Trắc nghiệm Động học của chuyển động tròn Vật lí 10 Chân trời sáng tạo

120 60 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Vật Lý
Bộ sách: Chân trời sáng tạo
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 4 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ trắc nghiệm Vật lí 10 Chân trời sáng tạo (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    834 417 lượt tải
    150.000 ₫
    150.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu 500 câu hỏi trắc nghiệm Vật lí 10 Chân trời sáng tạo mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Vật lí 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(120 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài 20. Đ ng h c c a chuy n đ ng tròn
Câu 1: Ch n đáp án đúng. Đ i
0
45
b ng
A.
2
rad.
B.
4
rad.
C.
3
rad.
D.
6
rad.
Câu 2: Ch n đáp án đúng.
A.
R
rad
s
.
B.
rad
s .R
C.
rad
s
R
D. C đáp án A và B
Câu 3: Chuy n đ ng c a v t nào d i đây là chuy n đ ng tròn đ u? ướ
A. M t con l c đ ng h .
B. M t m t xích xe đ p.
C. Cái đ u van xe đ p đ i v i ng i ng i trên xe, xe ch y đ u. ườ
D. Cái đ u van xe đ p đ i v i m t đ ng, xe ch y đ u. ườ
Câu 4: Chuy n đ ng tròn đ u là chuy n đ ng
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. qu đ o đ ng tròn góc quay đ c trong nh ng kho ng th i gian ườ ượ
b ng nhau là b ng nhau.
B. qu đ o đ ng tròn đ dài cung tròn quay đ c trong nh ng ườ ượ
kho ng th i gian b ng nhau là b ng nhau
C. có qu đ o là đ ng tròn và có t c đ không đ i. ườ
D. C ba đáp án trên.
Câu 5: Vecto v n t c trong chuy n đ ng tròn đ u có đ c đi m:
A. ph ng ti p tuy n v i qu đ o c a đ ng tròn.ươ ế ế ườ
B. chi u: theo chi u chuy n đ ng c a v t.
C. đ l n không đ i
R.
.
D. c ba đáp án trên
Câu 6: Tìm chi u dài c a m t cung tròn c a đ ng tròn bán kính 0,5 m, ườ
đ c ch n b i góc ượ
0
60
A. 0,5236 m.
B. 0,2 m.
C. 1 m.
D. 30 m.
Câu 7: Tính t c đ góc c a kim gi , coi kim gi chuy n đ ng tròn đ u.
A.
rad / s
21600
B.
rad / s
30
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C.
rad / s
1800
D.
rad / s
60
Câu 8: Vecto gia t c h ng tâm c a chuy n đ ng tròn đ u có đ c đi m ướ
A. ph ng: trùng v i bán kính đ ng tròn qu đ o.ươ ườ
B. chi u: h ng v tâm đ ng tròn qu đ o. ướ ườ
C. đ l n không đ i,
D. C ba đáp án trên
Câu 9: Tính đ l n gia t c h ng tâm c a đi m đ u mút m t kim gi dài 8 ướ
cm, coi kim gi chuy n đ ng tròn đ u.
A.
9 2
1,6923.10 m / s
B.
9 2
2,6923.10 m / s
C.
2
3,6 m / s
D.
2
9,6 m / s
Câu 10: Kim giây c a m t đ ng h dài 2,5 cm. Đ l n gia t c h ng tâm c a ướ
đ u mút kim giây là
A.
ht
a
= 2,74.10
-2
m/s
2
.
B.
ht
a
= 2,74.10
-3
m/s
2
.
C.
ht
a
= 2,74.10
-4
m/s
2
.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài 20. Đ ng h c c a chuy n đ ng t ròn Câu 1: Ch n ọ đáp án đúng. Đổi 0 45 b ng ằ  A. 2 rad.  B. 4 rad.  C. 3 rad.  D. 6 rad. Câu 2: Ch n ọ đáp án đúng. A. s     R rad . B. s  .R rad rad s  C. R D. Cả đáp án A và B Câu 3: Chuy n ể đ ng c ộ a ủ v t ậ nào dư i ớ đây là chuy n đ ể ng t ộ ròn đ u? ề A. M t ộ con l c đ ắ ồng hồ. B. M t ộ m t ắ xích xe đ p. ạ C. Cái đ u van ầ xe đ p đ ạ i ố v i ớ ngư i ờ ng i ồ trên xe, xe ch y ạ đ u. ề D. Cái đ u van xe đ ầ p ạ đ i ố v i ớ m t ặ đư ng, xe ờ ch y đ ạ u. ề Câu 4: Chuy n ể đ ng t ộ ròn đ u l ề à chuy n đ ể ng ộ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) A. có quỹ đ o ạ là đư ng ờ tròn và góc quay đư c ợ trong nh ng ữ kho ng ả th i ờ gian b ng ằ nhau là b ng ằ nhau. B. có quỹ đ o ạ là đư ng
ờ tròn và độ dài cung tròn quay đư c ợ trong nh ng ữ kho ng ả th i ờ gian b ng nhau ằ là b ng nhau ằ C. có qu đ ỹ o l ạ à đư ng t ờ ròn và có t c ố đ không đ ộ i ổ . D. C ba đáp ả án trên. Câu 5: Vecto v n t ậ ốc trong chuy n ể đ ng t ộ ròn đ u ề có đ c đi ặ m ể : A. phư ng ơ ti p t ế uy n v ế i ớ qu đ ỹ o ạ c a đ ủ ư ng ờ tròn. B. chi u: ề theo chi u chuy ề n ể đ ng c ộ a v ủ t ậ . C. đ l ộ n không đ ớ ổi  R  .. D. c ba đáp án ả trên Câu 6: Tìm chi u ề dài c a ủ m t ộ cung tròn c a ủ đư ng
ờ tròn có bán kính 0,5 m, đư c ợ ch n ắ b i ở góc 0 60 A. 0,5236 m. B. 0,2 m. C. 1 m. D. 30 m.
Câu 7: Tính tốc đ góc c ộ a ủ kim gi , coi ờ kim gi chuy ờ n đ ể ng t ộ ròn đ u. ề   rad / s A. 21600   rad / s B. 30 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )   rad / s C. 1800   rad / s D. 60
Câu 8: Vecto gia tốc hư ng t ớ âm c a ủ chuy n đ ể ng t ộ ròn đ u có đ ề c ặ đi m ể A. phư ng: ơ trùng v i ớ bán kính đư ng t ờ ròn qu đ ỹ o. ạ B. chi u: ề hư ng ớ v t ề âm đư ng t ờ ròn qu đ ỹ o. ạ 2  2 a   .R C. đ l ộ n ớ không đổi, ht R D. Cả ba đáp án trên Câu 9: Tính độ l n ớ gia t c ố hư ng ớ tâm c a ủ đi m ể đ u ầ mút m t ộ kim giờ dài 8 cm, coi kim gi chuy ờ n đ ể ng ộ tròn đ u. ề  9  2 1,6923.10 m / s  A.  9  2 2,6923.10 m / s  B.  2 3,6 m / s  C.  2 9,6 m / s  D. Câu 10: Kim giây c a ủ m t ộ đ ng ồ h ồ dài 2,5 cm. Đ ộ l n ớ gia t c ố hư ng ớ tâm c a ủ đầu mút kim giây là A. aht = 2,74.10-2 m/s2. B. aht = 2,74.10-3 m/s2. C. aht = 2,74.10-4 m/s2. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo