Đề thi thử Hóa Học trường Biên Hòa năm 2021

188 94 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Hóa Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 13 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học trường Biên Hòa năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(188 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD&ĐT HÀ NAM
TR NG THPT ƯỜ CHUYÊN BIÊN HÒA
------------------
Đ THI TH T T NGHI P THPT L N 1
NĂM H C 2020 – 2021
Môn: Hóa H c L p 12 – Kh i: KHTN
(Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian giao đ )
------------------------------------
H và tên h c sinh: ....................................................................
S báo danh: ..............................................................................
Cho bi t nguyên t kh i c a: H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Clế
= 35,5; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Sr = 88; Ag = 108; Ba = 137; Pb = 207.
Câu 41. Ch t r n không màu, d tan trong n c, k t tinh đi u ki n th ng là ướ ế ườ
A. anilin. B. etyl axetat. C. alanin. D. metylamin.
Câu 42. Ch t nào sau đây thu c lo i polisaccarit?
A. Glucoz . ơ B. Saccaroz . ơ C. Fructoz . ơ D. Xenluloz .ơ
Câu 43. Glucoz th hi n tính oxi hóa khi tác d ng v i ch t nào sau đây?ơ
A. dung d ch Br
2
. B. Cu(OH)
2
C. AgNO
3
/NH
3
. D. H
2
/Ni, t°.
Câu 44. S n ph m thu đ c khi đi n phân dung d ch KCl (đi n c c tr , màng ngăn x p) là ượ ơ
A. KOH, O
2
và HCl. B. K, H
2
và Cl
2
. C. KOH, H
2
và Cl
2
. D. K và Cl
2
.
Câu 45. Hiđrocacbon m ch h nào sau đây ph n ng v i dung d ch brom theo ti l mol t ng ng 1 : 2? ươ
A. C
n
H
2n-2
. B. C
n
H
2n
. C. C
n
H
2n-6
D. C
n
H
2n+2
.
Câu 46. Kim lo i có nhi t đ nóng ch y th p nh t là
A. Hg. B. Cr. C. Ag. D. W.
Câu 47. Các tính ch t v t lí chung c a kim lo i gây ra do
A. các electron t do trong m ng tinh th . B. các electron hóa tr .
C. các ion kim lo i. D. các kim lo i đ u là ch t r n.
Câu 48. Ng i ta th ng b o qu n kim lo i ki m b ng cách nào sau đây?ườ ườ
A. Ngâm trong etanol. B. Ngâm trong gi m.
C. Ngâm trong d u h a. D. Ngâm trong n c.ướ
Câu 49. Ch t nào sau đây có ph n ng th y phân trong môi tr ng ki m? ườ
A. Metyl axetat. B. Ancol etylic. C. Anilin. D. Glucoz .ơ
Câu 50. Lo i than nào dùng làm ch t đ n khi l u hóa cao su, s n xu t m c in, xi đánh giày? ư
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đ CHÍNH TH C
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. Than c c. B. Than mu i. C. Than g . D. Than chì.
Câu 51. Este X (C
4
H
8
O
2
) có kh năng tham gia ph n ng tráng b c. S công th c c u t o c a X thõa mãn
A. 3. B. 1. C. 2. D. 4.
Câu 52. M t trong nh ng ch t li u làm nên v đ p kì o c a tranh s n mài là nh ng m nh màu vàng l p ơ
lánh c c m ng. Đó chính là nh ng lá vàng có chi u dày 1.10
-4
mm. Ng i ta đã ng d ng tính ch t v tườ
gì c a vàng khi làm tranh s n mài? ơ
A. Tính d o và có ánh kim. B. Tính d o, tính d n nhi t.
C. Có kh năng khúc x ánh sáng. D. M m, có t kh i l n.
Câu 53. Mu n đi u ch kim lo i ki m t các h p ch t, c n ph i ế
A. oxi hóa các ion c a chúng. B. kh các ion c a chúng.
C. kh ho c oxi hóa các ion c a chúng. D. t t c các cách trên đ u không đ c ượ
Câu 54. Hình v sau đây mô t thí nghi m đi u ch và thu khí Y t h n h p r n g m CaCO ế
3
và CaSO
3
.
Khí Y
A. SO
2
. C. H
2
. B. Cl
2
. D. CO
2
.
Câu 55. Cho các ch t sau: NaCl, HCl, C
12
H
22
O
11
, Na
2
CO
3
, CH
3
COOH. S ch t thu c lo i ch t đi n ly
m nh là
A. 3. B. 1. C. 2. D. 4.
Câu 56. Th y phân h n h p metyl axetat etyl axetat trong dung d ch NaOH đun nóng, thu đ c s n ượ
ph m là
A. 1 mu i và 2 ancol. B. 1 mu i và 1 ancol.
C. 2 mu i và 2 ancol. D. 2 mu i và 1 ancol.
Câu 57. Cho dãy các ch t: stiren, toluen, vinylaxetilen, đivinyl, axetilen. S ch t ph n ng đ c v i dung ượ
d ch Br2 đi u ki n th ng là ườ
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 58. Nh n xét nào sau đây sai?
A. Aminoaxit là h p ch t h u c t p ch c, phân t ch a đ ng th i nhóm amino và nhóm cacboxyl. ơ
B. Trong dung d ch H
2
N-CH
2
-COOH còn t n t i d ng ion l ng c c +H ưỡ
3
N-CH
2
-COO-.
C. Amino axit là nh ng ch t r n, k t tinh, tan t t trong n c và có v ng t. ế ướ
D. H p ch t H
2
N-CH(CH
3
)-COOH
3
N-CH
3
là este c a metylamin.
Câu 59. Phát bi u nào sau là đúng?
A. Vinyl axetat tác d ng v i NaOH thu đ c mu i c a axit h u c và ancol. ượ ơ
B. Benzyl axetat tác d ng v i NaOH t o đ c hai mu i. ượ
C. Isoamyl axetat có mùi chu i chín.
D. Phenyl fomat có công th c phân t là C
7
H
8
O
2
.
Câu 60. Phát bi u nào sau đây đúng?
A. Anilin trong n c làm đ i màu quỳ tím. ướ B. Phân t Gly-Ala có b n nguyên t oxi.
C. Dung d ch Lysin làm quỳ tím chuy n màu xanh . D. Gly-Ala-Gly không có ph n ng màu biure.
Câu 61. Cho s đ sau:ơ
(a) X + H
2
O → Y (H
+
, t°)
(b) Y → C
2
H
5
OH + CO
2
(lên men)
(c) Y + AgNO
3
+ NH
3
+ H
2
O → Z + Ag + NH
4
NO
3
(t°)
Ch t X, Y, Z t ng ng là ươ
A. Xenluloz , glucoz , axit gluconic. ơ ơ B. Xenluloz , fructoz , amoni gluconat.ơ ơ
D. Saccaroz , glucoz , amoni gluconat. ơ ơ D. Xenluloz , glucoz , amoni gluconat.ơ ơ
Câu 62. Polime X ch t d o c ng, cách đi n t t, b n v i axit, đ c dùng làm v t li u đi n, ng d n ượ
n c, da gi ... Polime Y thu c lo i t t ng h p, dai, b n đ i v i nhi t và gi nhi t t t nên đ c dùng đướ ơ ượ
d t v i may qu n áo m. Tên g i c a X và Y l n l t là ượ
A. Polietilen và t visco. ơ B. Poli(vinyl clorua) và t nitron.ơ
C. Polietilen và t nilon-6,6. ơ D. Poli(vinyl clorua) và t nilon-6,6.ơ
Câu 63. Đ t cháy hoàn toàn 0,1 mol đipeptit Gly-Gly (m ch h ), thu đ c CO ượ
2
, H
2
O N
2
. T ng kh i
l ng COượ
2
và H
2
O thu đ c làượ
A. 15,5 gam. B. 27,9 gam. C. 24,8 gam. D. 18,6 gam.
Câu 64. Cho 3,36 lít N
2
tác d ng v i 5,6 lít H
2
thu đ c 6,72 lít h n h p khí. Bi t các th tích khí đo ượ ế
đktc. Hi u su t c a ph n ng là
A. 30% B. 40%. C. 50%. D. 60%.
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 65. Lên men m gam glucoz đ t o thành ancol etylic (hi u su t ph n ng b ng 90%). H p th hoànơ
toàn l ng khi COượ
2
sinh ra vào dung d ch Ca(OH)
2
d , thu đ c 15 gam k t t a. Giá tr c a m làư ượ ế
A. 18,5. B. 15,0 C. 45,0. D. 30,0.
Câu 66. Cho 2a mol b t Fe vào dung d ch ch a 5a mol AgNO
3
, sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn, thu
đ c dung d ch g m các ch tượ
A. Fe(NO
3
)
2
, AgNO
3
. B. Fe(NO
3
)
3
.
