Đề thi giữa kì 1 Toán 11 Kết nối tri thức (đề 4)

453 227 lượt tải
Lớp: Lớp 11
Môn: Toán Học
Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 34 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 10 đề giữa kì 1 gồm đầy đủ ma trận và lời giải chi tiết môn Toán 11 bộ Kết nối tri thức mới nhất năm 2023 - 2024 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo ra đề thi Toán lớp 11.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(453 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
1
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
B. Đề kiểm tra giữa học kì 1
ĐỀ SỐ 4
I. Trắc nghiệm (7 điểm)
Câu 1. Cho góc lượng giác
45

. Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
2
sin .
2
B.
sin cos .

C.
tan 1.

D.
cot 1.
Câu 2. Mt cung của đường tròn bán kính
R
và có s đo
rad thì có độ dài
A.
1
.
2
lR
B.
C.
2
.lR
D.
.lR
Câu 3. Chn khẳng định đúng.
A.
1
sin cos sin sin
2
x y x y x y


.
B.
1
sin cos sin sin
2
x y x y x y


.
C.
1
sin cos sin sin
2
x y x y x y


.
D.
1
sin cos sin sin
2
x y x y x y


.
Câu 4. Gi s các đẳng thức đều có nghĩa. Đẳng thc sai trong các đẳng thc sau là
A.
2
2tan
sin2
1 tan
a
a
a
. B.
2
2
1 tan
cos2
1 tan
a
a
a
.
C.
2
2tan
tan2
1 tan
a
a
a
. D.
2
1 tan
cot2
2tan
a
a
a
.
Câu 5. Mệnh đềo ới đâysai?
A. Đồ th ca mt hàm s chn nhn trc tung là trục đối xng.
B. Đồ th ca mt hàm s l nhn gc tọa độ là tâm đối xng.
C. Các hàm s
sinyx
cosyx
tun hoàn vi chu kì
2.
D. Các hàm s
tanyx
cotyx
tun hoàn vi chu kì
.
2
Câu 6. Tập xác định ca hàm s
2
1
cos x
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
2
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
A.
\,
2
D k k



. B.
\,D k k

.
C.
\ 2 ,
2
D k k



. D.
\,
2
D k k



.
Câu 7. Trong các hàm s sau, hàm s nào là hàm s chn?
A.
sin .yx
B.
cos .yx
C.
tan .yx
D.
cot .yx
Câu 8. Phương trình
2
0
2
x
x
tương đương với phương trình nào trong các phương
trình dưới đây.
A.
2
40x 
. B.
2 4 0x 
.
C.
36
0
2
x
x
. D.
4 8 0x 
.
Câu 9. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
2
sin sin
2
u v k
u v k
u v k


.
B.
2
sin sin
2
u v k
u v k
u v k

.
C.
sin sin
u v k
u v k
u v k


.
D.
sin sin
u v k
u v k
u v k

.
Câu 10.
2
3
x
là nghim của phương trình nào sau đây?
A.
1
sin
2
x 
. B.
3
cot
3
x
.
C.
tan 3x
. D.
1
cos
2
x 
.
Câu 11. Cho dãy s
n
u
vi
1
n
u
n
. Khẳng định nào sau đâysai?
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
3
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
A. 5 s hạng đầu ca dãy s
n
u
1111
1; ; ; ;
2 3 4 5

.
B. Dãy s
n
u
b chn trên bi s
1M 
.
C. Dãy s
n
u
b chn trên bi s
0M
.
D. Dãy s
n
u
b chặn dưới bi s
1m 
.
Câu 12. Cho dãy scác s hng là 8, 13, 18, 23, 28, .... S hng tng quát ca dãy
s này là
A.
53
n
un
. B.
52
n
un
. C.
53
n
un
. D.
51
n
un
.
Câu 13. Dãy s này dưới đây là mt cp s cng?
A. 1; 4; 7; 13; 16.
B. 2; 4; 6; 8; 12.
C. 0,1; 0,01; 0,001; 0,0001.
D. 3; 5; 7; 9; 11.
Câu 14. Cho cp s cng
n
u
1
5u
2.d
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
13
34.u
B.
13
45.u
C.
13
27.u
D.
13
35.u
Câu 15. Trong các dãy s cho bi công thc truy hi sau, hãy chn dãy s cp s
nhân.
A.
1
2
1
2
nn
u
uu
. B.
1
1
1
3
nn
u
uu

