Trắc nghiệm Tin học 10 Chủ đề A(CS) Bài 1: Hệ nhị phân và ứng dụng Tin học 10 Cánh diều

210 105 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Tin Học
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 6 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    1.2 K 595 lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Tin học 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(210 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

       
 

 ! "
#$ % &
$'(  ) % 
'*
  
*
$*
*
+*
( %  
),
 !  "#$
 
-*
  %&
*
$*
*
+*
( %  
),$
%&$  '  ( ) (* 
.*
  %+
*
$*
*
+*
( %  
  /01-0.1202
       
),
%+$  $ ( $   ,  ) *
1*
  %&
*
$*
*
+*
( %  
),
%&$  '  ( ) (* 
2*-, , . /    ! 0
*
$*1
*2
+*3
( %  
),+
4 / 56

76

76

76

34 / 5
3*8 2   ! /  !#, . 
*
$*
*
+*
( %  
),
9"26

76

76

76
4*
  
  /01-0.1202
       
*
$*
*
+*
( %  
),
 ! 
0*
  :%+
*
$*
*
+*
( %  
),+
:%+$  $ ( $  ,  '  

5*
  7
*
$*
*
+*
  /01-0.1202
       
( %  
),$
  :%+    ) , "$ 
;(  <
'/*
  =
*
$*
*
+*
( %  
),$
''*9 '   !
*  #  !>>?# ? ?@ ) 
*
$*A  . ) @ '>?* 
* #  !>?> $  ) (  B'B* 
+*A , > @ *
  /01-0.1202
       
( %  
),
 #  !>>?# ? ?@ )  * 
'-*C ) > !.D'>? > / 0
*(
$*(
*(
+*(
( %  
),
C ) > ! ) > .D  / (*
'.*-, . )!, .  ! / ' 
!0
*
$*
*
+*
( %  
),
9"6
1
76
E
76
F
76

76

76

76
'1* ) /)! 60
*  #  !>>?# ? ?@ ) 
*
$*C ) > ! ) > .D  / (*
*:%+$  $ ( $  ,  '  
*
+*%&$  '  ( ) (* 
( %  
  /01-0.1202

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Chủ đ
ề ACS: May tinh và xa h i ô tri th c ư CS-Bi u di n t ê hông tin Bài 1: H n ệ h p i hân và ng d ư ng u Câu 1. Cho x=0, y=1 K t ê qu c a a u phep x AND y la: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Hư ng ớ d n gi i Đap an đúng là: A Phep toan x AND y con g i
o la phep nhân logic ⇒ x=0,y=1 thì x AND y co k t ê qu l a a 0 Câu 2. Cho x=0 K t ê qu c a a u phep NOT x la: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Hư ng ớ d n gi i Đap an đúng là: B Phep toan NOT cho k t ê qu t a rai ngư c ơ v i ơ đ u vao. â Câu 3. Cho x=0, y=0 K t ê qu c a a u phep x OR y la: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Hư ng ớ d n gi i M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Đap an đúng là: A Phep toan OR cho k t ê qu l a a 0 khi va ch khi i c hai a bit toan h ng a đ u l ê a 0. Câu 4. Cho x=01001 K t ê qu c a a phep u NOT x la: A. 01001 B. 10001 C. 10110 D. 10111 Hư ng d ẫn gi i Đap an đúng là: C Phep toan NOT cho k t ê qu t a rai ngư c v ơ i ơ đ u vao. â
Câu 5. Day bit 1001 bi u di ê n ê s nao ô h ơ t ê h p phân â ? A. 2 B. 6 C. 8 D. 9 Hư ng d ẫn gi i Đap an đúng là: D 1001(c s
ơ ô 2) = 1 × 23 + 0 × 22 + 0 × 21 + 1×20 = 9 (cơ sô 10) Câu 6. Sô 8 h ơ ê th p phân chuy â n ê sang h nh ê phân co bi i u di ê n: ê A. 0001 B. 1001 C. 1000 D. 0101 Hư ng d ẫn gi i Đap an đúng là: C
Vì 8 = 1× 23 + 0 × 22 + 0 × 21 + 0 × 20
Câu 7. Cho x=01001, y=10011 K t ê qu c a a phep u x AND y la: M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 00001 B. 11111 C. 11101 D. 10000 Hư ng ớ d n gi i Đap an đúng là: A Phep toan x AND y con g i o la phep nhân logic:
Câu 8. Cho x=01001, y=10011 K t ê qu c a a u phep x XOR y la: A. 00001 B. 11110 C. 00101 D. 11010 Hư ng ớ d n gi i Đap an đúng là: D Phep toan XOR cho k t ê qu
a la 1 khi va ch ikhi hai bit toan h ng a trai ngư c ơ nhau:
Câu 9. Cho x=00111, y=10011 K t ê qu c a a u phep x + y la: A. 11011 B. 11010 C. 00101 D. 10010 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Hư ng d ẫn gi i Đap an đúng là: B Phep c ng ô giông phep XOR nh ng n ư u c ê 2 t a oan h ng a đ u b ê ng 1 t ă hì k t ê qua la “vi t ê 0 nh 1” ơ
Câu 10. Cho x=100, y=10 K t ê qu c a a phep u x * y la: A. 0001 B. 1000 C. 1001 D. 1100 Hư ng d ẫn gi i Đap an đúng là: B Câu 11. Vai tro c a u h nh ê phân l i a: A. Nh ơ co h
ê nh iphân ma may tinh co th ê tinh toan, x ư li thông tin đ nh i lư ng. ơ B. Đ con ng ê ư i ơ d đ ê c t o hông tin trong may tinh. C. Nh co h ơ ê nhi phân may tinh m i ơ k t ê n i ô đư c ơ v i ơ internet. D. Đ b ê o m a t â thông tin. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo