Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài 18. Đ ng l ộ ư ng và đ ợ nh l ị u t ậ b o t ả oàn đ ng l ộ ư ng ợ
Câu 1: Phát bi u nào s ể au đây SAI: A. Đ ng l ộ ư ng ợ là m t ộ đ i ạ lư ng vect ợ . ơ B. Xung c a ủ l c l ự à m t ộ đ i ạ lư ng vect ợ . ơ C. Đ ng ộ lư ng t ợ l ỉ v ệ i ớ kh i ố lư ng v ợ t ậ . D. Đ ng l ộ ư ng ợ c a v ủ t ậ trong chuy n đ ể ng ộ tròn đ u không đ ề i ổ . Câu 2: Hai v t ậ có kh i ố lư ng
ợ m1 = 1 kg, m2 = 3 kg chuy n ể đ ng ộ v i ớ các v n ậ
tốc v1 = 3 m/s và v2 = 1 m/s. Tìm đ ộ l n ớ t ng ổ đ ng ộ lư ng ợ c a ủ h ệ trong trư ng ờ h p ợ v v 1 và 2 cùng hư ng. ớ Ch n ọ chi u ề dư ng ơ là chi u ề chuy n ể đ ng ộ c a ủ v t ậ m t ộ . A. 0 kg.m/s. B. 5 kg.m/s. C. 4 kg.m/s. D. 6 kg.m/s. Câu 3: Hai v t ậ có kh i ố lư ng
ợ m1 = 1 kg, m2 = 3 kg chuy n ể đ ng ộ v i ớ các v n ậ
tốc v1 = 3 m/s và v2 = 1 m/s. Tìm đ ộ l n ớ t ng ổ đ ng ộ lư ng ợ c a ủ h ệ trong trư ng ờ h p ợ v v 1 và 2 cùng phư ng, ơ ngư c ợ chi u. ề Ch n ọ chi u ề dư ng ơ là chi u ề chuy n ể đ ng c ộ a ủ v t ậ m t ộ . A. 6 kg.m/s. B. 0 kg.m/s. C. 4 kg.m/s. D. 4,5 kg.m/s. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Câu 4: Hai v t ậ có kh i ố lư ng
ợ m1 = 1 kg, m2 = 3 kg chuy n ể đ ng ộ v i ớ các v n ậ
tốc v1 = 3 m/s và v2 = 1 m/s. Tìm đ ộ l n ớ t ng ổ đ ng ộ lư ng ợ c a ủ h ệ trong trư ng ờ h p ợ v v 1 và 2 vuông góc nhau. A. 4,242 kg.m/s. B. 0 kg.m/s. C. 4 kg.m/s. D. 4,5 kg.m/s. Câu 5: M t ộ viên bi thép 0,1 kg r i ơ từ độ cao 5 m xu ng ố m t ặ ph ng ẳ ngang. Tính độ bi n ế thiên đ ng ộ lư ng ợ trong trư ng ờ h p: ợ Khi ch m ạ sàn bi bay ngư c ợ tr l ở i ạ cùng v n t ậ ốc theo phư ng cũ. ơ A. 2 kg.m/s B. 4 kg.m/s C. 6 kg.m/s D. 8 kg.m/s Câu 6: M t ộ viên bi thép 0,1 kg r i ơ từ độ cao 5 m xu ng ố m t ặ ph ng ẳ ngang. Tính độ bi n ế thiên đ ng ộ lư ng ợ trong trư ng ờ h p: ợ Sau khi ch m ạ sàn bi n m ằ yên trên sàn. A. 1 kg.m/s. B. 2 kg.m/s. C. 4 kg.m/s. D. 5 kg.m/s. Câu 7: Ch n đáp ọ án đúng. Bi u t ể h c ứ c a đ ủ nh l ị u t ậ b o ả toàn đ ng l ộ ư ng ợ ' ' A. p p ... p p ... 