.
C.
1
1
3
1
nn
u
uu


. D.
1
1
3
2.
n
nn
u
uu
.
Câu 16. Cho cp s nhân
n
u
vi
1
1
3
u
2
3u
. Công bi
q
ca cp s nhân đó
A.
2
. B.
2
. C.
9
. D.
9
.
Câu 17. Cho mu s liu ghép nhóm sau:
Nhóm
50;52
52;54
54;56
56;58
58;60
60;62
62;68
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
4
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Tn s
5
10
45
20
16
3
1
Mệnh đề đúng là
A. Giá tr 54 thuc vào nhóm
52;54
.
B. Tn s ca nhóm
58;60
là 3.
C. Tn s ca nhóm
54;56
là 45.
D. Giá tr 45 thuc o nhóm
54;56
.
Câu 18. Mu s liệu sau đây cho biết cân nng ca mt s con gu trúc vừa chào đời.
Cân nng (gam)
150;200
200;250
250;300
350;400
Tn s
1
3
5
1
Mu s liu trên có bao nhiêu nhóm?
A. 1. B. 3. C. 4. D. 5.
Câu 19. Kho sát thi gian t hc nhà ca mt s hc sinh khối 11 thu được mu
s liu ghép nhóm sau:
Thi gian t hc nhà (gi)
1;2
2;3
3;4
4;5
S hc sinh
10
30
7
3
Nhóm cha mt ca mu s liu trên là
A.
1;2
. B.
2;3
. C.
3;4
. D.
4;5
.
Câu 20. Nhóm cha trung v trong mu s liu Câu 19
A.
1;2
. B.
2;3
. C.
3;4
. D.
4;5
.
Câu 21. Rút gn biu thc
sin sin cos cos
22
A

ta được kết
qu
A.
4.A
B.
2.A
C.
0.A
D.
1.A 
Câu 22. Nếu
1
sin cos
2
xx
thì
sin2x
bng
A.
3
4
. B.
3
8
. C.
2
2
. D.
3
4
.
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
5
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Câu 23. Thu gn biu thc
1 cos cos2 cos3
cos cos2
x x x
P
xx
ta được kết qu là
.cosa bx
,
,ab
. Khi đó
T a b
có kết qu
A.
0T
. B.
1T
. C.
1T 
. D.
3T
.
Câu 24. Trong các hàm s cho dưới đây, hàm số nào là hàm s chn?
A.
tanyx
. B.
2
tany x x
. C.
siny x x
. D.
cosy x x
.
Câu 25. Tp giá tr ca hàm s
2
sin 2 1f x x
A.
1;1
. B.
0;1
. C.
1;0
. D.
1;2
.
Câu 26. Tt c nghim của phương trình
cos 3 cos
48
x





A.
2
,
24 3
x k k

.
B.
2
,
24 3
x k k

.
C.
2
8
xk
3
2,
8
x k k
.
D.
2
24 3
xk

2
,
83
x k k

.
Câu 27. Ti các giá tr nào ca
x
thì đồ th hàm s
cosyx
sinyx
giao nhau?
A.
2,
4
x k k
. B.
2,
2
x k k
.
C.
,
4
x k k
. D.
,
4
x k k
.
Câu 28. Trong các dãy s sau, dãy s nào không là dãy s b chn?
A.
n
a
vi
21
n
n
a
n
. B.
n
u
vi
cos
n
un
.
C.
:1,2,3,4,5,6,7
n
b
. D.
n
v
vi
n
vn
.
Câu 29. Cho dãy s
n
u
vi
n
na
u
n
,
a
s thc. Tìm mt giá tr ca
a
để
n
u
là dãy s tăng.
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
6
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
A.
1
2
a
. B.
1a
. C.
0a
. D.
1a 
.
Câu 30. Mt cp s cng
6
s hng. Biết rng tng ca s hạng đầu s hng
cui bng 17; tng ca s hng th hai s hng th bng 14. Tìm công sai
d
ca cp s cộng đã cho.
A.
2.d
B.
3.d
C.
4.d
D.
5.d
Câu 31. Một gia đình cần khoan mt cái giếng để lấy nước. H thuê một đội khoan
giếng nước đến để khoan giếng nước. Biết giá của mét khoan đu tiên 80 000
đồng, k t mét khoan th 2 giá ca mỗi mét khoan tăng thêm 5 000 đồng so vi giá
của mét khoan trước đó. Biết cn phi khoan sâu xung 50 m mới nước. Vy hi
phi tr bao nhiêu tiền để khoan cái giếng đó?
A.
5.250.000
đồng. B.
10.125.000
đồng.
C.
4.000.000
đồng. D.
4.245.000
đồng.
Câu 32. Tng 7 s hạng đầu cp s nhân
n
u
vi
1
3u
và công bội
1
2
q
A.
381
64
. B.
189
32
. C.
63
32
. D.
889
64
.
Câu 33. Cho cp s nhân
n
u
4
1
32
u
5
1
.
128
u
Khi đó, số hạng đu
1
u
công bi
q
là bao nhiêu ?
A.
1
3, 5uq
. B.
1
1
2,
4
uq
.
C.
1
1
2,
2
uq
. D.
1
1
2,
4
uq
.
Câu 34. Cho mu s liu ghép nhóm v chiu cao ca 50 cây mít giống như sau:
T phân v th nht ca mu s liu ghép nhóm này
A.
1
13,5Q
. B.
1
13,9Q
. C.
1
15,75Q
. D.
1
13,75Q
.
Câu 35. Người ta ghi li tui th ca mt s con rui gim cho kết qu như sau:
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
7
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Tui th
(ngày)
40;42
42;44
44;46
46;48
48;50
S ng
5
12
23
31
29
Tui th trung bình ca rui gim trong mu s liu trên
A.
46,64
. B.
46,34
. C.
43,64
. D.
43,46
.
II. T luận (3 điểm)
Bài 1. (1 điểm) Giải các phương trình:
a)
cos cos5 cos2 cos4x x x x
;
b)
1 1 10
cos sin
cos sin 3
xx
xx
.
Bài 2. (1 điểm) Tìm tt c các s thc
x
sao cho
tan ,tan ,tan
12 12 12
xx

to thành mt cp s nhân theo th t nào đó.
Bài 3. (1 điểm) Để kim tra thi gian s dng pin ca chiếc đèn tích điện mi, ch
Nga thng kê thi gian s dụng đèn của mình t lúc sạc đầy pin cho đến khi hết pin
bng sau:
Thi gian s
dng (gi)
7;9
9;11
11;13
13;15
15;17
S ln
2
5
7
6
3
a) Hãy ước lượng thi gian s dng trung bình t lúc ch Nga sạc đầy pin đèn cho ti
khi hết pin.
b) Ch Nga cho rng khong 25% s ln sạc pin đèn chỉ dùng được dưới 10 gi.
Nhận định ca ch Nga có hp lí không?
-----HT-----
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
8
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
C. Đáp án và hướng dẫn giải đề kiểm tra giữa học kì 1
ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 4
I. Bảng đáp án trắc nghiệm
1. C
2. C
3. A
4. A
5. D
6. A
7. B
8. B
9. A
10. D
11. B
12. C
13. D
14. C
15. B
16. D
17. C
18. C
19. B
20. B
21. C
22. D
23. B
24. C
25. D
26. D
27. D
28. D
29. D
30. B
31. B
32. A
33. D
34. D
35. B
II. Hướng dẫn giải chi tiết trắc nghiệm
Câu 1. Cho góc lượng giác
45

. Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
2
sin .
2
B.
sin cos .

C.
tan 1.

D.
cot 1.
Đáp án đúng là: C
Ta :
22
sin sin45 ;cos cos45
22

nên
sin cos .

Vậy đáp án A, B
đúng.
sin cos
tan 1;cot 1
cos sin



. Vậy đáp án D đúng, đáp án C sai.
Câu 2. Mt cung của đường tròn bán kính
R
và có s đo
rad thì có độ dài
A.
1
.
2
lR
B.
C.
2
.lR
D.
.lR
Đáp án đúng là: C
Mt cung của đường tròn bán kính
R
và có s đo
rad thì có độ dài là
.lR
Câu 3. Chn khẳng định đúng.
A.
1
sin cos sin sin
2
x y x y x y


.
B.
1
sin cos sin sin
2
x y x y x y


.
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
9
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
C.
1
sin cos sin sin
2
x y x y x y


.
D.
1
sin cos sin sin
2
x y x y x y


.
Đáp án đúng là: A
Chn A vì đúng theo công thức biến đổi tích thành tng.
Câu 4. Gi s các đẳng thức đều có nghĩa. Đẳng thc sai trong các đẳng thc sau là
A.
2
2tan
sin2
1 tan
a
a
a
. B.
2
2
1 tan
cos2
1 tan
a
a
a
.
C.
2
2tan
tan2
1 tan
a
a
a
. D.
2
1 tan
cot2
2tan
a
a
a
.
Đáp án đúng là: A
Theo công thức nhân đôi, ta có
2
2tan
tan2
1 tan
a
a
a
, t đó suy ra
2
1 tan
cot2
2tan
a
a
a
,
nên đáp án C và D đúng.
Ta có:
2
2
2
2
1
11
1 tan
cos
1
1 tan
cos
a
a
a
a




22
2
1
2 .cos 2cos 1
cos
aa
a



cos2a
, nên
đáp án B đúng. Vậy đáp án A sai.
Câu 5. Mệnh đềo ới đâysai?
A. Đồ th ca mt hàm s chn nhn trc tung là trục đối xng.
B. Đồ th ca mt hàm s l nhn gc tọa độ là tâm đối xng.
C. Các hàm s
sinyx
cosyx
tun hoàn vi chu kì
2.
D. Các hàm s
tanyx
cotyx
tun hoàn vi chu kì
.
2
Đáp án đúng là: D
Các đáp án A, B, C đúng theo lý thuyết.
Các hàm s
tanyx
cotyx
tun hoàn vi chu kì
.
Vậy đáp án D sai.
Câu 6. Tập xác định ca hàm s
2
1
cos x
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
10
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
A.
\,
2
D k k



. B.
\,D k k

.
C.
\ 2 ,
2
D k k



. D.
\,
2
D k k



.
Đáp án đúng là: A
Hàm s
2
1
cos x
xác định khi
2
cos 0 cos 0 ,
2
x x x k k
.
Vy tập xác định ca hàm s
2
1
cos x
\,
2
D k k



.
Câu 7. Trong các hàm s sau, hàm s nào là hàm s chn?
A.
sin .yx
B.
cos .yx
C.
tan .yx
D.
cot .yx
Đáp án đúng là: B
Nhc li kiến thức cơ bản:
- Hàm s
sinyx
là hàm s l.
- Hàm s
cosyx
là hàm s chn.
- Hàm s
tanyx
là hàm s l.
- Hàm s
cotyx
là hàm s l.
Vậy B là đáp án đúng.
Câu 8. Phương trình
2
0
2
x
x
tương đương với phương trình nào trong các phương
trình dưới đây.
A.
2
40x 
. B.
2 4 0x 
.
C.
36
0
2
x
x
. D.
4 8 0x 
.
Đáp án đúng là: B
Phương trình
2
0
2
x
x
có tập nghiệm là
1
2S
.
Phương trình
2 4 0x 
có tập nghiệm là
2
2S
.
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
11
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
12
SS
nên hai phương trình
2
0
2
x
x
2 4 0x 
tương đương.
Câu 9. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
2
sin sin
2
u v k
u v k
u v k


.
B.
2
sin sin
2
u v k
u v k
u v k

.
C.
sin sin
u v k
u v k
u v k


.
D.
sin sin
u v k
u v k
u v k

.
Đáp án đúng là: A
Theo lí thuyết ta có
2
sin sin
2
u v k
u v k
u v k


.
Câu 10.
2
3
x
là nghim của phương trình nào sau đây?
A.
1
sin
2
x 
. B.
3
cot
3
x
.
C.
tan 3x
. D.
1
cos
2
x 
.
Đáp án đúng là: D
Thay
2
3
x
vào các phương trình đã cho, ta thấy:
2 3 1
sin
3 2 2
21
cos
32

2 3 3
cot
3 3 3
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
12
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
2
tan 3 3
3
Vy
2
3
x
là nghim của phương trình
1
cos
2
x 
.
Câu 11. Cho dãy s
n
u
vi
1
n
u
n
. Khẳng định nào sau đâysai?
A. 5 s hạng đầu ca dãy s
n
u
1111
1; ; ; ;
2 3 4 5

.
B. Dãy s
n
u
b chn trên bi s
1M 
.
C. Dãy s
n
u
b chn trên bi s
0M
.
D. Dãy s
n
u
b chặn dưới bi s
1m 
.
Đáp án đúng là: B
Ta có
1
n
u
n
, do đó
1 2 3 4 5
1 1 1 1 1
1, , , ,
1 2 3 4 5
u u u u u
.
*
1
0
n
un
n
nên dãy s
n
u
b chn trên bi s
0M
.
*
11
1
1
n
un
n

nên dãy s
n
u
b chặn dưới bi s
1m 
.
Câu 12. Cho dãy scác s hng là 8, 13, 18, 23, 28, .... S hng tng quát ca dãy
s này là
A.
53
n
un
. B.
52
n
un
. C.
53
n
un
. D.
51
n
un
.
Đáp án đúng là: C
Xét từng đáp án:
- Đáp án A ta có:
1
5.1 3 2 8u
, không tha mãn.
- Đáp án B ta có:
1
5.1 2 7 8u
, không tha mãn.
- Đáp án C ta có:
1
5.1 3 8u
, tha mãn.
- Đáp án D ta có:
1
5.1 1 4 8u
, không tha mãn.
Câu 13. Dãy s này dưới đây là mt cp s cng?
A. 1; 4; 7; 13; 16.
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
13
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
B. 2; 4; 6; 8; 12.
C. 0,1; 0,01; 0,001; 0,0001.
D. 3; 5; 7; 9; 11.
Đáp án đúng là: D
Dãy s 3; 5; 7; 9; 11 là mt cp s cng.
Câu 14. Cho cp s cng
n
u
1
5u
2.d
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
13
34.u
B.
13
45.u
C.
13
27.u
D.
13
35.u
Đáp án đúng là: C
Ta có
1
13 1
5
13 1 5 13 1 .2 27
2
CTTQ
u
u u d
d

.
Câu 15. Trong các dãy s cho bi công thc truy hi sau, hãy chn dãy s cp s
nhân.
A.
1
2
1
2
nn
u
uu
. B.
1
1
1
3
nn
u
uu

.
C.
1
1
3
1
nn
u
uu


. D.
1
1
3
2.
n
nn
u
uu
.
Đáp án đúng là: B
Xét
1
1
1
3
nn
u
uu

. Ta có
1
3
3
nn
nn
uu
uu

không đổi vi mi
*
n
.
Vy dãy s trên là cp s nhân.
Câu 16. Cho cp s nhân
n
u
vi
1
1
3
u
2
3u
. Công bi
q
ca cp s nhân đó
A.
2
. B.
2
. C.
9
. D.
9
.
Đáp án đúng là: D
n
u
là cp s nhân nên công bi
2
1
3
9
1
3
u
q
u
.
Câu 17. Cho mu s liu ghép nhóm sau:
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
14
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Nhóm
50;52
52;54
54;56
56;58
58;60
60;62
62;68
Tn s
5
10
45
20
16
3
1
Mệnh đề đúng là
A. Giá tr 54 thuc vào nhóm
52;54
.
B. Tn s ca nhóm
58;60
là 3.
C. Tn s ca nhóm
54;56
là 45.
D. Giá tr 45 thuc vào nhóm
54;56
.
Đáp án đúng là: C
Quan sát mu s liệu đã cho, ta có:
- Giá tr 54 không thuc vào nhóm
52;54
.
- Tn s ca nhóm
58;60
là 16.
- Tn s ca nhóm
54;56
là 45.
- Giá tr 45 không thuc vào nhóm
54;56
.
Câu 18. Mu s liệu sau đây cho biết cân nng ca mt s con gu trúc va chào đời.
Cân nng (gam)
150;200
200;250
250;300
350;400
Tn s
1
3
5
1
Mu s liu trên có bao nhiêu nhóm?
A. 1. B. 3. C. 4. D. 5.
Đáp án đúng là: C
Mu s liệu đã cho gồm có 4 nhóm:
150;200
,
200;250
,
250;300
350;400
.
Câu 19. Kho sát thi gian t hc nhà ca mt s hc sinh khối 11 thu được mu
s liu ghép nhóm sau:
Thi gian t hc nhà (gi)
1;2
2;3
3;4
4;5
S hc sinh
10
30
7
3
Nhóm cha mt ca mu s liu trên là
A.
1;2
. B.
2;3
. C.
3;4
. D.
4;5
.
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
15
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đáp án đúng là: B
Tn s ln nht là 30 nên nhóm cha mt là nhóm
2;3
.
Câu 20. Nhóm cha trung v trong mu s liu Câu 19
A.
1;2
. B.
2;3
. C.
3;4
. D.
4;5
.
Đáp án đúng là: B
Ta có c mu
10 30 7 3 50n
.
Gi
1 2 50
, ,...,x x x
thi gian t hc nhà ca 50 hc sinh khi 11 gi s dãy này
đã được xếp theo th t không gim. Khi đó, trung vị
25 26
2
xx
. Do
25 26
,xx
đu
thuc nhóm
2;3
nên nhóm này cha trung v ca mu s liu.
Câu 21. Rút gn biu thc
sin sin cos cos
22
A

ta được kết
qu
A.
4.A
B.
2.A
C.
0.A
D.
1.A 
Đáp án đúng là: C
Ta có
sin sin cos cos
22

;
cos cos sin sin
22

.
Khi đó
sin sin cos cos
22
A

sin cos cos sin 0
.
Câu 22. Nếu
1
sin cos
2
xx
thì
sin2x
bng
A.
3
4
. B.
3
8
. C.
2
2
. D.
3
4
.
Đáp án đúng là: D
Ta có
1
sin cos
2
xx
22
1
sin 2sin cos cos
4
x x x x
3
sin2
4
x

.
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
16
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Câu 23. Thu gn biu thc
1 cos cos2 cos3
cos cos2
x x x
P
xx
ta được kết qu là
.cosa bx
,
,ab
. Khi đó
T a b
có kết qu
A.
0T
. B.
1T
. C.
1T 
. D.
3T
.
Đáp án đúng là: B
Ta có:
23
2
1 cos cos2 cos3 1 cos 2cos 1 4cos 3cos
cos cos2 cos 2cos 1
x x x x x x x
P
x x x x

2
32
22
2cos 2cos cos 1
4cos 2cos 2cos
2cos
2cos cos 1 2cos cos 1
x x x
x x x
x
x x x x


.
Khi đó
2, 1ab
, vy
2 1 1T a b
.
Câu 24. Trong các hàm s cho i đây, hàm số nào là hàm s chn?
A.
tanyx
. B.
2
tany x x
. C.
siny x x
. D.
cosy x x
.
Đáp án đúng là: C
Xét hàm s
sinf x x x
Tập xác định:
D
Vi mi
x D x D
Ta có
sin sinf x x x x x f x
sinf x x x
là hàm s chn.
Câu 25. Tp giá tr ca hàm s
2
sin 2 1f x x
A.
1;1
. B.
0;1
. C.
1;0
. D.
1;2
.
Đáp án đúng là: D
22
0 sin 2 1 1 sin 2 1 2 1 2x x f x
Vy tp giá tr ca hàm s
2
sin 2 1f x x
1;2
.
Câu 26. Tt c nghim của phương trình
cos 3 cos
48
x





A.
2
,
24 3
x k k

.
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
17
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
B.
2
,
24 3
x k k

.
C.
2
8
xk
3
2,
8
x k k
.
D.
2
24 3
xk

2
,
83
x k k

.
Đáp án đúng là: D
2
24 3
cos 3 cos 3 2
2
4 8 4 8
83
xk
x x k
xk





vi
k
.
Câu 27. Ti các giá tr nào ca
x
thì đồ th hàm s
cosyx
sinyx
giao nhau?
A.
2,
4
x k k
. B.
2,
2
x k k
.
C.
,
4
x k k
. D.
,
4
x k k
.
Đáp án đúng là: D
2
2
cos sin cos cos ,
24
2
2
x x k
x x x x x k k
x x k




.
Câu 28. Trong các dãy s sau, dãy s nào không là dãy s b chn?
A.
n
a
vi
21
n
n
a
n
. B.
n
u
vi
cos
n
un
.
C.
:1,2,3,4,5,6,7
n
b
. D.
n
v
vi
n
vn
.
Đáp án đúng là: D
Ta có:
*
2 3,
n
an
. Suy ra dãy s
n
a
là dãy s b chn.
*
1 1,
n
un
. Suy ra dãy s
n
u
là dãy s b chn.
1 7, 1;2;3;4;5;6;7
n
bn
. Suy ra dãy s
n
b
là dãy s b chn.
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
18
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Ly s t nhiên
N
bt k, tn ti
1nN
sao cho
1
1
nN
v v N N
. Suy
ra dãy s
n
v
không là dãy s b chn trên nên nó không b chn.
Câu 29. Cho dãy s
n
u
vi
n
na
u
n
,
a
s thc. Tìm mt giá tr ca
a
để
n
u
là dãy s tăng.
A.
1
2
a
. B.
1a
. C.
0a
. D.
1a 
.
Đáp án đúng là: D
Ta có:
*
1
1
,
11
nn
n a n a a
u u n
n n n n

.
Nếu
0a
thì
*
1
0,
nn
u u n
. Suy ra
n
u
là dãy s gim.
Nếu
0a
thì
*
1
0,
nn
u u n
. Suy ra
n
u
là dãy s tăng.
Nếu
0a
thì
*
1
,
nn
u u n
. Suy ra
n
u
không là dãy s giảm cũng không là dãy
s tăng.
Vậy để
n
u
là dãy s tăng ta chọn mt s
a
sao cho
0a
.
Câu 30. Mt cp s cng
6
s hng. Biết rng tng ca s hạng đầu s hng
cui bng 17; tng ca s hng th hai s hng th bng 14. Tìm công sai
d
ca cp s cộng đã cho.
A.
2.d
B.
3.d
C.
4.d
D.
5.d
Đáp án đúng là: B
Ta có:
16
1
1
1
24
17
2 5 17
1
2 4 14
14
3
uu
ud
u
ud
uu
d





.
Câu 31. Một gia đình cần khoan mt cái giếng để lấy nước. H thuê một đội khoan
giếng nước đến để khoan giếng nước. Biết giá của mét khoan đu tiên 80 000
đồng, k t mét khoan th 2 giá ca mỗi mét khoan tăng thêm 5 000 đồng so vi giá
của mét khoan trước đó. Biết cn phi khoan sâu xung 50 m mới nước. Vy hi
phi tr bao nhiêu tiền để khoan cái giếng đó?
A.
5.250.000
đồng. B.
10.125.000
đồng.
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
19
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
C.
4.000.000
đồng. D.
4.245.000
đồng.
Đáp án đúng là: B
Giá tin khoan mi mét (bắt đu t mét đầu tiên) lp thành cp s cng
n
u
1
80000, 5000.ud
Do cn khoan 50 mét nên tng s tin cn tr :
50 502 11
50.49
50 10.125.000
2
uu udu S
.
Câu 32. Tng 7 s hạng đầu cp s nhân
n
u
vi
1
3u
và công bội
1
2
q
A.
381
64
. B.
189
32
. C.
63
32
. D.
889
64
.
Đáp án đúng là: A
Ta có:
7
7
1
3. 1
2
381
1
64
1
2
S







.
Câu 33. Cho cp s nhân
n
u
4
1
32
u
5
1
.
128
u
Khi đó, số hạng đu
1
u
công bi
q
là bao nhiêu ?
A.
1
3, 5uq
. B.
1
1
2,
4
uq
.
C.
1
1
2,
2
uq
. D.
1
1
2,
4
uq
.
Đáp án đúng là: D
Ta có:
3
41
. u u q
4
51
. u u q
. Chia vế theo vế hai đẳng thức trên, ta được
3
41
4
51
. 1 128 1 1
.
. 32 4
u u q
q
u u q q q
Khi đó,
3
3
4 1 1 1
11
. . 2.
32 4
u u q u u



Vy cp s nhân
n
u
có s hạng đầu
1
2u
1
.
4
q
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
20
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Câu 34. Cho mu s liu ghép nhóm v chiu cao ca 50 cây mít giống như sau:
T phân v th nht ca mu s liu ghép nhóm này
A.
1
13,5Q
. B.
1
13,9Q
. C.
1
15,75Q
. D.
1
13,75Q
.
Đáp án đúng là: D
C mu :
4 6 7 5 3 25n
.
T phân v th nht
1
Q
67
2
xx
. Do
67
,xx
đều thuc nhóm
10;20
nên nhóm này
cha
1
Q
.
Do đó:
2p
,
2
10a
,
2
6m
,
1
4m
,
32
10aa
. Ta có:
1
25
4
4
10 .10 13,75
6
Q
.
Câu 35. Người ta ghi li tui th ca mt s con rui gim cho kết qu như sau:
Tui th
(ngày)
40;42
42;44
44;46
46;48
48;50
S ng
5
12
23
31
29
Tui th trung bình ca rui gim trong mu s liu trên
A.
46,64
. B.
46,34
. C.
43,64
. D.
43,46
.
Đáp án đúng là: B
C mu
5 12 23 31 29 100n
.
Ta có bng sau:
Giá tr đại
din tui th
(ngày)
41
43
45
47
49
S ng
5
12
23
31
29
Tui th trung bình ca rui gim trong mu s liu trên
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
21
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
5.41 12.43 23.45 31.47 29.49
46,34
100
x

.
III. Hướng dẫn giải tự luận
Bài 1. (1 điểm) Giải các phương trình:
a)
cos cos5 cos2 cos4x x x x
;
b)
1 1 10
cos sin
cos sin 3
xx
xx
.
Li gii:
a)
cos cos5 cos2 cos4x x x x
cos6 cos4 cos6 cos2x x x x
cos4 cos2
4 2 2
4 2 2
3
3
xx
xk
x x k
x k k
x x k
xk


b)
1 1 10
cos sin
cos sin 3
xx
xx
Điu kin
sin 0x
cos 0x
2
k
xk
.
Phương trình được biến đổi
sin cos 10
sin cos
sin .cos 3
xx
xx
xx
.
Đặt
sin cos 2sin
4
t x x x



,
2t
. Thì
2
1
sin .cos
2
t
xx
.
Và phương trình trở thành:
3 2 2
3 10 3 10 0 2 3 4 5 0t t t t t t
2
2 19
3
2 19
3
t
t
t

.
Kết hợp điều kin, chn
2 19 2 19
sin sin
34
32
tx




Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
22
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
2
4
xk

hoc
2
4
xk
k
2
4
xk

hoc
3
2
4
xk

k
Vy nghim của phương trình:
2
4
xk

,
3
2
4
x k k

.
Bài 2. (1 điểm) Tìm tt c các s thc
x
sao cho
tan ,tan ,tan
12 12 12
xx

to thành mt cp s nhân theo th t nào đó.
Li gii:
Đặt
tan
12
a
tanyx
. Xét ba trường hp ca 3 th t:
Trường hp 1:
2
tan .tan tan :
12 12 12
xx
2 2 2 2 2 2
.1
11
a y a y
a a y a a y
ay ay


42
10ay
. Vì
1a 
ta có
0y
Do đó
tan 0 ,x x k k
là nghim ca bài toán.
Trường hp 2:
2
tan .tan tan
12 12 12
xx
2
2 2 2
1 1 3 0
11
a y a y
a a y ay a y a
ay ay







Ta có:
0 , .y x k k
Khi
22
1 3 0ay a y a
tan tan 2 3
12 4 6
a



nên
2
2 3 3 0yy
, suy ra
12
3.yy
Do đó
tan 3 ,
3
x x k k
là nghim ca bài toán.
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
23
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Trường hp 3:
2
tan .tan tan
12 12 12
xx
Thay
x
bi
x
, da vào kết qy trên thì nghim bài toán là:
,
3
x k k
Vy các s cn tìm là
xk
,
3
x k k
.
Bài 3. (1 điểm) Để kim tra thi gian s dng pin ca chiếc đèn tích điện mi, ch
Nga thng kê thi gian s dụng đèn của mình t lúc sạc đầy pin cho đến khi hết pin
bng sau:
Thi gian s
dng (gi)
7;9
9;11
11;13
13;15
15;17
S ln
2
5
7
6
3
a) Hãy ước lượng thi gian s dng trung bình t lúc ch Nga sạc đầy pin đèn cho ti
khi hết pin.
b) Ch Nga cho rng khong 25% s ln sạc pin đèn chỉ dùng được dưới 10 gi.
Nhận định ca ch Nga có hp lí không?
Li gii:
a) T bng s liu ghép nhóm, ta có bng thng kê thi gian s dụng đèn của ch Nga
t lúc sạc đầy pin cho đến khi hết pin theo giá tr đại diện như sau:
Thi gian s
dng (gi)
8
10
12
14
16
S ln
2
5
7
6
3
C mu
2 5 7 6 3 23n
.
Thi gian s dng trung bình t lúc ch Nga sạc đầy pin đèn cho tới khi hết pin là:
2.8 5.10 7.12 6.14 3.16
12,26
23
x

(gi).
b) Gi
1 2 23
; ;...;x x x
mu s liệu được xếp theo th t không gim. Ta t phân v
th nht ca dãy s liu trên là
6
9;11x
.
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
24
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Do đó t phân v th nht ca mu s liu ghép nhóm là
1
1.23
2
4
9 . 11 9 10,5
5
Q
.
Do
1
Q
gn vi 10 nên nhận định ca ch Nga là hp lí.

Mô tả nội dung:



B. Đề kiểm tra giữa học kì 1 ĐỀ SỐ 4
I. Trắc nghiệm (7 điểm)
Câu 1. Cho góc lượng giác   45 . Khẳng định nào sau đây là sai? 2 A. sin  . B. sin  cos. C. tan  1  . D. cot  1. 2
Câu 2. Một cung của đường tròn bán kính R và có số đo  rad thì có độ dài là 1 A. l R. B. 2 l R . C. 2
l R .
D. l R. 2
Câu 3. Chọn khẳng định đúng. 1
A. sin x cos y
sinx y  sinx y   . 2 1
B. sin x cos y   sin  x y  sin  x y   . 2 1
C. sin x cos y
sinx y  sinx y   . 2 1
D. sin x cos y
sinx y  sinx y   . 2
Câu 4. Giả sử các đẳng thức đều có nghĩa. Đẳng thức sai trong các đẳng thức sau là 2  A. 2 tan a 1 tan a sin 2a  . B. cos 2a  . 2 1  tan a 2 1  tan a 2  C. 2 tan a 1 tan a tan 2a  . D. cot 2a  . 2 1  tan a 2 tan a
Câu 5. Mệnh đề nào dưới đây là sai?
A. Đồ thị của một hàm số chẵn nhận trục tung là trục đối xứng.
B. Đồ thị của một hàm số lẻ nhận gốc tọa độ là tâm đối xứng.
C. Các hàm số y  sin x y  cos x tuần hoàn với chu kì 2 .
D. Các hàm số y  tan x y  cot x tuần hoàn với chu kì . 2 1
Câu 6. Tập xác định của hàm số là 2 cos x 1

  A. D
\   k ,k  . B. D
\   k ,k  .  2       C. D
\   k2 ,k  . D. D
\   k ,k   .  2   2 
Câu 7. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn? A. y  sin . x B. y  cos . x C. y  tan . x D. y  cot . x x
Câu 8. Phương trình 2  0 x
tương đương với phương trình nào trong các phương 2 trình dưới đây. A. 2 x  4  0 .
B. 2x  4  0. 3x  6 C.  0 x   . x  . D. 4 8 0 2
Câu 9. Khẳng định nào sau đây là đúng?
u v k2
A. sin u  sin v  k    .
u    v k2
u v k2
B. sin u  sin v  k   .
u  v k2
u v k
C. sin u  sin v  k   .
u    v k
u v k
D. sin u  sin v  k   .
u  v k 2 Câu 10. x
là nghiệm của phương trình nào sau đây? 3 1 3
A. sin x   . B. cot x  . 2 3 1
C. tan x  3 . D. cos x   . 2 1 
Câu 11. Cho dãy số u với u
. Khẳng định nào sau đây là sai? n n n 2

1  1  1  1 
A. 5 số hạng đầu của dãy số u là 1  ; ; ; ; . n  2 3 4 5
B. Dãy số u bị chặn trên bởi số M  1  . n
C. Dãy số u bị chặn trên bởi số M  0 . n
D. Dãy số u bị chặn dưới bởi số m  1  . n
Câu 12. Cho dãy số có các số hạng là 8, 13, 18, 23, 28, .... Số hạng tổng quát của dãy số này là
A. u  5n  3 .
B. u  5n  2 .
C. u  5n  3.
D. u  5n 1. n n n n
Câu 13. Dãy số này dưới đây là một cấp số cộng? A. 1; 4; 7; 13; 16. B. 2; 4; 6; 8; 12.
C. 0,1; 0,01; 0,001; 0,0001. D. 3; 5; 7; 9; 11.
Câu 14. Cho cấp số cộng u u  5 và d  2. Mệnh đề nào sau đây đúng? n  1
A. u  34.
B. u  45.
C. u  27. D. u  35. 13 13 13 13
Câu 15. Trong các dãy số cho bởi công thức truy hồi sau, hãy chọn dãy số là cấp số nhân. u   2 u   1  A. 1  . B. 1  . 2 uuu  3un 1  n n 1  n u   3  u   3 C. 1  . D. 1  . uu 1  u  2 .nun 1  n n 1  n 1
Câu 16. Cho cấp số nhân u với u  và u  3. Công bội q của cấp số nhân đó n  1 3 2 là A. 2 . B. 2  . C. 9 . D. 9 .
Câu 17. Cho mẫu số liệu ghép nhóm sau: Nhóm
50;52 52;54 54;56 56;58 58;60 60;62 62;68 3

Tần số 5 10 45 20 16 3 1
Mệnh đề đúng là
A. Giá trị 54 thuộc vào nhóm 52;54 .
B. Tần số của nhóm 58;60 là 3.
C. Tần số của nhóm 54;56 là 45.
D. Giá trị 45 thuộc vào nhóm 54;56 .
Câu 18. Mẫu số liệu sau đây cho biết cân nặng của một số con gấu trúc vừa chào đời. Cân nặng (gam)
150;200 200;250 250;300 350;400 Tần số 1 3 5 1
Mẫu số liệu trên có bao nhiêu nhóm? A. 1. B. 3. C. 4. D. 5.
Câu 19. Khảo sát thời gian tự học ở nhà của một số học sinh khối 11 thu được mẫu số liệu ghép nhóm sau:
Thời gian tự học ở nhà (giờ) 1;2 2;3 3;4 4;5 Số học sinh 10 30 7 3
Nhóm chứa mốt của mẫu số liệu trên là A. 1;2. B. 2;3 . C. 3;4 . D. 4;5 .
Câu 20. Nhóm chứa trung vị trong mẫu số liệu ở Câu 19 A. 1;2. B. 2;3 . C. 3;4 . D. 4;5 .      
Câu 21. Rút gọn biểu thức A  sin  sin    cos  cos       ta được kết  2   2  quả là
A. A  4.
B. A  2.
C. A  0. D. A  1.  1
Câu 22. Nếu sinx  cos x  thì sin 2x bằng 2 3 3 2 3 A. . B. . C. . D. . 4 8 2 4 4


zalo Nhắn tin Zalo