C. Fe(NO
3
)
3
AgNO
3
. D. Fe(NO
3
)
2
và Fe(NO
3
)
3
.
Câu 67. Cho 23,44 gam h n h p g m phenyl axetat và etyl benzoat tác d ng v a đ v i 200 ml dung d ch
NaOH 1M, cô c n dung d ch sau ph n ng thu đ c m gam r n khan. Giá tr m là ượ
A. 29,60 gam. B. 29,52 gam C. 27,44 gam. D. 25,20 gam.
Câu 68. Hòa tan h t 30 gam r n g m Mg, MgO, MgCOế
3
trong HNO
3
th y 2,15 mol HNO
3
ph n ng.
Sau ph n ng thu đ c 4,48 lít (đktc) h n h p khí NO, CO ượ
2
có t so v i H
2
là 18,5 và dung d ch X ch a m
gam mu i. Giá tr c a m là
A. 134,80. B. 143,20. C. 149,84. D. 153,84.
Câu 69. Cho các phát bi u sau:
(1) M l n ho c d u d a đ c dùng làm nguyên li u đ ch xà phòng. ượ ế
(2) N c ép t cây mía có ph n ng v i Cu(OH)ướ
2
.
(3) T poliamit kém b n trong môi tr ng axit và môi tr ng ki m.ơ ườ ườ
(4) Dung d ch anilin đ i màu gi y quỳ tím thành xanh.
(5) Cao su l u hóa có tính đàn h i, lâu mòn và khó tan h n cao thiên nhiên.ư ơ
S phát bi u đúng là
A. 3. B. 4. C. 2. D. 5.
Câu 70. Hoà tan hoàn toàn m t l ng Ba vào dung ch a a mol HCl, thu đ c dung d ch X a mol H ượ ượ
2
.
Trong các ch t sau: Na
2
SO
4
, Na
2
CO
3
, Al
2
O
3
, AlCl
3
, Mg, NaOH NaHCO
3
. S ch t tác d ng đ c v i ượ
dung d ch X là
A. 7. B. 6. C. 5. D. 4.
Câu 71. Đi n tr su t đ c tr ng cho kh năng c n tr dòng đi n. Đi n tr càng l n thì kh năng d n ư
đi n c a kim lo i càng gi m. Cho 4 kim lo i X, Y, Z, T ng u nhiên t ng ng v i Ag, Al, Fe, Cu. Cho ươ
b ng giá tr đi n tr c a các kim lo i nh sau: ư
Kim lo i X Y Z T
Đi n tr su t (Ω.m) 2,82.10
-8
1,72.10
-8
1,00.10
-7
1,59.10
-8
Y kim lo i nào trong các kim lo i d i đây? ướ
A. Ag. B. Al. C. Cu. D. Fe
Câu 72. Cho các m nh đ sau:
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
(1) NaHCO
3
đ c dùng trong công nghi p d c ph m (ch thu c đau d dày) và công nghi p th c ph mượ ượ ế
(làm b t n ...).
(2) Na
2
CO
3
là hóa ch t quan tr ng trong công nghi p th y tinh, b t gi t, ph m nhu m, gi y s i..
(3) KNO
3
đ c dùng làm phân bón (phân lân, phân kali) và đ c dùng đ ch t o thu c n .ượ ượ ế
(4) NaOH đ c dùng đ n u phòng, ch ph m nhu m, t nhân t o, dùng trong công nghi p ch bi nượ ế ơ ế ế
d u m ...
Trong các m nh đ trên, có bao nhiêu m nh đ đúng?
A. 3. B. 1. C. 4. D. 2.
Câu 73. Cho ba hidrocacbon X, Y, Z. N u đ t cháy 0,2 mol m i ch t thì th tích khi COế
2
thu đ c khôngượ
quá 14 lít (đo đktc). Th c hi n các thí nghi m th y có hi n t ng nh b ng sau: ượ ư
Ph n ng v i X Y Z
Dung d ch AgNO
3
/NH
3
K t t a vàngế Không có k t t aế Không có k t t aế
Dung d ch brom M t màu M t màu Không m t màu
Công th c c u t o c a X, Y, Z l n l t là ượ
A. CH≡C-CH
3
; CH
2
=CH-CH
3
; CH
3
-CH
3
.
B. CH
2
=C=CH
2
; CH
2
=CH-CH
3
; CH
3
-CH
2
-CH
3
.
C. CH≡CH; CH
2
=CH-CH=CH
2
; CH
3
-CH
3
.
D. CH
3
-C≡C-CH
3
; CH
2
=CH-CH=CH
2
; CH
3
-CH
2
-CH
2
-CH
3
.
Câu 74. Cho m gam b t Fe vào 200 ml dung d ch ch a hai mu i AgNO
3
0,15M Cu(NO
3
)
2
0,1M, sau
m t th i gian thu đ c 3,84 gam h n h p kim lo i dung d ch X. Cho 3,25 gam b t Zn vào dung d ch ượ
X, sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ c 3,895 gam h n h p kim lo i dung d ch Y. Giá tr c a ượ
m là
A. 2,240. B. 2,800. C. 1,435. D. 0,560.
Câu 75. Th y phân hoàn toàn h n h p E g m triglixerit X triglixerit Y trong dung d ch NaOH, thu
đ c glixerol, natri stearat natri oleat. Đ t cháy hoàn toàn m gam h n h p E c n v a đ 2,42 mol Oượ
2
thu đ c Hư
2
O 1,71 mol CO
2
. M t khác, m gam E tác d ng t i đa v i a mol Br
2
trong dung d ch. Giá tr
c a m/a là
A. 522. B. 532. C. 612. D. 478
Câu 76. Cho h n h p E g m 0,1 mol X (C
6
H
13
O
4
N) 0,15 mol Y (C
6
H
16
O
4
N
2
) mu i c a axit
cacboxylic hai ch c) tác d ng hoàn toàn v i dung d ch KOH, thu đ c hai amin no (k ti p trong dãy ượ ế ế
đ ng đ ng) và dung d ch T. Cô c n T thu đ c h n h p G g m ba mu i khan đ u có ba nguyên t cacbon ượ
trong phân t (trong đó hai mu i c a hai axit cacboxylic mu i c a m t α-amino axit). Ph n trăm
kh i l ng c a mu i có phân t kh i l n nh t trong G là ượ
A. 51,75%. B. 53,05%. C. 46,95%. D. 37,89%.
Câu 77. Ch t X (C
6
H
16
O
4
N
2
) mu i amoni c a axit cacboxylic: ch t Y (C
7
H
18
O
3
N
4
) mu i amoni c a
đipeptit. Cho 9,52 gam h n h p E g m X Y tác dung v a đ v i dung d ch KOH, thu đ c 0,05 mol ượ
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GD&ĐT HÀ NAM Đ Ề THI TH Ử TỐT NGHI P Ệ THPT L N Ầ 1
TRƯỜNG THPT CHUYÊN BIÊN HÒA
NĂM HỌC 2020 – 2021 ------------------ Môn: Hóa H c L p ớ 12 – Kh i ố : KHTN Đ C Ề HÍNH TH C (Th i
ờ gian làm bài: 50 phút, không k t ể h i ờ gian giao đề)
------------------------------------ Họ và tên h c
ọ sinh: .................................................................... S b
ố áo danh: .............................................................................. Cho biết nguyên tử kh i ố c a
ủ : H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl
= 35,5; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Sr = 88; Ag = 108; Ba = 137; Pb = 207.
Câu 41. Chất rắn không màu, d t ễ an trong nư c ớ , k t ế tinh đi ở u ề ki n t ệ hư ng ờ là A. anilin. B. etyl axetat. C. alanin. D. metylamin.
Câu 42. Chất nào sau đây thu c ộ lo i ạ polisaccarit? A. Glucoz . ơ B. Saccaroz . ơ C. Fructoz . ơ D. Xenluloz . ơ
Câu 43. Glucozơ thể hi n t
ệ ính oxi hóa khi tác d ng ụ v i ớ chất nào sau đây? A. dung d c ị h Br2. B. Cu(OH)2 C. AgNO3/NH3. D. H2/Ni, t°.
Câu 44. Sản phẩm thu đư c ợ khi đi n ệ phân dung d c ị h KCl (đi n c ệ c ự tr , m ơ àng ngăn x p) ố là A. KOH, O2 và HCl. B. K, H2 và Cl2. C. KOH, H2 và Cl2. D. K và Cl2.
Câu 45. Hiđrocacbon mạch h nà ở o sau đây phản ng v ứ i ớ dung d c ị h brom theo ti l m ệ ol tư ng ơ ng 1 : ứ 2? A. CnH2n-2. B. CnH2n. C. CnH2n-6 D. CnH2n+2.
Câu 46. Kim loại có nhi t
ệ độ nóng chảy thấp nhất là A. Hg. B. Cr. C. Ag. D. W.
Câu 47. Các tính chất vật lí chung c a ủ kim lo i ạ gây ra do
A. các electron tự do trong mạng tinh thể.
B. các electron hóa tr . ị
C. các ion kim loại.
D. các kim loại đều là chất rắn. Câu 48. Ngư i ờ ta thư ng ờ bảo quản kim lo i ạ ki m ề b ng c ằ ách nào sau đây? A. Ngâm trong etanol. B. Ngâm trong giấm.
C. Ngâm trong dầu h a ỏ . D. Ngâm trong nư c ớ .
Câu 49. Chất nào sau đây có phản ng t ứ h y ủ phân trong môi trư ng ờ ki m ề ? A. Metyl axetat. B. Ancol etylic. C. Anilin. D. Glucoz . ơ
Câu 50. Loại than nào dùng làm chất đ n khi ộ l u
ư hóa cao su, sản xuất m c ự in, xi đánh giày? 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. Than c c ố . B. Than mu i ộ . C. Than g . ỗ D. Than chì.
Câu 51. Este X (C4H8O2) có khả năng tham gia ph n ả ng ứ tráng b c ạ . S ố công th c ứ c u t ấ o ạ c a ủ X thõa mãn là A. 3. B. 1. C. 2. D. 4. Câu 52. M t ộ trong nh ng ữ ch t ấ li u ệ làm nên v ẻ đ p ẹ kì o ả c a ủ tranh s n ơ mài là nh ng ữ m nh ả màu vàng l p ấ lánh c c ự m ng. ỏ Đó chính là nh ng ữ lá vàng có chi u ề dày 1.10-4 mm. Ngư i ờ ta đã ng ứ d ng ụ tính ch t ấ v t ậ lý gì c a ủ vàng khi làm tranh s n m ơ ài? A. Tính d o và ẻ có ánh kim. B. Tính d o, t ẻ ính dẫn nhi t ệ .
C. Có khả năng khúc xạ ánh sáng. D. Mềm, có tỉ kh i ố l n. ớ Câu 53. Mu n ố đi u c ề h ki ế m loại ki m ề t c ừ ác h p c ợ hất, cần ph i ả
A. oxi hóa các ion c a ủ chúng. B. khử các ion c a ủ chúng. C. kh ho ử ặc oxi hóa các ion c a ủ chúng.
D. tất cả các cách trên đều không đư c ợ Câu 54. Hình v s
ẽ au đây mô tả thí nghi m ệ đi u c ề h và ế thu khí Y từ h n h ỗ p ợ r n g ắ m ồ CaCO3 và CaSO3. Khí Y là A. SO2. C. H2. B. Cl2. D. CO2. Câu 55. Cho các ch t
ấ sau: NaCl, HCl, C12H22O11, Na2CO3, CH3COOH. Số ch t ấ thu c ộ lo i ạ ch t ấ đi n ệ ly mạnh là A. 3. B. 1. C. 2. D. 4. Câu 56. Th y ủ phân h n ỗ h p
ợ metyl axetat và etyl axetat trong dung d c
ị h NaOH đun nóng, thu đư c ợ s n ả phẩm là A. 1 mu i ố và 2 ancol. B. 1 mu i ố và 1 ancol. C. 2 mu i ố và 2 ancol. D. 2 mu i ố và 1 ancol.
Câu 57. Cho dãy các ch t
ấ : stiren, toluen, vinylaxetilen, đivinyl, axetilen. S ố ch t ấ ph n ả ng ứ đư c ợ v i ớ dung d c ị h Br2 đi ở u ki ề n ệ thư ng ờ là 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 58. Nhận xét nào sau đây sai? A. Aminoaxit là h p c ợ hất h u ữ c t ơ p c ạ h c ứ , phân tử ch a ứ đ ng ồ th i
ờ nhóm amino và nhóm cacboxyl. B. Trong dung d c ị h H2N-CH2-COOH còn t n t ồ i ạ d ở ng i ạ on lư ng ỡ c c ự +H3N-CH2-COO-.
C. Amino axit là nh ng c ữ hất rắn, k t ế tinh, tan t t ố trong nư c ớ và có v ng ị t ọ . D. H p c ợ
hất H2N-CH(CH3)-COOH3N-CH3 là este c a ủ metylamin. Câu 59. Phát bi u nà ể o sau là đúng?
A. Vinyl axetat tác d ng v ụ i ớ NaOH thu đư c ợ mu i ố c a ủ axit h u c ữ và ơ ancol.
B. Benzyl axetat tác d ng ụ v i ớ NaOH tạo đư c ợ hai mu i ố .
C. Isoamyl axetat có mùi chu i ố chín.
D. Phenyl fomat có công th c ứ phân t l ử à C7H8O2. Câu 60. Phát bi u nà ể o sau đây đúng? A. Anilin trong nư c ớ làm đ i ổ màu quỳ tím.
B. Phân tử Gly-Ala có b n ố nguyên tử oxi. C. Dung d c
ị h Lysin làm quỳ tím chuy n m ể
àu xanh. D. Gly-Ala-Gly không có ph n ả ng ứ màu biure. Câu 61. Cho s đ ơ s ồ au: (a) X + H2O → Y (H+, t°)
(b) Y → C2H5OH + CO2 (lên men)
(c) Y + AgNO3 + NH3 + H2O → Z + Ag + NH4NO3 (t°) Chất X, Y, Z tư ng ơ ng l ứ à A. Xenluloz , ơ glucoz , ơ axit gluconic. B. Xenluloz , ơ fructoz , ơ amoni gluconat. D. Saccaroz , ơ glucoz , ơ amoni gluconat. D. Xenluloz , ơ glucoz , ơ amoni gluconat.
Câu 62. Polime X là ch t ấ d o ẻ c ng, ứ cách đi n ệ t t ố , b n ề v i ớ axit, đư c ợ dùng làm v t ậ li u ệ đi n, ệ ng ố d n ẫ nư c
ớ , da giả... Polime Y thu c ộ lo i ạ t ơ t ng ổ h p, ợ dai, b n đ ề i ố v i ớ nhi t ệ và gi nhi ữ t ệ t t ố nên đư c ợ dùng để d t
ệ vải may quần áo ấm. Tên g i ọ c a ủ X và Y lần lư t ợ là
A. Polietilen và tơ visco.
B. Poli(vinyl clorua) và tơ nitron.
C. Polietilen và tơ nilon-6,6.
D. Poli(vinyl clorua) và tơ nilon-6,6. Câu 63. Đ t
ố cháy hoàn toàn 0,1 mol đipeptit Gly-Gly (m c ạ h h ), ở thu đư c ợ CO2, H2O và N2. T ng ổ kh i ố lư ng ợ CO2 và H2O thu đư c ợ là A. 15,5 gam. B. 27,9 gam. C. 24,8 gam. D. 18,6 gam.