1 2 1 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) B. p 0 ' ' C. m . m . ... m . m . ... 1 1 2 2 1 1 2 2 D. Cả ba phư ng án ơ trên. Câu 8: Kh i ố lư ng ợ súng là 4 kg và c a ủ đ n ạ là 50 g. Lúc thoát kh i ỏ nòng súng, đ n ạ có v n ậ t c ố 800 m/s. V n ậ t c ố gi t ậ lùi c a ủ súng là bao nhiêu n u ế ch n ọ chi u d ề ư ng l ơ à chi u gi ề t ậ lùi c a s ủ úng. A. 6 m/s. B. 7 m/s. C. 10 m/s. D. 12 m/s. Câu 9: M t ộ viên đ n ạ kh i ố lư ng
ợ 1 kg đang bay theo phư ng ơ th ng ẳ đ ng ứ v i ớ v n
ậ tốc 500 m/s thì nổ thành 2 m nh ả có kh i ố lư ng ợ b ng ằ nhau. M nh ả thứ nh t ấ bay theo phư ng ơ ngang v i ớ v n ậ t c ố 500 2 m/s h i ỏ m nh ả 2 bay v i ớ t c ố đ l ộ à bao nhiêu? A. 1224,7 m/s. B. 1500 m/s. C. 1750 m/s. D. 12074 m/s. Câu 10: M t ộ viên đ n ạ kh i ố lư ng
ợ M = 5kg đang bay theo phư ng ơ ngang v i ớ v n ậ tốc 2
00 3 m / s thì nổ thành hai m nh. ả M nh ả thứ nh t ấ có kh i ố lư ng ợ m 2 kg 1 bay th ng ẳ đ ng ứ xu ng ố v i ớ v n ậ t c ố 500 m/s, còn m nh ả thứ hai bay h p v ợ i ớ phư ng ơ ngang góc M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Động lượng và định luật bảo toàn động lượng Vật lí 10 Chân trời sáng tạo
123
62 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu 500 câu hỏi trắc nghiệm Vật lí 10 Chân trời sáng tạo mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Vật lí 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(123 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Vật Lý
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 18. Đ ng l ng và đ nh lu t b o toàn đ ng l ngộ ượ ị ậ ả ộ ượ
Câu 1: Phát bi u nào sau đây ể SAI:
A. Đ ng l ng là m t đ i l ng vect .ộ ượ ộ ạ ượ ơ
B. Xung c a l c là m t đ i l ng vect .ủ ự ộ ạ ượ ơ
C. Đ ng l ng t l v i kh i l ng v t.ộ ượ ỉ ệ ớ ố ượ ậ
D. Đ ng l ng c a v t trong chuy n đ ng tròn đ u không đ i.ộ ượ ủ ậ ể ộ ề ổ
Câu 2: Hai v t có kh i l ng mậ ố ượ
1
= 1 kg, m
2
= 3 kg chuy n đ ng v i các v nể ộ ớ ậ
t c vố
1
= 3 m/s và v
2
= 1 m/s. Tìm đ l n t ng đ ng l ng c a h trong tr ngộ ớ ổ ộ ượ ủ ệ ườ
h p ợ
1
v
và
2
v
cùng h ng. Ch n chi u d ng là chi u chuy n đ ng c a v tướ ọ ề ươ ề ể ộ ủ ậ
m t.ộ
A. 0 kg.m/s.
B. 5 kg.m/s.
C. 4 kg.m/s.
D. 6 kg.m/s.
Câu 3: Hai v t có kh i l ng mậ ố ượ
1
= 1 kg, m
2
= 3 kg chuy n đ ng v i các v nể ộ ớ ậ
t c vố
1
= 3 m/s và v
2
= 1 m/s. Tìm đ l n t ng đ ng l ng c a h trong tr ngộ ớ ổ ộ ượ ủ ệ ườ
h p ợ
1
v
và
2
v
cùng ph ng, ng c chi u. Ch n chi u d ng là chi u chuy nươ ượ ề ọ ề ươ ề ể
đ ng c a v t m t.ộ ủ ậ ộ
A. 6 kg.m/s.
B. 0 kg.m/s.
C. 4 kg.m/s.
D. 4,5 kg.m/s.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 4: Hai v t có kh i l ng mậ ố ượ
1
= 1 kg, m
2
= 3 kg chuy n đ ng v i các v nể ộ ớ ậ
t c vố
1
= 3 m/s và v
2
= 1 m/s. Tìm đ l n t ng đ ng l ng c a h trong tr ngộ ớ ổ ộ ượ ủ ệ ườ
h p ợ
1
v
và
2
v
vuông góc nhau.
A. 4,242 kg.m/s.
B. 0 kg.m/s.
C. 4 kg.m/s.
D. 4,5 kg.m/s.
Câu 5: M t viên bi thép 0,1 kg r i t đ cao 5 m xu ng m t ph ng ngang.ộ ơ ừ ộ ố ặ ẳ
Tính đ bi n thiên đ ng l ng trong tr ng h p: Khi ch m sàn bi bay ng cộ ế ộ ượ ườ ợ ạ ượ
tr l i cùng v n t c theo ph ng cũ.ở ạ ậ ố ươ
A. 2 kg.m/s
B. 4 kg.m/s
C. 6 kg.m/s
D. 8 kg.m/s
Câu 6: M t viên bi thép 0,1 kg r i t đ cao 5 m xu ng m t ph ng ngang.ộ ơ ừ ộ ố ặ ẳ
Tính đ bi n thiên đ ng l ng trong tr ng h p: Sau khi ch m sàn bi n mộ ế ộ ượ ườ ợ ạ ằ
yên trên sàn.
A. 1 kg.m/s.
B. 2 kg.m/s.
C. 4 kg.m/s.
D. 5 kg.m/s.
Câu 7: Ch n đáp án đúng. Bi u th c c a đ nh lu t b o toàn đ ng l ngọ ể ứ ủ ị ậ ả ộ ượ
A.
' '
1 2 1 2
p p ... p p ...
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B.
p 0
C.
' '
1 1 2 2 1 1 2 2
m . m . ... m . m . ...
D. C ba ph ng án trên.ả ươ
Câu 8: Kh i l ng súng là 4 kg và c a đ n là 50 g. Lúc thoát kh i nòng súng,ố ượ ủ ạ ỏ
đ n có v n t c 800 m/s. V n t c gi t lùi c a súng là bao nhiêu n u ch nạ ậ ố ậ ố ậ ủ ế ọ
chi u d ng là chi u gi t lùi c a súng.ề ươ ề ậ ủ
A. 6 m/s.
B. 7 m/s.
C. 10 m/s.
D. 12 m/s.
Câu 9: M t viên đ n kh i l ng 1 kg đang bay theo ph ng th ng đ ng v iộ ạ ố ượ ươ ẳ ứ ớ
v n t c 500 m/s thì n thành 2 m nh có kh i l ng b ng nhau. M nh thậ ố ổ ả ố ượ ằ ả ứ
nh t bay theo ph ng ngang v i v n t c ấ ươ ớ ậ ố
500 2
m/s h i m nh 2 bay v i t cỏ ả ớ ố
đ là bao nhiêu?ộ
A. 1224,7 m/s.
B. 1500 m/s.
C. 1750 m/s.
D. 12074 m/s.
Câu 10: M t viên đ n kh i l ng M = 5kg đang bay theo ph ng ngang v iộ ạ ố ượ ươ ớ
v n t c ậ ố
200 3 m / s
thì n thành hai m nh. M nh th nh t có kh iổ ả ả ứ ấ ố
l ng ượ
1
m 2kg
bay th ng đ ng xu ng v i v n t c 500 m/s, còn m nh thẳ ứ ố ớ ậ ố ả ứ
hai bay h p v i ph ng ngang gócợ ớ ươ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