Trắc nghiệm So sánh phân số Toán 6 Chân trời sáng tạo

173 87 lượt tải
Lớp: Lớp 6
Môn: Toán Học
Bộ sách: Chân trời sáng tạo
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 14 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bài tập Trắc nghiệm Toán 6 Chân trời sáng tạo (Học kì 2)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    463 232 lượt tải
    130.000 ₫
    130.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 6 Học kì 2 Chân trời sáng tạo mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán lớp 6.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(173 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
E.5. So sánh phân s
Câu 1: Đi n d u thích h p vào ch ch m:
5 7
...
13 13
A. >
B. <
C. =
D.T t c các đáp án trên đ u sai
Câu 2: Ch n câu đúng
A.
1123
1
1125
B.
154
1
156
C.
123
0
345
D.
657
0
324
Câu 3: S p x p các phân s ế
29 28 29
; ;
41 41 40
theo th t tăng d n ta đ c ượ
A.
29 28 29
; ;
41 41 40
B.
29 29 28
; ;
40 41 41
C.
28 29 29
; ;
41 41 40
D.
28 29 29
; ;
41 40 41
Câu 4: Có bao nhiêu phân s l n h n ơ
1
6
nh ng nh h nư ơ
1
4
mà có t s 5.
A.9
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B.10
C.11
D.12
Câu 5: So sánh
5 5
5 2 5
2 .7 2
2 .5 2 .3
4 6
4 4
3 .5 3
3 .13 3
v i 1.
A. A < 1 < B
B. A = B = 1
C. A > 1 > B
D. 1 > A > B
Câu 6: Ch n câu đúng:
A.
B.
8 9
3 3
C.
7 9
8 8
D.
6 4
5 5
Câu 7: Ch n s thích h p đi n vào ch tr ng sau:
7 ...
23 23
A.9
B.7
C.5
D.4
Câu 8: Không quy đ ng m u s , em hãy so sánh
34
111
198
54
:
A.
34 198
111 54
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B.
34 198
111 54
C.
34 198
111 54
D.
34 198
111 54
Câu 9: Đi n d u thích h p vào ch ch m
12 17
...
25 25
A. >
B. <
C. =
D.T t c các đáp án trên đ u sai
Câu 10: Ch n câu sai
A.
2 7
3 8
B.
22 200
33 300
C.
2 196
5 294
D.
Câu 11: Cho
25 . 9 25 .17
8 .80 8.10
A
48.12 48.15
3.270 3.30
B
. Ch n câu đúng.
A. A < B
B. A = B
C. A > 1; B < 0
D. A > B
Câu 12: S các c p s nguyên (x;y) th a mãn
1 1
18 12 9 4
x y
là:
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.2
B.3
C.1
D.4
Câu 13: Tìm m t phân s có m u là 13, bi t r ng giá tr c a nó không thay ế
đ i khi ta c ng t v i −20 và nhân m u v i 5.
A.
10
13
B.
7
13
C.
5
13
D.
10
13
Câu 14: So sánh các phân s
3535.232323
353535.2323
A
;
;
2323
2322
C
A. A < B < C
B. A = B < C
C. A > B > C
D. A = B = C
Câu 15: So sánh
2018
2019
2018 1
2018 1
A
2017
2018
2018 1
2018 1
B
A. A < B
B. A = B
C. A > B
D. Không k t lu n đ cế ượ
Câu 16: Ch n câu đúng
A.
10 14
11 5
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B.
8 5
13 2
C.
7 7
5 8
D.
1 2
5 3
Câu 17: Ch n câu đúng
A.
6 8 7
7 7 7
B.
9 13 18
22 22 22
C.
7 8 4
15 15 15
D.
5 7 4
11 11 11
Câu 18: Ch n s thích h p đi n vào ch tr ng sau:
17 ...
1
19 19
A.16
B.17
C.18
D.19
Câu 19: L p 6B g m 35 h c sinh có t ng chi u cao là 525 dm. L p 6B g m
30 h c sinh có t ng chi u cao là 456 dm. Nh n xét nào sau đây là đúng khi nói
v chi u cao trung bình c a các h c sinh 2 l p?
A.Chi u cao trung bình c a các h c sinh l p 6A l n h n l p 6B. ơ
B.Chi u cao trung bình c a các h c sinh l p 6B l n h n l p 6A. ơ
C.Chi u cao trung bình c a các h c sinh hai l p b ng nhau.
D.Ch a đ d li u đ so sánh chi u cao trung bình c a h c sinh hai l p.ư
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) E .5. So s ánh phân số  5  7 ... Câu 1: Đi n d ề ấu thích h p vào ợ ch ch ỗ m ấ : 13 13 A. > B. < C. =
D.Tất cả các đáp án trên đ u s ề ai Câu 2: Ch n ọ câu đúng 1123 1 A. 1125  154 1 B.  156  123  0 C. 345  657  0 D.  324 29 28 29 ; ; Câu 3: S p ắ x p các phân s ế ố 41 41 40 theo th t
ứ ự tăng dần ta được 29 28 29 ; ; A. 41 41 40 29 29 28 ; ; B. 40 41 41 28 29 29 ; ; C. 41 41 40 28 29 29 ; ; D. 41 40 41 1 1
Câu 4: Có bao nhiêu phân số l n h ớ n ơ 6 nh ng nh ư h ỏ n ơ 4 mà có t s ử ố là 5. A.9 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) B.10 C.11 D.12 5 5 2 .7  2 4 6 3 .5  3 Câu 5: So sánh 5 2 5 2 .5  2 .3 và 4 4 3 .13  3 v i ớ 1. A. A < 1 < B B. A = B = 1 C. A > 1 > B D. 1 > A > B Câu 6: Ch n ọ câu đúng: 11  22  A. 12 12 8  9  B. 3 3 7 9  C. 8 8 6 4  D. 5 5 7 ...  Câu 7: Ch n ọ số thích h p đi ợ n vào ề ch t ỗ r ng s ố au: 23 23 A.9 B.7 C.5 D.4 34 198
Câu 8: Không quy đồng mẫu số, em hãy so sánh 111 và 54 : 34 198  A. 111 54 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 34 198  B. 111 54 34 198  C. 111 54 34 198  D. 111 54  12 17 ... Câu 9: Đi n d ề ấu thích h p vào ợ ch ch ỗ m ấ 25  25 A. > B. < C. =
D.Tất cả các đáp án trên đ u s ề ai Câu 10: Ch n ọ câu sai 2  7  A.  3 8  22 200  B. 33  300 2 196   C. 5 294  3 39  D. 5  65 25 . 9 25 .17 A  48.12 48.15  B   Câu 11: Cho
 8 . 80  8.10 và
 3.270  3.30 . Ch n ọ câu đúng. A. A < B B. A = B
C. A > 1; B < 0 D. A > B 1 x y 1    Câu 12: Số các c p ặ số nguyên (x;y) th a ỏ mãn 18 12 9 4 là: M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A.2 B.3 C.1 D.4 Câu 13: Tìm m t ộ phân s có m ố u l ẫ à 13, bi t ế r ng gi ằ á trị c a ủ nó không thay đổi khi ta c ng ộ t v ử i ớ −20 và nhân mẫu v i ớ 5. 10 A. 13 7 B. 13  5 C. 13  10 D. 13 3535.232323 3535 2323 A B C
Câu 14: So sánh các phân số 353535.2323 ; 3534 ; 2322 A. A < B < C B. A = B < C C. A > B > C D. A = B = C 2018 2018 1 2017 2018 1 A   B   Câu 15: So sánh 2019 2018 1 và 2018 2018 1 A. A < B B. A = B C. A > B D. Không k t ế lu n đ ậ ược Câu 16: Ch n ọ câu đúng 10 14  A. 11 5 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo