Đề HSG Hóa 12 Đà Nẵng năm 2023 có đáp án

2.9 K 1.5 K lượt tải
Lớp: Lớp 12
Môn: Hóa Học
Dạng: Đề thi, Đề thi HSG
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 7 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề HSG Hóa 12 Đà Nẵng năm 2023 có đáp án.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(2937 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
THÀNH PH ĐÀ N NG
Đ CHÍNH TH C
KÌ THI H C SINH GI I L P 12 C P THÀNH PH
NĂM H C 2022 - 2023
MÔN: HÓA H C
Th i gian làm bài: 90 phút (không k th i gian giao đ )
thi có 50 câu, 06 trang)
H c sinh làm bài b ng cách ch n và tô kín m t ô tròn trên Phi u tr l i tr c nghi mế
t ng ng v i ph ng án tr l i đúng c a m i câu.ươ ươ
H và tên h c sinh: ........................................................... S báo danh: ............... Phòng thi:............
Câu 1: Trong các ch t d i đây, ch t nào tham gia ph n ng th vào nhân th m v i Br ướ ế ơ
2
khó h nơ
benzen và u tiên th vào các v trí ư ế orthopara?
A. Clobenzen. B. Phenol. C. Nitrobenzen. D. Toluen.
Câu 2: Xét ph n ng (ch a cân b ng): Al + HNO ư
3
Al(NO
3
)
3
+ N
2
O + H
2
O. T l s mol HNO
3
đóng vai trò axit so v i HNO
3
đóng vai trò oxi hóa b ng
A. 5:1. B. 8:3. C. 8:6. D. 4:1.
Câu 3: Trong các ch t d i đây, ướ đi u ki n th ng ườ ch t nào là ch t l ng?
A. Isooctan. B. Alanin. C. Axetanđehit. D. Phenol.
Câu 4: Cho các dung d ch loãng NaOH, NaCl, NaHCO
3
và Na
2
SO
4
có cùng n ng đ mol/l. Dung d ch
d n đi n t t nh t là
A. NaOH. B. NaCl. C. Na
2
SO
4
. D. NaHCO
3
.
Câu 5: Ch t nào d i đây v a kh năng làm m t màu dung d ch n c brom, v a kh năng ướ ướ
t o k t t a tr ng b c v i dung d ch AgNO ế
3
trong NH
3
?
A. Axetanđehit. B. Axetilen. C. Phenol. D. Axit acrylic.
Câu 6: Th y phân este m ch h X công th c phân t C
4
H
6
O
2
, thu đ c c 2 s n ph m đ u ượ
ph n ng tráng b c. S công th c c u t o phù h p v i X là
A. 3. B. 2. C. 1. D. 4.
Câu 7: Dung d ch X ch a 0,01 mol Ca
2+
, 0,01 mol Mg
2+
, 0,04 mol Na
+
, 0,02 mol Cl
-
HCO
3
-
.
c n dung d ch X thu đ c m gam mu i khan. Giá tr m b ng ượ
A. 4,67. B. 2,23. C. 3,05. D. 4,07.
Câu 8: Ph n ng nào d i đây ướ không ph i ph n ng oxi hóa kh ?
A. 2HCHO + OH
-
CH
3
OH + HCOO
-
B. 2NO
2
+ 2OH
-
NO
2
-
+ NO
3
-
+ H
2
O
C. Fe
3
O
4
+ 8H
+
Fe
2+
+ 2Fe
3+
+ 4H
2
O D. Cl
2
+ 2OH
-
Cl
-
+ ClO
-
+ H
2
O
Câu 9: Ph n ng nào d i đây trong s n ph m ướ không có đ n ch t?ơ
A. C + H
2
O
t
o
B. Si + H
2
O + NaOH
C. Mg + SiO
2
t
o
D. C + CO
2
t
o
Câu 10: Có bao nhiêu c u t o h u c m ch h , b n, có cùng công th c phân t C ơ
4
H
8
O?
A. 11. B. 12. C. 10. D. 9.
Câu 11: M t h c sinh đã v hình h c phân t cho các phân t CO
2
, SO
2
, SO
3
H
2
SO
4
nh d iư ướ
đây:
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Mã đ thi
332
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Phân t nào đã không đ c v đúng?ượ
A. CO
2
. B. H
2
SO
4
. C. SO
2
. D. SO
3
.
Câu 12: Các t A, B, C D trong b ng d i đây đ i di n (không theo tr t t ) cho b n ch t ướ
naphtalen, phenol, anilin và glyxin.
Ch t A B C D
Nhi t đ nóng ch y (
o
C) 40,5 -6,3 233 80,26
Đ tan (g/100g H
2
O, 20
o
C) 8,3 3,6 23 0,003
Kí t C là đ i di n cho
A. phenol. B. glyxin. C. anilin. D. naphtalen.
Câu 13: C u hình electron nguyên t ho c ion nào d i đây ướ không đúng?
A.
26
Fe
2+
: [Ar]3d
6
. B.
29
Cu: [Ar]3d
10
4s
1
. C.
24
Cr: [Ar]3d
5
4s
1
. D.
13
Al: [Ar]3s
2
3p
1
.
Câu 14: Xét các h p ch t h u c v i tên g i (theo danh pháp ơ thay th ) d i đâyế ướ
Các ch t nào đã đ c g i tên đúng? ượ
A. (X) và (Z). B. (Y) và (Z). C. (X) và (Y). D. (X), (Y) và (Z).
Câu 15: Phân tích đ nh l ng Atebrin, m t lo i thu c ch ng s t rét đ c quân đ ng minh s d ng ượ ượ
r ng rãi trong chi n tranh th gi i l n th hai, ng i ta xác đ nh đ c ch t này ch a 69,1% C, ế ế ườ ượ
7,5% H, 10,5% N, 8,9% Cl 4,0% O. Bi t công th cế phân t trùng v i công th c đ n gi n nh tơ ,
t ng s nguyên t trong m t phân t Atebrin
A. 58. B. 60. C. 59. D. 57.
Câu 16: Trong các c p axit d i đây, c p nào ch t đ ng tr c tính axit m nh h n ch t đ ng ướ ướ ơ
sau?
A. H
2
SeO
4
và H
2
SO
4
. B. HF và HCl. C. PH
3
và NH
3
. D. HClO và HClO
4
.
Câu 17: Khi cho axetilen tác d ng v i các tác nhân (và đi u ki n t ng ng) d i đây, tr ng h p ươ ướ ườ
nào s n ph m sinh ra là m t h p ch t no?
A. C
2
H
2
+ H
2
O
Hg SO
4
, 80
o
C
B. C
2
H
2
+ CH
3
COOH
(CH
3
COO )
2
Zn, t
o
C. C
2
H
2
+ H
2
Pd/PbCO
3
, t
o
D. C
2
H
2
+ HCl
Hg Cl
2
, 150
o
C
Câu 18: Ph n ng nào d i đây ướ không t o s n ph m là khí N
2
?
A. Đun nóng h n h p NH
4
Cl và ZnO. B. Đ t cháy NH
3
.
C. Th i NH
3
qua CuO nóng. D. Nhi t phân NH
4
NO
2
.
Câu 19: Công th c đ n gi n nh t nào d i đây th công th c c a m t anđehit no, m ch ơ ướ
th ng, đa ch c?
A. C
2
H
3
O. B. C
2
H
4
O. C. C
2
H
3
O
2
. D. C
2
H
4
O
2
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 20: Giá tr năng l ng ion hóa th nh t (không theo tr t t ) c a các nguyên t Na, Mg, Al và Si ượ
496kJ/mol, 578kJ/mol, 738kJ/mol 789kJ/mol. Giá tr năng l ng ion hóa th nh t c a nguyên ượ
t Mg b ng
A. 578kJ/mol. B. 738kJ/mol. C. 789kJ/mol. D. 496kJ/mol.
Câu 21: H p ch t h u c X có công th c phân t C ơ
8
H
8
O
2
, X ch a nhân th m, khi cho 0,1 mol X tác ơ
d ng v a đ v i dung d ch ch a 0,2 mol NaOH. S đ ng phân c u t o c a X th a mãn là
A. 10. B. 6. C. 4. D. 12.
Câu 22: Xét dãy chuy n hóa đi u ch các hóa ch t A và B. ế
X + H
2
O + Y Z
NaCl (bão hòa) + Z (bão hòa) A + NH
4
Cl
A
B + H
2
O + Y
Phát bi u nào d i đây v ch t A trong dãy trên là ướ không đúng?
A. Có th làm thu c ch a b nh. B. Là thành ph n chính c a n c c ng. ướ
C. Dung d ch A có môi tr ng ki m. ườ D. Là ch t ít tan, có tính l ng tính. ưỡ
Câu 23: Trong ph n ng đi n phân b n dung d ch d i đây, ph n ng nào có sinh khí anot? ướ
A. Dung d ch NaCl không màng ngăn. B. Dung d ch CuSO
4
v i anot b ng Cu.
C. Dung d ch KNO
3
v i đi n c c tr . ơ D. Dung d ch KCl không màng ngăn, 70
o
C.
Câu 24: Trong các polime (X
1
, Y
1
, Z
1
, T
1
) đ c hình thành t các chuy n hóa d i đây, polime nàoượ ướ
có tính đàn h i, ch ng th m n c và th m khí? ướ
A. Etilen điclorua
t
o
T
xt, t, p
T
1
. B. Etanol
Al
2
O
3
, ZnO, 425
o
C
X
Na, 60
o
C, 6-7atm
X
1
.
C. Etyl benzen
ZnO, 600
o
C
Y
xt, t, p
Y
1
. D. Axetilen
CH
3
COOH,Zn
2+
, t
Z
xt, t, p
Z
1
.
Câu 25: Vitamin C (axit ascorbic) ch a 40,92% C (C = 12,01), 4,58% H (H = 1,008), và 54,50% O (O
= 16) v kh i l ng. Phân t kh i c a axit ascorbic b ng 176. Trong c u t o c a axit ascorbic 1 ượ
vòng, x liên k t xich-ma (ế ) và y liên k t pi (π). Giá tr x và y l n l t b ngế ượ
A. 20 và 3. B. 19 và 2. C. 20 và 2. D. 19 và 3.
Câu 26: Xét dãy chuy n hóa:
A
2
+H O
xenlulaza
B (C
12
H
22
O
11
)
2
+H O
men
C
2
men
-CO

D
2
+O
men

E
2 5
P O
F
2 4
+A
H SO
G
Phát bi u nào d i đây là đúng? ướ
A. Ch t C không làm m t màu brom trong n c. ướ B. Ch t G có th s d ng đ ch t o t s i. ế ơ
C. Ch t D có nhi t sôi cao h n ch t E. ơ D. Ch t B là c u thành t các -glucoz .ơ
Câu 27: H p ch t h u c X công th c phân t C H O . X ph n ng hoàn toàn v i dung d ch ơ ₁₄
NaOH t o X
1
mu i c a axit h u c (X ơ
3
) và X
2
là m t ancol. X
2
có th t ng h p t glucoz khi ơ
ph n ng v i X
3
(có H
2
SO
4
đ c xúc tác) thì t o este C
10
H
18
O
4
. Phát bi u nào d i đây là đúng? ướ
A. X không tác d ng v i dung d ch NaHCO
3
. B. Có th đi u ch tr c ti p X ế ế
2
t metan.
C. Công th c phân t c a X
1
là C
4
H
4
O
4
Na
2
. D. T X
3
có th đi u ch t nilon-6,6. ế ơ
Câu 28: Hòa tan m gam Fe b ng 500 ml dung d ch HCl 1M, thu đ c dung d ch X 1,12 lít (đktc) ượ
khí H . Cho dung d ch AgNO d vào X, thu đ c khí NO (s n ph m kh duy nh t c a ư ượ
+5
N
) và 77,15
gam k t t a. Bi t các ph n ng x y ra hoàn toàn. Giá tr c a m g n nh t v i giá tr nào d i đây?ế ế ướ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. 8,0. B. 9,0. C. 8,5. D. 9,5.
Câu 29: Xét dãy chuy n hóa:
1 2
2 1
+B +B
3+ -
3 2
+A +A
Al Al(OH) AlO

Các ch t A
1
, A
2
, B
1
và B
2
u dùng d ) l n l t là: ư ượ
A. HCl, CO
2
, NaOH và NH
3
. B. H
2
SO
4
, HCl, Ba(OH)
2
và NaOH.
C. CO
2
, HCl, NH
3
và NaOH. D. HCl, H
2
SO
4
, NaOH và Ba(OH)
2
.
Câu 30: Dung d ch A cho pH > 7, dung d ch B cho pH < 7, dung d ch D cho pH = 7. Tr n A v i B
th y xu t hi n b t khí, còn tr n B v i D th y xu t hi n k t t a tr ng. A, B và D l n l t là ế ượ :
A. CaCO
3
, H SO và Pb(NO
3
)
2
. B. KOH, NH NO
3
và Ba(NO ) .
C. Na CO , NaHSO và Ba(OH) . D. K SO , NaHSO và BaCl .
Câu 31: Xét các phát bi u (gi thi t các ph n ng đ u x y ra hoàn toàn): ế
a) H n h p Cu và Fe
3
O
4
(t l mol 1:1) có th tan h t trong l ng d dung d ch HCl. ế ượ ư
b) Đun nóng dung d ch MgCl
2
và Ca(HCO
3
)
2
có th hình thành hai h p ch t k t t a. ế
c) H n h p Na
2
O và Al O (t l mol 1:1) có th tan h t trong l ng d H ế ượ ư
2
O.
d) Đ t cháy HgS hay Ag
2
S trong oxi d đ u sinh ra kim lo i t do.ư
e) Cho KHS vào dung d ch NaOH v a đ thu đ c hai mu i.ượ
S phát bi u đúng là
A. 3. B. 5. C. 4. D. 2.
Câu 32: Xét các phát bi u:
a) S tăng quá m c CO
2
và CH
4
trong không khí là nguyên nhân chính gây hi u ng nhà kính.