Câu 64. Cho 3,36 lít N2 tác d ng ụ v i ớ 5,6 lít H2 thu đư c ợ 6,72 lít h n ỗ h p ợ khí. Bi t
ế các thể tích khí đo ở đktc. Hi u s ệ uất c a ủ ph n ả ng l ứ à A. 30% B. 40%. C. 50%. D. 60%. 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 65. Lên men m gam glucozơ đ t
ể ạo thành ancol etylic (hi u s ệ u t ấ ph n ả ng b ứ ng 90%). H ằ p t ấ h hoà ụ n toàn lư ng
ợ khi CO2 sinh ra vào dung d c ị h Ca(OH)2 d , t ư hu đư c ợ 15 gam k t ế t a ủ . Giá trị c a ủ m là A. 18,5. B. 15,0 C. 45,0. D. 30,0. Câu 66. Cho 2a mol b t ộ Fe vào dung d c ị h ch a ứ 5a mol AgNO3, sau khi ph n ả ng ứ x y ả ra hoàn toàn, thu đư c ợ dung d c ị h g m ồ các chất A. Fe(NO3)2, AgNO3. B. Fe(NO3)3. C. Fe(NO3)3 và AgNO3.
D. Fe(NO3)2 và Fe(NO3)3.
Câu 67. Cho 23,44 gam h n ỗ h p ợ g m
ồ phenyl axetat và etyl benzoat tác d ng ụ v a ừ đ ủ v i ớ 200 ml dung d c ị h NaOH 1M, cô cạn dung d c ị h sau ph n ả ng ứ thu đư c ợ m gam r n kha ắ n. Giá tr m ị là A. 29,60 gam. B. 29,52 gam C. 27,44 gam. D. 25,20 gam. Câu 68. Hòa tan h t ế 30 gam r n ắ g m
ồ Mg, MgO, MgCO3 trong HNO3 thấy có 2,15 mol HNO3 phản ng. ứ Sau phản ng ứ thu đư c ợ 4,48 lít (đktc) h n ỗ h p
ợ khí NO, CO2 có tỉ so v i ớ H2 là 18,5 và dung d c ị h X ch a ứ m gam mu i ố . Giá trị c a ủ m là A. 134,80. B. 143,20. C. 149,84. D. 153,84.
Câu 69. Cho các phát biểu sau: (1) M l ỡ n ợ hoặc dầu d a ừ đư c ợ dùng làm nguyên li u đ ệ c ể h xà ế phòng. (2) Nư c
ớ ép từ cây mía có phản ng v ứ i ớ Cu(OH)2.
(3) Tơ poliamit kém bền trong môi trư ng ờ axit và môi trư ng ờ ki m ề . (4) Dung d c ị h anilin đ i ổ màu gi y quỳ t ấ ím thành xanh. (5) Cao su l u ư hóa có tính đàn h i
ồ , lâu mòn và khó tan h n c ơ ao thiên nhiên. S phá ố t biểu đúng là A. 3. B. 4. C. 2. D. 5.
Câu 70. Hoà tan hoàn toàn m t ộ lư ng ợ Ba vào dung ch a ứ a mol HCl, thu đư c ợ dung d c ị h X và a mol H2.
Trong các chất sau: Na2SO4, Na2CO3, Al2O3, AlCl3, Mg, NaOH và NaHCO3. Số chất tác d ng ụ đư c ợ v i ớ dung d c ị h X là A. 7. B. 6. C. 5. D. 4. Câu 71. Đi n ệ trở su t ấ đ c ặ tr ng ư cho khả năng c n ả trở dòng đi n. ệ Đi n ệ trở càng l n ớ thì khả năng d n ẫ đi n ệ c a ủ kim lo i ạ càng gi m ả . Cho 4 kim lo i ạ X, Y, Z, T ng u ẫ nhiên tư ng ơ ng ứ v i ớ Ag, Al, Fe, Cu. Cho bảng giá trị đi n ệ tr c ở a ủ các kim lo i ạ nh s ư au: Kim loại X Y Z T Đi n t ệ rở suất (Ω.m) 2,82.10-8 1,72.10-8 1,00.10-7 1,59.10-8
Y là kim loại nào trong các kim lo i ạ dư i ớ đây? A. Ag. B. Al. C. Cu. D. Fe
Câu 72. Cho các m nh đ ệ s ề au: 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo