Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) S G Ở DĐT HÀ TĨNH Đ Ề THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT TRƯ N Ờ G THPT CHUYÊN NĂM H C Ọ 2020-2021
(Đề thi có 04 trang) Môn: HOÁ HỌC
(40 câu trắc nghiệm) Th i
ờ gian làm bài: 50 phút (không tính th i ờ gian phát đ ) ề Mã đ 1 ề 97 Cho nguyên tử kh i
ố : H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =
35,5; Br = 80; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; I = 127; Ba = 137.
Câu 41: Benzyl axetat là este có mùi hoa nhài. Công th c ứ c u t ấ o t ạ hu g n c ọ a ủ nó là:
A. CH3COOCH2C6H5.
B. C2H5COOCH2C6H5.
C. CH3COOC6H4CH3. D. CH3COOC6H5. Câu 42: Trong s c
ố ác kim loại: Fe, Zn, Cu, Au kim lo i ạ có tính kh m ử nh nh ạ t ấ là A. Au. B. Zn. C. Fe. D. Cu.
Câu 43: Nguyên tắc chung để điều chế kim loại là:
A. Oxi hóa ion kim loại thành nguyên t . ử
B. Cho oxit kim lo i ạ ph n ả ng ứ v i ớ CO ho c ặ H2.
C. Khử ion kim loại thành nguyên t . ử D. Đi n phâ ệ n nóng chảy các h p c ợ hất c a ủ kim loại.
Câu 44: Al(OH)3 không thể tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h nào sau đây? A. H2SO4. B. KOH. C. NaNO3. D. HCI.
Câu 45: Amin nào sau đây là amin bậc 3? A. dimetylamin. B. etylamin. C. phenylamin. D. trimetylamin.
Câu 46: Polime nào sau đây không ch a ứ nguyên tố N? A. t a ơ xetat.
B. tơ nilon-6,6. C. t ol ơ on. D. tơ tằm.
Câu 47: Chất nào sau đây là chất béo? A. C17H35COOH.
B. (CH3COO)3C3H5. C. HCOOCH3.
D. (C17H33COO)3C3H5. Câu 48: Dung d c ị h axit H2SO4 đặc, ngu i ộ phản ng ứ đư c ợ v i ớ kim lo i ạ nào sau đây? A. Cr. B. Fe. C. Al. D. Cu.
Câu 49: Chất khí nào sau đây gây ra hi n t ệ ư ng ợ m a ư axit? A. CO2. B. O3. C. CH4. D. SO2. Câu 50: Phân t a
ử mino axit nào sau đây có 5 nguyên tử cacbon? A. glyxin. B. valin. C. lysin. D. alanin.
Câu 51: Kim loại đư c ợ đi u c ề h t ế heo phư ng phá ơ p đi n phâ ệ n nóng chảy là A. Fe. B. Hg. C. Mg. D. Au.
Câu 52: Khi cho Cr vào axit clohidric loãng nóng thì:
A. tạo ra CrCl3.
B. tạo ra Cr2O3. C. phản ng ứ không xảy ra.
D. tạo ra CrCl2.
Câu 53: Kim loại tác d ng d ụ dà ễ ng v i ớ nư c ớ đi ở u ki ề n ệ thư ng l ờ à A. Al. B. Fe. C. K. D. Zn.
Câu 54: Kim loại có kh i ố lư ng ợ riêng nh nh ỏ t ấ là M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 Trang 1/4 – Mã đ ề 197
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. Li. B. Cs. C. Be. D. Na.
Câu 55: Khí amoniac làm giấy quỳ tím ẩm
A. chuyển thành màu xanh.
B. chuyển thành màu đ . ỏ C. mất màu. D. không đ i ổ màu.
Câu 56: Sắt (III) nitrat có công th c ứ hoá h c ọ là A. Fe(NO3)2. B. Fe(OH)3. C. Fe(NO3). D. Fe(NO3)3. Câu 57: Mu n ố t o ạ thành rư u ợ vang ngư i ờ ta th c ự hi n ệ quy trình lên men nư c ớ ép quả nho chín, vì trong quả nho chín ch a ứ nhi u đ ề ư ng: ờ A. saccaroz . ơ B. glucoz . ơ C. tinh b t ộ . D. fructoz . ơ Câu 58: Nung h n ỗ h p N ợ a2CO3, NaHCO3 đến kh i ố lư ng ợ không đ i ổ ta đư c ợ ch t ấ r n X ắ . X là A. Na. B. Na2O. C. NaHCO3. D. Na2CO3.
Câu 59: Hidrocacbon nào sau đây làm nhạt màu đư c ợ dung d c ị h Br2? A. Propan. B. Axetilen. C. Metan. D. Butan. Câu 60: Nguyên li u c ệ hính đ s
ể ản xuất nhôm kim loại là qu ng ặ A. apatit. B. pirit. C. boxit. D. hematit nâu.
Câu 61: Cho các polime sau: Polietilen, xenluloz ,
ơ nilon-6,6, amilopectin, nilon-6, amiloz . ơ Số polime thiên nhiên là A. 1. B. 4. C. 3. D. 2. Câu 62: Ch n phá ọ t bi u đúng. ể A. T vi ơ sco, t xe ơ nlulozơ axetat đ u t ề hu c ộ lo i ạ tơ t ng h ổ p. ợ
B. Polietilen và poli(vinyl clorua) là s n ph ả m ẩ c a ủ ph n ả ng t ứ rùng ng ng. ư C. Tinh b t ộ , t t ơ ằm thu c
ộ loại polime thiên nhiên. D. T ni ơ lon-6,6 đư c ợ đi u c ề h t
ế ừ hexametylenđiamin và axit axetic. Câu 63: Th y
ủ phân hoàn toàn cacbohiđrat A thu đư c
ợ hai monosaccarit X và Y. Hiđro hóa X ho c ặ Y đều thu đư c ợ chất h u ữ c Z ơ . Hai ch t ấ A và Z l n l ầ ư t ợ là
A. Saccarozơ và sobitol.
B. Saccarozơ và axit gluconic. C. tinh b t ộ và glucoz . ơ D. tinh b t ộ và sobitol.
Câu 64: Cho 40,35 gam h n ỗ h p ợ các amin g m
ồ anilin, metylamin, đimetylamin, đietylmetylamin tác d ng ụ v a ừ đ v ủ i ớ 325 ml dung d c ị h HCl 2M. Kh i ố lư ng ợ mu i ố t o t ạ hành là A. 64,075 gam. B. 126,85 gam. C. 128,15 gam. D. 63,425 gam.
Câu 65: Hòa tan m gam Al trong dung d c ị h NaOH d , t ư hu đư c
ợ 3,36 lít khí H2 (đktc). Giá trị c a ủ m là A. 5,4. B. 1,35. C. 4,05. D. 2,7. Câu 66: Th y
ủ phân 85,5 gam saccarozơ trong môi trư ng ờ axit v i ớ hi u ệ su t ấ 92%, sau ph n ả ng ứ thu đư c ợ h n h ỗ p ợ X. Cho toàn b X ộ vào lư ng ợ d dung d ư c
ị h AgNO3 trong NH3, đun nóng, sau khi các phản ng
ứ xảy ra hoàn toàn, thu đư c ợ m gam Ag. Giá tr c ị a ủ m là A. 108. B. 49,68. C. 99,36. D. 103,68.
Câu 67: Hoà tan hoàn toàn h n ỗ h p ợ FeS và FeCO3 bằng m t ộ lư ng ợ dung d c
ị h H2SO4 đặc nóng, dư thu đư c ợ h n h ỗ p ợ g m ồ hai khí X, Y. Công th c ứ hoá h c ọ c a ủ X, Y l n l ầ ư t ợ là: A. H2S và SO2. B. SO2 và CO2. C. H2S và CO2. D. SO2 và CO.
Câu 68: Hoà tan m gam h n ỗ h p ợ g m
ồ KHCO3 và CaCO3 trong lư ng ợ d ư dung d c ị h HCl, thu đư c ợ 11,2
lít khí CO2 (đktc). Giá trị c a ủ m là A. 50. B. 60. C. 40. D. 100.
Câu 69: Hoà tan oxit s t ắ từ vào dung d c ị h H2SO4 loãng d , ư thu đư c ợ dung d c ị h X. Phát bi u ể nào sau đây không đúng? M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 Trang 2/4 – Mã đ ề 197
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. Dung d c ị h X tác d ng đ ụ ư c ợ v i ớ dung d c ị h AgNO3.
B. Cho NaOH d và ư o dung d c ị h X, k t ế t a ủ thu đư c ợ đ l
ể âu trong không khí thì kh i ố lư ng ợ k t ế t a ủ tăng. C. Dung d c ị h X không th hoà ể tan Cu. D. Dung d c
ị h X có thể làm nhạt màu dung d c ị h thu c ố tím. Câu 70: Th y ủ phân hoàn toàn h n ỗ h p
ợ metyl acrylat và benzyl acrylat trong dung d c ị h NaOH, thu đư c ợ sản phẩm g m ồ A. 1 mu i ố và 1 ancol. B. 2 mu i ố và 2 ancol. C. 2 mu i ố và 1 ancol. D. 1 mu i ố và 2 ancol.
