Đề thi thử Hóa Học trường Chuyên ĐH Sư Phạm lần 2 năm 2021

102 51 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Hóa Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 13 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học trường Chuyên ĐH Sư Phạm lần 2 năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(102 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD&ĐT HÀ N I
TR NG THPT CHUYÊNƯỜ
S PH M HÀ N IƯ
------------------
Đ THI TH T T NGHI P THPT L N 2
NĂM H C 2020 – 2021
Môn: Hóa H c L p 12 – Kh i: KHTN
(Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian giao đ )
------------------------------------
H và tên h c sinh: ....................................................................
S báo danh: ..............................................................................
Cho bi t nguyên t kh i c a: H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =ế
35,5; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Sr = 88; Ag = 108; Ba = 137; Pb = 207.
Câu 1. Dung d ch ch t nào sau đây làm quy tím chuy n sang màu xanh?
A. Glyxin. B. Lysin. C. Anilin. D. Saccarozo.
Câu 2. Công th c c a s t(II) nitrat là
A. Fe(NO
3
)
3
. B. FeSO
4
. C. Fe(NO
3
)
2
D. Fe(NO
3
)
2
.
Câu 3. Kim lo i đ ng đ u v đ ph bi n trong l p v Trái Đ t là ế
A. Al. B. Cu. C. Fe D. Au.
Câu 4. Đ dinh d ng c a phân lân đ c đánh giá theo t l ph n trăm v kh i l ng c a ưỡ ượ ượ
A. N
2
B. P
2
O
5
. C. K
2
O D. CO
2
Câu 5. Phân t polime nào sau đây không ch a nit ? ơ
A. Nilon-6,6 B. Poli(caproamit.
C. Poli(metyl metacrylat). D. Poliacrilonitrin.
Câu 6. C p ch t nào sau đây cùng dãy đ ng đ ng?
A. C
3
H
4
và C
2
H
4
. B. CH
4
và C
3
H
8
. C. C
2
H
4
và C
4
H
10
. D. C
3
H
4
và C
4
H
8
.
Câu 7. Kim lo i có đ c ng l n nh t là
A. kim c ng. ươ B. Hg. C. W. D. Cr.
Câu 8. Kim lo i nào sau đây tan h t trong n c d nhi t đ th ng ế ướ ư ườ
A. Na B. Al C. Mg. D. Fe.
Câu 9. S n ph m c a ph n ng gi a kim lo i Mg v i khí oxi là
A. Mg(OH)
2
. B. MgCl
2
. C. MgO. D. Mg(NO
3
)
2
.
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đ CHÍNH TH C
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 10. tr ng thái r n, h p ch t X t o thành m t kh i tr ng g i là n c đá khô. N c đá khô không nóng ướ ướ
ch y mà thăng hoa, đ c dùng đ t o môi tr ng l nh, b o qu n rau c ho c h i s n. Ch t X là ượ ườ
A. CO
2
. B. N
2
C. CO
2
. D. H
2
.
Câu 11. Ch t nào sau đây là axit béo?
A. Axit stearic B. Axit axetic C. Axit fomic D. Axit acrylic
Câu 12. B ng ph ng pháp th y luy n có th đi u ch đ c kim lo i ươ ế ượ
A. đ ng B. kali. C. nhôm. D. magie.
Câu 13. Cho dãy các ion: Fe
2+
, Ni
2+
, Cu
2+
, Sn
2+
. Trong cùng đi u ki n, ion có tính oxi hóa m nh nh t trong dãy
A. Sn
2+
B. Cu
2+
C. Fe
2+
D. Ni
2+
Câu 14. Fe không tan trong dung d ch nào sau đây?
A. HCl loãng. B. HNO
3
đ c ngu i. C. Fe(NO
3
)
3
. D. H
2
SO
4
loãng.
Câu 15. Mu i nào sau đây d b phân hu khi đun nóng?
A. CaCl
2
. B. NaCl C. Na
2
SO
4
. D. Ca(HCO
3
)
2
.
Câu 16. Ch t nào sau đây là polisaccarit?
A. Glucoz . ơ B. Saccaroz . ơ C. Fructoz . ơ D. Xenluloz .ơ
Câu 17. Cho ch t X tác d ng v i dung d ch NaOH, thu đ c C ượ
2
H
3
COONa và CH
3
OH. Ch t X là
A. CH
3
COOH. B. CH
3
COOC
2
H
5
. C. C
2
H
3
COOH. D. C
2
H
3
COOCH
3
.
Câu 18. Trong h p ch t K
2
CrO
4
, crom có s oxi hóa là
A. +2. B. +3. C. +5. D. +6.
Câu 19. S nguyên t cacbon trong phân t axit glutamic là
A. 2. B. 5. C. 3. D. 4.
Câu 20. Phèn chua đ c dùng trong ngành công nghi p thu c da, công nghi p gi y, ch t c m màu trongượ
ngành nhu m v i, ch t làm trong n c. Công th c hoá h c c a phèn chua là ướ
A. Li
2
SO
4
.Al
2
(SO
4
)
3
.24H
2
O. B. Na
2
SO
4
.Al
2
(SO
4
)
3
.24H
2
O.
C. K
2
SO
4
.Al
2
(SO
4
)
3
.24H
2
O. D. (NH
4
)
2
SO
4
.Al
2
(SO
4
)
3
.24H
2
O.
Câu 21. Cho t t đ n d kim lo i X vào dung d ch Fe(NO ế
3
)
2
, sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn thu đ c ượ
dung d ch Y. Cho dung d ch KOH d vào dung d ch Y thu l y k t t a đem nung trong không khi đ n kh i ư ế ế
l ng không đ i thu đ c ch t r n g m 2 oxit kim lo i. X là kim lo i nào sau đây?ượ ượ
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. Zn. B. Al C. Na D. Cu.
Câu 22. Tinh th ch t r n X không màu, v ng t, d tan trong n c. X có nhi u trong cây mía, c c i đ ng ướ ườ
và hoa th t n t. Trong công nghi p, X đ c chuy n hóa thành ch t Y dùng đ tráng g ng, tr ng ru t phích. ượ ươ
Tên g i c a XY l n l t là ượ
A. glucoz và saccaroz . ơ ơ B. saccaroz và sobitol.ơ
C. glucoz và fructoz . ơ ơ D. saccaroz và glucoz .ơ ơ
Câu 23. Th y phân m gam saccaroz v i hi u su t 60%, thu đ c h n h p X. Cho toàn b X vào l ng d ơ ượ ượ ư
dung d ch AgNO
3
trong NH
3
, đun nóng, sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ c 12,96 gam Ag. G ượ
tr c a m là
A. 16,24. B. 20,52. C. 17,1. D. 10,26.
Câu 24. Đ t cháy hoàn toàn m gam amin X (no, hai ch c, m ch h ) thu đ c CO2, H2O V lít khí N ượ
2
(đktc). Cho m gam X tác d ng h t v i dung d ch HCI d , s mol HCl đã ph n ng0,4 mol. Giá tr c a V ế ư
là?
A. 8,96 lít. B. 2,24 lít C. 3,36 lít. D. 4,48 lít.
Câu 25. Đ t cháy hoàn toàn m gam Al trong khi O
2
l y d , thu đ c 20,4 gam Al ư ượ
2
O
2
. Giá tr c a m là
A. 10,8. B. 13,5 C. 3,6. D. 5,4.
Câu 26. Phát bi u nào sau đây sai?
A. Cao su l u hóa có c u trúc m ng không gian.ư
B. T nilon-6,6 đ c đi u ch b ng ph n ng trùng ng ng.ơ ượ ế ư
C. T nitron đ c đi u ch b ng ph n ng trùng ng ng.ơ ượ ế ư
D. T t m thu c lo i t thiên nhiên.ơ
Câu 27. Ch t nào sau đây tác d ng v i dung d ch H
2
SO
4
đ c nóng, d sinh ra khí SO ư
2
?
A. Fe(OH)
3
. B. Fe
2
(SO
4
)
3
. C. FeO. D. Fe
2
O
3
.
Câu 28. Hòa tan hoàn toàn 36,7 gam h n h p (Al, Mg, Zn, Fe) trong dung d ch H
2
SO
4
loãng d , thu đ cư ượ
10,08 lít khí H
2
(đktc) và dung d ch ch a m gam mu i. Giá tr c a m là
A. 75,1. B. 85,5. C. 84,7. D. 79,9.
Câu 29. Cho các este sau: etyl axetat, vinyl axetat, metyl propionat, metyl acrylat. bao nhiêu este tham gia
ph n ng trùng h p t o thành polime?
A. 2. B. 4. C. 1. D. 3.
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 30. Th y phân hoàn toàn h n h p metyl axetatetyl axetat trong dung d ch NaOH, thu đ c s n ph m ượ
g m
A. 2 mu i và 2 ancol. B. 2 mu i và 1 ancol. C. 1 mu i và 2 ancol. D. 1 mu i và 1 ancol.
Câu 31. Cho m gam h n h p (KHCO
3
, CaCO
3
) vào dung d ch HCl d , toàn b khí CO ư
2
thoát ra đ c h p thượ
h t vào dung d ch X ch a (KOH 1M, Kế
2
CO
3
2M) thu đ c dung d ch Y. Chia dung d ch Y thành 2 ph n b ngượ
nhau:
- Cho t t dung d ch HCl vào ph n 1 thu đ c thu đ c 4,48 lít CO ượ ượ
2
(đktc) dung d ch Z. Cho dung d ch
Ca(OH)
2
d vào dung d ch Z thu đ c 15 gam k t t a;ư ượ ế
- Cho ph n 2 vào dung d ch BaCl
2
d thu đ c 29,55 gam k t t a;ư ượ ế
Giá tr c a m là
A. 30,00 B. 20,00 C. 28,00 D. 32,00.
Câu 32. Th c hi n các thí nghi m sau:
(1) Cho dung d ch HCl vào dung d ch Fe(NO
3
)
2
.
(2) Cho dung d ch AgNO
3
vào dung d ch FeCl
3
.
(3) Cho FeS vào dung d ch HCl.
(4) Cho Al vào dung d ch NaOH.
(5) Cho dung d ch NaOH vào dung d ch Ca(HCO
3
)
2
.
(6) Cho kim lo i Cu vào dung d ch FeCl
3
.
(7) Cho dung d ch NH
4
HCO
3
vào dung d ch NaOH.
Sau khi các ph n ng k t thúc, s thí nghi m thu đ c ch t khí là ế ượ
A. 6. B. 3. C. 4. D. 5.
Câu 33. Cho 1,344 lít O
2
ph n ng h t v i m gam h n h p X g m K, Na và Ba thu đ c ch t r n Y ch a ế ượ
các kim lo i còn d các oxit kim lo i. Hòa tan Y vào n c d , thu đ c 200 ml dung d ch Z 0,672 lít ư ư ư ượ
khí H
2
. Cho 100 ml dung d ch H
2
SO
4
a (mol/l) vào Z thì thu đ c 300 ml dung d ch pH = 1 11,65 gamượ
k t t a; M t khác, h p th 6,048 lít khí COế
2
vào 200 ml dung d ch Z, th y thu đ c dung d ch T ch a 24,38 ượ
gam ch t tan. Các th tích khí đktc, các ph n ng x y ra hoàn toàn, coi H
2
SO
4
đi n li hoàn toàn hai n c.
Giá tr c a a và m l n l t là ượ
A. 0,55 và 13,85. B. 1,65 và 13,85. C. 1,65 và 12,25. D. 1,35 và 12,25.
Câu 34. Cho các phát bi u sau:
(a) Dung d ch saccaroz ph n ng v i Cu(OH) ơ
2
t o dung d ch màu xanh lam.
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
(b) Xenluloz b thu phân trong dung d ch ki m đun nóng.ơ
(c) Glucoz b th y phân trong môi tr ng axit.ơ ườ
(d) Metylamin tan trong n c cho dung d ch có môi tr ng baz .ướ ườ ơ
(e) Protein là nh ng polipeptit cao phân t phân t kh i t vài ch c nghìn đ n vài tri u. ế
(0 Đipeptit glyxylalanin (m ch h ) có 2 liên k t peptit. ế
S phát bi u đúng là
A. 5. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 35. Th y phân hoàn toàn 16,71 gam h n h p X g m m t triglixerit m ch h m t axit béo (s mol
đ u l n h n 0,012 mol) trong dung d ch NaOH 20% v a đ . c n dung d ch sau ph n ng thu đ c ph n ơ ượ
r n Y g m hai mu i có s mol b ng nhau và ph n h i Z n ng 11,25 gam. M t khác, đ t cháy hoàn toàn 0,12 ơ
mol X c n v a đ a mol khí O
2
. Giá tr c a a là
A. 6,03. B. 4,26. C. 4,20. D. 4,02.
Câu 36. Nhi t phân hoàn toàn 20,94 gam mu i khan X (là mu i d ng ng m n c), thu đ c h n h p Y ướ ượ
(g m khí h i) 9,18 gam ch t r n Z. H p th toàn b Y n c vôi trong d thu đ c 12 gam k t t a; ơ ướ ư ượ ế
Cho toàn b ch t r n Z vào n c thì không khí thoát ra thu đ c dung d ch E. Bi t dung d ch E làm ướ ượ ế
quỳ tím chuy n sang màu xanh. Cho dung d ch MgSO
4
d vào dung d ch E thu đ c 17,46 gam k t t a; Ph nư ượ ế
tram kh i l ng nguyên t oxi trong X là ượ
A. 44,60%. B. 50,43%. C. 59,26%. D. 47,21%.
Câu 37. H n h p E g m ba este đ u đ n ch c X, Y, Z (M ơ
X
< M
Y
< M
Z
). Cho 0,09 mol h n h p E tác d ng
v i m t l ng v a đ t i đa 0,11 lít dung d ch NaOH 1M, c n h n h p sau ph n ng thu đ c h n h p ượ ượ
h i G g m m t anđehit, m t ancol ph n r n ch a 9,7 gam 2 mu i. Chia G thành 2 ph n b ng nhau: Ph nơ
m t cho vào dung d ch AgNO
3
d /NHư
3
thu đ c 4,32 gam Ag. Đ t cháy hoàn toàn ph n 2, thu đ c 0,07 molượ ượ
CO
2
. Ph n trăm kh i l ng c a este Y trong E là? ượ
A. 40,24%. B. 30,00% C. 36,25%. D. 32,00%.
Câu 38. H n h p E g m amin X (no, m ch h ) ankin Y, s mol X l n h n s mol c a Y. Đ t cháy hoàn ơ
toàn 0,11 mol E c n dùng v a đ 0,455 mol O
2
, thu đ c Nượ
2
, CO
2
0,35 mol H
2
O. Kh i l ng c a Y trong ượ
22,96 gam h n h p E là
A. 8,80 gam. B. 5,20 gam. C. 6,24 gam D. 9,60 gam
Câu 39. H n h p T g m axetilen, vinylaxetilen hai este (trong đó m t este đ n ch c m t este hai ơ
ch c đ u m ch h ). Bi t 2,395 gam T tác d ng đ c v a đ v i 250 ml dung d ch NaOH 0,1M. N u đ t ế ượ ế
cháy hoàn toàn 0,075 mol T c n v a đ 5,992 lít khí O
2
(đktc) thu đ c Hượ
2
O 10,560 gam CO
2
. M t khác,
3,832 gam T tác d ng đ c v i t i đa v i p mol Br ượ
2
/CCl
4
. Giá tr c a p g n nh t v i giá tr nào sau đây?
A. 0,09. B. 0,07 C. 0,08 D. 0,10
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GD&ĐT HÀ N I Đ Ề THI TH Ử TỐT NGHI P Ệ THPT L N Ầ 2 TRƯỜNG THPT CHUYÊN NĂM H C Ọ 2020 – 2021 SƯ PH M Ạ HÀ NỘI Môn: Hóa H c L p ớ 12 – Kh i ố : KHTN ------------------ (Th i
ờ gian làm bài: 50 phút, không k t ể h i ờ gian giao đề) Đ C Ề HÍNH TH C
------------------------------------ Họ và tên h c
ọ sinh: .................................................................... S b
ố áo danh: .............................................................................. Cho bi t ế nguyên tử kh i ố c a
ủ : H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =
35,5; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Sr = 88; Ag = 108; Ba = 137; Pb = 207. Câu 1. Dung d c
ị h chất nào sau đây làm quy tím chuy n s ể ang màu xanh? A. Glyxin. B. Lysin. C. Anilin. D. Saccarozo. Câu 2. Công th c ứ c a ủ sắt(II) nitrat là A. Fe(NO3)3. B. FeSO4. C. Fe(NO3)2 D. Fe(NO3)2.
Câu 3. Kim loại đ ng ứ đầu v đ ề ph ộ ổ bi n t ế rong l p ớ v ỏ Trái Đ t ấ là A. Al. B. Cu. C. Fe D. Au. Câu 4. Đ di ộ nh dư ng ỡ c a ủ phân lân đư c ợ đánh giá theo tỉ l ph ệ ần trăm v kh ề i ố lư ng ợ c a ủ A. N2 B. P2O5. C. K2O D. CO2 Câu 5. Phân t pol ử ime nào sau đây không ch a ứ nit ? ơ A. Nilon-6,6 B. Poli(caproamit.
C. Poli(metyl metacrylat). D. Poliacrilonitrin.
Câu 6. Cặp chất nào sau đây cùng dãy đ ng ồ đẳng? A. C3H4 và C2H4. B. CH4 và C3H8. C. C2H4 và C4H10. D. C3H4 và C4H8.
Câu 7. Kim loại có đ c ộ ng l ử n ớ nh t ấ là A. kim cư ng. ơ B. Hg. C. W. D. Cr.
Câu 8. Kim loại nào sau đây tan h t ế trong nư c ớ d ư nhi ở t ệ đ t ộ hư ng ờ A. Na B. Al C. Mg. D. Fe.
Câu 9. Sản phẩm c a ủ phản ng ứ gi a ữ kim loại Mg v i ớ khí oxi là A. Mg(OH)2. B. MgCl2. C. MgO. D. Mg(NO3)2. 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 10. Ở trạng thái r n, ắ h p c ợ h t ấ X t o ạ thành m t ộ kh i ố tr ng ắ g i ọ là nư c ớ đá khô. Nư c ớ đá khô không nóng chảy mà thăng hoa, đư c ợ dùng đ t ể ạo môi trư ng ờ l nh, b ạ o qu ả n ra ả u c ho ủ c ặ h i ả s n. Ch ả t ấ X là A. CO2. B. N2 C. CO2. D. H2.
Câu 11. Chất nào sau đây là axit béo? A. Axit stearic B. Axit axetic C. Axit fomic D. Axit acrylic Câu 12. Bằng phư ng ơ pháp th y ủ luy n c ệ ó th đi ể u ề ch đ ế ư c ợ kim lo i ạ A. đ ng ồ B. kali. C. nhôm. D. magie.
Câu 13. Cho dãy các ion: Fe2+, Ni2+, Cu2+, Sn2+. Trong cùng đi u ề ki n, i ệ on có tính oxi hóa m nh nh ạ t ấ trong dãy là A. Sn2+ B. Cu2+ C. Fe2+ D. Ni2+
Câu 14. Fe không tan trong dung d c ị h nào sau đây? A. HCl loãng. B. HNO3 đặc ngu i ộ . C. Fe(NO3)3. D. H2SO4 loãng. Câu 15. Mu i ố nào sau đây d b ễ ị phân hu khi ỷ đun nóng? A. CaCl2. B. NaCl C. Na2SO4. D. Ca(HCO3)2.
Câu 16. Chất nào sau đây là polisaccarit? A. Glucoz . ơ B. Saccaroz . ơ C. Fructoz . ơ D. Xenluloz . ơ
Câu 17. Cho chất X tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h NaOH, thu đư c
ợ C2H3COONa và CH3OH. Chất X là A. CH3COOH. B. CH3COOC2H5. C. C2H3COOH. D. C2H3COOCH3. Câu 18. Trong h p c ợ hất K2CrO4, crom có s oxi ố hóa là A. +2. B. +3. C. +5. D. +6. Câu 19. S nguyê ố
n tử cacbon trong phân tử axit glutamic là A. 2. B. 5. C. 3. D. 4.
Câu 20. Phèn chua đư c
ợ dùng trong ngành công nghi p ệ thu c ộ da, công nghi p ệ gi y ấ , ch t ấ c m ấ màu trong ngành nhu m
ộ vải, chất làm trong nư c ớ . Công th c ứ hoá h c ọ c a ủ phèn chua là
A. Li2SO4.Al2(SO4)3.24H2O.
B. Na2SO4.Al2(SO4)3.24H2O.
C. K2SO4.Al2(SO4)3.24H2O.
D. (NH4)2SO4.Al2(SO4)3.24H2O.
Câu 21. Cho từ từ đ n ế dự kim lo i ạ X vào dung d c ị h Fe(NO3)2, sau khi ph n ả ng ứ x y ả ra hoàn toàn thu đư c ợ dung d c ị h Y. Cho dung d c ị h KOH dư vào dung d c ị h Y thu l y ấ k t ế t a
ủ đem nung trong không khi đ n ế kh i ố lư ng ợ không đ i ổ thu đư c ợ ch t ấ r n g ắ m ồ 2 oxit kim lo i ạ . X là kim lo i ạ nào sau đây? 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. Zn. B. Al C. Na D. Cu.
Câu 22. Tinh thể chất rắn X không màu, v ị ng t ọ , d ễ tan trong nư c ớ . X có nhi u ề trong cây mía, c ủ c i ả đư ng ờ và hoa th t ố n t ố . Trong công nghi p, ệ X đư c ợ chuy n ể hóa thành ch t ấ Y dùng đ t ể ráng gư ng, ơ tr ng ắ ru t ộ phích. Tên g i ọ c a ủ X và Y lần lư t ợ là
A. glucozơ và saccaroz . ơ
B. saccarozơ và sobitol.
C. glucozơ và fructoz . ơ
D. saccarozơ và glucoz . ơ Câu 23. Th y ủ phân m gam saccarozơ v i ớ hi u ệ su t ấ 60%, thu đư c ợ h n ỗ h p ợ X. Cho toàn b ộ X vào lư ng ợ dư dung d c
ị h AgNO3 trong NH3, đun nóng, sau khi các ph n ả ng ứ x y ả ra hoàn toàn, thu đư c ợ 12,96 gam Ag. Giá trị c a ủ m là A. 16,24. B. 20,52. C. 17,1. D. 10,26. Câu 24. Đ t
ố cháy hoàn toàn m gam amin X (no, hai ch c ứ , m c ạ h h ) ở thu đư c
ợ CO2, H2O và V lít khí N2 (đktc). Cho m gam X tác d ng ụ h t ế v i ớ dung d c ị h HCI d , ư s ố mol HCl đã ph n ả ng
ứ là 0,4 mol. Giá tr ịc a ủ V là? A. 8,96 lít. B. 2,24 lít C. 3,36 lít. D. 4,48 lít. Câu 25. Đ t
ố cháy hoàn toàn m gam Al trong khi O2 lấy d , t ư hu đư c
ợ 20,4 gam Al2O2. Giá trị c a ủ m là A. 10,8. B. 13,5 C. 3,6. D. 5,4. Câu 26. Phát bi u nà ể o sau đây sai? A. Cao su l u hóa ư
có cấu trúc mạng không gian. B. Tơ nilon-6,6 đư c ợ đi u c ề hế bảng phản ng t ứ rùng ng ng. ư C. T ni ơ tron đư c ợ đi u c ề h b ế ằng phản ng t ứ rùng ng ng. ư D. T t ơ ằm thu c ộ loại t t ừ hiên nhiên.
Câu 27. Chất nào sau đây tác d ng v ụ i ớ dung d c ị h H2SO4 đặc nóng, d s ư inh ra khí SO2? A. Fe(OH)3. B. Fe2(SO4)3. C. FeO. D. Fe2O3.
Câu 28. Hòa tan hoàn toàn 36,7 gam h n ỗ h p
ợ (Al, Mg, Zn, Fe) trong dung d c ị h H2SO4 loãng d , ư thu đư c ợ
10,08 lít khí H2 (đktc) và dung d c ị h ch a ứ m gam mu i ố . Giá trị c a ủ m là A. 75,1. B. 85,5. C. 84,7. D. 79,9.
Câu 29. Cho các este sau: etyl axetat, vinyl axetat, metyl propionat, metyl acrylat. Có bao nhiêu este tham gia phản ng t ứ rùng h p ợ tạo thành polime? A. 2. B. 4. C. 1. D. 3. 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 30. Th y ủ phân hoàn toàn h n ỗ h p
ợ metyl axetat và etyl axetat trong dung d c ị h NaOH, thu đư c ợ s n ả ph m ẩ g m ồ A. 2 mu i ố và 2 ancol. B. 2 mu i ố và 1 ancol. C. 1 mu i ố và 2 ancol. D. 1 mu i ố và 1 ancol. Câu 31. Cho m gam h n ỗ h p
ợ (KHCO3, CaCO3) vào dung d c ị h HCl d , ư toàn b ộ khí CO2 thoát ra đư c ợ h p ấ thụ hết vào dung d c ị h X ch a
ứ (KOH 1M, K2CO3 2M) thu đư c ợ dung d c ị h Y. Chia dung d c ị h Y thành 2 ph n ầ b ng ằ nhau: - Cho từ từ dung d c ị h HCl vào ph n ầ 1 thu đư c ợ thu đư c
ợ 4,48 lít CO2 (đktc) và dung d c ị h Z. Cho dung d c ị h Ca(OH)2 d và ư o dung d c ị h Z thu đư c ợ 15 gam k t ế t a ủ ; - Cho phần 2 vào dung d c ị h BaCl2 dư thu đư c ợ 29,55 gam k t ế t a ủ ; Giá tr c ị a ủ m là A. 30,00 B. 20,00 C. 28,00 D. 32,00. Câu 32. Th c ự hiện các thí nghi m ệ sau: (1) Cho dung d c ị h HCl vào dung d c ị h Fe(NO3)2. (2) Cho dung d c ị h AgNO3 vào dung d c ị h FeCl3. (3) Cho FeS vào dung d c ị h HCl. (4) Cho Al vào dung d c ị h NaOH. (5) Cho dung d c ị h NaOH vào dung d c ị h Ca(HCO3)2.
(6) Cho kim loại Cu vào dung d c ị h FeCl3. (7) Cho dung d c ị h NH4HCO3 vào dung d c ị h NaOH. Sau khi các phản ng k ứ t ế thúc, s t ố hí nghi m ệ thu đư c ợ chất khí là A. 6. B. 3. C. 4. D. 5.
Câu 33. Cho 1,344 lít O2 phản ng ứ h t ế v i ớ m gam h n ỗ h p ợ X g m ồ K, Na và Ba thu đư c ợ ch t ấ r n ắ Y có ch a ứ các kim lo i
ạ còn dư và các oxit kim lo i ạ . Hòa tan Y vào nư c ớ d , ư thu đư c ợ 200 ml dung d c ị h Z và 0,672 lít khí H2. Cho 100 ml dung d c
ị h H2SO4 a (mol/l) vào Z thì thu đư c ợ 300 ml dung d c ị h có pH = 1 và 11,65 gam kết t a ủ ; M t ặ khác, h p
ấ thụ 6,048 lít khí CO2 vào 200 ml dung d c ị h Z, th y ấ thu đư c ợ dung d c ị h T ch a ứ 24,38
gam chất tan. Các thể tích khí ở đktc, các ph n ả ng ứ x y
ả ra hoàn toàn, coi H2SO4 đi n ệ li hoàn toàn hai n c ấ . Giá tr c ị a ủ a và m lần lư t ợ là A. 0,55 và 13,85. B. 1,65 và 13,85. C. 1,65 và 12,25. D. 1,35 và 12,25.
Câu 34. Cho các phát biểu sau: (a) Dung d c ị h saccarozơ phản ng v ứ i ớ Cu(OH)2 tạo dung d c ị h màu xanh lam. 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo