Đề thi giữa kì 1 Toán 11 Kết nối tri thức (đề 8)

681 341 lượt tải
Lớp: Lớp 11
Môn: Toán Học
Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 31 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

8v

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 10 đề giữa kì 1 gồm đầy đủ ma trận và lời giải chi tiết môn Toán 11 bộ Kết nối tri thức mới nhất năm 2023 - 2024 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo ra đề thi Toán lớp 11.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(681 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
1
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
BỘ SÁCH: KẾT NỐI TRI THỨC VỚI CUỘC SỐNG – MÔN: TOÁN
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ 1 – THỜI GIAN: 90 PHÚT
A. Trc nghim (6 đim)
Câu 1: Cho các điểm
,MN
trên đường tròn lượng giác như hình vẽ. S đo của góc
ng giác
,ON OM
A.
285 360 ,kk
. B.
75 360 ,kk
.
C.
75 360 ,kk
. D.
50 360 ,kk
.
Câu 2: Chọn đẳng thức đúng:
A.
tan tanxx

. B.
cos cosxx

.
C.
sin sinxx

. D.
cos cosxx

.
Câu 3: Một cung lượng giác trên đường tròn định hướng có đ dài bng mt na bán
kính. S đo của rađian của cung đó là
A.
1
2
rad. B. 1 rad. C.
3
2
rad. D. 2 rad.
Câu 4: Công thức nào sau đâysai?
A.
. B.
.
C.
sin sin .cos cos .sina b a b a b
. D.
sin sin .cos cos .sina b a b a b
.
Câu 5: Vi góc
bt kì, đẳng thc nào sau đâyđúng?
A.
22
sin 2 cos 2 1


. B.
22
sin cos 1


.
C.
22
sin2 cos 2 1


. D.
22
sin cos 180 1

.
x
y
25
°
50
°
N
M
D
C
O
A
B
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
2
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Câu 6: Biết
1
sin
2
. Giá tr ca
cos2
A.
2
3
. B.
1
2
. C.
1
2
. D.
1
2
.
Câu 7: Tam giác
ABC
có 3 góc nhn tho mãn
4
cos
5
A
5
cos
13
B
.
Khi đó
cosC
bng:
A.
56
65
. B.
56
65
. C.
16
65
. D.
33
65
.
Câu 8: Tập xác đnh ca hàm s
2tan 3yx
A.
\ 2 ,
2
kk




. B.
\,
2
k
k



.
C.
\,kk
. D.
\,
2
kk




.
Câu 9: Tìm hàm s l trong các hàm s sau:
A.
2
sinyx
. B.
cos2y x x
. C.
siny x x
. D.
cosyx
.
Câu 10: Giá tr nh nht ca hàm s
1 3sin 2
4
yx



A.
2
. B.
1
. C. 3. D. 4.
Câu 11: Phương trình
sin sinx
có tp nghim
A.
2
,
2
xk
k
xk



. B.
2
,
2
xk
k
xk


.
C.
,x k k

. D.
,
2
x k k
.
Câu 12: S nghim của phương trình
2sin 1 0
5
x



trong đoạn
;
22




A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 13: Điu kin ca tham s
m
để phương trình
cos2 1xm
có nghim
A.
13m
. B.
02m
. C.
2m
. D.
0m
.
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
3
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Câu 14: Cho dãy s
n
u
biết
1 .2
n
n
un
. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
1
2u 
. B.
2
4u
. C.
3
6u 
. D.
4
8u 
.
Câu 15: Cho dãy s
n
u
vi
3
n
n
u
. Tính
1n
u
?
A.
1
3.3
n
n
u
. B.
1
33
n
n
u

. C.
1
13
n
n
u

. D.
1
31
n
un

.
Câu 16: Trong các dãy s
n
u
xác định bi s hng tng quát sau, dãy s nào là dãy
s gim?
A.
2
n
un
. B.
2
n
un
. C.
3
1
n
un
. D.
21
1
n
n
u
n

.
Câu 17: Cho cp s cng
n
u
12
1, 2uu
. Giá tr ca
10
u
A.
10
10u
. B.
10
9u
. C.
10
7u
. D.
10
15u
.
Câu 18: Bn s
5; ;15;xy
theo th t lp thành cp s cng. Giá tr ca
32xy
A. 50. B. 70. C. 30. D. 80.
Câu 19: Cp s cng
n
u
1
3u
tng 20 s hạng đầu tiên
20
440S
. Công sai
d
ca cp s cng là
A.
1d
. B.
2d
. C.
3
2
d
. D.
1d
.
Câu 20: Cho dãy s
1; 1; 1; 1; 1;...
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Dãy s này không phi là cp s nhân.
B. Dãy s là cp s nhân vi
1
1; 1uq
.
C. S hng tng quát
1
n
n
u 
.
D. Dãy s là dãy gim.
Câu 21: Cho cp s nhân
n
u
1
1u 
, công bi
1
10
q 
. Hi
2023
1
10
s hng
th bao nhiêu ca
n
u
?
A. S hng th 2024. B. S hng th 2023.
C. S hng th 2022. D. S hng th 2021.
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
4
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Câu 22: Cho cp s nhân
n
u
5
4u
7
9u
. Giá tr ca
6
u
A. 36. B. 5. C.
13
2
. D. 6.
Câu 23: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Hai đường thẳng không có điểm chung thì chéo nhau.
B. Hai đường thng lần lượt nm trên hai mt phng phân bit thì chéo nhau.
C. Hai đường thng phân bit không song song thì chéo nhau.
D. Hai đường thẳng chéo nhau thì không có đim chung.
Câu 24: Trong mt phng
, cho bốn điểm
, , ,A B C D
trong đó không ba đim
nào thng ng. Điểm
mpS
. bao nhiêu mt phng to bi
S
hai trong
bốn điểm nói trên?
A. 4. B. 5. C. 6. D. 7.
Câu 25: Trong hình chóp
.S ABCD
đáy nh bình hành
ABCD
m
O
. Khng
định nào sau đây là đúng?
A.
SO
nm trên
SAB
. B.
SO
nm trên
SAC
.
C.
SO
nm trên
SBC
. D.
SO
nm trên
SCD
.
Câu 26: Cho t din
A BCD
,
G
trng tâm ca tam giác
BCD
. Giao tuyến gia
mt phng
ACD
và mt phng
GAB
A.
AM
vi
M
là trung điểm
AB
. B.
AH
vi
H
là hình chiếu ca
B
trên
CD
.
C.
AN
vi
N
là trung điểm
CD
. D.
AK
vi
K
là hình chiếu ca
C
trên
BD
.
Câu 27: Chn khẳng định đúng:
A. Hai đường thẳng không có điểm chung thì chéo nhau.
B. Hai đường thng song song thì chúng cùng nm trên mt mt phng.
C. Hai đường thng nm trên cùng mt mt phng thì chúng chéo nhau.
D. Hai đường thng không có điểm chung thì song song vi nhau.
Câu 28: Trong không gian, cho ba đường thng phân bit
,,abc
, trong đó
//ab
.
Khẳng định nào sau đây không đúng?
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
5
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
A. Nếu
//ac
thì
//bc
.
B. Nếu
a
ct
c
thì
c
ct
b
.
C. Nếu
Aa
Bb
thì
,ab
AB
cùng trên mt mt phng.
D. Tn ti duy nht mt mt phng qua
a
b
.
Câu 29: Cho t din
A BCD
, , ,M N P Q
lần lượt trung điểm
, , ,AB BC CD DA
.
Đưng thng song song vi
AC
A.
MP
. B.
NP
. C.
MN
. D.
MQ
.
Câu 30: Cho hình chóp
.S ABCD
. Gi
, , , , ,M N P Q R T
lần lượt trung đim
,AC
, , , ,BD BC CD SA SD
. Bốn điểm nào sau đây đồng phng?
A.
,,,M P R T
. B.
, , ,M Q T R
. C.
, , ,M N R T
. D.
, , ,P Q R T
.
B. T lun (4 đim)
Câu 1: (1,5 điểm) Cho dãy s
n
u
xác định bi:
1
*
1
2
4 9;
nn
u
u u n
.
a) Chng minh rng dãy
n
v
vi
3
nn
vu
là mt cp s nhân, tìm công bi và viết
s hng tng quát ca cp s nhân này.
b) Tính tng 10 s hạng đầu tiên ca dãy s
n
u
.
Câu 2: (1,5 điểm) Cho t giác
ABCD
S
không nm trên mt phng
ABCD
.
Gi
,IJ
là hai điểm nm trên
AD
SB
.
AD
ct
BC
ti
O
OJ
ct
SC
ti
M
.
a) Tìm giao điểm
K
gia
IJ
và mt phng
SAC
.
b) Xác định giao điểm
L
gia
DJ
và mt phng
SAC
.
c) Chng minh rằng 4 điểm
, , ,A K L M
thng hàng.
Câu 3: (1 điểm) Cho phương trình
2
2sin 1 3cos2 2sin 3 4cosx x x m x
.
Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình đúng ba nghiệm phân bit
trên đoạn
;
44




.
----HT-----
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
6
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
7
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
ĐÁP ÁN VÀ HƯỚNG DN GII
I. Bảng đáp án trắc nghim
1. B
2. A
3. A
4. B
5. B
6. B
7. C
8. D
9. B
10. A
11. B
12. B
13. B
14. D
15. A
16. D
17. A
18. B
19. B
20. B
21. A
22. D
23. D
24. C
25. C
26. C
27. B
28. B
29. C
30. B
II. Hướng dn gii trc nghim
Câu 1: Cho các điểm
,MN
trên đường tròn lượng giác như hình v. S đo ca góc
ng giác
,ON OM
A.
285 360 ,kk
. B.
75 360 ,kk
.
C.
75 360 ,kk
. D.
50 360 ,kk
.
ng dn gii:
Đáp án đúng là: B
, , , 25 50 360 75 360 ,sđ ON OM ON OA OA OM k k k
.
Câu 2: Chn đẳng thức đúng:
A.
tan tanxx

. B.
cos cosxx

.
C.
sin sinxx

. D.
cos cosxx

.
ng dn gii:
Đáp án đúng là: A
Ta có:
tan tanxx

.
x
y
25
°
50
°
N
M
D
C
O
A
B
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
8
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Câu 3: Một cung lượng giác trên đường tròn định hướng có đ dài bng mt na bán
kính. S đo của rađian của cung đó là
A.
1
2
rad. B. 1 rad. C.
3
2
rad. D. 2 rad.
ng dn gii:
Đáp án đúng là: A
Gi
,,lR
lần lượt là s đo cung, độ dài cung và bán kính của đường tròn.
Vì độ dài cung bng mt na bán kính nên ta có
2
R
l
.
Ta có:
1
22
R
lR

rad.
Câu 4: Công thức nào sau đâysai?
A.
. B.
.
C.
sin sin .cos cos .sina b a b a b
. D.
sin sin .cos cos .sina b a b a b
.
ng dn gii:
Đáp án đúng là: B
Công thức đúng là
.
Câu 5: Vi góc
bt kì, đẳng thc nào sau đâyđúng?
A.
22
sin 2 cos 2 1


. B.
22
sin cos 1


.
C.
22
sin2 cos 2 1


. D.
22
sin cos 180 1

.
ng dn gii:
Đáp án đúng là: B
Ta có:
22
sin 2 cos 2 1


.
Câu 6: Biết
1
sin
2
. Giá tr ca
cos2
A.
2
3
. B.
1
2
. C.
1
2
. D.
1
2
.
ng dn gii:
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
9
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đáp án đúng là: B
2
2
11
cos2 1 2sin 1 2
22




.
Câu 7: Tam giác
ABC
có 3 góc nhn tho mãn
4
cos
5
A
5
cos
13
B
.
Khi đó
cosC
bng:
A.
56
65
. B.
56
65
. C.
16
65
. D.
33
65
.
ng dn gii:
Đáp án đúng là: C
,,A B C
là các góc nhn nên ta có:
0 sin 1;0 cos 1
0 sin 1;0 cos 1
AA
BB
.
Mt khác,
2
2
43
cos sin 1 cos
55
5 12
cos sin 1 cos
13 13
A A A
B B B







180ABC
nên
180C A B
cos cos 180 cos cos .cos sin .sinC A B A B A B A B


4 5 3 12 16
5 13 5 13 65



.
Câu 8: Tập xác đnh ca hàm s
2tan 3yx
A.
\ 2 ,
2
kk




. B.
\,
2
k
k



.
C.
\,kk
. D.
\,
2
kk




.
ng dn gii:
Đáp án đúng là: D
Biu thc
2tan 3x
nghĩa khi
cos 0 ,
2
x x k k
.
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
10
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Vy tập xác định ca hàm s
\,
2
D k k



.
Câu 9: Tìm hàm s l trong các hàm s sau:
A.
2
sinyx
. B.
cos2y x x
. C.
siny x x
. D.
cosyx
.
ng dn gii:
Đáp án đúng là: B
Hàm s
cos2y x x
có tập xác định .
Xét
cos2f x x x
.cos 2 cos2f x x x x x f x
f x f x f x
là hàm s l.
Câu 10: Giá tr nh nht ca hàm s
1 3sin 2
4
yx



A.
2
. B.
1
. C. 3. D. 4.
ng dn gii:
Đáp án đúng là: A
Ta có:
1 sin 2 1 3 3sin 2 3
44
xx

2 1 3sin 2 4
4
x



Du
""
xy ra ca bất đẳng thc
2 1 3sin 2
4
x



khi
sin 2 1
4
x



2 2 , ,
4 2 8
x k k x k k

.
Vy giá tr nh nht ca hàm s 2.
Câu 11: Phương trình
sin sinx
tp nghim
A.
2
,
2
xk
k
xk



. B.
2
,
2
xk
k
xk


.
C.
,x k k

. D.
,
2
x k k
.
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
11
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
ng dn gii:
Đáp án đúng là: B
Ta có:
2
sin sin ,
2
xk
xk
xk


.
Câu 12: S nghim của phương trình
2sin 1 0
5
x



trong đoạn
;
22




A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
ng dn gii:
Đáp án đúng là: B
1
2sin 1 0 sin
5 5 2
xx

22
5 6 30
,,
5 19
22
5 6 30
x k x k
kk
x k x k








.
;
22
x





nên ta có:
8 7 4 7
2 2 0
2 30 2 15 15 15 30
k k k k

(vì
k
).
30
x

.
19 2 17 1 17
22
2 30 2 15 15 15 30
k k k

không có
k
nguyên
nào tho mãn.
Vậy phương trình có có 1 nghiệm
30
x
trong khong
;
22




.
Câu 13: Điu kin ca tham s
m
để phương trình
cos2 1xm
có nghim
A.
13m
. B.
02m
. C.
2m
. D.
0m
.
ng dn gii:
Đáp án đúng là: B
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
12
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
1 cos2 1x
nên phương trình có nghiệm khi
1 1 1 0 2mm
.
Câu 14: Cho dãy s
n
u
biết
1 .2
n
n
un
. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
1
2u 
. B.
2
4u
. C.
3
6u 
. D.
4
8u 
.
ng dn gii:
Đáp án đúng là: D
Kết qu đúng là:
4
4
1 .2.4 8u
.
Câu 15: Cho dãy s
n
u
vi
3
n
n
u
. Tính
1n
u
?
A.
1
3.3
n
n
u
. B.
1
33
n
n
u

. C.
1
13
n
n
u

. D.
1
31
n
un

.
ng dn gii:
Đáp án đúng là: A
Ta có:
1
1
3 3 3.3
n n n
nn
uu
.
Câu 16: Trong các dãy s
n
u
xác định bi s hng tng quát sau, dãy s nào là dãy
s gim?
A.
2
n
un
. B.
2
n
un
. C.
3
1
n
un
. D.
21
1
n
n
u
n

.
ng dn gii:
Đáp án đúng là: D
Ta có:
2 1 3
2 1 3
2
1 1 1
n
n
n
u
n n n

.
Xét
1
3 3 3 3 3
2 2 0
1 1 1 2 1 2 1
nn
uu
n n n n n n
1nn
uu

.
Do đó
n
u
là dãy gim.
Câu 17: Cho cp s cng
n
u
12
1, 2uu
. Giá tr ca
10
u
A.
10
10u
. B.
10
9u
. C.
10
7u
. D.
10
15u
.
ng dn gii:
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
13
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đáp án đúng là: A
Ta có:
21
1
n
d u u u
là mt cp s cng vi
1
1
1
u
d
.
s hng tng quát ca
n
u
1
1 1 1 .1
n
u u n d n n
.
Khi đó
10
10u
.
Câu 18: Bn s
5; ;15;xy
theo th t lp thành cp s cng. Giá tr ca
32xy
A. 50. B. 70. C. 30. D. 80.
ng dn gii:
Đáp án đúng là: B
5; ;15x
to thành cp s cng
15 5 2 20 10x x x x
.
;15;xy
to thành cp s cng
15 15 30 30 20x y x y y x
.
3 2 3.10 2.20 70xy
.
Câu 19: Cp s cng
n
u
1
3u
tng 20 s hạng đầu tiên
20
440S
. Công sai
d
ca cp s cng là
A.
1d
. B.
2d
. C.
3
2
d
. D.
1d
.
ng dn gii:
Đáp án đúng là: B
Ta có:
20 1
20
2 19 10 3.2 19
2
S u d d
20
1 1 440
6 6 2
19 10 19 10
S
d
.
Câu 20: Cho dãy s
1; 1; 1; 1; 1;...
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Dãy s này không phi là cp s nhân.
B. Dãy s là cp s nhân vi
1
1; 1uq
.
C. S hng tng quát
1
n
n
u 
.
D. Dãy s là dãy gim.
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
14
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
ng dn gii:
Đáp án đúng là: B
Các s hng trong dãy ging nhau nên dãy s là cp s nhân vi
1
1u 
;
1q
.
Câu 21: Cho cp s nhân
n
u
1
1u 
, công bi
1
10
q 
. Hi
2023
1
10
s hng
th bao nhiêu ca
n
u
?
A. S hng th 2024. B. S hng th 2023.
C. S hng th 2022. D. S hng th 2021.
ng dn gii:
Đáp án đúng là: A
Ta có:
1
1
1
1
.
10
n
n
n
u u q



.
Khi đó
1
2023 2023
1 1 1
1 2023 2024
10 10 10
n
n
u n n



.
Vy
2023
1
10
là s hng th 2024.
Câu 22: Cho cp s nhân
n
u
5
4u
7
9u
. Giá tr ca
6
u
A. 36. B. 5. C.
13
2
. D. 6.
ng dn gii:
Đáp án đúng là: D
n
u
là cp s nhân nên ta có:
2
76
6 5 7 6 5 7
65
. . 6
uu
u u u u u u
uu
.
Vy
6
6u
.
Câu 23: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Hai đường thẳng không có điểm chung thì chéo nhau.
B. Hai đường thng lần lượt nm trên hai mt phng phân bit thì chéo nhau.
C. Hai đường thng phân bit không song song thì chéo nhau.
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
15
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
D. Hai đường thẳng chéo nhau thì không có điểm chung.
ng dn gii:
Đáp án đúng là: D
A sai vì hai đường thẳng không có điểm chung thì có th song song vi nhau.
B sai vì hai đường thng có th song song vi nhau.
C sai vì hai đường thng phân bit không song song có th ct nhau.
Câu 24: Trong mt phng
, cho bốn điểm
, , ,A B C D
trong đó không ba đim
nào thẳng hàng. Điểm
mpS
. bao nhiêu mt phng to bi
S
hai trong
bốn điểm nói trên?
A. 4. B. 5. C. 6. D. 7.
ng dn gii:
Đáp án đúng là: C
Có 6 mt phng to thành:
; ; ; ; ;SAB SAC SAD SBC SBD SCD
.
Câu 25: Trong hình chóp
.S ABCD
đáy nh bình hành
ABCD
tâm
O
. Khng
định nào sau đây là đúng?
A.
SO
nm trên
SAB
. B.
SO
nm trên
SAC
.
C.
SO
nm trên
SBC
. D.
SO
nm trên
SCD
.
ng dn gii:
Đáp án đúng là: C
O
S
B
A
D
C
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
16
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
O AC
nên
SO SAC
.
Câu 26: Cho t din
A BCD
,
G
trng tâm ca tam giác
BCD
. Giao tuyến gia
mt phng
ACD
và mt phng
GAB
A.
AM
vi
M
là trung điểm
AB
. B.
AH
vi
H
là hình chiếu ca
B
trên
CD
.
C.
AN
vi
N
là trung điểm
CD
. D.
AK
vi
K
là hình chiếu ca
C
trên
BD
.
ng dn gii:
Đáp án đúng là: C
Gi
N
là trung điểm
CD
, khi đó
N BG
(do
G
là trng tâm tam giác
BCD
).
N GAB
,
N ACD
nên
N
là đim chung gia mt phng
GAB
và mt
phng
ACD
.
A
là điểm chung gia mt phng
GAB
và mt phng
ACD
.
O
S
B
A
C
D
G
N
A
B
C
D
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
17
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
AN
là giao tuyến gia mt phng
GAB
và mt phng
ACD
.
Câu 27: Chn khẳng định đúng:
A. Hai đường thẳng không có điểm chung thì chéo nhau.
B. Hai đường thng song song thì chúng cùng nm trên mt mt phng.
C. Hai đường thng nm trên cùng mt mt phng thì chúng chéo nhau.
D. Hai đường thẳng không có điểm chung thì song song vi nhau.
ng dn gii:
Đáp án đúng là: B
Hai đường thẳng song song thì chúng đồng phng hay hai đường thng này cùng nm
trên mt mt phng.
Câu 28: Trong không gian, cho ba đường thng phân bit
,,abc
, trong đó
//ab
.
Khẳng định nào sau đây không đúng?
A. Nếu
//ac
thì
//bc
.
B. Nếu
a
ct
c
thì
c
ct
b
.
C. Nếu
Aa
Bb
thì
,ab
AB
cùng trên mt mt phng.
D. Tn ti duy nht mt mt phng qua
a
b
.
ng dn gii:
Đáp án đúng là: B
Khi
//ab
thì tn ti mt phng
cha c
a
b
.
Khi
a
ct
c
thì tn ti mt phng
cha c
a
c
.
Khi đó, nếu
trùng vi
thì
b
ct
c
, còn khi
là 2 mt phng phân
bit thì
,bc
là 2 đường thng chéo nhau.
Câu 29: Cho t din
A BCD
, , ,M N P Q
lần lượt trung điểm
, , ,AB BC CD DA
.
Đường thng song song vi
AC
A.
MP
. B.
NP
. C.
MN
. D.
MQ
.
ng dn gii:
Đáp án đúng là: C
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
18
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Trong tam giác
ABC
,MN
trung điểm
,BA BC
nên
MN
đường trung bình
tam giác
ABC
, do đó
//MN AC
.
Câu 30: Cho hình chóp
.S ABCD
. Gi
, , , , ,M N P Q R T
lần lượt trung đim
,AC
, , , ,BD BC CD SA SD
. Bốn điểm nào sau đây đồng phng?
A.
,,,M P R T
. B.
, , ,M Q T R
. C.
, , ,M N R T
. D.
, , ,P Q R T
.
ng dn gii:
Đáp án đúng là: B
Trong tam giác
DAC
,MQ
lần lượt trung đim
,AC DC
nên
MQ
đường
trung bình tam giác
//DAC MQ AD
.
Trong tam giác
SAD
,TR
lần lượt trung điểm
,SD SA
nên
RT
đường trung
bình tam giác
//SAD RT DA
.
Q
P
N
M
A
B
C
D
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
19
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
//RT MQ
bốn điểm
, , ,M Q T R
đồng phng.
III. Hướng dn gii t lun
Câu 1: Cho dãy s
n
u
xác định bi:
1
*
1
2
4 9;
nn
u
u u n
.
a) Chng minh rng dãy
n
v
vi
3
nn
vu
là mt cp s nhân, tìm công bi và viết
s hng tng quát ca cp s nhân này.
b) Tính tng 10 s hạng đầu tiên ca dãy s
n
u
.
ng dn gii:
a) Ta có:
11
33
n n n n
v u v u

Xét
11
43
3 4 9 3
4
3 3 3
n
n n n
n
n n n n
u
v u u
v
v u u u

là mt cp s nhân vi ng
bi
4q
11
3 2 3 5vu
.
11
1
. 5.4
nn
n
v v q

.
Vy cp s nhân
n
v
có s hng tng quát
1
5.4
n
n
v
.
b) Gi
n
T
tng ca
n
s hạng đầu tiên ca cp s nhân
n
v
n
S
tng ca
n
s hạng đầu tiên ca dãy s
n
u
. Khi đó
12
...
nn
T v v v
12
...
nn
S u u u
.
Ta có:
1 2 1 2
... 3 3 ... 3
n n n
T v v v u u u
12
... 3 3
nn
u u u n S n
3
nn
S T n
10 10
1
10 10
1 5 1 4
3.10 3.10 30 1747595
1 1 4
vq
ST
q


.
Vy tng 10 s hng đầu tiên ca
n
u
là 1 747 595.
Câu 2: Cho t giác
ABCD
S
không nm trên mt phng
ABCD
. Gi
,IJ
hai điểm nm trên
AD
SB
.
AD
ct
BC
ti
O
OJ
ct
SC
ti
M
.
a) Tìm giao điểm
K
gia
IJ
và mt phng
SAC
.
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
20
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
b) Xác định giao điểm
L
gia
DJ
và mt phng
SAC
.
c) Chng minh rằng 4 điểm
, , ,A K L M
thng hàng.
ng dn gii:
a) Trong mt phng
ABCD
, gi
E
giao điểm ca
AC
BI
, khi đó
SE
nm
trên mt phng
SAC
.
IJ
SE
cùng nm trong mt phng
SIB
, nên giao điểm ca
IJ
và
SE
chính
giao điểm gia
IJ
và mt phng
SAC
.
Vy
K
là giao điểm gia
IJ
SE
.
b) Gọi giao điểm gia
AC
BD
F
.
Trong mt phng
SBD
ly
DJ
giao vi
SF
ti
L
.
SF
nm trên
SAC
nên
L
là giao điểm gia
DJ
và mt phng
SAC
.
c)
K IJ K OAJ
,
K SAC
nên
K
đim chung gia 2 mt phng
OAJ
và mt phng
SAC
K
thuc giao tuyến gia 2 mt phng này (1).
Tương tự,
L JD L OAJ
,
L SAC
nên
L
thuc giao tuyến gia mt
phng
OAJ
và mt phng
SAC
(2).
L
F
K
E
M
O
A
B
S
D
C
I
J
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
21
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Mt khác,
M OJ M OAJ
,
M SC M SAC M
đim chung
gia mt phng
OAJ
mt phng
SAC
, kết hp
A
đim chung gia mt
phng
OAJ
mt phng
SAC AM
giao tuyến gia mt phng
OAJ
mt phng
SAC
(3).
T (1), (2) và (3) suy ra
, , ,A K L M
thẳng hàng. (đpcm)
Câu 3: Cho phương trình
2
2sin 1 3cos2 2sin 3 4cosx x x m x
. Tìm tt c
các giá tr ca tham s
m
để phương trình đúng ba nghiệm phân biệt trên đoạn
;
44




.
ng dn gii:
Ta có
2
2sin 1 3cos2 2sin 3 4cosx x x m x
2
2sin 1 3cos2 2sin 4sin 1x x x m x
2sin 1 3cos2 2sin 2sin 1 2sin 1x x x m x x
2sin 1 3cos2 2sin 2sin 1 0x x x m x


2sin 1 3cos2 1 0x x m


1
sin
2sin 1 0
2
3cos2 1 0
1
cos2
3
x
x
xm
m
x


Xét
2
1
6
sin ,
5
2
2
6
xk
xk
xk


. Khi đó trong khong
;
44




1 nghim
6
x
. Như vậy, để phương trình có 3 nghiệm nm trong khong
;
44




thì
phương trình
1
cos2
3
m
x
có 2 nghim khác
6
trong khong
;
44




.
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
22
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Xét hàm s
cos2yx
trong khong
;
44




có bng biến thiên như sau:
x
4
0
6
4
1
cos2yx
1
2
0
0
Như vậy, để phương trình
1
cos2
3
m
x
có 2 nghim phân bit khác
6
thì:
1
12
01
3
1
11
2
32
m
m
m
m




.
Vy
1
1;2 \
2
m




tho mãn đề bài.

Mô tả nội dung:



BỘ SÁCH: KẾT NỐI TRI THỨC VỚI CUỘC SỐNG – MÔN: TOÁN
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ 1 – THỜI GIAN: 90 PHÚT
A. Trắc nghiệm (6 điểm)
Câu 1: Cho các điểm M , N trên đường tròn lượng giác như hình vẽ. Số đo của góc
lượng giác ON,OM  là y B M 50° x C 25° O A N D A. 285 
  k360 ,k  .
B. 75  k360 ,  k  . C. 75
   k360 ,k  .
D. 50  k360 ,  k  .
Câu 2: Chọn đẳng thức đúng:
A. tan x  tan  x    .
B. cos x  cos x   .
C. sin x  sin  x    .
D. cos x  cos x    .
Câu 3: Một cung lượng giác trên đường tròn định hướng có độ dài bằng một nửa bán
kính. Số đo của rađian của cung đó là 1 3 A. rad. B. 1 rad. C. rad. D. 2 rad. 2 2
Câu 4: Công thức nào sau đây là sai?
A. cosa b  sin .
a sin b  cos .
a cos b . B. cosa b  sin .
a sin b  cos . a cosb .
C. sin a b  sin . a cosb  cos .
a sin b . D. sin a b  sin . a cosb  cos . a sin b .
Câu 5: Với góc  bất kì, đẳng thức nào sau đây là đúng? A. 2    2 sin 2  cos 2  1. B.  2     2 sin cos   1. C. 2 2 sin 2  cos 2 1. D. 2 2
sin   cos 180     1. 1

1
Câu 6: Biết sin 
. Giá trị của cos 2 là 2 2 1 1 1 A. . B. . C.  . D. . 3 2 2 2 4 5
Câu 7: Tam giác ABC có 3 góc nhọn thoả mãn cos A  và cos B  . 5 13 Khi đó cosC bằng: 56 56 16 33 A. . B.  . C. . D. . 65 65 65 65
Câu 8: Tập xác định của hàm số y  2 tan x  3 là   k  A.
\   k2 ,k   . B. \  , k   .  2   2    C.
\ k ,k  . D.
\   k ,k   .  2 
Câu 9: Tìm hàm số lẻ trong các hàm số sau: A. 2 y  sin x .
B. y xcos 2x .
C. y xsin x .
D. y  cos x .   
Câu 10: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y  1  3sin 2x    là  4  A. 2  . B. 1  . C. 3. D. 4.
Câu 11: Phương trình sin x  sin có tập nghiệm là
x    k2
x    k2 A. , k   . B. , k   . x     k2
x     k2 
C. x    k , k  . D. x
k ,k  . 2       
Câu 12: Số nghiệm của phương trình 2sin  x 1 0   trong đoạn  ; là    5   2 2  A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 13: Điều kiện của tham số m để phương trình cos 2x  1  m có nghiệm là A. 1   m  3.
B. 0  m  2. C. m  2 . D. m  0 . 2

n
Câu 14: Cho dãy số u biết u  
n . Khẳng định nào sau đây sai? n  1 .2 n A. u  2  . B. u  4. C. u  6  . D. u  8  . 1 2 3 4
Câu 15: Cho dãy số u với u  3n . Tính u n n n 1  ? A. u  3.3n . B. u  3  3n . C. u
1 3n . D. u  3 n 1 . n 1    n 1  n 1  n 1 
Câu 16: Trong các dãy số u xác định bởi số hạng tổng quát sau, dãy số nào là dãy n  số giảm? 2  n 1 A. 2 u n .
B. u  2n . C. 3 u n 1. D. u  . n n n n n  1
Câu 17: Cho cấp số cộng u u 1,u  2 . Giá trị của u n  1 2 10 A. u  10 . B. u  9 . C. u  7 . D. u  15 . 10 10 10 10
Câu 18: Bốn số 5; ;
x 15; y theo thứ tự lập thành cấp số cộng. Giá trị của 3x  2 y A. 50. B. 70. C. 30. D. 80.
Câu 19: Cấp số cộng u u  3 và tổng 20 số hạng đầu tiên S  440. Công sai n  1 20
d của cấp số cộng là 3 A. d  1. B. d  2 . C. d  . D. d  1. 2
Câu 20: Cho dãy số 1  ; 1  ; 1  ; 1  ; 1
 ;... Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Dãy số này không phải là cấp số nhân.
B. Dãy số là cấp số nhân với u  1  ;q 1. 1 n
C. Số hạng tổng quát u   . n  1
D. Dãy số là dãy giảm. 1 1
Câu 21: Cho cấp số nhân u u  1
 , công bội q   . Hỏi là số hạng n  1 10 2023 10
thứ bao nhiêu của u ? n
A. Số hạng thứ 2024.
B. Số hạng thứ 2023.
C. Số hạng thứ 2022.
D. Số hạng thứ 2021. 3


Câu 22: Cho cấp số nhân u u  4 và u  9 . Giá trị của u n  5 7 6 13 A. 36. B. 5. C. . D. 6. 2
Câu 23: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Hai đường thẳng không có điểm chung thì chéo nhau.
B. Hai đường thẳng lần lượt nằm trên hai mặt phẳng phân biệt thì chéo nhau.
C. Hai đường thẳng phân biệt không song song thì chéo nhau.
D. Hai đường thẳng chéo nhau thì không có điểm chung.
Câu 24: Trong mặt phẳng   , cho bốn điểm ,
A B,C, D trong đó không có ba điểm
nào thẳng hàng. Điểm S  mp  . Có bao nhiêu mặt phẳng tạo bởi S và hai trong bốn điểm nói trên? A. 4. B. 5. C. 6. D. 7.
Câu 25: Trong hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành ABCD tâm O . Khẳng
định nào sau đây là đúng?
A. SO nằm trên  SAB .
B. SO nằm trên SAC  .
C. SO nằm trên SBC  .
D. SO nằm trên SCD .
Câu 26: Cho tứ diện ABCD , G là trọng tâm của tam giác BCD . Giao tuyến giữa
mặt phẳng  ACD và mặt phẳng GAB là
A. AM với M là trung điểm AB .
B. AH với H là hình chiếu của B trên CD .
C. AN với N là trung điểm CD .
D. AK với K là hình chiếu của C trên BD .
Câu 27: Chọn khẳng định đúng:
A. Hai đường thẳng không có điểm chung thì chéo nhau.
B. Hai đường thẳng song song thì chúng cùng nằm trên một mặt phẳng.
C. Hai đường thẳng nằm trên cùng một mặt phẳng thì chúng chéo nhau.
D. Hai đường thẳng không có điểm chung thì song song với nhau.
Câu 28: Trong không gian, cho ba đường thẳng phân biệt a, ,
b c , trong đó a//b .
Khẳng định nào sau đây không đúng? 4


zalo Nhắn tin Zalo