Câu 71: Hấp thụ hoàn toàn 5,6 lít CO2 (đktc) vào m t ộ dung d c ị h ch a
ứ 2x mol NaOH và x mol Na2CO3 thu đư c ợ dung d c ị h X. Chia dung d c ị h X thành 2 ph n ầ b ng ằ nhau. Cho ph n ầ 1 vào dung d c ị h Ca(OH)2 dư thu đư c ợ 17,5 gam k t ế t a ủ . Cho t t ừ và ừ khu y đ ấ u ph ề n 2 ầ vào 160 ml dung d c ị h HCl 1M thu đư c ợ t i
ố đa V lít khí (đktc). Giá tr c ị a ủ V g n nh ầ t ấ v i ớ A. 2,3. B. 4,5. C. 3,1. D. 3,4. Câu 72: H n ỗ h p ợ E g m
ồ axit béo X và triglyxerit Y. Cho m gam E tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h KOH (v a ừ đ ), ủ thu đư c
ợ a gam glyxerol và dung d c ị h chỉ ch a ứ m t ộ mu i ố kali c a ủ axit béo. M t ặ khác, n u ế đ t ố cháy h t ế m gam E thì c n ầ v a
ừ đủ 6,895 mol O2, thu đư c
ợ 5,1 mol CO2 và 4,13 mol H2O. Cho a gam glyxerol vào bình đ ng ự Na d , ư k t ế thúc ph n ả ng ứ th y ấ bình đ ng
ự Na tăng thêm 7,12 gam. Ph n ầ trăm kh i ố lư ng ợ c a ủ Y trong E là A. 89,32%. B. 10,68%. C. 28,48%. D. 33,50%. Câu 73: Th c ự hi n 6 t ệ hí nghi m ệ sau (a) Cho dung d c ị h ch a
ứ NaHCO3 và Ba(HCO3)2 vào dung d c ị h NaHSO4. (b) Cho dung d c ị h NaOH vào dung d c ị h Ca(HCO3)2. (c) Cho dung d c ị h Ba(OH)2 d và ư o dung d c ị h NH4HCO3. (d) Cho dung d c ị h NaOH đ c ặ d và ư o dung d c ị h ch a ứ AlCl3 và NH4Cl đặc. (e) Cho Ba vào dung d c ị h (NH4)2CO3 đặc. (g) Cho h n ỗ h p ợ Al và Na (t l ỷ m ệ ol tư ng ơ ng 1 : ứ 1) vào H2O d . ư Sau khi các phản ng k ứ t ế thúc, s t ố hí nghi m ệ thu đư c ợ c k ả t ế t a ủ và ch t ấ khí là A. 3. B. 1. C. 2. D. 4.
Câu 74: Cho các phát biểu sau: (a) Chất béo là th c ứ ăn quan tr ng c ọ a ủ con ngư i ờ .
(b) Saccarozơ có nhiều trong cây mía, c c ủ ải đư ng ờ và hoa th t ố n t ố . (c) Fibroin c a ủ t t ơ n l ằ à m t ộ lo i ạ protein đ n gi ơ n. ả (d) Nh và ỏ i gi t ọ anilin vào nư c ớ , anilin tan t o dung d ạ c ị h đ ng ồ nh t ấ . (e) nhi ở t ệ độ thư ng, ờ triolein là ch t ấ béo t ở r ng t ạ hái r n. ắ (f) Tinh b t ộ là chất r n, ắ ở d ng t ạ inh th m ể àu tr ng, t ắ an nhi u t ề rong nư c ớ . S phá ố t biểu đúng là A. 4. B. 2. C. 3. D. 5. Câu 75: H n ỗ h p ợ E ch a ứ các este m c ạ h hở (đ u ề đư c ợ t o
ạ thành từ các ancol và axit cacboxylic) g m ồ m t ộ este đa ch c ứ không no (có m t ộ liên k t ế đôi C=C trong phân t ) ử và hai este đ n ơ ch c ứ . Th y ủ phân hoàn toàn E trong dung d c ị h NaOH, thu đư c ợ h n h ỗ p X ợ g m
ồ hai ancol có cùng s nguyê ố n t c ử acbon và h n ỗ h p ợ Y ch a ứ hai mu i ố . M t ặ khác, đ t
ố cháy hoàn toàn 0,12 mol E c n ầ v a ừ đủ 16,64 gam O 2, thu đư c
ợ 20,46 gam CO2 và 7,2 gam H2O. Ph n ầ trăm kh i ố lư ng ợ c a ủ este đ n ơ ch c ứ có kh i ố lư ng ợ mol l n ớ h n ơ trong E là A. 32.67%. B. 13,61%. C. 15,23%. D. 53,72%. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 Trang 3/4 – Mã đ ề 197
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 76: Th c ự hi n m ệ t ộ thí nghi m ệ theo các bư c ớ sau: Bư c ớ 1: Cho m t ộ ít bông vào ng ố nghi m ệ ch a ứ s n ẵ 4 ml dung d c
ị h H2SO4 70%. Dùng đũa th y ủ tinh khuấy đều h n h ỗ p. ợ Bư c ớ 2: Cho ng ố nghi m ệ trên vào n i ồ nư c ớ sôi cho đ n ế khi thu đư c ợ dung d c ị h đ ng ồ nh t ấ . Đ ể ngu i ộ , sau đó cho dung d c
