Đề thi giữa kì 1 Toán 11 năm 2022 - 2023 - Đề 15

269 135 lượt tải
Lớp: Lớp 11
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 17 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 17 đề thi giữa kì 1 Toán 11 năm 2022 - 2023 có đáp án

    Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    1.2 K 591 lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 17 đề ôn tập giữa học kì 1 môn Toán 11 mới nhất năm 2022 - 2023 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo ra đề thi Toán lớp 11.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(269 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HKI NĂM HỌC 2022 – 2023
MÔN: TOÁN 11 – ĐỀ SỐ: 15
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu – 7,0 điểm)
Câu 1:  
A. B.
C. D.
Câu 2:  
A. B. C. D.
Câu 3: 
A. B.
C. D.
Câu 4:   !"#$%#$%
A. &' B. &'
C. &' D. &'
Câu 5: ()*+ 
A. B.
C. D.
Câu 6: )*+ 
A. B.
C. D.
Câu 7: )*+ 
A. B. C. D.
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Câu 8: ,)*+ -. 
A. B. C. D.
Câu 9: /*+*+0)1
A. B. C. D.
Câu 10: 2'34503678&397:&"737'
;)&""*<-0 "7
A. =>? B. 3 C. =@ D. 39
Câu 11: A0 "7 B"-+ 00 C&3
A. B. C. D.
Câu 12: A D EF ),GH0IJF )K

A. B. C. D.
Câu 13: ,7L" 7'*M 7 N*OE'
7
A. . B. C. D.
Câu 14: A0 "P! G7K
A. B. C. D.
Câu 15: QE RS!T&T+ E
A. B. C. D.
Câu 16: A&U F 0
A. B. C. D.
Câu 17: VH7K
Oxy
WSR;F
O
, 0R;
>
X>
 !E
=Y@M

E
A.
=YZ
B.
@Y =
C.
@Y =
D.
=Y @
Câu 18: :%[
]0)^F;
A.
OM OM
B.
MON M ON
C.
MN M N
D.
MON M ON
Câu 19: A*<HP & A0 "S&B ! *<_
A. B. C. D. `U
Câu 20:  
A. B.
C. D.
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Câu 21: /*+ 0)$ -.^$)
A. B. C. D.
Câu 22: A*+ a)KG *+
A. B. C. D.
Câu 23: ()*+ 
A. B. C. D.
Câu 24: b%)*+ 
A. B.
C. D.
Câu 25: O8 0E*D "B"08$
A. B. C. D.
Câu 26: A0 V&DcB)a7K*<U&K*<
 8) Ed$!*<0$U&D
A. B. C. D.
Câu 27: ,*<S^0 G "
A. B. C. D.
Câu 28: (Fce+$!7$fE*M 70Nb'U5.
3>$&7L"=E*M=70#7
3-U50 "*M
A. B. C. D.
Câu 29: gK07 7& 78-0 "P! 7
" c78hT$i
A. B. C. D.
Câu 30: O4> U06 U-9 U&@ UPY7L"
Z UEGK 0A0 "7E 00% 
A. B. C. D.
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Câu 31: A &*<j Q RS!
T&S+  0*+
A. B.
C. D.
Câu 32: VH7K
Oxy
E
ZY4M
 !
M
%
M
RS!
T&S+
3Y @v
7KE
M
A.
=Y@M
B.
=Y9M
C.
@Y9M
D.
@Y =M
Câu 33: VH7K
Oxy
E
@Y4A
3Y>C
k!
u v
B T A C T B
7K&T+
u v
E0EB)S!
u v
T
!E
A
E
C
A.
?Y4
B.
4Y Z
C.
ZY 4
D.
ZY4
Câu 34: Al^ F * " %
RSR;F 0R;   !
O
F
E
D
C
B
A
A. B. C. D.
Câu 35: A
ABC
07F
G
:7
M N P
I*DEG
AB BC CA
/S&BF; !
ABC

NPM
A.
3
4
A
V
B.
3
g
4
V
C.
: 4
V
D.
3
:
4
V
II. PHẦN TỰ LUẬN: ( 4 CÂU – 3 ĐIỂM).
Câu 36: :%*+
Câu 37: VH *<H m /ScG0*D _
B)"!S&BF\n &S!T&T+  !
*<H *<H `!*+*<H
Câu 38: A0 "B"@8F )34=UhG
Câu 39: A07'
A
7'
B
& 7'
C
!K
87'
A
$U07'
B
-0 "!
*&;1
---------- HẾT ----------
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HKI NĂM HỌC 2021 – 2022
MÔN: TOÁN 11 – ĐỀ SỐ: 15
HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu – 7,0 điểm)
Câu 1:  
A. B.
C. D.
Lời giải
Chọn D
 
Câu 2:  
A. B. C. D.
Lời giải
Chọn D
0
`; 
Câu 3: 
A. B.
C. D.
Lời giải
Chọn A
oS
m
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:



ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HKI NĂM HỌC 2022 – 2023
MÔN: TOÁN 11 – ĐỀ SỐ: 15
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu – 7,0 điểm) Câu 1:
Tìm tập xác định của hàm số . A. . B. . C. . D. . Câu 2:
Tập giá trị của hàm số là A. . B. . C. . D. . Câu 3:
Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn? A. . B. . C. . D. . Câu 4: Hàm số
đồng biến trên mỗi khoảng nào trong các mỗi khoảng sau? A. với . B. với . C. với . D. với . Câu 5:
Nghiệm của phương trình là A. . B. . C. . D. . Câu 6:
Tập nghiệm của phương trình là A. . B. . C. . D. . Câu 7:
Tập nghiệm của phương trình là A. . B. . C. . D. .

Câu 8:
Số nghiệm của phương trình thỏa mãn là? A. . B. . C. . D. . Câu 9:
Phương trình nào trong các phương trình sau có nghiệm ? A. . B. . C. . D. .
Câu 10: Lớp 12A có 18 học sinh nữ và 17 học sinh nam. Giáo viên chọn 1 học sinh trong lớp làm tình
nguyện viên tham gia phong trào thanh niên của nhà trường. Hỏi có bao nhiêu cách chọn? A. 306. B. 1. C. 35. D. 17.
Câu 11: Có bao nhiêu cách chọn số tự nhiên nhỏ hơn , trong đó có số lẻ và 1 số chẵn? A. B. C. D.
Câu 12: Cho là tập hợp gồm
điểm phân biệt. Số đoạn thẳng có hai đầu mút phân biệt thuộc tập là A. B. C. D.
Câu 13: Số cách chọn ngẫu nhiên học sinh làm lớp trưởng, học sinh làm bí thư từ tập thể lớp gồm học sinh là A. . B. . C. . D. .
Câu 14: Có bao nhiêu cách sắp xếp bạn học sinh thành một hàng ngang? A. . B. . C. . D. .
Câu 15: Ảnh của điểm
qua phép tịnh tiến theo vectơ là điểm nào? A. . B. . C. . D. .
Câu 16: Cho hình vuông tâm . Ta có A. . B. . C. . D. .
Câu 17: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , Qua phép quay tâm O , góc quay 0
90 biến điểm M   3;5 thành điểm nào? A.  3;4 B.   5; 3 . C.  5; 3 .
D.   3;  5 .
Câu 18: Giả sử Q
M M ,Q N N O,
. Khi đó mệnh đề nào sau đây sai?    O,        
A. OM ,OM   . B.   MON M ON.
C. MN M N  . D. MON MON .
Câu 19: Cho hai đường thẳng cắt nhau và
. Có bao nhiêu phép vị tự biến thành đường thằng ? A. B. C. D. Vô số.
Câu 20: Tập xác định của hàm số là A. . B. . C. . D. .


Câu 21: Phương trình
có nghiệm khi thỏa mãn điều kiện A. . B. . C. D. .
Câu 22: Cho phương trình
. Tổng các nghiệm thuộc đoạn của phương trình là A. B. C. D.
Câu 23: Nghiệm của phương trình là A. . B. . C. . D. .
Câu 24: Tất cả các nghiệm của phương trình là A. . B. . C. . D. .
Câu 25: Từ các chữ số
có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có sáu chữ số khác nhau? A. . B. . C. . D. . Câu 26:
cặp vợ chồng đi dự tiệc. Tổng số cách chọn một người đàn ông và một người đàn bà
trong bữa tiệc phát biểu ý kiến sao cho hai người đó không là vợ chồng. A. . B. . C. . D. .
Câu 27: Số đường chéo của đa giác đều có cạnh là bao nhiêu? A. . B. . C. . D. .
Câu 28: Nhân dịp lễ sơ kết học kì I, để thưởng cho ba học sinh có thành tích tốt nhất lớp, cô An đã mua
10 cuốn sách khác nhau và chọn ngẫu nhiên 3 cuốn để phát thưởng cho 3 học sinh đó mỗi học
sinh nhận 1 cuốn. Hỏi cô An có bao nhiêu cách phát thưởng? A. . B. . C. . D. .
Câu 29: Một nhóm học sinh gồm học sinh nam và học sinh nữ. Hỏi có bao nhiêu cách sắp xếp học
sinh trên thành hàng dọc sao cho nam nữ đứng xen kẽ? A. . B. . C. . D. .
Câu 30: Từ 20 bông hoa gồm có 8 bông màu đỏ, 7 bông màu vàng, 5 bông màu trắng; chọn ngẫu nhiên
4 bông để tạo thành một bó. Có bao nhiêu cách chọn để bó hoa có đủ cả ba màu? A. . B. . C. . D. .

Câu 31: Cho và đường tròn . Ảnh của qua phép tịnh tiến theo véctơ là có phương trình là A. . B. . C. . D. .
Câu 32: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho điểm M   4; 2 , biết M  là ảnh của M qua phép tịnh tiến  theo véctơ v
 1;  5 . Tìm tọa độ điểm M .
A. M   3;5 .
B. M  3;7 .
C. M   5;7 .
D. M   5; 3 .
Câu 33: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai điểm A  5;2 , C   1;0 . Biết B T
   A , C T    B . u v  
Tìm tọa độ của vectơ u v để có thể thực hiện phép tịnh tiến T  biến điểm A thành điểm uv C. A.   6;2 . B.  2; 4 . C.  4; 2 . D.  4;2 .
Câu 34: Cho lục giác đều
tâm như hình bên. Tam giác là ảnh của tam giác
qua phép quay tâm góc quay . Tìm biết . A B O F C E D A. . B. . C. . D. .
Câu 35: Cho ABC có trọng tâm G . Gọi M , N, P lần lượt là trung điểm của các cạnh AB, BC,CA .
Phép vị tự nào sau đây biến ABC thành NPM ? V V V A.  1 V A,  . B.  1 . C. . D.  1 .   M,  G, 2 G, 2         2   2 
II. PHẦN TỰ LUẬN: ( 4 CÂU – 3 ĐIỂM).
Câu 36: Giải phương trình sau .
Câu 37: Trong mặt phẳng , cho đường thẳng :
. Phép đồng dạng có được bằng
cách thực hiện liên tiếp phép vị tự tâm O tỉ số
và phép tịnh tiến theo vectơ biến đường thẳng thành đường thẳng
. Viết phương trình đường thẳng .
Câu 38: Có bao nhiêu số tự nhiên gồm 5 chữ số phân biệt sao cho 1, 2, 3 luôn đứng cạnh nhau.
Câu 39: Có hai học sinh lớp ,
A ba học sinh lớp B và bốn học sinh lớp C xếp thành một hàng ngang
sao cho giữa hai học sinh lớp A không có học sinh nào lớp .
B Hỏi có bao nhiêu cách xếp hàng như vậy ?
---------- HẾT ----------


zalo Nhắn tin Zalo