Bộ 14 đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2023 - Nguyễn Phụ Hoàng Lân

2.2 K 1.1 K lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File:
Loại: Bộ tài liệu bao gồm: 14 TL lẻ ( Xem chi tiết » )


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Bộ 14 đề thi THPT Quốc gia môn Toán năm 2022-2023 có lời giải chi tiết được thầy Nguyễn Phụ Ngọc Lân biên soạn công phu bám sát đề thi minh họa của Bộ GD&ĐT.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(2184 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
ĐỀ THI THỬ THPT MÔN TOÁN NĂM 2023 – ĐỀ SỐ 1
Câu 1. 
A. B. C. D.
Câu 2. !" #$%&
'%&  %&
A. B. C. D.
Câu 3.i%()*+,-   .*/(0/
A. B. C. D.
Câu 4.12 (-abc 3+'4
A.5 B. C.6 D.7
Câu 5. %(-8
A. B. C. D.
Câu 6.9::;/<=>3?.@AB%2/.%.
>3%@"B+'4C>D"BAE.F5+
A. B. C. D.G8 /+
Câu 7.,-)Hm%<)  /IJ%F
A. B. C. D.
Câu 8. 8 SABC (IKA A +
'% HSA>3%LR +'4 +
A. B. C. D.
Câu 9.'/T.H%<)  +
A. B. C. D.
Câu 10.i%()*+'J8@8%LL"MN 8FOP 
%QR8
A. B. C. D.
'
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Câu 11.'S)->()O>H  %A
A. B. C.7 D.5
Câu 12. 9T. K 28C;(-T8R (- U U
+'N%:28%L+
A. B. C. D.
Câu 13. /(0/
A. B. T C. D. T
Câu 14.'SH2832H%<) A%L%:
VV
A. B.W7 C.7 D.
Câu 15.X1(IAA +Y3ABCCDZBC
%@:/ [C3L4
A. B. C. D.
Câu 16. \2J%;(&()4% H%QR (
A.]%QR$ B.]%QR^
C.]%QR(- D.]%QR(I(-
Câu 17.1>8 
A. T B. C. T D.
Câu 18. :3H  ( +'
A._ B. C. D._
Câu 19.G<)H (%<)H >*
%L
A. B. C. D.
Câu 20. '4 L 4 V /  [ C3A  / D3  8R - A E %Q
CDZOx+
A. B. C. D.
'
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Câu 21.'/I(-N%:OxyzT8R +,`"-
%K3:(`08H%QR (I(-T8R
A. B. C. D.
Câu 22. / :8 +'40L4H/ F" (/ :8
A. B. C. D.6
Câu 23. ,2 8  %Q R 2 % D ( A (- %Q R
:
A. B.
C. D. T
Câu 24.T. K /43cm+GLAVT.(O:/*
V5cm+GQRAB28C;(-T.B28%L+G:"%ARAB
A.5cm B.=cm C.cm D.
Câu 25.i %()*+ +'T8RN%:aC3%LL"MN8F
N%:
A. B. C. D.
Câu 26.'J8C%)H  
A. B. C. D.
Câu 27.2832H%<) A%L 
A. B. C. D.
Câu 28. +9%&%K3%;
A.G<)  (- %<2J8
B.G<)  (- )2J8
C.G<)  V84Z(%<)  V84"-Z
D.G<)  bU IV84Z
Câu 29. ' /I  (-  N %:  %Q R d  8  . @
+'N%:%LK% CF(-%L D%QRd
A. B. C. D.
'
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Câu 30.'/I(-N%: (28H%QRV
T8R (^%QR  c
A. B. C. D.
Câu 31.'T8RaC3%QR +GL8$8)2`(` 2
%QR"4 8*(`(`
A. B. C. D.
Câu 32.F"%&ABCDAa+'L4H/ F"ABCD
A. B. C. D.
Câu 33. d %LL"MH8 %Q[
@
A. B. C. D.
Câu 34. +]OD%K3ex(y%;
A. B. C. D.
Câu 35.'%&%&dXf
A.]<%Q[/IVZ% CF
B.]<:%Q[(:%ARg3h/IZ% CF
C.]<%Q[(:eJ:28Z% CF
D.]<:K(%Q[A28%Z% CF
Câu 36.  ( + ' m %L d ^ A  %L
LF %A)O>
A. B. C. D.
Câu 37.]  %<2
A. B. C. D.
Câu 38. '>*)H m %L8 

