Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) E .15. H ai bài toán v phâ ề n số 2
Câu 1. Khánh có 45 cái kẹo. Khánh cho Linh 3 số kẹo đó. H i ỏ Khánh cho Linh bao nhiêu cái k o? ẹ A. 30 cái kẹo B. 36 cái kẹo C. 40 cái kẹo D. 18 cái kẹo. 3 Câu 2. Bi t ế 5 số h c s ọ inh gi i ỏ c a l ủ p ớ 6A là 12 h c s ọ inh. H i ỏ l p ớ 6A có bao nhiêu h c s ọ inh gi i ỏ ? A. 12 h c s ọ inh gi i ỏ B. 15 h c ọ sinh gi i ỏ C. 14 h c ọ sinh gi i ỏ D. 20 h c s ọ inh gi i ỏ Câu 3. M t ộ l p ớ h c có ọ 30 h c
ọ sinh, trong đó có 6 em h c gi ọ i ỏ toán. Hãy tính tỉ số phần trăm c a ủ s h ố c s ọ inh gi i ỏ toán so v i ớ s h ố c s ọ inh c l ả p? ớ A. 25% B. 35% C. 20% D. 40% 4 Câu 4. Tìm chi u dài ề c a m ủ t ộ đo n đ ạ ư ng, bi ờ t ế r ng ằ 7 đo n đ ạ ư ng ờ đó dài 40km.40km. A. 75km B. 48km C. 70km D. 80km 3 % Câu 5. Tìm m t ộ số bi t ế 5 c a ủ nó b ng ằ 0,3. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 100 B. 60 C. 30 D. 50 1 3
Câu 6. Có tất cả 840kg g o ạ gồm ba lo i ạ : 6 số đó là g o t ạ ám th m ơ , 8 số đó là g o n ạ p, còn ế l i ạ là g o ạ t . ẻ Tính s g ố o ạ t . ẻ A. 390kg B. 120kg C. 270kg D. 385kg Câu 7. Trên b n đ ả ồ vẽ m t ộ hình ch nh ữ t ậ có chi u dài ề 5cm và chi u ề r ng ộ 3cm. Tính chu vi th t ậ c a hì ủ nh ch nh ữ t ậ đó theo đ n v ơ m ị ét. Bi t ế r ng ằ b n đ ả ồ đư c ợ vẽ v i ớ t l ỉ ệ 1:1000 A. 150m B. 140m C. 155m D. 160m. 2 Câu 8. M t ộ hình chữ nh t ậ có chi u ề dài là 20cm, chi u r ề ng b ộ ng ằ 5 chi u ề dài. Tính di n t ệ ích hình ch nh ữ t ậ đó. A. 80cm2 B. 45cm2 C. 160cm2 D. 56cm2 2 Câu 9. M t ộ c a
ử hàng có hai thùng d u. B ầ i t ế 3 số dầu t ở hùng th nh ứ ất 4 là 2828 lít d u, ầ 5 số dầu t ở hùng th hai ứ là 4848 lít d u. H ầ i ỏ c hai ả thùng d u ầ có tất c bao nhi ả êu lít d u? ầ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 124(l) B. 102(l) C. 92(l) D. 100(l) 9 10
Câu 10. Trong rổ có 50 qu cam ả . Số táo b ng
ằ 10 số cam và số cam b ng ằ 11 số xoài. H i
ỏ có tất cả bao nhiêu qu cam ả , táo và xoài? A. 150 quả B. 100 quả C. 145 quả D. 140 quả 5 Câu 11. M t ộ c a hàng ử nh p v ậ ề 42kg b t
ộ mì. Cửa hàng đã bán h t ế 7 số b t ộ mì đó. H i ỏ c a ử hàng còn l i ạ bao nhiêu ki-lô-gam b t ộ mì? A. 12kg B. 18kg C. 25kg D. 30kg Câu 12. Hùng có m t ộ số ti n, H ề ùng đã tiêu h t ế 57000 đồng. Như v y ậ , số ti n ề 3 đã tiêu b ng ằ 4 số ti n còn ề l i ạ . H i ỏ lúc đ u H ầ ùng có bao nhiêu ti n? ề A. 311000 đồng B. 113000 đồng C. 133000 đồng D. 131000 đồng 4 Câu 13. L p ớ 6A có 24 h c s ọ inh nam. S h ố c ọ sinh nam b ng ằ 5 số h c s ọ inh c ả l p. H ớ i ỏ l p ớ 6A có bao nhiêu h c s ọ inh n ? ữ A. 30 h c s ọ inh B. 8 h c ọ sinh M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) C. 6 h c ọ sinh D. 16 h c s ọ inh. 3 Câu 14. Tìm di n t ệ ích c a ủ m t ộ hình ch nh ữ t ậ , bi t ế r ng ằ 8 chi u ề dài 2 là 12cm, 3 chi u r ề ng l ộ à 12cm. A. 515cm2 B. 520cm2 C. 576cm2 D. 535cm2
Câu 15. Tỉ số gi a h ữ c s ọ inh nam và h c s ọ inh n l ữ à 80%. Tìm số h c ọ sinh nam, bi t ế l p ớ 6A có 36 h c s ọ inh? A. 20 h c s ọ inh. B. 17 h c ọ sinh. C. 19 h c ọ sinh. D. 16 h c s ọ inh. 2 Câu 16. Minh đ c ọ quy n
ể sách trong 4 ngày. Ngày th ứ nh t ấ Minh đ c ọ đư c ợ 5 3
số trang sách. Ngày thứ hai Minh đ c ọ đư c
ợ 5 số trang sách còn l i ạ . Ngày thứ ba đ c ọ đư c
ợ 80% số trang sách còn l i
ạ sau ngày thứ hai và ngày thứ tư đ c ọ 30 trang cuối cùng. H i ỏ cu n s
ố ách đó có bao nhiêu trang? A. 375 trang B. 625 trang C. 500 trang D. 650 trang 2 4 Câu 17. Hi n nay t ệ uổi anh b ng ằ 5 tuổi bố và b ng
ằ 3 tuổi em. Tính tổng số tuổi c a ủ hai anh em, bi t ế r ng hi ằ n nay b ệ ố 40tuổi. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Hai bài toán về phân số Toán 6 Cánh diều
124
62 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 6 Học kì 2 Cánh diều mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán lớp 6.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(124 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
E.15. Hai bài toán v phân sề ố
Câu 1. Khánh có 45 cái k o. Khánh cho Linhẹ
2
3
s k o đó. H i Khánh cho ố ẹ ỏ
Linh bao nhiêu cái k o?ẹ
A. 30 cái k oẹ
B. 36 cái k oẹ
C. 40 cái k o ẹ
D. 18 cái k o.ẹ
Câu 2. Bi tế
3
5
s h c sinh gi i c a l pố ọ ỏ ủ ớ 6A là 12 h c sinh. H i l pọ ỏ ớ 6A có bao
nhiêu h c sinh gi i?ọ ỏ
A. 12 h c sinh gi iọ ỏ
B. 15 h c sinh gi iọ ỏ
C. 14 h c sinh gi iọ ỏ
D. 20 h c sinh gi iọ ỏ
Câu 3. M t l p h c cóộ ớ ọ 30 h c sinh, trong đó cóọ 6 em h c gi i toán. Hãy tính tọ ỏ ỉ
s ph n trăm c a s h c sinh gi i toán so v i s h c sinh c l p?ố ầ ủ ố ọ ỏ ớ ố ọ ả ớ
A. 25%
B. 35%
C. 20%
D. 40%
Câu 4. Tìm chi u dài c a m t đo n đ ng, bi t r ngề ủ ộ ạ ườ ế ằ
4
7
đo n đ ng đó ạ ườ
dài 40km.40km.
A. 75km
B. 48km
C. 70km
D. 80km
Câu 5. Tìm m t s bi tộ ố ế
3
%
5
c a nó b ngủ ằ 0,3.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. 100
B. 60
C. 30
D. 50
Câu 6. Có t t cấ ả 840kg g o g m ba lo i:ạ ồ ạ
1
6
s đó là g o tám th m,ố ạ ơ
3
8
s đó làố
g o n p, còn l i là g o t . Tính s g o t .ạ ế ạ ạ ẻ ố ạ ẻ
A. 390kg
B. 120kg
C. 270kg
D. 385kg
Câu 7. Trên b n đ v m t hình ch nh t có chi u dàiả ồ ẽ ộ ữ ậ ề 5cm và chi u ề
r ngộ 3cm. Tính chu vi th t c a hình ch nh t đó theo đ n v mét. Bi t r ng ậ ủ ữ ậ ơ ị ế ằ
b n đ đ c v v i t l ả ồ ượ ẽ ớ ỉ ệ 1:1000
A. 150m
B. 140m
C. 155m
D. 160m.
Câu 8. M t hình ch nh t có chi u dài làộ ữ ậ ề 20cm, chi u r ng b ng ề ộ ằ
2
5
chi u dài.ề
Tính di n tích hình ch nh t đó.ệ ữ ậ
A. 80cm
2
B. 45cm
2
C. 160cm
2
D. 56cm
2
Câu 9. M t c a hàng có hai thùng d u. Bi tộ ử ầ ế
2
3
s d u thùng th nh t ố ầ ở ứ ấ
là 2828 lít d u,ầ
4
5
s d u thùng th hai làố ầ ở ứ 4848 lít d u. H i c hai thùng d uầ ỏ ả ầ
có t t c bao nhiêu lít d u?ấ ả ầ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. 124(l)
B. 102(l)
C. 92(l)
D. 100(l)
Câu 10. Trong r cóổ 50 qu cam. S táo b ngả ố ằ
9
10
s cam và s cam b ngố ố ằ
10
11
s xoài. H i có t t c bao nhiêu qu cam, táo và xoài?ố ỏ ấ ả ả
A. 150 quả
B. 100 quả
C. 145 quả
D. 140 quả
Câu 11. M t c a hàng nh p vộ ử ậ ề 42kg b t mì. C a hàng đã bán h tộ ử ế
5
7
s b t mìố ộ
đó. H i c a hàng còn l i bao nhiêu ki-lô-gam b t mì?ỏ ử ạ ộ
A. 12kg
B. 18kg
C. 25kg
D. 30kg
Câu 12. Hùng có m t s ti n, Hùng đã tiêu h t 57000ộ ố ề ế đ ng. Nh v y, s ti n ồ ư ậ ố ề
đã tiêu b ngằ
3
4
s ti n còn l i. H i lúc đ u Hùng có bao nhiêu ti n?ố ề ạ ỏ ầ ề
A. 311000 đ ngồ
B. 113000 đ ng ồ
C. 133000 đ ngồ
D. 131000 đ ngồ
Câu 13. L pớ 6A có 24 h c sinh nam. S h c sinh nam b ngọ ố ọ ằ
4
5
s h c sinh c ố ọ ả
l p. H i l pớ ỏ ớ 6A có bao nhiêu h c sinh n ?ọ ữ
A. 30 h c sinhọ
B. 8 h c sinhọ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C. 6 h c sinhọ
D. 16 h c sinh.ọ
Câu 14. Tìm di n tích c a m t hình ch nh t, bi t r ngệ ủ ộ ữ ậ ế ằ
3
8
chi u dài ề
là 12cm,
2
3
chi u r ng làề ộ 12cm.
A. 515cm
2
B. 520cm
2
C. 576cm
2
D. 535cm
2
Câu 15. T s gi a h c sinh nam và h c sinh n làỉ ố ữ ọ ọ ữ 80%. Tìm s h c sinh nam,ố ọ
bi t l pế ớ 6A có 36 h c sinh?ọ
A. 20 h c sinh.ọ
B. 17 h c sinh.ọ
C. 19 h c sinh.ọ
D. 16 h c sinh.ọ
Câu 16. Minh đ c quy n sách trongọ ể 4 ngày. Ngày th nh t Minh đ c đ cứ ấ ọ ượ
2
5
s trang sách. Ngày th hai Minh đ c đ cố ứ ọ ượ
3
5
s trang sách còn l i. Ngày thố ạ ứ
ba đ c đ cọ ượ 80% s trang sách còn l i sau ngày th hai và ngày th tố ạ ứ ứ ư
đ cọ 30 trang cu i cùng. H i cu n sách đó có bao nhiêu trang?ố ỏ ố
A. 375 trang
B. 625 trang
C. 500 trang
D. 650 trang
Câu 17. Hi n nay tu i anh b ngệ ổ ằ
2
5
tu i b và b ngổ ố ằ
4
3
tu i em. Tính t ng s ổ ổ ố
tu i c a hai anh em, bi t r ng hi n nay bổ ủ ế ằ ệ ố 40tu i.ổ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. 30
B. 26
C. 32
D. 28
Câu 18. Hi u c a hai s làệ ủ ố 21. Bi tế 37,5% s l n b ngố ớ ằ 0,6 s nh . Hai s đó ố ỏ ố
là
A. 56; 35
B. 45; 56
C. 60; 39
D. 56; 45
Câu 19. M t l p có ch a đ nộ ớ ư ế 50 h c sinh. Cu i năm cóọ ố 30% s h c sinh x p ố ọ ế
lo i gi i;ạ ỏ
3
8
s h c sinh x p lo i khá, còn l i là trung bình. Tính s h c sinh ố ọ ế ạ ạ ố ọ
trung bình.
A. 15 h c sinhọ
B. 13 h c sinhọ
C. 20 h c sinhọ
D. 9 h c sinhọ
Câu 20. Hai đám ru ng thu ho ch t t cộ ạ ấ ả 990kg thóc. Bi t r ngế ằ
2
3
s thóc thu ố
ho ch ru ng th nh t b ngạ ở ộ ứ ấ ằ
4
5
s thóc thu ho ch ru ng th hai. H i đám ố ạ ở ộ ứ ỏ
ru ng th hai thu ho ch bao nhiêu thóc?ộ ứ ạ
A. 450kg
B. 540kg
C. 600kg
D. 300kg
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