ị h NaOH 10% từ từ vào ng nghi ố m ệ đ n d ế . ự Bư c ớ 3: Cho ti p ế vào ng ố nghi m ệ kho ng 1 m ả l dung d c
ị h CuSO4 5%. Cho các phát bi u: ể (1) Sau bư c ớ 3, phần dung d c ị h thu đư c ợ có màu xanh lam. (2) Sau bư c ớ 2, dung d c ị h thu đư c ợ có c gl ả ucozơ và fructoz . ơ (3) Khi thay dung d c
ị h H2SO4 70% bằng dung d c ị h H2SO4 98% thì t c ố đ t ộ h y ủ phân nhanh h n. ơ (4) Sau bư c ớ 2, cho lư ng ợ dư dung d c
ị h AgNO3 trong NH3 vào và đun nhẹ ng ố nghi m ệ thì có k t ế t a ủ Ag bám vào thành ng ố nghi m ệ . S phá ố t biểu đúng là A. 3. B. 2. C. 4. D. 1. Câu 77: Hòa tan h t ế 40,1 gam h n ỗ h p ợ g m
ồ Na, Na2O, Ba và BaO vào nư c ớ dư thu đư c ợ dung d c ị h X có ch a
ứ 11,2 gam NaOH và 3,136 lít khí H2 (đktc). S c
ụ 0,46 mol khí CO2 vào dung d c ị h X, k t ế thúc phản ng, ứ l c ọ bỏ k t ế t a ủ , thu đư c ợ dung d c ị h Y. Dung d c ị h Z ch a
ứ HCl 0,4M và H2SO4 aM. Cho t ừ từ 200 ml dung d c ị h Z vào dung d c ị h Y, th y
ấ thoát ra x mol khí CO2. N u ế cho từ từ dung d c ị h Y vào 200 ml dung d c
ị h Z, thấy thoát ra 1,2x mol khí CO2. Giá trị c a ủ a là A. 0,15. B. 0,12. C. 0,18. D. 0,24.
Câu 78: Hòa tan hoàn toàn 18,94 gam h n ỗ h p ợ X g m
ồ Al, Zn, MgO, Cu(NO3)2 cần dùng h t ế 430 ml dung d c ị h H2SO4 1M, thu đư c ợ 0,19 mol h n ỗ h p ợ khí Y (đktc) và g m
ồ hai khí không màu, có m t ộ khí
hóa nâu ngoài không khí, có t ỉ kh i ố h i ơ so v i ớ H2 bằng 5,421; dung d c ị h Z ch ỉch a ứ các mu i ố trung hòa. Cô cạn dung d c ị h Z thu đư c ợ 54,34 gam mu i ố khan. Ph n t ầ răm kh i ố lư ng ợ c a ủ Al trong h n ỗ h p X ợ là A. 19,1%. B. 20,1%. C. 18,5%. D. 22,8%. Câu 79: Đ t
ố cháy hoàn toàn 0,7 mol h n ỗ h p ợ X g m
ồ metyl axetat, metyl metacrylat, vinyl axetat, axit
glutamic và hai hidrocacbon no, m c ạ h hở c n ầ v a
ừ đủ V lít O2 (đktc), tạo ra CO2, 1,12 lít N2 (đktc) và
35,1 gam H2O. Mặt khác, 0,7 mol X phản ng ứ t i ố đa v i
ớ 0,85 mol Br2 trong dung d c ị h. Giá tr c ị a ủ V là A. 67,76. B. 89.60. C. 44,80. D. 67,20. Câu 80: H n ỗ h p ợ X ch a ứ 2 amin no, m c ạ h h , ở đ n ơ ch c ứ (đ ng ồ đ ng ẳ liên ti p, ế tỷ lệ mol 4 : 1), m t ộ ankan và m t ộ anken. Đ t
ố cháy hoàn toàn 0,7 mol X c n ầ dùng v a
ừ đủ 1,76 mol O2. Sản phẩm cháy thu đư c ợ có ch a
ứ 41,36 gam CO2 và 0,1 mol N2. Phần trăm kh i ố lư ng ợ c a ủ anken có trong X g n nh ầ t ấ v i ớ : A. 22,6%. B. 24,2%. C. 25,0%. D. 18,8%. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 Trang 4/4 – Mã đ ề 197
Đề thi thử Hóa Học trường Chuyên Hà Tĩnh năm 2021
220
110 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học trường Chuyên Hà Tĩnh năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(220 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Hóa Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GDĐT Ở HÀ TĨNH
TR NG THPT CHUYÊNƯỜ
(Đ thi có 04 trang)ề
(40 câu tr c nghi m)ắ ệ
Đ THI TH T T NGHI P THPTỀ Ử Ố Ệ
NĂM H C 2020-2021Ọ
Môn: HOÁ H CỌ
Th i gian làm bài: 50 phút (không tính th i gian phát đ )ờ ờ ề
Mã đ 1ề 97
Cho nguyên t kh i: ử ố H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =
35,5; Br = 80; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; I = 127; Ba = 137.
Câu 41: Benzyl axetat là este có mùi hoa nhài. Công th c c u t o thu g n c a nó là:ứ ấ ạ ọ ủ
A. CH
3
COOCH
2
C
6
H
5
. B. C
2
H
5
COOCH
2
C
6
H
5
.
C. CH
3
COOC
6
H
4
CH
3
. D. CH
3
COOC
6
H
5
.
Câu 42: Trong s các kim lo i: Fe, Zn, Cu, Au kim lo i có tính kh m nh nh t làố ạ ạ ử ạ ấ
A. Au. B. Zn. C. Fe. D. Cu.
Câu 43: Nguyên t c chung đ đi u ch kim lo i là:ắ ể ề ế ạ
A. Oxi hóa ion kim lo i thành nguyên t .ạ ử
B. Cho oxit kim lo i ph n ng v i CO ho c Hạ ả ứ ớ ặ
2
.
C. Kh ion kim lo i thành nguyên t .ử ạ ử
D. Đi n phân nóng ch y các h p ch t c a kim lo i.ệ ả ợ ấ ủ ạ
Câu 44: Al(OH)
3
không th tác d ng v i dung d ch nào sau đây?ể ụ ớ ị
A. H
2
SO
4
. B. KOH. C. NaNO
3
. D. HCI.
Câu 45: Amin nào sau đây là amin b c 3?ậ
A. dimetylamin. B. etylamin. C. phenylamin. D. trimetylamin.
Câu 46: Polime nào sau đây không ch a nguyên t N?ứ ố
A. t axetat.ơ B. t nilon-6,6.ơ C. t olon.ơ D. t t m.ơ ằ
Câu 47: Ch t nào sau đây là ch t béo?ấ ấ
A. C
17
H
35
COOH. B. (CH
3
COO)
3
C
3
H
5
.
C. HCOOCH
3
. D. (C
17
H
33
COO)
3
C
3
H
5
.
Câu 48: Dung d ch axit Hị
2
SO
4
đ c, ngu i ph n ng đ c v i kim lo i nào sau đây?ặ ộ ả ứ ượ ớ ạ
A. Cr. B. Fe. C. Al. D. Cu.
Câu 49: Ch t khí nào sau đây gây ra hi n t ng m a axit?ấ ệ ượ ư
A. CO
2
. B. O
3
. C. CH
4
. D. SO
2
.
Câu 50: Phân t amino axit nào sau đây có 5 nguyên t cacbon?ử ử
A. glyxin. B. valin. C. lysin. D. alanin.
Câu 51: Kim lo i đ c đi u ch theo ph ng pháp đi n phân nóng ch y làạ ượ ề ế ươ ệ ả
A. Fe. B. Hg. C. Mg. D. Au.
Câu 52: Khi cho Cr vào axit clohidric loãng nóng thì:
A. t o ra CrClạ
3
. B. t o ra Crạ
2
O
3
.
C. ph n ng không x y ra.ả ứ ả D. t o ra CrClạ
2
.
Câu 53: Kim lo i tác d ng d dàng v i n c đi u ki n th ng làạ ụ ễ ớ ướ ở ề ệ ườ
A. Al. B. Fe. C. K. D. Zn.
Câu 54: Kim lo i có kh i l ng riêng nh nh t làạ ố ượ ỏ ấ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Trang 1/4 – Mã đ 197ề
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. Li. B. Cs. C. Be. D. Na.
Câu 55: Khí amoniac làm gi y quỳ tím mấ ẩ
A. chuy n thành màu xanh.ể B. chuy n thành màu đ .ể ỏ
C. m t màu.ấ D. không đ i màu.ổ
Câu 56: S t (III) nitrat có công th c hoá h c làắ ứ ọ
A. Fe(NO
3
)
2
. B. Fe(OH)
3
. C. Fe(NO
3
). D. Fe(NO
3
)
3
.
Câu 57: Mu n t o thành r u vang ng i ta th c hi n quy trình lên men n c ép qu nho chín, vìố ạ ượ ườ ự ệ ướ ả
trong qu nho chín ch a nhi u đ ng:ả ứ ề ườ
A. saccaroz .ơ B. glucoz .ơ C. tinh b t.ộ D. fructoz .ơ
Câu 58: Nung h n h p Naỗ ợ
2
CO
3
, NaHCO
3
đ n kh i l ng không đ i ta đ c ch t r n X. X làế ố ượ ổ ượ ấ ắ
A. Na. B. Na
2
O. C. NaHCO
3
. D. Na
2
CO
3
.
Câu 59: Hidrocacbon nào sau đây làm nh t màu đ c dung d ch Brạ ượ ị
2
?
A. Propan. B. Axetilen. C. Metan. D. Butan.
Câu 60: Nguyên li u chính đ s n xu t nhôm kim lo i là qu ngệ ể ả ấ ạ ặ
A. apatit. B. pirit. C. boxit. D. hematit nâu.
Câu 61: Cho các polime sau: Polietilen, xenluloz , nilon-6,6, amilopectin, nilon-6, amiloz . S polimeơ ơ ố
thiên nhiên là
A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 62: Ch n phát bi u đúng.ọ ể
A. T visco, t xenluloz axetat đ u thu c lo i t t ng h p.ơ ơ ơ ề ộ ạ ơ ổ ợ
B. Polietilen và poli(vinyl clorua) là s n ph m c a ph n ng trùng ng ng.ả ẩ ủ ả ứ ư
C. Tinh b t, t t m thu c lo i polime thiên nhiên.ộ ơ ằ ộ ạ
D. T nilon-6,6 đ c đi u ch t hexametylenđiamin và axit axetic.ơ ượ ề ế ừ
Câu 63: Th y phân hoàn toàn cacbohiđrat A thu đ c hai monosaccarit X và Y. Hiđro hóa X ho c Yủ ượ ặ
đ u thu đ c ch t h u c Z. Hai ch t A và Z l n l t làề ượ ấ ữ ơ ấ ầ ượ
A. Saccaroz và sobitol.ơ B. Saccaroz và axit gluconic.ơ
C. tinh b t và glucoz .ộ ơ D. tinh b t và sobitol.ộ
Câu 64: Cho 40,35 gam h n h p các amin g m anilin, metylamin, đimetylamin, đietylmetylamin tácỗ ợ ồ
d ng v a đ v i 325 ml dung d ch HCl 2M. Kh i l ng mu i t o thành làụ ừ ủ ớ ị ố ượ ố ạ
A. 64,075 gam. B. 126,85 gam. C. 128,15 gam. D. 63,425 gam.
Câu 65: Hòa tan m gam Al trong dung d ch NaOH d , thu đ c 3,36 lít khí Hị ư ượ
2
(đktc). Giá tr c a m làị ủ
A. 5,4. B. 1,35. C. 4,05. D. 2,7.
Câu 66: Th y phân 85,5 gam saccaroz trong môi tr ng axit v i hi u su t 92%, sau ph n ng thuủ ơ ườ ớ ệ ấ ả ứ
đ c h n h p X. Cho toàn b X vào l ng d dung d ch AgNOượ ỗ ợ ộ ượ ư ị
3
trong NH
3
, đun nóng, sau khi các ph nả
ng x y ra hoàn toàn, thu đ c m gam Ag. Giá tr c a m làứ ả ượ ị ủ
A. 108. B. 49,68. C. 99,36. D. 103,68.
Câu 67: Hoà tan hoàn toàn h n h p FeS và FeCOỗ ợ
3
b ng m t l ng dung d ch Hằ ộ ượ ị
2
SO
4
đ c nóng, d thuặ ư
đ c h n h p g m hai khí X, Y. Công th c hoá h c c a X, Y l n l t là:ượ ỗ ợ ồ ứ ọ ủ ầ ượ
A. H
2
S và SO
2
. B. SO
2
và CO
2
. C. H
2
S và CO
2
. D. SO
2
và CO.
Câu 68: Hoà tan m gam h n h p g m KHCOỗ ợ ồ
3
và CaCO
3
trong l ng d dung d ch HCl, thu đ c 11,2ượ ư ị ượ
lít khí CO
2
(đktc). Giá tr c a m làị ủ
A. 50. B. 60. C. 40. D. 100.
Câu 69: Hoà tan oxit s t t vào dung d ch Hắ ừ ị
2
SO
4
loãng d , thu đ c dung d ch X. Phát bi u nào sauư ượ ị ể
đây không đúng?
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Trang 2/4 – Mã đ 197ề
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. Dung d ch X tác d ng đ c v i dung d ch AgNOị ụ ượ ớ ị
3
.
B. Cho NaOH d vào dung d ch X, k t t a thu đ c đ lâu trong không khí thì kh i l ng k t t aư ị ế ủ ượ ể ố ượ ế ủ
tăng.
C. Dung d ch X không th hoà tan Cu.ị ể
D. Dung d ch X có th làm nh t màu dung d ch thu c tím.ị ể ạ ị ố
Câu 70: Th y phân hoàn toàn h n h p metyl acrylat và benzyl acrylat trong dung d ch NaOH, thu đ củ ỗ ợ ị ượ
s n ph m g mả ẩ ồ
A. 1 mu i và 1 ancol.ố B. 2 mu i và 2 ancol.ố C. 2 mu i và 1 ancol.ố D. 1 mu i và 2 ancol.ố
Câu 71: H p th hoàn toàn 5,6 lít COấ ụ
2
(đktc) vào m t dung d ch ch a 2x mol NaOH và x mol Naộ ị ứ
2
CO
3
thu đ c dung d ch X. Chia dung d ch X thành 2 ph n b ng nhau. Cho ph n 1 vào dung d ch Ca(OH)ượ ị ị ầ ằ ầ ị
2
d thu đ c 17,5 gam k t t a. Cho t t và khu y đ u ph n 2 vào 160 ml dung d ch HCl 1M thu đ cư ượ ế ủ ừ ừ ấ ề ầ ị ượ
t i đa V lít khí (đktc). Giá tr c a V g n nh t v iố ị ủ ầ ấ ớ
A. 2,3. B. 4,5. C. 3,1. D. 3,4.
Câu 72: H n h p E g m axit béo X và triglyxerit Y. Cho m gam E tác d ng v i dung d ch KOH (v aỗ ợ ồ ụ ớ ị ừ
đ ), thu đ c a gam glyxerol và dung d ch ch ch a m t mu i kali c a axit béo. M t khác, n u đ tủ ượ ị ỉ ứ ộ ố ủ ặ ế ố
cháy h t m gam E thì c n v a đ 6,895 mol Oế ầ ừ ủ
2
, thu đ c 5,1 mol COượ
2
và 4,13 mol H
2
O. Cho a gam
glyxerol vào bình đ ng Na d , k t thúc ph n ng th y bình đ ng Na tăng thêm 7,12 gam. Ph n trămự ư ế ả ứ ấ ự ầ
kh i l ng c a Y trong E làố ượ ủ
A. 89,32%. B. 10,68%. C. 28,48%. D. 33,50%.
Câu 73: Th c hi n 6 thí nghi m sauự ệ ệ
(a) Cho dung d ch ch a NaHCOị ứ
3
và Ba(HCO
3
)
2
vào dung d ch NaHSOị
4
.
(b) Cho dung d ch NaOH vào dung d ch Ca(HCOị ị
3
)
2
.
(c) Cho dung d ch Ba(OH)ị
2
d vào dung d ch NHư ị
4
HCO
3
.
(d) Cho dung d ch NaOH đ c d vào dung d ch ch a AlClị ặ ư ị ứ
3
và NH
4
Cl đ c.ặ
(e) Cho Ba vào dung d ch (NHị
4
)
2
CO
3
đ c.ặ
(g) Cho h n h p Al và Na (t l mol t ng ng 1 : 1) vào Hỗ ợ ỷ ệ ươ ứ
2
O d .ư
Sau khi các ph n ng k t thúc, s thí nghi m thu đ c c k t t a và ch t khí làả ứ ế ố ệ ượ ả ế ủ ấ
A. 3. B. 1. C. 2. D. 4.
Câu 74: Cho các phát bi u sau:ể
(a) Ch t béo là th c ăn quan tr ng c a con ng i.ấ ứ ọ ủ ườ
(b) Saccaroz có nhi u trong cây mía, c c i đ ng và hoa th t n t.ơ ề ủ ả ườ ố ố
(c) Fibroin c a t t n là m t lo i protein đ n gi n.ủ ơ ằ ộ ạ ơ ả
(d) Nh vài gi t anilin vào n c, anilin tan t o dung d ch đ ng nh t.ỏ ọ ướ ạ ị ồ ấ
(e) nhi t đ th ng, triolein là ch t béo tr ng thái r n.ở ệ ộ ườ ấ ở ạ ắ
(f) Tinh b t là ch t r n, d ng tinh th màu tr ng, tan nhi u trong n c.ộ ấ ắ ở ạ ể ắ ề ướ
S phát bi u đúng làố ể
A. 4. B. 2. C. 3. D. 5.
Câu 75: H n h p E ch a các este m ch h (đ u đ c t o thành t các ancol và axit cacboxylic) g mỗ ợ ứ ạ ở ề ượ ạ ừ ồ
m t este đa ch c không no (có m t liên k t đôi C=C trong phân t ) và hai este đ n ch c. Th y phânộ ứ ộ ế ử ơ ứ ủ
hoàn toàn E trong dung d ch NaOH, thu đ c h n h p X g m hai ancol có cùng s nguyên t cacbon vàị ượ ỗ ợ ồ ố ử
h n h p Y ch a hai mu i. M t khác, đ t cháy hoàn toàn 0,12 mol E c n v a đ 16,64 gam Oỗ ợ ứ ố ặ ố ầ ừ ủ
2
, thu
đ c 20,46 gam COượ
2
và 7,2 gam H
2
O. Ph n trăm kh i l ng c a este đ n ch c có kh i l ng mol l nầ ố ượ ủ ơ ứ ố ượ ớ
h n trong E làơ
A. 32.67%. B. 13,61%. C. 15,23%. D. 53,72%.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Trang 3/4 – Mã đ 197ề
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 76: Th c hi n m t thí nghi m theo các b c sau:ự ệ ộ ệ ướ
B c 1: Cho m t ít bông vào ng nghi m ch a s n 4 ml dung d ch Hướ ộ ố ệ ứ ẵ ị
2
SO
4
70%. Dùng đũa th y tinhủ
khu y đ u h n h p.ấ ề ỗ ợ
B c 2: Cho ng nghi m trên vào n i n c sôi cho đ n khi thu đ c dung d ch đ ng nh t. Đ ngu i,ướ ố ệ ồ ướ ế ượ ị ồ ấ ể ộ
sau đó cho dung d ch NaOH 10% t t vào ng nghi m đ n d .ị ừ ừ ố ệ ế ự
B c 3: Cho ti p vào ng nghi m kho ng 1 ml dung d ch CuSOướ ế ố ệ ả ị
4
5%. Cho các phát bi u:ể
(1) Sau b c 3, ph n dung d ch thu đ c có màu xanh lam.ướ ầ ị ượ
(2) Sau b c 2, dung d ch thu đ c có c glucoz và fructoz .ướ ị ượ ả ơ ơ
(3) Khi thay dung d ch Hị
2
SO
4
70% b ng dung d ch Hằ ị
2
SO
4
98% thì t c đ th y phân nhanh h n.ố ộ ủ ơ
(4) Sau b c 2, cho l ng d dung d ch AgNOướ ượ ư ị
3
trong NH
3
vào và đun nh ng nghi m thì có k t t aẹ ố ệ ế ủ
Ag bám vào thành ng nghi m.ố ệ
S phát bi u đúng làố ể
A. 3. B. 2. C. 4. D. 1.
Câu 77: Hòa tan h t 40,1 gam h n h p g m Na, Naế ỗ ợ ồ
2
O, Ba và BaO vào n c d thu đ c dung d ch Xướ ư ượ ị
có ch a 11,2 gam NaOH và 3,136 lít khí Hứ
2
(đktc). S c 0,46 mol khí COụ
2
vào dung d ch X, k t thúcị ế
ph n ng, l c b k t t a, thu đ c dung d ch Y. Dung d ch Z ch a HCl 0,4M và Hả ứ ọ ỏ ế ủ ượ ị ị ứ
2
SO
4
aM. Cho t từ ừ
200 ml dung d ch Z vào dung d ch Y, th y thoát ra x mol khí COị ị ấ
2
. N u cho t t dung d ch Y vào 200ế ừ ừ ị
ml dung d ch Z, th y thoát ra 1,2x mol khí COị ấ
2
. Giá tr c a a làị ủ
A. 0,15. B. 0,12. C. 0,18. D. 0,24.
Câu 78: Hòa tan hoàn toàn 18,94 gam h n h p X g m Al, Zn, MgO, Cu(NOỗ ợ ồ
3
)
2
c n dùng h t 430 mlầ ế
dung d ch Hị
2
SO
4
1M, thu đ c 0,19 mol h n h p khí Y (đktc) và g m hai khí không màu, có m t khíượ ỗ ợ ồ ộ
hóa nâu ngoài không khí, có t kh i h i so v i Hỉ ố ơ ớ
2
b ng 5,421; dung d ch Z ch ch a các mu i trung hòa.ằ ị ỉ ứ ố
Cô c n dung d ch Z thu đ c 54,34 gam mu i khan. Ph n trăm kh i l ng c a Al trong h n h p X làạ ị ượ ố ầ ố ượ ủ ỗ ợ
A. 19,1%. B. 20,1%. C. 18,5%. D. 22,8%.
Câu 79: Đ t cháy hoàn toàn 0,7 mol h n h p X g m metyl axetat, metyl metacrylat, vinyl axetat, axitố ỗ ợ ồ
glutamic và hai hidrocacbon no, m ch h c n v a đ V lít Oạ ở ầ ừ ủ
2
(đktc), t o ra COạ
2
, 1,12 lít N
2
(đktc) và
35,1 gam H
2
O. M t khác, 0,7 mol X ph n ng t i đa v i 0,85 mol Brặ ả ứ ố ớ
2
trong dung d ch. Giá tr c a V làị ị ủ
A. 67,76. B. 89.60. C. 44,80. D. 67,20.
Câu 80: H n h p X ch a 2 amin no, m ch h , đ n ch c (đ ng đ ng liên ti p, t l mol 4 : 1), m tỗ ợ ứ ạ ở ơ ứ ồ ẳ ế ỷ ệ ộ
ankan và m t anken. Đ t cháy hoàn toàn 0,7 mol X c n dùng v a đ 1,76 mol Oộ ố ầ ừ ủ
2
. S n ph m cháy thuả ẩ
đ c có ch a 41,36 gam COượ ứ
2
và 0,1 mol N
2
. Ph n trăm kh i l ng c a anken có trong X g n nh t v i:ầ ố ượ ủ ầ ấ ớ
A. 22,6%. B. 24,2%. C. 25,0%. D. 18,8%.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Trang 4/4 – Mã đ 197ề
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Trang 5/4 – Mã đ 197ề