Bộ đề thi cuối kì 2 Tiếng Anh lớp 2 Kết nối tri thức - Đề 4

1.1 K 527 lượt tải
Lớp: Lớp 2
Môn: Tiếng Anh
Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống
Dạng: Đề thi
File:
Loại: Tài liệu lẻ


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ đề thi cuối kì 2 kèm file nghe môn Tiếng anh lớp 2 Kết nối tri thức mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo ra đề thi Tiếng anh lớp 2.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(1054 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

I. Listen and circle. 
1. sh er
2. s sh
3. m n
4. v t
II. Listen and tick.
III. Read and match.
IV. Look and write.
A: What number is it?
B: It’s ________.
2.
A: Where are the ________?
B: Over there.
3.
A: How old is your _______?
B: She’s eight.
A: Is the teapot near the table?
B: No, it isn’t. It’s ______ the table.
-------------------THE END-------------------
Đáp án
I. Listen and circle. 
1. er 2. sh 3. n 4. t
II. Listen and tick.
1. c 2. b 3. a 4. b
III.Read and match.
1. d 2. c 3. a 4. b
IV. Look and write.
1. fourteen 2. shorts 3. sister 4. on
LỜI GIẢI CHI TIẾT
I.Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Bài nghe:
1. /ə(r)/ => er
2. /ʃ/ => sh
3. /n/ => n
4. /t/ => t
II. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu tick.)
Bài nghe:
1. A: What number is it?(Đây là số mấy?)
 B: It’s fifteen.(Số 15)
2. A: How old is your sister?(Chị gái bạn mấy tuổi rồi?)
 B: She’s eleven.(Chị ấy 11 tuổi.)
3. A: Where are the shoes?(Đôi giày ở đâu?)
 B: Over there.(Ở kia.)
4. A: Is the blanket near the tent?(Cái chăn gần cái lều phải không?)
 B: No, it isn’t. It’s in the tent.(Không phải. Nó ở trong lều.)
III. Read and match.
(Đọc và nối.)
1 – d
A: What number is it?(Đây là số mấy?)
B: It’s fifteen.(Số 15)
2 – c
A: How old is your brother?(Anh trai bạn bao nhiêu tuổi?)
B: He’s thirteen.(Anh ấy 13 tuổi.)
3 – a
A: Where are the shirts?(Những chiếc áo sơ mi ở đâu?)
B: Over there.(Ở đằng kia.)
4 – b
A: Is the teapot near the tent?(Cái ấm trà ở gân cái lều phải không?)
B: Yes, it is.(Đúng vậy.)
IV. Look and write.
(Nhìn và viết.)
1.
A: What number is it?(Đây là số mấy?)
B: It’sfourteen.(Số 14.)
2.
A: Where are theshorts?(Những chiếc quần đùi ở đâu?)
B: Over there.(Ở đằng kia.)
3.
A: How old is yoursister?(Em gái bạn mấy tuổi rồi?)
B: She’s eight.(Em ấy 8 tuổi.)
4.
A: Is the teapot near the table?(Cái ấm trà ở gần cái bàn có phải không?)
B: No, it isn’t. It’sonthe table.(Không phải. Nó ở trên bàn.)

Mô tả nội dung:


I. Listen and circle. 1. sh er 2. s sh 3. m n 4. v t II. Listen and tick. III. Read and match. IV. Look and write. A: What number is it? B: It’s ________. 2. A: Where are the ________? B: Over there. 3. A: How old is your _______? B: She’s eight.
A: Is the teapot near the table?
B: No, it isn’t. It’s ______ the table.
-------------------THE END------------------- Đáp án I. Listen and circle. 1. er 2. sh 3. n 4. t II. Listen and tick. 1. c 2. b 3. a 4. b III. Read and match. 1. d 2. c 3. a 4. b IV. Look and write. 1. fourteen 2. shorts 3. sister 4. on LỜI GIẢI CHI TIẾT I. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.) Bài nghe: 1. /ə(r)/ => er 2. /ʃ/ => sh 3. /n/ => n 4. /t/ => t II. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu tick.) Bài nghe:
1. A: What number is it? (Đây là số mấy?)
B: It’s fifteen. (Số 15)
2. A: How old is your sister? (Chị gái bạn mấy tuổi rồi?)
B: She’s eleven. (Chị ấy 11 tuổi.)
3. A: Where are the shoes? (Đôi giày ở đâu?)
B: Over there. (Ở kia.)
4. A: Is the blanket near the tent? (Cái chăn gần cái lều phải không?)
B: No, it isn’t. It’s in the tent. (Không phải. Nó ở trong lều.) III. Read and match. (Đọc và nối.) 1 – d
A: What number is it? (Đây là số mấy?)
B: It’s fifteen. (Số 15) 2 – c
A: How old is your brother? (Anh trai bạn bao nhiêu tuổi?)
B: He’s thirteen. (Anh ấy 13 tuổi.) 3 – a
A: Where are the shirts? (Những chiếc áo sơ mi ở đâu?)
B: Over there. (Ở đằng kia.) 4 – b
A: Is the teapot near the tent? (Cái ấm trà ở gân cái lều phải không?)
B: Yes, it is. (Đúng vậy.)


zalo Nhắn tin Zalo