Trắc nghiệm Động học của chuyển động tròn đều Vật lí 10 Kết nối tri thức

171 86 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Vật Lý
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 7 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ trắc nghiệm Vật lí 10 Kết nối tri thức (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    1.5 K 761 lượt tải
    150.000 ₫
    150.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu 500 câu hỏi trắc nghiệm Vật lí 10 Kết nối tri thức mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Vật lí 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(171 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Ch ng VI. Chuy n đ ng tròn đ uươ
Bài 31. Đ ng h c c a chuy n đ ng tròn đ u
Câu 1: Chuy n đ ng c a v t nào d i đây là chuy n đ ng tròn đ u? ướ
A. m t con l c đ ng h .
B. m t m t xích xe đ p.
C. cái đ u van xe đ p đ i v i ng i ng i trên xe, xe ch y đ u. ườ
D. cái đ u van xe đ p đ i v i m t đ ng, xe ch y đ u. ườ
Câu 2: Ch ra câu sai. Chuy n đ ng tròn đ u có các đ c đi m sau:
A. qu đ o là đ ng tròn. ườ
B. vecto v n t c không đ i.
C. t c đ góc không đ i.
D. vecto gia t c luôn h ng vào tâm đ ng tròn qu đ o. ướ ườ
Câu 3: Hãy ch n câu sai
A. Chu kì đ c tr ng cho chuy n đ ng tròn đ u. Sau m i chu kì T, ch t đi m tr v v trí ư
ban đ u và l p l i chuy n đ ng nh tr c. Chuy n đ ng nh th g i là chuy n đ ng ư ư ư ế
tu n hoàn v i chu kì T.
B. Chuy n đ ng tròn đ u có v n t c không đ i.
C. Trong chuy n đ ng tròn đ u, chulà kho ng th i gian ch t đi m đi h t m t ế
vòng trên đ ng tròn.ườ
D. T n s f c a chuy n đ ng tròn đ u đ i l ng ngh ch đ o c a chu ượ
chính là s vòng ch t đi m đi đ c trong m t giây. ượ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 4: Ch n câu đúng. Trong các chuy n đ ng tròn đ u
A. Cùng bán kính, chuy n đ ng nào có chu kì l n h n thì có t c đ l n h n. ơ ơ
B. Chuy n đ ng nào có chu kì nh h n thì có t c đ góc nh h n. ơ ơ
C. Chuy n đ ng nào có t n s l n h n thì có chu kì nh h n. ơ ơ
D. V i cùng chu kì, chuy n đ ng nào bán kính nh h n thì t c đ góc nh ơ
h n.ơ
Câu 5: Công th c liên h gi a t c đ góc v i chu kì T và t n s f là
A.
2
T
;
f 2. .
.
B.
2
T
;
f 2. .
.
C.
2
T
;
2. .f
.
D.
2
f
;
2. .t
.
Câu 6: Ph ng c a vect v n t c c a chuy n đ ng tròn đ uươ ơ
A. trùng v i ti p tuy n c a đ ng tròn qu đ o. ế ế ườ
B. trùng v i bán kính c a đ ng tròn qu đ o. ườ
C. vuông góc v i bán kính c a đ ng tròn qu đ o. ườ
D. c A và C.
Câu 7: Công th c t c đ ; t c đ góc trong chuy n đ ng tròn đ u và m i liên h gi a
chúng là
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
s
v
t
;
θ
ω =
t
;
v r.
.
B.
;
s
t
;
v.r
C.
s
v
t
;
θ
ω =
t
;
v.r
.
D.
;
s
t
;
v r.
.
Câu 8: M t bánh xe quay đ u 100 vòng trong th i gian 2 s. Hãy xác đ nh chu kì,
t n s c a chuy n đ ng trên.
A. 0,02 s; 50 Hz.
B. 0,2 s; 5 Hz.
C. 0,02 s; 40 Hz.
D. 0,2 s; 40 Hz.
Câu 9: M t đĩa tròn bán kính 60 cm, quay đ u v i chu 0,02 s. Tìm t c đ
c a m t đi m n m trên vành đĩa.
A. 188,4 m/s.
B. 200 m/s.
C. 150 m/s.
D. 160 m/s.
Câu 10: M t kim đ ng h treo t ng kim phút dài 10 cm. Cho r ng kim quay ườ
đ u. Tính t c đ góc và t c đ c a đi m đ u kim phút.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
3
1,74.10
rad/s;
4
1,74.10
m/s.
B. 1,74 rad/s;
5
1,74.10
m/s.
C.
3
1,74.10
rad/s; 1,74 m/s.
D. 1,74 rad/s; 1,74 m/s.
Câu 11: M t kim đ ng h treo t ng kim gi dài 8 cm. Cho r ng kim quay ườ
đ u. Tính t c đ và t c đ góc c a đi m đ u kim gi .
A.
4
1,45.10 rad / s
;
5
1,16.10 m / s
.
B.
1,45rad / s
;
5
1,16.10 m / s
.
C.
4
1,45.10 rad / s
; 1,16 m/s.
D. 1,45 rad/s; 1,16 m/s.
Câu Đáp án
Câu 1
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C.
C - đ i v i ng i ng i trên xe thì chuy n đ ng c a cái đ u van ườ
qu đ o tròn, xe chuy n đ ng đ u nên trong tr ng h p này ườ
chuy n đ ng tròn đ u.
Câu 2
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B.
B - sai vì vecto v n t c trong chuy n đ ng tròn đ u không thay đ i v
đ l n nh ng có h ng luôn thay đ i. ư ư
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 3
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B.
A - đúng.
B – sai vì chuy n đ ng tròn đ u có đ l n v n t c (t c đ ) không đ i,
h ng v n t c thay đ i.ướ
C - đúng.
D - đúng.
Câu 4
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C.
A, B – sai vì chu kì
2 2 r
T
v
, nên chu kì t l ngh ch v i t c đ
t c đ góc.
C - đúng vì
1
T
f
. Chu kì và t n s có quan h t l ngh ch v i nhau.
D sai
v r.
, v i cùng chu kì, chuy n đ ng nào bán kính nh
h n thì t c đ góc l n h n.ơ ơ
Câu 5
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C.
A, B, D - sai.
C - đúng.
2
T
;
2. .f
.
Câu 6
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D.
Ph ng c a vect v n t c c a chuy n đ ng tròn đ u:ươ ơ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Chư ng ơ VI. Chuy n đ ng ộ tròn đ u Bài 31. Đ ng h c c a chuy n đ ng t ròn đ u Câu 1: Chuy n đ ể ng ộ c a v ủ t ậ nào dư i ớ đây là chuy n ể đ ng t ộ ròn đ u? ề A. m t ộ con l c đ ắ ng h ồ . ồ B. m t ộ m t ắ xích xe đ p. ạ C. cái đ u van xe đ ầ p ạ đ i ố v i ớ ngư i ờ ng i ồ trên xe, xe ch y ạ đ u. ề D. cái đầu van xe đ p đ ạ ối v i ớ m t ặ đư ng, ờ xe ch y ạ đ u. ề
Câu 2: Chỉ ra câu sai. Chuy n đ ể ng ộ tròn đ u có các ề đ c ặ đi m ể sau: A. qu đ ỹ o ạ là đư ng t ờ ròn. B. vecto v n t ậ ốc không đổi.
C. tốc độ góc không đ i ổ .
D. vecto gia tốc luôn hư ng ớ vào tâm đư ng t ờ ròn qu đ ỹ o. ạ Câu 3: Hãy ch n câu ọ sai A. Chu kì đ c ặ tr n ư g cho chuy n ể đ n ộ g tròn đ u ề . Sau m i ỗ chu kì T, ch t ấ đi m ể tr ở v ề v ịtrí ban đ u ầ và l p ặ l i ạ chuy n ể đ n ộ g nh ư trư c ớ . Chuy n ể đ n ộ g nh ư th ế g i ọ là chuy n ể đ n ộ g tu n ầ hoàn v i ớ chu kì T. B. Chuy n ể đ n ộ g tròn đ u ề có v n ậ t c ố không đ i ổ . C. Trong chuy n ể đ ng ộ tròn đ u, ề chu kì là kho ng ả th i ờ gian ch t ấ đi m ể đi h t ế m t ộ vòng trên đư ng t ờ ròn. D. T n ầ số f c a ủ chuy n ể đ ng ộ tròn đ u ề là đ i ạ lư ng ợ ngh ch ị đ o ả c a ủ chu kì và chính là số vòng ch t ấ đi m ể đi đư c ợ trong m t ộ giây. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Câu 4: Ch n câu ọ đúng. Trong các chuy n đ ể ng ộ tròn đ u ề A. Cùng bán kính, chuy n đ ể ng nào ộ có chu kì l n h ớ n t ơ hì có t c đ ố l ộ n h ớ n. ơ B. Chuy n đ ể ng ộ nào có chu kì nh h ỏ n t ơ hì có t c đ ố góc ộ nh h ỏ n. ơ C. Chuy n đ ể ng ộ nào có t n s ầ ố l n h ớ n t ơ hì có chu kì nh h ỏ n. ơ D. V i ớ cùng chu kì, chuy n ể đ ng
ộ nào có bán kính nhỏ h n ơ thì t c ố độ góc nhỏ h n. ơ Câu 5: Công th c l ứ iên h gi ệ a ữ tốc độ góc  v i
ớ chu kì T và tần số f là 2   A. T ; f 2.  .   . 2 T   B.  ; f 2  . .   . 2 T   C.  ;  2.  .  f . 2   D. f ;  2  . .  t . Câu 6: Phư ng c ơ a ủ vect v ơ n ậ t c c ố a chuy ủ n ể đ ng t ộ ròn đ u ề A. trùng v i ớ ti p t ế uy n c ế a ủ đư ng t ờ ròn qu đ ỹ o. ạ B. trùng v i ớ bán kính c a ủ đư ng t ờ ròn qu đ ỹ o. ạ C. vuông góc v i ớ bán kính c a ủ đư ng t ờ ròn qu đ ỹ o. ạ D. c ả A và C. Câu 7: Công th c ứ t c ố đ ; ộ t c ố đ ộ góc trong chuy n ể đ n ộ g tròn đ u ề và m i ố liên h ệ gi a ữ chúng là M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) s θ v  ω = A. t ; t ; v r  . . θ s v =   B. t ; t ;  v  .r s θ v  ω = C. t ; t ;  v  .r . θ s v =   D. t ; t ; v r  .. Câu 8: M t ộ bánh xe quay đ u ề 100 vòng trong th i ờ gian 2 s. Hãy xác đ nh ị chu kì, tần số c a ủ chuy n đ ể ng t ộ rên. A. 0,02 s; 50 Hz. B. 0,2 s; 5 Hz. C. 0,02 s; 40 Hz. D. 0,2 s; 40 Hz. Câu 9: M t
ộ đĩa tròn bán kính 60 cm, quay đ u ề v i
ớ chu kì là 0,02 s. Tìm t c ố độ c a ủ m t ộ đi m ể n m ằ trên vành đĩa. A. 188,4 m/s. B. 200 m/s. C. 150 m/s. D. 160 m/s. Câu 10: M t ộ kim đ ng ồ h ồ treo tư ng
ờ có kim phút dài 10 cm. Cho r ng ằ kim quay đ u. ề Tính tốc đ góc ộ và tốc độ c a đi ủ m ể đầu kim phút. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) 3 4
A. 1,74.10 rad/s; 1,74.10 m/s. 5 B. 1,74 rad/s; 1,74.10 m/s. 3 C. 1,74.10 rad/s; 1,74 m/s. D. 1,74 rad/s; 1,74 m/s. Câu 11: M t ộ kim đ ng ồ hồ treo tư ng
ờ có kim giờ dài 8 cm. Cho r ng ằ kim quay đ u. ề Tính tốc đ và ộ tốc độ góc c a đi ủ m ể đầu kim gi . ờ  4  5
A. 1,45.10 rad / s ; 1,16.10 m / s .  5
B. 1,45rad / s ; 1,16.10 m / s .  4 C. 1,45.10 rad / s ; 1,16 m/s. D. 1,45 rad/s; 1,16 m/s. Câu Đáp án Câu 1 Hư ng d ẫn gi i
Đáp án đúng là: C. C - đ i ố v i ớ ngư i ờ ng i ồ trên xe thì chuy n ể đ ng ộ c a ủ cái đ u ầ van có quỹ đ o ạ tròn, xe chuy n ể đ ng ộ đ u ề nên trong trư ng ờ h p ợ này là chuy n ể đ ng t ộ ròn đ u. ề Câu 2 Hư ng d ẫn gi i
Đáp án đúng là: B. B - sai vì vecto v n ậ t c ố trong chuy n ể đ ng ộ tròn đ u ề không thay đ i ổ về độ l n nh ớ ng có h ư ư ng l ớ uôn thay đổi. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo