là h quy chi uậ ể ộ ệ ế ể ộ ệ ế
đ ng yên.ứ
A.
13 12 23
v v v
B.
12 13 23
v v v
C.
12 13 23
v v v
C.
23 13 12
v v v
Câu 3: M t ng i đi xe đ p, đi ộ ườ ạ
1
2
đo n đ ng đ u v i t c đ ạ ườ ầ ớ ố ộ
1
10
km/h,
n a quãng đ ng còn l i là ử ườ ạ
2
15
km/h. Tính t c đ trung bình trên toàn bố ộ ộ
quãng đ ng.ườ
A. 12 km/h.
B. 25 km/h.
C. 5 km/h.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
D. 12,5 km/h.
Câu 4: M t xe đi ộ
1
3
đo n đ ng đ u v i t c đ ạ ườ ầ ớ ố ộ
1
15
m/s, đi đo n còn l iạ ạ
v i ớ
2
20
m/s. Tính t c đ trung bình c a xe trên c quãng đ ng.ố ộ ủ ả ườ
A. 5 m/s.
B. 25 m/s.
C. 18 m/s.
D. 10 m/s.
Câu 5: M t ô tô chuy n đ ng t A đ n B. M t n a th i gian đ u t c đ trungộ ể ộ ừ ế ộ ử ờ ầ ố ộ
bình c a xe là ủ
1
40km / h
, n a th i gian còn l i t c đ trung bình c a ô tôử ờ ạ ố ộ ủ
là
2
60km / h
. Tính t c đ trung bình c a ô tô trong toàn b kho ng th iố ộ ủ ộ ả ờ
gian chuy n đ ng.ể ộ
A. 40 km/h.
B. 100 km/h.
C. 20 km/h.
D. 50 km/h.
Câu 6: M t ng i đi xe đ p trên đo n đ ng th ng AB. N a đo n đ ngộ ườ ạ ạ ườ ẳ ử ạ ườ
đ u ng i y đi v i t c đ trung bình là 20 km/h, trong n a th i gian c a th iầ ườ ấ ớ ố ộ ử ờ ủ ờ
gian còn l i đi v i t c đ trung bình là 10 km/h, sau cùng d t b v i t c đạ ớ ố ộ ắ ộ ớ ố ộ
trung bình là 5 km/h. Tính t c đ trung bình trên c quãng đ ng.ố ộ ả ườ
A. 15,3 km/h.
B. 10,9 km/h.
C. 12 km/h.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
D. 9 km/h.
Câu 7: Hai đ u máy xe l a cùng ch y trên m t đo n đ ng s t th ng v i v nầ ử ạ ộ ạ ườ ắ ẳ ớ ậ
t c 80 km/h và 60 km/h. Tính v n t c c a đ u máy th nh t so v i đ u máyố ậ ố ủ ầ ứ ấ ớ ầ
th hai bi t hai đ u máy ch y ng c chi u.ứ ế ầ ạ ượ ề
A. 100 km/h.
B. 20 km/h.
C. 50 km/h.
D. 140 km/h.
Câu 8: M t chi c phà ch y xuôi dòng t A đ n B m t 3h, khi ch y ng cộ ế ạ ừ ế ấ ạ ượ
dòng v m t 6h. H i n u phà t t máy trôi theo dòng n c thì t A đ n B m tề ấ ỏ ế ắ ướ ừ ế ấ
bao lâu?
A. 12 h.
B. 10 h.
C. 9 h.
D. 3 h.
Câu 9: M t thuy n đi t b n A đ n b n B cách nhau 6 km r i l i tr v A.ộ ề ừ ế ế ế ồ ạ ở ề
Bi t r ng t c đ c a thuy n trong n c yên l ng là 5 km/h, t c đ n cế ằ ố ộ ủ ề ướ ặ ố ộ ướ
ch y là 1 km/h. Tính th i gian chuy n đ ng c a thuy n.ả ờ ể ộ ủ ề
A. 2 gi 30 phút.ờ
B. 2 gi .ờ
C. 1 gi .ờ
D. 1,5 gi .ờ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