A. B. C. D.
'5
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Câu 39.i %()*+i)HLF 
A. B. C. D.
Câu 40.  (GNK+GLM :%QR
 O>/%N%: 
A.  B. C. D.
Câu 41.%<(J 5QjQ%@4>%<
(J
A.=6k57 B.6l C.7= D.l65l6
Câu 42.ABCKAA%QAH+ABCAHAB`F!J8:
>8 K+'4I:qH"P3 %+
A. B. C. D.
Câu 43.,-)Hm  %<2/*
A. B. C. D.
Câu 44. 8 S.ABCD%3 ABCD eJ+A SA (I(-T8R
+12 eAdm(8 V +'4/*B
X%28 +
A. B. C. D.
Câu 45.Z[C3%3[  +12V<A"K3AB
H%Q[O  %&( @8(-%Q[O: +'4
"4CDHZ+
A. B. C. D.
Câu 46.'m %L%<) %L!)AUB 
"4V+
A. B. C. D.
Câu 47.n3H 
A. B. C. D.G8/
Câu 48. 3"/I-2lT2
A. B.5 C. D.G8/
'=
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:



ĐỀ THI THỬ THPT MÔN TOÁN NĂM 2023 – ĐỀ SỐ 1
Câu 1. Phương trình có bao nhiêu nghiệm? A. 1 B. 3 C. 0 D. 2
Câu 2. Cho a,b,c là các số thực dương, Xét các mệnh đề sau Trong ba mệnh đề , số mệnh đề sai là A. 2 B. 3 C. 1 D. 0
Câu 3. Cho i là đơn vị ảo. Với thì
là số thuần ảo khi và chỉ khi A. B. C. D. Câu 4. Biết
với a, b, c là các số nguyên. Tính A. 4 B. 3 C. 16 D. 9
Câu 5. Phương trình
tương đương với phương trình A. B. C. D.
Câu 6. Một bộ bài tú lơ khơ gồm 52 con, lấy ngẫu nhiên lần lượt có hoàn lại từng con cho đến khi lần đầu
tiên lấy được con át thì dừng. Tính xác suất sao cho quá trình dừng lại ở lần thứ 4. A. B. C. D. Đáp số khác.
Câu 7. Với giá trị nào của m thì đồ thị hàm số
không có tiệm cận đứng A. B. C. D.
Câu 8. Cho hình chóp SABC, vuông cân tại A, , .
Trên tia đối của tia SA lấy điểm R sao cho . Tính . A. B. C. D.
Câu 9. Tìm chu kì T tuần hoàn của đồ thị hàm số . A. B. C. D.
Câu 10. Cho i là đơn vị ảo. Tập hợp các điểm biểu diễn hình học số phức thỏa mãn là
đường thẳng có phương trình A. B. C. D. Trang 1


Câu 11. Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn là A. 1 B. 3 C. 9 D. 4 Câu 12. Mặt cầu tâm
tiếp xúc với mặt phẳng với ; ;
. Tìm tọa độ tiếp điểm. A. B. C. D.
Câu 13. Phương trình
có nghiệm khi và chỉ khi A. B. hoặc C. D. hoặc
Câu 14. Tổng hệ số góc của các tiếp tuyến của đồ thị hàm số
tại các điểm có tung độ bằng 1 bằng? A. 0 B. -9 C. 9 D. 1
Câu 15. Cho tam giác ABC vuông tại A, ,
. Quay hình tam giác ABC xung quanh trục BC
ta được một khối tròn xoay có thể tích là A. B. C. D.
Câu 16. Kết luận nào là đúng về vị trí tương đối của hai đường thẳng sau và
A. Hai đường thẳng chéo nhau
B. Hai đường thẳng cắt nhau
C. Hai đường thẳng song song với nhau
D. Hai đường thẳng vuông góc với nhau
Câu 17. Bất phương trình ? A. hoặc B. C. hoặc D. Câu 18. Cho
là một nguyên hàm của hàm số và . Tìm A. –2 B. C. D. –1
Câu 19. Đồ thị của hàm số
và đồ thị của hàm số có tất cả bao nhiêu điểm chung? A. 0 B. 1 C. 3 D. 2
Câu 20. Tính thể tích V khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường xung quanh trục Ox. A. B. C. D. Trang 2


