Trắc nghiệm Tin học 10 Chủ đề F Bài 12: Kiểu dữ liệu xâu kí tự - xử lí xâu kí tự Tin học 10 Cánh diều

293 147 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Tin Học
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 6 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    1.2 K 595 lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Tin học 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(293 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

       
    ! " ! !
#$      
%$  
$  
#$ 
&$   !
'   
()(*%
        
#$"#$%&'( 
%$) #(*+   *,-
$. ,'* # (*-
#$/  *  (0,-
&$/  * ' 1,-
'   
()(*%
"#$%&'( ) #(*+   *,-
#+$.,+2*'-"#$%&+3( %#
%$4
$5
#$6
&$7
'   
()(*#
"#$%&+'( +  ,+80 (+2*'1%&+26
#,$.  1+* 
+42*
+52'
(+49+5
-   ./,/+,0/0
       
: ; 0$#1%#
%$*
$'
#$*'
&$'*
'   
()(*#
+49+5%#, ,
#0$"#$-,'( 
%$/ , (  (0 *,-
$/ , (  (< *,-
#$.'( +   *,,9
&$) $+ % , ( (** *,-
'   
()(*&
"#$-,) $+ % , ( (** *,-
#1$.  1+* 
=42*'
=52*
(=4-=5
>0$#1+ , ( ( %#
%$4
$5
#$6
&$7
'   
()(*%
"#$-,) $+ % , ( (** * =5=4-
-   ./,/+,0/0
       
#2$ %#,3 #(' 
%$?
$4
#$5
&$6
'   
()(*%
 %#,3 #(' ?
#/$.,+2*'-=?2@
%$'3
$*
#$
&$?
'   
()(*
/  (0,%# ?-
#4$"#$-*%*&,48,53A*%#
%$> ,$ ( ,' * ,,5 *' ,,4-
$> ,$ (' ,,4#,,5-
#$>* ,,4' ,,49,5-
&$> ,$ ( ,' * ,,4 *' ,,5-
'   
()(*&
"#$-*%*&,48,5> ,$ ( ,' * ,,4
*' ,,5-
#.$.,+42*(8,+52*(*(-:  #+*
%#B@
-   ./,/+,0/0
       
%$+5%  ,+4-
$+4' ,+5-
#$+5  ,+4-
&$+5%   ' ,+4-
'   
()(*%
/1,+4%#  *,+5-
#$"#$-C(,'( ( 1@
%$>   , (  (< *,,,-
$> + 0,   (0,$# 3,,,
(  $ , *,-
#$> + 0,   (0,,$# 3,,
(  $ , *,,-
&$>   , (  (< *,,,-
'   
()(*
"#$-C(, + 0,   (0,$# 3
,,, (  $ , *,-
#$.  1+* 
+2*'&
(+47
>0$#1$+ , ( ,
%$*'
$'&
#$'
&$&
'   
()(*#
+47%#, $ ,+  4  6-
-   ./,/+,0/0
       
#+$.  1+* 
+2*'&
(+7
>0$#1$+ , ( ,
%$*'
$'&
#$*'
&$&
'   
()(*#
+7D#, $7  (0,+-
#,$.  1+* 
+2*'&
(+6
>0$#1$+ , ( ,
%$&
$'&
#$*'
&$&
'   
()(*%
+6D#,  ' ' 6  (0 *,+- 
#0$.  1+* 
-   ./,/+,0/0

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài 12: Ki u d l ư i u, xâu ki t - ư x l ử i xâu ki tư Câu 1. Xâu ki t đ ư ư c ơ đ t ă trong c p d ă u: â A. Nháy đ n ( ơ ‘’) ho c nháy kép ă (“”) B. Ngoăc đ n ( ơ ) C. Ngo c ă vuông [] D. Ngo c ă nh n {} ọ Hư ng ớ d n gi i
Đáp án đúng là: A Xâu ki t đ ư ư c ơ đ t ă trong c p d ă u: â Nháy đ n ( ơ ‘’) ho c nháy ă kép (“”)
Câu 2. Ham len() cho bi t ê : A. Đ dai ộ (hay số ki t ) ư c a xâu. ủ B. Chuy n ể xâu ban đ u t ầ hanh ki t i ư n hoa. C. Vị tri c a ủ ki tư đ u t ầ iên trong xâu. D. Vị tri c a ủ ki tư b t â kì trong xâu. Hư ng ớ d n gi i
Đáp án đúng là: A Ham len() cho bi t
ê : Độ dai (hay số ki t ) ư c a ủ xâu.
Câu 3. Cho xâu st=’abc’. Ham len(st) co giá tr l ị a: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Hư ng ớ d n gi i
Đáp án đúng là: C Ham len(st) cho bi t ê s ki ố t t ư rong xâu st, nên v i ơ st=’abc’ thì len(st)=3 Câu 4. Cho đo n a chư ng t ơ rình sau: s1=’a’ s2=’b’ print(s1+s2) M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) K t ê qu t a rên man hình la: A. ‘a’ B. ‘b’ C. ‘ab’ D. ‘ba’ Hư ng d ẫn gi i
Đáp án đúng là: C
s1+s2 la phép ghép xâu (c ng xâu) ộ
Câu 5. Ham y.cout(x) cho bi t ê : A. Vị tri xu t â hi n đ ệ u t ầ iên c a x t ủ rong y. B. Vị tri xu t â hi n cu ệ i ố cùng c a ủ x trong y. C. Cho bi t ê s ki ố t c ư a xâu ủ x+y D. Đ m
ê số lần xuât hi n không gi ệ ao nhau c a x t ủ rong y. Hư ng d ẫn gi i
Đáp án đúng là: D Ham y.cout(x): Đ m ê s l ố n xu ầ t â hi n không gi ệ ao nhau c a ủ x trong y. Câu 6. Cho đo n ch a ư ng ơ trình sau: S1=’abcd’ S2=’a’ print(S1.cout(S2))
Trên man hình se xuât hi n gi ệ á tr l ị a: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Hư ng d ẫn gi i
Đáp án đúng là: A Ham y.cout(x): Đ m ê s l ố n xu ầ t â hi n không gi ệ ao nhau c a ủ S2 trong S1. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 7. Xâu r ng l ô a xâu co đ dai ộ b ng: ă A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Hư ng ớ d n gi i
Đáp án đúng là: A Xâu r ng l ô a xâu co đ dai ộ b ng ă 0
Câu 8. Cho xâu st=’abc’. S[0]=? A. ‘b B. ‘a’ C. ‘c’ D. 0 Hư ng ớ d n gi i
Đáp án đúng là: B Vị tri đ u t ầ iên trong xâu la v t ị ri 0.
Câu 9. Ham y.raplace(x1,x2) co nghĩa la: A. T o xâu m a i ơ t xâu y b ừ ng ă cách thay th xâu ê con x2 c a y b ủ ng ă xâu x1. B. T o xâu m a i ơ b ng cách ă ghép xâu x1 va xâu x2.
C. Thay thê xâu x1 b ng xâu x1+x2. ă D. T o xâu m a i ơ t xâu y b ừ ng ă cách thay th xâu ê con x1 c a y b ủ ng ă xâu x2. Hư ng ớ d n gi i
Đáp án đúng là: D Ham y.raplace(x1,x2): T o a xâu m i ơ từ xâu y b ng ă cách thay thê xâu con x1 c a y b ủ ng ă xâu x2.
Câu 10. Cho xâu s1=’ha noi’, xâu s2=’ha noi cua toi’. Kh ng ă đ nh ị nao sau đây la đúng? M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) A. Xâu s2 l n h ơ n xâu ơ s1. B. Xâu s1 b ng xâu s ă 2. C. Xâu s2 nh h o n ơ xâu s1. D. Xâu s2 l n h ơ n ho ơ c b ă ng ă xâu s1. Hư ng d ẫn gi i
Đáp án đúng là: A Vì xâu s1 la đo n a con c a xâu s ủ 2.
Câu 11. Ham y.find(x) cho bi t ê đi u ề gì? A. Tr v a v ề ị tri xu t â hi n cu ệ i ố cùng c a xâu x t ủ rong xâu y.
B. Tra về số nguyên xác đ nh ị vị tri đ u
ầ tiên trong xâu y ma từ đo xâu x xu t â hiện nh m ư t ộ xâu con c a xâu y ủ .
C. Tra về số nguyên xác đ nh ị vị tri đ u ầ tiên trong xâu x ma t ừ đo xâu y xu t â hiện nh m ư t ộ xâu con c a xâu x. ủ D. Tr v a v ề ị tri xu t â hi n cu ệ i ố cùng c a xâu y t ủ rong xâu x. Hư ng d ẫn gi i
Đáp án đúng là: B
Ham y.find(x) tra về số nguyên xác đ nh ị vị tri đ u
ầ tiên trong xâu y ma từ đo xâu x xuât hiện nh m ư t ộ xâu con c a ủ xâu y. Câu 12. Cho đo n ch a ư ng ơ trình sau: s=’abcde’ print(s[1:4]) Trên man hình máy tinh s xu e t â hi n xâu: ệ A. ‘abc’ B. ‘bcde’ C. ‘bcd’ D. ‘cde’ Hư ng d ẫn gi i
Đáp án đúng là: C s[1:4]: la xâu con g m ồ các ki t t ư rong xâu s từ v t ị ri 1 đ n v ê t ị ri 3. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo