Đề thi giữa kì 1 Toán 11 Kết nối tri thức (đề 5)

220 110 lượt tải
Lớp: Lớp 11
Môn: Toán Học
Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 37 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 10 đề giữa kì 1 gồm đầy đủ ma trận và lời giải chi tiết môn Toán 11 bộ Kết nối tri thức mới nhất năm 2023 - 2024 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo ra đề thi Toán lớp 11.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(220 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
1
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
B. Đề kiểm tra giữa học kì 1
ĐỀ SỐ 5
I. Trắc nghiệm (7 điểm)
Câu 1. Đổi t rađian sang độ vi s đo
13
5
ta được
A.
36
. B.
468
. C.
468 .
D.
486
.
Câu 2. Đim
M
trên đường tròn ợng giác dưới đây biểu diễn cho góc lượng giác
nào trong các đáp án A, B, C, D?
A.
2
,
3
kk

. B.
2
3
. C.
. D.
5
3
Câu 3. Chn khẳng định đúng.
A.
tan tan
tan
1 tan tan
ab
ab
ab

. B.
tan tan
tan
1 tan tan
ab
ab
ab

.
C.
tan tan
tan
1 tan tan
ab
ab
ab

. D.
tan tan
tan
1 tan tan
ab
ab
ab

.
Câu 4. Gi s các đẳng thức đều có nghĩa. Đẳng thc sai trong các đẳng thc sau là
A.
2
1 sin2 sin cosa a a
. B.
2
2tan
tan2
1 tan
a
a
a
.
C.
2
1 cos2 2sinaa
. D.
sin cos 2sin
4
a a a



.
Câu 5. Khẳng định nào ới đâysai?
A. Hàm s
cosyx
có tập xác định là .
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
2
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
B. Hàm s
cosyx
có tp giá tr
1;1
.
C. Hàm s
cosyx
là hàm s l.
D. Hàm s
cosyx
tun hoàn vi chu kì
2
.
Câu 6. Tập xác định ca hàm s
2
cos
sin
x
x
A.
\,D k k

. B.
\,
2
D k k



.
C.
\ 2 ,
2
D k k



. D.
\,
2
D k k



.
Câu 7. Hàm s
siny A t
0
là hàm s tun hoàn vi chu kì
A.
2
T
. B.
2
T
. C.
2T
. D.
2
T

.
Câu 8. Phép biến đổi nào trong các phép biến đổi sau đây không phải phép biến
đổi tương đương?
A. Cộng hai vế của một phương trình với cùng một số thực dương.
B. Trừ hai vế của một phương trình với cùng một số thực âm.
C. Nhân hai vế của một phương trình với cùng một số thực âm.
D. Bỏ mẫu của phương trình chứa ẩn dưới mẫu.
Câu 9. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
2
cos cos
2
u v k
u v k
u v k


.
B.
2
cos cos
2
u v k
u v k
u v k

.
C.
cos cos
u v k
u v k
u v k


.
D.
cos cos
u v k
u v k
u v k

.
Câu 10. Tt c các nghim của phương trình
sin 1x
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
3
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
A.
2
2
x k k
. B.
2
2
x k k
.
C.
2
x k k
. D.
2x k k

.
Câu 11. Khẳng định nào sau đâysai?
A. Mt dãy s ng thì bị chặn dưới.
B. Mt dãy s gim thì b chn trên.
C. Mt dãy s b chn thì phải tăng hoặc gim.
D. Mt dãy s không đổi thì b chn.
Câu 12. Cho dãy s
n
u
1
n
n
u 
. Chn khẳng định đúng nhất trong các khng
định dưới đây.
A.
n
u
là dãy s b chn. B.
n
u
là dãy s không b chn.
C.
n
u
là dãy s b chn trên. D.
n
u
là dãy s b chặn dưới.
Câu 13. Dãy s này dưới đây là mt cp s cng?
A.
1; 3; 7; 11; 15;...
.
B.
1; 3; 6; 9; 12;...
.
C.
1; 2; 4; 6; 8;...
.
D.
1; 3; 5; 7; 9;...
.
Câu 14. Cho cp s cng
n
u
s hạng đầu
1
1
2
u 
công sai
1
2
d
. m s
hạng đầu liên tiếp ca cp s cng này là
A.
11
; 0; 1; ; 1
22
. B.
111
; 0; ; 0;
222
.
C.
11
; 0; 1; ; 1
22
. D.
1 1 3
; 0; ; 1;
2 2 2
.
Câu 15. Trong các dãy s sau đây, dãy số nào là cp s nhân.
A.
1; 3; 5; 7; 9
. B.
1; 3;1; 3; 5
.
C.
1; 2; 4;16; 256
. D.
1; 2; 4; 8;16
.
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
4
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Câu 16. Cho dãy s
n
u
vi
3
.5
2
n
n
u
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
n
u
không phi là cp s nhân.
B.
n
u
là cp s nhân có công bi
5q
và s hạng đầu
1
3
2
u
.
C.
n
u
là cp s nhân có công bi
và s hạng đầu
1
15
2
u
.
D.
n
u
là cp s nhân có công bi
và s hạng đầu
1
3u
.
Câu 17. Cho mu s liu ghép nhóm sau:
Nhóm
0;2
2;4
4;6
8;10
10;12
12;14
Tn s
5
10
40
20
16
3
6
Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A. Giá tr 4 thuc vào nhóm
2;4
.
B. Tn s ca nhóm
8;10
là 20.
C. Tn s ca nhóm
4;6
là 40.
D. Giá tr 3 thuc vào nhóm
10;12
.
Câu 18. Mu s liệu sau đây cho biết cân nng ca 20 con mèo vừa chào đời.
Cân nng (gam)
90;95
95;100
100;105
105;110
110;115
S ng
3
3
6
6
2
Hãy cho biết bao nhiêu con mèo cân nng nh hơn 100 gam trong mẫu s liu
trên.
A. 12. B. 6. C. 9. D. 10.
Câu 19. Mu s liu Câu 18 có s mt là
A. 1. B. 2. C.
100;105
. D.
105;110
.
u 20. Nhóm cha trung v trong mu s liu Câu 18
A.
90;95
. B.
95;100
. C.
100;105
. D.
105;110
.
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
5
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Câu 21. Cho
4
tan
5

