Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài 3. Gia t c và đ ố t ồ h v ị n t ậ c – t ố h i ờ gian Câu 1: M t ộ ô tô tăng tốc t l ừ úc đ ng yên, s ứ au 6,0 s đ t ạ v n t ậ ốc 18 m/s. Độ l n ớ gia tốc c a ô t ủ ô là A. – 3 m/s2. B. 3 m/s2. C. – 6 m/s2. D. 6 m/s2. Câu 2: Ngư i
ờ lái xe ô tô hãm phanh để xe gi m ả t c ố đ ộ t ừ 23 m/s đ n ế 11 m/s trong 20 s. Đ l ộ n c ớ a ủ gia t c. ố A. – 0,6 m/s2. B. 23 m/s2. C. 0,6 m/s2. D. 11 m/s2. Câu 3: Trong m t ộ cu c ộ thi ch y ạ , từ tr ng ạ thái đ ng ứ yên, m t ộ v n ậ đ ng ộ viên ch y ạ v i ớ gia t c
ố 5,0 m/s2 trong 2,0 giây đ u ầ tiên. V n ậ t c ố c a ủ v n ậ đ ng ộ viên sau 2,0 s là A. 5 m/s. B. 10 m/s. C. 15 m/s. D. 20 m/s.
Câu 4: Cho đồ thị v n ậ t c ố – th i
ờ gian. Đồ thị này cho bi t ế đ c ặ đi m ể gì c a ủ chuy n đ ể ng? ộ A. Đ d
ộ ốc âm, gia tốc âm (chuy n đ ể ng ch ộ m ậ d n ầ ). B. Độ dốc dư ng, ơ gia tốc không đổi. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) C. Đ d ộ ốc l n h ớ n, gi ơ a tốc l n h ớ n. ơ D. Độ dốc b ng không, gi ằ a tốc a = 0. Câu 5: Đồ thị v n ậ t c ố – th i ờ gian c a ủ m t ộ v t ậ chuy n ể đ ng ộ th ng. ẳ Gia t c ố c a ủ ngư i ờ đi xe máy trong th i ờ gian 15 s cu i ố cùng là bao nhiêu? A. 2 m/s2. B. 3 m/s2. C. - 3 m/s2. D. - 2 m/s2. Câu 6: Xác đ nh ị độ bi n ế thiên v n ậ t c ố sau 8 s c a ủ chuy n ể đ ng ộ đư c ợ ghi ở b ng ả số li u d ệ ư i ớ . A. 45 m/s. B. – 45 m/s. C. – 12,5 m/s. D. 12,5 m/s. Câu 7: Đ i ạ lư ng ợ cho bi t ế s ự thay đ i ổ c a ủ v n ậ t c ố là đ i ạ lư ng ợ nào trong các đ i ạ lư ng s ợ au? A. Gia tốc. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) B. Độ dịch chuy n. ể C. Quãng đư ng. ờ D. V n ậ tốc. Câu 8: Đồ thị v n ậ t c ố – th i ờ gian (hình 1.7) bi u ể di n ễ chuy n ể đ ng ộ th ng ẳ c a ủ ô tô trong kho ng ả th i
ờ gian 30 s. Tính độ d ch ị chuy n ể c a ủ chuy n ể đ ng ộ trong 30 s b ng đ ằ ồ th .ị A. 420 m. B. 160 m. C. 240 m. D. 320 m.
Câu 9: Đồ thị bên dư i ớ mô t ả s t ự hay đ i ổ v n ậ t c ố theo th i ờ gian trong chuy n ể đ ng ộ c a ủ m t ộ v t ậ đang chuy n ể đ ng ộ t ừ A đ n ế B. Gia t c ố c a ủ ô tô t ừ giây thứ 20 đ n gi ế ây th 28 l ứ à bao nhiêu? M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Gia tốc và đồ thị vận tốc - thời gian Vật lí 10 Cánh diều
112
56 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu 500 câu hỏi trắc nghiệm Vật lí 10 Cánh diều mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Vật lí 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(112 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Vật Lý
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 3. Gia t c và đ th v n t c – th i gianố ồ ị ậ ố ờ
Câu 1: M t ô tô tăng t c t lúc đ ng yên, sau 6,0 s đ t v n t c 18 m/s. Đ l nộ ố ừ ứ ạ ậ ố ộ ớ
gia t c c a ô tô làố ủ
A. – 3 m/s
2
.
B. 3 m/s
2
.
C. – 6 m/s
2
.
D. 6 m/s
2
.
Câu 2: Ng i lái xe ô tô hãm phanh đ xe gi m t c đ t 23 m/s đ n 11 m/sườ ể ả ố ộ ừ ế
trong 20 s. Đ l n c a gia t c.ộ ớ ủ ố
A. – 0,6 m/s
2
.
B. 23 m/s
2
.
C. 0,6 m/s
2
.
D. 11 m/s
2
.
Câu 3: Trong m t cu c thi ch y, t tr ng thái đ ng yên, m t v n đ ng viênộ ộ ạ ừ ạ ứ ộ ậ ộ
ch y v i gia t c 5,0 m/sạ ớ ố
2
trong 2,0 giây đ u tiên. V n t c c a v n đ ng viênầ ậ ố ủ ậ ộ
sau 2,0 s là
A. 5 m/s.
B. 10 m/s.
C. 15 m/s.
D. 20 m/s.
Câu 4: Cho đ th v n t c – th i gian. Đ th này cho bi t đ c đi m gì c aồ ị ậ ố ờ ồ ị ế ặ ể ủ
chuy n đ ng?ể ộ
A. Đ d c âm, gia t c âm (chuy n đ ng ch m d n).ộ ố ố ể ộ ậ ầ
B. Đ d c d ng, gia t c không đ i.ộ ố ươ ố ổ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C. Đ d c l n h n, gia t c l n h n.ộ ố ớ ơ ố ớ ơ
D. Đ d c b ng không, gia t c a = 0.ộ ố ằ ố
Câu 5: Đ th v n t c – th i gian c a m t v t chuy n đ ng th ng. Gia t cồ ị ậ ố ờ ủ ộ ậ ể ộ ẳ ố
c a ng i đi xe máy trong th i gian 15 s cu i cùng là bao nhiêu?ủ ườ ờ ố
A. 2 m/s
2
.
B. 3 m/s
2
.
C. - 3 m/s
2
.
D. - 2 m/s
2
.
Câu 6: Xác đ nh đ bi n thiên v n t c sau 8 s c a chuy n đ ng đ c ghi ị ộ ế ậ ố ủ ể ộ ượ ở
b ng s li u d i.ả ố ệ ướ
A. 45 m/s.
B. – 45 m/s.
C. – 12,5 m/s.
D. 12,5 m/s.
Câu 7: Đ i l ng cho bi t s thay đ i c a v n t c là đ i l ng nào trong cácạ ượ ế ự ổ ủ ậ ố ạ ượ
đ i l ng sau?ạ ượ
A. Gia t c.ố
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B. Đ d ch chuy n.ộ ị ể
C. Quãng đ ng.ườ
D. V n t c.ậ ố
Câu 8: Đ th v n t c – th i gian (hình 1.7) bi u di n chuy n đ ng th ngồ ị ậ ố ờ ể ễ ể ộ ẳ
c a ô tô trong kho ng th i gian 30 s. Tính đ d ch chuy n c a chuy n đ ngủ ả ờ ộ ị ể ủ ể ộ
trong 30 s b ng đ th .ằ ồ ị
A. 420 m.
B. 160 m.
C. 240 m.
D. 320 m.
Câu 9: Đ th bên d i mô t s thay đ i v n t c theo th i gian trong chuy nồ ị ướ ả ự ổ ậ ố ờ ể
đ ng c a m t v t đang chuy n đ ng t A đ n B. Gia t c c a ô tô t giây thộ ủ ộ ậ ể ộ ừ ế ố ủ ừ ứ
20 đ n giây th 28 là bao nhiêu?ế ứ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