Câu 21. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng . Vectơ nào dưới
đây là một vectơ chỉ phương của đường thẳng vuông góc với mặt phẳng ? A. B. C. D.
Câu 22. Cho khối hộp
. Tính tỉ số thể tích của khối tứ diện và khối hộp A. B. C. D. 6
Câu 23. Viết phương trình đường thẳng biết đi qua
và tạo với đường thẳng một góc A. B. C. D. hoặc
Câu 24. Cho mặt cầu tâm
bán kính 3cm. Điểm A nằm ngoài mặt cầu và cách O một khoảng
bằng 5cm. Đường thẳng AB tiếp xúc với mặt cầu, B là tiếp điểm. Độ dài đoạn thẳng ABA. 4cm B. 5cm C. 3cm D.
Câu 25. Cho i là đơn vị ảo. Cho
. Trên mặt phẳng tọa độ Oxy, điểm biểu diễn hình học số phức có tọa độ là A. B. C. D.
Câu 26. Tập xác định của hàm số là A. B. C. D.
Câu 27. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm là A. B. C. D. Câu 28. Cho
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Đồ thị hàm số với đồng biến trên tập
B. Đồ thị hai hàm số với nghịch biến trên tập
C. Đồ thị hàm số
nằm phía trên trục hoành và đồ thị hàm số
nằm phía dưới trục hoành
D. Đồ thị hàm số ;
luôn nằm phía trên trục hoành
Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ
, cho đường thẳng d có phương trình lần lượt
. Tìm tọa độ điểm K đối xứng với điểm
qua đường thẳng d A. B. C. D. Trang 3


Câu 30. Trong không gian với hệ tọa độ
, viết phương trình tham số của đường thẳng nằm trong mặt phẳng
và cắt hai đường thẳng , : A. B. C. D.
Câu 31. Trong mặt phẳng Oxy cho đường thẳng
. Để phép tịnh tiến theo vecto biến
đường thẳng d thành chính nó thì phải là vecto nào trong các vecto sau? A. B. C. D.
Câu 32. Cho tứ diện đều ABCD cạnh a. Thể tích của khối tứ diện ABCDA. B. C. D.
Câu 33. Số điểm biểu diễn nghiệm của phương trình trên đường tròn lượng giác là A. 1 B. 0 C. 2 D. 3 Câu 34. Cho
. Hỏi quan hệ nào sau đây giữa xy là đúng? A. B. C. D.
Câu 35. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào SAI?
A. Hình gồm hai đường tròn không bằng nhau có trục đối xứng
B. Hình gồm một đường tròn và một đoạn thẳng tùy ý không có trục đối xứng
C. Hình gồm hai đường tròn và một hình chữ nhật nội tiếp có trục đối xứng
D. Hình gồm một tam giác cân và đường tròn ngoại tiếp tam giác đó có trục đối xứng Câu 36. Cho và
. Tìm m để d cắt tại hai điểm sao cho biểu thức
đạt giá trị nhỏ nhất A. B. C. D.
Câu 37. Hàm số nào trong các hàm số sau đồng biến trên ? A. B. C. D.
Câu 38. Tìm tất cả giá trị của m để phương trình có hai nghiệm sao cho A. B. C. D. Trang 4


Câu 39. Cho i là đơn vị ảo. Giá trị của biểu thức là A. B. C. D. Câu 40. Cho có
, và G là trọng tâm. Điểm M thuộc đường thẳng sao cho
nhỏ nhất, khi đó tọa độ là A. B. C. D.
Câu 41. Có bao nhiêu cách chia 100 đồ vật giống nhau cho 4 người sao cho mỗi người được ít nhất 1 đồ vật? A. 156849 B. 161700 C. 3921225 D. 3764376
Câu 42. Cho tam giác ABC cân tại A, đường cao AH. Các cạnh BC, AH, AB theo thứ tự lập thành một
cấp số nhân. Tính công bội q của dãy số đó. A. B. C. D.
Câu 43. Với giá trị nào của m thì hàm số
đồng biến trên khoảng ? A. B. C. D.
Câu 44. Cho hình chóp S.ABCD, đáy ABCD là hình chữ nhật. Cạnh SA vuông góc với mặt phẳng . Biết
, góc giữa cạnh bên SD và mp bằng . Tính khoảng cách từ A đến mp . A. B. C. D.
Câu 45. Cho hình trụ tròn xoay có hai đáy là hai hình tròn ,
. Biết rằng tồn tại dây cung AB
của đường tròn O sao cho là tam giác đều và
hợp với đường tròn O một góc . Tính
diện tích xung quanh của hình trụ. A. B. C. D.
Câu 46. Tìm m để đồ thị hàm số
có hai điểm cực trị A; B sao cho tam giác có diện tích bằng 1. A. B. C. D.
Câu 47. Nguyên hàm của hàm số là A. B. C. D. Đáp án khác
Câu 48. Có bao nhiêu số nguyên dương không lớn hơn 1000 chia hết cho 7 hoặc chia hết cho 11? A. 232 B. 142 C. 220 D. Đáp án khác Trang 5


zalo Nhắn tin Zalo