vi
3
2
2


. Khi đó
A.
4
sin
41

,
5
cos
41

. B.
4
sin
41
,
5
cos
41
.
C.
4
sin
41

5
cos
41
. D.
4
sin
41
,
5
cos
41

.
Câu 22. Cho hai góc nhọn
a
b
với
sin
1
3
a
,
sin
1
2
b
. Giá trị của
sin2 ab
A.
2 2 7 3
.
18
B.
3 2 7 3
.
18
C.
4 2 7 3
.
18
D.
5 2 7 3
.
18
Câu 23. Biểu thức
2
2
2cos 2 3sin4 1
2sin 2 3sin4 1
A



có kết quả rút gọn là
A.
cos 4 30
.
cos 4 30


B.
cos 4 30
.
cos 4 30


C.
sin 4 30
.
sin 4 30


D.
sin 4 30
.
sin 4 30


Câu 24. Hàm s
sinyx
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
19
;10
2



. B.
6 ; 5


.
C.
7
;3
2




. D.
15
7;
2



.
Câu 25. Giá tr nh nhtgiá tr ln nht ca hàm s
7 2cos
4
yx



lần lượt
A.
2;7
. B.
5;9
. C.
2;2
. D.
4;7
.
Câu 26. Giải phương trình
sin sin
3
xx



.
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
6
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
A.
2
3
xk

k
. B.
2
3
xk
k
.
C.
6
xk

k
. D.
6
xk
k
.
Câu 27. Phương trình
sin 3cos 1xx
ch có các nghim là
A.
2
2
7
2
6
xk
k
xk


. B.
2
2
7
2
6
xk
k
xk
.
C.
2
2
7
2
6
xk
k
xk

. D.
2
2
7
2
6
xk
k
xk

.
Câu 28. Cho dãy s
n
u
2
2
1
n
n
u
n
. S
9
41
s hng th bao nhiêu ca dãy s
n
u
?
A. 10. B. 9. C. 8. D. 11.
Câu 29. Dãy s nào sau đây là dãy số b chn?
A.
10
n
an
. B.
5 10
n
bn
.
C.
10 20
n
u n n
. D.
56
n
vn
.
Câu 30. Cho cp s cng
n
u
biết
5
18u
2
4
nn
SS
. S hạng đầu
1
u
công sai
d
A.
1
3; 2ud
. B.
1
2; 2ud
. C.
1
2; 4ud
. D.
1
2; 3ud
.
Câu 31. Cho cp s cng
n
u
biết
20
52u 
51
145u 
. S hng tng quát ca
cp s cng
n
u
A.
38
n
un
. B.
5 3 1
n
un
. C.
33
n
un
. D.
35
n
un
.
Câu 32. Cho cp s nhân
n
u
1
24u
4
11
16384
u
u
. S hng
17
u
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
7
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
A.
3
.
67108864
B.
3
.
368435456
C.
3
.
536870912
D.
3
.
2147483648
Câu 33. Tính tng
9 chu so9
9 99 999 ..... 99...9S
ta được kết qu
A. 111111110. B. 111111111. C. 1111111111. D. 1111111101.
Câu 34. Người ta tiến hành phng vấn 50 người v mt mu áo phông mới. Người điều
tra yêu cầu cho điểm mẫu áo đó theo thang điểm 100. Kết qu đưc trình bày trong bng
sau:
Nhóm
50;60
60;70
70;80
80;90
90;100
S ng
9
10
23
6
2
Đim trung bình ca mu áo trong mu s liu trên là
A.
74,1
. B.
74,34
. C.
71,14
. D.
71,4
.
Câu 35. Trung v ca mu s liu ghép nhóm trên Câu 34 gn nht vi giá tr nào
ới đây.
A.
72
. B.
73
. C.
74
. D.
75
.
II. T luận (3 điểm)
Bài 1. (1 điểm) Giải các phương trình ng giác sau:
a)
sin 120 cos2 0xx
;
b)
1
cos .cos2 .cos4 .cos8
16
x x x x
.
Bài 2. (1 điểm) Cho 2 cp s cng hu hn, mi cp s cng 100 s hng:
4,7,10,13,16,...
1,6,11,16,21,...
. Hi tt c bao nhiêu s mt trong c 2 cp
s trên.
Bài 3. (1 điểm) Để kim tra thi gian s dng ca quạt tích điện, Hng thng thi
gian s dng qut ca mình t lúc sạc đầy pin cho đến khi hết pin bng sau:
Thi gian s
dng (gi)
7;9
9;11
11;13
13;15
15;17
S ln
2
5
7
5
1
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
8
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
a) Hãy ước lượng thi gian s dng trung nh t lúc Hng sạc đầy qut cho ti khi
hết pin.
b) Hng cho rng khong 25% s ln sc pin qut ch dùng được dưới 10 gi.
Nhận định ca Hng có hp lí không?
-----HT-----
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
9
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
C. Đáp án và hướng dẫn giải đề kiểm tra giữa học kì 1
ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 5
I. Bảng đáp án trắc nghiệm
1. C
2. B
3. B
4. B
5. C
6. A
7. B
8. D
9. B
10. A
11. C
12. A
13. A
14. D
15. D
16. C
17. C
18. B
19. B
20. C
21. C
22. C
23. C
24. A
25. B
26. C
27. A
28. B
29. C
30. C
31. A
32. C
33. D
34. D
35. B
II. Hướng dẫn giải chi tiết trắc nghiệm
Câu 1. Đổi t rađian sang độ vi s đo
13
5
ta được
A.
36
. B.
468
. C.
468 .
D.
486
.
Đáp án đúng là: C
Ta có:
13 13 180
. 468
55




.
Câu 2. Đim
M
trên đường tròn ợng giác dưới đây biểu diễn cho góc lượng giác
nào trong các đáp án A, B, C, D?
A.
2
,
3
kk

. B.
2
3
. C.
. D.
5
3
Đáp án đúng là: B
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
10
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đim
M
trên đường tròn lượng giác đã cho biểu diễn cho góc lượng giác
2
3
.
Câu 3. Chn khẳng định đúng.
A.
tan tan
tan
1 tan tan
ab
ab
ab

. B.
tan tan
tan
1 tan tan
ab
ab
ab

.
C.
tan tan
tan
1 tan tan
ab
ab
ab

. D.
tan tan
tan
1 tan tan
ab
ab
ab

.
Đáp án đúng là: C
Chn C vì đúng theo công thức cng.
Câu 4. Gi s các đẳng thức đều có nghĩa. Đẳng thc sai trong các đẳng thc sau là
A.
2
1 sin2 sin cosa a a
. B.
2
2tan
tan2
1 tan
a
a
a
.
C.
2
1 cos2 2sinaa
. D.
sin cos 2sin
4
a a a



.
Đáp án đúng là: B
+ Theo công thức góc nhân đôi và hệ thức lượng giác cơ bản ta có:
2
22
1 sin2 sin cos 2sin cos sin cosa a a a a a a
, do đó đáp án A đúng.
+ Theo công thức góc nhân đôi, ta có
2
2tan
tan2
1 tan
a
a
a
, do đó đáp án B sai.
+ Ta có:
22
cos2 1 2sin 2sin 1 cos2a a a a
, do đó đáp án C đúng.
+ Theo công thc cng ta có:
2sin 2 sin sin cos cos sin cos
4 4 4
a a a a a
, do đó đáp án D đúng.
Câu 5. Khẳng định nào ới đâysai?
A. Hàm s
cosyx
có tập xác định là .
B. Hàm s
cosyx
có tp giá tr
1;1
.
C. Hàm s
cosyx
là hàm s l.
D. Hàm s
cosyx
tun hoàn vi chu kì
2
.
Đáp án đúng là: C
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
11
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Các đáp án A, B, D đúng theo lý thuyết.
Hàm s
cosyx
là hàm s chn. Vậy đáp án C sai.
Câu 6. Tập xác định ca hàm s
2
cos
sin
x
x
A.
\,D k k

. B.
\,
2
D k k



.
C.
\ 2 ,
2
D k k



. D.
\,
2
D k k



.
Đáp án đúng là: A
Hàm s
2
cos
sin
x
x
xác định khi
2
sin 0 sin 0 ,x x x k k
.
Vy tập xác định ca hàm s
2
cos
sin
x
x
\,D k k

.
Câu 7. Hàm s
siny A t
0
là hàm s tun hoàn vi chu kì
A.
2
T
. B.
2
T
. C.
2T
. D.
2
T

.
Đáp án đúng là: B
Hàm s
siny A t
0
là hàm s tun hoàn vi chu kì
2
T
.
Câu 8. Phép biến đổi nào trong các phép biến đổi sau đây không phải phép biến
đổi tương đương?
A. Cộng hai vế của một phương trình với cùng một số thực dương.
B. Trừ hai vế của một phương trình với cùng một số thực âm.
C. Nhân hai vế của một phương trình với cùng một số thực âm.
D. Bỏ mẫu của phương trình chứa ẩn dưới mẫu.
Đáp án đúng là: D
Khi bỏ mẫu trong phương trình chứa ẩn dưới mẫu, ta đã thay đổi điều kiện của
phương trình, do đó đây không phải phép biến đổi tương đương.
Câu 9. Khẳng định nào sau đây là đúng?
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
12
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
A.
2
cos cos
2
u v k
u v k
u v k


.
B.
2
cos cos
2
u v k
u v k
u v k

.
C.
cos cos
u v k
u v k
u v k


.
D.
cos cos
u v k
u v k
u v k

.
Đáp án đúng là: B
Theo lí thuyết ta có
2
cos cos
2
u v k
u v k
u v k

.
Câu 10. Tt c các nghim của phương trình
sin 1x
A.
2
2
x k k
. B.
2
2
x k k
.
C.
2
x k k
. D.
2x k k

.
Đáp án đúng là: A
Ta có:
sin 1 2
2
x x k k
.
Câu 11. Khẳng định nào sau đâysai?
A. Mt dãy s ng thì bị chặn dưới.
B. Mt dãy s gim thì b chn trên.
C. Mt dãy s b chn thì phải tăng hoặc gim.
D. Mt dãy s không đổi thì b chn.
Đáp án đúng là: C
+) Mi dãy s tăng đều b chặn dưới bi s hạng đầu
1
u
vì
1 2 3
...u u u
, do đó đáp
án A đúng.
+) Mi dãy s giảm đều b chn trên bi s hạng đầu
1
u
1 2 3
...u u u
, do đó đáp
án B đúng.
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
13
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
+) Mt dãy s b chn không nht thiết phi là dãy s tăng hoặc gim. Vậy đáp án C
sai.
+) Đáp án D đúng do mt dãy s
n
u
không đổi thì mi s hng luôn bng nhau
luôn tn ti
,mM
để
n
m u M
vi mi
*
n
.
Câu 12. Cho dãy s
n
u
1
n
n
u 
. Chn khẳng định đúng nhất trong các khng
định dưới đây.
A.
n
u
là dãy s b chn. B.
n
u
là dãy s không b chn.
C.
n
u
là dãy s b chn trên. D.
n
u
là dãy s b chặn dưới.
Đáp án đúng là: A
Ta có:
1 1 1 1 1
n
n
u
.
Do đó,
n
u
là dãy s b chn.
Câu 13. Dãy s này dưới đây là mt cp s cng?
A.
1; 3; 7; 11; 15;...
.
B.
1; 3; 6; 9; 12;...
.
C.
1; 2; 4; 6; 8;...
.
D.
1; 3; 5; 7; 9;...
.
Đáp án đúng là: A
Dãy s
1; 3; 7; 11; 15;...
mt cp s cng s hạng đu
1
1u
công sai
4d 
.
Câu 14. Cho cp s cng
n
u
s hạng đầu
1
1
2
u 
công sai
1
2
d
. m s
hạng đầu liên tiếp ca cp s cng này là
A.
11
; 0; 1; ; 1
22
. B.
111
; 0; ; 0;
222
.
C.
11
; 0; 1; ; 1
22
. D.
1 1 3
; 0; ; 1;
2 2 2
.
Đáp án đúng là: D
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
14
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Ta có
1
1
2
u 
,
1
2
d
, do đó:
2
11
0
22
u
,
3
11
0
22
u
,
4
11
1
22
u
,
5
13
1
22
u
.
Câu 15. Trong các dãy s sau đây, dãy số nào là cp s nhân.
A.
1; 3; 5; 7; 9
. B.
1; 3;1; 3; 5
.
C.
1; 2; 4;16; 256
. D.
1; 2; 4; 8;16
.
Đáp án đúng là: D
Xét dãy s
1; 2; 4; 8;16
, ta có:
2 4 8 16
2
1 2 4 8
.
Vy dãy s trên là cp s nhân.
Câu 16. Cho dãy s
n
u
vi
3
.5
2
n
n
u
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
n
u
không phi là cp s nhân.
B.
n
u
là cp s nhân có công bi
5q
và s hạng đầu
1
3
2
u
.
C.
n
u
là cp s nhân có công bi
và s hạng đầu
1
15
2
u
.
D.
n
u
là cp s nhân có công bi
và s hạng đầu
1
3u
.
Đáp án đúng là: C
Ta có:
1
1
3
.5
5.5
2
5
3
5
.5
2
n
n
n
n
n
n
u
u
luôn không đổi vi mi
*
n
.
Do đó,
n
u
là cp s nhân có công bi
và s hạng đầu
1
1
3 15
.5
22
u 
.
Câu 17. Cho mu s liu ghép nhóm sau:
Nhóm
0;2
2;4
4;6
8;10
10;12
12;14
Tn s
5
10
40
20
16
3
6
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
15
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A. Giá tr 4 thuc vào nhóm
2;4
.
B. Tn s ca nhóm
8;10
là 20.
C. Tn s ca nhóm
4;6
là 40.
D. Giá tr 3 thuc vào nhóm
10;12
.
Đáp án đúng là: C
Quan sát mu s liệu đã cho, ta có:
- Giá tr 4 không thuc vào nhóm
2;4
.
- Tn s ca nhóm
8;10
là 16.
- Tn s ca nhóm
4;6
là 40.
- Giá tr 3 không thuc nhóm
10;12
.
Câu 18. Mu s liệu sau đây cho biết cân nng ca 20 con mèo vừa chào đời.
Cân nng (gam)
90;95
95;100
100;105
105;110
110;115
S ng
3
3
6
6
2
Hãy cho biết bao nhiêu con mèo cân nng nh hơn 100 gam trong mẫu s liu
trên.
A. 12. B. 6. C. 9. D. 10.
Đáp án đúng là: B
S con mèo có cân nng nh hơn 100 gam trong mu s liu trên là 3 + 3 = 6 (con).
Câu 19. Mu s liu Câu 18 có s mt là
A. 1. B. 2. C.
100;105
. D.
105;110
.
Đáp án đúng là: B
Tn s ln nht trong mu s liu Câu 18 6 hai nhóm cùng tn s 6
nhóm
100;105
105;110
, do đó mẫu s liu này có 2 mt.
Câu 20. Nhóm cha trung v trong mu s liu Câu 18
A.
90;95
. B.
95;100
. C.
100;105
. D.
105;110
.
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
16
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đáp án đúng là: C
Ta có c mu
20n
.
Gi
1 2 20
, ,...,x x x
cân nng ca 20 con mèo mới chào đời gi s dãy này đã được
xếp theo th t không giảm. Khi đó, trung vị
10 11
2
xx
. Do
10 11
,xx
đều thuc nhóm
100;105
nên nhóm này cha trung v ca mu s liu.
Câu 21. Cho
4
tan
5

vi
3
2
2


. Khi đó
A.
4
sin
41

,
5
cos
41

. B.
4
sin
41
,
5
cos
41
.
C.
4
sin
41

5
cos
41
. D.
4
sin
41
,
5
cos
41

.
Đáp án đúng là: C
2
2
1
1 tan
cos

2
16 1
1
25 cos
2
1 41
cos 25

2
25
cos
41

5
cos
41
3
2
2


5
cos 0 cos
41

Ta có
sin
tan
cos
4 5 4
sin tan .cos .
5
41 41
.
Câu 22. Cho hai góc nhọn
a
b
với
sin
1
3
a
,
sin
1
2
b
. Giá trị của
sin2 ab
A.
2 2 7 3
.
18
B.
3 2 7 3
.
18
C.
4 2 7 3
.
18
D.
5 2 7 3
.
18
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
17
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đáp án đúng là: C
Ta có
0
22
2
cos
1
3
sin
3
a
a
a


;
0
3
2
cos
1
2
n
2
si
b
b
b


.
sin2 2sin .cosa b a b a b
2 sin .cos sin .cos cos .cos sin .sina b b a a b a b
1 3 1 2 2 2 2 3 1 1
2 . . . . .
3 2 2 3 3 2 3 2
4 2 7 3
18
.
Câu 23. Biểu thức
2
2
2cos 2 3sin4 1
2sin 2 3sin4 1
A



có kết quả rút gọn là
A.
cos 4 30
.
cos 4 30


B.
cos 4 30
.
cos 4 30


C.
sin 4 30
.
sin 4 30


D.
sin 4 30
.
sin 4 30


Đáp án đúng là: C
Ta có
2
2
2cos 2 3sin4 1
2sin 2 3sin4 1
A



2
2
2cos 2 1 3sin4
3sin4 1 2sin 2




cos4 3sin4
3sin4 cos4


13
cos4 sin4
22
31
sin4 cos4
22


Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
18
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
sin30 .cos4 cos30 .sin4
sin4 .cos30 cos4 .sin30


sin 4 30
sin 4 30


.
Câu 24. Hàm s
sinyx
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
19
;10
2



. B.
6 ; 5


.
C.
7
;3
2




. D.
15
7;
2



.
Đáp án đúng là: A
Theo thuyết ta hàm s
sinyx
đồng biến trên mi khong
2 ; 2
22
k k k





.
Ta có
19
;10 10 ;10 10 ; 10
2 2 2 2
.
Vy hàm s
sinyx
đồng biến trên khong
19
;10
2



.
Câu 25. Giá tr nh nhtgiá tr ln nht ca hàm s
7 2cos
4
yx



lần lượt
A.
2;7
. B.
5;9
. C.
2;2
. D.
4;7
.
Đáp án đúng là: B
1 cos 1
4
xx



2 2cos 2
4
xx



2 2cos 2
4
xx



Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
19
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
7 2 7 2cos 2 7
4
xx



5 7 2cos 9
4
xx



59y
.
Câu 26. Giải phương trình
sin sin
3
xx



.
A.
2
3
xk

k
. B.
2
3
xk
k
.
C.
6
xk

k
. D.
6
xk
k
.
Đáp án đúng là: C
Phương trình
sin sin
3
xx



sin sin
3
xx



2
3
2
3
x x k
k
x x k





22
3
x k k
6
x k k
.
Vy h nghim của phương trình là
,
6
S k k


.
Câu 27. Phương trình
sin 3cos 1xx
ch có các nghim là
A.
2
2
7
2
6
xk
k
xk


. B.
2
2
7
2
6
xk
k
xk
.
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
20
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
C.
2
2
7
2
6
xk
k
xk

. D.
2
2
7
2
6
xk
k
xk

.
Đáp án đúng là: A
sin 3cos 1xx
1 3 1
sin cos
2 2 2
xx
1
sin .cos cos .sin
3 3 2
xx

1
sin
32
x



sin sin
36
x




2
36
5
2
36
xk
k
xk




2
2
7
2
6
xk
k
xk



.
Câu 28. Cho dãy s
n
u
2
2
1
n
n
u
n
. S
9
41
s hng th bao nhiêu ca dãy s
n
u
?
A. 10. B. 9. C. 8. D. 11.
Đáp án đúng là: B
Ta có
2
2
9
2 9 9
9 82 9 0
1
1 41 41
9
n
n
n
u n n
n
n
là s hng th 9.
Câu 29. Dãy s nào sau đây là dãy số b chn?
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
21
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
A.
10
n
an
. B.
5 10
n
bn
.
C.
10 20
n
u n n
. D.
56
n
vn
.
Đáp án đúng là: C
Xét dãy s
n
u
10 20
n
u n n
.
Ta có
2
2 2 2
10 20 1 1 10 20 60
n
u n n n n
0; 2 15
n
u

(do
*
10 20 0
n
u n n n
)
n
u
là dãy s b chn.
Câu 30. Cho cp s cng
n
u
biết
5
18u
2
4
nn
SS
. S hạng đầu
1
u
công sai
d
A.
1
3; 2ud
. B.
1
2; 2ud
. C.
1
2; 4ud
. D.
1
2; 3ud
.
Đáp án đúng là: C
Ta có
1 1 2
2 1 1 2 1 2
4 4 .2 2 2
22
nn
n n n n n n
u u u u
S S n n u u u u u u u

1 1 1 1
2 1 2 1 2u u n d u n d u d


Mt khác
1
51
1
1
2
4
18 4
2
4 18
ud
d
u u d
u
ud


.
Câu 31. Cho cp s cng
n
u
biết
20
52u 
51
145u 
. S hng tng quát ca
cp s cng
n
u
A.
38
n
un
. B.
5 3 1
n
un
. C.
33
n
un
. D.
35
n
un
.
Đáp án đúng là: A
Ta có:
1
1
20 1 51 1
1
19 52
5
19 52; 50 145
50 145
3
ud
u
u u d u u d
ud
d


Do đó
1
1 5 1 .( 3) 3 8
n
u u n d n n
.
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
22
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Câu 32. Cho cp s nhân
n
u
1
24u
4
11
16384
u
u
. S hng
17
u
A.
3
.
67108864
B.
3
.
368435456
C.
3
.
536870912
D.
3
.
2147483648
Đáp án đúng là: C
Ta có:
3
41
10 7
11 1
.1
16384 16384 16384
.
u u q
u u q q
7
16384 4
1
4
q
.
Do vy
16
16
17 1
13
. 24. .
4 536870912
u u q



Câu 33. Tính tng
9 chu so9
9 99 999 ..... 99...9S
ta được kết qu
A. 111111110. B. 111111111. C. 1111111111. D. 1111111101.
Đáp án đúng là: D
Ta có
9 chu so9
9 99 999 ..... 99...9S
2 3 9
10 1 10 1 10 1 ... 10 1
2 3 9
10 10 10 ... 10 9
9
10 1 10
9
1 10

1111111101
.
Câu 34. Người ta tiến hành phng vấn 50 người v mt mu áo phông mới. Người
điu tra yêu cu cho đim mẫu áo đó theo thang điểm 100. Kết qu đưc trình bày
trong bng sau:
Nhóm
50;60
60;70
70;80
80;90
90;100
S ng
9
10
23
6
2
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
23
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đim trung bình ca mu áo trong mu s liu trên là
A.
74,1
. B.
74,34
. C.
71,14
. D.
71,4
.
Đáp án đúng là: D
C mu
50n
.
Ta có bng sau:
Giá tr đại
din nhóm
55
65
75
85
95
S ng
9
10
23
6
2
Đim trung bình ca mu áo trong mu s liu trên là
9.55 10.65 23.75 6.85 2.95
71,4
50
x

.
Câu 35. Trung v ca mu s liu ghép nhóm trên Câu 34 gn nht vi giá tr nào
ới đây.
A.
72
. B.
73
. C.
74
. D.
75
.
Đáp án đúng là: B
C mu
50n
.
Gi
1 2 50
; ;...;x x x
là điểm ca mẫu áo do 50 người đánh giá trong mẫu s liu Câu 34
và gi s dãy này đã được xếp theo th t không gim.
Khi đó trung vị ca mu s liu
25 26
2
xx
. Do
25 26
,xx
đều thuc nhóm
70;80
n
nhóm này cha trung vị. Do đó,
3 3 1 2
3, 70, 23, 9 10 19p a m m m
,
43
80 70 10aa
và ta có:
50
23
2
70 .10 73
19
e
M
.
III. Hướng dẫn giải tự luận
Bài 1. (1 điểm) Giải các phương trình ng giác sau:
a)
sin 120 cos2 0xx
;
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
24
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
b)
1
cos .cos2 .cos4 .cos8
16
x x x x
.
Li gii:
a)
sin 120 cos2 0xx
cos 90 120 cos2 0xx
cos 210 cos2 0xx
cos 210 cos2xx
210 2 360
210 2 360
x x k
k
x x k

70 120
210 360
xk
k
xk

Cách khác: s dng
cos2 sin 90 2xx
.
b)
1
cos .cos2 .cos4 .cos8
16
x x x x
(1)
sin 0x
không thỏa mãn phương trình (1), nên phương trình (1) tương đương với
1
sin .cos .cos2 .cos4 .cos8 sin
16
x x x x x x
(*).
Áp dng công thức góc nhân đôi, ta có:
sin .cos .cos2 .cos4 .cos8x x x x x
1
. 2sin .cos .cos2 .cos4 .cos8
2
x x x x x
1
sin2 .cos2 .cos4 .cos8
2
x x x x
1
sin4 .cos4 .cos8
4
x x x
11
sin8 .cos8 sin16
8 16
x x x
Khi đó (*)
11
sin16 sin
16 16
xx
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
25
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
sin16 sinxx
16 2
16 2
x x k
k
x x k



15 2
17 2
xk
k
xk



2
15
2
17 17
k
x
k
k
x



.
Bài 2. (1 điểm) Cho 2 cp s cng hu hn, mi cp s cng 100 s hng:
4,7,10,13,16,...
1,6,11,16,21,...
. Hi tt c bao nhiêu s mt trong c 2 cp
s trên.
Li gii:
Gi cp s cng th nht
n
u
và cp s cng th hai là
n
v
.
n
u
:
4,7,10,13,16,...
có s hạng đầu
1
4u
và công sai
1
3d
.
n
v
:
1,6,11,16,21,...
có s hạng đầu
và công sai
2
5d
.
Ta có:
11
1 4 3 1 3 1
nn
u u n d n u n
12
1 1 5 1 5 4
nn
v v k d k v k
vi
, ,1 100,1 100k n k n
Ta có
3 1 5 4 5 3 5 3 5 1
nn
u v n k k n n k
Do đó,
n
chia hết cho 5.
Đặt
5 , 3 1n t t k t
Do
1 100,1 100kn
nên
1;2;...;20t
Vy có 20 s đồng thi có mt trong c 2 cp s cng trên
16,31,46,...,301
.
Bài 3. (1 điểm) Để kim tra thi gian s dng ca quạt tích điện, Hng thng thi
gian s dng qut ca mình t lúc sạc đầy pin cho đến khi hết pin bng sau:
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
26
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Thi gian s
dng (gi)
7;9
9;11
11;13
13;15
15;17
S ln
2
5
7
5
1
a) Hãy ước lượng thi gian s dng trung nh t lúc Hng sạc đầy qut cho ti khi
hết pin.
b) Hng cho rng khong 25% s ln sc pin qut ch dùng được dưới 10 gi.
Nhận định ca Hng có hp lí không?
Li gii:
a) T bng s liu ghép nhóm, ta bng thng thi gian s dng qut ca Hng
t lúc sạc đầy pin cho đến khi hết pin theo giá tr đại diện như sau:
Thi gian s
dng (gi)
8
10
12
14
16
S ln
2
5
7
5
1
C mu
2 5 7 5 1 20n
.
Thi gian s dng trung bình t lúc Hng sạc đầy pin qut cho ti khi hết pin là:
2.8 5.10 7.12 5.14 1.16
11,8
20
x

(gi).
b) Gi
1 2 20
; ;...;x x x
mu s liệu được xếp theo th t không gim. Ta t phân v
th nht ca dãy s liu trên
56
2
xx
.
56
,xx
thuc nhóm
9;11
nên nhóm này
cha t phân v th nht.
Do đó tứ phân v th nht ca mu s liu ghép nhóm
1
20
2
4
9 . 11 9 10,2
5
Q
.
Do
1
Q
gn vi 10 nên nhận định ca Hng là hp lí.

Mô tả nội dung:



B. Đề kiểm tra giữa học kì 1 ĐỀ SỐ 5
I. Trắc nghiệm (7 điểm)
Câu 1. Đổi từ rađian sang độ với số đo 13  ta được 5 A. 36 . B. 468 . C. 4  68 .  D. 486 .
Câu 2. Điểm M trên đường tròn lượng giác dưới đây biểu diễn cho góc lượng giác
nào trong các đáp án A, B, C, D? 2 2 2 5 A.
k ,k  . B. . C.  . D.  3 3 3 3
Câu 3. Chọn khẳng định đúng. a b a b A.a b tan tan tan  a b  1  . B.   tan tan tan tan a tan b 1  . tan a tan b a b a b C.
a b tan tan tan  a b  1  . D.   tan tan tan tan a tan b 1  . tan a tan b
Câu 4. Giả sử các đẳng thức đều có nghĩa. Đẳng thức sai trong các đẳng thức sau là 2 A.  2 tan a a   a a2 1 sin 2 sin cos . B. tan 2a  . 1  tan a    C. 2
1  cos 2a  2sin a .
D. sin a  cosa  2 sin a   .  4 
Câu 5. Khẳng định nào dưới đây là sai?
A. Hàm số y  cos x có tập xác định là . 1


B. Hàm số y  cos x có tập giá trị là  1  ;  1 .
C. Hàm số y  cos x là hàm số lẻ.
D. Hàm số y  cos x tuần hoàn với chu kì 2 . cos x
Câu 6. Tập xác định của hàm số là 2 sin x   A. D
\ k ,k  . B. D
\   k ,k  .  2       C. D
\   k2 ,k  . D. D
\   k ,k   .  2   2 
Câu 7. Hàm số y Asin t
   0 là hàm số tuần hoàn với chu kì 2 2 2 A. T        . B. T  . C. T 2 . D. T  .
Câu 8. Phép biến đổi nào trong các phép biến đổi sau đây không phải là phép biến đổi tương đương?
A. Cộng hai vế của một phương trình với cùng một số thực dương.
B. Trừ hai vế của một phương trình với cùng một số thực âm.
C. Nhân hai vế của một phương trình với cùng một số thực âm.
D. Bỏ mẫu của phương trình chứa ẩn dưới mẫu.
Câu 9. Khẳng định nào sau đây là đúng?
u v k2
A. cosu  cos v  k    .
u    v k2
u v k2
B. cosu  cos v  k   .
u  v k2
u v k
C. cosu  cos v  k   .
u    v k
u v k
D. cosu  cos v  k   .
u  v k
Câu 10. Tất cả các nghiệm của phương trình sin x  1 là 2

  A. x
k2 k  . B. x  
k2 k  . 2 2  C. x
k k  .
D. x    k 2 k   . 2
Câu 11. Khẳng định nào sau đây là sai?
A. Một dãy số tăng thì bị chặn dưới.
B. Một dãy số giảm thì bị chặn trên.
C. Một dãy số bị chặn thì phải tăng hoặc giảm.
D. Một dãy số không đổi thì bị chặn. n
Câu 12. Cho dãy số u u  
. Chọn khẳng định đúng nhất trong các khẳng n   1 n  định dưới đây.
A.u là dãy số bị chặn.
B.u là dãy số không bị chặn. n n
C.u là dãy số bị chặn trên.
D.u là dãy số bị chặn dưới. n n
Câu 13. Dãy số này dưới đây là một cấp số cộng?
A. 1; 3; 7;11;15;....
B. 1; 3; 6; 9; 1  2;....
C. 1; 2; 4; 6; 8;... . D. 1; 3; 5; 7  ; 9  ;.... 1 1
Câu 14. Cho cấp số cộng u có số hạng đầu u   và công sai d  . Năm số n  1 2 2
hạng đầu liên tiếp của cấp số cộng này là 1 1 1 1 1 A.  ; 0; 1; ; 1. B.  ; 0; ; 0; . 2 2 2 2 2 1 1 1 1 3 C. ; 0; 1; ; 1. D.  ; 0; ; 1; . 2 2 2 2 2
Câu 15. Trong các dãy số sau đây, dãy số nào là cấp số nhân. A. 1; 3; 5; 7; 9 . B. 1  ;  3;1; 3; 5. C. 1; 2; 4; 16; 256 . D. 1; 2; 4; 8; 16 . 3

3
Câu 16. Cho dãy số u với u  .5n . Khẳng định nào sau đây là đúng? n n 2
A.u không phải là cấp số nhân. n  3
B. u là cấp số nhân có công bội q  5 và số hạng đầu u  . n  1 2 15
C. u là cấp số nhân có công bội q  5 và số hạng đầu u  . n  1 2
D. u là cấp số nhân có công bội q  5 và số hạng đầu u  3 . n  1
Câu 17. Cho mẫu số liệu ghép nhóm sau: Nhóm 0;2 2;4 4;6 6;8
8;10 10;12 12;14 Tần số 5 10 40 20 16 3 6
Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A. Giá trị 4 thuộc vào nhóm 2;4 .
B. Tần số của nhóm 8;10 là 20.
C. Tần số của nhóm 4;6 là 40.
D. Giá trị 3 thuộc vào nhóm 10;12 .
Câu 18. Mẫu số liệu sau đây cho biết cân nặng của 20 con mèo vừa chào đời. Cân nặng (gam) 90;95
95;100 100;105 105;110 110;115 Số lượng 3 3 6 6 2
Hãy cho biết có bao nhiêu con mèo có cân nặng nhỏ hơn 100 gam trong mẫu số liệu trên. A. 12. B. 6. C. 9. D. 10.
Câu 19. Mẫu số liệu ở Câu 18 có số mốt là A. 1. B. 2. C. 100;105 . D. 105;110 .
Câu 20. Nhóm chứa trung vị trong mẫu số liệu ở Câu 18 A. 90;95 . B. 95;100 . C. 100;105 . D. 105;110 . 4


zalo Nhắn tin Zalo