Đề thi giữa kì 1 Toán 11 Kết nối tri thức (đề 2)

203 102 lượt tải
Lớp: Lớp 11
Môn: Toán Học
Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 34 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 10 đề giữa kì 1 gồm đầy đủ ma trận và lời giải chi tiết môn Toán 11 bộ Kết nối tri thức mới nhất năm 2023 - 2024 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo ra đề thi Toán lớp 11.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(203 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
1
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
B. Đề kiểm tra giữa học kì 1
ĐỀ SỐ 2
I. Trắc nghiệm (7 điểm)
Câu 1. Đổi s đo ca góc
30

sang rađian.
A.
.
2
B.
.
4
C.
.
6
D.
.
3
Câu 2. Cho
0.
2

Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
cot 0.
2




B.
cot 0.
2




C.
tan 0.


D.
tan 0.


Câu 3. Công thức nào dưới đây SAI?
A.
tan tan
tan
1 tan tan
ab
ab
ab

.
B.
1
cos cos cos cos
2
a b a b a b


.
C.
1
sin cos sin sin
2
a b a b a b


.
D.
.
Câu 4. Rút gn
sin cos cos sinM x y y x y y
?
A.
cosMx
. B.
sinMx
.
C.
sin 2M x y
. D.
cos 2M x y
.
Câu 5. Cho hàm s
y f x
có đồ th như hình vẽ.
Đồ th hàm s
y f x
là đồ th ca hàm s nào dưới đây?
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
2
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
A.
tanyx
. B.
sinyx
.
C.
cosyx
. D.
cotyx
.
Câu 6. Trong các khng định sau, khẳng định nào sai ?
A. Tập xác định ca hàm s
cotyx
\,
2
kk




.
B. Tập xác định ca hàm s
sinyx
.
C. Tập xác định ca hàm s
cosyx
.
D. Tập xác định ca hàm s
tanyx
\,
2
kk




.
Câu 7. Trong các hàm s cho dưới đây, hàm số nào là hàm s tun hoàn?
A.
tanyx
. B.
2
tany x x
.
C.
2
yx
. D.
2
tany x x
.
Câu 8. Phương trình
tan 3x
có tp nghim
A.
2,
3
kk



. B.
.
C.
,
3
kk



. D.
,
6
kk



.
Câu 9. Nghim của phương trình
1
cos
2
x 
A.
2
2
3
xk
. B.
6
xk
.
C.
2
3
xk
. D.
2
6
xk
.
Câu 10. Phương trình nào dưới đây tương đương với phương trình
10x 
?
A.
2
10x 
. B.
1
0
1
x
x
.
C.
2
2 1 0xx
. D.
2
21
0
1
xx
x

.
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
3
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Câu 11. Cho dãy s
n
u
là dãy s t nhiên l theo th t tăng dần và
1
3u
. Năm số
hạng đầu ca dãy s
n
u
là:
A.
1;3;5;7;9
. B.
1,2,3,4,5
. C.
3,5,7,9,11
. D.
0,1,3,5,7
.
Câu 12. Cho dãy s
n
u
được xác định bi
1
*
1
3
,
2
nn
u
n
uu


. Khẳng định nào
sau đây đúng?
A.
n
u
là dãy s tăng.
B.
n
u
là dãy s gim.
C.
n
u
không là dãy s tăng cũng không là dãy số gim .
D.
n
u
là dãy s không đổi.
Câu 13. Trong các dãy số
sau, dãy số nào là một cấp số cộng?
A.
1 ; 3; 7; 11; 15;
B.
1; 3; 6; 9; 12;
C.
1; 2; 4; 6; 8;
D.
1; 3; 5; 7; 9;
Câu 14. Cho dãy số
1 1 3
;0; ; 1; ;.....
2 2 2
là cấp số cộng với:
A. Số hạng đầu tiên
1
2
, công sai là
1
.
2
B. Số hạng đầu tiên là
1
2
, công sai là
1
.
2
C. Số hạng đầu tiên
0
, công sai là
1
.
2
D. Số hạng đầu tiên
0
, công sai là
1
.
2
Câu 15. Dãy số nào sau đây không phải là cấp số nhân?
A.
1; 2; 4; 8;
. B.
234
3; 3 ; 3 ; 3 ;
.
C.
11
4; 2; ; ;
24
. D.
2 4 6
1 1 1 1
; ; ; ;
.
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
4
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Câu 16. Cho cấp số nhân
n
u
với
1
2u 
5.q 
Viết bốn số hạng đầu tiên của
cấp số nhân.
A.
2; 10; 50; 250.
B.
2; 10; 50; 250.
C.
2; 10; 50; 250.
D.
2; 10; 50; 250.
Câu 17. Bng thng kê sau cho biết tốc độ (km/h) ca mt s xe máy khi đi qua vị trí
có cảnh sát giao thông đang làm nhiệm v.
Tốc độ
20;35
35;50
50;60
60;70
70;85
85;100
S phương tiện
giao thông
27
70
8
3
1
1
Quan sát mu s liu trên và cho biết mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. S xe được đo tốc độ là 100 xe.
B. Mu s liệu đã cho gồm 5 nhóm có độ dài bng nhau.
C. Tổng độ dài các nhóm là 80.
D. S xe máy thuc nhóm
60;70
là ít nht.
Câu 18. Điu tra v chiu cao ca 100 hc sinh lp 10 trường THPT Thường
Kit, ta đưc kết qu:
Chiu cao
(cm)
150;152
152;154
154;156
156;158
158;160
160;162
162;168
S hc
sinh
5
18
40
25
8
3
1
S hc sinh có chiu cao t 156 cm tr lên là
A. 37. B. 77. C. 12. D. 25.
Câu 19. Cho bng phân phi tn s ghép lp:
Mệnh đề nào sau đúng
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
5
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
A. Giá tr đại din ca lp
50;52
53
.
B. Tn s ca lp
58;60
95
.
C. Tn s ca lp
52;54
35
.
D. S
50
không ph thuc lp
54;56
.
Câu 20. Nhóm cha mt ca mu s liu trong Câu 19
A.
54;56
. B.
50;52
. C.
52;54
. D.
58;60
.
Câu 21. Cho
4
cos
5
vi
0
2

. Tính
sin
.
A.
1
sin
5
. B.
1
sin
5

. C.
3
sin
5
. D.
3
sin
5

.
Câu 22. Rút gn biu thc
sin sin2 sin3
cos cos2 cos3
x x x
A
x x x


.
A.
tan6 .Ax
B.
tan3 .Ax
C.
tan2 .Ax
D.
tan tan2 tan3 .A x x x
Câu 23. Cho
3
sin , .
52
aa
Tính giá tr biu thc
sin
4
Ma




.
A.
2
10
M 
. B.
2
10
M 
. C.
2
10
M 
. D.
2
10
M 
.
Câu 24. Tìm giá tr ln nht
M
và giá tr nh nht
m
ca hàm s
1 2 cos3yx
.
A.
3, 1Mm
. B.
0, 2Mm
.
C.
1, 1Mm
. D.
2, 2Mm
.
Câu 25. Hàm s
2023sin3f x x
tun hoàn vi chu kì bng
A.
2
. B.
2023
. C.
2
2023
. D.
2
3
.
Câu 26. Tt c nghim của phương trình
2
sin sin
55
x





A.
3
2,
5
x k k
.
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
6
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
B.
4
2,
5
x k k
.
C.
2
2
5
xk

3
2,
5
x k k
.
D.
3
2
5
xk

4
2,
5
x k k
.
Câu 27. Phương trình
sin cosxx
có s nghim thuộc đoạn
;

A.
3
. B.
5
. C.
2
. D.
4
.
Câu 28. Biết năm số hạng đầu ca dãy s
n
u
1,2,2,4,8,32...
. Tìm mt công thc
truy hi ca dãy s trên.
A.
12
*
21
1; 2
,
.
n n n
uu
n
u u u



. B.
1
*
1
1
,
2.
nn
u
n
uu

.
C.
1
*
1
1
,
42
nn
u
n
u u n


. D.
12
*
21
1; 2
,
22
n n n
uu
n
u u u




.
Câu 29. Cho dãy s
n
u
được xác định bi
1
1
2
, 1;2;3;4
3
nn
u
n
uu


. Tìm công
thc s hng tng quát ca
n
u
.
A.
31
n
un
vi
1;2;3;4;5n
. B.
31
n
un
vi
1;2;3;4n
.
C.
3
n
n
u
vi
1;2;3;4n
. D.
2
n
n
u
vi
1;2;3;4;5n
.
Câu 30. Cho cp s cng
n
u
biết
5
5u
,
10
15u
. Khi đó
7
u
bng
A.
7
12u
. B.
7
8u
. C.
7
7u
. D.
7
9u
.
Câu 31. Tng ca bao nhiêu s hng đầu ca cp s cng
1; 1; 3;...
bng
9800
.
A.
100
. B.
99
. C.
101
. D.
98
.
Câu 32. Cho cấp số nhân các số hạng lần lượt
; 12; ; 192.xy
Mệnh đnào sau
đây là đúng?
A.
1; 144.xy
B.
2; 72.xy
C.
3; 48.xy
D.
4; 36.xy
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
7
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Câu 33. Cho cấp số nhân các số hạng lần lượt
3; 9; 27; 81; ...
. Tìm số hạng
tổng quát
n
u
của cấp số nhân đã cho.
A.
1
3.
n
n
u
B.
3.
n
n
u
C.
1
3.
n
n
u
D.
3 3 .
n
n
u 
Câu 34. Tìm hiu thi gian chy c li 1000 m (đơn vị: giây) ca các bn hc sinh
trong mt lớp thu được kết qu sau:
Thi gian (giây) chy trung bình c li 1000 m ca các bn hc sinh là
A.
130,35
. B.
131,03
. C.
130,4
. D.
132,5
.
Câu 35. Trung v ca mu s liu ghép nhóm trong Câu 34
A.
392
3
e
M
. B.
394
3
e
M
. C.
391
3
e
M
. D.
395
3
e
M
.
II. T luận (3 điểm)
i 1. (1 điểm) Tìm
m
để hàm s
22
2sin 4sin cos 3 2 cos 2y x x x m x
xác
định vi mi
x
.
Bài 2. (1 điểm) Mt hãng taxi áp dng mức gđối vi khách hàng theo hình thc
bậc thang như sau: Mỗi bc áp dng cho 10 km. Bc 1 (áp dụng cho 10 km đầu)
giá tr 10 000 đồng/1 km, giá mi km các bc tiếp theo gim 5% so vi giá ca bc
trước đó. Bạn An thuê hãng taxi đó để đi quãng đường 114 km, nhưng khi đi được 50
km thì bạn Bình đi chung hết quãng đường còn li. Tính s tin bn An phi tr,
biết rng mc giá áp dng t lúc xe xut phát s tiền trên quãng đường đi chung
bn An ch phi tr 20% (Kết qu làm tròn đến hàng nghìn).
Bài 3. (1 điểm) Tìm hiu thi gian hoàn thành mt bài tập (đơn v: phút) ca mt s
hc sinh thu được kết qu sau:
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
8
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Hãy cho biết ngưỡng thời gian để xác định 25% hc sinh hoàn thành bài tp vi thi
gian lâu nht.
-----HT-----
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
9
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
C. Đáp án và hướng dẫn giải đề kiểm tra giữa học kì 1
ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 2
I. Bảng đáp án trắc nghiệm
1. C
2. D
3. D
4. B
5. B
6. A
7. A
8. C
9. A
10. B
11. C
12. B
13. A
14. B
15. D
16. B
17. C
18. A
19. D
20. A
21. C
22. C
23. A
24. C
25. D
26. D
27. C
28. A
29. A
30. D
31. A
32. C
33. B
34. A
35. C
II. Hướng dẫn giải chi tiết trắc nghiệm
Câu 1. Đổi s đo ca góc
30

sang rađian.
A.
.
2
B.
.
4
C.
.
6
D.
.
3
Đáp án đúng là: C
Ta có:
30
30 rad rad
180 6

.
Câu 2. Cho
0.
2

Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
cot 0.
2




B.
cot 0.
2




C.
tan 0.


D.
tan 0.


Đáp án đúng là: D
Ta có :
0 cot 0
2 2 2 2
.
3
0 tan 0
22




Câu 3. Công thức nào dưới đây SAI?
A.
tan tan
tan
1 tan tan
ab
ab
ab

.
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
10
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
B.
1
cos cos cos cos
2
a b a b a b


.
C.
1
sin cos sin sin
2
a b a b a b


.
D.
.
Đáp án đúng là: D
1
sin sin cos cos
2
a b a b a b


.
Câu 4. Rút gn
sin cos cos sinM x y y x y y
?
A.
cosMx
. B.
sinMx
.
C.
sin 2M x y
. D.
cos 2M x y
.
Đáp án đúng là: B
Ta có:
sin cos cos sin sin sinM x y y x y y x y y x


.
Câu 5. Cho hàm s
y f x
có đồ th như hình vẽ.
Đồ th hàm s
y f x
là đồ th ca hàm s nào dưới đây?
A.
tanyx
. B.
sinyx
.
C.
cosyx
. D.
cotyx
.
Đáp án đúng là: B
T đồ th suy ra tp xác định ca hàm s
D
nên loại đáp án A và D.
Đồ th luôn đi qua gốc tọa độ tun hoàn vi chu
2
nên đồ th trên ca hàm
s
sinf x x
.
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
11
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Câu 6. Trong các khng định sau, khẳng địnho sai ?
A. Tập xác định ca hàm s
cotyx
\,
2
kk




.
B. Tập xác định ca hàm s
sinyx
.
C. Tập xác định ca hàm s
cosyx
.
D. Tập xác định ca hàm s
tanyx
\,
2
kk




.
Đáp án đúng là: A
Hàm s
cotyx
xác định khi
sin 0 ,x x k k
nên tập xác định
\,kk
.
Câu 7. Trong các hàm s cho dưới đây, hàm số nào là hàm s tun hoàn?
A.
tanyx
. B.
2
tany x x
.
C.
2
yx
. D.
2
tany x x
.
Đáp án đúng là: A
Xét hàm s
tanyx
có tập xác định
\,
2
D k k



.
Vi mi s thc
x
ta có
,x k D x k D

tan tan .x k x

Vy
tanyx
là hàm s tun hoàn.
Câu 8. Phương trình
tan 3x
có tp nghim
A.
2,
3
kk



. B.
.
C.
,
3
kk



. D.
,
6
kk



.
Đáp án đúng là: C
Ta có
tan 3x
tan tan
3
x

3
xk
,
k Z
.
Câu 9. Nghim của phương trình
1
cos
2
x 
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
12
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
A.
2
2
3
xk
. B.
6
xk
.
C.
2
3
xk
. D.
2
6
xk
.
Đáp án đúng là: A
Ta có:
1 2 2
cos cos cos 2
2 3 3
x x x k k




.
Câu 10. Phương trình nào dưới đây tương đương với phương trình
10x 
?
A.
2
10x 
. B.
1
0
1
x
x
.
C.
2
2 1 0xx
. D.
2
21
0
1
xx
x

.
Đáp án đúng là: B
Ta có:
10x 
, suy ra
1x
, tp nghim của phương trình này là
1S
.
Li có:
1
0
1
x
x
(điều kin
1x
), tp nghim của phương trình này là
1S
.
Vậy hai phương trình
10x 
1
0
1
x
x
cùng tp nghiệm nên chúng ơng
đương.
Câu 11. Cho dãy s
n
u
là dãy s t nhiên l theo th t tăng dần và
1
3u
. Năm số
hạng đầu ca dãy s
n
u
là:
A.
1;3;5;7;9
. B.
1,2,3,4,5
. C.
3,5,7,9,11
. D.
0,1,3,5,7
.
Đáp án đúng là: C
dãy s
n
u
dãy s t nhiên l theo th t tăng dn
1
3u
nên
2 3 4 5
5; 7; 9; 11u u u u
.
Câu 12. Cho dãy s
n
u
được xác định bi
1
*
1
3
,
2
nn
u
n
uu


. Khẳng định nào
sau đây đúng?
A.
n
u
là dãy s tăng.
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
13
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
B.
n
u
là dãy s gim.
C.
n
u
không là dãy s tăng cũng không là dãy số gim .
D.
n
u
là dãy s không đổi.
Đáp án đúng là: B
Ta có
*
1
2 0,
nn
u u n
. Suy ra
n
u
là dãy s gim.
Câu 13. Trong các dãy số
sau, dãy số nào là một cấp số cộng?
A.
1 ; 3; 7; 11; 15;
B.
1; 3; 6; 9; 12;
C.
1; 2; 4; 6; 8;
D.
1; 3; 5; 7; 9;
Đáp án đúng là: A
Ta lần lượt kiểm tra:
2 1 3 2 4 3
?u u u u u u
Xét đáp án A:
2 1 3 2 4 3
1 ; 3; 7; 11; 15; u u u u u u 
Chọn A.
Xét đáp án B:
2 1 3 2
1; 3; 6; 9; 12; 4 3u u u u 
Loại B.
Xét đáp án C:
2 1 3 2
1; 2; 4; 6; 8; 3 2u u u u 
Loại C.
Xét đáp án D:
2 1 3 2
1; 3; 5; 7; 9; 4 2u u u u  
Loại D.
Câu 14. Cho dãy số
1 1 3
;0; ; 1; ;.....
2 2 2
là cấp số cộng với:
A. Số hạng đầu tiên
1
2
, công sai là
1
.
2
B. Số hạng đầu tiên là
1
2
, công sai là
1
.
2
C. Số hạng đầu tiên
0
, công sai là
1
.
2
D. Số hạng đầu tiên
0
, công sai là
1
.
2
Đáp án đúng là: B
Nếu dãy số
n
u
một cấp scộng thì công sai
d
của hiệu của một cặp số
hạng liên tiếp bất kì (số hạng sau trừ cho số hạng trước) của dãy số đó.
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
14
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Ta có
1 1 3
;0; ; 1; ;.....
2 2 2
là cấp số cộng
1
21
1
2
1
2
u
u u d

Câu 15. Dãy số nào sau đây không phải là cấp số nhân?
A.
1; 2; 4; 8;
. B.
234
3; 3 ; 3 ; 3 ;
.
C.
11
4; 2; ; ;
24
. D.
2 4 6
1 1 1 1
; ; ; ;
.
Đáp án đúng là: D
Các đáp án A, B, C đều là các cấp số nhân công bội lần lượt là
1
2,3,
2
.
Xét đáp án D:
3
2
2
2
2 4 6
1
1 1 1 1 1
; ; ; ;
1
u
u u
u
 

Chọn D.
Câu 16. Cho cấp số nhân
n
u
với
1
2u 
5.q 
Viết bốn số hạng đầu tiên của
cấp số nhân.
A.
2; 10; 50; 250.
B.
2; 10; 50; 250.
C.
2; 10; 50; 250.
D.
2; 10; 50; 250.
Đáp án đúng là: B
1
21
1
32
43
2
10
2
50
5
250
u
u u q
u
u u q
q
u u q






Chọn B.
Câu 17. Bng thng kê sau cho biết tốc độ (km/h) ca mt s xe máy khi đi qua vị trí
có cảnh sát giao thông đang làm nhiệm v.
Tốc độ
20;35
35;50
50;60
60;70
70;85
85;100
S phương tiện
giao thông
27
70
8
3
1
1
Quan sát mu s liu trên và cho biết mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. S xe được đo tốc độ là 100 xe.
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
15
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
B. Mu s liệu đã cho gồm 5 nhóm có độ dài bng nhau.
C. Tổng độ dài các nhóm là 80.
D. S xe máy thuc nhóm
60;70
là ít nht.
Đáp án đúng là: C
Quan sát mu s liệu đã cho, ta thấy:
S xe được đo tốc đ xe là: 27 + 70 + 8 + 3 + 1 + 1 = 110 (xe) nên đáp án A sai.
Mu s liệu đã cho gồm có 6 nhóm nên đáp án B sai.
Tổng độ dài ca các nhóm 100 20 = 80 nên đáp án C đúng.
S xe máy thuc nhóm
60;70
không phi là ít nhất nên đáp án D sai.
Câu 18. Điu tra v chiu cao ca 100 hc sinh lp 10 trường THPT Thường
Kit, ta đưc kết qu:
Chiu cao
(cm)
150;152
152;154
154;156
156;158
158;160
160;162
162;168
S hc
sinh
5
18
40
25
8
3
1
S hc sinh có chiu cao t 156 cm tr lên là
A. 37. B. 77. C. 12. D. 25.
Đáp án đúng là: A
S hc sinh có chiu cao t 156 cm tr lên là
25 + 8 + 3 + 1 = 37 (hc sinh).
Câu 19. Cho bng phân phi tn s ghép lp:
Mệnh đề nào sau đúng
A. Giá tr đại din ca lp
50;52
53
.
B. Tn s ca lp
58;60
95
.
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
16
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
C. Tn s ca lp
52;54
35
.
D. S
50
không ph thuc lp
54;56
.
Đáp án đúng là: D
S
50
không nm trong lp
54; 56
là mệnh đề đúng.
Câu 20. Nhóm cha mt ca mu s liu trong Câu 19
A.
54;56
. B.
50;52
. C.
52;54
. D.
58;60
.
Đáp án đúng là: A
Tn s ln nht là
45
nên nhóm cha mt là
54;56
.
Câu 21. Cho
4
cos
5
vi
0
2

. Tính
sin
.
A.
1
sin
5
. B.
1
sin
5

. C.
3
sin
5
. D.
3
sin
5

.
Đáp án đúng là: C
Ta có:
2
22
49
sin 1 cos 1
5 25




3
sin
5
.
Do
0
2

nên
sin 0
. Suy ra,
3
sin
5
.
Câu 22. Rút gn biu thc
sin sin2 sin3
cos cos2 cos3
x x x
A
x x x


.
A.
tan6 .Ax
B.
tan3 .Ax
C.
tan2 .Ax
D.
tan tan2 tan3 .A x x x
Đáp án đúng là: C
Ta có:
sin sin2 sin3
cos cos2 cos3
x x x
A
x x x


sin sin3 sin2
cos cos3 cos2
x x x
x x x


2sin2 .cos sin2
2cos2 .cos cos2
x x x
x x x
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
17
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
sin2 2cos 1
tan2 .
cos2 2cos 1
xx
x
xx

Câu 23. Cho
3
sin , .
52
aa
Tính giá tr biu thc
sin
4
Ma




.
A.
2
10
M 
. B.
2
10
M 
. C.
2
10
M 
. D.
2
10
M 
.
Đáp án đúng là: A
Ta có
22
16
cos 1 sin
25
aa
Do
4
cos 0 cos
25
a a a
Khi đó
22
sin sin cos
4 2 10
M a a a



.
Câu 24. Tìm giá tr ln nht
M
và giá tr nh nht
m
ca hàm s
1 2 cos3yx
.
A.
3, 1Mm
. B.
0, 2Mm
.
C.
1, 1Mm
. D.
2, 2Mm
.
Đáp án đúng là: C
Ta có
1 cos3 1 0 cos3 1 1 1 2 cos3 1x x x
Vy
1, 1Mm
.
Câu 25. Hàm s
2023sin3f x x
tun hoàn vi chu kì bng
A.
2
. B.
2023
. C.
2
2023
. D.
2
3
.
Đáp án đúng là: D
Tập xác định
D
.
+
22
33
x D x D

+
22
2023sin 3 2023sin 3 2 2023sin3
33
f x x x x f x




Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
18
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Suy ra hàm s
2023sin3f x x
tun hoàn vi chu
2
3
.
Câu 26. Tt c nghim của phương trình
2
sin sin
55
x





A.
3
2,
5
x k k
.
B.
4
2,
5
x k k
.
C.
2
2
5
xk

3
2,
5
x k k
.
D.
3
2
5
xk

4
2,
5
x k k
.
Đáp án đúng là: D
23
22
2
5 5 5
sin sin
24
55
22
5 5 5
x k x k
x
x k x k











(vi
k
).
Câu 27. Phương trình
sin cosxx
có s nghim thuộc đoạn
;

A.
3
. B.
5
. C.
2
. D.
4
.
Đáp án đúng là: C
Ta có
sin cos 2sin 0
4 4 4
x x x x k x k k




Trong
;

phương trình có hai nghiệm.
Câu 28. Biết năm số hạng đầu ca dãy s
n
u
1,2,2,4,8,32...
. Tìm mt công thc
truy hi ca dãy s trên.
A.
12
*
21
1; 2
,
.
n n n
uu
n
u u u



. B.
1
*
1
1
,
2.
nn
u
n
uu

.
C.
1
*
1
1
,
42
nn
u
n
u u n


. D.
12
*
21
1; 2
,
22
n n n
uu
n
u u u




.
Đáp án đúng là: A
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
19
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
* Xét công thc
12
*
21
1; 2
,
.
n n n
uu
n
u u u



.
Ta có:
3 2 1 4 3 2 5 4 3 6 5 4
. 2; . 4; . 8; . 32u u u u u u u u u u u u
. Công thc tha mãn.
* Xét công thc
1
*
1
1
,
2.
nn
u
n
uu

.
Ta có:
2 1 3 2
2. 2; 2. 4u u u u
. Công thc không tha mãn.
* Xét công thc
1
*
1
1
,
42
nn
u
n
u u n


.
Ta có:
2 1 3 2
4 2 2; 4 2.2 4u u u u
. Công thc không tha mãn.
* Xét công thc
12
*
21
1; 2
,
22
n n n
uu
n
u u u




.
Ta có:
3 2 1 4 3 2
2 2 2; 2 2 0u u u u u u
. Công thc không tha mãn.
Câu 29. Cho dãy s
n
u
được xác định bi
1
1
2
, 1;2;3;4
3
nn
u
n
uu


. Tìm công
thc s hng tng quát ca
n
u
.
A.
31
n
un
vi
1;2;3;4;5n
. B.
31
n
un
vi
1;2;3;4n
.
C.
3
n
n
u
vi
1;2;3;4n
. D.
2
n
n
u
vi
1;2;3;4;5n
.
Đáp án đúng là: A
Vì dãy s đã cho có
5
s hng nên loại đáp án B và C.
* Xét
2
n
n
u
. Ta có:
12
2; 4uu
suy ra
21
2uu
không tha mãn công thức đã
cho.
* Xét
31
n
un
vi
1,2,3,4,5n
.
Ta có:
1 2 1 3 2 4 3 5 4
2; 5 3 ; 8 3 ; 11 3 ; 14 3u u u u u u u u u
tha mãn
công thức đã cho.
Câu 30. Cho cp s cng
n
u
biết
5
5u
,
10
15u
. Khi đó
7
u
bng
A.
7
12u
. B.
7
8u
. C.
7
7u
. D.
7
9u
.
Đáp án đúng là: D
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
20
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Ta có
5
1
1
10
1
5
45
3
15
9 15
2
u
ud
u
u
ud
d




.
Vy
71
6 3 6.2 9u u d
.
Câu 31. Tng ca bao nhiêu s hng đầu ca cp s cng
1; 1; 3;...
bng
9800
.
A.
100
. B.
99
. C.
101
. D.
98
.
Đáp án đúng là: A
Công sai ca cp s cng
1; 1; 3;...
1 1 2d
.
Gi
n
S
là tng ca
n
s hạng đầu ca cp s cng
1; 1; 3;...
bng
9800
.
Ta có:
1
2
2 1 9800 2.1 1 . 2
22
100( )
2 4 19600 0
98( )
n
nn
S u n d n
nn
nn
nl

Vy tng ca 100 s hạng đầu ca cp s cộng đã cho bằng
9800
.
Câu 32. Cho cấp số nhân các số hạng lần lượt
; 12; ; 192.xy
Mệnh đnào sau
đây là đúng?
A.
1; 144.xy
B.
2; 72.xy
C.
3; 48.xy
D.
4; 36.xy
Đáp án đúng là: C
Cấp số nhân:
2
12
144
12
; 12; ; 192 .
192
2304
12
3
48
y
x
x
x
y
xy
y
y
y
y



Câu 33. Cho cấp số nhân các số hạng lần lượt
3; 9; 27; 81; ...
. Tìm số hạng
tổng quát
n
u
của cấp số nhân đã cho.
A.
1
3.
n
n
u
B.
3.
n
n
u
C.
1
3.
n
n
u
D.
3 3 .
n
n
u 
Đáp án đúng là: B
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
21
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Cấp số nhân
1
11
1
3
3; 9; 27; 81; ... 3.3 3
9
3
3
n n n
n
u
u u q
q



.
Câu 34. Tìm hiu thi gian chy c li 1000 m (đơn vị: giây) ca các bn hc sinh
trong mt lớp thu được kết qu sau:
Thi gian (giây) chy trung bình c li 1000 m ca các bn hc sinh là
A.
130,35
. B.
131,03
. C.
130,4
. D.
132,5
.
Đáp án đúng là: A
Tng s bn học sinh được đo thời gian chy là: 3 + 7 + 15 + 10 + 5 = 40 (bn).
Thi gian chy trung bình c li 1000 m ca các bn hc sinh là
126.3 128.7 130.15 132.10 134.5
130,35
40
x

(giây).
Câu 35. Trung v ca mu s liu ghép nhóm trong Câu 34
A.
392
3
e
M
. B.
394
3
e
M
. C.
391
3
e
M
. D.
395
3
e
M
.
Đáp án đúng là: C
C mu:
40n
.
Gi
1 2 40
, ,...,x x x
là thi gian chy trung bình c li 1000 m ca các bn hc sinh và gi
s dãy này được sp xếp theo th t không gim. Khi đó, trung v
20 21
2
xx
. Do
20 21
,xx
thuc nhóm
129;131
nên nhóm này cha trung vị. Do đó:
3p
,
3
129a
,
3
15m
,
12
10mm
,
43
2aa
.
Trung v ca mu là:
40
10
391
2
129 .2
15 3
e
M
.
III. Hướng dẫn giải tự luận
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
22
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Bài 1. (1 điểm) Tìm
m
để hàm s
22
2sin 4sin cos 3 2 cos 2y x x x m x
xác
định vi mi
x
.
Li gii:
Hàm s xác định vi mi
x
22
2sin 4sin cos 3 2 cos 2 0 x x x m x x
(1)
+)
cos 0 (1)x 
đúng
+)
cos 0x
, khi đó ta có:
22
(1) 2tan 4tan 3 2 2 1 tan 0x x m x
2
4tan 4tan 1 2 x x m x
2
2tan 1 2 2
2 2 0 1
x m x
mm
Vy
1m 
thì tha mãn yêu cu bài toán.
Bài 2. (1 điểm) Mt hãng taxi áp dng mức gđối vi khách hàng theo hình thc
bậc thang như sau: Mỗi bc áp dng cho 10 km. Bc 1 (áp dụng cho 10 km đầu)
giá tr 10 000 đồng/1 km, giá mi km các bc tiếp theo gim 5% so vi giá ca bc
trước đó. Bạn An thuê hãng taxi đó để đi quãng đường 114 km, nhưng khi đi được 50
km thì bạn Bình đi chung hết quãng đường còn li. Tính s tin bn An phi tr,
biết rng mc giá áp dng t lúc xe xut phát s tiền trên quãng đường đi chung
bn An ch phi tr 20% (Kết qu làm tròn đến hàng nghìn).
Li gii
10 km đầu, giá
0
10000T
đồng cho mi km.
10 km th hai (t km th 11 đến 20), giá
00
95%. 0,95TT
đồng cho mi km.
10 km th ba (t km th 21 đến 30), giá
2
0
0,95 .T
đồng cho mi km.
………………………………
10 km th 11 (t km th 101 đến110), giá
10
0
0,95 .T
đồng cho mi km.
10 km th 12 (t km th 111 đến 114), giá
11
0
0,95 .T
đồng cho mi km.
S tin bn An phi tr 50 km đầu là
234
0 0 0 0 0
10. 0,95.10. 0,95 .10. 0,95 .10. 0,95 .10.T T T T T
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
23
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
5
5
0 0 1
1 0,95
10 . 200. 1 0,95 .
1 0,95
T T A
S tin bn An phi tr cho quãng đường chung là
5 10 11
0 0 0
20% 0,95 .10 ... 0,95 .10 0,95 .4T T T
6
5 11 5 6 11
0 0 0 0 2
1 0,95
2 .0,95 . 0,8.0,95 . 40 .0,95 1 0,95 0,8.0,95 .
1 0,95
T T T T A
Vy s tin bn An cn tr
12
539000AA
ng).
Bài 3. (1 điểm) Tìm hiu thi gian hoàn thành mt bài tập (đơn v: phút) ca mt s
học sinh thu được kết qu sau:
Hãy cho biết ngưỡng thời gian để xác định 25% hc sinh hoàn thành bài tp vi thi
gian lâu nht.
Li gii:
C mu :
2 4 7 4 3 20n
.
Gi
1 2 20
, ,...,x x x
thi gian hoàn thành bài tp ca 20 hc sinh được điều tra gi
s dãy này đã được sp xếp theo th t không gim.
T phân v th ba
3
Q
15 16
2
xx
. Do
15 16
,xx
đều thuc nhóm
12;16
nên nhóm này
cha
3
Q
.
Do đó:
4p
,
4
12a
,
4
4m
,
1 2 3
2 4 7 13m m m
,
54
4aa
. Ta có:
3
3.20
13
4
12 .4 14
4
Q
.
Vậy ngưỡng thi gian cn tìm là 14 phút.

Mô tả nội dung:



B. Đề kiểm tra giữa học kì 1 ĐỀ SỐ 2
I. Trắc nghiệm (7 điểm)
Câu 1. Đổi số đo của góc   30 sang rađian.     A.   . B.   . C.   . D.   . 2 4 6 3 
Câu 2. Cho 0   
. Khẳng định nào sau đây đúng? 2       A. cot    0.  B. cot    0.   2   2 
C. tan      0.
D. tan      0.
Câu 3. Công thức nào dưới đây SAI? a b A. a b tan tan tan  1 . tan a tan b 1
B. cos a cosb
cosa b  cosa b   . 2 1
C. sin a cosb
sina b  sina b   . 2 1
D. sin a sin b
cosa b  cosa b   . 2
Câu 4. Rút gọn M  sin  x ycos y  cos x y sin y ?
A. M  cos x .
B. M  sin x .
C. M  sin  x  2 y .
D. M  cos x  2y .
Câu 5. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ.
Đồ thị hàm số y f x là đồ thị của hàm số nào dưới đây? 1


A. y  tan x .
B. y  sin x .
C. y  cos x .
D. y  cot x .
Câu 6. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai ?  
A. Tập xác định của hàm số y  cot x
\   k ,k  .  2 
B. Tập xác định của hàm số y  sin x là .
C. Tập xác định của hàm số y  cos x là .  
D. Tập xác định của hàm số y  tan x
\   k ,k  .  2 
Câu 7. Trong các hàm số cho dưới đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn?
A. y  tan x . B. 2
y x  tan x . C. 2
y x . D. 2
y x tan x .
Câu 8. Phương trình tan x  3 có tập nghiệm là  
A.   k2 ,k   . B.  .  3     
C.   k ,k   .
D.   k ,k   .  3   6 
Câu 9. Nghiệm của phương trình 1 cos x   là 2 2  A. x    k2 . B. x    k . 3 6   C. x    k2 . D. x    k2 . 3 6
Câu 10. Phương trình nào dưới đây tương đương với phương trình x 1  0 ? x  1 A. 2 x 1  0 . B.  0 x  . 1 2 x  2x  1 C. 2
x  2x  1  0 . D.  0 x  . 1 2


Câu 11. Cho dãy số u là dãy số tự nhiên lẻ theo thứ tự tăng dần và u  3. Năm số n  1
hạng đầu của dãy số u là: n A. 1;3;5;7;9 .
B. 1, 2,3, 4,5 . C. 3,5,7,9,11. D. 0,1,3,5,7 . u   3
Câu 12. Cho dãy số u được xác định bởi 1 *  , n
  . Khẳng định nào n uu  2  n 1 n sau đây đúng?
A. u là dãy số tăng. n
B.u là dãy số giảm. n
C.u không là dãy số tăng cũng không là dãy số giảm . n
D.u là dãy số không đổi. n
Câu 13. Trong các dãy số sau, dãy số nào là một cấp số cộng? A. 1 ; 3  ; 7  ; 11  ; 15  ; B. 1; 3  ; 6  ; 9  ; 12  ; C. 1; 2  ; 4  ; 6  ; 8  ; D. 1; 3  ; 5  ; 7  ; 9  ;
Câu 14. Cho dãy số 1 1 3 ;0; ; 1
 ; ;..... là cấp số cộng với: 2 2 2 1
A. Số hạng đầu tiên là 1 , công sai là . 2 2 1
B. Số hạng đầu tiên là 1 , công sai là  . 2 2 1
C. Số hạng đầu tiên là 0 , công sai là . 2 1
D. Số hạng đầu tiên là 0 , công sai là  . 2
Câu 15. Dãy số nào sau đây không phải là cấp số nhân? A. 1; 2; 4; 8; . B. 2 3 4 3; 3 ; 3 ; 3 ; . 1 1 1 1 1 1 C. 4; 2; ; ; . D. ; ; ; ; 2 4 2 4 6     . 3


Câu 16. Cho cấp số nhân u với u  2  và q  5.
 Viết bốn số hạng đầu tiên của n  1 cấp số nhân. A. 2
 ; 10; 50;  250. B. 2  ; 10;  50; 250. C. 2
 ; 10;  50;  250. D. 2  ; 10; 50; 250.
Câu 17. Bảng thống kê sau cho biết tốc độ (km/h) của một số xe máy khi đi qua vị trí
có cảnh sát giao thông đang làm nhiệm vụ. 85;100 Tốc độ
20;35 35;50 50;60 60;70 70;85 Số phương tiện 27 70 8 3 1 1 giao thông
Quan sát mẫu số liệu trên và cho biết mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Số xe được đo tốc độ là 100 xe.
B. Mẫu số liệu đã cho gồm 5 nhóm có độ dài bằng nhau.
C. Tổng độ dài các nhóm là 80.
D. Số xe máy thuộc nhóm 60;70 là ít nhất.
Câu 18. Điều tra về chiều cao của 100 học sinh lớp 10 trường THPT Lý Thường
Kiệt, ta được kết quả:
Chiều cao 150;152 152;154 154;156 156;158 158;160 160;162 162;168 (cm) Số học 5 18 40 25 8 3 1 sinh
Số học sinh có chiều cao từ 156 cm trở lên là A. 37. B. 77. C. 12. D. 25.
Câu 19. Cho bảng phân phối tần số ghép lớp:
Mệnh đề nào sau đúng 4


zalo Nhắn tin Zalo