Bộ 36 đề thi tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2023 - Hoàng Trung Quân

601 301 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File:
Loại: Tài liệu lẻ


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Bộ 36 đề thi (21 chuyên đề bổ sung tặng kèm) THPT Quốc gia môn Toán năm 2022-2023 có lời giải chi tiết được thầy Hoàng Trung Quân biên soạn công phu bám sát đề thi minh họa của Bộ GD&ĐT.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(601 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Mô tả nội dung:



Biên soạn bởi giáo viên
ĐỀ THI THỬ THPTQG NĂM 2023 Hoàng Trung Quân
CHUẨN CẤU TRÚC CỦA BỘ GIÁO DỤC – ĐỀ 1 Môn thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Họ, tên thí sinh:.......................................................................
Số báo danh:............................................................................
Câu 1. Đường thẳng nào dưới đây là một đường tiệm cận đứng của A. B. C. D. Câu 2. Cho liên tục trên và có bảng biến thiên. Tìm các giá trị để phương trình có nghiệm x -1 1 3 f’ - 0 + 2 0 f’(x) -3 A. B. C. D.
Câu 3. Có bao nhiêu khẳng định dưới đây là đúng? Biết đồng biến trên thì: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 4. Giá trị cực đại của hàm số là: A. 0 B. 1 C. 2 D. -3
Câu 5. Hàm số nào dưới đây tồn tại a để hàm số đó không có cực trị? A. B. Trang 1

C. D.
Câu 6. Tìm các giá trị để nghịch biến trên A. B. hoặc C.
D. Không tồn tại m
Câu 7. Đồ thị hàm số nào dưới đây có tiệm cận ngang? A. B. C. D.
Câu 8. Biết đường cong ở bên là đồ thị của hàm số . Khi đó: A. B. C. D.
Câu 9. Biết các số thực a,b thỏa mãn: và
Tìm giá trị lớn nhất của A. B. C. D. Câu 10. Cho hàm số
có cực đại (CĐ) và cực tiểu (CT). Chọn mệnh đề đúng: A. xCĐ>xCT
B. xCĐC. yCĐD. yCĐ>yCT Câu 11. Cho biết
đối xứng với (C) qua Tìm . A. B. C. D. Câu 12. Đặt
Đẳng thức nào dưới đây đúng và A. B. C. D.
Câu 13. Phương trình
tương đương với phương trình nào dưới đây? Trang 2

A. B. C. D. Câu 14. Cho Khi đó: A. B. C. D.
Câu 15. Giải bất phương trình A. B. C. D.
Câu 16. Tìm m để bất phương trình nghiệm đúng A. B. C. D. Câu 17. Cho Giải bất phương trình A. B. C. D.
Câu 18. Chọn mệnh đề đúng: Bất đẳng thức thỏa mãn: A. B. C. D.
Câu 19. Tìm các giá trị để phương trình có nghiệm. A. B. C. D.
Câu 20. Có bao nhiêu cặp số tự nhiên a,b thỏa mãn A. Có 6 cặp B. Có 9 cặp C. Có vô số cặp
D. Không có cặp nào
Câu 21. Đường cong ở bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. B. C. D.
Câu 22. Biết các số thực dương x,y khác 1 thỏa mãn và thì: Trang 3

A. B. C. D.
Câu 23. Tìm các giá trị của để hệ phương trình có nghiệm A. B. C. D.
Câu 24. Tìm m để phương trình có nghiệm duy nhất. A. B. C. D. Câu 25. Biết và thì: A. B. C. D. Câu 26. Biết Khi đó: A. B. C. D. Câu 27. Biết Tính A. B. C. D. Câu 28. Biết (a, b là hằng số). Tính A. B. C. D. Câu 29. Cho liên tục trên và Tính A. B. C. D. Trang 4


zalo Nhắn tin Zalo