Ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết
I. Ngôn ngữ nói là gì?
- Khái niệm: Ngôn ngữ nói (còn gọi là khẩu ngữ) là ngôn ngữ âm thanh, được tiếp
nhận bằng thính giác. Ngôn ngữ nói gắn liền với hoạt động giao tiếp của con người
trong đời sống thường nhật như trò chuyện ở gia đình, nhà trường, nhà máy, công
sở,…; phát biểu trong giờ học, cuộc họp, hội thảo; trao đổi khi mua bán ở chợ, siêu thị;…
Trong một số trường hợp đặc biệt, ngôn ngữ nói cũng xuất hiện dưới hình
thức văn bản viết, ví dụ: tin nhắn qua điện thoại hoặc qua các ứng dụng trên mạng
xã hội, văn bản bóc băng ghi âm một cuộc phỏng vấn hay lời khai,… Những đoạn
hội thoại giữa các nhân vật trong tác phẩm truyện thực chất là ngôn ngữ viết mô
phỏng ngôn ngữ nói. Ở đây, ngôn ngữ nói đã được tái tạo, nghệ thuật hóa nhằm
thực hiện chức năng thẩm mĩ, không còn là ngôn ngữ nói đích thực, “nguyên dạng”.
- Ví dụ về ngôn ngữ nói: Lời của nhân vật Chí Phèo “Ối làng nước ôi! Cứu tôi
với…Ối làng nước ôi! Bố con thằng Kiến nó đâm chết tôi! Thằng lí Cường nó đâm
chết tôi rồi, làng nước ôi!...” (Nam Cao, Chí Phèo)
II. Nhận biết đặc điểm của ngôn ngữ nói
Đặc điểm của ngôn ngữ nói:
– Hình thức âm thanh: Ngôn ngữ nói là hình thức giao tiếp chủ yếu dựa trên âm
thanh. Được tạo ra bởi con người thông qua cơ quan phát âm, nó có thể được ghi
âm bằng các thiết bị điện tử để lưu trữ hoặc truyền đạt.
– Giao tiếp trực tiếp và từ xa: Ngôn ngữ nói xảy ra trong giao tiếp trực tiếp giữa
người nói và người nghe. Tuy nhiên, nó cũng có thể được thực hiện từ xa thông
qua các thiết bị di động, điện thoại bàn, hoặc các nền tảng trực tuyến.
– Tính tức khắc: Ngôn ngữ nói thường diễn ra tức khắc và liên tục. Điều này có
nghĩa là người nói thường không có thời gian chuẩn bị và có thể mắc lỗi trong khi
nói. Người nghe có thể ngay lập tức tiếp nhận thông tin và phản hồi lại.
– Đa dạng về ngữ điệu: Ngôn ngữ nói đa dạng về ngữ điệu, bao gồm giọng cao,
giọng thấp, tốc độ nhanh, tốc độ chậm, thanh điệu liên tục hoặc ngắt quãng, mạnh
hay yếu, trầm hoặc bổng, ngọt ngào hay chua chát. Ngữ điệu đóng vai trò quan
trọng trong việc truyền đạt cảm xúc và tôn thêm thông tin.
– Phối hợp với các phương tiện khác: Trong ngôn ngữ nói, âm thanh và ngữ điệu
thường được kết hợp với các phương tiện hỗ trợ khác như nét mặt, ánh mắt, điệu
bộ, cử chỉ, và thần thái của người nói. Tất cả những yếu tố này đóng vai trò quan
trọng trong việc truyền đạt thông tin và cảm xúc.
– Sử dụng từ ngữ đa dạng: Ngôn ngữ nói cho phép sử dụng từ ngữ đa dạng, bao
gồm từ vựng đa dạng, sự tự do ngôn luận, sử dụng khẩu ngữ, từ ngữ địa phương,
tiếng lóng, chơi chữ, và các biệt ngữ. Nó cũng bao gồm các trợ từ, thán từ, từ ngữ
đưa đẩy, và sự chèn thêm từ vào câu để thể hiện ý kiến và tạo sự rõ ràng trong giao tiếp.
Tóm lại, ngôn ngữ nói là một phần quan trọng của cuộc sống hàng ngày và
giao tiếp giữa con người. Nó không chỉ giúp truyền đạt thông tin, mà còn thể hiện
cảm xúc và tính cách của người nói. Đặc điểm của ngôn ngữ nói bao gồm tính tức
khắc, đa dạng về ngữ điệu, và sử dụng từ ngữ đa dạng, và nó có thể được kết hợp
với các phương tiện hỗ trợ khác để tạo ra một trải nghiệm giao tiếp phong phú.
Từ ngữ sử dụng trong ngôn ngữ nói đa dạng bao gồm:
- Từ địa phương, khẩu ngữ, tiếng lóng, biệt ngữ, trợ từ, thán từ, các từ ngữ đưa đẩy, chêm xen…
- Ngôn ngữ nói thường dùng các hình thức tỉnh lược nhưng đôi khi câu nói lại
rườm rà, trùng lặp về từ ngữ vì không có thời gian gọt giũa, vì là giao tiếp tức thời.
- Phân biệt nói và đọc (thành tiếng) một văn bản:
+ Giống nhau: Cùng phát ra âm thanh.
+ Khác nhau: Đọc lệ thuộc vào văn bản đến từng dấu ngắt câu, còn người nói phải
tận dụng ngữ điệu, cử chỉ để diễn cảm.
III. Ưu điểm và nhược điểm của ngôn ngữ nói * Ưu điểm:
– Tính tức thì và tự nhiên: Một trong những ưu điểm lớn nhất của ngôn ngữ nói là
tính tức thì. Con người có thể truyền đạt ý kiến, thông tin và cảm xúc một cách tức
thì, không cần phải viết hay lựa chọn từ ngữ cẩn thận. Điều này giúp giao tiếp diễn
ra tự nhiên và thú vị hơn.
– Giao tiếp phiên bản đầy đủ: Ngôn ngữ nói cho phép người nói sử dụng giọng
điệu, biểu đạt bằng cử chỉ, nét mặt và thậm chí âm thanh để truyền đạt thông tin
một cách toàn diện hơn. Nó giúp người nghe hiểu rõ hơn về tình cảm và ý nghĩa thực sự của lời nói.
– Linh hoạt trong giao tiếp: Ngôn ngữ nói cho phép giao tiếp ở nhiều tình huống
khác nhau, từ cuộc trò chuyện thông thường đến việc diễn thuyết trước đám đông
hoặc thậm chí trong tình huống khẩn cấp. Điều này thể hiện tính linh hoạt của ngôn ngữ nói.
– Giao tiếp xã hội: Ngôn ngữ nói chủ yếu được sử dụng trong giao tiếp xã hội. Nó
giúp tạo dựng mối quan hệ, xây dựng sự hiểu biết và tạo liên kết giữa con người.
Khả năng nói chuyện tốt có thể là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng mối quan
hệ cá nhân và chuyên nghiệp. * Nhược điểm:
– Sự hiểu lầm: Do tính tức thì của ngôn ngữ nói, có nguy cơ xảy ra hiểu lầm trong
giao tiếp. Người nói có thể sử dụng từ ngữ không rõ ràng hoặc không biểu đạt
đúng ý, và người nghe có thể hiểu sai hoặc lý giải theo cách riêng. Điều này có thể
dẫn đến những thất bại trong giao tiếp và xảy ra mâu thuẫn.
– Thiếu tính chính xác: Trong trường hợp cần truyền đạt thông tin chính xác và chi
tiết, ngôn ngữ nói có thể thiếu tính chính xác. Nó có thể gây hiểu lầm hoặc phạm
sai sót khi truyền đạt thông tin quan trọng như hướng dẫn kỹ thuật, số liệu thống
kê, hoặc thông tin y học.
– Khó kiểm soát: Một nhược điểm khác của ngôn ngữ nói là khó kiểm soát. Khi đã
nói ra, lời nói không thể lấy lại. Điều này có thể tạo ra những hậu quả không mong
muốn khi người nói bất cẩn hoặc nói dối.
– Gặp khó khăn trong giao tiếp bằng văn bản: Trong môi trường giao tiếp bằng văn
bản, những người có khả năng giao tiếp bằng ngôn ngữ nói không nhất thiết có thể
truyền đạt ý kiến hoặc thông tin một cách hiệu quả. Việc truyền đạt qua văn bản
yêu cầu một loại kỹ năng riêng biệt.
IV. Ngôn ngữ viết là gì?
- Khái niệm: Ngôn ngữ viết là là ngôn ngữ được thể hiện bằng chữ viết, được
dùng trong sách, báo, văn bản hành chính, thư từ,… Ngôn ngữ viết tồn tại trong
các văn bản xuất hiện dưới nhiều hình thức vật thể khác nhau: bản viết tay, bảnh
đánh máy, bản in, bản chữ nổi dành cho người khiếm thị,…
Có những văn bản viết mà nội dung thông tin được truyền tải bằng âm thanh,
chẳng hạn bài diễn văn, bản tin trên truyền hình,… Tuy các văn bản này được tiếp
nhận bằng thính giác, những ngôn ngữ trong đó vẫn mang đầy đủ đặc điểm ngôn ngữ viết.
- Ví dụ về ngôn ngữ viết: “Hắn giương mắt nhìn thị, không hiểu. Thật ra lúc ấy
hắn cũng chưa nhận ra thị là ai.” (Nam Cao, Chí Phèo)
V. Nhận biết đặc điểm ngôn ngữ viết
Đặc điểm của ngôn ngữ viết:
25 Chuyên đề Tiếng Việt lớp 11 Cánh diều (Lý thuyết + Bài tập)
177
89 lượt tải
300.000 ₫
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Bộ Chuyên đề Tiếng Việt lớp 11 Cánh diều đã cập nhật đủ Cả năm.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
- Bộ Tài liệu Chuyên đề Tiếng Việt lớp 11 Cánh diều với lý thuyết chi tiết (định nghĩa, phân loại, tác dụng) và bài tập đa dạng có hướng dẫn giải giúp Giáo viên có thêm tài liệu giảng dạy Tiếng Việt lớp 11.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(177 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)