Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài 3. Đ n v ơ và s ị ai s t ố rong V t ậ lí Câu 1: Kể tên m t ộ số đ i ạ lư ng ợ v t ậ lí và đ n v ơ c ị a ủ chúng mà em bi t ế ? A. Cư ng ờ đ dòng đi ộ n có đ ệ n v ơ l ị à A. B. Di n t ệ ích có đ n v ơ đo l ị à 2 m . C. Th t ể ích có đ n v ơ đo l ị à 3 m . D. Cả A, B và C. Câu 2: Đ n ơ v nào ị sau đây thu c ộ h S ệ I? A. kilogam (kg). B. giây (s). C. mét (m) D. Cả A, B và C.
Câu 3: Trong hệ SI đ n v ơ đo t ị h i ờ gian là? A. giây (s). B. gi ( ờ h). C. phút (min ). D. m t ộ trong ba đ n v ơ gi ị ây (s),gi ( ờ h), ho c phút ặ (min ). Câu 4: Ch n
ọ đáp án đúng. Th nguyên ứ c a m ủ t ộ đ i ạ lư ng l ợ à: A. quy lu t ậ nêu lên sự phụ thu c ộ c a ủ đ n ơ vị đo đ i ạ lư ng ợ đó vào các đ n ơ vị c b ơ n. ả B. công th c ứ xác đ nh ị s ự ph ụ thu c ộ c a ủ đ n ơ v ịm t ộ đ i ạ lư ng ợ nào đó vào các đ n v ơ ị c b ơ n. ả C. là đ n ơ v c ị a ủ đ i ạ lư ng ợ y t ấ rong h S ệ I. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) D. c ả A và B đ u đúng. ề Câu 5: Ch n đáp ọ án đúng. Th nguyên c ứ a ủ v n t ậ c l ố à: A. 1 L.T . B. 2 L.T . C. L.T D. L / T . Câu 6: Ch n đáp ọ án đúng. Th nguyên c ứ a ủ kh i ố lư ng ợ riêng là A. 3 M.L . B. 3 M.L . C. M.L D. 2 M.L . Câu 7: Ch n câu ọ đúng. Phép đo tr c ự ti p ế là:
A. phép đo mà giá trị c a ủ đ i ạ lư ng ợ c n ầ đo đư c ợ đ c ọ tr c ự ti p ế trên d ng ụ cụ đo. B. phép so sánh đ i ạ lư ng ợ v t ậ lí c n ầ đo v i ớ đ i ạ lư ng ợ cùng lo i ạ tr c ự ti p ế thông qua d ng ụ c đo. ụ
C. phép đo mà giá trị c a ủ đ i ạ lư ng ợ c n ầ đo đư c ợ xác đ nh ị thông qua các đ i ạ lư ng ợ đo tr c t ự i p. ế D. c ả A và B. Câu 8: Ch n đáp ọ án đúng? A. Sai số hệ th ng
ố là sai số có tính qui lu t ậ và đư c ợ l p ặ l i ạ ở t t ấ cả các l n ầ đo làm cho giá tr đo t ị ăng ho c ặ gi m ả m t ộ lư ng nh ợ t ấ đ nh s ị ó v i ớ giá tr t ị h c. ự M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) B. Sai số ng u ẫ nhiên là sai s ố xu t ấ phát t ừ sai sót, ph n ả x ạ c a ủ ngư i ờ làm thí nghi m ệ hoặc từ nh ng ữ y u ế tố ng u
ẫ nhiên bên ngoài, thư ng ờ có nguyên nhân không rõ ràng và d n ẫ đ n ế sự phân tán c a ủ các k t ế qu ả đo xung quanh m t ộ giá trị trung bình. C. Sai số hệ th ng ố thư ng ờ xu t ấ phát từ d ng ụ c ụ đo, ngoài ra sai s ố h ệ th ng ố còn xuất phát t đ ừ chi ộ a nhỏ nh t ấ c a ủ d ng c ụ đo. ụ D. Cả A, B, C đ u đúng. ề Câu 9: Cách ghi k t ế quả đo c a m ủ t ộ đ i ạ lư ng v ợ t ậ lí A. x x x . x x ... x 1 2 n x B. n x x C. x D. x x .x Câu 10: Ch n ọ đáp án đúng A. Sai số tuy t ệ đ i ố c a ủ phép đo cho bi t ế ph m ạ vi bi n ế thiên c a ủ giá trị đo đư c và ợ b ng t ằ ổng c a s
ủ ai số ngẫu nhiên và sai số d ng c ụ . ụ B. Sai số tư ng ơ đ i ố cho bi t ế m c ứ độ chính xác c a ủ phép đo, đư c ợ xác đ nh ị b ng t ằ ỉ số gi a s ữ ai số tuy t ệ đ i ố và giá tr t ị rung bình c a ủ đ i ạ lư ng ợ c n đo. ầ x x .100% C. Công th c s ứ ai số tư ng đ ơ i ố là x
D. D. Cả A, B, C đ u đúng. ề ĐÁP ÁN M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Đơn vị và sai số trong vật lí Vật lí 10 Chân trời sáng tạo
202
101 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu 500 câu hỏi trắc nghiệm Vật lí 10 Chân trời sáng tạo mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Vật lí 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(202 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Vật Lý
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 3. Đ n v và sai s trong V t líơ ị ố ậ
Câu 1: K tên m t s đ i l ng v t lí và đ n v c a chúng mà em bi t?ể ộ ố ạ ượ ậ ơ ị ủ ế
A. C ng đ dòng đi n có đ n v là A.ườ ộ ệ ơ ị
B. Di n tích có đ n v đo là ệ ơ ị
2
m
.
C. Th tích có đ n v đo là ể ơ ị
3
m
.
D. C A, B và C.ả
Câu 2: Đ n v nào sau đây thu c h SI?ơ ị ộ ệ
A. kilogam (kg).
B. giây (s).
C. mét (m)
D. C A, B và C.ả
Câu 3: Trong h SI đ n v đo th i gian là?ệ ơ ị ờ
A. giây (s).
B. gi (h).ờ
C. phút (min ).
D. m t trong ba đ n v giây (s),gi (h), ho c phút (min ).ộ ơ ị ờ ặ
Câu 4: Ch n đáp án đúng. Th nguyên c a m t đ i l ng là:ọ ứ ủ ộ ạ ượ
A. quy lu t nêu lên s ph thu c c a đ n v đo đ i l ng đó vào các đ n vậ ự ụ ộ ủ ơ ị ạ ượ ơ ị
c b n.ơ ả
B. công th c xác đ nh s ph thu c c a đ n v m t đ i l ng nào đó vào cácứ ị ự ụ ộ ủ ơ ị ộ ạ ượ
đ n v c b n.ơ ị ơ ả
C. là đ n v c a đ i l ng y trong h SI.ơ ị ủ ạ ượ ấ ệ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
D. c A và B đ u đúng.ả ề
Câu 5: Ch n đáp án đúng. Th nguyên c a v n t c là:ọ ứ ủ ậ ố
A.
1
L.T
.
B.
2
L.T
.
C.
L.T
D.
L / T
.
Câu 6: Ch n đáp án đúng. Th nguyên c a kh i l ng riêng làọ ứ ủ ố ượ
A.
3
M.L
.
B.
3
M.L
.
C.
M.L
D.
2
M.L
.
Câu 7: Ch n câu đúng. Phép đo tr c ti p là:ọ ự ế
A. phép đo mà giá tr c a đ i l ng c n đo đ c đ c tr c ti p trên d ng cị ủ ạ ượ ầ ượ ọ ự ế ụ ụ
đo.
B. phép so sánh đ i l ng v t lí c n đo v i đ i l ng cùng lo i tr c ti pạ ượ ậ ầ ớ ạ ượ ạ ự ế
thông qua d ng c đo.ụ ụ
C. phép đo mà giá tr c a đ i l ng c n đo đ c xác đ nh thông qua các đ iị ủ ạ ượ ầ ượ ị ạ
l ng đo tr c ti p.ượ ự ế
D. c A và B.ả
Câu 8: Ch n đáp án ọ đúng?
A. Sai s h th ng là sai s có tính qui lu t và đ c l p l i t t c các l nố ệ ố ố ậ ượ ặ ạ ở ấ ả ầ
đo làm cho giá tr đo tăng ho c gi m m t l ng nh t đ nh só v i giá tr th c.ị ặ ả ộ ượ ấ ị ớ ị ự
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B. Sai s ng u nhiên là sai s xu t phát t sai sót, ph n x c a ng i làm thíố ẫ ố ấ ừ ả ạ ủ ườ
nghi m ho c t nh ng y u t ng u nhiên bên ngoài, th ng có nguyên nhânệ ặ ừ ữ ế ố ẫ ườ
không rõ ràng và d n đ n s phân tán c a các k t qu đo xung quanh m t giáẫ ế ự ủ ế ả ộ
tr trung bình.ị
C. Sai s h th ng th ng xu t phát t d ng c đo, ngoài ra sai s h th ngố ệ ố ườ ấ ừ ụ ụ ố ệ ố
còn xu t phát t đ chia nh nh t c a d ng c đo.ấ ừ ộ ỏ ấ ủ ụ ụ
D. C A, B, C đ u đúng.ả ề
Câu 9: Cách ghi k t qu đo c a m t đ i l ng v t líế ả ủ ộ ạ ượ ậ
A.
x x x
.
B.
1 2 n
x x ... x
x
n
C.
x
x
x
D.
x x.x
Câu 10: Ch n đáp án đúngọ
A. Sai s tuy t đ i c a phép đo cho bi t ph m vi bi n thiên c a giá tr đoố ệ ố ủ ế ạ ế ủ ị
đ c và b ng t ng c a sai s ng u nhiên và sai s d ng c .ượ ằ ổ ủ ố ẫ ố ụ ụ
B. Sai s t ng đ i cho bi t m c đ chính xác c a phép đo, đ c xác đ nhố ươ ố ế ứ ộ ủ ượ ị
b ng t s gi a sai s tuy t đ i và giá tr trung bình c a đ i l ng c n đo.ằ ỉ ố ữ ố ệ ố ị ủ ạ ượ ầ
C. Công th c sai s t ng đ i là ứ ố ươ ố
x
x .100%
x
D. D. C A, B, C đ u đúng.ả ề
ĐÁP ÁN
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