b) Có th s d ng dung d ch Ca(OH)
2
đ lo i b các khí th i nh CO ư
2
, NO
2
, SO
2
và H
2
S.
c) Khi đun nóng ch t r n trong ng nghi m c n đ mi ng ng nghi m h i nghiêng xu ng. ơ
d) Các khí nh Oư
2
, Cl
2
, N
2
và CO
2
đ u có th thu b ng ph ng pháp đ y n c. ươ ướ
e) HCl, HBr và HNO
3
đ u có th đi u ch trong phòng thí nghi m b ng ph ng pháp sunfat. ế ươ
S phát bi u đúng là
A. 2. B. 5. C. 3. D. 4.
Câu 33: Xét b n ch t là axetilen, anđehit fomic, axit fomic, glucoz và các phát bi u liên quan: ơ
a) C b n ch t đ u có th tham gia ph n ng tráng g ng. ươ
b) C b n ch t đ u có th làm m t màu dung d ch n c brom. ướ
c) Hai trong b n ch t làm đ i màu dung d ch quỳ tím.
d) Dung d ch c a hai trong b n ch t hòa tan đ c Cu(OH) ượ
2
.
e) C b n ch t đ u tan t t trong n c. ướ
S phát bi u đúng là
A. 5. B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 34: Xét các phát bi u:
a) Các kim lo i ki m và ki m th nhìn chung đ u m m, nh và d nóng ch y.
b) Ph n ng x y ra khi cho Be hay Ca vào dung d ch NaOH đ u có ch t oxi hóa là H
2
O.
c) Clorua vôi có th đ c đi u ch b ng đi n phân dung d ch CaCl ượ ế
2
không màng ngăn.
d) Al là ch t l ng tính do kim lo i này tác d ng đ c v i c dung d ch axit và baz m nh. ưỡ ượ ơ
e) Nh vài gi t dung d ch AlCl
3
vào ng nghi m ch a dung d ch NaOH, l c đ u k t t a ế
tr ng.
S phát bi u đúng là
A. 3. B. 2. C. 5. D. 4.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 35: Xét các phát bi u:
a) Etanol, etanal, etanamin và axit etanoic đ u tan vô h n trong n c. ướ
b) Ph n ng tách n c c a butan-2-ol t o ba anken là đ ng phân. ướ
c) Trong các đ ng phân ancol C
4
H
10
O có m t ch t không làm m t thu c tím.
d) Phenol và anilin đ u có kh năng t o k t t a tr ng khi tác d ng v i n c Br ế ướ
2
.
e) Etilen glycol, glixerol và saccaroz đ u có kh năng hòa tan Cu(OH)ơ
2
t o ph c xanh đ m.
S phát bi u đúng là
A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.
Câu 36: Xét các phát bi u:
a) Nguyên t các nguyên t kim lo i đ u có 1 ho c 2 electron l p ngoài cùng.
b) K ph n ng mãnh li t v i n c và gây n khi cho vào dung d ch HCl. ướ
c) Fe tác v i dung d ch H
2
SO
4
loãng hay dung d ch Fe
2
(SO
4
)
3
đ u t o mu i Fe(II).
d) Gang và thép trong không khí m ho c trong n c bi n, sông h , đ u b ăn mòn đi n hóa. ướ
e) Các kim lo i ki m và ki m th đ c đi u ch b ng ph ng pháp đi n phân nóng ch y. ượ ế ươ
S phát bi u đúng là
A. 3. B. 2. C. 5. D. 4.
Câu 37: Xét các phát bi u:
a) Vinyl axetat đ c t ng h p tr c ti p axit axetic và ancol vinylic.ượ ế
b) Th y phân phenyl axetat trong dung d ch NaOH thu đ c hai mu i khác nhau. ượ
c) Hiđro hóa triolein l ng (xúc tác Ni, t
o
) s thu đ c s n ph m r n. ượ
d) Etyl axetat tan v a trong n c, nh ng tristearin không tan trong n c. ướ ư ướ
e) Ch t béo là đieste c a glixerol v i axit béo.
S phát bi u đúng là
A. 3. B. 2. C. 4. D. 5.
Câu 38: Xét các phát bi u v m t s ph n ng c a hiđrocacbon:
a) Ph n ng c a monoclo hóa isobutan t o s n ph m chính là isobutyl clorua.
b) Ph n ng c a isobutilen v i HCl t o s n ph m chính là t-butyl clorua.
c) Ph n ng c a vinyl axetilen v i H
2
(Pd/PbCO
3
, t
o
) t o s n ph m chính là buta-1,3-đien.
d) Ph n ng c a benzen v i propilen (xúc tác H
+
) t o cumen.
e) Ph n ng monoclo hóa toluen b ng Cl
2
có chi u sáng t o s n ph m chính là benzyl clorua.ế
S phát bi u đúng là
A. 4. B. 2. C. 3. D. 5.
Câu 39: Xét các phát bi u:
a) D ng ion l ng c c c a axit glutamic là ưỡ
-
OOCCH
2
CH
2
CH(
+
NH
3
)COOH.
b) Dung d ch Gly-Ala hòa tan đ c Cu(OH) ượ
2
t o dung d ch màu tím.
c) Th y phân không hoàn toàn Ala-Gly-Ala t o hai lo i đipeptit khác nhau.
d) Hemoglobin tan trong n c t o dung d ch keo.ướ
e) T nilon-6,6 và t lapsan đ u b th y phân trong môi tr ng ki m.ơ ơ ườ
S phát bi u đúng là
A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.
Câu 40: Xét các phát bi u:
a) Các ch t Zn, HCl, NH , NaHSO AgNO đ u ph n ng đ c v i dung d ch Fe(NO ượ
3
)
2
.
b) Có th kh h p ch t Fe(III) trong dung d ch thành Fe(II) b ng Fe, Cu, HI hay H
2
S.
c) Thêm NaOH vào dung d ch FeCl
2
và đ trong không khí th y xu t hi n k t t a đ nâu. ế
d) Phèn s t – amoni cũng có v chua và có th s d ng đ x lý n c th i nh phèn chua. ướ ư
e) Nhi t phân Fe(NO
3
)
2
trong chân không thu đ c s n ph m r n là FeO.ượ
S phát bi u đúng là
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O KÌ THI H C Ọ SINH GI I Ỏ L P Ớ 12 C P Ấ THÀNH PHỐ THÀNH PHỐ ĐÀ N NG NĂM H C Ọ 2022 - 2023 MÔN: HÓA H C Đ Ề CHÍNH TH C Th i
ờ gian làm bài: 90 phút (không k ể th i ờ gian giao đ )
ề thi có 50 câu, 06 trang) H c
ọ sinh làm bài bằng cách ch n ọ và tô kín m t
ộ ô tròn trên Phi u ế tr l i ờ tr c ắ nghi m tư ng ơ ng v i ớ phư ng án t ơ rả l i ờ đúng c a m i ỗ câu. Mã đ th ề i 332 H và ọ tên h c
ọ sinh: ........................................................... S bá ố
o danh: ............... Phòng thi:............ Câu 1: Trong các ch t ấ dư i ớ đây, ch t ấ nào tham gia ph n ả ng ứ thế vào nhân th m ơ v i ớ Br2 khó h n ơ benzen và u ư tiên thế vào các v t
ị rí orthopara? A. Clobenzen. B. Phenol. C. Nitrobenzen. D. Toluen. Câu 2: Xét phản ng ứ (ch a ư cân b ng): ằ
Al + HNO3  Al(NO3)3 + N2O + H2O. Tỉ lệ số mol HNO3 đóng vai trò axit so v i
ớ HNO3 đóng vai trò oxi hóa bằng A. 5:1. B. 8:3. C. 8:6. D. 4:1.
Câu 3: Trong các chất dư i ớ đây, đi ở ều ki n ệ thư ng ờ chất nào là chất l ng ỏ ? A. Isooctan. B. Alanin. C. Axetanđehit. D. Phenol.
Câu 4: Cho các dung d c
ị h loãng NaOH, NaCl, NaHCO3 và Na2SO4 có cùng n ng ồ đ m ộ ol/l. Dung d c ị h dẫn đi n t ệ ốt nhất là A. NaOH. B. NaCl. C. Na2SO4. D. NaHCO3.
Câu 5: Chất nào dư i ớ đây v a ừ có khả năng làm m t ấ màu dung d c ị h nư c ớ brom, v a ừ có khả năng
tạo kết tủa trắng bạc v i ớ dung d c ị h AgNO3 trong NH3? A. Axetanđehit. B. Axetilen. C. Phenol. D. Axit acrylic. Câu 6: Th y ủ phân este m c ạ h hở X có công th c
ứ phân tử C4H6O2, thu đư c ợ cả 2 s n ả ph m ẩ đ u ề có phản ng t ứ ráng bạc. S c ố ông th c ứ cấu tạo phù h p ợ v i ớ X là A. 3. B. 2. C. 1. D. 4.
Câu 7: Dung dịch X ch a
ứ 0,01 mol Ca2+, 0,01 mol Mg2+, 0,04 mol Na+, 0,02 mol Cl- và HCO -3. Cô cạn dung d c ị h X thu đư c ợ m gam mu i ố khan. Giá trị m b ng ằ A. 4,67. B. 2,23. C. 3,05. D. 4,07. Câu 8: Phản ng nà ứ o dư i
ớ đây không phải phản ng oxi ứ hóa kh ? ử A. 2HCHO + OH-  CH - - 3OH + HCOO-
B. 2NO2 + 2OH-  NO2 + NO3 + H2O
C. Fe3O4 + 8H+  Fe2+ + 2Fe3+ + 4H2O
D. Cl2 + 2OH-  Cl- + ClO- + H2O Câu 9: Phản ng nà ứ o dư i ớ đây trong s n ph ả ẩm không có đ n c ơ hất? to A. C + H2O B. Si + H2O + NaOH  to to C. Mg + SiO2 D. C + CO2
Câu 10: Có bao nhiêu cấu tạo h u ữ c m ơ ạch h , b ở n, c ề ó cùng công th c ứ phân tử C4H8O? A. 11. B. 12. C. 10. D. 9. Câu 11: M t ộ h c ọ sinh đã vẽ hình h c
ọ phân tử cho các phân tử CO2, SO2, SO3 và H2SO4 như dư i ớ đây: M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Phân t nà ử
o đã không được v đúng? ẽ A. CO2. B. H2SO4. C. SO2. D. SO3.
Câu 12: Các kí tự A, B, C và D trong b ng ả dư i ớ đây đ i ạ di n ệ (không theo tr t ậ t ) ự cho b n ố ch t ấ là
naphtalen, phenol, anilin và glyxin. Chất A B C D Nhi t ệ đ nóng c ộ hảy (oC) 40,5 -6,3 233 80,26 Đ t ộ an (g/100g H2O, 20oC) 8,3 3,6 23 0,003 Kí t C l ự à đại di n c ệ ho A. phenol. B. glyxin. C. anilin. D. naphtalen.
Câu 13: Cấu hình electron nguyên t ho ử ặc ion nào dư i
ớ đây không đúng? A. 26Fe2+: [Ar]3d6. B. 29Cu: [Ar]3d104s1. C. 24Cr: [Ar]3d54s1. D. 13Al: [Ar]3s23p1.
Câu 14: Xét các h p c ợ hất h u c ữ ơ v i ớ tên g i
ọ (theo danh pháp thay thế) dưới đây Các chất nào đã đư c ợ g i ọ tên đúng? A. (X) và (Z). B. (Y) và (Z). C. (X) và (Y). D. (X), (Y) và (Z).
Câu 15: Phân tích đ nh ị lư ng ợ Atebrin, m t ộ lo i ạ thu c ố ch ng ố s t ố rét đư c ợ quân đ ng ồ minh s ử d ng ụ r ng ộ rãi trong chi n ế tranh thế gi i ớ l n ầ thứ hai, ngư i ờ ta xác đ nh ị đư c ợ ch t ấ này ch a ứ 69,1% C,
7,5% H, 10,5% N, 8,9% Cl và 4,0% O. Bi t ế công th c ứ phân tử trùng v i ớ công th c ứ đ n ơ giản nh t ấ , t ng ổ s nguyê ố n t t ử rong m t ộ phân t ử Atebrin là A. 58. B. 60. C. 59. D. 57. Câu 16: Trong các c p ặ axit dư i ớ đây, c p ặ nào ch t ấ đ ng ứ trư c ớ có tính axit m nh ạ h n ơ ch t ấ đ ng ứ sau? A. H2SeO4 và H2SO4. B. HF và HCl. C. PH3 và NH3. D. HClO và HClO4.
Câu 17: Khi cho axetilen tác d ng ụ v i ớ các tác nhân (và đi u ề ki n ệ tư ng ơ ng) ứ dư i ớ đây, trư ng ờ h p ợ
nào sản phẩm sinh ra là m t ộ h p ợ ch t ấ no? Hg SO A. C 4 , 80o C 2H2+ H2O B. C2H2+ CH3COOH (CH3COO )2Zn, to Pd/Pb CO Hg Cl C. C 3 , t o 2 , 150o C 2H2 + H2 D. C2H2 + HCl Câu 18: Phản ng nà ứ o dư i
ớ đây không tạo s n ph ả ẩm là khí N2? A. Đun nóng h n h ỗ p ợ NH4Cl và ZnO. B. Đ t ố cháy NH3. C. Th i ổ NH3 qua CuO nóng.
D. Nhiệt phân NH4NO2. Câu 19: Công th c ứ đ n ơ gi n ả nh t ấ nào dư i
ớ đây có thể là công th c ứ c a ủ m t ộ anđehit no, m c ạ h thẳng, đa chức? A. C2H3O. B. C2H4O. C. C2H3O2. D. C2H4O2. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 20: Giá trị năng lư ng ợ ion hóa th nh ứ ất (không theo trật t ) c
ự ủa các nguyên tử Na, Mg, Al và Si
là 496kJ/mol, 578kJ/mol, 738kJ/mol và 789kJ/mol. Giá trị năng lư ng ợ ion hóa th ứ nh t ấ c a ủ nguyên tử Mg bằng A. 578kJ/mol. B. 738kJ/mol. C. 789kJ/mol. D. 496kJ/mol. Câu 21: H p ợ chất h u ữ c ơ X có công th c ứ phân t
ử C8H8O2, X chứa nhân th m ơ , khi cho 0,1 mol X tác d ng ụ v a ừ đ v ủ i ớ dung d c ị h ch a ứ 0,2 mol NaOH. S đ ố ng ồ phân c u t ấ o c ạ a ủ X th a ỏ mãn là A. 10. B. 6. C. 4. D. 12.
Câu 22: Xét dãy chuyển hóa đi u c ề hế các hóa chất A và B. X + H2O + Y  Z
NaCl (bão hòa) + Z (bão hòa)  A + NH4Cl A 100o C B + H2O + Y Phát bi u nà ể o dư i ớ đây v c
ề hất A trong dãy trên là không đúng? A. Có thể làm thu c ố chữa b nh. ệ
B. Là thành phần chính c a ủ nước c ng. ứ C. Dung d c ị h A có môi trư ng ờ ki m ề .
D. Là chất ít tan, có tính lư ng t ỡ ính.
Câu 23: Trong phản ng ứ đi n phâ ệ n b n ố dung d c
ị h dưới đây, phản ng nà ứ o có sinh khí a ở not? A. Dung d c ị h NaCl không màng ngăn. B. Dung d c ị h CuSO4 v i ớ anot bằng Cu. C. Dung d c ị h KNO o 3 v i ớ điện c c ự tr . ơ
D. Dung dịch KCl không màng ngăn, 70 C.
Câu 24: Trong các polime (X1, Y1, Z1, T1) được hình thành từ các chuy n ể hóa dư i ớ đây, polime nào có tính đàn hồi, ch ng ố thấm nư c ớ và thấm khí? to xt, t, p Al A. Etilen điclorua 2 O3 , ZnO, 425o C T T1. B. Etanol Na, 60oC, 6-7atm X X1. xt, t, p
C. Etyl benzen ZnO, 600o C Y Y1. D. Axetilen CH3 COOH,Zn2+, t Z xt, t, p Z1.
Câu 25: Vitamin C (axit ascorbic) ch a
ứ 40,92% C (C = 12,01), 4,58% H (H = 1,008), và 54,50% O (O = 16) về kh i ố lư ng. ợ Phân tử kh i ố c a ủ axit ascorbic b ng ằ 176. Trong c u ấ t o ạ c a ủ axit ascorbic có 1
vòng, x liên kết xich-ma () và y liên kết pi (π). Giá tr x và ị y l n l ầ ư t ợ b ng ằ A. 20 và 3. B. 19 và 2. C. 20 và 2. D. 19 và 3.
Câu 26: Xét dãy chuyển hóa: +H men P O +A 2O    +H2O       +O2    2 5       A xenlulaza B (C men -CO men H SO 12H22O11) C 2 D E F 2 4 G Phát bi u nà ể o dư i ớ đây là đúng?
A. Chất C không làm mất màu brom trong nước. B. Chất G có thể s d ử ng đ ụ ể chế tạo tơ s i ợ . C. Chất D có nhi t ệ sôi cao h n c ơ hất E.
D. Chất B là cấu thành t c ừ ác -glucoz . ơ Câu 27: H p ợ chất h u ữ cơ X có công th c ứ phân tử C H ₈ O ₁₄ . ₄ X ph n ả ng ứ hoàn toàn v i ớ dung d c ị h NaOH t o ạ X1 là mu i ố c a ủ axit h u ữ c
ơ (X3) và X2 là một ancol. X2 có thể t ng ổ h p ợ t ừ glucoz ơ và khi phản ng v ứ i
ớ X3 (có H2SO4 đặc xúc tác) thì tạo este C10H18O4. Phát biểu nào dư i ớ đây là đúng? A. X không tác d ng v ụ i ớ dung d c ị h NaHCO3.
B. Có thể điều ch t ế r c ự ti p X ế 2 t m ừ etan.
C. Công thức phân tử c a ủ X1 là C4H4O4Na2. D. T X ừ 3 có th đi ể u c ề hế tơ nilon-6,6.
Câu 28: Hòa tan m gam Fe b ng ằ 500 ml dung d c ị h HCl 1M, thu đư c ợ dung d c ị h X và 1,12 lít (đktc) +5 khí H . Cho ₂ dung dịch AgNO ₃ d và ư o X, thu đư c ợ khí NO (s n ả ph m ẩ kh ử duy nh t ấ c a ủ N ) và 77,15 gam k t ế t a ủ . Bi t ế các phản ng x ứ
ảy ra hoàn toàn. Giá trị c a ủ m g n nh ầ t ấ v i ớ giá tr nà ị o dư i ớ đây? M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 8,0. B. 9,0. C. 8,5. D. 9,5.
