Trắc nghiệm Hàm số bậc hai Toán 10 Chân trời sáng tạo

156 78 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Toán Học
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 5 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bài tập trắc nghiệm Toán 10 kì 1 Chân trời sáng tạo (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    410 205 lượt tải
    130.000 ₫
    130.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 10 Chân trời sáng tạo cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(156 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài 2. Hàm s b c hai
Câu 1. Trong các hàm s sau, hàm s nào là hàm s b c hai?
A. y = 2x + 1;
B. y = x
2
+ 2x – 1;
C. y = x
3
– 1;
D. y = 1
Câu 2. Đi n vào ch tr ng: Trong m t ph ng t a đ Oxy, đ th hàm s b c
hai y = ax
2
+ bx + c (v i a ≠ 0) là m t ….
A. Parabol;
B. Đ ng th ng;ườ
C. Tia;
D. Hyperbol.
Câu 3. B lõm c a parabol quay lên trên đ i v i đ th hàm s b c hai nào sau
đây?
A. y = -x
2
;
B. y = 2 + 2x – 3x
2
;
C. y = 2x + x
2
;
D. y = x – x
2
.
Câu 4. M t chi c c ng hình parabol d ng đ th gi ng đ th hàm s y = ế
1
2
x
2
nh hình v . C ng có chi u r ng d = 8 m. Tính chi u cao h c a c ng.ư
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. h = 4m
B. h = 8m
C. h = 10m
D. h = 16m
Câu 5. Trong m t ph ng t a đ Oxy, đ th hàm s b c hai y = 2x
2
+ 4x + 3 có
tr c đ i x ng là đ ng th ng nào? ườ
A. x = 2;
B. x = 1;
C. x = -1;
D. x = 0.
Câu 6. Tìm t a đ đ nh S c a parabol: y = x
2
– 2x + 1?
A. S(0; 0);
B. S(1; 0);
C. S(0; 1);
D. S(1; 1).
Câu 7. Đi m nào sau đây thu c đ th hàm s b c hai y = 2x
2
– 3x + 1?
A. M(1; 0);
B. N(2; 1);
C. P(3; 2);
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. Q(4; 3).
Câu 8. Hàm s y = 2x
2
– 4x + 1 đ ng bi n và ngh ch bi n trên kho ng nào? ế ế
A. Hàm s ngh ch bi n trên kho ng ( ế ∞; 1) đ ng bi n trên kho ng (1; ế
+∞);
B. Hàm s ngh ch bi n trên kho ng ( ế ∞; 1] và đ ng bi n trên kho ng [1; +∞); ế
C. Hàm s đ ng bi n trên kho ng ( ế ∞; 1) và ngh ch bi n trên kho ng (1; +∞); ế
D. Hàm s đ ng bi n trên . ế
Câu 9. Cho hàm s y = x
2
– 3x + 2. Kh ng đ nh nào sau đây đúng?
A. T p xác đ nh c a hàm s là D = (0; +∞);
B. Đi m M(1; 0) thu c đ th hàm s ;
C. Hàm s đ ng bi n trên ; ế
D. Đ th hàm s có b lõm quay xu ng d i. ướ
Câu 10. Tìm m đ hàm s y = 2(m – 1)x
2
+ x – 2 là hàm s b c hai?
A. m ;
B. m \{1};
C. m = 1;
D. Không có giá tr c a m.
Câu 11. Cho hàm s y = x
2
+ 2x + 4. Hàm s đ t giá tr nh nh t là bao nhiêu?
A. 1;
B. 2;
C. 3;
D. 4.
Câu 12. Cho m t v t r i t trên cao xu ng theo ph ng th ng đ ng v i v n ơ ươ
t c ban đ u là 12 m/s. H i lúc t = 7 s thì v t đã r i đ c bao nhiêu mét, bi t g ơ ượ ế
= 9,8 m/s
2
, h tr c t a đ ch n m c t lúc v t b t đ u r i, g c t a đ v t ơ
t i th i đi m b t đ u r i. ơ
A. 324,1 m;
B. 480,2 m;
C. 240,1 m;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. 564,2 m.
Câu 13. Tìm m đ đ th hàm s y = mx
2
+ 2(m – 1)x + 1 có tr c đ i x ng là x
= 1?
A. m = 1;
B. m = 0;
C. m = 2;
D. Không có giá tr c a m.
Câu 14. Hàm s nào sau đây có đ nh S(1; 0):
A. y = 2x
2
+ 1;
B. y = x
2
– 2x + 1;
C. y = x
2
;
D. y = 2x
2
– 1.
Câu 15. Hình nào sau đây là đ th c a hàm s
2
1
y x x
2

?
A.
B.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C.
D.
ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
C B A C B C B A B B
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
C A D B A
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài 2. Hàm s b ố ậc hai
Câu 1. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm s b ố c ậ hai? A. y = 2x + 1; B. y = x2 + 2x – 1; C. y = x3 – 1; D. y = 1 Câu 2. Đi n ề vào chỗ tr ng: ố Trong m t ặ ph ng ẳ t a
ọ độ Oxy, đồ thị hàm số b c ậ hai y = ax2 + bx + c (v i ớ a ≠ 0) là m t ộ …. A. Parabol; B. Đư ng ờ th ng; ẳ C. Tia; D. Hyperbol.
Câu 3. Bề lõm c a par ủ abol quay lên trên đ i ố v i ớ đ t ồ h hàm ị s b ố c ậ hai nào sau đây? A. y = -x2; B. y = 2 + 2x – 3x2; C. y = 2x + x2; D. y = x – x2. Câu 4. M t ộ chi c
ế cổng hình parabol có d ng ạ đồ thị gi ng ố đồ thị hàm số y = 1  2 x2 nh hì ư nh vẽ. Cổng có chi u r ề ng d = 8 m ộ . Tính chi u cao h c ề a ủ c ng. ổ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) A. h = 4m B. h = 8m C. h = 10m D. h = 16m Câu 5. Trong m t ặ ph ng t ẳ a ọ đ O ộ xy, đồ th hàm ị s b
ố ậc hai y = 2x2 + 4x + 3 có tr c đ ụ ối x ng l ứ à đư ng t ờ h ng ẳ nào? A. x = 2; B. x = 1; C. x = -1; D. x = 0. Câu 6. Tìm t a đ ọ đ ộ nh S c ỉ a par ủ abol: y = x2 – 2x + 1? A. S(0; 0); B. S(1; 0); C. S(0; 1); D. S(1; 1). Câu 7. Đi m ể nào sau đây thu c ộ đ t ồ h hàm ị s b ố c ậ hai y = 2x2 – 3x + 1? A. M(1; 0); B. N(2; 1); C. P(3; 2); M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) D. Q(4; 3).
Câu 8. Hàm số y = 2x2 – 4x + 1 đồng bi n và ế ngh ch ị bi n ế trên kho ng ả nào? A. Hàm số ngh ch ị bi n ế trên kho ng ả (‒∞; 1) và đ ng ồ bi n ế trên kho ng ả (1; +∞); B. Hàm số nghịch bi n ế trên kho ng ả (‒∞; 1] và đ ng bi ồ n ế trên kho ng ả [1; +∞); C. Hàm số đồng bi n t ế rên kho ng ả (‒∞; 1) và ngh ch bi ị n t ế rên kho ng ả (1; +∞); D. Hàm số đồng bi n t ế rên . ℝ
Câu 9. Cho hàm số y = x2 – 3x + 2. Kh ng đ ẳ nh nào s ị au đây đúng? A. T p xác ậ đ nh c ị a ủ hàm s l ố à D = (0; +∞); B. Đi m ể M(1; 0) thu c đ ộ t ồ h hàm ị s ; ố C. Hàm số đồng bi n t ế rên ; ℝ
D. Đồ thị hàm số có b l ề õm quay xu ng d ố ư i ớ . Câu 10. Tìm m đ hàm ể
số y = 2(m – 1)x2 + x – 2 là hàm số b c ậ hai? A. m ∈ ; ℝ B. m ∈ \ ℝ {1}; C. m = 1; D. Không có giá tr c ị a ủ m.
Câu 11. Cho hàm số y = x2 + 2x + 4. Hàm s đ ố t ạ giá tr nh ị nh ỏ t ấ là bao nhiêu? A. 1; B. 2; C. 3; D. 4. Câu 12. Cho m t ộ v t ậ r i ơ từ trên cao xu ng ố theo phư ng ơ th ng ẳ đ ng ứ v i ớ v n ậ tốc ban đ u ầ là 12 m/s. H i ỏ lúc t = 7 s thì v t ậ đã r i ơ đư c ợ bao nhiêu mét, bi t ế g = 9,8 m/s2, hệ tr c ụ t a ọ độ ch n ọ m c ố từ lúc v t ậ b t ắ đ u ầ r i ơ , g c ố t a ọ đ ộ ở v t ậ t i ạ th i ờ đi m ể b t ắ đ u r ầ i ơ . A. 324,1 m; B. 480,2 m; C. 240,1 m; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) D. 564,2 m. Câu 13. Tìm m đ đ ể t ồ h hàm ị s y = m ố x2 + 2(m – 1)x + 1 có tr c ụ đ i ố x ng l ứ à x = 1? ‒ A. m = 1; B. m = 0; C. m = 2; D. Không có giá tr c ị a m ủ .
Câu 14. Hàm số nào sau đây có đ nh S ỉ (1; 0): A. y = 2x2 + 1; B. y = x2 – 2x + 1; C. y = x2; D. y = 2x2 – 1. 1 2 y  x  x
Câu 15. Hình nào sau đây là đồ th c ị a hàm ủ s ố 2 ? A. B. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo