Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Bài 29. Đ nh l ị u t ậ b o t ả oàn đ ng l ộ ư ng ợ Câu 1: M t ộ máy bay có kh i ố lư ng ợ 160000 kg, bay th ng ẳ đ u ề v i ớ t c ố độ 870 km/h. Ch n ọ chi u d ề ư ng ng ơ ược v i ớ chi u chuy ề n ể đ ng t ộ hì đ ng l ộ ư ng c ợ a ủ máy bay b ng: ằ A. -38,7.106 kg.m/s. B. 38,7.106 kg.m/s. C. 38,9.106 kg.m/s. D. -38,9.106 kg.m/s. Câu 2: Hai v t ậ có kh i ố lư ng
ợ m1 = 1 kg, m2 = 3 kg chuy n ể đ ng ộ v i ớ các v n ậ t c ố
v1 = 3 m/s và v2 = 1 m/s. Tìm độ l n ớ t ng ổ đ ng ộ lư ng ợ c a ủ hệ trong trư ng ờ h p ợ v v 1 và 2 cùng hư ng. ớ Ch n ọ chi u d ề ư ng l ơ à chi u ề chuy n đ ể ng c ộ a ủ v t ậ m t ộ . A. 0 kg.m/s. B. 5 kg.m/s. C. 4 kg.m/s. D. 6 kg.m/s. Câu 3: Hai v t ậ có kh i ố lư ng
ợ m1 = 1 kg, m2 = 3 kg chuy n ể đ ng ộ v i ớ các v n ậ t c ố
v1 = 3 m/s và v2 = 1 m/s. Tìm độ l n ớ t ng ổ đ ng ộ lư ng ợ c a ủ hệ trong trư ng ờ h p ợ v v 1 và 2 cùng phư ng, ơ ngư c ợ chi u. ề Ch n ọ chi u ề dư ng ơ là chi u ề chuy n ể đ ng ộ c a ủ v t ậ m t ộ . A. 6 kg.m/s. B. 0 kg.m/s. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) C. 4 kg.m/s. D. 4,5 kg.m/s. Câu 4: Hai v t ậ có kh i ố lư ng
ợ m1 = 1 kg, m2 = 3 kg chuy n ể đ ng ộ v i ớ các v n ậ t c ố
v1 = 3 m/s và v2 = 1 m/s. Tìm độ l n ớ t ng ổ đ ng ộ lư ng ợ c a ủ hệ trong trư ng ờ h p ợ v v 1 và 2 vuông góc nhau. A. 4,242 kg.m/s. B. 0 kg.m/s. C. 4 kg.m/s. D. 4,5 kg.m/s. Câu 5: M t ộ viên bi thép 0,1 kg r i ơ từ đ ộ cao 5 m xu ng ố m t ặ ph ng ẳ ngang. Tính độ bi n ế thiên đ ng ộ lư ng ợ trong trư ng ờ h p: ợ Khi ch m ạ sàn bi bay ngư c ợ tr ở l i ạ cùng v n ậ tốc theo phư ng cũ. ơ A. 2 kg.m/s B. 4 kg.m/s C. 6 kg.m/s D. 8 kg.m/s Câu 6: M t ộ viên bi thép 0,1 kg r i ơ từ đ ộ cao 5 m xu ng ố m t ặ ph ng ẳ ngang. Tính độ bi n ế thiên đ ng ộ lư ng ợ trong trư ng ờ h p: ợ Sau khi ch m ạ sàn bi n m ằ yên trên sàn. A. 1 kg.m/s. B. 2 kg.m/s. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) C. 4 kg.m/s. D. 5 kg.m/s. Câu 7: Ch n đáp ọ án đúng. Bi u t ể h c ứ c a đ ủ nh l ị u t ậ b o ả toàn đ ng l ộ ư ng ợ ' ' A. p p ... p p ... 1 2 1 2 B. p 0 ' ' C. m . m . ... m . m . ... 1 1 2 2 1 1 2 2 D. C ba ph ả ư ng ơ án trên. Câu 8: Khối lư ng ợ súng là 4 kg và c a ủ đ n ạ là 50 g. Lúc thoát kh i ỏ nòng súng, đ n ạ có v n ậ t c ố 800 m/s. V n ậ t c ố gi t ậ lùi c a ủ súng là bao nhiêu n u ế ch n ọ chi u ề dư ng ơ là chi u gi ề t ậ lùi c a ủ súng. A. 6 m/s. B. 7 m/s. C. 10 m/s. D. 12 m/s. Câu 9: M t ộ viên đ n ạ kh i ố lư ng
ợ 1 kg đang bay theo phư ng ơ th ng ẳ đ ng ứ v i ớ v n
ậ tốc 500 m/s thì nổ thành 2 m nh ả có kh i ố lư ng ợ b ng ằ nhau. M nh ả th ứ nh t ấ bay theo phư ng ơ ngang v i ớ v n ậ t c ố 500 2 m/s h i ỏ m nh ả 2 bay v i ớ t c ố độ là bao nhiêu? A. 1224,7 m/s. B. 1500 m/s. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) C. 1750 m/s. D. 12074 m/s. Câu 10: M t ộ viên đ n ạ kh i ố lư ng ợ
M = 5kg đang bay theo phư ng ơ ngang v i ớ v n ậ tốc 200
3 m / s thì nổ thành hai m nh. ả M nh ả thứ nh t ấ có kh i ố lư ng ợ m 2 kg 1 bay th ng ẳ đ ng ứ xu ng ố v i ớ v n ậ t c ố 500 m/s, còn m nh ả th ứ hai bay h p ợ v i ớ phư ng ơ ngang góc A. 0 90 B. 0 60 C. 0 45 D. 0 30 Câu Đáp án Câu 1 Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: A 725 870 km/h m / s Đổi đ n v ơ ị: 3 Ch n ọ chi u ề dư ng ơ ngư c ợ v i ớ chi u ề chuy n ể đ ng ộ thì đ ng ộ lư ng ợ c a ủ máy bay. 725 6 p m v 1 60000. 38,7 1 . 0 kg.m/s Ta có: 3 . Câu 2 Hư ng d ớ ẫn gi i ả M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Định luật bảo toàn động lượng Vật lí 10 Kết nối tri thức
238
119 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu 500 câu hỏi trắc nghiệm Vật lí 10 Kết nối tri thức mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Vật lí 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(238 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Vật Lý
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 29. Đ nh lu t b o toàn đ ng l ngị ậ ả ộ ượ
Câu 1: M t máy bay có kh i l ng 160000 kg, bay th ng đ u v i t c đ 870ộ ố ượ ẳ ề ớ ố ộ
km/h. Ch n chi u d ng ng c v i chi u chuy n đ ng thì đ ng l ng c a máyọ ề ươ ượ ớ ề ể ộ ộ ượ ủ
bay b ng:ằ
A. -38,7.10
6
kg.m/s.
B. 38,7.10
6
kg.m/s.
C. 38,9.10
6
kg.m/s.
D. -38,9.10
6
kg.m/s.
Câu 2: Hai v t có kh i l ng mậ ố ượ
1
= 1 kg, m
2
= 3 kg chuy n đ ng v i các v n t cể ộ ớ ậ ố
v
1
= 3 m/s và v
2
= 1 m/s. Tìm đ l n t ng đ ng l ng c a h trong tr ng h pộ ớ ổ ộ ượ ủ ệ ườ ợ
1
v
và
2
v
cùng h ng. Ch n chi u d ng là chi u chuy n đ ng c a v t m t.ướ ọ ề ươ ề ể ộ ủ ậ ộ
A. 0 kg.m/s.
B. 5 kg.m/s.
C. 4 kg.m/s.
D. 6 kg.m/s.
Câu 3: Hai v t có kh i l ng mậ ố ượ
1
= 1 kg, m
2
= 3 kg chuy n đ ng v i các v n t cể ộ ớ ậ ố
v
1
= 3 m/s và v
2
= 1 m/s. Tìm đ l n t ng đ ng l ng c a h trong tr ng h pộ ớ ổ ộ ượ ủ ệ ườ ợ
1
v
và
2
v
cùng ph ng, ng c chi u. Ch n chi u d ng là chi u chuy n đ ngươ ượ ề ọ ề ươ ề ể ộ
c a v t m t.ủ ậ ộ
A. 6 kg.m/s.
B. 0 kg.m/s.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C. 4 kg.m/s.
D. 4,5 kg.m/s.
Câu 4: Hai v t có kh i l ng mậ ố ượ
1
= 1 kg, m
2
= 3 kg chuy n đ ng v i các v n t cể ộ ớ ậ ố
v
1
= 3 m/s và v
2
= 1 m/s. Tìm đ l n t ng đ ng l ng c a h trong tr ng h pộ ớ ổ ộ ượ ủ ệ ườ ợ
1
v
và
2
v
vuông góc nhau.
A. 4,242 kg.m/s.
B. 0 kg.m/s.
C. 4 kg.m/s.
D. 4,5 kg.m/s.
Câu 5: M t viên bi thép 0,1 kg r i t đ cao 5 m xu ng m t ph ng ngang. Tínhộ ơ ừ ộ ố ặ ẳ
đ bi n thiên đ ng l ng trong tr ng h p: Khi ch m sàn bi bay ng c tr l iộ ế ộ ượ ườ ợ ạ ượ ở ạ
cùng v n t c theo ph ng cũ.ậ ố ươ
A. 2 kg.m/s
B. 4 kg.m/s
C. 6 kg.m/s
D. 8 kg.m/s
Câu 6: M t viên bi thép 0,1 kg r i t đ cao 5 m xu ng m t ph ng ngang. Tínhộ ơ ừ ộ ố ặ ẳ
đ bi n thiên đ ng l ng trong tr ng h p: Sau khi ch m sàn bi n m yên trênộ ế ộ ượ ườ ợ ạ ằ
sàn.
A. 1 kg.m/s.
B. 2 kg.m/s.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C. 4 kg.m/s.
D. 5 kg.m/s.
Câu 7: Ch n đáp án đúng. Bi u th c c a đ nh lu t b o toàn đ ng l ngọ ể ứ ủ ị ậ ả ộ ượ
A.
' '
1 2 1 2
p p ... p p ...
B.
p 0
C.
' '
1 1 2 2 1 1 2 2
m . m . ... m . m . ...
D. C ba ph ng án trên.ả ươ
Câu 8: Kh i l ng súng là 4 kg và c a đ n là 50 g. Lúc thoát kh i nòng súng,ố ượ ủ ạ ỏ
đ n có v n t c 800 m/s. V n t c gi t lùi c a súng là bao nhiêu n u ch n chi uạ ậ ố ậ ố ậ ủ ế ọ ề
d ng là chi u gi t lùi c a súng.ươ ề ậ ủ
A. 6 m/s.
B. 7 m/s.
C. 10 m/s.
D. 12 m/s.
Câu 9: M t viên đ n kh i l ng 1 kg đang bay theo ph ng th ng đ ng v iộ ạ ố ượ ươ ẳ ứ ớ
v n t c 500 m/s thì n thành 2 m nh có kh i l ng b ng nhau. M nh th nh tậ ố ổ ả ố ượ ằ ả ứ ấ
bay theo ph ng ngang v i v n t c ươ ớ ậ ố
500 2
m/s h i m nh 2 bay v i t c đ làỏ ả ớ ố ộ
bao nhiêu?
A. 1224,7 m/s.
B. 1500 m/s.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C. 1750 m/s.
D. 12074 m/s.
Câu 10: M t viên đ n kh i l ng M = 5kg đang bay theo ph ng ngang v i v nộ ạ ố ượ ươ ớ ậ
t c ố
200 3 m / s
thì n thành hai m nh. M nh th nh t có kh i l ngổ ả ả ứ ấ ố ượ
1
m 2kg
bay th ng đ ng xu ng v i v n t c 500 m/s, còn m nh th hai bay h pẳ ứ ố ớ ậ ố ả ứ ợ
v i ph ng ngang gócớ ươ
A.
0
90
B.
0
60
C.
0
45
D.
0
30
Câu Đáp án
Câu 1
H ng d n gi i ướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
Đ i đ n v : ổ ơ ị
725
870 km/h m s
3
/
Ch n chi u d ng ng c v i chi u chuy n đ ng thì đ ng l ng c aọ ề ươ ượ ớ ề ể ộ ộ ượ ủ
máy bay.
Ta có:
6
725
p mv 160000 38 7 10 kg.m/s
3
. , .
.
Câu 2
H ng d n gi iướ ẫ ả
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Đáp án đúng là: D.
Ta có:
1 2 2
p m . m .
Do
1
v
và
2
v
cùng h ng nên ướ
1 2 2
p m . m . p 1.3 3.1 6 kg.m / s
Câu 3
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B.
Ta có:
1 2 2
p m . m .
Do
1
v
và
2
v
ng c h ng nên ượ ướ
1 2 2
p m . m . p 1.3 3.1 0 kg.m / s
Câu 4
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A.
Ta có:
1 2 2
p m . m .
Do
1
v
và
2
v
vuông góc nhau nên
2 2 2
1 2 2
p (m . ) (m . )
2 2
p 3 3 4,242 kg / s
Câu 5
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A.
V n t c ch m sàn ậ ố ạ
1
2.g.h 10 m / s
Đ ng l ng tr c va ch m: ộ ượ ướ ạ
1 1
p m.
Sau va ch m: ạ
2 1 2 1
p m.
Đ bi n thiên đ ng l ng: ộ ế ộ ượ
2 1 1
p p p 2m.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