Câu 29: Xét dãy chuyển hóa: + 1 B +B 3+ 2 - Al    Al(OH)    AlO   3    2 +A2 + 1 A
Các chất A1, A2, B1 và B2 (đều dùng d ) l ư ần lư t ợ là:
A. HCl, CO2, NaOH và NH3.
B. H2SO4, HCl, Ba(OH)2 và NaOH.
C. CO2, HCl, NH3 và NaOH.
D. HCl, H2SO4, NaOH và Ba(OH)2. Câu 30: Dung d c
ị h A cho pH > 7, dung d c
ị h B cho pH < 7, dung d c ị h D cho pH = 7. Tr n ộ A v i ớ B thấy xuất hi n b ệ t ọ khí, còn tr n B v ộ i ớ D thấy xuất hi n k ệ t ế t a ủ tr ng. ắ A, B và D l n l ầ ượt là: A. CaCO3, H S ₂ O₄ và Pb(NO3)2. B. KOH, NH N ₄ O3 và Ba(NO ) ₃ . ₂ C. Na CO ₂ , N ₃ aHSO và ₄ Ba(OH) . ₂ D. K S ₂ O , N ₃ aHSO và ₄ BaCl . ₂
Câu 31: Xét các phát biểu (giả thi t ế các phản ng đ ứ u x ề ảy ra hoàn toàn): a) H n h ỗ p ợ Cu và Fe3O4 (t l ỉ m ệ ol 1:1) có th t ể an h t ế trong lư ng ợ d dung d ư c ị h HCl. b) Đun nóng dung d c
ị h MgCl2 và Ca(HCO3)2 có thể hình thành hai h p c ợ hất k t ế tủa. c) H n h ỗ p ợ Na2O và Al O ₂ (t ₃ ỉ l m ệ ol 1:1) có th t ể an hết trong lư ng ợ d H ư 2O. d) Đ t
ố cháy HgS hay Ag2S trong oxi d đ ư u s ề inh ra kim lo i ạ t do. ự e) Cho KHS vào dung d c ị h NaOH v a ừ đ ủ thu đư c ợ hai muối. S phá ố t biểu đúng là A. 3. B. 5. C. 4. D. 2.
Câu 32: Xét các phát biểu: a) S t ự ăng quá m c
ứ CO2 và CH4 trong không khí là nguyên nhân chính gây hi u ệ ng nhà ứ kính. b) Có thể s d ử ng ụ dung d c ị h Ca(OH)2 để loại b c
ỏ ác khí thải như CO2, NO2, SO2 và H2S.
c) Khi đun nóng chất rắn trong ng ố nghi m ệ cần đ m ể i ng ệ ng nghi ố m ệ h i ơ nghiêng xu ng. ố d) Các khí nh O
ư 2, Cl2, N2 và CO2 đều có thể thu bằng phư ng ơ pháp đẩy nư c ớ .
e) HCl, HBr và HNO3 đều có thể điều chế trong phòng thí nghiệm bằng phư ng ơ pháp sunfat. S phá ố t biểu đúng là A. 2. B. 5. C. 3. D. 4. Câu 33: Xét b n c ố
hất là axetilen, anđehit fomic, axit fomic, glucoz và ơ các phát bi u ể liên quan: a) Cả b n c ố
hất đều có thể tham gia phản ng t ứ ráng gư ng. ơ b) Cả b n c ố
hất đều có thể làm mất màu dung d c ị h nư c ớ brom. c) Hai trong b n c ố
hất làm đổi màu dung d c ị h quỳ tím. d) Dung d c ị h c a ủ hai trong b n ố ch t ấ hòa tan đư c ợ Cu(OH)2. e) Cả b n c ố hất đều tan t t ố trong nư c ớ . S phá ố t biểu đúng là A. 5. B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 34: Xét các phát biểu: a) Các kim loại ki m ề và ki m ề thổ nhìn chung đ u m ề m ề , nh và ẹ d nóng c ễ hảy. b) Phản ng x ứ
ảy ra khi cho Be hay Ca vào dung d c ị h NaOH đ u c ề ó chất oxi hóa là H2O.
c) Clorua vôi có thể đư c ợ đi u ề ch b ế ằng đi n ệ phân dung d c
ị h CaCl2 không màng ngăn. d) Al là chất lư ng ỡ tính do kim lo i ạ này tác d ng ụ đư c ợ v i ớ c dung d ả c ị h axit và baz m ơ nh. ạ e) Nhỏ vài gi t ọ dung d c ị h AlCl3 vào ng ố nghi m ệ ch a ứ dung d c ị h NaOH, l c ắ đ u ề có k t ế t a ủ trắng. S phá ố t biểu đúng là A. 3. B. 2. C. 5. D. 4. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo